Bảng giá đất Thái Nguyên

Giá đất cao nhất tại Thái Nguyên là: 36.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thái Nguyên là: 12.000
Giá đất trung bình tại Thái Nguyên là: 1.613.176
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3401 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào xóm Văn Thánh, vào 200m - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Đoạn còn lại - Đến hết khu quy hoạch 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
3402 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Rẽ theo hàng rào doanh nghiệp Việt Cường vào khu dân cư Ao Voi, vào 150m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
3403 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào Nhà máy Nước sạch Đồng Bẩm - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Từ Quốc lộ 1B - Đến Nhà máy Nước sạch Đồng Bẩm 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
3404 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào Nhà máy Nước sạch Đồng Bẩm - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Đoạn còn lại rẽ đi các nhánh có đường bê tông ≥ 2,5m, vào 100m 1.610.000 966.000 579.600 347.760 - Đất TM-DV
3405 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Rẽ theo hàng rào Công ty cổ phần Lâm sản Thái Nguyên, vào 150m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
3406 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Rẽ theo hàng rào Công ty TNHH Thái Dương vào khu dân cư Ao Voi, vào 150m 1.610.000 966.000 579.600 347.760 - Đất TM-DV
3407 Thành phố Thái Nguyên Các đường quy hoạch trong Khu đô thị Picenza Plaza Thái Nguyên (1) - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Đường rộng 40,5m đoạn từ Quốc lộ 1B vào đến ô quy hoạch BTV 1.12 4.900.000 2.940.000 1.764.000 1.058.400 - Đất TM-DV
3408 Thành phố Thái Nguyên Các đường quy hoạch trong Khu đô thị Picenza Plaza Thái Nguyên (1) - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Đường rộng 22,5m 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV
3409 Thành phố Thái Nguyên Các đường quy hoạch trong Khu đô thị Picenza Plaza Thái Nguyên (1) - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Đường rộng 15,5m 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất TM-DV
3410 Thành phố Thái Nguyên Các đường quy hoạch trong Khu đô thị Picenza Plaza Thái Nguyên (1) - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Đường rộng 12m 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV
3411 Thành phố Thái Nguyên Các đường quy hoạch trong Khu đô thị Picenza Plaza Thái Nguyên (1) - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Đường rộng 7m 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV
3412 Thành phố Thái Nguyên Các đường quy hoạch trong Khu đô thị Picenza Plaza Thái Nguyên (2) - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Đường rộng 18,5m 3.290.000 1.974.000 1.184.400 710.640 - Đất TM-DV
3413 Thành phố Thái Nguyên Các đường quy hoạch trong Khu đô thị Picenza Plaza Thái Nguyên (2) - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Đường rộng 15m 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất TM-DV
3414 Thành phố Thái Nguyên Các đường quy hoạch trong Khu nhà ở Đồng Bẩm (HUD) - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Đường rộng 19,5m 3.290.000 1.974.000 1.184.400 710.640 - Đất TM-DV
3415 Thành phố Thái Nguyên Các đường quy hoạch trong Khu nhà ở Đồng Bẩm (HUD) - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Đường rộng 15,5m 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV
3416 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Đường Thanh niên (từ Quốc lộ 1B cũ đi gặp Quốc lộ 17) 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất TM-DV
3417 Thành phố Thái Nguyên Đường Thanh niên (từ Quốc lộ 1B cũ đi gặp Quốc lộ 17) - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Từ đường Thanh niên nối công trình phục vụ lễ hội Chùa Hang (ngõ số 2) 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
3418 Thành phố Thái Nguyên Đường Thanh niên (từ Quốc lộ 1B cũ đi gặp Quốc lộ 17) - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Từ đường Thanh niên nối công trình phục vụ lễ hội Chùa Hang (ngõ số 4) 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
3419 Thành phố Thái Nguyên Đường Thanh niên (từ Quốc lộ 1B cũ đi gặp Quốc lộ 17) - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Các tuyến rẽ từ đường Thanh niên vào 100m, đã đổ bê tông 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất TM-DV
3420 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Từ Quốc lộ 1B cũ nối với Quốc lộ 17 (269 cũ) đoạn cạnh đảo tròn Chùa Hang 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
3421 Thành phố Thái Nguyên Từ Quốc lộ 1B cũ nối với Quốc lộ 17 (269 cũ) đoạn cạnh đảo tròn Chùa Hang - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Các nhánh rẽ trên đoạn Quốc lộ 1B cũ nối Quốc lộ 17 (cạnh đảo tròn Chùa Hang) vào 100m, đường bê tông ≥ 2,5m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
3422 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Từ Quốc lộ 1B cũ nối với Quốc lộ 17, đoạn cạnh chợ Chùa Hang 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
3423 Thành phố Thái Nguyên Từ Quốc lộ 1B cũ nối với Quốc lộ 17, đoạn cạnh chợ Chùa Hang - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Các nhánh rẽ trên đoạn Quốc lộ 1B cũ nối Quốc lộ 17 (đoạn cạnh chợ Chùa Hang) vào 100m, đường bê tông ≥ 2,5m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
3424 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Từ Quốc lộ 1B cũ đi Trạm Y tế phường Đồng Bẩm (đến hết đất phường Chùa Hang) 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
3425 Thành phố Thái Nguyên Trục đường từ Quốc lộ 1B cũ đến khu dân cư tập thể Lâm Sản - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Từ Quốc lộ 1B cũ  - Đến cổng Trung tâm Dạy nghề huyện Đồng Hỷ cũ 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
3426 Thành phố Thái Nguyên Trục đường từ Quốc lộ 1B cũ đến khu dân cư tập thể Lâm Sản - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Từ cổng Trung tâm Dạy nghề huyện Đồng Hỷ cũ - Vào hết đường quy hoạch khu dân cư tập thể Lâm Sản (trục chính) 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
3427 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Từ Quốc lộ 1B cũ đi Trường Trung học cơ sở Đồng Bẩm (lối rẽ đối diện đường Thanh niên) 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
3428 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Từ Quốc lộ 1B cũ đến hết Núi Phấn (lối rẽ đối diện đường vào khu Trung tâm Văn hóa Chùa Hang) 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
3429 Thành phố Thái Nguyên Từ Quốc lộ 1B cũ đến giáp đất sân bay Đồng Bẩm (lối rẽ đối diện Lò vôi) - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Đoạn đường đổ bê tông 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
3430 Thành phố Thái Nguyên Từ Quốc lộ 1B cũ đến giáp đất sân bay Đồng Bẩm (lối rẽ đối diện Lò vôi) - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Đoạn đường chưa đổ bê tông 1.120.000 672.000 403.200 241.920 - Đất TM-DV
3431 Thành phố Thái Nguyên Từ Quốc lộ 1B cũ rẽ cạnh Chi cục Thuế gặp Quốc lộ 17 (đường 379 cũ) - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Từ Quốc lộ 1B cũ, vào 100m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
3432 Thành phố Thái Nguyên Từ Quốc lộ 1B cũ rẽ cạnh Chi cục Thuế gặp Quốc lộ 17 (đường 379 cũ) - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Sau 100m đến cách Quốc lộ 17 (đường 379 cũ) 100m 1.120.000 672.000 403.200 241.920 - Đất TM-DV
3433 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (CŨ) (Từ cầu Gia Bảy qua đảo tròn Chùa Hang đến hết đất thành phố Thái Nguyên) Các tuyến đường rẽ còn lại từ Quốc lộ 1B cũ vào 100m (đường bê tông rộng ≥ 3m) 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
3434 Thành phố Thái Nguyên QUỐC LỘ 1B (MỚI) (Từ đảo tròn Tân Long qua cầu Cao Ngạn đến hết địa phận xã Cao Ngạn) Từ đảo tròn Tân Long + 1.000m 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất TM-DV
3435 Thành phố Thái Nguyên QUỐC LỘ 1B (MỚI) (Từ đảo tròn Tân Long qua cầu Cao Ngạn đến hết địa phận xã Cao Ngạn) Sau 1.000m đến cầu Cao Ngạn 2.310.000 1.386.000 831.600 498.960 - Đất TM-DV
3436 Thành phố Thái Nguyên QUỐC LỘ 1B (MỚI) (Từ đảo tròn Tân Long qua cầu Cao Ngạn đến hết địa phận xã Cao Ngạn) Từ cầu Cao Ngạn - Đến hết đất xã Cao Ngạn 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
3437 Thành phố Thái Nguyên Rẽ đi xóm Gốc Vối - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (MỚI) (Từ đảo tròn Tân Long qua cầu Cao Ngạn đến hết địa phận xã Cao Ngạn) Từ đường nối Quốc lộ 3 với Quốc lộ 1B, vào 150m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
3438 Thành phố Thái Nguyên Rẽ đi xóm Gốc Vối - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (MỚI) (Từ đảo tròn Tân Long qua cầu Cao Ngạn đến hết địa phận xã Cao Ngạn) Qua 150m - Đến ngã 3 Gốc Vối 770.000 462.000 277.200 166.320 - Đất TM-DV
3439 Thành phố Thái Nguyên Rẽ đi xóm Gốc Vối - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (MỚI) (Từ đảo tròn Tân Long qua cầu Cao Ngạn đến hết địa phận xã Cao Ngạn) Từ ngã 3 Gốc Vối - Đến cầu cáp Cao Ngạn 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
3440 Thành phố Thái Nguyên Rẽ đi xóm Gốc Vối - Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (MỚI) (Từ đảo tròn Tân Long qua cầu Cao Ngạn đến hết địa phận xã Cao Ngạn) Từ ngã 3 Gốc Vối - Đến hết đất Tiểu đoàn 23 Quân khu I 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
3441 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (MỚI) (Từ đảo tròn Tân Long qua cầu Cao Ngạn đến hết địa phận xã Cao Ngạn) Rẽ qua xóm Thành Công gặp ngã tư đi Công ty cổ phần Xi măng Cao Ngạn 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
3442 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - QUỐC LỘ 1B (MỚI) (Từ đảo tròn Tân Long qua cầu Cao Ngạn đến hết địa phận xã Cao Ngạn) Các nhánh rẽ còn lại có đường rộng ≥ 2,5m, vào 150m 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
3443 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG ĐỒNG BẨM (Từ Quốc lộ 1B (cũ) qua sân bay gặp Quốc lộ 17) Từ trạm biến áp treo phường Chùa Hang - Đến trạm y tế phường Đồng Bẩm 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
3444 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG ĐỒNG BẨM (Từ Quốc lộ 1B (cũ) qua sân bay gặp Quốc lộ 17) Từ Trạm Y tế phường Đồng Bẩm - Đến ngã 4 Tân Thành 2 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
3445 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG ĐỒNG BẨM (Từ Quốc lộ 1B (cũ) qua sân bay gặp Quốc lộ 17) Từ ngã 4 Tân Thành 2 - Đến Đến gặp Quốc lộ 17 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
3446 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỒNG BẨM (Từ Quốc lộ 1B (cũ) qua sân bay gặp Quốc lộ 17) Rẽ theo hàng rào Trường Mầm non Đồng Bẩm - Đến giáp đất phường Chùa Hang 1.680.000 1.008.000 604.800 362.880 - Đất TM-DV
3447 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỒNG BẨM (Từ Quốc lộ 1B (cũ) qua sân bay gặp Quốc lộ 17) Các ngõ rẽ đi Nhà máy Nước Đồng Bẩm có mặt đường bê tông ≥ 2,5m, vào 100m 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
3448 Thành phố Thái Nguyên Các ngõ rẽ đi Nhà máy Nước Đồng Bẩm có mặt đường bê tông ≥ 2,5m, vào 100m - Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỒNG BẨM (Từ Quốc lộ 1B (cũ) qua sân bay gặp Quốc lộ 17) Đoạn còn lại và các nhánh rẽ trên trục phụ có mặt đường bê tông ≥ 2,5m 1.120.000 672.000 403.200 241.920 - Đất TM-DV
3449 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỒNG BẨM (Từ Quốc lộ 1B (cũ) qua sân bay gặp Quốc lộ 17) Rẽ theo hàng rào Trạm Y tế phường Đồng Bẩm đi sân bay và đi phường Chùa Hang, vào 100m về 2 phía 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
3450 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỒNG BẨM (Từ Quốc lộ 1B (cũ) qua sân bay gặp Quốc lộ 17) Từ ngã 4 Tân Thành 2 đi bến phà Văn Thánh, vào 150m 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
3451 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỒNG BẨM (Từ Quốc lộ 1B (cũ) qua sân bay gặp Quốc lộ 17) Từ ngã 4 Tân Thành 2 - Đến Nhà Văn hóa Tân Thành 2 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
3452 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỒNG BẨM (Từ Quốc lộ 1B (cũ) qua sân bay gặp Quốc lộ 17) Các nhánh rẽ còn lại trên đoạn từ ngã tư Tân Thành 2 - Đến gặp đường 269 cũ có mặt đường bê tông ≥ 2,5m, vào 100m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
3453 Thành phố Thái Nguyên QUỐC LỘ 17 Từ Quốc lộ 1B - Đến cách đảo tròn Núi Voi 100m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
3454 Thành phố Thái Nguyên QUỐC LỘ 17 Đảo tròn Núi Voi + 100m về 2 phía 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất TM-DV
3455 Thành phố Thái Nguyên QUỐC LỘ 17 Từ qua đảo tròn Núi Voi 100m - Đến lối rẽ đường Thanh Niên 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
3456 Thành phố Thái Nguyên QUỐC LỘ 17 Từ đường rẽ đường Thanh Niên - Đến lối rẽ vào Chùa Hang 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất TM-DV
3457 Thành phố Thái Nguyên QUỐC LỘ 17 Từ lối rẽ vào Chùa Hang - Đến cầu Đỏ 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
3458 Thành phố Thái Nguyên QUỐC LỘ 17 Từ cầu Linh Nham đi Linh Sơn 100m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
3459 Thành phố Thái Nguyên QUỐC LỘ 17 Từ cách cầu Linh Nham 100m - Đến ngã ba đường đi cầu treo Bến Oánh (giáp Trường Quân sự tỉnh Thái Nguyên) 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
3460 Thành phố Thái Nguyên QUỐC LỘ 17 Từ ngã ba đường đi cầu treo Bến Oánh (giáp Trường Quân sự tỉnh Thái Nguyên) - Đến cầu Ngòi Chẹo 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất TM-DV
3461 Thành phố Thái Nguyên TRỤC ĐƯỜNG: Đảo tròn Núi Voi đi Công ty cổ phần Xi măng Cao Ngạn Từ đảo tròn Núi Voi + 100 m 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất TM-DV
3462 Thành phố Thái Nguyên TRỤC ĐƯỜNG: Đảo tròn Núi Voi đi Công ty cổ phần Xi măng Cao Ngạn Qua đảo tròn Núi Voi 100m đi tiếp 100m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
3463 Thành phố Thái Nguyên TRỤC ĐƯỜNG: Đảo tròn Núi Voi đi Công ty cổ phần Xi măng Cao Ngạn Cách đảo tròn Núi Voi 200m - Đến hết đất phường Chùa Hang 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
3464 Thành phố Thái Nguyên TRỤC ĐƯỜNG: Đảo tròn Núi Voi đi Công ty cổ phần Xi măng Cao Ngạn Từ giáp đất phường Chùa Hang - Đến cổng Tiểu đoàn 13, Quân khu I 1.610.000 966.000 579.600 347.760 - Đất TM-DV
3465 Thành phố Thái Nguyên TRỤC ĐƯỜNG: Đảo tròn Núi Voi đi Công ty cổ phần Xi măng Cao Ngạn Từ cổng Tiếu đoàn 13, Quân khu I - Đến hết cổng Công ty cổ phần Xi măng Cao Ngạn 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất TM-DV
3466 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - TRỤC ĐƯỜNG: Đảo tròn Núi Voi đi Công ty cổ phần Xi măng Cao Ngạn Rẽ đi xóm Phúc Lộc vào 150m, đường bê tông ≥ 2,5m 770.000 462.000 277.200 166.320 - Đất TM-DV
3467 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - TRỤC ĐƯỜNG: Đảo tròn Núi Voi đi Công ty cổ phần Xi măng Cao Ngạn Rẽ đi xóm Phúc Thành, vào 150m (đường đất) 630.000 378.000 226.800 136.080 - Đất TM-DV
3468 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - TRỤC ĐƯỜNG: Đảo tròn Núi Voi đi Công ty cổ phần Xi măng Cao Ngạn Rẽ đi UBND xã Cao Ngạn đến - hết đất Trường Tiểu học Cao Ngạn 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
3469 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - TRỤC ĐƯỜNG: Đảo tròn Núi Voi đi Công ty cổ phần Xi măng Cao Ngạn Từ hết đất Trường Tiểu học Cao Ngạn - Đến Nhà Văn hóa xóm Cổ Rùa 630.000 378.000 226.800 136.080 - Đất TM-DV
3470 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - TRỤC ĐƯỜNG: Đảo tròn Núi Voi đi Công ty cổ phần Xi măng Cao Ngạn Từ Nhà Văn hóa xóm Cổ Rùa - Đến giáp đất phường Chùa Hang 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
3471 Thành phố Thái Nguyên QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) Từ Km76, Quốc lộ 3 (giáp đất phường Tân Long) - Đến Km76 + 500 3.780.000 2.268.000 1.360.800 816.480 - Đất TM-DV
3472 Thành phố Thái Nguyên QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) Từ Km76 + 500 - Đến Km77 + 500 3.192.000 1.915.200 1.149.120 689.472 - Đất TM-DV
3473 Thành phố Thái Nguyên QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) Từ Km77 + 500 - Đến Km78 + 200 (hết đất Sơn Cẩm) 2.660.000 1.596.000 957.600 574.560 - Đất TM-DV
3474 Thành phố Thái Nguyên Từ Quốc lộ 3 (Km76 + 300) đi cầu Bến Giềng đến cổng cũ Trường Đào tạo mỏ, xã Sơn Cẩm - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) Từ Quốc lộ 3 (Km76 + 300) + 100 vào hết đất chợ Gốc Bàng 2.660.000 1.596.000 957.600 574.560 - Đất TM-DV
3475 Thành phố Thái Nguyên Từ Quốc lộ 3 (Km76 + 300) đi cầu Bến Giềng đến cổng cũ Trường Đào tạo mỏ, xã Sơn Cẩm - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) Sau 100m - Đến ngã ba sau UBND xã Sơn Cẩm 1.680.000 1.008.000 604.800 362.880 - Đất TM-DV
3476 Thành phố Thái Nguyên Từ Quốc lộ 3 (Km76 + 300) đi cầu Bến Giềng đến cổng cũ Trường Đào tạo mỏ, xã Sơn Cẩm - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) Từ ngã ba sau UBND xã Sơn Cẩm - Đến cầu Bến Giềng 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
3477 Thành phố Thái Nguyên Từ Quốc lộ 3 (Km76 + 300) đi cầu Bến Giềng đến cổng cũ Trường Đào tạo mỏ, xã Sơn Cẩm - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) Từ ngã ba sau UBND xã Sơn Cẩm - Đến Trường Đào tạo mỏ 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
3478 Thành phố Thái Nguyên Từ Quốc lộ 3 (Km76 + 300) đi cầu Bến Giềng đến cổng cũ Trường Đào tạo mỏ, xã Sơn Cẩm - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) Nhánh rẽ từ ngã ba cổng Trường Đào tạo mỏ - Đến giáp bờ sông (cầu treo cũ) 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
3479 Thành phố Thái Nguyên Từ Quốc lộ 3 (Km76 + 300) đi cầu Bến Giềng đến cổng cũ Trường Đào tạo mỏ, xã Sơn Cẩm - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) Từ ngã 3 gần cầu treo cũ - Đến cổng cũ Trường Cao đẳng Công nghiệp Thái Nguyên 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
3480 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) Từ Quốc lộ 3 (Km76 + 600, trạm kiểm lâm) - Đến ngã ba đường rẽ Bến Giềng (ngã ba sau UBND xã Sơn Cẩm) 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
3481 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) Quốc lộ 3 cũ (đoạn nắn Quốc lộ 3) 2.660.000 1.596.000 957.600 574.560 - Đất TM-DV
3482 Thành phố Thái Nguyên Từ Quốc lộ 3 đến cầu Trắng 2 (đường đi Trại giam Phú Sơn 4) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) Từ Quốc lộ 3 + 450m (đến cầu Trắng 1) 1.820.000 1.092.000 655.200 393.120 - Đất TM-DV
3483 Thành phố Thái Nguyên Từ Quốc lộ 3 đến cầu Trắng 2 (đường đi Trại giam Phú Sơn 4) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) Từ cầu Trắng 1 - Đến ngã 3 xi măng 1.680.000 1.008.000 604.800 362.880 - Đất TM-DV
3484 Thành phố Thái Nguyên Từ Quốc lộ 3 đến cầu Trắng 2 (đường đi Trại giam Phú Sơn 4) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) Từ ngã 3 xi măng - Đến cầu Trắng 2 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
3485 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) Từ Quốc lộ 3 - Đến Trường Tiểu học Sơn Cẩm I 1.820.000 1.092.000 655.200 393.120 - Đất TM-DV
3486 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) Từ Quốc lộ 3, vào 150m đi kho gạo cũ 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
3487 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) Từ Quốc lộ 3 đi đồi Đa (giáp phường Tân Long) 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
3488 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - QUỐC LỘ 3 (CŨ) (Từ km76 đến hết đất xã Sơn Cẩm) Từ Quốc lộ 3 - Đến cổng Công ty may Phú Lương 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
3489 Thành phố Thái Nguyên CÁC TRỤC ĐƯỜNG KHÁC THUỘC PHƯỜNG CHÙA HANG Đường Hữu nghị phường Chùa Hang (toàn tuyến) 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
3490 Thành phố Thái Nguyên CÁC TRỤC ĐƯỜNG KHÁC THUỘC PHƯỜNG CHÙA HANG Từ đảo tròn Núi Voi rẽ vào Trạm xá Núi Voi 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất TM-DV
3491 Thành phố Thái Nguyên CÁC TRỤC ĐƯỜNG KHÁC THUỘC PHƯỜNG CHÙA HANG Trục đường rẽ từ đảo tròn Chùa Hang, vào 100m đi nghĩa trang Ấp Thái 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
3492 Thành phố Thái Nguyên CÁC TRỤC ĐƯỜNG KHÁC THUỘC PHƯỜNG CHÙA HANG Các tuyến đường rẽ còn lại từ Quốc lộ 17 (đường 269 cũ), vào 100m (đã được đổ bê tông, đường rộng ≥ 2,5m) 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
3493 Thành phố Thái Nguyên CÁC TRỤC ĐƯỜNG KHÁC THUỘC PHƯỜNG CHÙA HANG Từ Quốc lộ 17 (đường 379 cũ) - Đến cổng Chùa Hang 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất TM-DV
3494 Thành phố Thái Nguyên CÁC TRỤC ĐƯỜNG KHÁC THUỘC PHƯỜNG CHÙA HANG Các tuyến đường rẽ còn lại từ Quốc lộ 17 (đường 379 cũ), vào 100m (đã được đổ bê tông, đường rộng ≥ 2,5m) 1.120.000 672.000 403.200 241.920 - Đất TM-DV
3495 Thành phố Thái Nguyên CÁC TRỤC ĐƯỜNG KHÁC THUỘC PHƯỜNG CHÙA HANG Các tuyến đường rẽ còn lại từ Quốc lộ 17, vào 100m (chưa được đổ bê tông, có mặt đường ≥ 2,5m) 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
3496 Thành phố Thái Nguyên CÁC TRỤC ĐƯỜNG KHÁC THUỘC PHƯỜNG CHÙA HANG Các đường trong khu quy hoạch Lâm trường Đồng Phú (sau Nhà Văn hóa tổ 2, 3 cũ) 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất TM-DV
3497 Thành phố Thái Nguyên CÁC TRỤC ĐƯỜNG KHÁC THUỘC PHƯỜNG CHÙA HANG Các đường trong khu quy hoạch Mỏ đá Núi Voi 1.120.000 672.000 403.200 241.920 - Đất TM-DV
3498 Thành phố Thái Nguyên Các tuyến đường rẽ trên trục đường từ Quốc lộ 1B cũ đi khu tập thể Lâm sản - CÁC TRỤC ĐƯỜNG KHÁC THUỘC PHƯỜNG CHÙA HANG Các nhánh rẽ trên trục đường từ Quốc lộ 1B cũ - Đến cổng Trung tâm Dạy nghề huyện Đồng Hỷ cũ, vào 200m 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất TM-DV
3499 Thành phố Thái Nguyên Các tuyến đường rẽ trên trục đường từ Quốc lộ 1B cũ đi khu tập thể Lâm sản - CÁC TRỤC ĐƯỜNG KHÁC THUỘC PHƯỜNG CHÙA HANG Các đường nhánh còn lại trong khu dân cư tổ 5 cũ, khu Đá xẻ 1.120.000 672.000 403.200 241.920 - Đất TM-DV
3500 Thành phố Thái Nguyên CÁC TRỤC ĐƯỜNG KHÁC THUỘC PHƯỜNG CHÙA HANG Đường đôi - công trình phục vụ lễ hội Chùa Hang 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV