STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13101 | Huyện Đại Từ | Xã Vạn Thọ | 51.000 | 48.000 | 45.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
13102 | Huyện Đại Từ | Khu dân cư thuộc xã Vạn Thọ | 56.100 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
13103 | Huyện Đại Từ | Xã Văn Yên | 51.000 | 48.000 | 45.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
13104 | Huyện Đại Từ | Khu dân cư thuộc xã Văn Yên | 56.100 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
13105 | Huyện Đại Từ | Xã An Khánh | 51.000 | 48.000 | 45.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
13106 | Huyện Đại Từ | Khu dân cư thuộc xã An Khánh | 56.100 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
13107 | Huyện Đại Từ | Xã Bình Thuận | 51.000 | 48.000 | 45.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
13108 | Huyện Đại Từ | Khu dân cư thuộc xã Bình Thuận | 56.100 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
13109 | Huyện Đại Từ | Xã Tân Thái | 51.000 | 48.000 | 45.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
13110 | Huyện Đại Từ | Khu dân cư thuộc xã Tân Thái | 56.100 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
13111 | Huyện Đại Từ | Xã Tiên Hội | 51.000 | 48.000 | 45.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
13112 | Huyện Đại Từ | Khu dân cư thuộc xã Tiên Hội | 56.100 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
13113 | Huyện Đại Từ | Xã Khôi Kỳ | 51.000 | 48.000 | 45.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
13114 | Huyện Đại Từ | Khu dân cư thuộc xã Khôi Kỳ | 56.100 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
13115 | Huyện Đại Từ | Xã Hoàng Nông | 51.000 | 48.000 | 45.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
13116 | Huyện Đại Từ | Khu dân cư thuộc xã Hoàng Nông | 56.100 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
13117 | Huyện Đại Từ | Xã Ký Phú | 51.000 | 48.000 | 45.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
13118 | Huyện Đại Từ | Khu dân cư thuộc xã Ký Phú | 56.100 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
13119 | Huyện Đại Từ | Xã Lục Ba | 51.000 | 48.000 | 45.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
13120 | Huyện Đại Từ | Khu dân cư thuộc xã Lục Ba | 56.100 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
13121 | Huyện Đại Từ | Xã Quân Chu | 51.000 | 48.000 | 45.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
13122 | Huyện Đại Từ | Khu dân cư thuộc xã Quân Chu | 56.100 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
13123 | Huyện Đại Từ | Xã Đức Lương | 48.000 | 45.000 | 42.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
13124 | Huyện Đại Từ | Khu dân cư thuộc xã Đức Lương | 52.800 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
13125 | Huyện Đại Từ | Xã Phúc Lương | 48.000 | 45.000 | 42.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
13126 | Huyện Đại Từ | Khu dân cư thuộc xã Phúc Lương | 52.800 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
13127 | Huyện Đại Từ | Xã Na Mao | 48.000 | 45.000 | 42.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
13128 | Huyện Đại Từ | Khu dân cư thuộc xã Na Mao | 52.800 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
13129 | Huyện Đại Từ | Xã Minh Tiến | 48.000 | 45.000 | 42.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
13130 | Huyện Đại Từ | Khu dân cư thuộc xã Minh Tiến | 52.800 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
13131 | Huyện Đại Từ | Thị trấn Hùng Sơn | 25.000 | 22.000 | 19.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13132 | Huyện Đại Từ | Khu dân cư thuộc thị trấn Hùng Sơn | 27.500 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13133 | Huyện Đại Từ | Thị trấn Quân Chu | 24.000 | 21.000 | 18.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13134 | Huyện Đại Từ | Khu dân cư thuộc thị trấn Quân Chu | 26.400 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13135 | Huyện Đại Từ | Xã Cù Vân | 24.000 | 21.000 | 18.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13136 | Huyện Đại Từ | Khu dân cư thuộc xã Cù Vân | 26.400 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13137 | Huyện Đại Từ | Xã La Bằng | 24.000 | 21.000 | 18.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13138 | Huyện Đại Từ | Khu dân cư thuộc xã La Bằng | 26.400 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13139 | Huyện Đại Từ | Xã Hà Thượng | 24.000 | 21.000 | 18.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13140 | Huyện Đại Từ | Khu dân cư thuộc xã Hà Thượng | 26.400 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13141 | Huyện Đại Từ | Xã Bản Ngoại | 22.000 | 19.000 | 16.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13142 | Huyện Đại Từ | Khu dân cư thuộc xã Bản Ngoại | 24.200 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13143 | Huyện Đại Từ | Xã Phú Xuyên | 22.000 | 19.000 | 16.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13144 | Huyện Đại Từ | Khu dân cư thuộc xã Phú Xuyên | 24.200 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13145 | Huyện Đại Từ | Xã Yên Lãng | 22.000 | 19.000 | 16.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13146 | Huyện Đại Từ | Khu dân cư thuộc xã Yên Lãng | 24.200 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13147 | Huyện Đại Từ | Xã Cát Nê | 22.000 | 19.000 | 16.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13148 | Huyện Đại Từ | Khu dân cư thuộc xã Cát Nê | 24.200 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13149 | Huyện Đại Từ | Xã Mỹ Yên | 22.000 | 19.000 | 16.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13150 | Huyện Đại Từ | Khu dân cư thuộc xã Mỹ Yên | 24.200 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13151 | Huyện Đại Từ | Xã Phú Cường | 22.000 | 19.000 | 16.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13152 | Huyện Đại Từ | Khu dân cư thuộc xã Phú Cường | 24.200 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13153 | Huyện Đại Từ | Xã Phú Lạc | 22.000 | 19.000 | 16.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13154 | Huyện Đại Từ | Khu dân cư thuộc xã Phú Lạc | 24.200 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13155 | Huyện Đại Từ | Xã Phú Thịnh | 22.000 | 19.000 | 16.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13156 | Huyện Đại Từ | Khu dân cư thuộc xã Phú Thịnh | 24.200 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13157 | Huyện Đại Từ | Xã Phục Linh | 22.000 | 19.000 | 16.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13158 | Huyện Đại Từ | Khu dân cư thuộc xã Phục Linh | 24.200 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13159 | Huyện Đại Từ | Xã Tân Linh | 22.000 | 19.000 | 16.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13160 | Huyện Đại Từ | Khu dân cư thuộc xã Tân Linh | 24.200 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13161 | Huyện Đại Từ | Xã Vạn Thọ | 22.000 | 19.000 | 16.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13162 | Huyện Đại Từ | Khu dân cư thuộc xã Vạn Thọ | 24.200 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13163 | Huyện Đại Từ | Xã Văn Yên | 22.000 | 19.000 | 16.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13164 | Huyện Đại Từ | Khu dân cư thuộc xã Văn Yên | 24.200 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13165 | Huyện Đại Từ | Xã An Khánh | 22.000 | 19.000 | 16.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13166 | Huyện Đại Từ | Khu dân cư thuộc xã An Khánh | 24.200 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13167 | Huyện Đại Từ | Xã Bình Thuận | 22.000 | 19.000 | 16.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13168 | Huyện Đại Từ | Khu dân cư thuộc xã Bình Thuận | 24.200 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13169 | Huyện Đại Từ | Xã Tân Thái | 22.000 | 19.000 | 16.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13170 | Huyện Đại Từ | Khu dân cư thuộc xã Tân Thái | 24.200 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13171 | Huyện Đại Từ | Xã Tiên Hội | 22.000 | 19.000 | 16.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13172 | Huyện Đại Từ | Khu dân cư thuộc xã Tiên Hội | 24.200 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13173 | Huyện Đại Từ | Xã Khôi Kỳ | 22.000 | 19.000 | 16.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13174 | Huyện Đại Từ | Khu dân cư thuộc xã Khôi Kỳ | 24.200 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13175 | Huyện Đại Từ | Xã Hoàng Nông | 22.000 | 19.000 | 16.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13176 | Huyện Đại Từ | Khu dân cư thuộc xã Hoàng Nông | 24.200 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13177 | Huyện Đại Từ | Xã Ký Phú | 22.000 | 19.000 | 16.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13178 | Huyện Đại Từ | Khu dân cư thuộc xã Ký Phú | 24.200 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13179 | Huyện Đại Từ | Xã Lục Ba | 22.000 | 19.000 | 16.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13180 | Huyện Đại Từ | Khu dân cư thuộc xã Lục Ba | 24.200 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13181 | Huyện Đại Từ | Xã Quân Chu | 22.000 | 19.000 | 16.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13182 | Huyện Đại Từ | Khu dân cư thuộc xã Quân Chu | 24.200 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13183 | Huyện Đại Từ | Xã Đức Lương | 18.000 | 15.000 | 12.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13184 | Huyện Đại Từ | Khu dân cư thuộc xã Đức Lương | 19.800 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13185 | Huyện Đại Từ | Xã Phúc Lương | 18.000 | 15.000 | 12.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13186 | Huyện Đại Từ | Khu dân cư thuộc xã Phúc Lương | 19.800 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13187 | Huyện Đại Từ | Xã Na Mao | 18.000 | 15.000 | 12.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13188 | Huyện Đại Từ | Khu dân cư thuộc xã Na Mao | 19.800 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13189 | Huyện Đại Từ | Xã Minh Tiến | 18.000 | 15.000 | 12.000 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13190 | Huyện Đại Từ | Khu dân cư thuộc xã Minh Tiến | 19.800 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
13191 | Huyện Đại Từ | Thị trấn Hùng Sơn | 25.000 | 22.000 | 19.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
13192 | Huyện Đại Từ | Khu dân cư thuộc thị trấn Hùng Sơn | 27.500 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
13193 | Huyện Đại Từ | Thị trấn Quân Chu | 24.000 | 21.000 | 18.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
13194 | Huyện Đại Từ | Khu dân cư thuộc thị trấn Quân Chu | 26.400 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
13195 | Huyện Đại Từ | Xã Cù Vân | 24.000 | 21.000 | 18.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
13196 | Huyện Đại Từ | Khu dân cư thuộc xã Cù Vân | 26.400 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
13197 | Huyện Đại Từ | Xã La Bằng | 24.000 | 21.000 | 18.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
13198 | Huyện Đại Từ | Khu dân cư thuộc xã La Bằng | 26.400 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
13199 | Huyện Đại Từ | Xã Hà Thượng | 24.000 | 21.000 | 18.000 | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
13200 | Huyện Đại Từ | Khu dân cư thuộc xã Hà Thượng | 26.400 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ |