301 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 523 D |
Đoạn ngã ba đường đi Hón Tràm - đến giáp làng Chu Tân Lập ( Ban Công)
|
160.000
|
128.000
|
96.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
302 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 523 D |
Đoạn từ đầu làng Chu (Tân Lập) - đến tiếp giáp Chiềng Ai Hạ Trung (Tân Lập, cũ)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
303 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 523 D |
Đoạn đường từ Chiềng Ai - Cò Con (Hạ Trung)
|
56.000
|
44.800
|
33.600
|
22.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
304 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 523 D |
Đoạn Cò Con - đến Má Cộn (Hạ Trung)
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
305 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 523 D |
Đoạn Má Cộn đi làng Khiêng (Hạ Trung)
|
48.000
|
38.400
|
28.800
|
19.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
306 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 523 D |
Đoạn từ giáp làng Khiêng, Hạ Trung - đến đầu làng Ri Lương Nội ( Lương Nội)
|
40.000
|
32.000
|
24.000
|
16.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
307 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 523 D |
Đoạn đầu làng Ri - đến Trường THCS ( Lương Nội)
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
308 |
Huyện Bá Thước |
Tỉnh lộ 523 D |
Đoạn đầu Trường THCS - đến giáp đường Tỉnh lộ 523B ngã 3 Mó Tôm (Lương Nội)
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
309 |
Huyện Bá Thước |
Các đoạn tiếp giáp đường Tỉnh lộ 523B đi Dần Long, Ngọc Sinh, Giầu Cả, đi Cốc Cáo - Xã Lương Ngoại |
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
310 |
Huyện Bá Thước |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Lương Ngoại |
|
48.000
|
38.400
|
28.800
|
19.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
311 |
Huyện Bá Thước |
Xã Ái Thượng |
Đoạn đường từ thôn Giổi đi Điền Quang
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
312 |
Huyện Bá Thước |
Xã Ái Thượng |
Đoạn Ngã ba thôn Trung Tâm đi UBND xã.
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
313 |
Huyện Bá Thước |
Xã Ái Thượng |
Đoạn từ UBND xã - đến hết thôn Chênh (giáp Hạ Trung)
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
314 |
Huyện Bá Thước |
Xã Ái Thượng |
Đoạn ngã ba thôn Mý đi bến đò thôn Mý (đường đi Hạ Trung)
|
56.000
|
44.800
|
33.600
|
22.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
315 |
Huyện Bá Thước |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Ái Thượng |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên
|
48.000
|
38.400
|
28.800
|
19.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
316 |
Huyện Bá Thước |
Đoạn thôn Cộc đi thôn Khiêng - Xã Hạ Trung |
|
44.000
|
35.200
|
26.400
|
17.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
317 |
Huyện Bá Thước |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Hạ Trung |
|
40.000
|
32.000
|
24.000
|
16.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
318 |
Huyện Bá Thước |
Xã Tân Lập ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Đoạn tiếp giáp đường nhựa 523D đi hết làng Măng
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
319 |
Huyện Bá Thước |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Tân Lập ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên
|
48.000
|
38.400
|
28.800
|
19.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
320 |
Huyện Bá Thước |
Đoạn cổng chào sau Bưu điện đến đập tràn - Xã Lương Trung |
từ thửa 142 - đến hết thửa 171, tờBĐ 15
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
321 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lương Trung |
Đoạn từ đập tràn - đến hết đất ông Khang (từ thửa 03 đến hết thửa 264 , tờ BĐ 23)
|
88.000
|
70.400
|
52.800
|
35.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
322 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lương Trung |
Đoạn từ giáp ông Khang - đếnTrại bò (từ thửa 251, tờ BĐ 23 đến thửa 367 tờ BĐ 24)
|
96.000
|
76.800
|
57.600
|
38.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
323 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lương Trung |
Đoạn từ giáp Trại bò - đến đường vào ông Tý (từ giáp thửa 367 tờ BD 24 đến thửa 123, tờ BĐ 43)
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
324 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lương Trung |
Đoạn từ giáp đường vào ông Tý- Eo Chim (từ thửa 128, tờ BĐ 43 - đến thửa 120, tờ BĐ 44)
|
96.000
|
76.800
|
57.600
|
38.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
325 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lương Trung |
Đoạn từ ngã ba Trung Thủy đi Rộc Lụt (từ thửa 240, tờ BĐ 23 - đến thửa 576, tờ BĐ 32)
|
58.000
|
46.400
|
34.800
|
23.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
326 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lương Trung |
Đoạn từ Rộc Lụt - đến Nhà văn hoá thôn Sơn Thủy (từ thửa 627, tờ BĐ 32 đến thửa 281, tờ BĐ 40)
|
56.000
|
44.800
|
33.600
|
22.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
327 |
Huyện Bá Thước |
Trung tâm thôn Chòm Mốt - Xã Lương Trung |
từ thửa 1 - đến thửa 5, tờ BĐ 31
|
56.000
|
44.800
|
33.600
|
22.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
328 |
Huyện Bá Thước |
Trung tâm thôn Quang Trung - Xã Lương Trung |
Trung tâm thôn Quang Trung (từ thửa 68 - đến thửa 198, tờ BĐ 15)
|
72.000
|
57.600
|
43.200
|
28.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
329 |
Huyện Bá Thước |
Trung tâm thôn Phú Sơn - Xã Lương Trung |
Trung tâm thôn Phú Sơn (từ thửa 97 - đến thửa 136, tờ BĐ 8)
|
56.000
|
44.800
|
33.600
|
22.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
330 |
Huyện Bá Thước |
Trung tâm thôn Trung Sơn - Xã Lương Trung |
từ thửa 74 - đến thửa 69, tờ BĐ36
|
56.000
|
44.800
|
33.600
|
22.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
331 |
Huyện Bá Thước |
Trung tâm thôn Trung Sơn - Xã Lương Trung |
từ thửa 252 - đến thửa 279, tờ BĐ 27
|
56.000
|
44.800
|
33.600
|
22.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
332 |
Huyện Bá Thước |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Lương Trung |
|
40.000
|
32.000
|
24.000
|
16.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
333 |
Huyện Bá Thước |
Xã Cổ Lũng |
Đoạn từ ngã ba thôn Phìa - đến cầu Nà Khà
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
334 |
Huyện Bá Thước |
Xã Cổ Lũng |
Đoạn từ cầu Nà Khà - đến hết thôn Khuyn
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
335 |
Huyện Bá Thước |
Xã Cổ Lũng |
Đoạn từ ngã ba nhà ông Duẩn thôn Ấm-Hiêu - đến nhà ông Đức thôn Ấm- Hiêu (đường lên thác Hiêu)
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
336 |
Huyện Bá Thước |
Xã Cổ Lũng |
Đoạn từ ngã ba nhà ông Thỉnh, thôn Nà Khà - đến nhà ông Cói, thôn Lọng gần Nhà bia Tưởng niệm
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
337 |
Huyện Bá Thước |
Xã Cổ Lũng |
Đoạn từ ngã ba nhà ông Thuật thôn Lọng đi thôn Đốc, đi - đến tràn thôn Lác
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
338 |
Huyện Bá Thước |
Xã Cổ Lũng |
Đoạn ngã ba nhà cô Thảo, thôn Lọng đi hết thôn Tến Mới
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
339 |
Huyện Bá Thước |
Xã Cổ Lũng |
Đoạn từ thôn Tến Mới đi hết thôn Eo Điếu
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
340 |
Huyện Bá Thước |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Cổ Lũng |
|
48.000
|
38.400
|
28.800
|
19.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
341 |
Huyện Bá Thước |
Đoạn QL 521C ( thôn Cốc) đi UBND xã Thành Lâm - Xã Thành Tâm |
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
342 |
Huyện Bá Thước |
Xã Thành Tâm |
UBND xã đi - đến ngã ba làng Đôn
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
343 |
Huyện Bá Thước |
Xã Thành Tâm |
Ngã ba làng Đôn - đến QL 521C ( thôn Đôn)
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
344 |
Huyện Bá Thước |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Thành Tâm |
|
48.000
|
38.400
|
28.800
|
19.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
345 |
Huyện Bá Thước |
Đoạn ngã 3 Kẹm đi thôn Chênh Ái Thượng - Xã Điền Lư |
Đoạn ngã 3 Kẹm đi thôn Chênh Ái Thượng
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
346 |
Huyện Bá Thước |
Xã Điền Lư |
Đoạn tiếp giáp QL 217 từ thửa 275, tờ BĐ 25 (hộ Cao Văn Sơn) - đến cống Tràn hết thửa 98, tờ BĐ 25 (hộ Bùi Xuân Kỷ)
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
347 |
Huyện Bá Thước |
Xã Điền Lư |
Đoạn tiếp giáp QL 217 từ thửa 587, tờ 25 ( Bà Lê Thị Mai) - đến hết thửa 536, tờ 25 ( Hộ Ông Lê Hai)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
348 |
Huyện Bá Thước |
Xã Điền Lư |
Đoạn tiếp giáp QL 217 từ thửa 593, tờ BĐ 26 (Đào Đức Thô) Trường THCS Điền Lư, thửa 618, tờ BĐ 25
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
349 |
Huyện Bá Thước |
Xã Điền Lư |
Đoạn tiếp giáp QL 217 từ thửa 784, tờ BĐ 26 (Trương Xuân Sỹ) - đến hết thửa 738, tờ BĐ 26 (hộ bà Sâm Nghĩa)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
350 |
Huyện Bá Thước |
Xã Điền Lư |
Đoạn từ cổng chào Điền Tiến đi hết thửa 131, tờ BĐ 15 (Điền Giang)
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
351 |
Huyện Bá Thước |
Xã Điền Lư |
Đoạn giáp hộ ông Hương (thửa 983,984 tờ BĐ 22) - đến ngã 3 đi hội trường thôn Võ ( thửa 96 tờ BĐ 14)
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
352 |
Huyện Bá Thước |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Điền Lư |
|
56.000
|
44.800
|
33.600
|
22.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
353 |
Huyện Bá Thước |
Xã Thiết Ống |
Đoạn ngã 3 cầu Hón Nga - đến ngã 3 Liên Thành thôn Dốc
|
144.000
|
115.200
|
86.400
|
57.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
354 |
Huyện Bá Thước |
Xã Thiết Ống |
Đoạn ngã 3 Liên Thành (thôn Dốc) đi Liên Thành, đi thôn Sặng
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
355 |
Huyện Bá Thước |
Xã Thiết Ống |
Đoạn ngã 3 Làng Chun - đến hết Trạm biến thế 110KV
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
356 |
Huyện Bá Thước |
Xã Thiết Ống |
Đoạn từ hết Trạm 110KV đi Liên thành
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
357 |
Huyện Bá Thước |
Xã Thiết Ống |
Đoạn ngã 3 chợ Đồng Tâm đi ngã 3 Trường Tiểu học 1 Thiết Ống
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
358 |
Huyện Bá Thước |
Xã Thiết Ống |
Đoạn tiếp giáp QL 15A đi hết thôn Thúy
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
359 |
Huyện Bá Thước |
Xã Thiết Ống |
Đoạn tiếp giáp QL 217 đi hết thôn Cốc
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
360 |
Huyện Bá Thước |
Xã Thiết Ống |
Đoạn QL217 cũ (Bá Lộc) từ thửa 128 - đến thửa 198, tờ BĐ 30
|
120.000
|
96.000
|
72.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
361 |
Huyện Bá Thước |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Thiết Ống |
|
40.000
|
32.000
|
24.000
|
16.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
362 |
Huyện Bá Thước |
Xã Điền Hạ |
Đoạn giáp Điền Trung - đến hết làng Xăm
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
363 |
Huyện Bá Thước |
Xã Điền Hạ |
Đoạn từ đầu làng Né đi Thành Điền - đến hết làng Nam
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
364 |
Huyện Bá Thước |
Xã Điền Hạ |
Đoạn từ đầu làng Bứng - đến hết làng Bứng (giáp Điền Thượng)
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
365 |
Huyện Bá Thước |
Xã Điền Hạ |
Đoạn ngã 3 cổng chào Thành Điền đi làng Đèn - đến hết làng Duồng (giáp Cẩm Thủy)
|
48.000
|
38.400
|
28.800
|
19.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
366 |
Huyện Bá Thước |
Xã Điền Hạ |
Đoạn ngã 3 cổng chào Thành Điền đi làng Đớn
|
40.000
|
32.000
|
24.000
|
16.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
367 |
Huyện Bá Thước |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Điền Hạ |
|
40.000
|
32.000
|
24.000
|
16.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
368 |
Huyện Bá Thước |
Xã Văn Nho |
Đoạn đường nhựa từ QL 217 - đến ngã 3 làng Lè
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
369 |
Huyện Bá Thước |
Xã Văn Nho |
Đoạn từ Ngã 3 làng Lè đi làng Đác
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
370 |
Huyện Bá Thước |
Xã Văn Nho |
Đoạn từ (nhà ông Khương) ngã ba thôn Đác đi Hang Cá thần Văn Nho
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
371 |
Huyện Bá Thước |
Xã Văn Nho |
Đoạn từ Hang Cá thần Văn Nho - đến nhà ông Thanh Kẻo Hiềng
|
56.000
|
44.800
|
33.600
|
22.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
372 |
Huyện Bá Thước |
Xã Văn Nho |
Đoạn ngã ba thôn Tổ Lè (tại nhà ông Pếu) đi thôn Kịnh, thôn Chuông Cải.
|
56.000
|
44.800
|
33.600
|
22.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
373 |
Huyện Bá Thước |
Xã Văn Nho |
Đoạn từ nhà ông Ngư thôn Chuông Cải đi Chiêng Mới - đến ngã ba thôn Cha Kỷ.
|
48.000
|
38.400
|
28.800
|
19.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
374 |
Huyện Bá Thước |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Văn Nho |
|
40.000
|
32.000
|
24.000
|
16.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
375 |
Huyện Bá Thước |
Xã Kỳ Tân |
Đoạn Km 5 đi thôn Buốc Bo
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
376 |
Huyện Bá Thước |
Xã Kỳ Tân |
Đoạn Km 7 đi thôn Buốc Bo
|
48.000
|
38.400
|
28.800
|
19.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
377 |
Huyện Bá Thước |
Xã Kỳ Tân |
Đoạn Km 8 đi thôn Pặt
|
48.000
|
38.400
|
28.800
|
19.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
378 |
Huyện Bá Thước |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Kỳ Tân |
|
40.000
|
32.000
|
24.000
|
16.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
379 |
Huyện Bá Thước |
Xã Thiết Kế |
Các đoạn đấu mối đường QL15 A đi làng Cha, làng Khung, làng Kế, làng Chảy Kế
|
60.000
|
48.000
|
36.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
380 |
Huyện Bá Thước |
Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Thiết Kế |
|
40.000
|
32.000
|
24.000
|
16.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
381 |
Huyện Bá Thước |
Các đoạn đường tiếp giáp với Đường 2 thị trấn Cành Nàng - Xã Lâm Xa ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Các đoạn đường tiếp giáp với Đường 2 thị trấn Cành Nàng
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
382 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lâm Xa ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Đoạn từ QL 217 đi khu Đồng Cơn thôn Tráng, xã Lâm Xa (cũ)
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
383 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lâm Xa ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Đoạn từ QL 217 - đến ngã 3 nhà Phạm Văn Đô thôn Tráng, xã Lâm Xa (cũ)
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
384 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lâm Xa ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Đoạn từ nhà Phạm Văn Đô thôn Tráng, Lâm Xa - đến nhà Bùi Thị Dân thôn Vận Tải, Lâm Xa (đoạn dọc Sông Mã)
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
385 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lâm Xa ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Đoạn từ QL 217 (Bảo tồn) - đến bà Phạm Thị Anh thôn Vận Tải, xã Lâm Xa (cũ)
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
386 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lâm Xa ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Đoạn từ QL 217 - đến ông Hà Thành Công thôn Vận Tải, xã Lâm Xa (cũ)
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
387 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lâm Xa ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Đoạn từ QL 217 (Bưu điện xã) - đến Nhà văn hóa thôn Sán, xã Lâm Xa (cũ)
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
388 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lâm Xa ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Đoạn từ Nhà văn hóa thôn Sán, xã Lâm Xa đi ông Bùi Thế Mai - đến ngã 3 thôn Sán, thôn Cành Nàng xã Lâm Xa (cũ)
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
389 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lâm Xa ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Đoạn từ QL 217 - đến ngã 3 thôn Sán, thôn Cành Nàng xã Lâm Xa (cũ)
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
390 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lâm Xa ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Đoạn từ nhà ông Hà Ngọc sếp - đến Nhà văn hóa thôn Sán, xã Lâm Xa (cũ)
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
391 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lâm Xa ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Đoạn từ ngã 3 thôn Sán, thôn Cành Nàng xã Lâm Xa đi thôn Cành Nàng - thôn Nú - thôn Mốt - đến ngã 3 Nhà văn hóa thôn Đắm, xã Lâm Xa (cũ)
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
392 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lâm Xa ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Đoạn từ QL 217 - đến ngã 3 (nhà ông Phạm Ngọc Minh) thôn Cành Nàng, xã Lâm Xa
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
393 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lâm Xa ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Đoạn từ ngã 3 (nhà ông Phạm Ngọc Minh) thôn Cành Nàng, xã Lâm Xa (cũ) - đến Nhà văn hóa thôn Cành Nàng, xã Lâm Xa (cũ)
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
394 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lâm Xa ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Đoạn từ Trường Mầm Non thôn Cành Nàng, xã Lâm Xa (cũ) - đến nhà ông Phạm Xuân Nhân thôn Cành Nàng, xã Lâm Xa (cũ)
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
395 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lâm Xa ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Đoạn từ QL 217 - đến Nhà văn hóa thôn Cành Nàng, xã Lâm Xa
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
396 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lâm Xa ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Đoạn từ Nhà văn hóa thôn Cành Nàng, xã Lâm Xa - đến nhà ông Hà Xuân Thiền thôn Cành Nàng, xã Lâm Xa (cũ)
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
397 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lâm Xa ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Đoạn từ QL 217 (Đối diện Chợ TT Cành Nàng) đi dốc sỏ - đến nhà ông Trương Công Ngoan thôn Nú, xã Lâm Xa (cũ)
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
398 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lâm Xa ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Đoạn từ QL 217 đi Nhà văn hóa thôn Nú, xã Lâm Xa (cũ) - đến Ngã 3 nhà ông Bùi Xuân Cách thôn Nú, xã Lâm Xa (cũ)
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
399 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lâm Xa ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Đoạn từ Nhà văn hóa thôn Nú, xã Lâm Xa đi nhà ông Nguyễn Thế Chí - đến Ngã 3 nhà ông Bùi Xuân Bạch thôn Nú, xã Lâm Xa (cũ)
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
400 |
Huyện Bá Thước |
Xã Lâm Xa ( nay là thị trấn Cành Nàng) |
Đoạn từ QL 217 - đến Trường Tiểu học thôn Mốt, xã Lâm Xa (cũ)
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |