3101 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Ngõ số 675b: Vào hết đường dân sinh
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3102 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ cổng nhà máy Z127 đến khu tập thể Z127 - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đường Dương Tự Minh - Vào Đến cổng Z127
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất TM-DV |
3103 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ cổng nhà máy Z127 đến khu tập thể Z127 - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ cổng Z127 rẽ theo hàng rào Z127 - Đến nhà công vụ Z127
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất TM-DV |
3104 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Ngõ rẽ từ đường Dương Tự Minh vào đến nhà công vụ Z127
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.760
|
-
|
Đất TM-DV |
3105 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ nhà công vụ Z127 đến gặp chợ Quan Triều
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất TM-DV |
3106 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Các nhánh rẽ trên đường từ nhà công vụ Z127 đến hết khu tập thể Z127 gặp chợ Quan Triều, vào 100m, đường ≥ 2m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
3107 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 615; 647 và 673 - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đường Dương Tự Minh, vào 100m
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất TM-DV |
3108 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 615; 647 và 673 - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Qua 100m đến 200m
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất TM-DV |
3109 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Ngõ số 616; 618: Rẽ khu dân cư Cửa hàng ăn Quan Triều - Đến Thư viện Z127
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3110 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 575: Rẽ vào Ban Quản lý dự án Công ty nhiệt điện Cao Ngạn (ngõ Đá) - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đường Dương Tự Minh vào - Đến cổng Ban quản lý dự án
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3111 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 575: Rẽ vào Ban Quản lý dự án Công ty nhiệt điện Cao Ngạn (ngõ Đá) - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ cổng Ban quản lý dự án - Đi khu dân cư Xây lắp cũ có mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3112 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Ngõ số 527: Rẽ theo hàng rào Bưu điện Quan Triều - Vào Đến ngã 3
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3113 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 511: Rẽ theo đường sắt cũ - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đường Dương Tự Minh, vào 100m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3114 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 511: Rẽ theo đường sắt cũ - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ qua 100m đến 300m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3115 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 511: Rẽ theo đường sắt cũ - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Nhánh đường sắt cũ rẽ sang hội trường đổ gặp khu tái định cư băng tải than
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3116 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Rẽ vào đến cổng Công ty cổ phần Giấy Hoàng Văn Thụ
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất TM-DV |
3117 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào đến cổng Công ty cổ phần Giấy Hoàng Văn Thụ - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ cổng Công ty cổ phần Giấy Hoàng Văn Thụ rẽ theo hàng rào Nhà máy Giấy Hoàng Văn Thụ - Đến gặp đường goòng cũ
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3118 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào đến cổng Công ty cổ phần Giấy Hoàng Văn Thụ - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Nhánh rẽ vào khu tái định cư tuyến băng tải than đi gặp ngõ số 511
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3119 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào đến cổng Công ty cổ phần Giấy Hoàng Văn Thụ - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Nhánh rẽ theo hàng rào sân vận động Công ty cổ phần Giấy Hoàng Văn Thụ có đường rộng ≥ 3,5m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3120 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Ngõ số 451; 698; 641; 636: Từ đường Dương Tự Minh, vào 100m
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất TM-DV |
3121 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào đường goòng 2 bên - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đường Dương Tự Minh, vào 100m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3122 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào đường goòng 2 bên - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Qua 100m đến 250m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
3123 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Ngõ số 714: Từ đường Dương Tự Minh, vào 100m
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất TM-DV |
3124 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Ngõ số 335: Rẽ vào khu dân cư tổ 6, phường Tân Long, vào 100m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
3125 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Ngõ rẽ từ số nhà 370; 404, vào 100m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
3126 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ theo hàng rào Cơ khí 3/2 - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đường Dương Tự Minh, vào 200m
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất TM-DV |
3127 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ theo hàng rào Cơ khí 3/2 - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Đường trục ngang trong khu dân cư 3/2 rộng ≥ 3,5m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
3128 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào xưởng 100 - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đường Dương Tự Minh, vào 150m
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất TM-DV |
3129 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào xưởng 100 - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Đường ngang trong khu dân cư có đường rộng ≥ 3,5m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
3130 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Ngõ số 236: Rẽ vào Trại giam Công an thành phố cũ, vào 100m
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất TM-DV |
3131 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào khu dân cư tổ 9, phường Tân Long - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đường Dương Tự Minh, vào 150m
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất TM-DV |
3132 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào khu dân cư tổ 9, phường Tân Long - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Qua 150m đến 250m tiếp theo
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
3133 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Ngõ số 146: Rẽ đến Nhà Văn hóa tổ 11, phường Tân Long (Công ty Cổ phần Vận tải ô tô số 10)
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất TM-DV |
3134 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Ngõ số 163: Rẽ vào khu tập thể Nhà máy Sứ, vào 200m
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất TM-DV |
3135 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 139: Vào UBND phường Tân Long - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đường Dương Tự Minh qua UBND phường Tân Long - Đến ngã ba Trường Trung học cơ sở Tân Long
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3136 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 139: Vào UBND phường Tân Long - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ ngã ba Trường Trung học cơ sở Tân Long - Đến cổng Trường Tiểu học Tân Long
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3137 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 139: Vào UBND phường Tân Long - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Nhánh rẽ từ trục phụ vào khu dân cư số 2, phường Tân Long
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3138 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 128: Rẽ vào tổ 20, phường Tân Long - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đường Dương Tự Minh - Vào Đến ngã ba (hết đất Trường Mầm Non phường Tân Long)
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3139 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 128: Rẽ vào tổ 20, phường Tân Long - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ ngã ba rẽ theo về 2 phía - Đến cống chui tuyến tránh Quốc lộ 3
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất TM-DV |
3140 |
Thành phố Thái Nguyên |
Khu dân cư tái định cư phường Tân Long - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Các ô bám đường quy hoạch rộng ≥ 16,5m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3141 |
Thành phố Thái Nguyên |
Khu dân cư tái định cư phường Tân Long - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Các ô bám đường quy hoạch rộng ≥ 9m, nhưng < 16,5m
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất TM-DV |
3142 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Ngõ số 77: Rẽ khu dân cư tổ 15, vào 100m
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất TM-DV |
3143 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Ngõ số 45: Rẽ khu dân cư tổ 16, vào 100m
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất TM-DV |
3144 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Đường rẽ vào đồi PAM tổ 16, vào 100m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3145 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Ngõ số 62; 80; 99; 246: Vào 100m
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất TM-DV |
3146 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG QUANG VINH (Từ đường Dương Tự Minh qua Trường Trung học cơ sở Quang Vinh đi gặp đường Bắc Kạn) |
Từ đường Dương Tự Minh - Đến hết đất Trường Tiểu học Quang Vinh, có đường ≥19,5m
|
3.920.000
|
2.352.000
|
1.411.200
|
846.720
|
-
|
Đất TM-DV |
3147 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG QUANG VINH (Từ đường Dương Tự Minh qua Trường Trung học cơ sở Quang Vinh đi gặp đường Bắc Kạn) |
Từ đất Trường Tiểu học Quang Vinh - Đến Nhà Văn hóa tổ 14
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất TM-DV |
3148 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG QUANG VINH (Từ đường Dương Tự Minh qua Trường Trung học cơ sở Quang Vinh đi gặp đường Bắc Kạn) |
Từ Nhà văn hóa tổ 14 ra gặp đường Bắc Kạn
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3149 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG VINH (Từ đường Dương Tự Minh qua Trường Trung học cơ sở Quang Vinh đi gặp đường Bắc Kạn) |
Rẽ vào khu dân cư quy hoạch Nhà máy xay Mỏ Bạch (rẽ sau Công an phường Quang Vinh), vào 100m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất TM-DV |
3150 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG VINH (Từ đường Dương Tự Minh qua Trường Trung học cơ sở Quang Vinh đi gặp đường Bắc Kạn) |
Rẽ vào tổ 10, phường Quang Vinh, vào 200m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất TM-DV |
3151 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG VINH (Từ đường Dương Tự Minh qua Trường Trung học cơ sở Quang Vinh đi gặp đường Bắc Kạn) |
Rẽ vào tổ 11, tổ 12, phường Quang Vinh vào 150m, có đường bê tông rộng ≥ 2,5m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất TM-DV |
3152 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG VINH (Từ đường Dương Tự Minh qua Trường Trung học cơ sở Quang Vinh đi gặp đường Bắc Kạn) |
Đường còn lại trong khu dân cư số 1 Quang Vinh đã xây dựng xong hạ tầng: Đường rộng ≥ 9m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.760
|
-
|
Đất TM-DV |
3153 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG VINH (Từ đường Dương Tự Minh qua Trường Trung học cơ sở Quang Vinh đi gặp đường Bắc Kạn) |
Các nhánh rẽ trên đường Quang Vinh, (đoạn từ Trường Tiểu học Quang Vinh đến Nhà Văn hóa tổ 14), vào 150m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3154 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG VINH (Từ đường Dương Tự Minh qua Trường Trung học cơ sở Quang Vinh đi gặp đường Bắc Kạn) |
Các nhánh rẽ trên đường Quang Vinh, (đoạn từ Nhà Văn hóa tổ 14 đến đường Bắc Kạn), vào 150m
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất TM-DV |
3155 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG VINH (Từ đường Dương Tự Minh qua Trường Trung học cơ sở Quang Vinh đi gặp đường Bắc Kạn) |
Từ Nhà Văn hoá tổ 14 - Đến Nhà Văn hoá tổ 17
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất TM-DV |
3156 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG QUAN TRIỀU (Từ đường Dương Tự Minh vào đến ga Quan Triều) |
Từ đường Dương Tự Minh - Đến hết đất Công ty cổ phần Xây dựng và sản xuất vật liệu xây dựng Thái Nguyên
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.760
|
-
|
Đất TM-DV |
3157 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG QUAN TRIỀU (Từ đường Dương Tự Minh vào đến ga Quan Triều) |
Từ giáp đất Công ty cổ phần Xây dựng và sản xuất vật liệu xây dựng Thái Nguyên - Đến Ga Quan Triều
|
3.080.000
|
1.848.000
|
1.108.800
|
665.280
|
-
|
Đất TM-DV |
3158 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUAN TRIỀU (Từ đường Dương Tự Minh vào đến ga Quan Triều) |
Rẽ theo hàng rào chợ Quan Triều, vào 50m
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
317.520
|
-
|
Đất TM-DV |
3159 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUAN TRIỀU (Từ đường Dương Tự Minh vào đến ga Quan Triều) |
Rẽ từ đường Quan Triều vào khu dân cư Công ty cổ phần Xây dựng và sản xuất vật liệu xây dựng Thái Nguyên, vào 100m
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất TM-DV |
3160 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường trong khu dân cư số 3, phường Quan Triều đã xong hạ tầng - Trục phụ - ĐƯỜNG QUAN TRIỀU (Từ đường Dương Tự Minh vào đến ga Quan Triều) |
Đường rộng ≥ 16,5m đến 19,5m
|
2.660.000
|
1.596.000
|
957.600
|
574.560
|
-
|
Đất TM-DV |
3161 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường trong khu dân cư số 3, phường Quan Triều đã xong hạ tầng - Trục phụ - ĐƯỜNG QUAN TRIỀU (Từ đường Dương Tự Minh vào đến ga Quan Triều) |
Đường rộng ≥ 14,5m nhưng < 16,5m
|
2.590.000
|
1.554.000
|
932.400
|
559.440
|
-
|
Đất TM-DV |
3162 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường trong khu dân cư số 3, phường Quan Triều đã xong hạ tầng - Trục phụ - ĐƯỜNG QUAN TRIỀU (Từ đường Dương Tự Minh vào đến ga Quan Triều) |
Đường rộng ≥12,5m nhưng < 14,5m
|
2.310.000
|
1.386.000
|
831.600
|
498.960
|
-
|
Đất TM-DV |
3163 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ từ đường Quan Triều đi tổ dân phố 15 (đối diện đường vào cầu Chui cũ) - Trục phụ - ĐƯỜNG QUAN TRIỀU (Từ đường Dương Tự Minh vào đến ga Quan Triều) |
Vào 100m
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
317.520
|
-
|
Đất TM-DV |
3164 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ từ đường Quan Triều đi tổ dân phố 15 (đối diện đường vào cầu Chui cũ) - Trục phụ - ĐƯỜNG QUAN TRIỀU (Từ đường Dương Tự Minh vào đến ga Quan Triều) |
Từ 100m đến 300m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
3165 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUAN TRIỀU (Từ đường Dương Tự Minh vào đến ga Quan Triều) |
Rẽ từ Ga Quan Triều theo đường sắt vào 100m, có đường bê tông ≥ 2,5m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
3166 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUAN TRIỀU (Từ đường Dương Tự Minh vào đến ga Quan Triều) |
Các nhánh khác rẽ từ đường Quan Triều vào 100m có đường bê tông rộng ≥ 2,5m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
3167 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) |
Từ đường Dương Tự Minh, vào 150m
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất TM-DV |
3168 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) |
Qua 150m đến ngã 3 rẽ Trường Trung học cơ sở Hoàng Văn Thụ
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất TM-DV |
3169 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) |
Từ ngã 3 rẽ Trường Trung học cơ sở Hoàng Văn Thụ - Đến ngã 3 cổng cân
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất TM-DV |
3170 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) |
Từ ngã ba cổng cân - Đến đường sắt đi Ga B Núi Hồng
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
-
|
Đất TM-DV |
3171 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) |
Từ đường sắt đi Ga B Núi Hồng - Đến cầu vượt đường tránh Quốc lộ 3
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
3172 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) |
Từ cầu vượt đường tránh Quốc lộ 3 - Đến hết đất xã Phúc Hà
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
-
|
Đất TM-DV |
3173 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) |
Từ hết đất xã Phúc Hà - Đến gặp đường Tố Hữu
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
3174 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) |
Rẽ khu dân cư tổ 17, phường Quan Triều, vào 150m
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất TM-DV |
3175 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) |
Từ ngã 3 rẽ đi gặp Trường Mầm non Quan Triều
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
3176 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) |
Từ cổng Trường Mầm non Quan Triều - Đến hết đất Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
362.880
|
-
|
Đất TM-DV |
3177 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) |
Từ trạm cân đến cổng Trạm bảo vệ số 1 Mỏ than Khánh Hòa
|
595.000
|
357.000
|
214.200
|
128.520
|
-
|
Đất TM-DV |
3178 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) |
Từ khu tái định cư số 2 Phúc Hà - Đến khu trung tâm hành chính xã Phúc Hà0
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
3179 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) |
Rẽ đến Đài tưởng niệm xã Phúc Hà
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
3180 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) |
Từ cổng Đồng Quan - Đến cổng Nhà máy xi măng Quan Triều
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
3181 |
Thành phố Thái Nguyên |
Từ cổng Đồng Quan đến cổng Nhà máy xi măng Quan Triều - Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) |
Rẽ vào UBND xã Phúc Hà
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
3182 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) |
Các trục phụ khác liên xóm, liên xã có đường bê tông ≥ 2,5m, vào 200m
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
3183 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Từ ngã 3 Bắc Nam - Đến đường sắt Hà Thái
|
7.140.000
|
4.284.000
|
2.570.400
|
1.542.240
|
-
|
Đất TM-DV |
3184 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Đường sắt Hà Thái - Đến hết đất Xí nghiệp may Việt Thái
|
5.950.000
|
3.570.000
|
2.142.000
|
1.285.200
|
-
|
Đất TM-DV |
3185 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Giáp đất xí nghiệp may Việt Thái - Đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.814.400
|
1.088.640
|
-
|
Đất TM-DV |
3186 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 160: Rẽ đi tổ 12, phường Đồng Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Từ đường Thống Nhất vào - Đến cổng Khách sạn Hải Yến
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất TM-DV |
3187 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 160: Rẽ đi tổ 12, phường Đồng Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Từ cổng Khách sạn Hải Yến rẽ 2 phía đến 100m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3188 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Ngõ số 279: Rẽ theo hàng rào Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Thái Nguyên - Đến hết đất Ngân hàng
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất TM-DV |
3189 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 301: Đi tổ 24, phường Gia Sàng gặp đường Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Vào 100m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3190 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 301: Đi tổ 24, phường Gia Sàng gặp đường Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Qua 100m đến gặp đường Tân Quang
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3191 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Ngõ số 321: Rẽ khu dân cư Bách hóa
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3192 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Từ đường Thống Nhất, vào 100m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3193 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Qua 100m đến 250m
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất TM-DV |
3194 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 339: Rẽ cạnh ki ốt xăng - Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Từ đường Thống Nhất - Vào Đến ngã tư đầu tiên
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất TM-DV |
3195 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 339: Rẽ cạnh ki ốt xăng - Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Từ ngã tư đầu tiên rẽ đi 2 phía và đi Nhà Văn hóa tổ 25
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3196 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Ngõ số 350: Rẽ tổ 13, phường Đồng Quang, vào 150m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3197 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 389: Rẽ theo đường sắt Hà Thái - Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Từ đường Thống Nhất, vào 100m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3198 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 389: Rẽ theo đường sắt Hà Thái - Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Qua 100m đến 250m
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất TM-DV |
3199 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Ngõ số 1: Rẽ vào Nhà Văn hóa tổ 1A, 1B, vào 100m (song song đường sắt Hà Thái)
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất TM-DV |
3200 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Ngõ số 77; 89: Vào hết khu dân cư số 3 Tân Lập đã xong hạ tầng
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |