3201 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 294 - Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Từ đường Thống Nhất - Đến cổng Công ty cổ phần Vận tải ô tô
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3202 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 294 - Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Cổng Công ty cổ phần Vận tải ô tô qua cổng Trường Lê Văn Tám - Đến Nhà Văn hóa tổ 17
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất TM-DV |
3203 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 151: Rẽ Công ty Kim khí Thái Nguyên và Trạm đăng kiểm giao thông - Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Từ đường Thống Nhất, vào 100m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất TM-DV |
3204 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 151: Rẽ Công ty Kim khí Thái Nguyên và Trạm đăng kiểm giao thông - Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Qua 100m đến cổng Công ty Kim khí Thái Nguyên, Trạm đăng kiểm giao thông
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3205 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Ngõ số 153: Rẽ khu dân cư xưởng đậu và chợ Chè Hương, vào 100m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3206 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 209; 231: Rẽ cạnh Xí nghiệp may Việt Thái - Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Vào 150m
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất TM-DV |
3207 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 209; 231: Rẽ cạnh Xí nghiệp may Việt Thái - Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Qua 150m đến Nhà Văn hóa tổ 2, phường Tân Lập
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3208 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Ngõ số 478 rẽ khu dân cư tập thể Trường Cao đẳng Thương Mại Trung ương 4, vào 150m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3209 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Ngõ số 287: Rẽ đối diện đường Phú Thái, vào 150m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3210 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Ngõ số 289: Rẽ theo hàng rào Xí nghiệp quản lý giao thông - Đến hết khu tập thể có đường bê tông ≥ 2,5 m
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.240
|
-
|
Đất TM-DV |
3211 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Ngõ số 556 vào đến Nhà Văn hóa tổ 18, phường Tân Thịnh
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3212 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Ngõ rẽ khu tập thể Bệnh viện Lao và bệnh Phổi, vào 100m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3213 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Ngõ số 260: Từ đường Thống Nhất, vào 100m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất TM-DV |
3214 |
Thành phố Thái Nguyên |
PHỐ HỒ ĐẮC DI (Từ đường Thống nhất đến đường Phú Thái) |
Từ đường Thống Nhất - Đến hết đoạn đã xong hạ tầng
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất TM-DV |
3215 |
Thành phố Thái Nguyên |
PHỐ HỒ ĐẮC DI (Từ đường Thống nhất đến đường Phú Thái) |
Đoạn còn lại - Đến đường Phú Thái (đường bê tông)
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3216 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - PHỐ HỒ ĐẮC DI (Từ đường Thống nhất đến đường Phú Thái) |
Các đường còn lại trong khu dân cư số 3, phường Tân Thịnh có đường rộng ≥ 5m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3217 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Từ đường Thống Nhất (ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi) - Đến ngã tư Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
3218 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Từ ngã tư Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính - Đến hết đất Trường Tiểu học Tân Lập
|
3.850.000
|
2.310.000
|
1.386.000
|
831.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3219 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Từ hết đất Trường Tiểu học Tân Lập - Đến đường rẽ vào Ga Lưu Xá
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
3220 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Từ đường rẽ vào Ga Lưu Xá - Đến rẽ đường Phú Xá
|
5.880.000
|
3.528.000
|
2.116.800
|
1.270.080
|
-
|
Đất TM-DV |
3221 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Từ rẽ đường Phú Xá - Đến Trường Trung học cơ sở Tích Lương
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
3222 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Từ Trường Trung học cơ sở Tích Lương - Đến ngã 3 Phố Hương
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3223 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Rẽ vào Quốc lộ 3 (tuyến tránh thành phố), vào 250m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất TM-DV |
3224 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Ngõ số 401: Rẽ đối diện Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính, vào 150m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3225 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Ngõ rẽ đến cổng Xí nghiệp 19/5
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3226 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Ngõ số 118: Rẽ đối diện đường vào Xí nghiệp 19/5, vào 150m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3227 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Ngõ số 146: Rẽ cạnh Công an phường Tân Lập, vào 150m
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất TM-DV |
3228 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 168: Rẽ khu dân cư số 1 Tân Lập - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Vào 150m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất TM-DV |
3229 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 168: Rẽ khu dân cư số 1 Tân Lập - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Qua 150m và các đường quy hoạch rộng ≥ 9m,
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3230 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 168: Rẽ khu dân cư số 1 Tân Lập - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Các đường quy hoạch rộng ≥ 5m, nhưng < 9m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3231 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Ngõ số 547: Rẽ hết cụm công nghiệp số 2 Tân Lập
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất TM-DV |
3232 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Ngõ số 226: Vào 150m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3233 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Rẽ từ cạnh số nhà 631 vào - Đến hết khu dân cư xưởng thực nghiệm
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3234 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 272: Vào Nhà khách Kim Loại màu - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Từ đường 3/2, vào 100m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3235 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 272: Vào Nhà khách Kim Loại màu - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Qua 100m đến sân bóng
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3236 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Ngõ số 709: Rẽ vào đến cổng Công ty 472
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.240
|
-
|
Đất TM-DV |
3237 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Ngõ số 360: Vào 100m (đối diện đường vào Công ty 472)
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3238 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Ngõ số 775: Vào 100m (đối diện Ki ốt xăng dầu Hùng Hà)
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3239 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Ngõ số 801: Rẽ theo hàng rào Doanh nghiệp Hà Thanh, vào 200m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3240 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ rẽ cạnh cây xăng Mạnh Hùng - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Từ đường 372, vào 200m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3241 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ rẽ cạnh cây xăng Mạnh Hùng - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Qua 200m đến 450m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3242 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ rẽ vào xóm Ba Nhất đến sân vận động Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Từ đường 3/2, vào 200m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3243 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ rẽ vào xóm Ba Nhất đến sân vận động Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Qua 200m đến sân vận động
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3244 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào Ga Lưu Xá - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Từ đường 3/2 đến cổng Văn phòng Công ty Kim loại màu
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất TM-DV |
3245 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào Ga Lưu Xá - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Cổng văn phòng Công ty Kim loại màu - Đến cổng xưởng sản xuất của Công ty Kim loại màu
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3246 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào Ga Lưu Xá - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Từ cổng xưởng sản xuất của Công ty Kim loại màu - Đến Ga Lưu Xá
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3247 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ khu dân cư quy hoạch đường Ga Lưu Xá - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Từ đường Ga Lưu Xá, vào 150m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3248 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ khu dân cư quy hoạch đường Ga Lưu Xá - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Đoạn còn lại và các đường khác trong khu dân cư quy hoạch
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3249 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Ngõ rẽ cạnh Bưu điện Phú Xá vào khu dân cư tổ 11, vào 100m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3250 |
Thành phố Thái Nguyên |
Từ đường 3/2 rẽ Trường Đại học Kinh tế và Quản trị Kinh doanh Thái Nguyên (cũ) - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Từ đường 3/2, vào 200m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất TM-DV |
3251 |
Thành phố Thái Nguyên |
Từ đường 3/2 rẽ Trường Đại học Kinh tế và Quản trị Kinh doanh Thái Nguyên (cũ) - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Qua 200m đến Nhà Văn hóa xóm Bắc Lương
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3252 |
Thành phố Thái Nguyên |
Từ đường 3/2 rẽ Trường Đại học Kinh tế và Quản trị Kinh doanh Thái Nguyên (cũ) - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Từ Nhà Văn hóa xóm Bắc Lương - Đến nghĩa trang xã Tích Lương
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
3253 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Rẽ xóm Cầu Thông - Đến đập giếng Cỏi
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3254 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Ngõ số 1307 rẽ vào khu dân cư tổ 27, 28, phường Phú Xá: Từ đường 3/2, vào 150m
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.240
|
-
|
Đất TM-DV |
3255 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Ngõ số 1431 rẽ vào khu dân cư tổ 29, phường Phú Xá: Từ đường 3/2, vào 150m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3256 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào Nhà Văn hóa xóm Hào Thọ - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Từ đường 3/2, vào 200m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3257 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào Nhà Văn hóa xóm Hào Thọ - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Tiếp theo đến ngã 3 cổng Trường Tiểu học Tích Lương
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3258 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào Nhà Văn hóa xóm Hào Thọ - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Từ ngã 3 cổng Trường Tiểu học Tích Lương tiếp theo đi 2 phía 250m
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất TM-DV |
3259 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Rẽ Hồ nước Tích Lương (đường 1), vào 200m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3260 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Rẽ Hồ nước Tích Lương (đường 2), vào 200m
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất TM-DV |
3261 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ xóm Trung Lương đến Trường Cao đẳng nghề Luyện Kim - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Từ đường 3/2, vào 200m
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất TM-DV |
3262 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ xóm Trung Lương đến Trường Cao đẳng nghề Luyện Kim - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Qua 200m đến 450m
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất TM-DV |
3263 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ xóm Trung Lương đến Trường Cao đẳng nghề Luyện Kim - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Qua 450m đến đất Trường Cao đẳng nghề Luyện Kim
|
980.000
|
588.000
|
352.800
|
211.680
|
-
|
Đất TM-DV |
3264 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Rẽ Nhà Văn hóa xóm Trung Lương, vào 200m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3265 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ đối diện Ki ốt xăng dầu số 2 Tích Lương đến gặp đường sắt Hà Thái - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Từ đường 3/2, vào 100m
|
1.960.000
|
1.176.000
|
705.600
|
423.360
|
-
|
Đất TM-DV |
3266 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ đối diện Ki ốt xăng dầu số 2 Tích Lương đến gặp đường sắt Hà Thái - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Qua 100m đến đường sắt Hà Thái
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3267 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHÚ XÁ (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến đường 3/2) |
Từ đường Cách mạng tháng Tám - Đến đường sắt Hà Thái
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3268 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHÚ XÁ (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến đường 3/2) |
Từ đường sắt Hà Thái - Đến đường rẽ nghĩa trang phường Phú Xá
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3269 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHÚ XÁ (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến đường 3/2) |
Từ đường rẽ Nghĩa trang phường Phú Xá - Đến gặp đường 3/2
|
3.850.000
|
2.310.000
|
1.386.000
|
831.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3270 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ XÁ (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến đường 3/2) |
Ngõ số 83: Rẽ vào UBND phường Phú Xá - Đến Khu tập thể đường sắt
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3271 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ XÁ (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến đường 3/2) |
Ngõ rẽ vào nghĩa trang phường Phú Xá
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3272 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ XÁ (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến đường 3/2) |
Các ngõ số 47, 56, 101: vào 100m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3273 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG 30/4 (Từ ngã ba rẽ đường Phố Hương đến hết đất thành phố) |
Từ ngã ba Phố Hương - Đến cầu Ba cống
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |
3274 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG 30/4 (Từ ngã ba rẽ đường Phố Hương đến hết đất thành phố) |
Từ cầu Ba cống - Đến hết đất thành phố Thái Nguyên
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3275 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào Trường Cao đẳng Công Thương - Trục phụ - ĐƯỜNG 30/4 (Từ ngã ba rẽ đường Phố Hương đến hết đất thành phố) |
Từ đường 30/4, vào 200m
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất TM-DV |
3276 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào Trường Cao đẳng Công Thương - Trục phụ - ĐƯỜNG 30/4 (Từ ngã ba rẽ đường Phố Hương đến hết đất thành phố) |
Qua 200m đến cổng Trường Cao đẳng Công Thương
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất TM-DV |
3277 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào Trường Cao đẳng Công Thương - Trục phụ - ĐƯỜNG 30/4 (Từ ngã ba rẽ đường Phố Hương đến hết đất thành phố) |
Các nhánh rẽ trên trục phụ có đường bê tông rộng ≥ 2,5m, vào 100m
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV |
3278 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ cạnh Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Trung Thành, có đường bê tông rộng ≥ 2,5m - Trục phụ - ĐƯỜNG 30/4 (Từ ngã ba rẽ đường Phố Hương đến hết đất thành phố) |
Từ đường 30/4, vào 100m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
3279 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ cạnh Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Trung Thành, có đường bê tông rộng ≥ 2,5m - Trục phụ - ĐƯỜNG 30/4 (Từ ngã ba rẽ đường Phố Hương đến hết đất thành phố) |
Qua 100m đến 350m
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất TM-DV |
3280 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TÍCH LƯƠNG (Từ đường 3/2 đến Lữ đoàn 210, Quân khu I) |
Từ đường 3/2 - Vào hết đất xưởng thực hành Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
3281 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TÍCH LƯƠNG (Từ đường 3/2 đến Lữ đoàn 210, Quân khu I) |
Từ hết đất xưởng thực hành Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên + 300m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.760
|
-
|
Đất TM-DV |
3282 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TÍCH LƯƠNG (Từ đường 3/2 đến Lữ đoàn 210, Quân khu I) |
Từ qua đất xưởng thực hành Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên 300m - Đến cầu hết đất Lữ đoàn 210, Quân khu I
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3283 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÍCH LƯƠNG (Từ đường 3/2 đến Lữ đoàn 210, Quân khu I) |
Rẽ Nhà Văn hóa xóm Cầu Thông, vào 200m
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất TM-DV |
3284 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÍCH LƯƠNG (Từ đường 3/2 đến Lữ đoàn 210, Quân khu I) |
Rẽ Nhà Văn hóa xóm Tung, vào 200m
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất TM-DV |
3285 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÍCH LƯƠNG (Từ đường 3/2 đến Lữ đoàn 210, Quân khu I) |
Các đường quy hoạch trong khu tái định cư Quốc lộ 3 mới (xóm Núi Dài)
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất TM-DV |
3286 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ khu dân cư Nam Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG TÍCH LƯƠNG (Từ đường 3/2 đến Lữ đoàn 210, Quân khu I) |
Đường rộng từ 19,5m đến < 27m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất TM-DV |
3287 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ khu dân cư Nam Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG TÍCH LƯƠNG (Từ đường 3/2 đến Lữ đoàn 210, Quân khu I) |
Đường rộng từ 14,5m đến < 19,5m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3288 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ khu dân cư Nam Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG TÍCH LƯƠNG (Từ đường 3/2 đến Lữ đoàn 210, Quân khu I) |
Các đường còn lại trong khu quy hoạch
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất TM-DV |
3289 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHỐ HƯƠNG (Từ đường sắt đi Kép đến đường 3/2) |
Đường sắt đi Kép - Đến gặp đường Gang Thép
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.360.800
|
816.480
|
-
|
Đất TM-DV |
3290 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHỐ HƯƠNG (Từ đường sắt đi Kép đến đường 3/2) |
Từ đường Gang Thép - Đến giáp đất phân hiệu 2 Trường Cao đẳng Cơ khí Luyện kim
|
4.620.000
|
2.772.000
|
1.663.200
|
997.920
|
-
|
Đất TM-DV |
3291 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHỐ HƯƠNG (Từ đường sắt đi Kép đến đường 3/2) |
Từ giáp đất phân hiệu 2 Trường cao đẳng Cơ khí Luyện kim - Đến ngã tư khu dân cư số 1, phường Trung Thành (gặp đường Lưu Nhân Chú)
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.760
|
-
|
Đất TM-DV |
3292 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHỐ HƯƠNG (Từ đường sắt đi Kép đến đường 3/2) |
Từ ngã tư khu dân cư số 1, phường Trung Thành - Đến hết khu dân cư
|
4.620.000
|
2.772.000
|
1.663.200
|
997.920
|
-
|
Đất TM-DV |
3293 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHỐ HƯƠNG (Từ đường sắt đi Kép đến đường 3/2) |
Từ hết khu dân cư số 1, phường Trung Thành - Đến gặp đường 3/2
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất TM-DV |
3294 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHỐ HƯƠNG (Từ đường sắt đi Kép đến đường 3/2) |
Các đường còn lại trong khu dân cư số 1, phường Trung Thành, đã xong hạ tầng
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất TM-DV |
3295 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHỐ HƯƠNG (Từ đường sắt đi Kép đến đường 3/2) |
Hai ngõ rẽ theo hàng rào Nhà trẻ 1/5 - Đến hết đất Nhà trẻ
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất TM-DV |
3296 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHỐ HƯƠNG (Từ đường sắt đi Kép đến đường 3/2) |
Ngõ rẽ từ cạnh số nhà 25 và 37: Vào 100m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất TM-DV |
3297 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHỐ HƯƠNG (Từ đường sắt đi Kép đến đường 3/2) |
Các ngõ rẽ trên đường Phố Hương đoạn từ chợ Dốc Hanh - Đến ngã 4 đường Lưu Nhân Chú, có mặt đường bê tông ≥ 2,5m, vào 150m
|
1.820.000
|
1.092.000
|
655.200
|
393.120
|
-
|
Đất TM-DV |
3298 |
Thành phố Thái Nguyên |
Từ đường Phố Hương rẽ theo 2 đường vào khu dân cư tập thể Phố Hương - Trục phụ - ĐƯỜNG PHỐ HƯƠNG (Từ đường sắt đi Kép đến đường 3/2) |
Rẽ vào 300m
|
1.820.000
|
1.092.000
|
655.200
|
393.120
|
-
|
Đất TM-DV |
3299 |
Thành phố Thái Nguyên |
Từ đường Phố Hương rẽ theo 2 đường vào khu dân cư tập thể Phố Hương - Trục phụ - ĐƯỜNG PHỐ HƯƠNG (Từ đường sắt đi Kép đến đường 3/2) |
Qua 300m đến 500m đường ≥ 3,5m
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất TM-DV |
3300 |
Thành phố Thái Nguyên |
Từ đường Phố Hương rẽ theo 2 đường vào khu dân cư tập thể Phố Hương - Trục phụ - ĐƯỜNG PHỐ HƯƠNG (Từ đường sắt đi Kép đến đường 3/2) |
Các đường nhánh khác trong khu dân cư có đường rộng ≥ 2,5m, vào 100m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |