| 1901 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường quy hoạch khu tái định cư phường Thịnh Đán và xã Quyết Thắng - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Ngõ số 70: Đi xóm Gò Móc, vào 150m
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 1902 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường quy hoạch khu tái định cư phường Thịnh Đán và xã Quyết Thắng - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Ngõ số 80; 100: Rẽ đi Chùa Cả, vào 500m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất ở |
| 1903 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường quy hoạch khu tái định cư phường Thịnh Đán và xã Quyết Thắng - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Rẽ đi Sơn Tiến gặp đường Z115, có mặt đường bê tông ≥ 3m
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 1904 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường quy hoạch khu tái định cư phường Thịnh Đán và xã Quyết Thắng - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Rẽ xóm Cây Xanh (đối diện X84), vào 100m
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
| 1905 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường quy hoạch khu tái định cư phường Thịnh Đán và xã Quyết Thắng - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Rẽ đến quán 300
|
1.100.000
|
660.000
|
396.000
|
237.600
|
-
|
Đất ở |
| 1906 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ đến quán 300 - Đường quy hoạch khu tái định cư phường Thịnh Đán và xã Quyết Thắng - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Các đường rẽ trên tuyến là đường bê tông liên xã ≥ 2,5m, vào 200m
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 1907 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ từ đường Tố Hữu vào đến Nhà Văn hóa Núi Nến, Nhà văn hóa Đồng Kiệm, Nhà văn hóa Nhà thờ - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Rẽ từ đường Tố Hữu - Vào Đến Nhà Văn hóa Núi Nến
|
1.300.000
|
780.000
|
468.000
|
280.800
|
-
|
Đất ở |
| 1908 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ từ đường Tố Hữu vào đến Nhà Văn hóa Núi Nến, Nhà văn hóa Đồng Kiệm, Nhà văn hóa Nhà thờ - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Nhà Văn hóa Núi Nến - Đến Nhà Văn hóa Nhà thờ
|
1.100.000
|
660.000
|
396.000
|
237.600
|
-
|
Đất ở |
| 1909 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ từ đường Tố Hữu vào đến Nhà Văn hóa Núi Nến, Nhà văn hóa Đồng Kiệm, Nhà văn hóa Nhà thờ - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Nhà Văn hóa Núi Nến - Đến Nhà Văn hóa Đồng Kiệm
|
1.100.000
|
660.000
|
396.000
|
237.600
|
-
|
Đất ở |
| 1910 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Rẽ từ đường Tố Hữu vào - Đến Nhà Văn hóa xóm Giữa 2
|
1.300.000
|
780.000
|
468.000
|
280.800
|
-
|
Đất ở |
| 1911 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Nhà Văn hóa xóm Giữa 2 vào - Đến Nhà văn hóa xóm Giữa 1
|
1.100.000
|
660.000
|
396.000
|
237.600
|
-
|
Đất ở |
| 1912 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ từ đường Tố Hữu theo 2 đường - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Từ đường Tố Hữu vào - Đến Nhà Văn hóa xóm Cây Thị
|
1.300.000
|
780.000
|
468.000
|
280.800
|
-
|
Đất ở |
| 1913 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ từ đường Tố Hữu theo 2 đường - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Từ Nhà Văn hóa xóm Cây Thị - Đến Nhà Văn hóa xóm Đèo Đá
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 1914 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ đến Trạm Y tế xã Phúc Xuân - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Từ đường Tố Hữu vào - Đến Trạm Y tế xã Phúc Xuân
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 1915 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ đến Trạm Y tế xã Phúc Xuân - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Từ Trạm Y tế xã Phúc Xuân - Đến Nhà Văn hóa xóm Xuân Hòa
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
| 1916 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Rẽ từ đường Tố Hữu - Đến Nhà Văn hóa xóm Đồng Lạnh
|
1.100.000
|
660.000
|
396.000
|
237.600
|
-
|
Đất ở |
| 1917 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Từ Nhà Văn hóa xóm Đồng Lạnh - Đến đập tràn xã Phúc Trìu
|
1.300.000
|
780.000
|
468.000
|
280.800
|
-
|
Đất ở |
| 1918 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Rẽ vào đến Nhà Văn hóa xóm Cây Si
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 1919 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Rẽ vào đến Nhà Văn hóa xóm Xuân Hòa
|
1.300.000
|
780.000
|
468.000
|
280.800
|
-
|
Đất ở |
| 1920 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào đến ngã 3 Khuôn Năm Dộc Lầy - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Rẽ vào đến Nhà Văn hóa xóm Dộc Lầy
|
1.300.000
|
780.000
|
468.000
|
280.800
|
-
|
Đất ở |
| 1921 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào đến ngã 3 Khuôn Năm Dộc Lầy - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Rẽ vào đến Nhà Văn hóa xóm Dộc Lầy đến Nhà Văn hóa xóm Khuôn Năm
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 1922 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Rẽ vào xưởng nông cụ 1 cũ, vào 100m
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 1923 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Từ ngã ba đi đảo Nam Hồ Núi Cốc - Đến đỉnh đèo Cao Trãng
|
1.700.000
|
1.020.000
|
612.000
|
367.200
|
-
|
Đất ở |
| 1924 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Từ đường Phúc Xuân - Đến xóm rừng Chùa xã Phúc Trìu
|
1.300.000
|
780.000
|
468.000
|
280.800
|
-
|
Đất ở |
| 1925 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) |
Từ đường Tố Hữu - Đến hết khách sạn Đông Á III
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 1926 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) |
Từ đường Quang Trung - Đến Nhà Văn hóa tổ 7, phường Thịnh Đán
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất ở |
| 1927 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) |
Từ Nhà Văn hóa tổ 7, phường Thịnh Đán - Đến ngã ba quán 300
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 1928 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) |
Từ ngã ba quán 300 - Đến ngã ba đường rẽ vào Trường Mầm non xã Tân Cương
|
2.300.000
|
1.380.000
|
828.000
|
496.800
|
-
|
Đất ở |
| 1929 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) |
Từ đường rẽ vào Trường Mầm non xã Tân Cương - Đến đường rẽ đi bãi rác
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 1930 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) |
Từ đường rẽ đi bãi rác - Đến gặp đường Nam Hồ Núi Cốc (đập chính Hồ Núi Cốc)
|
1.700.000
|
1.020.000
|
612.000
|
367.200
|
-
|
Đất ở |
| 1931 |
Thành phố Thái Nguyên |
Từ đường Tân Cương đến rẽ cổng chính xóm Chợ đi qua xóm Soi Mít gặp đường Tân Cương - Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) |
Từ hai đầu đường Tân Cương, vào 300m
|
1.100.000
|
660.000
|
396.000
|
237.600
|
-
|
Đất ở |
| 1932 |
Thành phố Thái Nguyên |
Từ đường Tân Cương đến rẽ cổng chính xóm Chợ đi qua xóm Soi Mít gặp đường Tân Cương - Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) |
Đoạn còn lại trong tuyến
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 1933 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) |
Từ đường Tân Cương vào xóm Soi Mít
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 1934 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) |
Rẽ Chùa Y Na, vào 500m
|
1.300.000
|
780.000
|
468.000
|
280.800
|
-
|
Đất ở |
| 1935 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) |
Rẽ đi Núi Guộc, vào 500m
|
1.300.000
|
780.000
|
468.000
|
280.800
|
-
|
Đất ở |
| 1936 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) |
Rẽ Trường Mầm non xã Tân Cương vào hết đất Trạm Y tế xã Tân Cương
|
1.300.000
|
780.000
|
468.000
|
280.800
|
-
|
Đất ở |
| 1937 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ Trường Mầm non xã Tân Cương vào hết đất Trạm Y tế xã Tân Cương - Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) |
Từ hết đất Trạm Y tế xã Tân Cương + 200m
|
1.100.000
|
660.000
|
396.000
|
237.600
|
-
|
Đất ở |
| 1938 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) |
Rẽ đến cổng Trường Trung học cơ sở Tân Cương
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 1939 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) |
Rẽ đi Khu xử lý rác thải rắn - Đến ngầm Hồng Thái
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 1940 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) |
Các trục liên xóm, liên xã khác là đường bê tông có mặt đường rộng ≥ 2,5m, vào 200m
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 1941 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG THỊNH ĐỨC (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Thịnh Đức đến hết đất thành phố) |
Từ đường Quang Trung - Đến giáp đất Nghĩa trang Liệt sỹ tỉnh Thái Nguyên
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 1942 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG THỊNH ĐỨC (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Thịnh Đức đến hết đất thành phố) |
Từ đất Nghĩa trang Liệt sỹ tỉnh Thái Nguyên - Đến đường rẽ Trường bắn Lữ đoàn 382
|
2.200.000
|
1.320.000
|
792.000
|
475.200
|
-
|
Đất ở |
| 1943 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG THỊNH ĐỨC (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Thịnh Đức đến hết đất thành phố) |
Từ đường rẽ Trường bắn Lữ đoàn 382 - Đến ngã 3 đi Sông Công
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 1944 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG THỊNH ĐỨC (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Thịnh Đức đến hết đất thành phố) |
Từ ngã 3 đi Sông Công - Đến hết đất thành phố
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 1945 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG THỊNH ĐỨC (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Thịnh Đức đến hết đất thành phố) |
Từ ngã 3 đi Sông Công đến Trại ngựa Bá Vân (hết đất xã Thịnh Đức)
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 1946 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG THỊNH ĐỨC (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Thịnh Đức đến hết đất thành phố) |
Các trục liên xóm, liên xã, là đường bê tông có mặt đường rộng ≥ 2,5m, vào 200m
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 1947 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường trong khu dân cư số 1, xã Thịnh Đức - Trục phụ - ĐƯỜNG THỊNH ĐỨC (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Thịnh Đức đến hết đất thành phố) |
Đường rộng 17m
|
1.100.000
|
660.000
|
396.000
|
237.600
|
-
|
Đất ở |
| 1948 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường trong khu dân cư số 1, xã Thịnh Đức - Trục phụ - ĐƯỜNG THỊNH ĐỨC (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Thịnh Đức đến hết đất thành phố) |
Đường rộng 15m
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
194.400
|
-
|
Đất ở |
| 1949 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHÚC XUÂN (Từ đường Tố Hữu đến đường Phúc Trìu) |
Toàn tuyến
|
1.300.000
|
780.000
|
468.000
|
280.800
|
-
|
Đất ở |
| 1950 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚC XUÂN (Từ đường Tố Hữu đến đường Phúc Trìu) |
Từ đường Phúc Xuân rẽ theo 2 đường - Đến Nhà Văn hóa xóm Long Giang
|
800.000
|
480.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
Đất ở |
| 1951 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG PHÚC TRÌU (Từ đường Tân Cương đi dọc theo kênh Núi Cốc đến đường Nam Núi Cốc) |
Toàn tuyến
|
1.000.000
|
600.000
|
360.000
|
216.000
|
-
|
Đất ở |
| 1952 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG NAM NÚI CỐC (Từ đường Phúc Trìu đến đường Tố Hữu) |
Toàn tuyến
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
259.200
|
-
|
Đất ở |
| 1953 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ ngã ba Mỏ Bạch - Đến gặp đường đê Mỏ Bạch
|
19.000.000
|
11.400.000
|
6.840.000
|
4.104.000
|
-
|
Đất ở |
| 1954 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đường đê Mỏ Bạch - Đến cầu Mỏ Bạch
|
13.000.000
|
7.800.000
|
4.680.000
|
2.808.000
|
-
|
Đất ở |
| 1955 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ cầu Mỏ Bạch - Đến cổng nhà máy Z127
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 1956 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ cổng nhà máy Z127 - Đến cầu Tân Long
|
6.600.000
|
3.960.000
|
2.376.000
|
1.425.600
|
-
|
Đất ở |
| 1957 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ cầu Tân Long - Đến đảo tròn Tân Long
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 1958 |
Thành phố Thái Nguyên |
ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đảo tròn Tân Long - Đến Km76, Quốc lộ 3
|
5.500.000
|
3.300.000
|
1.980.000
|
1.188.000
|
-
|
Đất ở |
| 1959 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường rẽ vào cổng Nhà máy xay Mỏ Bạch đến khu dân cư Sở Xây dựng - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đường Dương Tự Minh - Đến cổng Nhà máy xay Mỏ Bạch cũ
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 1960 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường rẽ vào cổng Nhà máy xay Mỏ Bạch đến khu dân cư Sở Xây dựng - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ cổng Nhà máy xay Mỏ Bạch cũ - Đến khu dân cư Sở Xây dựng có đường rộng ≥ 3,5m
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
-
|
Đất ở |
| 1961 |
Thành phố Thái Nguyên |
Đường rẽ vào cổng Nhà máy xay Mỏ Bạch đến khu dân cư Sở Xây dựng - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ Nhà máy xay Mỏ Bạch cũ rẽ trái vào 100m
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
-
|
Đất ở |
| 1962 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Ngõ số 20/1: Rẽ vào Khu tập thể Cầu đường, vào 150m
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 1963 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Ngõ số 885: Vào đến đất Doanh nghiệp may Tháng Tám
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
-
|
Đất ở |
| 1964 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 962: Rẽ vào chợ Quang Vinh mới - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đường Dương Tự Minh, vào 100m
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 1965 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 962: Rẽ vào chợ Quang Vinh mới - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Qua 100m đến 200m rẽ về 2 phía
|
2.300.000
|
1.380.000
|
828.000
|
496.800
|
-
|
Đất ở |
| 1966 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 962: Rẽ vào chợ Quang Vinh mới - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Tiếp theo 2 phía có mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m, nhưng < 3,5m
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 1967 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 882: Rẽ vào xóm Thần Vì - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đường Dương Tự Minh, vào 100m
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 1968 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 882: Rẽ vào xóm Thần Vì - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Qua 100m đến 200m
|
2.300.000
|
1.380.000
|
828.000
|
496.800
|
-
|
Đất ở |
| 1969 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 882: Rẽ vào xóm Thần Vì - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Qua 200m tiếp theo - Đến ngã ba đi Nghĩa trang Thần Vì
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 1970 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 882: Rẽ vào xóm Thần Vì - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Các nhánh rẽ trên trục phụ có mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m, vào 100m
|
1.700.000
|
1.020.000
|
612.000
|
367.200
|
-
|
Đất ở |
| 1971 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Ngõ số 865 và ngõ rẽ cạnh UBND phường Quang Vinh, vào đến Nhà Văn hóa tổ 8, phường Quang Vinh
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 1972 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 845: Rẽ vào cổng phụ Công ty nhiệt điện Cao Ngạn - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đường Dương Tự Minh, vào 100m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất ở |
| 1973 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 845: Rẽ vào cổng phụ Công ty nhiệt điện Cao Ngạn - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Qua 100m đến Nhà Văn hóa Điện lực
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
-
|
Đất ở |
| 1974 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 845: Rẽ vào cổng phụ Công ty nhiệt điện Cao Ngạn - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ Nhà Văn hóa Điện lực - Đến hết Trường Mầm non Điện lực
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 1975 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 845: Rẽ vào cổng phụ Công ty nhiệt điện Cao Ngạn - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Các đường rẽ trong khu dân cư quanh sân bóng có mặt đường bê tông rộng ≥ 3m
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 1976 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 719: Rẽ vào cổng chính Công ty nhiệt điện Cao Ngạn - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đường Dương Tự Minh - Đến ngã ba rẽ sân bóng Công ty Nhiệt điện Cao Ngạn
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất ở |
| 1977 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 719: Rẽ vào cổng chính Công ty nhiệt điện Cao Ngạn - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ ngã ba rẽ sân bóng Công ty Nhiệt điện Cao Ngạn - Đến hết đất Hợp tác xã Cộng Lực
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 1978 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 740: Vào tổ dân phố Tân Thành (đối diện Ngõ số 719 vào Công ty nhiệt điện Cao Ngạn) - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đường Dương Tự Minh, vào 100m
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 1979 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 740: Vào tổ dân phố Tân Thành (đối diện Ngõ số 719 vào Công ty nhiệt điện Cao Ngạn) - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Qua 100m đến 200m
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 1980 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 740: Vào tổ dân phố Tân Thành (đối diện Ngõ số 719 vào Công ty nhiệt điện Cao Ngạn) - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Đoạn còn lại và các nhánh rẽ trên trục phụ có mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m, vào 100m
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 1981 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Ngõ số 675b: Vào hết đường dân sinh
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 1982 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ cổng nhà máy Z127 đến khu tập thể Z127 - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đường Dương Tự Minh - Vào Đến cổng Z127
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất ở |
| 1983 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ cổng nhà máy Z127 đến khu tập thể Z127 - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ cổng Z127 rẽ theo hàng rào Z127 - Đến nhà công vụ Z127
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
-
|
Đất ở |
| 1984 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Ngõ rẽ từ đường Dương Tự Minh vào đến nhà công vụ Z127
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
1.036.800
|
-
|
Đất ở |
| 1985 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ nhà công vụ Z127 đến gặp chợ Quan Triều
|
2.300.000
|
1.380.000
|
828.000
|
496.800
|
-
|
Đất ở |
| 1986 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Các nhánh rẽ trên đường từ nhà công vụ Z127 đến hết khu tập thể Z127 gặp chợ Quan Triều, vào 100m, đường ≥ 2m
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
Đất ở |
| 1987 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 615; 647 và 673 - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đường Dương Tự Minh, vào 100m
|
2.300.000
|
1.380.000
|
828.000
|
496.800
|
-
|
Đất ở |
| 1988 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 615; 647 và 673 - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Qua 100m đến 200m
|
1.700.000
|
1.020.000
|
612.000
|
367.200
|
-
|
Đất ở |
| 1989 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Ngõ số 616; 618: Rẽ khu dân cư Cửa hàng ăn Quan Triều - Đến Thư viện Z127
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 1990 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 575: Rẽ vào Ban Quản lý dự án Công ty nhiệt điện Cao Ngạn (ngõ Đá) - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đường Dương Tự Minh vào - Đến cổng Ban quản lý dự án
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 1991 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 575: Rẽ vào Ban Quản lý dự án Công ty nhiệt điện Cao Ngạn (ngõ Đá) - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ cổng Ban quản lý dự án - Đi khu dân cư Xây lắp cũ có mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 1992 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Ngõ số 527: Rẽ theo hàng rào Bưu điện Quan Triều - Vào Đến ngã 3
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 1993 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 511: Rẽ theo đường sắt cũ - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ đường Dương Tự Minh, vào 100m
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 1994 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 511: Rẽ theo đường sắt cũ - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ qua 100m đến 300m
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 1995 |
Thành phố Thái Nguyên |
Ngõ số 511: Rẽ theo đường sắt cũ - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Nhánh đường sắt cũ rẽ sang hội trường đổ gặp khu tái định cư băng tải than
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 1996 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Rẽ vào đến cổng Công ty cổ phần Giấy Hoàng Văn Thụ
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
777.600
|
-
|
Đất ở |
| 1997 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào đến cổng Công ty cổ phần Giấy Hoàng Văn Thụ - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Từ cổng Công ty cổ phần Giấy Hoàng Văn Thụ rẽ theo hàng rào Nhà máy Giấy Hoàng Văn Thụ - Đến gặp đường goòng cũ
|
2.000.000
|
1.200.000
|
720.000
|
432.000
|
-
|
Đất ở |
| 1998 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào đến cổng Công ty cổ phần Giấy Hoàng Văn Thụ - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Nhánh rẽ vào khu tái định cư tuyến băng tải than đi gặp ngõ số 511
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 1999 |
Thành phố Thái Nguyên |
Rẽ vào đến cổng Công ty cổ phần Giấy Hoàng Văn Thụ - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Nhánh rẽ theo hàng rào sân vận động Công ty cổ phần Giấy Hoàng Văn Thụ có đường rộng ≥ 3,5m
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 2000 |
Thành phố Thái Nguyên |
Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) |
Ngõ số 451; 698; 641; 636: Từ đường Dương Tự Minh, vào 100m
|
2.300.000
|
1.380.000
|
828.000
|
496.800
|
-
|
Đất ở |