5001 |
Thành phố Thái Nguyên |
Phường Tân Long |
|
84.000
|
81.000
|
78.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5002 |
Thành phố Thái Nguyên |
Phường Tân Thành |
|
84.000
|
81.000
|
78.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5003 |
Thành phố Thái Nguyên |
Phường Tích Lương |
|
84.000
|
81.000
|
78.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5004 |
Thành phố Thái Nguyên |
Phường Trung Thành |
|
84.000
|
81.000
|
78.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5005 |
Thành phố Thái Nguyên |
Phường Đồng Bẩm |
|
84.000
|
81.000
|
78.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5006 |
Thành phố Thái Nguyên |
Phường Chùa Hang |
|
84.000
|
81.000
|
78.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5007 |
Thành phố Thái Nguyên |
Xã Quyết Thắng |
|
70.000
|
67.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5008 |
Thành phố Thái Nguyên |
Khu dân cư thuộc xã Quyết Thắng |
|
77.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5009 |
Thành phố Thái Nguyên |
Xã Sơn Cẩm |
|
70.000
|
67.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5010 |
Thành phố Thái Nguyên |
Khu dân cư thuộc xã Sơn Cẩm |
|
77.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5011 |
Thành phố Thái Nguyên |
Xã Cao Ngạn |
|
62.000
|
59.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5012 |
Thành phố Thái Nguyên |
Khu dân cư thuộc xã Cao Ngạn |
|
68.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5013 |
Thành phố Thái Nguyên |
Xã Phúc Hà |
|
62.000
|
59.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5014 |
Thành phố Thái Nguyên |
Khu dân cư thuộc xã Phúc Hà |
|
68.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5015 |
Thành phố Thái Nguyên |
Xã Phúc Trìu |
|
62.000
|
59.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5016 |
Thành phố Thái Nguyên |
Khu dân cư thuộc xã Phúc Trìu |
|
68.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5017 |
Thành phố Thái Nguyên |
Xã Phúc Xuân |
|
62.000
|
59.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5018 |
Thành phố Thái Nguyên |
Khu dân cư thuộc xã Phúc Xuân |
|
68.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5019 |
Thành phố Thái Nguyên |
Xã Tân Cương |
|
62.000
|
59.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5020 |
Thành phố Thái Nguyên |
Khu dân cư thuộc xã Tân Cương |
|
68.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5021 |
Thành phố Thái Nguyên |
Xã Thịnh Đức |
|
62.000
|
59.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5022 |
Thành phố Thái Nguyên |
Khu dân cư thuộc xã Thịnh Đức |
|
68.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5023 |
Thành phố Thái Nguyên |
Xã Linh Sơn |
|
62.000
|
59.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5024 |
Thành phố Thái Nguyên |
Khu dân cư thuộc xã Linh Sơn |
|
68.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5025 |
Thành phố Thái Nguyên |
Xã Huống Thượng |
|
62.000
|
59.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5026 |
Thành phố Thái Nguyên |
Khu dân cư thuộc xã Huống Thượng |
|
68.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5027 |
Thành phố Thái Nguyên |
Xã Đồng Liên |
|
62.000
|
59.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5028 |
Thành phố Thái Nguyên |
Khu dân cư thuộc xã Đồng Liên |
|
68.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5029 |
Thành phố Thái Nguyên |
Phường Hoàng Văn Thụ |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
84.000
|
81.000
|
78.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5030 |
Thành phố Thái Nguyên |
Phường Phan Đình Phùng |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
84.000
|
81.000
|
78.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5031 |
Thành phố Thái Nguyên |
Phường Trưng Vương |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
84.000
|
81.000
|
78.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5032 |
Thành phố Thái Nguyên |
Phường Đồng Quang |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
84.000
|
81.000
|
78.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5033 |
Thành phố Thái Nguyên |
Phường Quang Trung |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
84.000
|
81.000
|
78.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5034 |
Thành phố Thái Nguyên |
Phường Gia Sàng |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
84.000
|
81.000
|
78.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5035 |
Thành phố Thái Nguyên |
Phường Túc Duyên |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
84.000
|
81.000
|
78.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5036 |
Thành phố Thái Nguyên |
Phường Tân Thịnh |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
84.000
|
81.000
|
78.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5037 |
Thành phố Thái Nguyên |
Phường Thịnh Đán |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
84.000
|
81.000
|
78.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5038 |
Thành phố Thái Nguyên |
Phường Cam Giá |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
84.000
|
81.000
|
78.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5039 |
Thành phố Thái Nguyên |
Phường Hương Sơn |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
84.000
|
81.000
|
78.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5040 |
Thành phố Thái Nguyên |
Phường Phú Xá |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
84.000
|
81.000
|
78.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5041 |
Thành phố Thái Nguyên |
Phường Quan Triều |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
84.000
|
81.000
|
78.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5042 |
Thành phố Thái Nguyên |
Phường Quang Vinh |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
84.000
|
81.000
|
78.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5043 |
Thành phố Thái Nguyên |
Phường Tân Lập |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
84.000
|
81.000
|
78.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5044 |
Thành phố Thái Nguyên |
Phường Tân Long |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
84.000
|
81.000
|
78.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5045 |
Thành phố Thái Nguyên |
Phường Tân Thành |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
84.000
|
81.000
|
78.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5046 |
Thành phố Thái Nguyên |
Phường Tích Lương |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
84.000
|
81.000
|
78.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5047 |
Thành phố Thái Nguyên |
Phường Trung Thành |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
84.000
|
81.000
|
78.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5048 |
Thành phố Thái Nguyên |
Phường Đồng Bẩm |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
84.000
|
81.000
|
78.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5049 |
Thành phố Thái Nguyên |
Phường Chùa Hang |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
84.000
|
81.000
|
78.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5050 |
Thành phố Thái Nguyên |
Xã Quyết Thắng |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
70.000
|
67.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5051 |
Thành phố Thái Nguyên |
Khu dân cư thuộc xã Quyết Thắng |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
77.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5052 |
Thành phố Thái Nguyên |
Xã Sơn Cẩm |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
70.000
|
67.000
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5053 |
Thành phố Thái Nguyên |
Khu dân cư thuộc xã Sơn Cẩm |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
77.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5054 |
Thành phố Thái Nguyên |
Xã Cao Ngạn |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
62.000
|
59.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5055 |
Thành phố Thái Nguyên |
Khu dân cư thuộc xã Cao Ngạn |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
68.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5056 |
Thành phố Thái Nguyên |
Xã Phúc Hà |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
62.000
|
59.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5057 |
Thành phố Thái Nguyên |
Khu dân cư thuộc xã Phúc Hà |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
68.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5058 |
Thành phố Thái Nguyên |
Xã Phúc Trìu |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
62.000
|
59.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5059 |
Thành phố Thái Nguyên |
Khu dân cư thuộc xã Phúc Trìu |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
68.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5060 |
Thành phố Thái Nguyên |
Xã Phúc Xuân |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
62.000
|
59.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5061 |
Thành phố Thái Nguyên |
Khu dân cư thuộc xã Phúc Xuân |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
68.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5062 |
Thành phố Thái Nguyên |
Xã Tân Cương |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
62.000
|
59.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5063 |
Thành phố Thái Nguyên |
Khu dân cư thuộc xã Tân Cương |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
68.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5064 |
Thành phố Thái Nguyên |
Xã Thịnh Đức |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
62.000
|
59.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5065 |
Thành phố Thái Nguyên |
Khu dân cư thuộc xã Thịnh Đức |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
68.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5066 |
Thành phố Thái Nguyên |
Xã Linh Sơn |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
62.000
|
59.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5067 |
Thành phố Thái Nguyên |
Khu dân cư thuộc xã Linh Sơn |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
68.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5068 |
Thành phố Thái Nguyên |
Xã Huống Thượng |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
62.000
|
59.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5069 |
Thành phố Thái Nguyên |
Khu dân cư thuộc xã Huống Thượng |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
68.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5070 |
Thành phố Thái Nguyên |
Xã Đồng Liên |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
62.000
|
59.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5071 |
Thành phố Thái Nguyên |
Khu dân cư thuộc xã Đồng Liên |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
68.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
5072 |
Thành phố Thái Nguyên |
Phường Hoàng Văn Thụ |
|
120.000
|
117.000
|
114.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
5073 |
Thành phố Thái Nguyên |
Phường Phan Đình Phùng |
|
120.000
|
117.000
|
114.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
5074 |
Thành phố Thái Nguyên |
Phường Trưng Vương |
|
120.000
|
117.000
|
114.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
5075 |
Thành phố Thái Nguyên |
Phường Đồng Quang |
|
120.000
|
117.000
|
114.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
5076 |
Thành phố Thái Nguyên |
Phường Quang Trung |
|
120.000
|
117.000
|
114.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
5077 |
Thành phố Thái Nguyên |
Phường Gia Sàng |
|
120.000
|
117.000
|
114.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
5078 |
Thành phố Thái Nguyên |
Phường Túc Duyên |
|
120.000
|
117.000
|
114.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
5079 |
Thành phố Thái Nguyên |
Phường Tân Thịnh |
|
120.000
|
117.000
|
114.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
5080 |
Thành phố Thái Nguyên |
Phường Thịnh Đán |
|
120.000
|
117.000
|
114.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
5081 |
Thành phố Thái Nguyên |
Phường Cam Giá |
|
120.000
|
117.000
|
114.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
5082 |
Thành phố Thái Nguyên |
Phường Hương Sơn |
|
120.000
|
117.000
|
114.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
5083 |
Thành phố Thái Nguyên |
Phường Phú Xá |
|
120.000
|
117.000
|
114.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
5084 |
Thành phố Thái Nguyên |
Phường Quan Triều |
|
120.000
|
117.000
|
114.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
5085 |
Thành phố Thái Nguyên |
Phường Quang Vinh |
|
120.000
|
117.000
|
114.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
5086 |
Thành phố Thái Nguyên |
Phường Tân Lập |
|
120.000
|
117.000
|
114.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
5087 |
Thành phố Thái Nguyên |
Phường Tân Long |
|
120.000
|
117.000
|
114.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
5088 |
Thành phố Thái Nguyên |
Phường Tân Thành |
|
120.000
|
117.000
|
114.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
5089 |
Thành phố Thái Nguyên |
Phường Tích Lương |
|
120.000
|
117.000
|
114.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
5090 |
Thành phố Thái Nguyên |
Phường Trung Thành |
|
120.000
|
117.000
|
114.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
5091 |
Thành phố Thái Nguyên |
Phường Đồng Bẩm |
|
120.000
|
117.000
|
114.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
5092 |
Thành phố Thái Nguyên |
Phường Chùa Hang |
|
120.000
|
117.000
|
114.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
5093 |
Thành phố Thái Nguyên |
Xã Quyết Thắng |
|
90.000
|
87.000
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
5094 |
Thành phố Thái Nguyên |
Khu dân cư thuộc xã Quyết Thắng |
|
99.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
5095 |
Thành phố Thái Nguyên |
Xã Sơn Cẩm |
|
90.000
|
87.000
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
5096 |
Thành phố Thái Nguyên |
Khu dân cư thuộc xã Sơn Cẩm |
|
99.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
5097 |
Thành phố Thái Nguyên |
Xã Cao Ngạn |
|
78.000
|
75.000
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
5098 |
Thành phố Thái Nguyên |
Khu dân cư thuộc xã Cao Ngạn |
|
85.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
5099 |
Thành phố Thái Nguyên |
Xã Phúc Hà |
|
78.000
|
75.000
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
5100 |
Thành phố Thái Nguyên |
Khu dân cư thuộc xã Phúc Hà |
|
85.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |