| 2001 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào đường goòng 2 bên - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đường Dương Tự Minh, vào 100m
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 2002 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào đường goòng 2 bên - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Qua 100m đến 250m
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 2003 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Ngõ số 714: Từ đường Dương Tự Minh, vào 100m
|
2.300.000
|
1.380.000
|
828.000
|
496.800
|
-
|
Đất ở |
| 2004 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Ngõ số 335: Rẽ vào khu dân cư tổ 6, phường Tân Long, vào 100m
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 2005 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Ngõ rẽ từ số nhà 370; 404, vào 100m
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 2006 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ theo hàng rào Cơ khí 3/2 - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đường Dương Tự Minh, vào 200m
|
1.700.000
|
1.020.000
|
612.000
|
367.200
|
-
|
Đất ở |
| 2007 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ theo hàng rào Cơ khí 3/2 - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Đường trục ngang trong khu dân cư 3/2 rộng ≥ 3,5m
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 2008 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào xưởng 100 - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đường Dương Tự Minh, vào 150m
|
1.700.000
|
1.020.000
|
612.000
|
367.200
|
-
|
Đất ở |
| 2009 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào xưởng 100 - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Đường ngang trong khu dân cư có đường rộng ≥ 3,5m
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 2010 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Ngõ số 236: Rẽ vào Trại giam Công an thành phố cũ, vào 100m
|
1.700.000
|
1.020.000
|
612.000
|
367.200
|
-
|
Đất ở |
| 2011 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào khu dân cư tổ 9, phường Tân Long - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đường Dương Tự Minh, vào 150m
|
1.700.000
|
1.020.000
|
612.000
|
367.200
|
-
|
Đất ở |
| 2012 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào khu dân cư tổ 9, phường Tân Long - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Qua 150m đến 250m tiếp theo
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 2013 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Ngõ số 146: Rẽ đến Nhà Văn hóa tổ 11, phường Tân Long (Công ty Cổ phần Vận tải ô tô số 10)
|
1.700.000
|
1.020.000
|
612.000
|
367.200
|
-
|
Đất ở |
| 2014 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Ngõ số 163: Rẽ vào khu tập thể Nhà máy Sứ, vào 200m
|
1.700.000
|
1.020.000
|
612.000
|
367.200
|
-
|
Đất ở |
| 2015 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 139: Vào UBND phường Tân Long - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đường Dương Tự Minh qua UBND phường Tân Long - Đến ngã ba Trường Trung học cơ sở Tân Long
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 2016 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 139: Vào UBND phường Tân Long - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ ngã ba Trường Trung học cơ sở Tân Long - Đến cổng Trường Tiểu học Tân Long
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 2017 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 139: Vào UBND phường Tân Long - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Nhánh rẽ từ trục phụ vào khu dân cư số 2, phường Tân Long
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 2018 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 128: Rẽ vào tổ 20, phường Tân Long - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đường Dương Tự Minh - Vào Đến ngã ba (hết đất Trường Mầm Non phường Tân Long)
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 2019 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 128: Rẽ vào tổ 20, phường Tân Long - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ ngã ba rẽ theo về 2 phía - Đến cống chui tuyến tránh Quốc lộ 3
|
1.700.000
|
1.020.000
|
612.000
|
367.200
|
-
|
Đất ở |
| 2020 |
Thành phố Thái Nguyên |
Khu dân cư tái định cư phường Tân Long - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Các ô bám đường quy hoạch rộng ≥ 16,5m
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 2021 |
Thành phố Thái Nguyên |
Khu dân cư tái định cư phường Tân Long - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Các ô bám đường quy hoạch rộng ≥ 9m, nhưng < 16,5m
|
1.700.000
|
1.020.000
|
612.000
|
367.200
|
-
|
Đất ở |
| 2022 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Ngõ số 77: Rẽ khu dân cư tổ 15, vào 100m
|
1.700.000
|
1.020.000
|
612.000
|
367.200
|
-
|
Đất ở |
| 2023 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Ngõ số 45: Rẽ khu dân cư tổ 16, vào 100m
|
1.700.000
|
1.020.000
|
612.000
|
367.200
|
-
|
Đất ở |
| 2024 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Đường rẽ vào đồi PAM tổ 16, vào 100m
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 2025 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Ngõ số 62; 80; 99; 246: Vào 100m
|
1.700.000
|
1.020.000
|
612.000
|
367.200
|
-
|
Đất ở |
| 2026 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG QUANG VINH (Từ đường Dương Tự Minh qua Trường Trung học cơ sở Quang Vinh đi gặp đường Bắc Kạn) |
Từ đường Dương Tự Minh - Đến hết đất Trường Tiểu học Quang Vinh, có đường ≥19,5m
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
-
|
Đất ở |
| 2027 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG QUANG VINH (Từ đường Dương Tự Minh qua Trường Trung học cơ sở Quang Vinh đi gặp đường Bắc Kạn) |
Từ đất Trường Tiểu học Quang Vinh - Đến Nhà Văn hóa tổ 14
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất ở |
| 2028 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG QUANG VINH (Từ đường Dương Tự Minh qua Trường Trung học cơ sở Quang Vinh đi gặp đường Bắc Kạn) |
Từ Nhà văn hóa tổ 14 ra gặp đường Bắc Kạn
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 2029 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG VINH (Từ đường Dương Tự Minh qua Trường Trung học cơ sở Quang Vinh đi gặp đường Bắc Kạn) |
Rẽ vào khu dân cư quy hoạch Nhà máy xay Mỏ Bạch (rẽ sau Công an phường Quang Vinh), vào 100m
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
518.400
|
-
|
Đất ở |
| 2030 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG VINH (Từ đường Dương Tự Minh qua Trường Trung học cơ sở Quang Vinh đi gặp đường Bắc Kạn) |
Rẽ vào tổ 10, phường Quang Vinh, vào 200m
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
518.400
|
-
|
Đất ở |
| 2031 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG VINH (Từ đường Dương Tự Minh qua Trường Trung học cơ sở Quang Vinh đi gặp đường Bắc Kạn) |
Rẽ vào tổ 11, tổ 12, phường Quang Vinh vào 150m, có đường bê tông rộng ≥ 2,5m
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
518.400
|
-
|
Đất ở |
| 2032 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG VINH (Từ đường Dương Tự Minh qua Trường Trung học cơ sở Quang Vinh đi gặp đường Bắc Kạn) |
Đường còn lại trong khu dân cư số 1 Quang Vinh đã xây dựng xong hạ tầng: Đường rộng ≥ 9m
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
-
|
Đất ở |
| 2033 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG VINH (Từ đường Dương Tự Minh qua Trường Trung học cơ sở Quang Vinh đi gặp đường Bắc Kạn) |
Các nhánh rẽ trên đường Quang Vinh, (đoạn từ Trường Tiểu học Quang Vinh đến Nhà Văn hóa tổ 14), vào 150m
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 2034 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG VINH (Từ đường Dương Tự Minh qua Trường Trung học cơ sở Quang Vinh đi gặp đường Bắc Kạn) |
Các nhánh rẽ trên đường Quang Vinh, (đoạn từ Nhà Văn hóa tổ 14 đến đường Bắc Kạn), vào 150m
|
1.300.000
|
780.000
|
468.000
|
280.800
|
-
|
Đất ở |
| 2035 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG VINH (Từ đường Dương Tự Minh qua Trường Trung học cơ sở Quang Vinh đi gặp đường Bắc Kạn) |
Từ Nhà Văn hoá tổ 14 - Đến Nhà Văn hoá tổ 17
|
1.300.000
|
780.000
|
468.000
|
280.800
|
-
|
Đất ở |
| 2036 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG QUAN TRIỀU (Từ đường Dương Tự Minh vào đến ga Quan Triều) |
Từ đường Dương Tự Minh - Đến hết đất Công ty cổ phần Xây dựng và sản xuất vật liệu xây dựng Thái Nguyên
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
-
|
Đất ở |
| 2037 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG QUAN TRIỀU (Từ đường Dương Tự Minh vào đến ga Quan Triều) |
Từ giáp đất Công ty cổ phần Xây dựng và sản xuất vật liệu xây dựng Thái Nguyên - Đến Ga Quan Triều
|
4.400.000
|
2.640.000
|
1.584.000
|
950.400
|
-
|
Đất ở |
| 2038 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUAN TRIỀU (Từ đường Dương Tự Minh vào đến ga Quan Triều) |
Rẽ theo hàng rào chợ Quan Triều, vào 50m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất ở |
| 2039 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUAN TRIỀU (Từ đường Dương Tự Minh vào đến ga Quan Triều) |
Rẽ từ đường Quan Triều vào khu dân cư Công ty cổ phần Xây dựng và sản xuất vật liệu xây dựng Thái Nguyên, vào 100m
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
-
|
Đất ở |
| 2040 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường trong khu dân cư số 3, phường Quan Triều đã xong hạ tầng - Trục phụ - ĐƯỜNG QUAN TRIỀU (Từ đường Dương Tự Minh vào đến ga Quan Triều) |
Đường rộng ≥ 16,5m đến 19,5m
|
3.800.000
|
2.280.000
|
1.368.000
|
820.800
|
-
|
Đất ở |
| 2041 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường trong khu dân cư số 3, phường Quan Triều đã xong hạ tầng - Trục phụ - ĐƯỜNG QUAN TRIỀU (Từ đường Dương Tự Minh vào đến ga Quan Triều) |
Đường rộng ≥ 14,5m nhưng < 16,5m
|
3.700.000
|
2.220.000
|
1.332.000
|
799.200
|
-
|
Đất ở |
| 2042 |
Thành phố Thái Nguyên |
Các đường trong khu dân cư số 3, phường Quan Triều đã xong hạ tầng - Trục phụ - ĐƯỜNG QUAN TRIỀU (Từ đường Dương Tự Minh vào đến ga Quan Triều) |
Đường rộng ≥12,5m nhưng < 14,5m
|
3.300.000
|
1.980.000
|
1.188.000
|
712.800
|
-
|
Đất ở |
| 2043 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ từ đường Quan Triều đi tổ dân phố 15 (đối diện đường vào cầu Chui cũ) - Trục phụ - ĐƯỜNG QUAN TRIỀU (Từ đường Dương Tự Minh vào đến ga Quan Triều) |
Vào 100m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất ở |
| 2044 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ từ đường Quan Triều đi tổ dân phố 15 (đối diện đường vào cầu Chui cũ) - Trục phụ - ĐƯỜNG QUAN TRIỀU (Từ đường Dương Tự Minh vào đến ga Quan Triều) |
Từ 100m đến 300m
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 2045 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUAN TRIỀU (Từ đường Dương Tự Minh vào đến ga Quan Triều) |
Rẽ từ Ga Quan Triều theo đường sắt vào 100m, có đường bê tông ≥ 2,5m
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 2046 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG QUAN TRIỀU (Từ đường Dương Tự Minh vào đến ga Quan Triều) |
Các nhánh khác rẽ từ đường Quan Triều vào 100m có đường bê tông rộng ≥ 2,5m
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 2047 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) |
Từ đường Dương Tự Minh, vào 150m
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
518.400
|
-
|
Đất ở |
| 2048 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) |
Qua 150m đến ngã 3 rẽ Trường Trung học cơ sở Hoàng Văn Thụ
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
388.800
|
-
|
Đất ở |
| 2049 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) |
Từ ngã 3 rẽ Trường Trung học cơ sở Hoàng Văn Thụ - Đến ngã 3 cổng cân
|
1.300.000
|
780.000
|
468.000
|
280.800
|
-
|
Đất ở |
| 2050 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) |
Từ ngã ba cổng cân - Đến đường sắt đi Ga B Núi Hồng
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
-
|
Đất ở |
| 2051 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) |
Từ đường sắt đi Ga B Núi Hồng - Đến cầu vượt đường tránh Quốc lộ 3
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 2052 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) |
Từ cầu vượt đường tránh Quốc lộ 3 - Đến hết đất xã Phúc Hà
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
-
|
Đất ở |
| 2053 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) |
Từ hết đất xã Phúc Hà - Đến gặp đường Tố Hữu
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 2054 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) |
Rẽ khu dân cư tổ 17, phường Quan Triều, vào 150m
|
2.200.000
|
1.320.000
|
792.000
|
475.200
|
-
|
Đất ở |
| 2055 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) |
Từ ngã 3 rẽ đi gặp Trường Mầm non Quan Triều
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 2056 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) |
Từ cổng Trường Mầm non Quan Triều - Đến hết đất Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
518.400
|
-
|
Đất ở |
| 2057 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) |
Từ trạm cân đến cổng Trạm bảo vệ số 1 Mỏ than Khánh Hòa
|
850.000
|
510.000
|
306.000
|
183.600
|
-
|
Đất ở |
| 2058 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) |
Từ khu tái định cư số 2 Phúc Hà - Đến khu trung tâm hành chính xã Phúc Hà0
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 2059 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) |
Rẽ đến Đài tưởng niệm xã Phúc Hà
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 2060 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) |
Từ cổng Đồng Quan - Đến cổng Nhà máy xi măng Quan Triều
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 2061 |
Thành phố Thái Nguyên |
Từ cổng Đồng Quan đến cổng Nhà máy xi măng Quan Triều - Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) |
Rẽ vào UBND xã Phúc Hà
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 2062 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) |
Các trục phụ khác liên xóm, liên xã có đường bê tông ≥ 2,5m, vào 200m
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 2063 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Từ ngã 3 Bắc Nam - Đến đường sắt Hà Thái
|
10.200.000
|
6.120.000
|
3.672.000
|
2.203.200
|
-
|
Đất ở |
| 2064 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Đường sắt Hà Thái - Đến hết đất Xí nghiệp may Việt Thái
|
8.500.000
|
5.100.000
|
3.060.000
|
1.836.000
|
-
|
Đất ở |
| 2065 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Giáp đất xí nghiệp may Việt Thái - Đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.592.000
|
1.555.200
|
-
|
Đất ở |
| 2066 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 160: Rẽ đi tổ 12, phường Đồng Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Từ đường Thống Nhất vào - Đến cổng Khách sạn Hải Yến
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
-
|
Đất ở |
| 2067 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 160: Rẽ đi tổ 12, phường Đồng Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Từ cổng Khách sạn Hải Yến rẽ 2 phía đến 100m
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 2068 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Ngõ số 279: Rẽ theo hàng rào Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Thái Nguyên - Đến hết đất Ngân hàng
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
-
|
Đất ở |
| 2069 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 301: Đi tổ 24, phường Gia Sàng gặp đường Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Vào 100m
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 2070 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 301: Đi tổ 24, phường Gia Sàng gặp đường Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Qua 100m đến gặp đường Tân Quang
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 2071 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Ngõ số 321: Rẽ khu dân cư Bách hóa
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 2072 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Từ đường Thống Nhất, vào 100m
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 2073 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Qua 100m đến 250m
|
2.300.000
|
1.380.000
|
828.000
|
496.800
|
-
|
Đất ở |
| 2074 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 339: Rẽ cạnh ki ốt xăng - Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Từ đường Thống Nhất - Vào Đến ngã tư đầu tiên
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
-
|
Đất ở |
| 2075 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 339: Rẽ cạnh ki ốt xăng - Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Từ ngã tư đầu tiên rẽ đi 2 phía và đi Nhà Văn hóa tổ 25
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 2076 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Ngõ số 350: Rẽ tổ 13, phường Đồng Quang, vào 150m
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 2077 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 389: Rẽ theo đường sắt Hà Thái - Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Từ đường Thống Nhất, vào 100m
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 2078 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 389: Rẽ theo đường sắt Hà Thái - Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Qua 100m đến 250m
|
2.300.000
|
1.380.000
|
828.000
|
496.800
|
-
|
Đất ở |
| 2079 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Ngõ số 1: Rẽ vào Nhà Văn hóa tổ 1A, 1B, vào 100m (song song đường sắt Hà Thái)
|
2.300.000
|
1.380.000
|
828.000
|
496.800
|
-
|
Đất ở |
| 2080 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Ngõ số 77; 89: Vào hết khu dân cư số 3 Tân Lập đã xong hạ tầng
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 2081 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 294 - Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Từ đường Thống Nhất - Đến cổng Công ty cổ phần Vận tải ô tô
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 2082 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 294 - Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Cổng Công ty cổ phần Vận tải ô tô qua cổng Trường Lê Văn Tám - Đến Nhà Văn hóa tổ 17
|
2.300.000
|
1.380.000
|
828.000
|
496.800
|
-
|
Đất ở |
| 2083 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 151: Rẽ Công ty Kim khí Thái Nguyên và Trạm đăng kiểm giao thông - Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Từ đường Thống Nhất, vào 100m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
-
|
Đất ở |
| 2084 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 151: Rẽ Công ty Kim khí Thái Nguyên và Trạm đăng kiểm giao thông - Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Qua 100m đến cổng Công ty Kim khí Thái Nguyên, Trạm đăng kiểm giao thông
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 2085 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Ngõ số 153: Rẽ khu dân cư xưởng đậu và chợ Chè Hương, vào 100m
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 2086 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 209; 231: Rẽ cạnh Xí nghiệp may Việt Thái - Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Vào 150m
|
2.300.000
|
1.380.000
|
828.000
|
496.800
|
-
|
Đất ở |
| 2087 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 209; 231: Rẽ cạnh Xí nghiệp may Việt Thái - Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Qua 150m đến Nhà Văn hóa tổ 2, phường Tân Lập
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 2088 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Ngõ số 478 rẽ khu dân cư tập thể Trường Cao đẳng Thương Mại Trung ương 4, vào 150m
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 2089 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Ngõ số 287: Rẽ đối diện đường Phú Thái, vào 150m
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 2090 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Ngõ số 289: Rẽ theo hàng rào Xí nghiệp quản lý giao thông - Đến hết khu tập thể có đường bê tông ≥ 2,5 m
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
583.200
|
-
|
Đất ở |
| 2091 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Ngõ số 556 vào đến Nhà Văn hóa tổ 18, phường Tân Thịnh
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 2092 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Ngõ rẽ khu tập thể Bệnh viện Lao và bệnh Phổi, vào 100m
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 2093 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) |
Ngõ số 260: Từ đường Thống Nhất, vào 100m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
-
|
Đất ở |
| 2094 |
Thành phố Thái Nguyên |
PHỐ HỒ ĐẮC DI (Từ đường Thống nhất đến đường Phú Thái) |
Từ đường Thống Nhất - Đến hết đoạn đã xong hạ tầng
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất ở |
| 2095 |
Thành phố Thái Nguyên |
PHỐ HỒ ĐẮC DI (Từ đường Thống nhất đến đường Phú Thái) |
Đoạn còn lại - Đến đường Phú Thái (đường bê tông)
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 2096 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - PHỐ HỒ ĐẮC DI (Từ đường Thống nhất đến đường Phú Thái) |
Các đường còn lại trong khu dân cư số 3, phường Tân Thịnh có đường rộng ≥ 5m
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 2097 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Từ đường Thống Nhất (ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi) - Đến ngã tư Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 2098 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Từ ngã tư Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính - Đến hết đất Trường Tiểu học Tân Lập
|
5.500.000
|
3.300.000
|
1.980.000
|
1.188.000
|
-
|
Đất ở |
| 2099 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Từ hết đất Trường Tiểu học Tân Lập - Đến đường rẽ vào Ga Lưu Xá
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 2100 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) |
Từ đường rẽ vào Ga Lưu Xá - Đến rẽ đường Phú Xá
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.814.400
|
-
|
Đất ở |