| 4201 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường rẽ vào cổng Nhà máy xay Mỏ Bạch đến khu dân cư Sở Xây dựng - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ Nhà máy xay Mỏ Bạch cũ rẽ trái vào 100m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4202 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Ngõ số 20/1: Rẽ vào Khu tập thể Cầu đường, vào 150m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4203 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Ngõ số 885: Vào đến đất Doanh nghiệp may Tháng Tám
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4204 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 962: Rẽ vào chợ Quang Vinh mới - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đường Dương Tự Minh, vào 100m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4205 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 962: Rẽ vào chợ Quang Vinh mới - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Qua 100m đến 200m rẽ về 2 phía
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4206 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 962: Rẽ vào chợ Quang Vinh mới - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Tiếp theo 2 phía có mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m, nhưng < 3,5m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4207 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 882: Rẽ vào xóm Thần Vì - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đường Dương Tự Minh, vào 100m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4208 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 882: Rẽ vào xóm Thần Vì - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Qua 100m đến 200m
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4209 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 882: Rẽ vào xóm Thần Vì - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Qua 200m tiếp theo - Đến ngã ba đi Nghĩa trang Thần Vì
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4210 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 882: Rẽ vào xóm Thần Vì - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Các nhánh rẽ trên trục phụ có mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m, vào 100m
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4211 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Ngõ số 865 và ngõ rẽ cạnh UBND phường Quang Vinh, vào đến Nhà Văn hóa tổ 8, phường Quang Vinh
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4212 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 845: Rẽ vào cổng phụ Công ty nhiệt điện Cao Ngạn - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đường Dương Tự Minh, vào 100m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4213 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 845: Rẽ vào cổng phụ Công ty nhiệt điện Cao Ngạn - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Qua 100m đến Nhà Văn hóa Điện lực
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4214 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 845: Rẽ vào cổng phụ Công ty nhiệt điện Cao Ngạn - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ Nhà Văn hóa Điện lực - Đến hết Trường Mầm non Điện lực
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4215 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 845: Rẽ vào cổng phụ Công ty nhiệt điện Cao Ngạn - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Các đường rẽ trong khu dân cư quanh sân bóng có mặt đường bê tông rộng ≥ 3m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4216 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 719: Rẽ vào cổng chính Công ty nhiệt điện Cao Ngạn - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đường Dương Tự Minh - Đến ngã ba rẽ sân bóng Công ty Nhiệt điện Cao Ngạn
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4217 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 719: Rẽ vào cổng chính Công ty nhiệt điện Cao Ngạn - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ ngã ba rẽ sân bóng Công ty Nhiệt điện Cao Ngạn - Đến hết đất Hợp tác xã Cộng Lực
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4218 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 740: Vào tổ dân phố Tân Thành (đối diện Ngõ số 719 vào Công ty nhiệt điện Cao Ngạn) - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đường Dương Tự Minh, vào 100m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4219 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 740: Vào tổ dân phố Tân Thành (đối diện Ngõ số 719 vào Công ty nhiệt điện Cao Ngạn) - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Qua 100m đến 200m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4220 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 740: Vào tổ dân phố Tân Thành (đối diện Ngõ số 719 vào Công ty nhiệt điện Cao Ngạn) - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Đoạn còn lại và các nhánh rẽ trên trục phụ có mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m, vào 100m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4221 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Ngõ số 675b: Vào hết đường dân sinh
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4222 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ cổng nhà máy Z127 đến khu tập thể Z127 - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đường Dương Tự Minh - Vào Đến cổng Z127
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4223 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ cổng nhà máy Z127 đến khu tập thể Z127 - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ cổng Z127 rẽ theo hàng rào Z127 - Đến nhà công vụ Z127
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4224 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Ngõ rẽ từ đường Dương Tự Minh vào đến nhà công vụ Z127
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.760
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4225 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ nhà công vụ Z127 đến gặp chợ Quan Triều
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4226 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Các nhánh rẽ trên đường từ nhà công vụ Z127 đến hết khu tập thể Z127 gặp chợ Quan Triều, vào 100m, đường ≥ 2m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4227 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 615; 647 và 673 - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đường Dương Tự Minh, vào 100m
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4228 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 615; 647 và 673 - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Qua 100m đến 200m
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4229 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Ngõ số 616; 618: Rẽ khu dân cư Cửa hàng ăn Quan Triều - Đến Thư viện Z127
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4230 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 575: Rẽ vào Ban Quản lý dự án Công ty nhiệt điện Cao Ngạn (ngõ Đá) - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đường Dương Tự Minh vào - Đến cổng Ban quản lý dự án
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4231 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 575: Rẽ vào Ban Quản lý dự án Công ty nhiệt điện Cao Ngạn (ngõ Đá) - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ cổng Ban quản lý dự án - Đi khu dân cư Xây lắp cũ có mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4232 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Ngõ số 527: Rẽ theo hàng rào Bưu điện Quan Triều - Vào Đến ngã 3
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4233 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 511: Rẽ theo đường sắt cũ - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đường Dương Tự Minh, vào 100m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4234 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 511: Rẽ theo đường sắt cũ - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ qua 100m đến 300m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4235 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 511: Rẽ theo đường sắt cũ - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Nhánh đường sắt cũ rẽ sang hội trường đổ gặp khu tái định cư băng tải than
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4236 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Rẽ vào đến cổng Công ty cổ phần Giấy Hoàng Văn Thụ
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4237 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào đến cổng Công ty cổ phần Giấy Hoàng Văn Thụ - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ cổng Công ty cổ phần Giấy Hoàng Văn Thụ rẽ theo hàng rào Nhà máy Giấy Hoàng Văn Thụ - Đến gặp đường goòng cũ
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4238 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào đến cổng Công ty cổ phần Giấy Hoàng Văn Thụ - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Nhánh rẽ vào khu tái định cư tuyến băng tải than đi gặp ngõ số 511
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4239 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào đến cổng Công ty cổ phần Giấy Hoàng Văn Thụ - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Nhánh rẽ theo hàng rào sân vận động Công ty cổ phần Giấy Hoàng Văn Thụ có đường rộng ≥ 3,5m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4240 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Ngõ số 451; 698; 641; 636: Từ đường Dương Tự Minh, vào 100m
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4241 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào đường goòng 2 bên - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đường Dương Tự Minh, vào 100m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4242 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào đường goòng 2 bên - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Qua 100m đến 250m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4243 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Ngõ số 714: Từ đường Dương Tự Minh, vào 100m
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4244 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Ngõ số 335: Rẽ vào khu dân cư tổ 6, phường Tân Long, vào 100m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4245 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Ngõ rẽ từ số nhà 370; 404, vào 100m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4246 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ theo hàng rào Cơ khí 3/2 - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đường Dương Tự Minh, vào 200m
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4247 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ theo hàng rào Cơ khí 3/2 - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Đường trục ngang trong khu dân cư 3/2 rộng ≥ 3,5m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4248 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào xưởng 100 - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đường Dương Tự Minh, vào 150m
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4249 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào xưởng 100 - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Đường ngang trong khu dân cư có đường rộng ≥ 3,5m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4250 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Ngõ số 236: Rẽ vào Trại giam Công an thành phố cũ, vào 100m
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4251 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào khu dân cư tổ 9, phường Tân Long - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đường Dương Tự Minh, vào 150m
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4252 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào khu dân cư tổ 9, phường Tân Long - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Qua 150m đến 250m tiếp theo
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4253 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Ngõ số 146: Rẽ đến Nhà Văn hóa tổ 11, phường Tân Long (Công ty Cổ phần Vận tải ô tô số 10)
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4254 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Ngõ số 163: Rẽ vào khu tập thể Nhà máy Sứ, vào 200m
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4255 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 139: Vào UBND phường Tân Long - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đường Dương Tự Minh qua UBND phường Tân Long - Đến ngã ba Trường Trung học cơ sở Tân Long
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4256 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 139: Vào UBND phường Tân Long - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ ngã ba Trường Trung học cơ sở Tân Long - Đến cổng Trường Tiểu học Tân Long
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4257 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 139: Vào UBND phường Tân Long - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Nhánh rẽ từ trục phụ vào khu dân cư số 2, phường Tân Long
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4258 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 128: Rẽ vào tổ 20, phường Tân Long - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đường Dương Tự Minh - Vào Đến ngã ba (hết đất Trường Mầm Non phường Tân Long)
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4259 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 128: Rẽ vào tổ 20, phường Tân Long - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ ngã ba rẽ theo về 2 phía - Đến cống chui tuyến tránh Quốc lộ 3
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4260 |
Thành phố Thái Nguyên |
Khu dân cư tái định cư phường Tân Long - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Các ô bám đường quy hoạch rộng ≥ 16,5m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4261 |
Thành phố Thái Nguyên |
Khu dân cư tái định cư phường Tân Long - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Các ô bám đường quy hoạch rộng ≥ 9m, nhưng < 16,5m
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4262 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Ngõ số 77: Rẽ khu dân cư tổ 15, vào 100m
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4263 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Ngõ số 45: Rẽ khu dân cư tổ 16, vào 100m
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4264 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Đường rẽ vào đồi PAM tổ 16, vào 100m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4265 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Ngõ số 62; 80; 99; 246: Vào 100m
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4266 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG QUANG VINH (Từ đường Dương Tự Minh qua Trường Trung học cơ sở Quang Vinh đi gặp đường Bắc Kạn) |
Từ đường Dương Tự Minh - Đến hết đất Trường Tiểu học Quang Vinh, có đường ≥19,5m
|
3.920.000
|
2.352.000
|
1.411.200
|
846.720
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4267 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG QUANG VINH (Từ đường Dương Tự Minh qua Trường Trung học cơ sở Quang Vinh đi gặp đường Bắc Kạn) |
Từ đất Trường Tiểu học Quang Vinh - Đến Nhà Văn hóa tổ 14
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4268 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG QUANG VINH (Từ đường Dương Tự Minh qua Trường Trung học cơ sở Quang Vinh đi gặp đường Bắc Kạn) |
Từ Nhà văn hóa tổ 14 ra gặp đường Bắc Kạn
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4269 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG VINH (Từ đường Dương Tự Minh qua Trường Trung học cơ sở Quang Vinh đi gặp đường Bắc Kạn) |
Rẽ vào khu dân cư quy hoạch Nhà máy xay Mỏ Bạch (rẽ sau Công an phường Quang Vinh), vào 100m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4270 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG VINH (Từ đường Dương Tự Minh qua Trường Trung học cơ sở Quang Vinh đi gặp đường Bắc Kạn) |
Rẽ vào tổ 10, phường Quang Vinh, vào 200m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4271 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG VINH (Từ đường Dương Tự Minh qua Trường Trung học cơ sở Quang Vinh đi gặp đường Bắc Kạn) |
Rẽ vào tổ 11, tổ 12, phường Quang Vinh vào 150m, có đường bê tông rộng ≥ 2,5m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4272 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG VINH (Từ đường Dương Tự Minh qua Trường Trung học cơ sở Quang Vinh đi gặp đường Bắc Kạn) |
Đường còn lại trong khu dân cư số 1 Quang Vinh đã xây dựng xong hạ tầng: Đường rộng ≥ 9m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.760
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4273 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG VINH (Từ đường Dương Tự Minh qua Trường Trung học cơ sở Quang Vinh đi gặp đường Bắc Kạn) |
Các nhánh rẽ trên đường Quang Vinh, (đoạn từ Trường Tiểu học Quang Vinh đến Nhà Văn hóa tổ 14), vào 150m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4274 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG VINH (Từ đường Dương Tự Minh qua Trường Trung học cơ sở Quang Vinh đi gặp đường Bắc Kạn) |
Các nhánh rẽ trên đường Quang Vinh, (đoạn từ Nhà Văn hóa tổ 14 đến đường Bắc Kạn), vào 150m
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4275 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG VINH (Từ đường Dương Tự Minh qua Trường Trung học cơ sở Quang Vinh đi gặp đường Bắc Kạn) |
Từ Nhà Văn hoá tổ 14 - Đến Nhà Văn hoá tổ 17
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4276 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG QUAN TRIỀU (Từ đường Dương Tự Minh vào đến ga Quan Triều) |
Từ đường Dương Tự Minh - Đến hết đất Công ty cổ phần Xây dựng và sản xuất vật liệu xây dựng Thái Nguyên
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.760
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4277 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG QUAN TRIỀU (Từ đường Dương Tự Minh vào đến ga Quan Triều) |
Từ giáp đất Công ty cổ phần Xây dựng và sản xuất vật liệu xây dựng Thái Nguyên - Đến Ga Quan Triều
|
3.080.000
|
1.848.000
|
1.108.800
|
665.280
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4278 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUAN TRIỀU (Từ đường Dương Tự Minh vào đến ga Quan Triều) |
Rẽ theo hàng rào chợ Quan Triều, vào 50m
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
317.520
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4279 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUAN TRIỀU (Từ đường Dương Tự Minh vào đến ga Quan Triều) |
Rẽ từ đường Quan Triều vào khu dân cư Công ty cổ phần Xây dựng và sản xuất vật liệu xây dựng Thái Nguyên, vào 100m
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4280 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường trong khu dân cư số 3, phường Quan Triều đã xong hạ tầng - Trục phụ - ĐƯỜNG QUAN TRIỀU (Từ đường Dương Tự Minh vào đến ga Quan Triều) |
Đường rộng ≥ 16,5m đến 19,5m
|
2.660.000
|
1.596.000
|
957.600
|
574.560
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4281 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường trong khu dân cư số 3, phường Quan Triều đã xong hạ tầng - Trục phụ - ĐƯỜNG QUAN TRIỀU (Từ đường Dương Tự Minh vào đến ga Quan Triều) |
Đường rộng ≥ 14,5m nhưng < 16,5m
|
2.590.000
|
1.554.000
|
932.400
|
559.440
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4282 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường trong khu dân cư số 3, phường Quan Triều đã xong hạ tầng - Trục phụ - ĐƯỜNG QUAN TRIỀU (Từ đường Dương Tự Minh vào đến ga Quan Triều) |
Đường rộng ≥12,5m nhưng < 14,5m
|
2.310.000
|
1.386.000
|
831.600
|
498.960
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4283 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ từ đường Quan Triều đi tổ dân phố 15 (đối diện đường vào cầu Chui cũ) - Trục phụ - ĐƯỜNG QUAN TRIỀU (Từ đường Dương Tự Minh vào đến ga Quan Triều) |
Vào 100m
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
317.520
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4284 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ từ đường Quan Triều đi tổ dân phố 15 (đối diện đường vào cầu Chui cũ) - Trục phụ - ĐƯỜNG QUAN TRIỀU (Từ đường Dương Tự Minh vào đến ga Quan Triều) |
Từ 100m đến 300m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4285 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUAN TRIỀU (Từ đường Dương Tự Minh vào đến ga Quan Triều) |
Rẽ từ Ga Quan Triều theo đường sắt vào 100m, có đường bê tông ≥ 2,5m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4286 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUAN TRIỀU (Từ đường Dương Tự Minh vào đến ga Quan Triều) |
Các nhánh khác rẽ từ đường Quan Triều vào 100m có đường bê tông rộng ≥ 2,5m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4287 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) |
Từ đường Dương Tự Minh, vào 150m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4288 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) |
Qua 150m đến ngã 3 rẽ Trường Trung học cơ sở Hoàng Văn Thụ
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4289 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) |
Từ ngã 3 rẽ Trường Trung học cơ sở Hoàng Văn Thụ - Đến ngã 3 cổng cân
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4290 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) |
Từ ngã ba cổng cân - Đến đường sắt đi Ga B Núi Hồng
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4291 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) |
Từ đường sắt đi Ga B Núi Hồng - Đến cầu vượt đường tránh Quốc lộ 3
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4292 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) |
Từ cầu vượt đường tránh Quốc lộ 3 - Đến hết đất xã Phúc Hà
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4293 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) |
Từ hết đất xã Phúc Hà - Đến gặp đường Tố Hữu
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4294 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) |
Rẽ khu dân cư tổ 17, phường Quan Triều, vào 150m
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4295 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) |
Từ ngã 3 rẽ đi gặp Trường Mầm non Quan Triều
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4296 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) |
Từ cổng Trường Mầm non Quan Triều - Đến hết đất Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4297 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) |
Từ trạm cân đến cổng Trạm bảo vệ số 1 Mỏ than Khánh Hòa
|
595.000
|
357.000
|
214.200
|
128.520
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4298 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) |
Từ khu tái định cư số 2 Phúc Hà - Đến khu trung tâm hành chính xã Phúc Hà0
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4299 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) |
Rẽ đến Đài tưởng niệm xã Phúc Hà
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4300 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) |
Từ cổng Đồng Quan - Đến cổng Nhà máy xi măng Quan Triều
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |