Bảng giá đất Thái Nguyên

Giá đất cao nhất tại Thái Nguyên là: 36.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thái Nguyên là: 12.000
Giá đất trung bình tại Thái Nguyên là: 1.613.176
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2101 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Từ rẽ đường Phú Xá - Đến Trường Trung học cơ sở Tích Lương 6.000.000 3.600.000 2.160.000 1.296.000 - Đất ở
2102 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Từ Trường Trung học cơ sở Tích Lương - Đến ngã 3 Phố Hương 5.000.000 3.000.000 1.800.000 1.080.000 - Đất ở
2103 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Rẽ vào Quốc lộ 3 (tuyến tránh thành phố), vào 250m 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất ở
2104 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Ngõ số 401: Rẽ đối diện Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính, vào 150m 2.500.000 1.500.000 900.000 540.000 - Đất ở
2105 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Ngõ rẽ đến cổng Xí nghiệp 19/5 3.000.000 1.800.000 1.080.000 648.000 - Đất ở
2106 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Ngõ số 118: Rẽ đối diện đường vào Xí nghiệp 19/5, vào 150m 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
2107 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Ngõ số 146: Rẽ cạnh Công an phường Tân Lập, vào 150m 2.300.000 1.380.000 828.000 496.800 - Đất ở
2108 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 168: Rẽ khu dân cư số 1 Tân Lập - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Vào 150m 3.600.000 2.160.000 1.296.000 777.600 - Đất ở
2109 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 168: Rẽ khu dân cư số 1 Tân Lập - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Qua 150m và các đường quy hoạch rộng ≥ 9m, 3.000.000 1.800.000 1.080.000 648.000 - Đất ở
2110 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 168: Rẽ khu dân cư số 1 Tân Lập - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Các đường quy hoạch rộng ≥ 5m, nhưng < 9m 2.500.000 1.500.000 900.000 540.000 - Đất ở
2111 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Ngõ số 547: Rẽ hết cụm công nghiệp số 2 Tân Lập 3.600.000 2.160.000 1.296.000 777.600 - Đất ở
2112 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Ngõ số 226: Vào 150m 2.500.000 1.500.000 900.000 540.000 - Đất ở
2113 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Rẽ từ cạnh số nhà 631 vào - Đến hết khu dân cư xưởng thực nghiệm 2.500.000 1.500.000 900.000 540.000 - Đất ở
2114 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 272: Vào Nhà khách Kim Loại màu - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Từ đường 3/2, vào 100m 3.000.000 1.800.000 1.080.000 648.000 - Đất ở
2115 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 272: Vào Nhà khách Kim Loại màu - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Qua 100m đến sân bóng 2.500.000 1.500.000 900.000 540.000 - Đất ở
2116 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Ngõ số 709: Rẽ vào đến cổng Công ty 472 2.700.000 1.620.000 972.000 583.200 - Đất ở
2117 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Ngõ số 360: Vào 100m (đối diện đường vào Công ty 472) 2.500.000 1.500.000 900.000 540.000 - Đất ở
2118 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Ngõ số 775: Vào 100m (đối diện Ki ốt xăng dầu Hùng Hà) 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
2119 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Ngõ số 801: Rẽ theo hàng rào Doanh nghiệp Hà Thanh, vào 200m 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
2120 Thành phố Thái Nguyên Ngõ rẽ cạnh cây xăng Mạnh Hùng - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Từ đường 372, vào 200m 2.500.000 1.500.000 900.000 540.000 - Đất ở
2121 Thành phố Thái Nguyên Ngõ rẽ cạnh cây xăng Mạnh Hùng - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Qua 200m đến 450m 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
2122 Thành phố Thái Nguyên Ngõ rẽ vào xóm Ba Nhất đến sân vận động Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Từ đường 3/2, vào 200m 3.000.000 1.800.000 1.080.000 648.000 - Đất ở
2123 Thành phố Thái Nguyên Ngõ rẽ vào xóm Ba Nhất đến sân vận động Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Qua 200m đến sân vận động 2.500.000 1.500.000 900.000 540.000 - Đất ở
2124 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào Ga Lưu Xá - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Từ đường 3/2 đến cổng Văn phòng Công ty Kim loại màu 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất ở
2125 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào Ga Lưu Xá - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Cổng văn phòng Công ty Kim loại màu - Đến cổng xưởng sản xuất của Công ty Kim loại màu 2.500.000 1.500.000 900.000 540.000 - Đất ở
2126 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào Ga Lưu Xá - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Từ cổng xưởng sản xuất của Công ty Kim loại màu - Đến Ga Lưu Xá 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
2127 Thành phố Thái Nguyên Rẽ khu dân cư quy hoạch đường Ga Lưu Xá - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Từ đường Ga Lưu Xá, vào 150m 3.000.000 1.800.000 1.080.000 648.000 - Đất ở
2128 Thành phố Thái Nguyên Rẽ khu dân cư quy hoạch đường Ga Lưu Xá - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Đoạn còn lại và các đường khác trong khu dân cư quy hoạch 2.500.000 1.500.000 900.000 540.000 - Đất ở
2129 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Ngõ rẽ cạnh Bưu điện Phú Xá vào khu dân cư tổ 11, vào 100m 2.500.000 1.500.000 900.000 540.000 - Đất ở
2130 Thành phố Thái Nguyên Từ đường 3/2 rẽ Trường Đại học Kinh tế và Quản trị Kinh doanh Thái Nguyên (cũ) - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Từ đường 3/2, vào 200m 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất ở
2131 Thành phố Thái Nguyên Từ đường 3/2 rẽ Trường Đại học Kinh tế và Quản trị Kinh doanh Thái Nguyên (cũ) - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Qua 200m đến Nhà Văn hóa xóm Bắc Lương 2.500.000 1.500.000 900.000 540.000 - Đất ở
2132 Thành phố Thái Nguyên Từ đường 3/2 rẽ Trường Đại học Kinh tế và Quản trị Kinh doanh Thái Nguyên (cũ) - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Từ Nhà Văn hóa xóm Bắc Lương - Đến nghĩa trang xã Tích Lương 1.500.000 900.000 540.000 324.000 - Đất ở
2133 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Rẽ xóm Cầu Thông - Đến đập giếng Cỏi 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
2134 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Ngõ số 1307 rẽ vào khu dân cư tổ 27, 28, phường Phú Xá: Từ đường 3/2, vào 150m 2.700.000 1.620.000 972.000 583.200 - Đất ở
2135 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Ngõ số 1431 rẽ vào khu dân cư tổ 29, phường Phú Xá: Từ đường 3/2, vào 150m 2.500.000 1.500.000 900.000 540.000 - Đất ở
2136 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào Nhà Văn hóa xóm Hào Thọ - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Từ đường 3/2, vào 200m 3.000.000 1.800.000 1.080.000 648.000 - Đất ở
2137 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào Nhà Văn hóa xóm Hào Thọ - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Tiếp theo đến ngã 3 cổng Trường Tiểu học Tích Lương 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
2138 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào Nhà Văn hóa xóm Hào Thọ - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Từ ngã 3 cổng Trường Tiểu học Tích Lương tiếp theo đi 2 phía 250m 1.700.000 1.020.000 612.000 367.200 - Đất ở
2139 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Rẽ Hồ nước Tích Lương (đường 1), vào 200m 3.000.000 1.800.000 1.080.000 648.000 - Đất ở
2140 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Rẽ Hồ nước Tích Lương (đường 2), vào 200m 2.300.000 1.380.000 828.000 496.800 - Đất ở
2141 Thành phố Thái Nguyên Rẽ xóm Trung Lương đến Trường Cao đẳng nghề Luyện Kim - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Từ đường 3/2, vào 200m 2.300.000 1.380.000 828.000 496.800 - Đất ở
2142 Thành phố Thái Nguyên Rẽ xóm Trung Lương đến Trường Cao đẳng nghề Luyện Kim - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Qua 200m đến 450m 1.700.000 1.020.000 612.000 367.200 - Đất ở
2143 Thành phố Thái Nguyên Rẽ xóm Trung Lương đến Trường Cao đẳng nghề Luyện Kim - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Qua 450m đến đất Trường Cao đẳng nghề Luyện Kim 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất ở
2144 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Rẽ Nhà Văn hóa xóm Trung Lương, vào 200m 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
2145 Thành phố Thái Nguyên Rẽ đối diện Ki ốt xăng dầu số 2 Tích Lương đến gặp đường sắt Hà Thái - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Từ đường 3/2, vào 100m 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất ở
2146 Thành phố Thái Nguyên Rẽ đối diện Ki ốt xăng dầu số 2 Tích Lương đến gặp đường sắt Hà Thái - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Qua 100m đến đường sắt Hà Thái 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
2147 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG PHÚ XÁ (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến đường 3/2) Từ đường Cách mạng tháng Tám - Đến đường sắt Hà Thái 5.000.000 3.000.000 1.800.000 1.080.000 - Đất ở
2148 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG PHÚ XÁ (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến đường 3/2) Từ đường sắt Hà Thái - Đến đường rẽ nghĩa trang phường Phú Xá 4.500.000 2.700.000 1.620.000 972.000 - Đất ở
2149 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG PHÚ XÁ (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến đường 3/2) Từ đường rẽ Nghĩa trang phường Phú Xá - Đến gặp đường 3/2 5.500.000 3.300.000 1.980.000 1.188.000 - Đất ở
2150 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ XÁ (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến đường 3/2) Ngõ số 83: Rẽ vào UBND phường Phú Xá - Đến Khu tập thể đường sắt 2.500.000 1.500.000 900.000 540.000 - Đất ở
2151 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ XÁ (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến đường 3/2) Ngõ rẽ vào nghĩa trang phường Phú Xá 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
2152 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ XÁ (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến đường 3/2) Các ngõ số 47, 56, 101: vào 100m 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
2153 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG 30/4 (Từ ngã ba rẽ đường Phố Hương đến hết đất thành phố) Từ ngã ba Phố Hương - Đến cầu Ba cống 4.000.000 2.400.000 1.440.000 864.000 - Đất ở
2154 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG 30/4 (Từ ngã ba rẽ đường Phố Hương đến hết đất thành phố) Từ cầu Ba cống - Đến hết đất thành phố Thái Nguyên 5.000.000 3.000.000 1.800.000 1.080.000 - Đất ở
2155 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào Trường Cao đẳng Công Thương - Trục phụ - ĐƯỜNG 30/4 (Từ ngã ba rẽ đường Phố Hương đến hết đất thành phố) Từ đường 30/4, vào 200m 2.200.000 1.320.000 792.000 475.200 - Đất ở
2156 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào Trường Cao đẳng Công Thương - Trục phụ - ĐƯỜNG 30/4 (Từ ngã ba rẽ đường Phố Hương đến hết đất thành phố) Qua 200m đến cổng Trường Cao đẳng Công Thương 1.800.000 1.080.000 648.000 388.800 - Đất ở
2157 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào Trường Cao đẳng Công Thương - Trục phụ - ĐƯỜNG 30/4 (Từ ngã ba rẽ đường Phố Hương đến hết đất thành phố) Các nhánh rẽ trên trục phụ có đường bê tông rộng ≥ 2,5m, vào 100m 1.200.000 720.000 432.000 259.200 - Đất ở
2158 Thành phố Thái Nguyên Rẽ cạnh Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Trung Thành, có đường bê tông rộng ≥ 2,5m - Trục phụ - ĐƯỜNG 30/4 (Từ ngã ba rẽ đường Phố Hương đến hết đất thành phố) Từ đường 30/4, vào 100m 1.500.000 900.000 540.000 324.000 - Đất ở
2159 Thành phố Thái Nguyên Rẽ cạnh Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Trung Thành, có đường bê tông rộng ≥ 2,5m - Trục phụ - ĐƯỜNG 30/4 (Từ ngã ba rẽ đường Phố Hương đến hết đất thành phố) Qua 100m đến 350m 1.300.000 780.000 468.000 280.800 - Đất ở
2160 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TÍCH LƯƠNG (Từ đường 3/2 đến Lữ đoàn 210, Quân khu I) Từ đường 3/2 - Vào hết đất xưởng thực hành Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên 6.000.000 3.600.000 2.160.000 1.296.000 - Đất ở
2161 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TÍCH LƯƠNG (Từ đường 3/2 đến Lữ đoàn 210, Quân khu I) Từ hết đất xưởng thực hành Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên + 300m 4.800.000 2.880.000 1.728.000 1.036.800 - Đất ở
2162 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TÍCH LƯƠNG (Từ đường 3/2 đến Lữ đoàn 210, Quân khu I) Từ qua đất xưởng thực hành Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên 300m - Đến cầu hết đất Lữ đoàn 210, Quân khu I 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
2163 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TÍCH LƯƠNG (Từ đường 3/2 đến Lữ đoàn 210, Quân khu I) Rẽ Nhà Văn hóa xóm Cầu Thông, vào 200m 1.300.000 780.000 468.000 280.800 - Đất ở
2164 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TÍCH LƯƠNG (Từ đường 3/2 đến Lữ đoàn 210, Quân khu I) Rẽ Nhà Văn hóa xóm Tung, vào 200m 1.300.000 780.000 468.000 280.800 - Đất ở
2165 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TÍCH LƯƠNG (Từ đường 3/2 đến Lữ đoàn 210, Quân khu I) Các đường quy hoạch trong khu tái định cư Quốc lộ 3 mới (xóm Núi Dài) 1.800.000 1.080.000 648.000 388.800 - Đất ở
2166 Thành phố Thái Nguyên Rẽ khu dân cư Nam Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG TÍCH LƯƠNG (Từ đường 3/2 đến Lữ đoàn 210, Quân khu I) Đường rộng từ 19,5m đến < 27m 3.600.000 2.160.000 1.296.000 777.600 - Đất ở
2167 Thành phố Thái Nguyên Rẽ khu dân cư Nam Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG TÍCH LƯƠNG (Từ đường 3/2 đến Lữ đoàn 210, Quân khu I) Đường rộng từ 14,5m đến < 19,5m 3.000.000 1.800.000 1.080.000 648.000 - Đất ở
2168 Thành phố Thái Nguyên Rẽ khu dân cư Nam Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG TÍCH LƯƠNG (Từ đường 3/2 đến Lữ đoàn 210, Quân khu I) Các đường còn lại trong khu quy hoạch 2.400.000 1.440.000 864.000 518.400 - Đất ở
2169 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG PHỐ HƯƠNG (Từ đường sắt đi Kép đến đường 3/2) Đường sắt đi Kép - Đến gặp đường Gang Thép 5.400.000 3.240.000 1.944.000 1.166.400 - Đất ở
2170 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG PHỐ HƯƠNG (Từ đường sắt đi Kép đến đường 3/2) Từ đường Gang Thép - Đến giáp đất phân hiệu 2 Trường Cao đẳng Cơ khí Luyện kim 6.600.000 3.960.000 2.376.000 1.425.600 - Đất ở
2171 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG PHỐ HƯƠNG (Từ đường sắt đi Kép đến đường 3/2) Từ giáp đất phân hiệu 2 Trường cao đẳng Cơ khí Luyện kim - Đến ngã tư khu dân cư số 1, phường Trung Thành (gặp đường Lưu Nhân Chú) 4.800.000 2.880.000 1.728.000 1.036.800 - Đất ở
2172 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG PHỐ HƯƠNG (Từ đường sắt đi Kép đến đường 3/2) Từ ngã tư khu dân cư số 1, phường Trung Thành - Đến hết khu dân cư 6.600.000 3.960.000 2.376.000 1.425.600 - Đất ở
2173 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG PHỐ HƯƠNG (Từ đường sắt đi Kép đến đường 3/2) Từ hết khu dân cư số 1, phường Trung Thành - Đến gặp đường 3/2 3.600.000 2.160.000 1.296.000 777.600 - Đất ở
2174 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG PHỐ HƯƠNG (Từ đường sắt đi Kép đến đường 3/2) Các đường còn lại trong khu dân cư số 1, phường Trung Thành, đã xong hạ tầng 3.600.000 2.160.000 1.296.000 777.600 - Đất ở
2175 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG PHỐ HƯƠNG (Từ đường sắt đi Kép đến đường 3/2) Hai ngõ rẽ theo hàng rào Nhà trẻ 1/5 - Đến hết đất Nhà trẻ 2.400.000 1.440.000 864.000 518.400 - Đất ở
2176 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG PHỐ HƯƠNG (Từ đường sắt đi Kép đến đường 3/2) Ngõ rẽ từ cạnh số nhà 25 và 37: Vào 100m 2.400.000 1.440.000 864.000 518.400 - Đất ở
2177 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG PHỐ HƯƠNG (Từ đường sắt đi Kép đến đường 3/2) Các ngõ rẽ trên đường Phố Hương đoạn từ chợ Dốc Hanh - Đến ngã 4 đường Lưu Nhân Chú, có mặt đường bê tông ≥ 2,5m, vào 150m 2.600.000 1.560.000 936.000 561.600 - Đất ở
2178 Thành phố Thái Nguyên Từ đường Phố Hương rẽ theo 2 đường vào khu dân cư tập thể Phố Hương - Trục phụ - ĐƯỜNG PHỐ HƯƠNG (Từ đường sắt đi Kép đến đường 3/2) Rẽ vào 300m 2.600.000 1.560.000 936.000 561.600 - Đất ở
2179 Thành phố Thái Nguyên Từ đường Phố Hương rẽ theo 2 đường vào khu dân cư tập thể Phố Hương - Trục phụ - ĐƯỜNG PHỐ HƯƠNG (Từ đường sắt đi Kép đến đường 3/2) Qua 300m đến 500m đường ≥ 3,5m 2.300.000 1.380.000 828.000 496.800 - Đất ở
2180 Thành phố Thái Nguyên Từ đường Phố Hương rẽ theo 2 đường vào khu dân cư tập thể Phố Hương - Trục phụ - ĐƯỜNG PHỐ HƯƠNG (Từ đường sắt đi Kép đến đường 3/2) Các đường nhánh khác trong khu dân cư có đường rộng ≥ 2,5m, vào 100m 1.500.000 900.000 540.000 324.000 - Đất ở
2181 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Từ đường 3/2 - Đến rẽ Trường Tiểu học Trung Thành 5.400.000 3.240.000 1.944.000 1.166.400 - Đất ở
2182 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Từ rẽ Trường Tiểu học Trung Thành - Đến rẽ Trường Độc Lập 9.000.000 5.400.000 3.240.000 1.944.000 - Đất ở
2183 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Từ rẽ Trường Độc lập - Đến đường Cách Mạng tháng Tám 12.000.000 7.200.000 4.320.000 2.592.000 - Đất ở
2184 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Từ đường Cách Mạng tháng Tám (bách hóa Gang Thép), vào 100m 4.800.000 2.880.000 1.728.000 1.036.800 - Đất ở
2185 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Qua 100m đến 250m 3.600.000 2.160.000 1.296.000 777.600 - Đất ở
2186 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Qua 250m đến cách đường Lưu Nhân Chú 100m 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất ở
2187 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Từ cách đường Lưu Nhân Chú 100m - Đến gặp đường Lưu Nhân Chú 3.600.000 2.160.000 1.296.000 777.600 - Đất ở
2188 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Rẽ từ cạnh số nhà 299 - Đến Nhà Văn hóa tổ 3, phường Trung Thành, vào 100m 1.800.000 1.080.000 648.000 388.800 - Đất ở
2189 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Rẽ từ cạnh số nhà 196 đi tổ dân phố số 19, phường Trung Thành, vào 100m 1.800.000 1.080.000 648.000 388.800 - Đất ở
2190 Thành phố Thái Nguyên Rẽ từ cạnh số nhà 227 theo hàng rào Trung tâm hướng nghiệp thành phố Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Rẽ từ cạnh số nhà 227 - Đến Nhà Văn hóa tổ 2, phường Trung Thành 1.800.000 1.080.000 648.000 388.800 - Đất ở
2191 Thành phố Thái Nguyên Rẽ từ cạnh số nhà 227 theo hàng rào Trung tâm hướng nghiệp thành phố Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Nhà Văn hóa tổ 2, phường Trung Thành, vào 300m 1.300.000 780.000 468.000 280.800 - Đất ở
2192 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Rẽ cạnh Doanh nghiệp tư nhân Hải Long đi tổ dân phố số 14, vào 100m 1.800.000 1.080.000 648.000 388.800 - Đất ở
2193 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Rẽ cạnh Đài tưởng niệm Liệt sỹ phường Trung Thành, vào 100m 2.400.000 1.440.000 864.000 518.400 - Đất ở
2194 Thành phố Thái Nguyên Rẽ từ cạnh số nhà 102 vào Trường Tiểu học Trung Thành - Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Từ đường Gang Thép - Đến ngã ba thứ 2 3.000.000 1.800.000 1.080.000 648.000 - Đất ở
2195 Thành phố Thái Nguyên Rẽ từ cạnh số nhà 102 vào Trường Tiểu học Trung Thành - Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Qua ngã ba thứ 2 + 250m tiếp theo 1.800.000 1.080.000 648.000 388.800 - Đất ở
2196 Thành phố Thái Nguyên Ngõ rẽ cạnh số nhà 153: Rẽ vào Nhà Văn hóa đồi Độc Lập - Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Từ đường Gang Thép - Đến cổng Nhà Văn hóa đồi Độc Lập 3.000.000 1.800.000 1.080.000 648.000 - Đất ở
2197 Thành phố Thái Nguyên Ngõ rẽ cạnh số nhà 153: Rẽ vào Nhà Văn hóa đồi Độc Lập - Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Các đường nhánh trong khu dân cư đồi Độc Lập, có mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m, vào 100m 1.800.000 1.080.000 648.000 388.800 - Đất ở
2198 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Ngõ rẽ từ cạnh số nhà 88 (cạnh Kho bạc Lưu Xá cũ) vào - Đến ngã ba thứ 2 3.000.000 1.800.000 1.080.000 648.000 - Đất ở
2199 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào Trường Tiểu học Độc lập - Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Từ đường Gang Thép - Đến hết đất Trường Tiểu học Độc Lập 5.400.000 3.240.000 1.944.000 1.166.400 - Đất ở
2200 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào Trường Tiểu học Độc lập - Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Từ giáp đất Trường Tiểu học Độc lập - Đến hết đất Trường Trung học cơ sở Độc lập 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất ở

Bảng Giá Đất Thành Phố Thái Nguyên: Trục Phụ Đường 3/2

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất trên trục phụ Đường 3/2, từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4. Đoạn đường này bắt đầu từ rẽ vào Quốc lộ 3 (tuyến tránh thành phố) và kéo dài 250m. Mức giá đất được quy định theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên.

Vị trí 1: 4.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 4.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực gần điểm rẽ vào Quốc lộ 3, với mức giá cao nhất trong khu vực. Giá cao phản ánh sự thuận lợi về vị trí địa lý, gần các tuyến giao thông chính và khả năng phát triển cao.

Vị trí 2: 2.520.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có giá 2.520.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm cách xa vị trí 1 một khoảng nhất định, dẫn đến mức giá giảm hơn. Tuy nhiên, giá vẫn duy trì ở mức cao do sự kết nối tốt và các tiện ích xung quanh.

Vị trí 3: 1.512.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 1.512.000 VNĐ/m². Đây là khu vực tiếp theo với mức giá giảm dần theo khoảng cách từ điểm trung tâm. Giá tại khu vực này vẫn phản ánh giá trị hợp lý nhờ vào sự phát triển của khu vực xung quanh và cơ sở hạ tầng có sẵn.

Vị trí 4: 907.200 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá 907.200 VNĐ/m². Đây là khu vực xa nhất trong đoạn đường 250m từ Quốc lộ 3. Mức giá thấp nhất phản ánh khoảng cách xa hơn và các yếu tố liên quan đến tiếp cận và phát triển khu vực.

Bảng giá đất cho trục phụ Đường 3/2 cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại các vị trí khác nhau dọc theo đoạn đường từ Quốc lộ 3. Phân chia giá theo từng vị trí giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn về giá trị đất đai trong khu vực này, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.


Bảng Giá Đất Ngõ 168, Thành phố Thái Nguyên

Theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên, bảng giá đất cho ngõ số 168, rẽ khu dân cư số 1 Tân Lập - trục phụ đường 3/2 (từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4), loại đất ở đô thị, được phân loại như sau:

Vị trí 1: 3.600.000 VNĐ/m²

Khu vực từ đường 3/2 vào 150m có mức giá cao nhất tại vị trí 1 là 3.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong ngõ. Giá trị cao này phản ánh sự thuận lợi về giao thông và sự phát triển của khu vực xung quanh, bao gồm các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng.

Vị trí 2: 2.160.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 2.160.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Sự khác biệt về giá có thể do khoảng cách từ vị trí này đến các tiện ích hoặc giao thông không thuận tiện bằng vị trí 1.

Vị trí 3: 1.296.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 1.296.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trước. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.

Vị trí 4: 777.600 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 777.600 VNĐ/m². Khu vực này có thể xa hơn các tiện ích công cộng và giao thông không thuận tiện như các khu vực khác trong ngõ. Mặc dù giá thấp, đây có thể là lựa chọn phù hợp cho những người tìm kiếm chi phí thấp hơn và sẵn sàng chấp nhận các yếu tố liên quan đến vị trí.

Bảng giá đất theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí trong ngõ số 168. Thông tin này hỗ trợ việc định giá, đầu tư hoặc mua bán bất động sản, giúp các cá nhân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác và hiệu quả.


Bảng Giá Đất Thành Phố Thái Nguyên: Ngõ số 272 - Đường 3/2

Theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên, bảng giá đất cho ngõ số 272, vào Nhà khách Kim Loại màu, thuộc trục phụ đường 3/2 (từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4), loại đất ở đô thị, được quy định như sau:

Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 3.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong ngõ số 272, nằm gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận tiện, tạo điều kiện lý tưởng cho các dự án đầu tư và mua bán.

Vị trí 2: 1.800.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 1.800.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhưng thấp hơn vị trí 1. Mặc dù vẫn nằm gần các tiện ích và giao thông tốt, giá trị đất tại vị trí này thấp hơn so với vị trí cao nhất.

Vị trí 3: 1.080.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có mức giá là 1.080.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí trước, phù hợp cho các dự án dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.

Vị trí 4: 648.000 VNĐ/m²

Mức giá thấp nhất thuộc về vị trí 4, với giá là 648.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong ngõ số 272, có thể do xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn so với các vị trí khác.

Bảng giá đất theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại từng khu vực của ngõ số 272, đường 3/2, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành Phố Thái Nguyên: Đất Ở Ngõ Rẽ Cạnh Cây Xăng Mạnh Hùng - Trục Phụ Đường 3/2

Bảng giá đất cho khu vực ngõ rẽ cạnh cây xăng Mạnh Hùng, thuộc trục phụ trên đường 3/2 (từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) tại thành phố Thái Nguyên đã được quy định theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá bất động sản và đưa ra các quyết định mua bán hợp lý.

Vị trí 1: 2.500.000 VNĐ/m²

Mức giá cao nhất cho loại đất ở tại khu vực này là 2.500.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực gần ngõ chính hoặc những khu vực có vị trí thuận lợi, cách đường 372 khoảng 200m. Đây là khu vực có giá trị cao do vị trí đắc địa và khả năng kết nối tốt với các tuyến đường chính.

Vị trí 2: 1.500.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 1.500.000 VNĐ/m². Mức giá này dành cho các khu vực nằm cách trục chính một khoảng xa hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn gần các tiện ích và cơ sở hạ tầng của khu vực.

Vị trí 3: 900.000 VNĐ/m²

Mức giá cho vị trí 3 là 900.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực xa hơn từ ngõ chính hoặc gần các ngõ phụ hơn. Mức giá này phản ánh giá trị thấp hơn nhưng vẫn trong khu vực có giá trị tiềm năng.

Vị trí 4: 540.000 VNĐ/m²

Mức giá thấp nhất cho loại đất ở trong khu vực này là 540.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực xa hơn và có điều kiện cơ sở hạ tầng ít thuận lợi hơn so với các vị trí phía trước.

Bảng giá đất theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất ở tại ngõ rẽ cạnh cây xăng Mạnh Hùng trên trục phụ đường 3/2. Việc nắm rõ mức giá tại từng vị trí giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng hơn về giá trị bất động sản trong khu vực, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán chính xác và hiệu quả. Thông tin này cũng hỗ trợ việc đánh giá và phát triển bất động sản tại khu vực một cách hợp lý.


Bảng Giá Đất Thành Phố Thái Nguyên: Ngõ Rẽ Vào Xóm Ba Nhất Đến Sân Vận Động Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên

Bảng giá đất cho khu vực ngõ rẽ vào xóm Ba Nhất đến sân vận động Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, thuộc trục phụ đường 3/2, được quy định theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở các khu vực khác nhau trong khoảng từ đường 3/2 vào 200m.

Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²

Mức giá cao nhất tại khu vực ngõ rẽ vào xóm Ba Nhất, gần sân vận động Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, là 3.000.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm gần trục chính đường 3/2 và được đánh giá cao về giá trị đất nhờ vào vị trí thuận lợi và sự kết nối tốt với các tuyến đường chính.

Vị trí 2: 1.800.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 1.800.000 VNĐ/m². Đây là mức giá dành cho khu vực nằm cách xa trục chính hơn một chút so với vị trí 1, nhưng vẫn nằm trong khoảng 200m từ đường 3/2. Khu vực này vẫn giữ được giá trị tốt nhờ vào sự kết nối gần với các tiện ích và khu vực xung quanh.

Vị trí 3: 1.080.000 VNĐ/m²

Mức giá cho vị trí 3 là 1.080.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm xa hơn so với các vị trí trước đó, nhưng vẫn có giá trị hợp lý nhờ vào sự phát triển của khu vực và tiềm năng trong tương lai. Đây là mức giá phù hợp cho những ai tìm kiếm cơ hội đầu tư ở mức chi phí thấp hơn.

Vị trí 4: 648.000 VNĐ/m²

Mức giá thấp nhất trong khu vực là 648.000 VNĐ/m², áp dụng cho các khu vực xa nhất từ trục chính và không gần các tiện ích quan trọng. Dù có giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm giá trị đất với mức đầu tư thấp.

Bảng giá đất theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất trong khu vực ngõ rẽ vào xóm Ba Nhất đến sân vận động Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên. Việc nắm rõ giá trị đất tại từng vị trí giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán một cách chính xác và hiệu quả. Bảng giá này cũng phản ánh tình hình thị trường bất động sản tại khu vực và hỗ trợ trong việc đánh giá giá trị đất cũng như tiềm năng phát triển của khu vực.