Bảng giá đất Thái Nguyên

Giá đất cao nhất tại Thái Nguyên là: 36.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thái Nguyên là: 12.000
Giá đất trung bình tại Thái Nguyên là: 1.613.176
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3001 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Ngõ rẽ cạnh Nhà Văn hóa Z115, vào 100m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
3002 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) Các ngõ rẽ còn lại vào 100m đường rộng ≥ 2,5m 1.540.000 924.000 554.400 332.640 - Đất TM-DV
3003 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Từ đường Quang Trung - Đến hết khu dân cư số 6, phường Thịnh Đán (giai đoạn 2) 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
3004 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Từ hết khu dân cư số 6, phường Thịnh Đán (giai đoạn 2) - Đến ngã 3 gặp đường Z115 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV
3005 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Từ ngã ba gặp đường Z115 - Đến ngã tư xóm Cây Xanh 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV
3006 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Từ ngã tư xóm Cây Xanh - Đến đường rẽ UBND xã Phúc Xuân 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
3007 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Từ đường rẽ UBND xã Phúc Xuân - Đến đường rẽ Trạm Y tế xã Phúc Xuân 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
3008 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Từ đường rẽ Trạm Y tế xã Phúc Xuân - Đến ngã ba đi Nam Hồ Núi Cốc 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
3009 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Từ ngã ba đi Nam Hồ Núi Cốc - Đến đầu cầu Khuôn Năm 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
3010 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Từ đầu cầu Khuôn Năm + 500m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
3011 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Đoạn còn lại đến hết đất thành phố 770.000 462.000 277.200 166.320 - Đất TM-DV
3012 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Ngõ số 13; 15; 22; 27; 28; 33; 38: Vào 100m 1.610.000 966.000 579.600 347.760 - Đất TM-DV
3013 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Ngõ số 36: Vào 50m 1.610.000 966.000 579.600 347.760 - Đất TM-DV
3014 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Ngõ số 45; 51; 999: Vào 150m 1.610.000 966.000 579.600 347.760 - Đất TM-DV
3015 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Ngõ số 42: Vào 150m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
3016 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Các đường quy hoạch khu dân cư số 6, giai đoạn 2, phường Thịnh Đán, rộng15,5m 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV
3017 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Các đường quy hoạch khu tái định cư số 11, phường Thịnh Đán (không bám đường Tố Hữu) 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV
3018 Thành phố Thái Nguyên Đường quy hoạch khu tái định cư phường Thịnh Đán và xã Quyết Thắng - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Từ đường Tố Hữu vào khu tái định cư, đường quy hoạch rộng 41m (đường đôi) 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất TM-DV
3019 Thành phố Thái Nguyên Đường quy hoạch khu tái định cư phường Thịnh Đán và xã Quyết Thắng - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Đường rộng 15m 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV
3020 Thành phố Thái Nguyên Đường quy hoạch khu tái định cư phường Thịnh Đán và xã Quyết Thắng - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Đường rộng < 15m 2.310.000 1.386.000 831.600 498.960 - Đất TM-DV
3021 Thành phố Thái Nguyên Đường quy hoạch khu tái định cư phường Thịnh Đán và xã Quyết Thắng - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Ngõ số 70: Đi xóm Gò Móc, vào 150m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
3022 Thành phố Thái Nguyên Đường quy hoạch khu tái định cư phường Thịnh Đán và xã Quyết Thắng - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Ngõ số 80; 100: Rẽ đi Chùa Cả, vào 500m 980.000 588.000 352.800 211.680 - Đất TM-DV
3023 Thành phố Thái Nguyên Đường quy hoạch khu tái định cư phường Thịnh Đán và xã Quyết Thắng - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Rẽ đi Sơn Tiến gặp đường Z115, có mặt đường bê tông ≥ 3m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
3024 Thành phố Thái Nguyên Đường quy hoạch khu tái định cư phường Thịnh Đán và xã Quyết Thắng - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Rẽ xóm Cây Xanh (đối diện X84), vào 100m 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
3025 Thành phố Thái Nguyên Đường quy hoạch khu tái định cư phường Thịnh Đán và xã Quyết Thắng - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Rẽ đến quán 300 770.000 462.000 277.200 166.320 - Đất TM-DV
3026 Thành phố Thái Nguyên Rẽ đến quán 300 - Đường quy hoạch khu tái định cư phường Thịnh Đán và xã Quyết Thắng - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Các đường rẽ trên tuyến là đường bê tông liên xã ≥ 2,5m, vào 200m 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
3027 Thành phố Thái Nguyên Rẽ từ đường Tố Hữu vào đến Nhà Văn hóa Núi Nến, Nhà văn hóa Đồng Kiệm, Nhà văn hóa Nhà thờ - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Rẽ từ đường Tố Hữu - Vào Đến Nhà Văn hóa Núi Nến 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
3028 Thành phố Thái Nguyên Rẽ từ đường Tố Hữu vào đến Nhà Văn hóa Núi Nến, Nhà văn hóa Đồng Kiệm, Nhà văn hóa Nhà thờ - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Nhà Văn hóa Núi Nến - Đến Nhà Văn hóa Nhà thờ 770.000 462.000 277.200 166.320 - Đất TM-DV
3029 Thành phố Thái Nguyên Rẽ từ đường Tố Hữu vào đến Nhà Văn hóa Núi Nến, Nhà văn hóa Đồng Kiệm, Nhà văn hóa Nhà thờ - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Nhà Văn hóa Núi Nến - Đến Nhà Văn hóa Đồng Kiệm 770.000 462.000 277.200 166.320 - Đất TM-DV
3030 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Rẽ từ đường Tố Hữu vào - Đến Nhà Văn hóa xóm Giữa 2 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
3031 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Nhà Văn hóa xóm Giữa 2 vào - Đến Nhà văn hóa xóm Giữa 1 770.000 462.000 277.200 166.320 - Đất TM-DV
3032 Thành phố Thái Nguyên Rẽ từ đường Tố Hữu theo 2 đường - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Từ đường Tố Hữu vào - Đến Nhà Văn hóa xóm Cây Thị 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
3033 Thành phố Thái Nguyên Rẽ từ đường Tố Hữu theo 2 đường - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Từ Nhà Văn hóa xóm Cây Thị - Đến Nhà Văn hóa xóm Đèo Đá 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
3034 Thành phố Thái Nguyên Rẽ đến Trạm Y tế xã Phúc Xuân - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Từ đường Tố Hữu vào - Đến Trạm Y tế xã Phúc Xuân 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
3035 Thành phố Thái Nguyên Rẽ đến Trạm Y tế xã Phúc Xuân - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Từ Trạm Y tế xã Phúc Xuân - Đến Nhà Văn hóa xóm Xuân Hòa 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
3036 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Rẽ từ đường Tố Hữu - Đến Nhà Văn hóa xóm Đồng Lạnh 770.000 462.000 277.200 166.320 - Đất TM-DV
3037 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Từ Nhà Văn hóa xóm Đồng Lạnh - Đến đập tràn xã Phúc Trìu 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
3038 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Rẽ vào đến Nhà Văn hóa xóm Cây Si 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
3039 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Rẽ vào đến Nhà Văn hóa xóm Xuân Hòa 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
3040 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào đến ngã 3 Khuôn Năm Dộc Lầy - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Rẽ vào đến Nhà Văn hóa xóm Dộc Lầy 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
3041 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào đến ngã 3 Khuôn Năm Dộc Lầy - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Rẽ vào đến Nhà Văn hóa xóm Dộc Lầy đến Nhà Văn hóa xóm Khuôn Năm 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
3042 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Rẽ vào xưởng nông cụ 1 cũ, vào 100m 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
3043 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Từ ngã ba đi đảo Nam Hồ Núi Cốc - Đến đỉnh đèo Cao Trãng 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất TM-DV
3044 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Từ đường Phúc Xuân  - Đến xóm rừng Chùa xã Phúc Trìu 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
3045 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Từ đường Tố Hữu  - Đến hết khách sạn Đông Á III 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
3046 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) Từ đường Quang Trung - Đến Nhà Văn hóa tổ 7, phường Thịnh Đán 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất TM-DV
3047 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) Từ Nhà Văn hóa tổ 7, phường Thịnh Đán - Đến ngã ba quán 300 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
3048 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) Từ ngã ba quán 300 - Đến ngã ba đường rẽ vào Trường Mầm non xã Tân Cương 1.610.000 966.000 579.600 347.760 - Đất TM-DV
3049 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) Từ đường rẽ vào Trường Mầm non xã Tân Cương - Đến đường rẽ đi bãi rác 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
3050 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) Từ đường rẽ đi bãi rác - Đến gặp đường Nam Hồ Núi Cốc (đập chính Hồ Núi Cốc) 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất TM-DV
3051 Thành phố Thái Nguyên Từ đường Tân Cương đến rẽ cổng chính xóm Chợ đi qua xóm Soi Mít gặp đường Tân Cương - Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) Từ hai đầu đường Tân Cương, vào 300m 770.000 462.000 277.200 166.320 - Đất TM-DV
3052 Thành phố Thái Nguyên Từ đường Tân Cương đến rẽ cổng chính xóm Chợ đi qua xóm Soi Mít gặp đường Tân Cương - Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) Đoạn còn lại trong tuyến 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
3053 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) Từ đường Tân Cương vào xóm Soi Mít 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
3054 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) Rẽ Chùa Y Na, vào 500m 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
3055 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) Rẽ đi Núi Guộc, vào 500m 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
3056 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) Rẽ Trường Mầm non xã Tân Cương vào hết đất Trạm Y tế xã Tân Cương 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
3057 Thành phố Thái Nguyên Rẽ Trường Mầm non xã Tân Cương vào hết đất Trạm Y tế xã Tân Cương - Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) Từ hết đất Trạm Y tế xã Tân Cương + 200m 770.000 462.000 277.200 166.320 - Đất TM-DV
3058 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) Rẽ đến cổng Trường Trung học cơ sở Tân Cương 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
3059 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) Rẽ đi Khu xử lý rác thải rắn - Đến ngầm Hồng Thái 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
3060 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) Các trục liên xóm, liên xã khác là đường bê tông có mặt đường rộng ≥ 2,5m, vào 200m 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
3061 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG THỊNH ĐỨC (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Thịnh Đức đến hết đất thành phố) Từ đường Quang Trung - Đến giáp đất Nghĩa trang Liệt sỹ tỉnh Thái Nguyên 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
3062 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG THỊNH ĐỨC (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Thịnh Đức đến hết đất thành phố) Từ đất Nghĩa trang Liệt sỹ tỉnh Thái Nguyên - Đến đường rẽ Trường bắn Lữ đoàn 382 1.540.000 924.000 554.400 332.640 - Đất TM-DV
3063 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG THỊNH ĐỨC (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Thịnh Đức đến hết đất thành phố) Từ đường rẽ Trường bắn Lữ đoàn 382 - Đến ngã 3 đi Sông Công 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
3064 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG THỊNH ĐỨC (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Thịnh Đức đến hết đất thành phố) Từ ngã 3 đi Sông Công - Đến hết đất thành phố 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
3065 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG THỊNH ĐỨC (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Thịnh Đức đến hết đất thành phố) Từ ngã 3 đi Sông Công đến Trại ngựa Bá Vân (hết đất xã Thịnh Đức) 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
3066 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG THỊNH ĐỨC (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Thịnh Đức đến hết đất thành phố) Các trục liên xóm, liên xã, là đường bê tông có mặt đường rộng ≥ 2,5m, vào 200m 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
3067 Thành phố Thái Nguyên Đường trong khu dân cư số 1, xã Thịnh Đức - Trục phụ - ĐƯỜNG THỊNH ĐỨC (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Thịnh Đức đến hết đất thành phố) Đường rộng 17m 770.000 462.000 277.200 166.320 - Đất TM-DV
3068 Thành phố Thái Nguyên Đường trong khu dân cư số 1, xã Thịnh Đức - Trục phụ - ĐƯỜNG THỊNH ĐỨC (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Thịnh Đức đến hết đất thành phố) Đường rộng 15m 630.000 378.000 226.800 136.080 - Đất TM-DV
3069 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG PHÚC XUÂN (Từ đường Tố Hữu đến đường Phúc Trìu) Toàn tuyến 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
3070 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚC XUÂN (Từ đường Tố Hữu đến đường Phúc Trìu) Từ đường Phúc Xuân rẽ theo 2 đường - Đến Nhà Văn hóa xóm Long Giang 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
3071 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG PHÚC TRÌU (Từ đường Tân Cương đi dọc theo kênh Núi Cốc đến đường Nam Núi Cốc) Toàn tuyến 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
3072 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG NAM NÚI CỐC (Từ đường Phúc Trìu đến đường Tố Hữu) Toàn tuyến 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
3073 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ ngã ba Mỏ Bạch - Đến gặp đường đê Mỏ Bạch 13.300.000 7.980.000 4.788.000 2.872.800 - Đất TM-DV
3074 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ đường đê Mỏ Bạch - Đến cầu Mỏ Bạch 9.100.000 5.460.000 3.276.000 1.965.600 - Đất TM-DV
3075 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ cầu Mỏ Bạch - Đến cổng nhà máy Z127 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
3076 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ cổng nhà máy Z127 - Đến cầu Tân Long 4.620.000 2.772.000 1.663.200 997.920 - Đất TM-DV
3077 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ cầu Tân Long - Đến đảo tròn Tân Long 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
3078 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ đảo tròn Tân Long - Đến Km76, Quốc lộ 3 3.850.000 2.310.000 1.386.000 831.600 - Đất TM-DV
3079 Thành phố Thái Nguyên Đường rẽ vào cổng Nhà máy xay Mỏ Bạch đến khu dân cư Sở Xây dựng - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ đường Dương Tự Minh - Đến cổng Nhà máy xay Mỏ Bạch cũ 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
3080 Thành phố Thái Nguyên Đường rẽ vào cổng Nhà máy xay Mỏ Bạch đến khu dân cư Sở Xây dựng - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ cổng Nhà máy xay Mỏ Bạch cũ - Đến khu dân cư Sở Xây dựng có đường rộng ≥ 3,5m 3.360.000 2.016.000 1.209.600 725.760 - Đất TM-DV
3081 Thành phố Thái Nguyên Đường rẽ vào cổng Nhà máy xay Mỏ Bạch đến khu dân cư Sở Xây dựng - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ Nhà máy xay Mỏ Bạch cũ rẽ trái vào 100m 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất TM-DV
3082 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Ngõ số 20/1: Rẽ vào Khu tập thể Cầu đường, vào 150m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
3083 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Ngõ số 885: Vào đến đất Doanh nghiệp may Tháng Tám 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất TM-DV
3084 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 962: Rẽ vào chợ Quang Vinh mới - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ đường Dương Tự Minh, vào 100m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
3085 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 962: Rẽ vào chợ Quang Vinh mới - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Qua 100m đến 200m rẽ về 2 phía 1.610.000 966.000 579.600 347.760 - Đất TM-DV
3086 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 962: Rẽ vào chợ Quang Vinh mới - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Tiếp theo 2 phía có mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m, nhưng < 3,5m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
3087 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 882: Rẽ vào xóm Thần Vì - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ đường Dương Tự Minh, vào 100m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
3088 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 882: Rẽ vào xóm Thần Vì - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Qua 100m đến 200m 1.610.000 966.000 579.600 347.760 - Đất TM-DV
3089 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 882: Rẽ vào xóm Thần Vì - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Qua 200m tiếp theo - Đến ngã ba đi Nghĩa trang Thần Vì 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
3090 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 882: Rẽ vào xóm Thần Vì - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Các nhánh rẽ trên trục phụ có mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m, vào 100m 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất TM-DV
3091 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Ngõ số 865 và ngõ rẽ cạnh UBND phường Quang Vinh, vào đến Nhà Văn hóa tổ 8, phường Quang Vinh 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
3092 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 845: Rẽ vào cổng phụ Công ty nhiệt điện Cao Ngạn - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ đường Dương Tự Minh, vào 100m 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất TM-DV
3093 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 845: Rẽ vào cổng phụ Công ty nhiệt điện Cao Ngạn - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Qua 100m đến Nhà Văn hóa Điện lực 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất TM-DV
3094 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 845: Rẽ vào cổng phụ Công ty nhiệt điện Cao Ngạn - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ Nhà Văn hóa Điện lực - Đến hết Trường Mầm non Điện lực 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
3095 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 845: Rẽ vào cổng phụ Công ty nhiệt điện Cao Ngạn - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Các đường rẽ trong khu dân cư quanh sân bóng có mặt đường bê tông rộng ≥ 3m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
3096 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 719: Rẽ vào cổng chính Công ty nhiệt điện Cao Ngạn - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ đường Dương Tự Minh - Đến ngã ba rẽ sân bóng Công ty Nhiệt điện Cao Ngạn 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất TM-DV
3097 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 719: Rẽ vào cổng chính Công ty nhiệt điện Cao Ngạn - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ ngã ba rẽ sân bóng Công ty Nhiệt điện Cao Ngạn - Đến hết đất Hợp tác xã Cộng Lực 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
3098 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 740: Vào tổ dân phố Tân Thành (đối diện Ngõ số 719 vào Công ty nhiệt điện Cao Ngạn) - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ đường Dương Tự Minh, vào 100m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
3099 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 740: Vào tổ dân phố Tân Thành (đối diện Ngõ số 719 vào Công ty nhiệt điện Cao Ngạn) - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Qua 100m đến 200m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
3100 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 740: Vào tổ dân phố Tân Thành (đối diện Ngõ số 719 vào Công ty nhiệt điện Cao Ngạn) - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Đoạn còn lại và các nhánh rẽ trên trục phụ có mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m, vào 100m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV