| 4101 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào khu dân cư tổ 10, phường Tân Thịnh - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Qua 150m đến 250m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4102 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Ngõ số 75: Vào 100m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4103 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ rẽ vào khu dân cư quy hoạch Trường Thiếu sinh quân (cũ) thuộc tổ 7, phường Tân Thịnh - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Vào 100m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4104 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ rẽ vào khu dân cư quy hoạch Trường Thiếu sinh quân (cũ) thuộc tổ 7, phường Tân Thịnh - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Qua 100m đến 250m
|
1.820.000
|
1.092.000
|
655.200
|
393.120
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4105 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 109: Rẽ vào Tòa án Quân sự Quân khu I - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Từ đường Z115 - Đến cổng Tòa án Quân sự Quân khu I
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4106 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 109: Rẽ vào Tòa án Quân sự Quân khu I - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Từ cổng Tòa án Quân sự Quân khu I - Đến Nhà Văn hóa tổ 6, phường Tân Thịnh
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4107 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 109: Rẽ vào Tòa án Quân sự Quân khu I - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Đoạn còn lại có mặt đường bê tông ≥ 3m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4108 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ đi Văn phòng Đại học Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Từ đường Z115 - Đến rẽ cổng Văn phòng Đại học Thái Nguyên, có đường rộng ≥ 19m
|
7.000.000
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4109 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường trong khu dân cư quy hoạch Nam Đại học Thái Nguyên đã xây dựng xong hạ tầng - Rẽ đi Văn phòng Đại học Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Đường rộng ≥ 14m, nhưng < 19m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4110 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường trong khu dân cư quy hoạch Nam Đại học Thái Nguyên đã xây dựng xong hạ tầng - Rẽ đi Văn phòng Đại học Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Đường rộng ≥ 9m, nhưng < 14m
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4111 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các nhánh rẽ từ trục phụ đường Z115 đi Văn phòng Đại học Thái Nguyên vào tổ 2 và tổ 3, phường Tân Thịnh - Rẽ đi Văn phòng Đại học Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Từ trục phụ, vào 200m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4112 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các nhánh rẽ từ trục phụ đường Z115 đi Văn phòng Đại học Thái Nguyên vào tổ 2 và tổ 3, phường Tân Thịnh - Rẽ đi Văn phòng Đại học Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Qua 200m đến 500m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4113 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ đi Văn phòng Đại học Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Nhánh rẽ từ trục phụ đối diện Văn phòng Đại học Thái Nguyên - Đi Đến cầu sắt sau Z159
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4114 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Ngõ rẽ đi Nhà Văn hóa tổ 5, phường Tân Thịnh, vào 150m
|
2.240.000
|
1.344.000
|
806.400
|
483.840
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4115 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Ngõ rẽ cạnh Trường Trung học phổ thông vùng cao Việt Bắc vào - Đến cầu vượt tuyến tránh Quốc lộ 3
|
2.240.000
|
1.344.000
|
806.400
|
483.840
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4116 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Ngõ rẽ cạnh Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Thái Nguyên, vào 100m
|
2.240.000
|
1.344.000
|
806.400
|
483.840
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4117 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Ngõ rẽ đi Nhà Văn hóa tổ 3, Tiến Ninh (2 đường), từ đường Z115, vào 100m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4118 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ từ cổng Z115 đến đất khu dân cư xóm Nước Hai - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Từ cổng Z115 đi khu dân cư xóm Nước Hai, vào 100m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4119 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ từ cổng Z115 đến đất khu dân cư xóm Nước Hai - Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Rẽ khu dân cư xóm Nước Hai và các đường trong khu dân cư quy hoạch tái định cư xóm Nước Hai, vào 100m
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4120 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Rẽ khu dân cư xóm Thái Sơn và các đường trong khu dân cư quy hoạch Thái Sơn, vào 100m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4121 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Ngõ rẽ cạnh Nhà Văn hóa Z115, vào 100m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4122 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Các ngõ rẽ còn lại vào 100m đường rộng ≥ 2,5m
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4123 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Từ đường Quang Trung - Đến hết khu dân cư số 6, phường Thịnh Đán (giai đoạn 2)
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4124 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Từ hết khu dân cư số 6, phường Thịnh Đán (giai đoạn 2) - Đến ngã 3 gặp đường Z115
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4125 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Từ ngã ba gặp đường Z115 - Đến ngã tư xóm Cây Xanh
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4126 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Từ ngã tư xóm Cây Xanh - Đến đường rẽ UBND xã Phúc Xuân
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4127 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Từ đường rẽ UBND xã Phúc Xuân - Đến đường rẽ Trạm Y tế xã Phúc Xuân
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4128 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Từ đường rẽ Trạm Y tế xã Phúc Xuân - Đến ngã ba đi Nam Hồ Núi Cốc
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4129 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Từ ngã ba đi Nam Hồ Núi Cốc - Đến đầu cầu Khuôn Năm
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4130 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Từ đầu cầu Khuôn Năm + 500m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4131 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Đoạn còn lại đến hết đất thành phố
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4132 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Ngõ số 13; 15; 22; 27; 28; 33; 38: Vào 100m
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4133 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Ngõ số 36: Vào 50m
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4134 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Ngõ số 45; 51; 999: Vào 150m
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4135 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Ngõ số 42: Vào 150m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4136 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Các đường quy hoạch khu dân cư số 6, giai đoạn 2, phường Thịnh Đán, rộng15,5m
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4137 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Các đường quy hoạch khu tái định cư số 11, phường Thịnh Đán (không bám đường Tố Hữu)
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4138 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường quy hoạch khu tái định cư phường Thịnh Đán và xã Quyết Thắng - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Từ đường Tố Hữu vào khu tái định cư, đường quy hoạch rộng 41m (đường đôi)
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4139 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường quy hoạch khu tái định cư phường Thịnh Đán và xã Quyết Thắng - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Đường rộng 15m
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4140 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường quy hoạch khu tái định cư phường Thịnh Đán và xã Quyết Thắng - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Đường rộng < 15m
|
2.310.000
|
1.386.000
|
831.600
|
498.960
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4141 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường quy hoạch khu tái định cư phường Thịnh Đán và xã Quyết Thắng - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Ngõ số 70: Đi xóm Gò Móc, vào 150m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4142 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường quy hoạch khu tái định cư phường Thịnh Đán và xã Quyết Thắng - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Ngõ số 80; 100: Rẽ đi Chùa Cả, vào 500m
|
980.000
|
588.000
|
352.800
|
211.680
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4143 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường quy hoạch khu tái định cư phường Thịnh Đán và xã Quyết Thắng - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Rẽ đi Sơn Tiến gặp đường Z115, có mặt đường bê tông ≥ 3m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4144 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường quy hoạch khu tái định cư phường Thịnh Đán và xã Quyết Thắng - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Rẽ xóm Cây Xanh (đối diện X84), vào 100m
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4145 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường quy hoạch khu tái định cư phường Thịnh Đán và xã Quyết Thắng - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Rẽ đến quán 300
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4146 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ đến quán 300 - Đường quy hoạch khu tái định cư phường Thịnh Đán và xã Quyết Thắng - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Các đường rẽ trên tuyến là đường bê tông liên xã ≥ 2,5m, vào 200m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4147 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ từ đường Tố Hữu vào đến Nhà Văn hóa Núi Nến, Nhà văn hóa Đồng Kiệm, Nhà văn hóa Nhà thờ - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Rẽ từ đường Tố Hữu - Vào Đến Nhà Văn hóa Núi Nến
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4148 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ từ đường Tố Hữu vào đến Nhà Văn hóa Núi Nến, Nhà văn hóa Đồng Kiệm, Nhà văn hóa Nhà thờ - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Nhà Văn hóa Núi Nến - Đến Nhà Văn hóa Nhà thờ
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4149 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ từ đường Tố Hữu vào đến Nhà Văn hóa Núi Nến, Nhà văn hóa Đồng Kiệm, Nhà văn hóa Nhà thờ - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Nhà Văn hóa Núi Nến - Đến Nhà Văn hóa Đồng Kiệm
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4150 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Rẽ từ đường Tố Hữu vào - Đến Nhà Văn hóa xóm Giữa 2
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4151 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Nhà Văn hóa xóm Giữa 2 vào - Đến Nhà văn hóa xóm Giữa 1
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4152 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ từ đường Tố Hữu theo 2 đường - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Từ đường Tố Hữu vào - Đến Nhà Văn hóa xóm Cây Thị
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4153 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ từ đường Tố Hữu theo 2 đường - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Từ Nhà Văn hóa xóm Cây Thị - Đến Nhà Văn hóa xóm Đèo Đá
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4154 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ đến Trạm Y tế xã Phúc Xuân - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Từ đường Tố Hữu vào - Đến Trạm Y tế xã Phúc Xuân
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4155 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ đến Trạm Y tế xã Phúc Xuân - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Từ Trạm Y tế xã Phúc Xuân - Đến Nhà Văn hóa xóm Xuân Hòa
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4156 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Rẽ từ đường Tố Hữu - Đến Nhà Văn hóa xóm Đồng Lạnh
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4157 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Từ Nhà Văn hóa xóm Đồng Lạnh - Đến đập tràn xã Phúc Trìu
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4158 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Rẽ vào đến Nhà Văn hóa xóm Cây Si
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4159 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Rẽ vào đến Nhà Văn hóa xóm Xuân Hòa
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4160 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào đến ngã 3 Khuôn Năm Dộc Lầy - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Rẽ vào đến Nhà Văn hóa xóm Dộc Lầy
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4161 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào đến ngã 3 Khuôn Năm Dộc Lầy - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Rẽ vào đến Nhà Văn hóa xóm Dộc Lầy đến Nhà Văn hóa xóm Khuôn Năm
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4162 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Rẽ vào xưởng nông cụ 1 cũ, vào 100m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4163 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Từ ngã ba đi đảo Nam Hồ Núi Cốc - Đến đỉnh đèo Cao Trãng
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4164 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Từ đường Phúc Xuân - Đến xóm rừng Chùa xã Phúc Trìu
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4165 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Từ đường Tố Hữu - Đến hết khách sạn Đông Á III
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4166 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) |
Từ đường Quang Trung - Đến Nhà Văn hóa tổ 7, phường Thịnh Đán
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4167 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) |
Từ Nhà Văn hóa tổ 7, phường Thịnh Đán - Đến ngã ba quán 300
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4168 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) |
Từ ngã ba quán 300 - Đến ngã ba đường rẽ vào Trường Mầm non xã Tân Cương
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4169 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) |
Từ đường rẽ vào Trường Mầm non xã Tân Cương - Đến đường rẽ đi bãi rác
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4170 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) |
Từ đường rẽ đi bãi rác - Đến gặp đường Nam Hồ Núi Cốc (đập chính Hồ Núi Cốc)
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4171 |
Thành phố Thái Nguyên |
Từ đường Tân Cương đến rẽ cổng chính xóm Chợ đi qua xóm Soi Mít gặp đường Tân Cương - Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) |
Từ hai đầu đường Tân Cương, vào 300m
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4172 |
Thành phố Thái Nguyên |
Từ đường Tân Cương đến rẽ cổng chính xóm Chợ đi qua xóm Soi Mít gặp đường Tân Cương - Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) |
Đoạn còn lại trong tuyến
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4173 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) |
Từ đường Tân Cương vào xóm Soi Mít
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4174 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) |
Rẽ Chùa Y Na, vào 500m
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4175 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) |
Rẽ đi Núi Guộc, vào 500m
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4176 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) |
Rẽ Trường Mầm non xã Tân Cương vào hết đất Trạm Y tế xã Tân Cương
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4177 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ Trường Mầm non xã Tân Cương vào hết đất Trạm Y tế xã Tân Cương - Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) |
Từ hết đất Trạm Y tế xã Tân Cương + 200m
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4178 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) |
Rẽ đến cổng Trường Trung học cơ sở Tân Cương
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4179 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) |
Rẽ đi Khu xử lý rác thải rắn - Đến ngầm Hồng Thái
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4180 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) |
Các trục liên xóm, liên xã khác là đường bê tông có mặt đường rộng ≥ 2,5m, vào 200m
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4181 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG THỊNH ĐỨC (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Thịnh Đức đến hết đất thành phố) |
Từ đường Quang Trung - Đến giáp đất Nghĩa trang Liệt sỹ tỉnh Thái Nguyên
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4182 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG THỊNH ĐỨC (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Thịnh Đức đến hết đất thành phố) |
Từ đất Nghĩa trang Liệt sỹ tỉnh Thái Nguyên - Đến đường rẽ Trường bắn Lữ đoàn 382
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4183 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG THỊNH ĐỨC (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Thịnh Đức đến hết đất thành phố) |
Từ đường rẽ Trường bắn Lữ đoàn 382 - Đến ngã 3 đi Sông Công
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4184 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG THỊNH ĐỨC (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Thịnh Đức đến hết đất thành phố) |
Từ ngã 3 đi Sông Công - Đến hết đất thành phố
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4185 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG THỊNH ĐỨC (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Thịnh Đức đến hết đất thành phố) |
Từ ngã 3 đi Sông Công đến Trại ngựa Bá Vân (hết đất xã Thịnh Đức)
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4186 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG THỊNH ĐỨC (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Thịnh Đức đến hết đất thành phố) |
Các trục liên xóm, liên xã, là đường bê tông có mặt đường rộng ≥ 2,5m, vào 200m
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4187 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường trong khu dân cư số 1, xã Thịnh Đức - Trục phụ - ĐƯỜNG THỊNH ĐỨC (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Thịnh Đức đến hết đất thành phố) |
Đường rộng 17m
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4188 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường trong khu dân cư số 1, xã Thịnh Đức - Trục phụ - ĐƯỜNG THỊNH ĐỨC (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Thịnh Đức đến hết đất thành phố) |
Đường rộng 15m
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4189 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHÚC XUÂN (Từ đường Tố Hữu đến đường Phúc Trìu) |
Toàn tuyến
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4190 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚC XUÂN (Từ đường Tố Hữu đến đường Phúc Trìu) |
Từ đường Phúc Xuân rẽ theo 2 đường - Đến Nhà Văn hóa xóm Long Giang
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4191 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHÚC TRÌU (Từ đường Tân Cương đi dọc theo kênh Núi Cốc đến đường Nam Núi Cốc) |
Toàn tuyến
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4192 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG NAM NÚI CỐC (Từ đường Phúc Trìu đến đường Tố Hữu) |
Toàn tuyến
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4193 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ ngã ba Mỏ Bạch - Đến gặp đường đê Mỏ Bạch
|
13.300.000
|
7.980.000
|
4.788.000
|
2.872.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4194 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đường đê Mỏ Bạch - Đến cầu Mỏ Bạch
|
9.100.000
|
5.460.000
|
3.276.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4195 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ cầu Mỏ Bạch - Đến cổng nhà máy Z127
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4196 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ cổng nhà máy Z127 - Đến cầu Tân Long
|
4.620.000
|
2.772.000
|
1.663.200
|
997.920
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4197 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ cầu Tân Long - Đến đảo tròn Tân Long
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4198 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đảo tròn Tân Long - Đến Km76, Quốc lộ 3
|
3.850.000
|
2.310.000
|
1.386.000
|
831.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4199 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường rẽ vào cổng Nhà máy xay Mỏ Bạch đến khu dân cư Sở Xây dựng - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đường Dương Tự Minh - Đến cổng Nhà máy xay Mỏ Bạch cũ
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 4200 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường rẽ vào cổng Nhà máy xay Mỏ Bạch đến khu dân cư Sở Xây dựng - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ cổng Nhà máy xay Mỏ Bạch cũ - Đến khu dân cư Sở Xây dựng có đường rộng ≥ 3,5m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.760
|
-
|
Đất SX-KD |