3401 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào xóm Văn Thánh, vào 200m - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) |
Đoạn còn lại - Đến hết khu quy hoạch
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3402 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) |
Rẽ theo hàng rào doanh nghiệp Việt Cường vào khu dân cư Ao Voi, vào 150m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3403 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào Nhà máy Nước sạch Đồng Bẩm - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) |
Từ Quốc lộ 1B - Đến Nhà máy Nước sạch Đồng Bẩm
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3404 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào Nhà máy Nước sạch Đồng Bẩm - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) |
Đoạn còn lại rẽ đi các nhánh có đường bê tông ≥ 2,5m, vào 100m
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất TM-DV |
3405 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) |
Rẽ theo hàng rào Công ty cổ phần Lâm sản Thái Nguyên, vào 150m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3406 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) |
Rẽ theo hàng rào Công ty TNHH Thái Dương vào khu dân cư Ao Voi, vào 150m
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất TM-DV |
3407 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường quy hoạch trong Khu đô thị Picenza Plaza Thái Nguyên (1) - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) |
Đường rộng 40,5m đoạn từ Quốc lộ 1B vào đến ô quy hoạch BTV 1.12
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3408 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường quy hoạch trong Khu đô thị Picenza Plaza Thái Nguyên (1) - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) |
Đường rộng 22,5m
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3409 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường quy hoạch trong Khu đô thị Picenza Plaza Thái Nguyên (1) - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) |
Đường rộng 15,5m
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3410 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường quy hoạch trong Khu đô thị Picenza Plaza Thái Nguyên (1) - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) |
Đường rộng 12m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |
3411 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường quy hoạch trong Khu đô thị Picenza Plaza Thái Nguyên (1) - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) |
Đường rộng 7m
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
3412 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường quy hoạch trong Khu đô thị Picenza Plaza Thái Nguyên (2) - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) |
Đường rộng 18,5m
|
3.290.000
|
1.974.000
|
1.184.400
|
710.640
|
-
|
Đất TM-DV |
3413 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường quy hoạch trong Khu đô thị Picenza Plaza Thái Nguyên (2) - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) |
Đường rộng 15m
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3414 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường quy hoạch trong Khu nhà ở Đồng Bẩm (HUD) - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) |
Đường rộng 19,5m
|
3.290.000
|
1.974.000
|
1.184.400
|
710.640
|
-
|
Đất TM-DV |
3415 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường quy hoạch trong Khu nhà ở Đồng Bẩm (HUD) - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) |
Đường rộng 15,5m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |
3416 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) |
Đường Thanh niên (từ Quốc lộ 1B cũ đi gặp Quốc lộ 17)
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất TM-DV |
3417 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường Thanh niên (từ Quốc lộ 1B cũ đi gặp Quốc lộ 17) - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) |
Từ đường Thanh niên nối công trình phục vụ lễ hội Chùa Hang (ngõ số 2)
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3418 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường Thanh niên (từ Quốc lộ 1B cũ đi gặp Quốc lộ 17) - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) |
Từ đường Thanh niên nối công trình phục vụ lễ hội Chùa Hang (ngõ số 4)
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3419 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường Thanh niên (từ Quốc lộ 1B cũ đi gặp Quốc lộ 17) - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) |
Các tuyến rẽ từ đường Thanh niên vào 100m, đã đổ bê tông
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất TM-DV |
3420 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) |
Từ Quốc lộ 1B cũ nối với Quốc lộ 17 (269 cũ) đoạn cạnh đảo tròn Chùa Hang
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
3421 |
Thành phố Thái Nguyên |
Từ Quốc lộ 1B cũ nối với Quốc lộ 17 (269 cũ) đoạn cạnh đảo tròn Chùa Hang - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) |
Các nhánh rẽ trên đoạn Quốc lộ 1B cũ nối Quốc lộ 17 (cạnh đảo tròn Chùa Hang) vào 100m, đường bê tông ≥ 2,5m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3422 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) |
Từ Quốc lộ 1B cũ nối với Quốc lộ 17, đoạn cạnh chợ Chùa Hang
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
3423 |
Thành phố Thái Nguyên |
Từ Quốc lộ 1B cũ nối với Quốc lộ 17, đoạn cạnh chợ Chùa Hang - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) |
Các nhánh rẽ trên đoạn Quốc lộ 1B cũ nối Quốc lộ 17 (đoạn cạnh chợ Chùa Hang) vào 100m, đường bê tông ≥ 2,5m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3424 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) |
Từ Quốc lộ 1B cũ đi Trạm Y tế phường Đồng Bẩm (đến hết đất phường Chùa Hang)
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3425 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục đường từ Quốc lộ 1B cũ đến khu dân cư tập thể Lâm Sản - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) |
Từ Quốc lộ 1B cũ - Đến cổng Trung tâm Dạy nghề huyện Đồng Hỷ cũ
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3426 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục đường từ Quốc lộ 1B cũ đến khu dân cư tập thể Lâm Sản - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) |
Từ cổng Trung tâm Dạy nghề huyện Đồng Hỷ cũ - Vào hết đường quy hoạch khu dân cư tập thể Lâm Sản (trục chính)
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3427 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) |
Từ Quốc lộ 1B cũ đi Trường Trung học cơ sở Đồng Bẩm (lối rẽ đối diện đường Thanh niên)
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3428 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) |
Từ Quốc lộ 1B cũ đến hết Núi Phấn (lối rẽ đối diện đường vào khu Trung tâm Văn hóa Chùa Hang)
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3429 |
Thành phố Thái Nguyên |
Từ Quốc lộ 1B cũ đến giáp đất sân bay Đồng Bẩm (lối rẽ đối diện Lò vôi) - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) |
Đoạn đường đổ bê tông
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3430 |
Thành phố Thái Nguyên |
Từ Quốc lộ 1B cũ đến giáp đất sân bay Đồng Bẩm (lối rẽ đối diện Lò vôi) - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) |
Đoạn đường chưa đổ bê tông
|
1.120.000
|
672.000
|
403.200
|
241.920
|
-
|
Đất TM-DV |
3431 |
Thành phố Thái Nguyên |
Từ Quốc lộ 1B cũ rẽ cạnh Chi cục Thuế gặp Quốc lộ 17 (đường 379 cũ) - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) |
Từ Quốc lộ 1B cũ, vào 100m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3432 |
Thành phố Thái Nguyên |
Từ Quốc lộ 1B cũ rẽ cạnh Chi cục Thuế gặp Quốc lộ 17 (đường 379 cũ) - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) |
Sau 100m đến cách Quốc lộ 17 (đường 379 cũ) 100m
|
1.120.000
|
672.000
|
403.200
|
241.920
|
-
|
Đất TM-DV |
3433 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) |
Các tuyến đường rẽ còn lại từ Quốc lộ 1B cũ vào 100m (đường bê tông rộng ≥ 3m)
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3434 |
Thành phố Thái Nguyên |
QUỐC LỘ 1B (MỚI) (Từ đảo tròn Tân Long qua cầu Cao Ngạn đến hết địa phận xã Cao Ngạn) |
Từ đảo tròn Tân Long + 1.000m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất TM-DV |
3435 |
Thành phố Thái Nguyên |
QUỐC LỘ 1B (MỚI) (Từ đảo tròn Tân Long qua cầu Cao Ngạn đến hết địa phận xã Cao Ngạn) |
Sau 1.000m đến cầu Cao Ngạn
|
2.310.000
|
1.386.000
|
831.600
|
498.960
|
-
|
Đất TM-DV |
3436 |
Thành phố Thái Nguyên |
QUỐC LỘ 1B (MỚI) (Từ đảo tròn Tân Long qua cầu Cao Ngạn đến hết địa phận xã Cao Ngạn) |
Từ cầu Cao Ngạn - Đến hết đất xã Cao Ngạn
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3437 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ đi xóm Gốc Vối - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (MỚI) (Từ đảo tròn Tân Long qua cầu Cao Ngạn đến hết địa phận xã Cao Ngạn) |
Từ đường nối Quốc lộ 3 với Quốc lộ 1B, vào 150m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
3438 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ đi xóm Gốc Vối - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (MỚI) (Từ đảo tròn Tân Long qua cầu Cao Ngạn đến hết địa phận xã Cao Ngạn) |
Qua 150m - Đến ngã 3 Gốc Vối
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất TM-DV |
3439 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ đi xóm Gốc Vối - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (MỚI) (Từ đảo tròn Tân Long qua cầu Cao Ngạn đến hết địa phận xã Cao Ngạn) |
Từ ngã 3 Gốc Vối - Đến cầu cáp Cao Ngạn
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
3440 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ đi xóm Gốc Vối - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (MỚI) (Từ đảo tròn Tân Long qua cầu Cao Ngạn đến hết địa phận xã Cao Ngạn) |
Từ ngã 3 Gốc Vối - Đến hết đất Tiểu đoàn 23 Quân khu I
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
3441 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (MỚI) (Từ đảo tròn Tân Long qua cầu Cao Ngạn đến hết địa phận xã Cao Ngạn) |
Rẽ qua xóm Thành Công gặp ngã tư đi Công ty cổ phần Xi măng Cao Ngạn
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
3442 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (MỚI) (Từ đảo tròn Tân Long qua cầu Cao Ngạn đến hết địa phận xã Cao Ngạn) |
Các nhánh rẽ còn lại có đường rộng ≥ 2,5m, vào 150m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
3443 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG ĐỒNG BẨM (Từ Quốc lộ 1B (cũ) qua sân bay gặp Quốc lộ 17) |
Từ trạm biến áp treo phường Chùa Hang - Đến trạm y tế phường Đồng Bẩm
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3444 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG ĐỒNG BẨM (Từ Quốc lộ 1B (cũ) qua sân bay gặp Quốc lộ 17) |
Từ Trạm Y tế phường Đồng Bẩm - Đến ngã 4 Tân Thành 2
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3445 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG ĐỒNG BẨM (Từ Quốc lộ 1B (cũ) qua sân bay gặp Quốc lộ 17) |
Từ ngã 4 Tân Thành 2 - Đến Đến gặp Quốc lộ 17
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3446 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỒNG BẨM (Từ Quốc lộ 1B (cũ) qua sân bay gặp Quốc lộ 17) |
Rẽ theo hàng rào Trường Mầm non Đồng Bẩm - Đến giáp đất phường Chùa Hang
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất TM-DV |
3447 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỒNG BẨM (Từ Quốc lộ 1B (cũ) qua sân bay gặp Quốc lộ 17) |
Các ngõ rẽ đi Nhà máy Nước Đồng Bẩm có mặt đường bê tông ≥ 2,5m, vào 100m
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất TM-DV |
3448 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các ngõ rẽ đi Nhà máy Nước Đồng Bẩm có mặt đường bê tông ≥ 2,5m, vào 100m - Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỒNG BẨM (Từ Quốc lộ 1B (cũ) qua sân bay gặp Quốc lộ 17) |
Đoạn còn lại và các nhánh rẽ trên trục phụ có mặt đường bê tông ≥ 2,5m
|
1.120.000
|
672.000
|
403.200
|
241.920
|
-
|
Đất TM-DV |
3449 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỒNG BẨM (Từ Quốc lộ 1B (cũ) qua sân bay gặp Quốc lộ 17) |
Rẽ theo hàng rào Trạm Y tế phường Đồng Bẩm đi sân bay và đi phường Chùa Hang, vào 100m về 2 phía
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất TM-DV |
3450 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỒNG BẨM (Từ Quốc lộ 1B (cũ) qua sân bay gặp Quốc lộ 17) |
Từ ngã 4 Tân Thành 2 đi bến phà Văn Thánh, vào 150m
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất TM-DV |
3451 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỒNG BẨM (Từ Quốc lộ 1B (cũ) qua sân bay gặp Quốc lộ 17) |
Từ ngã 4 Tân Thành 2 - Đến Nhà Văn hóa Tân Thành 2
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất TM-DV |
3452 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỒNG BẨM (Từ Quốc lộ 1B (cũ) qua sân bay gặp Quốc lộ 17) |
Các nhánh rẽ còn lại trên đoạn từ ngã tư Tân Thành 2 - Đến gặp đường 269 cũ có mặt đường bê tông ≥ 2,5m, vào 100m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
3453 |
Thành phố Thái Nguyên |
QUỐC LỘ 17 |
Từ Quốc lộ 1B - Đến cách đảo tròn Núi Voi 100m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3454 |
Thành phố Thái Nguyên |
QUỐC LỘ 17 |
Đảo tròn Núi Voi + 100m về 2 phía
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất TM-DV |
3455 |
Thành phố Thái Nguyên |
QUỐC LỘ 17 |
Từ qua đảo tròn Núi Voi 100m - Đến lối rẽ đường Thanh Niên
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3456 |
Thành phố Thái Nguyên |
QUỐC LỘ 17 |
Từ đường rẽ đường Thanh Niên - Đến lối rẽ vào Chùa Hang
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất TM-DV |
3457 |
Thành phố Thái Nguyên |
QUỐC LỘ 17 |
Từ lối rẽ vào Chùa Hang - Đến cầu Đỏ
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
3458 |
Thành phố Thái Nguyên |
QUỐC LỘ 17 |
Từ cầu Linh Nham đi Linh Sơn 100m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3459 |
Thành phố Thái Nguyên |
QUỐC LỘ 17 |
Từ cách cầu Linh Nham 100m - Đến ngã ba đường đi cầu treo Bến Oánh (giáp Trường Quân sự tỉnh Thái Nguyên)
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
3460 |
Thành phố Thái Nguyên |
QUỐC LỘ 17 |
Từ ngã ba đường đi cầu treo Bến Oánh (giáp Trường Quân sự tỉnh Thái Nguyên) - Đến cầu Ngòi Chẹo
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất TM-DV |
3461 |
Thành phố Thái Nguyên |
TRỤC ĐƯỜNG: Đảo tròn Núi Voi đi Công ty cổ phần Xi măng Cao Ngạn |
Từ đảo tròn Núi Voi + 100 m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất TM-DV |
3462 |
Thành phố Thái Nguyên |
TRỤC ĐƯỜNG: Đảo tròn Núi Voi đi Công ty cổ phần Xi măng Cao Ngạn |
Qua đảo tròn Núi Voi 100m đi tiếp 100m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3463 |
Thành phố Thái Nguyên |
TRỤC ĐƯỜNG: Đảo tròn Núi Voi đi Công ty cổ phần Xi măng Cao Ngạn |
Cách đảo tròn Núi Voi 200m - Đến hết đất phường Chùa Hang
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
3464 |
Thành phố Thái Nguyên |
TRỤC ĐƯỜNG: Đảo tròn Núi Voi đi Công ty cổ phần Xi măng Cao Ngạn |
Từ giáp đất phường Chùa Hang - Đến cổng Tiểu đoàn 13, Quân khu I
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất TM-DV |
3465 |
Thành phố Thái Nguyên |
TRỤC ĐƯỜNG: Đảo tròn Núi Voi đi Công ty cổ phần Xi măng Cao Ngạn |
Từ cổng Tiếu đoàn 13, Quân khu I - Đến hết cổng Công ty cổ phần Xi măng Cao Ngạn
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất TM-DV |
3466 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - TRỤC ĐƯỜNG: Đảo tròn Núi Voi đi Công ty cổ phần Xi măng Cao Ngạn |
Rẽ đi xóm Phúc Lộc vào 150m, đường bê tông ≥ 2,5m
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất TM-DV |
3467 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - TRỤC ĐƯỜNG: Đảo tròn Núi Voi đi Công ty cổ phần Xi măng Cao Ngạn |
Rẽ đi xóm Phúc Thành, vào 150m (đường đất)
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
-
|
Đất TM-DV |
3468 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - TRỤC ĐƯỜNG: Đảo tròn Núi Voi đi Công ty cổ phần Xi măng Cao Ngạn |
Rẽ đi UBND xã Cao Ngạn đến - hết đất Trường Tiểu học Cao Ngạn
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
3469 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - TRỤC ĐƯỜNG: Đảo tròn Núi Voi đi Công ty cổ phần Xi măng Cao Ngạn |
Từ hết đất Trường Tiểu học Cao Ngạn - Đến Nhà Văn hóa xóm Cổ Rùa
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
-
|
Đất TM-DV |
3470 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - TRỤC ĐƯỜNG: Đảo tròn Núi Voi đi Công ty cổ phần Xi măng Cao Ngạn |
Từ Nhà Văn hóa xóm Cổ Rùa - Đến giáp đất phường Chùa Hang
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
3471 |
Thành phố Thái Nguyên |
QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) |
Từ Km76, Quốc lộ 3 (giáp đất phường Tân Long) - Đến Km76 + 500
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.360.800
|
816.480
|
-
|
Đất TM-DV |
3472 |
Thành phố Thái Nguyên |
QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) |
Từ Km76 + 500 - Đến Km77 + 500
|
3.192.000
|
1.915.200
|
1.149.120
|
689.472
|
-
|
Đất TM-DV |
3473 |
Thành phố Thái Nguyên |
QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) |
Từ Km77 + 500 - Đến Km78 + 200 (hết đất Sơn Cẩm)
|
2.660.000
|
1.596.000
|
957.600
|
574.560
|
-
|
Đất TM-DV |
3474 |
Thành phố Thái Nguyên |
Từ Quốc lộ 3 (Km76 + 300) đi cầu Bến Giềng đến cổng cũ Trường Đào tạo mỏ, xã Sơn Cẩm - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) |
Từ Quốc lộ 3 (Km76 + 300) + 100 vào hết đất chợ Gốc Bàng
|
2.660.000
|
1.596.000
|
957.600
|
574.560
|
-
|
Đất TM-DV |
3475 |
Thành phố Thái Nguyên |
Từ Quốc lộ 3 (Km76 + 300) đi cầu Bến Giềng đến cổng cũ Trường Đào tạo mỏ, xã Sơn Cẩm - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) |
Sau 100m - Đến ngã ba sau UBND xã Sơn Cẩm
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất TM-DV |
3476 |
Thành phố Thái Nguyên |
Từ Quốc lộ 3 (Km76 + 300) đi cầu Bến Giềng đến cổng cũ Trường Đào tạo mỏ, xã Sơn Cẩm - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) |
Từ ngã ba sau UBND xã Sơn Cẩm - Đến cầu Bến Giềng
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất TM-DV |
3477 |
Thành phố Thái Nguyên |
Từ Quốc lộ 3 (Km76 + 300) đi cầu Bến Giềng đến cổng cũ Trường Đào tạo mỏ, xã Sơn Cẩm - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) |
Từ ngã ba sau UBND xã Sơn Cẩm - Đến Trường Đào tạo mỏ
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất TM-DV |
3478 |
Thành phố Thái Nguyên |
Từ Quốc lộ 3 (Km76 + 300) đi cầu Bến Giềng đến cổng cũ Trường Đào tạo mỏ, xã Sơn Cẩm - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) |
Nhánh rẽ từ ngã ba cổng Trường Đào tạo mỏ - Đến giáp bờ sông (cầu treo cũ)
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV |
3479 |
Thành phố Thái Nguyên |
Từ Quốc lộ 3 (Km76 + 300) đi cầu Bến Giềng đến cổng cũ Trường Đào tạo mỏ, xã Sơn Cẩm - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) |
Từ ngã 3 gần cầu treo cũ - Đến cổng cũ Trường Cao đẳng Công nghiệp Thái Nguyên
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
3480 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) |
Từ Quốc lộ 3 (Km76 + 600, trạm kiểm lâm) - Đến ngã ba đường rẽ Bến Giềng (ngã ba sau UBND xã Sơn Cẩm)
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3481 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) |
Quốc lộ 3 cũ (đoạn nắn Quốc lộ 3)
|
2.660.000
|
1.596.000
|
957.600
|
574.560
|
-
|
Đất TM-DV |
3482 |
Thành phố Thái Nguyên |
Từ Quốc lộ 3 đến cầu Trắng 2 (đường đi Trại giam Phú Sơn 4) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) |
Từ Quốc lộ 3 + 450m (đến cầu Trắng 1)
|
1.820.000
|
1.092.000
|
655.200
|
393.120
|
-
|
Đất TM-DV |
3483 |
Thành phố Thái Nguyên |
Từ Quốc lộ 3 đến cầu Trắng 2 (đường đi Trại giam Phú Sơn 4) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) |
Từ cầu Trắng 1 - Đến ngã 3 xi măng
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất TM-DV |
3484 |
Thành phố Thái Nguyên |
Từ Quốc lộ 3 đến cầu Trắng 2 (đường đi Trại giam Phú Sơn 4) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) |
Từ ngã 3 xi măng - Đến cầu Trắng 2
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3485 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến Trường Tiểu học Sơn Cẩm I
|
1.820.000
|
1.092.000
|
655.200
|
393.120
|
-
|
Đất TM-DV |
3486 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) |
Từ Quốc lộ 3, vào 150m đi kho gạo cũ
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất TM-DV |
3487 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) |
Từ Quốc lộ 3 đi đồi Đa (giáp phường Tân Long)
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất TM-DV |
3488 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến cổng Công ty may Phú Lương
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất TM-DV |
3489 |
Thành phố Thái Nguyên |
CÁC TRỤC ĐƯỜNG KHÁC THUỘC PHƯỜNG CHÙA HANG |
Đường Hữu nghị phường Chùa Hang (toàn tuyến)
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3490 |
Thành phố Thái Nguyên |
CÁC TRỤC ĐƯỜNG KHÁC THUỘC PHƯỜNG CHÙA HANG |
Từ đảo tròn Núi Voi rẽ vào Trạm xá Núi Voi
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất TM-DV |
3491 |
Thành phố Thái Nguyên |
CÁC TRỤC ĐƯỜNG KHÁC THUỘC PHƯỜNG CHÙA HANG |
Trục đường rẽ từ đảo tròn Chùa Hang, vào 100m đi nghĩa trang Ấp Thái
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3492 |
Thành phố Thái Nguyên |
CÁC TRỤC ĐƯỜNG KHÁC THUỘC PHƯỜNG CHÙA HANG |
Các tuyến đường rẽ còn lại từ Quốc lộ 17 (đường 269 cũ), vào 100m (đã được đổ bê tông, đường rộng ≥ 2,5m)
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3493 |
Thành phố Thái Nguyên |
CÁC TRỤC ĐƯỜNG KHÁC THUỘC PHƯỜNG CHÙA HANG |
Từ Quốc lộ 17 (đường 379 cũ) - Đến cổng Chùa Hang
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất TM-DV |
3494 |
Thành phố Thái Nguyên |
CÁC TRỤC ĐƯỜNG KHÁC THUỘC PHƯỜNG CHÙA HANG |
Các tuyến đường rẽ còn lại từ Quốc lộ 17 (đường 379 cũ), vào 100m (đã được đổ bê tông, đường rộng ≥ 2,5m)
|
1.120.000
|
672.000
|
403.200
|
241.920
|
-
|
Đất TM-DV |
3495 |
Thành phố Thái Nguyên |
CÁC TRỤC ĐƯỜNG KHÁC THUỘC PHƯỜNG CHÙA HANG |
Các tuyến đường rẽ còn lại từ Quốc lộ 17, vào 100m (chưa được đổ bê tông, có mặt đường ≥ 2,5m)
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
3496 |
Thành phố Thái Nguyên |
CÁC TRỤC ĐƯỜNG KHÁC THUỘC PHƯỜNG CHÙA HANG |
Các đường trong khu quy hoạch Lâm trường Đồng Phú (sau Nhà Văn hóa tổ 2, 3 cũ)
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất TM-DV |
3497 |
Thành phố Thái Nguyên |
CÁC TRỤC ĐƯỜNG KHÁC THUỘC PHƯỜNG CHÙA HANG |
Các đường trong khu quy hoạch Mỏ đá Núi Voi
|
1.120.000
|
672.000
|
403.200
|
241.920
|
-
|
Đất TM-DV |
3498 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các tuyến đường rẽ trên trục đường từ Quốc lộ 1B cũ đi khu tập thể Lâm sản - CÁC TRỤC ĐƯỜNG KHÁC THUỘC PHƯỜNG CHÙA HANG |
Các nhánh rẽ trên trục đường từ Quốc lộ 1B cũ - Đến cổng Trung tâm Dạy nghề huyện Đồng Hỷ cũ, vào 200m
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất TM-DV |
3499 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các tuyến đường rẽ trên trục đường từ Quốc lộ 1B cũ đi khu tập thể Lâm sản - CÁC TRỤC ĐƯỜNG KHÁC THUỘC PHƯỜNG CHÙA HANG |
Các đường nhánh còn lại trong khu dân cư tổ 5 cũ, khu Đá xẻ
|
1.120.000
|
672.000
|
403.200
|
241.920
|
-
|
Đất TM-DV |
3500 |
Thành phố Thái Nguyên |
CÁC TRỤC ĐƯỜNG KHÁC THUỘC PHƯỜNG CHÙA HANG |
Đường đôi - công trình phục vụ lễ hội Chùa Hang
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |