Bảng giá đất Thái Nguyên

Giá đất cao nhất tại Thái Nguyên là: 36.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thái Nguyên là: 12.000
Giá đất trung bình tại Thái Nguyên là: 1.613.176
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3501 Thành phố Thái Nguyên CÁC TRỤC ĐƯỜNG KHÁC THUỘC PHƯỜNG CHÙA HANG Đường quy hoạch trong khu dân cư tổ 7 cũ 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
3502 Thành phố Thái Nguyên CÁC TRỤC ĐƯỜNG KHÁC THUỘC PHƯỜNG CHÙA HANG Đường trong khu dân cư tổ 23 cũ, đoạn từ Quốc lộ 17 rẽ vào - Đến cổng Trường tiểu học Núi Voi 1.120.000 672.000 403.200 241.920 - Đất TM-DV
3503 Thành phố Thái Nguyên CÁC TRỤC ĐƯỜNG KHÁC THUỘC PHƯỜNG CHÙA HANG Các trục đường bê tông, nhựa còn lại thuộc phường Chùa Hang, mặt đường ≥ 2,5m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
3504 Thành phố Thái Nguyên CÁC TRỤC ĐƯỜNG KHÁC THUỘC PHƯỜNG CHÙA HANG Các trục đường còn lại chưa bê tông, nhựa thuộc phường Chùa Hang, mặt đường ≥ 3,0m 980.000 588.000 352.800 211.680 - Đất TM-DV
3505 Thành phố Thái Nguyên QUỐC LỘ 3 MỚI (Từ Quốc lộ 3 cũ đến hết đất xã Sơn Cẩm) Từ nút giao với Quốc lộ 3 cũ - Đến Km71+220 3.360.000 2.016.000 1.209.600 725.760 - Đất TM-DV
3506 Thành phố Thái Nguyên QUỐC LỘ 3 MỚI (Từ Quốc lộ 3 cũ đến hết đất xã Sơn Cẩm) Từ Km71+220 - Đến Km72+930 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất TM-DV
3507 Thành phố Thái Nguyên QUỐC LỘ 3 MỚI (Từ Quốc lộ 3 cũ đến hết đất xã Sơn Cẩm) Từ Km72+930 - Đến Km75+200 (hết đất xã Sơn Cẩm) 1.680.000 1.008.000 604.800 362.880 - Đất TM-DV
3508 Thành phố Thái Nguyên XÃ LINH SƠN Từ Quốc lộ 17 - Đến cầu treo Bến Oánh (cả 2 nhánh) 770.000 462.000 277.200 166.320 - Đất TM-DV
3509 Thành phố Thái Nguyên XÃ LINH SƠN Từ ngã ba Hùng Vương - Đến cầu phao Ngọc Lâm 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
3510 Thành phố Thái Nguyên XÃ LINH SƠN Các đường rẽ từ Quốc lộ 17, vào 200m bê tông hoặc nhựa rộng ≥ 2,5m 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
3511 Thành phố Thái Nguyên XÃ LINH SƠN Các đường rẽ từ Quốc lộ 17, vào 200m đường đất rộng ≥ 3,0m 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
3512 Thành phố Thái Nguyên XÃ LINH SƠN Các đường trong khu tái định cư số 1 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
3513 Thành phố Thái Nguyên XÃ LINH SƠN Các đường trong khu tái định cư số 4 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
3514 Thành phố Thái Nguyên XÃ HUỐNG THƯỢNG Từ cầu treo xã Huống Thượng - Đến ngã tư xóm Hóc 770.000 462.000 277.200 166.320 - Đất TM-DV
3515 Thành phố Thái Nguyên XÃ HUỐNG THƯỢNG Từ ngã tư xóm Hóc - Đến hết đất xã Huống Thượng (giáp đất xã Nam Hòa) 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
3516 Thành phố Thái Nguyên XÃ HUỐNG THƯỢNG Từ ngã tư xóm Hóc - Đến cầu treo xóm Sộp 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
3517 Thành phố Thái Nguyên XÃ HUỐNG THƯỢNG Từ cầu phao xóm Huống Trung - Đến đội 18 xóm Huống Trung (đường đi sang xã Linh Sơn) 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
3518 Thành phố Thái Nguyên XÃ HUỐNG THƯỢNG Từ cổng làng xóm Trám đi xóm Huống Trung 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
3519 Thành phố Thái Nguyên XÃ HUỐNG THƯỢNG Từ cầu treo Huống Thượng đi xóm Cậy (toàn Tuyến) 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
3520 Thành phố Thái Nguyên XÃ HUỐNG THƯỢNG Từ cổng làng xóm Bầu - Đến Nhà Văn hóa xóm Bầu 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
3521 Thành phố Thái Nguyên XÃ HUỐNG THƯỢNG Từ UBND xã Huống Thượng đi Trường Dạy nghề Quân khu I (hết đất xã Huống Thượng) 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
3522 Thành phố Thái Nguyên Đường bờ đê sông Đào, địa phận xã Đồng Liên - XàĐỒNG LIÊN Từ đầu cầu Trắng (Đồng Vỹ) đi xuôi, đi ngược dòng Sông Đào 100m 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
3523 Thành phố Thái Nguyên Đường bờ đê sông Đào, địa phận xã Đồng Liên - XàĐỒNG LIÊN Từ cổng UBND xã Đồng Liên đi xuôi và đi ngược dòng sông Đào 100m 770.000 462.000 277.200 166.320 - Đất TM-DV
3524 Thành phố Thái Nguyên Đường bờ đê sông Đào, địa phận xã Đồng Liên - XàĐỒNG LIÊN Từ kè Đá Gân đi xuôi và đi ngược dòng sông Đào 100m 980.000 588.000 352.800 211.680 - Đất TM-DV
3525 Thành phố Thái Nguyên Đường bờ đê sông Đào, địa phận xã Đồng Liên - XàĐỒNG LIÊN Các đoạn còn lại 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
3526 Thành phố Thái Nguyên XàĐỒNG LIÊN Từ bờ đê sông Đào đi đến đầu cầu treo Đồng Liên - Hương Sơn, thành phố Thái Nguyên 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
3527 Thành phố Thái Nguyên XàĐỒNG LIÊN Từ cầu Bằng Trung tâm xã Đồng Liên (+) 200m đi xã Bàn Đạt 630.000 378.000 226.800 136.080 - Đất TM-DV
3528 Thành phố Thái Nguyên XàĐỒNG LIÊN Từ kè đá Gân đi xã Bàn Đạt (đến hết đất xã Đồng Liên) 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
3529 Thành phố Thái Nguyên XàĐỒNG LIÊN Từ Kè Đá Gân đi xóm Đồng Ao, Đồng Tân, Trà Viên 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
3530 Thành phố Thái Nguyên XÃ SƠN CẨM Đường trong khu tái định cư xã Sơn Cẩm 3.010.000 1.806.000 1.083.600 650.160 - Đất TM-DV
3531 Thành phố Thái Nguyên XÃ SƠN CẨM Từ ngã ba cổng Trường Tiểu học Tân Long - Đến cổng cũ Trường Cao đẳng Công nghiệp 1.610.000 966.000 579.600 347.760 - Đất TM-DV
3532 Thành phố Thái Nguyên XÃ SƠN CẨM Từ ngã ba cổng Trường tiểu học Tân Long + 200m đi xí nghiệp gạch Tân Long 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất TM-DV
3533 Thành phố Thái Nguyên XÃ SƠN CẨM Từ ngã ba Văn phòng mỏ - Đến cổng Trường phổ thông trung học Khánh Hòa 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
3534 Thành phố Thái Nguyên Nhánh rẽ Trại tạm giam Công an Tỉnh Thái Nguyên - XÃ SƠN CẨM Từ ngã ba rẽ Trại tạm giam đi 200m về phía Trại tạm giam Công an Tỉnh Thái Nguyên 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
3535 Thành phố Thái Nguyên Nhánh rẽ Trại tạm giam Công an Tỉnh Thái Nguyên - XÃ SƠN CẨM Từ qua ngã ba rẽ Trại tạm giam 200m - Đến Trại tạm giam Công an tỉnh 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
3536 Thành phố Thái Nguyên Nhánh rẽ Trại tạm giam Công an Tỉnh Thái Nguyên - XÃ SƠN CẨM Đường trong khu tái định cư xóm Sơn Cẩm, xã Sơn Cẩm 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
3537 Thành phố Thái Nguyên Đường Sơn Cẩm - Vô Tranh - XÃ SƠN CẨM Từ cầu Bến Giềng - Đến ngã ba Quang Trung 2 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
3538 Thành phố Thái Nguyên Đường Sơn Cẩm - Vô Tranh - XÃ SƠN CẨM Từ ngã ba Quang Trung 2 - Đến hết sân bóng xóm Hiệp Lực 770.000 462.000 277.200 166.320 - Đất TM-DV
3539 Thành phố Thái Nguyên Đường Sơn Cẩm - Vô Tranh - XÃ SƠN CẨM Từ giáp sân bóng xóm Hiệp Lực - Đến ngã ba xóm Thanh Trà 1 735.000 441.000 264.600 158.760 - Đất TM-DV
3540 Thành phố Thái Nguyên Đường Sơn Cẩm - Vô Tranh - XÃ SƠN CẨM Từ ngã ba xóm Thanh Trà 1  - Đến cầu Khe Húng (giáp đất xã Vô Tranh) 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
3541 Thành phố Thái Nguyên Đường Sơn Cẩm đi xã Phúc Hà (thành phố Thái Nguyên) và xã An Khánh (huyện Đại Từ) - XÃ SƠN CẨM Từ Quốc lộ 3 - Đến gặp đường sắt 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV
3542 Thành phố Thái Nguyên Đường Sơn Cẩm đi xã Phúc Hà (thành phố Thái Nguyên) và xã An Khánh (huyện Đại Từ) - XÃ SƠN CẨM Từ đường sắt - Đến ngã ba rẽ trại tạm giam Công an tỉnh Thái Nguyên 2.240.000 1.344.000 806.400 483.840 - Đất TM-DV
3543 Thành phố Thái Nguyên Đường Sơn Cẩm đi xã Phúc Hà (thành phố Thái Nguyên) và xã An Khánh (huyện Đại Từ) - XÃ SƠN CẨM Từ ngã ba rẽ trại tạm giam Công an tỉnh Thái Nguyên - Đến ngã tư Chợ Mỏ cũ 1.820.000 1.092.000 655.200 393.120 - Đất TM-DV
3544 Thành phố Thái Nguyên Đường Sơn Cẩm đi xã Phúc Hà (thành phố Thái Nguyên) và xã An Khánh (huyện Đại Từ) - XÃ SƠN CẨM Từ ngã tư Chợ Mỏ cũ + 200m đi 3 phía 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
3545 Thành phố Thái Nguyên Đường Sơn Cẩm đi xã Phúc Hà (thành phố Thái Nguyên) và xã An Khánh (huyện Đại Từ) - XÃ SƠN CẨM Từ cách ngã tư Chợ Mỏ cũ 200m - Đến cầu Sắt (đi xã An Khánh) 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
3546 Thành phố Thái Nguyên Đường Sơn Cẩm đi xã Phúc Hà (thành phố Thái Nguyên) và xã An Khánh (huyện Đại Từ) - XÃ SƠN CẨM Từ cách ngã tư Chợ Mỏ cũ - 200m Đến cầu Treo (đi xã Phúc Hà) 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
3547 Thành phố Thái Nguyên Đường Sơn Cẩm đi xã Phúc Hà (thành phố Thái Nguyên) và xã An Khánh (huyện Đại Từ) - XÃ SƠN CẨM Từ cách ngã tư Chợ Mỏ cũ 200m - Đến cầu Mười Thước (đi phường Tân Long) 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
3548 Thành phố Thái Nguyên Loại 1 - Các phường: Hoàng Văn Thụ, Phan Đình Phùng, Trưng Vương, Đồng Quang, Quang Trung 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất TM-DV
3549 Thành phố Thái Nguyên Loại 2 - Các phường: Hoàng Văn Thụ, Phan Đình Phùng, Trưng Vương, Đồng Quang, Quang Trung 1.120.000 672.000 403.200 241.920 - Đất TM-DV
3550 Thành phố Thái Nguyên Loại 3 - Các phường: Hoàng Văn Thụ, Phan Đình Phùng, Trưng Vương, Đồng Quang, Quang Trung 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
3551 Thành phố Thái Nguyên Loại 4 - Các phường: Hoàng Văn Thụ, Phan Đình Phùng, Trưng Vương, Đồng Quang, Quang Trung 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
3552 Thành phố Thái Nguyên Loại 1 - Các phường: Gia Sàng, Túc Duyên, Tân Thịnh, Thịnh Đán, Chùa Hang, Đồng Bẩm 980.000 588.000 352.800 211.680 - Đất TM-DV
3553 Thành phố Thái Nguyên Loại 2 - Các phường: Gia Sàng, Túc Duyên, Tân Thịnh, Thịnh Đán, Chùa Hang, Đồng Bẩm 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
3554 Thành phố Thái Nguyên Loại 3 - Các phường: Gia Sàng, Túc Duyên, Tân Thịnh, Thịnh Đán, Chùa Hang, Đồng Bẩm 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
3555 Thành phố Thái Nguyên Loại 4 - Các phường: Gia Sàng, Túc Duyên, Tân Thịnh, Thịnh Đán, Chùa Hang, Đồng Bẩm 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
3556 Thành phố Thái Nguyên Loại 1 - Các phường: Cam Giá, Hương Sơn, Phú Xá, Quan Triều, Quang Vinh, Tân Lập, Tân Long, Tân Thành, Tích Lương, Trung Thành 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
3557 Thành phố Thái Nguyên Loại 2 - Các phường: Cam Giá, Hương Sơn, Phú Xá, Quan Triều, Quang Vinh, Tân Lập, Tân Long, Tân Thành, Tích Lương, Trung Thành 630.000 378.000 226.800 136.080 - Đất TM-DV
3558 Thành phố Thái Nguyên Loại 3 - Các phường: Cam Giá, Hương Sơn, Phú Xá, Quan Triều, Quang Vinh, Tân Lập, Tân Long, Tân Thành, Tích Lương, Trung Thành 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
3559 Thành phố Thái Nguyên Loại 4 - Các phường: Cam Giá, Hương Sơn, Phú Xá, Quan Triều, Quang Vinh, Tân Lập, Tân Long, Tân Thành, Tích Lương, Trung Thành 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
3560 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG ĐỘI CẤN (Từ đảo tròn Trung tâm qua Quảng trường Võ Nguyên Giáp đến đường Bến Tượng) Toàn tuyến 25.200.000 15.120.000 9.072.000 5.443.200 - Đất SX-KD
3561 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỘI CẤN (Từ đảo tròn Trung tâm qua Quảng trường Võ Nguyên Giáp đến đường Bến Tượng) Rẽ cạnh nhà thi đấu thể thao tỉnh Thái Nguyên, vào 100m 5.880.000 3.528.000 2.116.800 1.270.080 - Đất SX-KD
3562 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG HOÀNG VĂN THỤ (Từ đảo tròn Trung tâm đến đường sắt Hà Thái) Từ đảo tròn Trung tâm - Đến ngã tư phố Nguyễn Đình Chiểu và đường Chu Văn An 25.200.000 15.120.000 9.072.000 5.443.200 - Đất SX-KD
3563 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG HOÀNG VĂN THỤ (Từ đảo tròn Trung tâm đến đường sắt Hà Thái) Từ ngã tư phố Nguyễn Đình Chiểu và đường Chu Văn An - Đến đảo tròn Đồng Quang 23.800.000 14.280.000 8.568.000 5.140.800 - Đất SX-KD
3564 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG HOÀNG VĂN THỤ (Từ đảo tròn Trung tâm đến đường sắt Hà Thái) Từ đảo tròn Đồng Quang - Đến đường sắt Hà Thái 16.800.000 10.080.000 6.048.000 3.628.800 - Đất SX-KD
3565 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG VĂN THỤ (Từ đảo tròn Trung tâm đến đường sắt Hà Thái) Ngõ số 2: Rẽ cạnh Khách sạn Thái Nguyên gặp đường Phủ Liễn (cạnh Viettel Thái Nguyên) 7.560.000 4.536.000 2.721.600 1.632.960 - Đất SX-KD
3566 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG VĂN THỤ (Từ đảo tròn Trung tâm đến đường sắt Hà Thái) Ngõ số 60: Rẽ cạnh Trường Mầm non 19/5 đi gặp ngõ số 2, cạnh Viettel Thái Nguyên 7.140.000 4.284.000 2.570.400 1.542.240 - Đất SX-KD
3567 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG VĂN THỤ (Từ đảo tròn Trung tâm đến đường sắt Hà Thái) Ngõ số 62: Rẽ cạnh Trung tâm Tài chính thương mại FCC Thái Nguyên đến gặp đường Phủ Liễn 7.560.000 4.536.000 2.721.600 1.632.960 - Đất SX-KD
3568 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG VĂN THỤ (Từ đảo tròn Trung tâm đến đường sắt Hà Thái) Ngõ số 31: Rẽ cạnh hàng rào Công ty Điện lực Thái Nguyên - Từ đường Hoàng Văn Thụ, vào 100m 6.300.000 3.780.000 2.268.000 1.360.800 - Đất SX-KD
3569 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG VĂN THỤ (Từ đảo tròn Trung tâm đến đường sắt Hà Thái) Ngõ số 31: Rẽ cạnh hàng rào Công ty Điện lực Thái Nguyên - Qua 100m đến 200m 4.620.000 2.772.000 1.663.200 997.920 - Đất SX-KD
3570 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG VĂN THỤ (Từ đảo tròn Trung tâm đến đường sắt Hà Thái) Các đường trong khu dân cư Phủ Liễn II thuộc tổ 22, phường Hoàng Văn Thụ 6.300.000 3.780.000 2.268.000 1.360.800 - Đất SX-KD
3571 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG VĂN THỤ (Từ đảo tròn Trung tâm đến đường sắt Hà Thái) Ngõ số 375: Rẽ đến Trạm T12 (cạnh đường sắt Hà Thái) 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất SX-KD
3572 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG VĂN THỤ (Từ đảo tròn Trung tâm đến đường sắt Hà Thái) Rẽ qua cổng Sở Giao thông Vận tải đến gặp đường Ga Thái Nguyên 4.620.000 2.772.000 1.663.200 997.920 - Đất SX-KD
3573 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) Từ đảo tròn Trung tâm - Đến Điện lực thành phố Thái Nguyên 16.800.000 10.080.000 6.048.000 3.628.800 - Đất SX-KD
3574 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) Từ Điện lực thành phố Thái Nguyên - Đến đường Phan Đình Phùng 15.120.000 9.072.000 5.443.200 3.265.920 - Đất SX-KD
3575 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) Từ đường Phan Đình Phùng - Đến hết đất Ban Chỉ huy Quân sự thành phố (gặp ngõ số 226) 12.600.000 7.560.000 4.536.000 2.721.600 - Đất SX-KD
3576 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) Từ hết đất Ban Chỉ huy Quân sự thành phố - Đến ngã 4 rẽ phố Xương Rồng 10.080.000 6.048.000 3.628.800 2.177.280 - Đất SX-KD
3577 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) Từ ngã 4 rẽ phố Xương Rồng - Đến ngã ba Gia Sàng (gặp đường Bắc Nam) 8.400.000 5.040.000 3.024.000 1.814.400 - Đất SX-KD
3578 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) Từ ngã ba Gia Sàng (gặp đường Bắc Nam) - Đến ngã ba rẽ dốc Chọi Trâu 7.560.000 4.536.000 2.721.600 1.632.960 - Đất SX-KD
3579 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) Từ ngã ba rẽ dốc Chọi Trâu - Đến ngã tư rẽ đường Đồng Tiến và khu tập thể Cán A 5.880.000 3.528.000 2.116.800 1.270.080 - Đất SX-KD
3580 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) Từ ngã tư rẽ đường Đồng Tiến và khu tập thể Cán A - Đến Cầu Loàng 5.390.000 3.234.000 1.940.400 1.164.240 - Đất SX-KD
3581 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) Từ Cầu Loàng - Đến đường sắt đi Kép 4.620.000 2.772.000 1.663.200 997.920 - Đất SX-KD
3582 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) Từ đường sắt đi Kép - Đến đảo tròn Gang Thép 8.400.000 5.040.000 3.024.000 1.814.400 - Đất SX-KD
3583 Thành phố Thái Nguyên Rẽ phố Đầm Xanh: Theo hàng rào Bưu điện tỉnh Thái Nguyên đến đường Minh Cầu - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) Từ đường Cách mạng tháng Tám - Đến khu dân cư số 5, phường Phan Đình Phùng 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất SX-KD
3584 Thành phố Thái Nguyên Rẽ phố Đầm Xanh: Theo hàng rào Bưu điện tỉnh Thái Nguyên đến đường Minh Cầu - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) Từ hết khu dân cư số 5, phường Phan Đình Phùng - Đến đường Minh Cầu 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất SX-KD
3585 Thành phố Thái Nguyên Rẽ phố Đầm Xanh: Theo hàng rào Bưu điện tỉnh Thái Nguyên đến đường Minh Cầu - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) Các nhánh rẽ trên trục phụ, có mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m, vào 150m 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất SX-KD
3586 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 38: Rẽ đối diện Công an tỉnh Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào 100m 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất SX-KD
3587 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 38: Rẽ đối diện Công an tỉnh Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) Qua 100m đến 250m 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất SX-KD
3588 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) Ngõ số 70: Vào 150m 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất SX-KD
3589 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) Ngõ số 90: Đối diện đường Nguyễn Du, vào 150m 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất SX-KD
3590 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) Ngõ số 132: Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào 2 phía 100m 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất SX-KD
3591 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) Ngõ số 136: Từ đường Cách mạng tháng Tám, vào 100m 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất SX-KD
3592 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) Rẽ cạnh số nhà 109, vào 100m 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất SX-KD
3593 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) Ngõ số 226: Rẽ cạnh Ban Chỉ huy Quân sự thành phố Thái Nguyên vào hết đất Thư viện thành phố Thái Nguyên 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất SX-KD
3594 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) Ngõ số 197: Rẽ đến hết Trường Tiểu học Nha Trang 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất SX-KD
3595 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) Ngõ số 242: Rẽ khu dân cư Viện Kiểm sát nhân dân thành phố cũ, vào 100m 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất SX-KD
3596 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) Ngõ số 248: Rẽ Ban Kiến thiết Sở Thương mại cũ, vào 100m 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất SX-KD
3597 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) Ngõ số 235: Rẽ theo hàng rào Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị thành phố Thái Nguyên, vào 100m 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất SX-KD
3598 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) Ngõ số 300: Rẽ khu dân cư Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị, vào 150m 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất SX-KD
3599 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) Ngõ số 309: Rẽ từ Trạm xăng dầu số 10, vào 100m 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất SX-KD
3600 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG CÁCH MẠNG THÁNG TÁM (Từ đảo tròn Trung tâm đến đảo tròn Gang Thép) Ngõ số 428: Rẽ vào đến cổng Đền Xương Rồng 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất SX-KD