STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4801 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Phúc Trìu | 85.800 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác | |
4802 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Phúc Xuân | 78.000 | 75.000 | 72.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác | |
4803 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Phúc Xuân | 85.800 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác | |
4804 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Tân Cương | 78.000 | 75.000 | 72.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác | |
4805 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Tân Cương | 85.800 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác | |
4806 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Thịnh Đức | 78.000 | 75.000 | 72.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác | |
4807 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Thịnh Đức | 85.800 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác | |
4808 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Linh Sơn | 78.000 | 75.000 | 72.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác | |
4809 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Linh Sơn | 85.800 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác | |
4810 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Huống Thượng | 78.000 | 75.000 | 72.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác | |
4811 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Huống Thượng | 85.800 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác | |
4812 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Đồng Liên | 78.000 | 75.000 | 72.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác | |
4813 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Đồng Liên | 85.800 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm khác | |
4814 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Hoàng Văn Thụ | 108.000 | 105.000 | 102.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4815 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Phan Đình Phùng | 108.000 | 105.000 | 102.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4816 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Trưng Vương | 108.000 | 105.000 | 102.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4817 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Đồng Quang | 108.000 | 105.000 | 102.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4818 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Quang Trung | 108.000 | 105.000 | 102.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4819 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Gia Sàng | 108.000 | 105.000 | 102.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4820 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Túc Duyên | 108.000 | 105.000 | 102.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4821 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Tân Thịnh | 108.000 | 105.000 | 102.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4822 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Thịnh Đán | 108.000 | 105.000 | 102.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4823 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Cam Giá | 108.000 | 105.000 | 102.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4824 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Hương Sơn | 108.000 | 105.000 | 102.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4825 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Phú Xá | 108.000 | 105.000 | 102.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4826 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Quan Triều | 108.000 | 105.000 | 102.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4827 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Quang Vinh | 108.000 | 105.000 | 102.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4828 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Tân Lập | 108.000 | 105.000 | 102.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4829 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Tân Long | 108.000 | 105.000 | 102.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4830 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Tân Thành | 108.000 | 105.000 | 102.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4831 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Tích Lương | 108.000 | 105.000 | 102.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4832 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Trung Thành | 108.000 | 105.000 | 102.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4833 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Đồng Bẩm | 108.000 | 105.000 | 102.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4834 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Chùa Hang | 108.000 | 105.000 | 102.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4835 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Quyết Thắng | 84.000 | 81.000 | 78.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4836 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Quyết Thắng | 92.400 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4837 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Sơn Cẩm | 84.000 | 81.000 | 78.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4838 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Sơn Cẩm | 92.400 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4839 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Cao Ngạn | 78.000 | 75.000 | 72.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4840 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Cao Ngạn | 85.800 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4841 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Phúc Hà | 78.000 | 75.000 | 72.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4842 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Phúc Hà | 85.800 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4843 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Phúc Trìu | 78.000 | 75.000 | 72.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4844 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Phúc Trìu | 85.800 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4845 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Phúc Xuân | 78.000 | 75.000 | 72.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4846 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Phúc Xuân | 85.800 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4847 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Tân Cương | 78.000 | 75.000 | 72.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4848 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Tân Cương | 85.800 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4849 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Thịnh Đức | 78.000 | 75.000 | 72.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4850 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Thịnh Đức | 85.800 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4851 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Linh Sơn | 78.000 | 75.000 | 72.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4852 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Linh Sơn | 85.800 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4853 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Huống Thượng | 78.000 | 75.000 | 72.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4854 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Huống Thượng | 85.800 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4855 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Đồng Liên | 78.000 | 75.000 | 72.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4856 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Đồng Liên | 85.800 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
4857 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Hoàng Văn Thụ | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
4858 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Phan Đình Phùng | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
4859 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Trưng Vương | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
4860 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Đồng Quang | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
4861 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Quang Trung | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
4862 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Gia Sàng | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
4863 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Túc Duyên | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
4864 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Tân Thịnh | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
4865 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Thịnh Đán | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
4866 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Cam Giá | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
4867 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Hương Sơn | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
4868 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Phú Xá | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
4869 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Quan Triều | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
4870 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Quang Vinh | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
4871 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Tân Lập | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
4872 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Tân Long | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
4873 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Tân Thành | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
4874 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Tích Lương | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
4875 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Trung Thành | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
4876 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Đồng Bẩm | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
4877 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Chùa Hang | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
4878 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Quyết Thắng | 32.000 | 29.000 | 26.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
4879 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Quyết Thắng | 35.200 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
4880 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Sơn Cẩm | 32.000 | 29.000 | 26.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
4881 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Sơn Cẩm | 35.200 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
4882 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Cao Ngạn | 25.000 | 22.000 | 19.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
4883 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Cao Ngạn | 27.500 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
4884 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Phúc Hà | 25.000 | 22.000 | 19.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
4885 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Phúc Hà | 27.500 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
4886 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Phúc Trìu | 25.000 | 22.000 | 19.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
4887 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Phúc Trìu | 27.500 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
4888 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Phúc Xuân | 25.000 | 22.000 | 19.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
4889 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Phúc Xuân | 27.500 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
4890 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Tân Cương | 25.000 | 22.000 | 19.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
4891 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Tân Cương | 27.500 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
4892 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Thịnh Đức | 25.000 | 22.000 | 19.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
4893 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Thịnh Đức | 27.500 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
4894 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Linh Sơn | 25.000 | 22.000 | 19.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
4895 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Linh Sơn | 27.500 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
4896 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Huống Thượng | 25.000 | 22.000 | 19.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
4897 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Huống Thượng | 27.500 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
4898 | Thành phố Thái Nguyên | Xã Đồng Liên | 25.000 | 22.000 | 19.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
4899 | Thành phố Thái Nguyên | Khu dân cư thuộc xã Đồng Liên | 27.500 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
4900 | Thành phố Thái Nguyên | Phường Hoàng Văn Thụ | 39.000 | 36.000 | 33.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ |