3001 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Ngõ rẽ cạnh Nhà Văn hóa Z115, vào 100m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3002 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG Z115 (Từ đường Quang Trung đến đường Tố Hữu) |
Các ngõ rẽ còn lại vào 100m đường rộng ≥ 2,5m
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất TM-DV |
3003 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Từ đường Quang Trung - Đến hết khu dân cư số 6, phường Thịnh Đán (giai đoạn 2)
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
3004 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Từ hết khu dân cư số 6, phường Thịnh Đán (giai đoạn 2) - Đến ngã 3 gặp đường Z115
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |
3005 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Từ ngã ba gặp đường Z115 - Đến ngã tư xóm Cây Xanh
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
3006 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Từ ngã tư xóm Cây Xanh - Đến đường rẽ UBND xã Phúc Xuân
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3007 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Từ đường rẽ UBND xã Phúc Xuân - Đến đường rẽ Trạm Y tế xã Phúc Xuân
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3008 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Từ đường rẽ Trạm Y tế xã Phúc Xuân - Đến ngã ba đi Nam Hồ Núi Cốc
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3009 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Từ ngã ba đi Nam Hồ Núi Cốc - Đến đầu cầu Khuôn Năm
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3010 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Từ đầu cầu Khuôn Năm + 500m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
3011 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Đoạn còn lại đến hết đất thành phố
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất TM-DV |
3012 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Ngõ số 13; 15; 22; 27; 28; 33; 38: Vào 100m
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất TM-DV |
3013 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Ngõ số 36: Vào 50m
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất TM-DV |
3014 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Ngõ số 45; 51; 999: Vào 150m
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất TM-DV |
3015 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Ngõ số 42: Vào 150m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3016 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Các đường quy hoạch khu dân cư số 6, giai đoạn 2, phường Thịnh Đán, rộng15,5m
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
3017 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Các đường quy hoạch khu tái định cư số 11, phường Thịnh Đán (không bám đường Tố Hữu)
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
3018 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường quy hoạch khu tái định cư phường Thịnh Đán và xã Quyết Thắng - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Từ đường Tố Hữu vào khu tái định cư, đường quy hoạch rộng 41m (đường đôi)
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3019 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường quy hoạch khu tái định cư phường Thịnh Đán và xã Quyết Thắng - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Đường rộng 15m
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
3020 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường quy hoạch khu tái định cư phường Thịnh Đán và xã Quyết Thắng - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Đường rộng < 15m
|
2.310.000
|
1.386.000
|
831.600
|
498.960
|
-
|
Đất TM-DV |
3021 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường quy hoạch khu tái định cư phường Thịnh Đán và xã Quyết Thắng - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Ngõ số 70: Đi xóm Gò Móc, vào 150m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
3022 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường quy hoạch khu tái định cư phường Thịnh Đán và xã Quyết Thắng - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Ngõ số 80; 100: Rẽ đi Chùa Cả, vào 500m
|
980.000
|
588.000
|
352.800
|
211.680
|
-
|
Đất TM-DV |
3023 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường quy hoạch khu tái định cư phường Thịnh Đán và xã Quyết Thắng - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Rẽ đi Sơn Tiến gặp đường Z115, có mặt đường bê tông ≥ 3m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3024 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường quy hoạch khu tái định cư phường Thịnh Đán và xã Quyết Thắng - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Rẽ xóm Cây Xanh (đối diện X84), vào 100m
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV |
3025 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường quy hoạch khu tái định cư phường Thịnh Đán và xã Quyết Thắng - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Rẽ đến quán 300
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất TM-DV |
3026 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ đến quán 300 - Đường quy hoạch khu tái định cư phường Thịnh Đán và xã Quyết Thắng - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Các đường rẽ trên tuyến là đường bê tông liên xã ≥ 2,5m, vào 200m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
3027 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ từ đường Tố Hữu vào đến Nhà Văn hóa Núi Nến, Nhà văn hóa Đồng Kiệm, Nhà văn hóa Nhà thờ - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Rẽ từ đường Tố Hữu - Vào Đến Nhà Văn hóa Núi Nến
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất TM-DV |
3028 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ từ đường Tố Hữu vào đến Nhà Văn hóa Núi Nến, Nhà văn hóa Đồng Kiệm, Nhà văn hóa Nhà thờ - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Nhà Văn hóa Núi Nến - Đến Nhà Văn hóa Nhà thờ
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất TM-DV |
3029 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ từ đường Tố Hữu vào đến Nhà Văn hóa Núi Nến, Nhà văn hóa Đồng Kiệm, Nhà văn hóa Nhà thờ - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Nhà Văn hóa Núi Nến - Đến Nhà Văn hóa Đồng Kiệm
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất TM-DV |
3030 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Rẽ từ đường Tố Hữu vào - Đến Nhà Văn hóa xóm Giữa 2
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất TM-DV |
3031 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Nhà Văn hóa xóm Giữa 2 vào - Đến Nhà văn hóa xóm Giữa 1
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất TM-DV |
3032 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ từ đường Tố Hữu theo 2 đường - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Từ đường Tố Hữu vào - Đến Nhà Văn hóa xóm Cây Thị
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất TM-DV |
3033 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ từ đường Tố Hữu theo 2 đường - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Từ Nhà Văn hóa xóm Cây Thị - Đến Nhà Văn hóa xóm Đèo Đá
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
3034 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ đến Trạm Y tế xã Phúc Xuân - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Từ đường Tố Hữu vào - Đến Trạm Y tế xã Phúc Xuân
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
3035 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ đến Trạm Y tế xã Phúc Xuân - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Từ Trạm Y tế xã Phúc Xuân - Đến Nhà Văn hóa xóm Xuân Hòa
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV |
3036 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Rẽ từ đường Tố Hữu - Đến Nhà Văn hóa xóm Đồng Lạnh
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất TM-DV |
3037 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Từ Nhà Văn hóa xóm Đồng Lạnh - Đến đập tràn xã Phúc Trìu
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất TM-DV |
3038 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Rẽ vào đến Nhà Văn hóa xóm Cây Si
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
3039 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Rẽ vào đến Nhà Văn hóa xóm Xuân Hòa
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất TM-DV |
3040 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào đến ngã 3 Khuôn Năm Dộc Lầy - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Rẽ vào đến Nhà Văn hóa xóm Dộc Lầy
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất TM-DV |
3041 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào đến ngã 3 Khuôn Năm Dộc Lầy - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Rẽ vào đến Nhà Văn hóa xóm Dộc Lầy đến Nhà Văn hóa xóm Khuôn Năm
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
3042 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Rẽ vào xưởng nông cụ 1 cũ, vào 100m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
3043 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Từ ngã ba đi đảo Nam Hồ Núi Cốc - Đến đỉnh đèo Cao Trãng
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất TM-DV |
3044 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Từ đường Phúc Xuân - Đến xóm rừng Chùa xã Phúc Trìu
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất TM-DV |
3045 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Từ đường Tố Hữu - Đến hết khách sạn Đông Á III
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
3046 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) |
Từ đường Quang Trung - Đến Nhà Văn hóa tổ 7, phường Thịnh Đán
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất TM-DV |
3047 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) |
Từ Nhà Văn hóa tổ 7, phường Thịnh Đán - Đến ngã ba quán 300
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3048 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) |
Từ ngã ba quán 300 - Đến ngã ba đường rẽ vào Trường Mầm non xã Tân Cương
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất TM-DV |
3049 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) |
Từ đường rẽ vào Trường Mầm non xã Tân Cương - Đến đường rẽ đi bãi rác
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3050 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) |
Từ đường rẽ đi bãi rác - Đến gặp đường Nam Hồ Núi Cốc (đập chính Hồ Núi Cốc)
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất TM-DV |
3051 |
Thành phố Thái Nguyên |
Từ đường Tân Cương đến rẽ cổng chính xóm Chợ đi qua xóm Soi Mít gặp đường Tân Cương - Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) |
Từ hai đầu đường Tân Cương, vào 300m
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất TM-DV |
3052 |
Thành phố Thái Nguyên |
Từ đường Tân Cương đến rẽ cổng chính xóm Chợ đi qua xóm Soi Mít gặp đường Tân Cương - Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) |
Đoạn còn lại trong tuyến
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
3053 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) |
Từ đường Tân Cương vào xóm Soi Mít
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
3054 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) |
Rẽ Chùa Y Na, vào 500m
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất TM-DV |
3055 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) |
Rẽ đi Núi Guộc, vào 500m
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất TM-DV |
3056 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) |
Rẽ Trường Mầm non xã Tân Cương vào hết đất Trạm Y tế xã Tân Cương
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất TM-DV |
3057 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ Trường Mầm non xã Tân Cương vào hết đất Trạm Y tế xã Tân Cương - Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) |
Từ hết đất Trạm Y tế xã Tân Cương + 200m
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất TM-DV |
3058 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) |
Rẽ đến cổng Trường Trung học cơ sở Tân Cương
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
3059 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) |
Rẽ đi Khu xử lý rác thải rắn - Đến ngầm Hồng Thái
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
3060 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) |
Các trục liên xóm, liên xã khác là đường bê tông có mặt đường rộng ≥ 2,5m, vào 200m
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
3061 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG THỊNH ĐỨC (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Thịnh Đức đến hết đất thành phố) |
Từ đường Quang Trung - Đến giáp đất Nghĩa trang Liệt sỹ tỉnh Thái Nguyên
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3062 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG THỊNH ĐỨC (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Thịnh Đức đến hết đất thành phố) |
Từ đất Nghĩa trang Liệt sỹ tỉnh Thái Nguyên - Đến đường rẽ Trường bắn Lữ đoàn 382
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất TM-DV |
3063 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG THỊNH ĐỨC (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Thịnh Đức đến hết đất thành phố) |
Từ đường rẽ Trường bắn Lữ đoàn 382 - Đến ngã 3 đi Sông Công
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3064 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG THỊNH ĐỨC (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Thịnh Đức đến hết đất thành phố) |
Từ ngã 3 đi Sông Công - Đến hết đất thành phố
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
3065 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG THỊNH ĐỨC (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Thịnh Đức đến hết đất thành phố) |
Từ ngã 3 đi Sông Công đến Trại ngựa Bá Vân (hết đất xã Thịnh Đức)
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
3066 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG THỊNH ĐỨC (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Thịnh Đức đến hết đất thành phố) |
Các trục liên xóm, liên xã, là đường bê tông có mặt đường rộng ≥ 2,5m, vào 200m
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
3067 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường trong khu dân cư số 1, xã Thịnh Đức - Trục phụ - ĐƯỜNG THỊNH ĐỨC (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Thịnh Đức đến hết đất thành phố) |
Đường rộng 17m
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất TM-DV |
3068 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường trong khu dân cư số 1, xã Thịnh Đức - Trục phụ - ĐƯỜNG THỊNH ĐỨC (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Thịnh Đức đến hết đất thành phố) |
Đường rộng 15m
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
-
|
Đất TM-DV |
3069 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHÚC XUÂN (Từ đường Tố Hữu đến đường Phúc Trìu) |
Toàn tuyến
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất TM-DV |
3070 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚC XUÂN (Từ đường Tố Hữu đến đường Phúc Trìu) |
Từ đường Phúc Xuân rẽ theo 2 đường - Đến Nhà Văn hóa xóm Long Giang
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
3071 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHÚC TRÌU (Từ đường Tân Cương đi dọc theo kênh Núi Cốc đến đường Nam Núi Cốc) |
Toàn tuyến
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
3072 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG NAM NÚI CỐC (Từ đường Phúc Trìu đến đường Tố Hữu) |
Toàn tuyến
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV |
3073 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ ngã ba Mỏ Bạch - Đến gặp đường đê Mỏ Bạch
|
13.300.000
|
7.980.000
|
4.788.000
|
2.872.800
|
-
|
Đất TM-DV |
3074 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đường đê Mỏ Bạch - Đến cầu Mỏ Bạch
|
9.100.000
|
5.460.000
|
3.276.000
|
1.965.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3075 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ cầu Mỏ Bạch - Đến cổng nhà máy Z127
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
3076 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ cổng nhà máy Z127 - Đến cầu Tân Long
|
4.620.000
|
2.772.000
|
1.663.200
|
997.920
|
-
|
Đất TM-DV |
3077 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ cầu Tân Long - Đến đảo tròn Tân Long
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
3078 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đảo tròn Tân Long - Đến Km76, Quốc lộ 3
|
3.850.000
|
2.310.000
|
1.386.000
|
831.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3079 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường rẽ vào cổng Nhà máy xay Mỏ Bạch đến khu dân cư Sở Xây dựng - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đường Dương Tự Minh - Đến cổng Nhà máy xay Mỏ Bạch cũ
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
3080 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường rẽ vào cổng Nhà máy xay Mỏ Bạch đến khu dân cư Sở Xây dựng - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ cổng Nhà máy xay Mỏ Bạch cũ - Đến khu dân cư Sở Xây dựng có đường rộng ≥ 3,5m
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
725.760
|
-
|
Đất TM-DV |
3081 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường rẽ vào cổng Nhà máy xay Mỏ Bạch đến khu dân cư Sở Xây dựng - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ Nhà máy xay Mỏ Bạch cũ rẽ trái vào 100m
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất TM-DV |
3082 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Ngõ số 20/1: Rẽ vào Khu tập thể Cầu đường, vào 150m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3083 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Ngõ số 885: Vào đến đất Doanh nghiệp may Tháng Tám
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất TM-DV |
3084 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 962: Rẽ vào chợ Quang Vinh mới - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đường Dương Tự Minh, vào 100m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3085 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 962: Rẽ vào chợ Quang Vinh mới - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Qua 100m đến 200m rẽ về 2 phía
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất TM-DV |
3086 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 962: Rẽ vào chợ Quang Vinh mới - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Tiếp theo 2 phía có mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m, nhưng < 3,5m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3087 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 882: Rẽ vào xóm Thần Vì - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đường Dương Tự Minh, vào 100m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3088 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 882: Rẽ vào xóm Thần Vì - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Qua 100m đến 200m
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất TM-DV |
3089 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 882: Rẽ vào xóm Thần Vì - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Qua 200m tiếp theo - Đến ngã ba đi Nghĩa trang Thần Vì
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
3090 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 882: Rẽ vào xóm Thần Vì - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Các nhánh rẽ trên trục phụ có mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m, vào 100m
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất TM-DV |
3091 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Ngõ số 865 và ngõ rẽ cạnh UBND phường Quang Vinh, vào đến Nhà Văn hóa tổ 8, phường Quang Vinh
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3092 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 845: Rẽ vào cổng phụ Công ty nhiệt điện Cao Ngạn - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đường Dương Tự Minh, vào 100m
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất TM-DV |
3093 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 845: Rẽ vào cổng phụ Công ty nhiệt điện Cao Ngạn - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Qua 100m đến Nhà Văn hóa Điện lực
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
544.320
|
-
|
Đất TM-DV |
3094 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 845: Rẽ vào cổng phụ Công ty nhiệt điện Cao Ngạn - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ Nhà Văn hóa Điện lực - Đến hết Trường Mầm non Điện lực
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3095 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 845: Rẽ vào cổng phụ Công ty nhiệt điện Cao Ngạn - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Các đường rẽ trong khu dân cư quanh sân bóng có mặt đường bê tông rộng ≥ 3m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3096 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 719: Rẽ vào cổng chính Công ty nhiệt điện Cao Ngạn - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đường Dương Tự Minh - Đến ngã ba rẽ sân bóng Công ty Nhiệt điện Cao Ngạn
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
635.040
|
-
|
Đất TM-DV |
3097 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 719: Rẽ vào cổng chính Công ty nhiệt điện Cao Ngạn - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ ngã ba rẽ sân bóng Công ty Nhiệt điện Cao Ngạn - Đến hết đất Hợp tác xã Cộng Lực
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3098 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 740: Vào tổ dân phố Tân Thành (đối diện Ngõ số 719 vào Công ty nhiệt điện Cao Ngạn) - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đường Dương Tự Minh, vào 100m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
3099 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 740: Vào tổ dân phố Tân Thành (đối diện Ngõ số 719 vào Công ty nhiệt điện Cao Ngạn) - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Qua 100m đến 200m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
3100 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 740: Vào tổ dân phố Tân Thành (đối diện Ngõ số 719 vào Công ty nhiệt điện Cao Ngạn) - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Đoạn còn lại và các nhánh rẽ trên trục phụ có mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m, vào 100m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |