STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4901 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Phan Đình Phùng | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4902 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Trưng Vương | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4903 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Đồng Quang | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4904 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Quang Trung | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4905 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Gia Sàng | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4906 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Túc Duyên | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4907 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Tân Thịnh | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4908 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Thịnh Đán | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4909 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Cam Giá | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4910 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Hương Sơn | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4911 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Phú Xá | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4912 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Quan Triều | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4913 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Quang Vinh | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4914 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Tân Lập | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4915 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Tân Long | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4916 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Tân Thành | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4917 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Tích Lương | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4918 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Trung Thành | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4919 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Đồng Bẩm | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4920 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Chùa Hang | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4921 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Quyết Thắng | 32.000 | 29.000 | 26.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4922 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Quyết Thắng | 35.200 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4923 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Sơn Cẩm | 32.000 | 29.000 | 26.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4924 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Sơn Cẩm | 35.200 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4925 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Cao Ngạn | 25.000 | 22.000 | 19.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4926 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Cao Ngạn | 27.500 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4927 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Phúc Hà | 25.000 | 22.000 | 19.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4928 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Phúc Hà | 27.500 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4929 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Phúc Trìu | 25.000 | 22.000 | 19.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4930 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Phúc Trìu | 27.500 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4931 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Phúc Xuân | 25.000 | 22.000 | 19.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4932 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Phúc Xuân | 27.500 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4933 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Tân Cương | 25.000 | 22.000 | 19.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4934 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Tân Cương | 27.500 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4935 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Thịnh Đức | 25.000 | 22.000 | 19.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4936 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Thịnh Đức | 27.500 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4937 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Linh Sơn | 25.000 | 22.000 | 19.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4938 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Linh Sơn | 27.500 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4939 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Huống Thượng | 25.000 | 22.000 | 19.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4940 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Huống Thượng | 27.500 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4941 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Đồng Liên | 25.000 | 22.000 | 19.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4942 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Đồng Liên | 27.500 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
4943 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Hoàng Văn Thụ | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4944 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Phan Đình Phùng | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4945 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Trưng Vương | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4946 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Đồng Quang | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4947 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Quang Trung | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4948 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Gia Sàng | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4949 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Túc Duyên | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4950 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Tân Thịnh | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4951 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Thịnh Đán | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4952 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Cam Giá | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4953 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Hương Sơn | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4954 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Phú Xá | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4955 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Quan Triều | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4956 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Quang Vinh | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4957 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Tân Lập | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4958 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Tân Long | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4959 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Tân Thành | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4960 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Tích Lương | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4961 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Trung Thành | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4962 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Đồng Bẩm | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4963 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Chùa Hang | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4964 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Quyết Thắng | 32.000 | 29.000 | 26.000 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4965 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Quyết Thắng | 35.200 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4966 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Sơn Cẩm | 32.000 | 29.000 | 26.000 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4967 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Sơn Cẩm | 35.200 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4968 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Cao Ngạn | 25.000 | 22.000 | 19.000 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4969 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Cao Ngạn | 27.500 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4970 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Phúc Hà | 25.000 | 22.000 | 19.000 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4971 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Phúc Hà | 27.500 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4972 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Phúc Trìu | 25.000 | 22.000 | 19.000 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4973 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Phúc Trìu | 27.500 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4974 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Phúc Xuân | 25.000 | 22.000 | 19.000 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4975 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Phúc Xuân | 27.500 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4976 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Tân Cương | 25.000 | 22.000 | 19.000 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4977 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Tân Cương | 27.500 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4978 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Thịnh Đức | 25.000 | 22.000 | 19.000 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4979 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Thịnh Đức | 27.500 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4980 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Linh Sơn | 25.000 | 22.000 | 19.000 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4981 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Linh Sơn | 27.500 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4982 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Huống Thượng | 25.000 | 22.000 | 19.000 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4983 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Huống Thượng | 27.500 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4984 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Đồng Liên | 25.000 | 22.000 | 19.000 | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4985 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Đồng Liên | 27.500 | - | - | - | - | Đất rừng đặc dụng | |
4986 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Hoàng Văn Thụ | 84.000 | 81.000 | 78.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4987 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Phan Đình Phùng | 84.000 | 81.000 | 78.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4988 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Trưng Vương | 84.000 | 81.000 | 78.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4989 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Đồng Quang | 84.000 | 81.000 | 78.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4990 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Quang Trung | 84.000 | 81.000 | 78.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4991 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Gia Sàng | 84.000 | 81.000 | 78.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4992 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Túc Duyên | 84.000 | 81.000 | 78.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4993 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Tân Thịnh | 84.000 | 81.000 | 78.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4994 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Thịnh Đán | 84.000 | 81.000 | 78.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4995 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Cam Giá | 84.000 | 81.000 | 78.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4996 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Hương Sơn | 84.000 | 81.000 | 78.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4997 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Phú Xá | 84.000 | 81.000 | 78.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4998 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Quan Triều | 84.000 | 81.000 | 78.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
4999 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Quang Vinh | 84.000 | 81.000 | 78.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
5000 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Tân Lập | 84.000 | 81.000 | 78.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |