3501 |
Thành phố Thái Nguyên |
CÁC TRỤC ĐƯỜNG KHÁC THUỘC PHƯỜNG CHÙA HANG |
Đường quy hoạch trong khu dân cư tổ 7 cũ
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3502 |
Thành phố Thái Nguyên |
CÁC TRỤC ĐƯỜNG KHÁC THUỘC PHƯỜNG CHÙA HANG |
Đường trong khu dân cư tổ 23 cũ, đoạn từ Quốc lộ 17 rẽ vào - Đến cổng Trường tiểu học Núi Voi
|
1.120.000
|
672.000
|
403.200
|
241.920
|
-
|
Đất TM-DV |
3503 |
Thành phố Thái Nguyên |
CÁC TRỤC ĐƯỜNG KHÁC THUỘC PHƯỜNG CHÙA HANG |
Các trục đường bê tông, nhựa còn lại thuộc phường Chùa Hang, mặt đường ≥ 2,5m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
3504 |
Thành phố Thái Nguyên |
CÁC TRỤC ĐƯỜNG KHÁC THUỘC PHƯỜNG CHÙA HANG |
Các trục đường còn lại chưa bê tông, nhựa thuộc phường Chùa Hang, mặt đường ≥ 3,0m
|
980.000
|
588.000
|
352.800
|
211.680
|
-
|
Đất TM-DV |
3505 |
Thành phố Thái Nguyên |
QUỐC LỘ 3 MỚI (Từ Quốc lộ 3 cũ đến hết đất xã Sơn Cẩm) |
Từ nút giao với Quốc lộ 3 cũ - Đến Km71+220
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.760
|
-
|
Đất TM-DV |
3506 |
Thành phố Thái Nguyên |
QUỐC LỘ 3 MỚI (Từ Quốc lộ 3 cũ đến hết đất xã Sơn Cẩm) |
Từ Km71+220 - Đến Km72+930
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất TM-DV |
3507 |
Thành phố Thái Nguyên |
QUỐC LỘ 3 MỚI (Từ Quốc lộ 3 cũ đến hết đất xã Sơn Cẩm) |
Từ Km72+930 - Đến Km75+200 (hết đất xã Sơn Cẩm)
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất TM-DV |
3508 |
Thành phố Thái Nguyên |
XÃ LINH SƠN |
Từ Quốc lộ 17 - Đến cầu treo Bến Oánh (cả 2 nhánh)
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất TM-DV |
3509 |
Thành phố Thái Nguyên |
XÃ LINH SƠN |
Từ ngã ba Hùng Vương - Đến cầu phao Ngọc Lâm
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
3510 |
Thành phố Thái Nguyên |
XÃ LINH SƠN |
Các đường rẽ từ Quốc lộ 17, vào 200m bê tông hoặc nhựa rộng ≥ 2,5m
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
3511 |
Thành phố Thái Nguyên |
XÃ LINH SƠN |
Các đường rẽ từ Quốc lộ 17, vào 200m đường đất rộng ≥ 3,0m
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
3512 |
Thành phố Thái Nguyên |
XÃ LINH SƠN |
Các đường trong khu tái định cư số 1
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
3513 |
Thành phố Thái Nguyên |
XÃ LINH SƠN |
Các đường trong khu tái định cư số 4
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
3514 |
Thành phố Thái Nguyên |
XÃ HUỐNG THƯỢNG |
Từ cầu treo xã Huống Thượng - Đến ngã tư xóm Hóc
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất TM-DV |
3515 |
Thành phố Thái Nguyên |
XÃ HUỐNG THƯỢNG |
Từ ngã tư xóm Hóc - Đến hết đất xã Huống Thượng (giáp đất xã Nam Hòa)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
3516 |
Thành phố Thái Nguyên |
XÃ HUỐNG THƯỢNG |
Từ ngã tư xóm Hóc - Đến cầu treo xóm Sộp
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
3517 |
Thành phố Thái Nguyên |
XÃ HUỐNG THƯỢNG |
Từ cầu phao xóm Huống Trung - Đến đội 18 xóm Huống Trung (đường đi sang xã Linh Sơn)
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
3518 |
Thành phố Thái Nguyên |
XÃ HUỐNG THƯỢNG |
Từ cổng làng xóm Trám đi xóm Huống Trung
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
3519 |
Thành phố Thái Nguyên |
XÃ HUỐNG THƯỢNG |
Từ cầu treo Huống Thượng đi xóm Cậy (toàn Tuyến)
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
3520 |
Thành phố Thái Nguyên |
XÃ HUỐNG THƯỢNG |
Từ cổng làng xóm Bầu - Đến Nhà Văn hóa xóm Bầu
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
3521 |
Thành phố Thái Nguyên |
XÃ HUỐNG THƯỢNG |
Từ UBND xã Huống Thượng đi Trường Dạy nghề Quân khu I (hết đất xã Huống Thượng)
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
3522 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường bờ đê sông Đào, địa phận xã Đồng Liên - XÃ ĐỒNG LIÊN |
Từ đầu cầu Trắng (Đồng Vỹ) đi xuôi, đi ngược dòng Sông Đào 100m
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
3523 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường bờ đê sông Đào, địa phận xã Đồng Liên - XÃ ĐỒNG LIÊN |
Từ cổng UBND xã Đồng Liên đi xuôi và đi ngược dòng sông Đào 100m
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất TM-DV |
3524 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường bờ đê sông Đào, địa phận xã Đồng Liên - XÃ ĐỒNG LIÊN |
Từ kè Đá Gân đi xuôi và đi ngược dòng sông Đào 100m
|
980.000
|
588.000
|
352.800
|
211.680
|
-
|
Đất TM-DV |
3525 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường bờ đê sông Đào, địa phận xã Đồng Liên - XÃ ĐỒNG LIÊN |
Các đoạn còn lại
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
3526 |
Thành phố Thái Nguyên |
XÃ ĐỒNG LIÊN |
Từ bờ đê sông Đào đi đến đầu cầu treo Đồng Liên - Hương Sơn, thành phố Thái Nguyên
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
3527 |
Thành phố Thái Nguyên |
XÃ ĐỒNG LIÊN |
Từ cầu Bằng Trung tâm xã Đồng Liên (+) 200m đi xã Bàn Đạt
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
-
|
Đất TM-DV |
3528 |
Thành phố Thái Nguyên |
XÃ ĐỒNG LIÊN |
Từ kè đá Gân đi xã Bàn Đạt (đến hết đất xã Đồng Liên)
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
3529 |
Thành phố Thái Nguyên |
XÃ ĐỒNG LIÊN |
Từ Kè Đá Gân đi xóm Đồng Ao, Đồng Tân, Trà Viên
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
3530 |
Thành phố Thái Nguyên |
XÃ SƠN CẨM |
Đường trong khu tái định cư xã Sơn Cẩm
|
3.010.000
|
1.806.000
|
1.083.600
|
650.160
|
-
|
Đất TM-DV |
3531 |
Thành phố Thái Nguyên |
XÃ SƠN CẨM |
Từ ngã ba cổng Trường Tiểu học Tân Long - Đến cổng cũ Trường Cao đẳng Công nghiệp
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất TM-DV |
3532 |
Thành phố Thái Nguyên |
XÃ SƠN CẨM |
Từ ngã ba cổng Trường tiểu học Tân Long + 200m đi xí nghiệp gạch Tân Long
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất TM-DV |
3533 |
Thành phố Thái Nguyên |
XÃ SƠN CẨM |
Từ ngã ba Văn phòng mỏ - Đến cổng Trường phổ thông trung học Khánh Hòa
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3534 |
Thành phố Thái Nguyên |
Nhánh rẽ Trại tạm giam Công an Tỉnh Thái Nguyên - XÃ SƠN CẨM |
Từ ngã ba rẽ Trại tạm giam đi 200m về phía Trại tạm giam Công an Tỉnh Thái Nguyên
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV |
3535 |
Thành phố Thái Nguyên |
Nhánh rẽ Trại tạm giam Công an Tỉnh Thái Nguyên - XÃ SƠN CẨM |
Từ qua ngã ba rẽ Trại tạm giam 200m - Đến Trại tạm giam Công an tỉnh
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
3536 |
Thành phố Thái Nguyên |
Nhánh rẽ Trại tạm giam Công an Tỉnh Thái Nguyên - XÃ SƠN CẨM |
Đường trong khu tái định cư xóm Sơn Cẩm, xã Sơn Cẩm
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3537 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường Sơn Cẩm - Vô Tranh - XÃ SƠN CẨM |
Từ cầu Bến Giềng - Đến ngã ba Quang Trung 2
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV |
3538 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường Sơn Cẩm - Vô Tranh - XÃ SƠN CẨM |
Từ ngã ba Quang Trung 2 - Đến hết sân bóng xóm Hiệp Lực
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất TM-DV |
3539 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường Sơn Cẩm - Vô Tranh - XÃ SƠN CẨM |
Từ giáp sân bóng xóm Hiệp Lực - Đến ngã ba xóm Thanh Trà 1
|
735.000
|
441.000
|
264.600
|
158.760
|
-
|
Đất TM-DV |
3540 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường Sơn Cẩm - Vô Tranh - XÃ SƠN CẨM |
Từ ngã ba xóm Thanh Trà 1 - Đến cầu Khe Húng (giáp đất xã Vô Tranh)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
3541 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường Sơn Cẩm đi xã Phúc Hà (thành phố Thái Nguyên) và xã An Khánh (huyện Đại Từ) - XÃ SƠN CẨM |
Từ Quốc lộ 3 - Đến gặp đường sắt
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |
3542 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường Sơn Cẩm đi xã Phúc Hà (thành phố Thái Nguyên) và xã An Khánh (huyện Đại Từ) - XÃ SƠN CẨM |
Từ đường sắt - Đến ngã ba rẽ trại tạm giam Công an tỉnh Thái Nguyên
|
2.240.000
|
1.344.000
|
806.400
|
483.840
|
-
|
Đất TM-DV |
3543 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường Sơn Cẩm đi xã Phúc Hà (thành phố Thái Nguyên) và xã An Khánh (huyện Đại Từ) - XÃ SƠN CẨM |
Từ ngã ba rẽ trại tạm giam Công an tỉnh Thái Nguyên - Đến ngã tư Chợ Mỏ cũ
|
1.820.000
|
1.092.000
|
655.200
|
393.120
|
-
|
Đất TM-DV |
3544 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường Sơn Cẩm đi xã Phúc Hà (thành phố Thái Nguyên) và xã An Khánh (huyện Đại Từ) - XÃ SƠN CẨM |
Từ ngã tư Chợ Mỏ cũ + 200m đi 3 phía
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3545 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường Sơn Cẩm đi xã Phúc Hà (thành phố Thái Nguyên) và xã An Khánh (huyện Đại Từ) - XÃ SƠN CẨM |
Từ cách ngã tư Chợ Mỏ cũ 200m - Đến cầu Sắt (đi xã An Khánh)
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất TM-DV |
3546 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường Sơn Cẩm đi xã Phúc Hà (thành phố Thái Nguyên) và xã An Khánh (huyện Đại Từ) - XÃ SƠN CẨM |
Từ cách ngã tư Chợ Mỏ cũ - 200m Đến cầu Treo (đi xã Phúc Hà)
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất TM-DV |
3547 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường Sơn Cẩm đi xã Phúc Hà (thành phố Thái Nguyên) và xã An Khánh (huyện Đại Từ) - XÃ SƠN CẨM |
Từ cách ngã tư Chợ Mỏ cũ 200m - Đến cầu Mười Thước (đi phường Tân Long)
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất TM-DV |
3548 |
Thành phố Thái Nguyên |
Loại 1 - Các phường: Hoàng Văn Thụ, Phan Đình Phùng, Trưng Vương, Đồng Quang, Quang Trung |
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất TM-DV |
3549 |
Thành phố Thái Nguyên |
Loại 2 - Các phường: Hoàng Văn Thụ, Phan Đình Phùng, Trưng Vương, Đồng Quang, Quang Trung |
|
1.120.000
|
672.000
|
403.200
|
241.920
|
-
|
Đất TM-DV |
3550 |
Thành phố Thái Nguyên |
Loại 3 - Các phường: Hoàng Văn Thụ, Phan Đình Phùng, Trưng Vương, Đồng Quang, Quang Trung |
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
3551 |
Thành phố Thái Nguyên |
Loại 4 - Các phường: Hoàng Văn Thụ, Phan Đình Phùng, Trưng Vương, Đồng Quang, Quang Trung |
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất TM-DV |
3552 |
Thành phố Thái Nguyên |
Loại 1 - Các phường: Gia Sàng, Túc Duyên, Tân Thịnh, Thịnh Đán, Chùa Hang, Đồng Bẩm |
|
980.000
|
588.000
|
352.800
|
211.680
|
-
|
Đất TM-DV |
3553 |
Thành phố Thái Nguyên |
Loại 2 - Các phường: Gia Sàng, Túc Duyên, Tân Thịnh, Thịnh Đán, Chùa Hang, Đồng Bẩm |
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất TM-DV |
3554 |
Thành phố Thái Nguyên |
Loại 3 - Các phường: Gia Sàng, Túc Duyên, Tân Thịnh, Thịnh Đán, Chùa Hang, Đồng Bẩm |
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV |
3555 |
Thành phố Thái Nguyên |
Loại 4 - Các phường: Gia Sàng, Túc Duyên, Tân Thịnh, Thịnh Đán, Chùa Hang, Đồng Bẩm |
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
3556 |
Thành phố Thái Nguyên |
Loại 1 - Các phường: Cam Giá, Hương Sơn, Phú Xá, Quan Triều, Quang Vinh, Tân Lập, Tân Long, Tân Thành, Tích Lương, Trung Thành |
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
3557 |
Thành phố Thái Nguyên |
Loại 2 - Các phường: Cam Giá, Hương Sơn, Phú Xá, Quan Triều, Quang Vinh, Tân Lập, Tân Long, Tân Thành, Tích Lương, Trung Thành |
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
-
|
Đất TM-DV |
3558 |
Thành phố Thái Nguyên |
Loại 3 - Các phường: Cam Giá, Hương Sơn, Phú Xá, Quan Triều, Quang Vinh, Tân Lập, Tân Long, Tân Thành, Tích Lương, Trung Thành |
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
3559 |
Thành phố Thái Nguyên |
Loại 4 - Các phường: Cam Giá, Hương Sơn, Phú Xá, Quan Triều, Quang Vinh, Tân Lập, Tân Long, Tân Thành, Tích Lương, Trung Thành |
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
3560 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG ĐỘI CẤN (Từ đảo tròn Trung tâm qua Quảng trường Võ Nguyên Giáp đến đường Bến Tượng) |
Toàn tuyến
|
25.200.000
|
15.120.000
|
9.072.000
|
5.443.200
|
-
|
Đất SX-KD |
3561 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỘI CẤN (Từ đảo tròn Trung tâm qua Quảng trường Võ Nguyên Giáp đến đường Bến Tượng) |
Rẽ cạnh nhà thi đấu thể thao tỉnh Thái Nguyên, vào 100m
|
5.880.000
|
3.528.000
|
2.116.800
|
1.270.080
|
-
|
Đất SX-KD |
3562 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG HOÀNG VĂN THỤ (Từ đảo tròn Trung tâm đến đường sắt Hà Thái) |
Từ đảo tròn Trung tâm - Đến ngã tư phố Nguyễn Đình Chiểu và đường Chu Văn An
|
25.200.000
|
15.120.000
|
9.072.000
|
5.443.200
|
-
|
Đất SX-KD |
3563 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG HOÀNG VĂN THỤ (Từ đảo tròn Trung tâm đến đường sắt Hà Thái) |
Từ ngã tư phố Nguyễn Đình Chiểu và đường Chu Văn An - Đến đảo tròn Đồng Quang
|
23.800.000
|
14.280.000
|
8.568.000
|
5.140.800
|
-
|
Đất SX-KD |
3564 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG HOÀNG VĂN THỤ (Từ đảo tròn Trung tâm đến đường sắt Hà Thái) |
Từ đảo tròn Đồng Quang - Đến đường sắt Hà Thái
|
16.800.000
|
10.080.000
|
6.048.000
|
3.628.800
|
-
|
Đất SX-KD |
3565 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG VĂN THỤ (Từ đảo tròn Trung tâm đến đường sắt Hà Thái) |
Ngõ số 2: Rẽ cạnh Khách sạn Thái Nguyên gặp đường Phủ Liễn (cạnh Viettel Thái Nguyên)
|
7.560.000
|
4.536.000
|
2.721.600
|
1.632.960
|
-
|
Đất SX-KD |
3566 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG VĂN THỤ (Từ đảo tròn Trung tâm đến đường sắt Hà Thái) |
Ngõ số 60: Rẽ cạnh Trường Mầm non 19/5 đi gặp ngõ số 2, cạnh Viettel Thái Nguyên
|
7.140.000
|
4.284.000
|
2.570.400
|
1.542.240
|
-
|
Đất SX-KD |
3567 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG VĂN THỤ (Từ đảo tròn Trung tâm đến đường sắt Hà Thái) |
Ngõ số 62: Rẽ cạnh Trung tâm Tài chính thương mại FCC Thái Nguyên đến gặp đường Phủ Liễn
|
7.560.000
|
4.536.000
|
2.721.600
|
1.632.960
|
-
|
Đất SX-KD |
3568 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG VĂN THỤ (Từ đảo tròn Trung tâm đến đường sắt Hà Thái) |
Ngõ số 31: Rẽ cạnh hàng rào Công ty Điện lực Thái Nguyên - Từ đường Hoàng Văn Thụ, vào 100m
|
6.300.000
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.360.800
|
-
|
Đất SX-KD |
3569 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG VĂN THỤ (Từ đảo tròn Trung tâm đến đường sắt Hà Thái) |
Ngõ số 31: Rẽ cạnh hàng rào Công ty Điện lực Thái Nguyên - Qua 100m đến 200m
|
4.620.000
|
2.772.000
|
1.663.200
|
997.920
|
-
|
Đất SX-KD |
3570 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG VĂN THỤ (Từ đảo tròn Trung tâm đến đường sắt Hà Thái) |
Các đường trong khu dân cư Phủ Liễn II thuộc tổ 22, phường Hoàng Văn Thụ
|
6.300.000
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.360.800
|
-
|
Đất SX-KD |
3571 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG VĂN THỤ (Từ đảo tròn Trung tâm đến đường sắt Hà Thái) |
Ngõ số 375: Rẽ đến Trạm T12 (cạnh đường sắt Hà Thái)
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất SX-KD |
3572 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG VĂN THỤ (Từ đảo tròn Trung tâm đến đường sắt Hà Thái) |
Rẽ qua cổng Sở Giao thông Vận tải đến gặp đường Ga Thái Nguyên
|
4.620.000
|
2.772.000
|
1.663.200
|
997.920
|
-
|
Đất SX-KD |
3573 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đảo tròn Trung tâm - Đến Điện lực thành phố Thái Nguyên
|
16.800.000
|
10.080.000
|
6.048.000
|
3.628.800
|
-
|
Đất SX-KD |
3574 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ Điện lực thành phố Thái Nguyên - Đến đường Phan Đình Phùng
|
15.120.000
|
9.072.000
|
5.443.200
|
3.265.920
|
-
|
Đất SX-KD |
3575 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Phan Đình Phùng - Đến hết đất Ban Chỉ huy Quân sự thành phố (gặp ngõ số 226)
|
12.600.000
|
7.560.000
|
4.536.000
|
2.721.600
|
-
|
Đất SX-KD |
3576 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ hết đất Ban Chỉ huy Quân sự thành phố - Đến ngã 4 rẽ phố Xương Rồng
|
10.080.000
|
6.048.000
|
3.628.800
|
2.177.280
|
-
|
Đất SX-KD |
3577 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ ngã 4 rẽ phố Xương Rồng - Đến ngã ba Gia Sàng (gặp đường Bắc Nam)
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.814.400
|
-
|
Đất SX-KD |
3578 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ ngã ba Gia Sàng (gặp đường Bắc Nam) - Đến ngã ba rẽ dốc Chọi Trâu
|
7.560.000
|
4.536.000
|
2.721.600
|
1.632.960
|
-
|
Đất SX-KD |
3579 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ ngã ba rẽ dốc Chọi Trâu - Đến ngã tư rẽ đường Đồng Tiến và khu tập thể Cán A
|
5.880.000
|
3.528.000
|
2.116.800
|
1.270.080
|
-
|
Đất SX-KD |
3580 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ ngã tư rẽ đường Đồng Tiến và khu tập thể Cán A - Đến Cầu Loàng
|
5.390.000
|
3.234.000
|
1.940.400
|
1.164.240
|
-
|
Đất SX-KD |
3581 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ Cầu Loàng - Đến đường sắt đi Kép
|
4.620.000
|
2.772.000
|
1.663.200
|
997.920
|
-
|
Đất SX-KD |
3582 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường sắt đi Kép - Đến đảo tròn Gang Thép
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.814.400
|
-
|
Đất SX-KD |
3583 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ phố Đầm Xanh: Theo hàng rào Bưu điện tỉnh Thái Nguyên đến đường Minh Cầu - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám - Đến khu dân cư số 5, phường Phan Đình Phùng
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
3584 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ phố Đầm Xanh: Theo hàng rào Bưu điện tỉnh Thái Nguyên đến đường Minh Cầu - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ hết khu dân cư số 5, phường Phan Đình Phùng - Đến đường Minh Cầu
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
3585 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ phố Đầm Xanh: Theo hàng rào Bưu điện tỉnh Thái Nguyên đến đường Minh Cầu - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Các nhánh rẽ trên trục phụ, có mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m, vào 150m
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
3586 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 38: Rẽ đối diện Công an tỉnh Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào 100m
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất SX-KD |
3587 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 38: Rẽ đối diện Công an tỉnh Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Qua 100m đến 250m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
3588 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Ngõ số 70: Vào 150m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
3589 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Ngõ số 90: Đối diện đường Nguyễn Du, vào 150m
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất SX-KD |
3590 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Ngõ số 132: Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào 2 phía 100m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
3591 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Ngõ số 136: Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào 100m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
3592 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Rẽ cạnh số nhà 109, vào 100m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
3593 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Ngõ số 226: Rẽ cạnh Ban Chỉ huy Quân sự thành phố Thái Nguyên vào hết đất Thư viện thành phố Thái Nguyên
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất SX-KD |
3594 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Ngõ số 197: Rẽ đến hết Trường Tiểu học Nha Trang
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất SX-KD |
3595 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Ngõ số 242: Rẽ khu dân cư Viện Kiểm sát nhân dân thành phố cũ, vào 100m
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất SX-KD |
3596 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Ngõ số 248: Rẽ Ban Kiến thiết Sở Thương mại cũ, vào 100m
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất SX-KD |
3597 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Ngõ số 235: Rẽ theo hàng rào Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị thành phố Thái Nguyên, vào 100m
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất SX-KD |
3598 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Ngõ số 300: Rẽ khu dân cư Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị, vào 150m
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất SX-KD |
3599 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Ngõ số 309: Rẽ từ Trạm xăng dầu số 10, vào 100m
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất SX-KD |
3600 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) |
Ngõ số 428: Rẽ vào đến cổng Đền Xương Rồng
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất SX-KD |