12401 |
Huyện Đại Từ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào Trường Dân tộc Nội trú (xóm Phú Thịnh, thị trấn Hùng Sơn) - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ sau 100m - Đến giáp Trường Dân tộc nội trú huyện Đại Từ
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
12402 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào 300m - Đi xóm Bình Xuân, xã Bình Thuận
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
12403 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào 350m - Đi xóm Trại, xã Bình Thuận
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
12404 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào 350m - Đi Trường Mầm non, Tiểu học Bình Thuận
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
12405 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào 350m - Đi xóm Chùa, xã Bình Thuận
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
12406 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào 350m - Đi xóm Thanh Phong xã Bình Thuận
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
12407 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào 350m - Đi xóm Thuận Phong, xã Bình Thuận
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
12408 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào 350m - Đi xóm Tiến Thành, xã Bình Thuận
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
12409 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào 350m - Đến Nhà Văn hóa xóm Thuận Phong
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
12410 |
Huyện Đại Từ |
Từ Tỉnh lộ 261 đi Trường Trường Trung học cơ sở xã Lục Ba - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào - Đến Trường Trường Trung học cơ sở xã Lục Ba
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
12411 |
Huyện Đại Từ |
Từ Tỉnh lộ 261 đi Trường Trường Trung học cơ sở xã Lục Ba - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ giáp đất Trường Trung học cơ sở xã Lục Ba - Đến ngã ba ông Ky, xóm Thành Lập
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất TM-DV |
12412 |
Huyện Đại Từ |
Từ Tỉnh lộ 261 đi Trường Trường Trung học cơ sở xã Lục Ba - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ giáp đất Trường Trường Trung học cơ sở xã Lục Ba - Đến Trạm biến áp xóm Văn Thanh
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất TM-DV |
12413 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 - Đến ngã ba nhà ông Úy (đường đi xóm Gò Lớn)
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất TM-DV |
12414 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 - Đến ngã tư nhà ông Huỳnh
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất TM-DV |
12415 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 (Chùa Cam Lam) - Đến ngã ba nhà ông Thắng (xóm Đầm Giáo)
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
12416 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba ông Ky (xóm Thành Lập) - Đến trạm biến áp xóm Văn Thanh
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất TM-DV |
12417 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba nhà bà Nguyên (xóm Bình Hương) - Đến ngã ba ông Ky (xóm Thành Lập)
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất TM-DV |
12418 |
Huyện Đại Từ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào xã Vạn Thọ - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào - Đến cầu treo xã Vạn Thọ
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV |
12419 |
Huyện Đại Từ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào xã Vạn Thọ - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ tràn Vạn Thọ - Đến trụ sở UBND xã Vạn Thọ + 200m
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
12420 |
Huyện Đại Từ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào xã Vạn Thọ - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ trụ sở UBND xã Vạn Thọ + 200m - Đến cầu Vai Say
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
12421 |
Huyện Đại Từ |
Nhánh của trục đường Tỉnh lộ 261 vào xã Vạn Thọ - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường trục xã (trạm điện xóm 5) vào 100m
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
63.504
|
-
|
Đất TM-DV |
12422 |
Huyện Đại Từ |
Nhánh của trục đường Tỉnh lộ 261 vào xã Vạn Thọ - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường trục xã vào 100m (đường vào xóm 6)
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
63.504
|
-
|
Đất TM-DV |
12423 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
đến ngã ba xóm 9 (ông Học)
|
266.000
|
159.600
|
95.760
|
57.456
|
-
|
Đất TM-DV |
12424 |
Huyện Đại Từ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào xã Văn Yên - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường 261 - Đến ngã tư Gò Quếch
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
12425 |
Huyện Đại Từ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào xã Văn Yên - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã tư Gò Quếch - Đến đường vào Trường Mầm non xã Văn Yên (đường rẽ vào xóm Đình 2)
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
12426 |
Huyện Đại Từ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào xã Văn Yên - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường vào Trường Mầm non xã Văn Yên - Đến Nhà Văn hóa xóm Cầu Găng
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
12427 |
Huyện Đại Từ |
Từ Tỉnh lộ 261 vào xã Văn Yên - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Nhà Văn hóa xóm Cầu Găng - Đến hết đất xã Văn Yên (giáp đất xã Mỹ Yên)
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
12428 |
Huyện Đại Từ |
Nhánh của trục phụ (đường Tỉnh lộ 261 vào xã Văn Yên) - Từ Tỉnh lộ 261 vào xã Văn Yên - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường trục xã - Đến Chùa Già
|
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất TM-DV |
12429 |
Huyện Đại Từ |
Nhánh của trục phụ (đường Tỉnh lộ 261 vào xã Văn Yên) - Từ Tỉnh lộ 261 vào xã Văn Yên - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường rẽ Trường Tiểu học - Đến Trường Mầm non (xóm Đình 2)
|
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất TM-DV |
12430 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường 261 vào - Đến giáp hồ Gò Miếu xã Ký Phú
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
12431 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường Tỉnh lộ 261 (sau nhà ông Sơn Cảnh) + 120m - vào xóm Đặn 1, xã Ký Phú
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
12432 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường Tỉnh lộ 261 (nhà ông Cầu Uyên) đường bê tông xóm Soi, xã Ký Phú - Đến Ngã ba đường rẽ sang xã Vạn Thọ (giáp nhà ông Trần Văn Thức)
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
12433 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 - Đến cổng Trường Mầm non xã Ký Phú
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
12434 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 - Đến ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Định (xóm Duyên)
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất TM-DV |
12435 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 - Đến Trạm điện xóm Duyên
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
12436 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba giáp đường Tỉnh lộ 261 (nhà ông Bính) - Đến ngã ba nhà ông Tiến Lượng xóm Nương Cao, xã Cát Nê
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất TM-DV |
12437 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba nhà ông Tiến Lượng xóm Nương Cao xã Cát Nê - Đến cầu bê tông (giáp đất nhà ông Đinh Công Dũng xóm Thậm Thình giáp đất thị trấn Quân Chu)
|
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất TM-DV |
12438 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 - Đến UBND xã Quân Chu
|
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất TM-DV |
12439 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 (ngã 3 rẽ xóm 2) - Đến suối xóm 2
|
259.000
|
155.400
|
93.240
|
55.944
|
-
|
Đất TM-DV |
12440 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 (ngã ba rẽ xóm Chiểm) - Đến ngã ba (nhà ông Nhâm) +100m
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
54.432
|
-
|
Đất TM-DV |
12441 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 (ngã ba đi xóm 5) - Đến cầu xóm 5
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
54.432
|
-
|
Đất TM-DV |
12442 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 261 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Tỉnh lộ 261 xóm 3 (nhà ông Toán) - Đến ngã ba xóm 2 (nhà ông Y Sấu)
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
54.432
|
-
|
Đất TM-DV |
12443 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Quốc lộ 37 (đèn xanh, đèn đỏ) - Đến Cầu Thông
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
12444 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Cầu Thông - Đến hết đất Khu di tích 27/7
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV |
12445 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ hết đất Khu di tích 27/7 - Đến đường rẽ xóm Gò
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất TM-DV |
12446 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường rẽ xóm Gò - Đến hết đất thị trấn Hùng Sơn
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
12447 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ giáp đất thị trấn Hùng Sơn - Đến đường rẽ Nhà Văn hóa xóm Hòa Bình, xã Khôi Kỳ
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
12448 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường rẽ Nhà Văn hóa xóm Hòa Bình - Đến đường rẽ vào UBND xã Khôi Kỳ (đường 1) giáp nhà ông Thủy
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất TM-DV |
12449 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường rẽ vào UBND xã Khôi Kỳ (đường 1) giáp nhà ông Thủy - Đến cầu Đức Long xã Khôi Kỳ
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất TM-DV |
12450 |
Huyện Đại Từ |
Từ cầu Đức Long xã Khôi Kỳ đến qua UBND xã Mỹ Yên 200m - TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ cầu Đức Long xã Khôi Kỳ - Đến Trạm điện Na Hồng (đường rẽ vào xóm Làng Lớn)
|
980.000
|
588.000
|
352.800
|
211.680
|
-
|
Đất TM-DV |
12451 |
Huyện Đại Từ |
Từ cầu Đức Long xã Khôi Kỳ đến qua UBND xã Mỹ Yên 200m - TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Trạm điện Na Hồng (đường rẽ vào xóm Làng Lớn) - Đến qua UBND xã Mỹ Yên 200m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
12452 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ qua UBND xã Mỹ Yên 200m - Đến giáp đất xã Văn Yên
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
12453 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường 263B - Đến đường Phố Mới
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
12454 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường 263B qua Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị huyện - Đến cổng Ban Chỉ huy Quân sự huyện
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |
12455 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Nhà Văn hoá tổ dân phố Bàn Cờ - thị trấn Hùng Sơn - Đến tiếp giáp đường vào Trường Dân tộc Nội trú huyện
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất TM-DV |
12456 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường 263B - Đến cổng Trường Dân tộc Nội trú huyện
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
12457 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ đường 263B đi qua Nhà Văn hóa xóm Giữa - Đến ngã tư đường vào Trường Dân tộc Nội trú huyện
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
12458 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Đường bê tông từ giáp đất nhà ông Thủy - Đến UBND xã Khôi Kỳ
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
12459 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Trạm điện số 2, xã Khôi Kỳ - Đến ngã ba Nhà Văn hóa xóm Gò Miều (tiếp giáp đường 5 xã)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
12460 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba (giáp nhà ông Lê Bá Đông - xóm Đức Long) - Đến Trạm điện số 2 xã Khôi Kỳ
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV |
12461 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ tràn 2 (tiếp giáp đất xã Mỹ Yên) - Đến tràn 7 giáp đất xã Hoàng Nông (đường 5 xã)
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
12462 |
Huyện Đại Từ |
Từ ngã tư (ông Hòa) đến ngã ba tràn Na Giai - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã tư (ông Hòa) + 500m
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất TM-DV |
12463 |
Huyện Đại Từ |
Từ ngã tư (ông Hòa) đến ngã ba tràn Na Giai - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Qua ngã tư (ông Hòa) + 500m - Đến ngã ba tràn Na Giai
|
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất TM-DV |
12464 |
Huyện Đại Từ |
Từ ngã tư (ông Hòa) đến ngã ba tràn Na Giai - TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 263B - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Trạm điện Na Hang - Đến giáp đất xã Khôi Kỳ
|
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất TM-DV |
12465 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Quốc lộ 37 (ngã ba Khuôn Ngàn) - Đến hết đất xã Phú Xuyên
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
12466 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ giáp đất xã Phú Xuyên - Đến hết đất Trường Trung học phổ thông Nguyễn Huệ
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
12467 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ hết đất Trường Trung học phổ thông Nguyễn Huệ - Đến hết đất Trường Trung học cơ sở xã Phú Thịnh
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
12468 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ giáp đất Trường Trung học cơ sở xã Phú Thịnh - Đến cầu Phú Minh
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
12469 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ cầu Phú Minh - Đến ngã ba Phú Minh
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
12470 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba Phú Minh - Đến hết đất xã Phú Thịnh (giáp đất xã Phú Cường)
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
12471 |
Huyện Đại Từ |
Từ giáp đất xã Phú Thịnh đến Km5 + 800m - TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ giáp đất xã Phú Thịnh - Đến Km5 + 200m (nhà ông Ước)
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
12472 |
Huyện Đại Từ |
Từ giáp đất xã Phú Thịnh đến Km5 + 800m - TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Km5 + 200m trước cửa nhà ông Ước - Đến Km5 + 800m (hết đất UBND xã Phú Cường cũ)
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
-
|
Đất TM-DV |
12473 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Km5 + 800m (hết đất UBND xã Phú Cường cũ) - Đến Km 6 (nhà ông Quyền)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
12474 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Km6 (thổ cư nhà ông Quyền) - Đến Km6 + 900m (cống Đồng Hàng)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
12475 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Km6 + 900m (cống Đồng Hàng) - Đến Km8 + 300m
|
525.000
|
315.000
|
189.000
|
113.400
|
-
|
Đất TM-DV |
12476 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Km 8 + 300m - Đến hết đất xã Phú Cường (Km8 + 900)
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
54.432
|
-
|
Đất TM-DV |
12477 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ giáp đất xã Phú Cường - Đến đầm Thẩm Mõ xã Minh Tiến
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
72.576
|
-
|
Đất TM-DV |
12478 |
Huyện Đại Từ |
Từ đầm Thẩm Mõ xã Minh Tiến đến Trạm bơm điện xã Minh Tiến - TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ hết đầm Thẩm Mõ - Đến cầu Cảnh Thịnh xã Minh Tiến
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
12479 |
Huyện Đại Từ |
Từ đầm Thẩm Mõ xã Minh Tiến đến Trạm bơm điện xã Minh Tiến - TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ cầu Cảnh Thịnh xã Minh Tiến - Đến Trạm bơm điện xã Minh Tiến
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
12480 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 264 TỪ NGÃ BA KHUÔN NGÀN ĐI MINH TIẾN - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Trạm bơm điện xã Minh Tiến - Đến hết đất xã Minh Tiến (giáp đất huyện Định Hóa)
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
12481 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 264 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Nhánh từ ngã ba chợ cũ xã Minh Tiến - Đến Trạm điện xóm 8, xã Minh Tiến
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
12482 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 264 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Trạm điện xóm 8, xã Minh Tiến - Đến hết đất xã Minh Tiến (giáp đất xã Phúc Lương)
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
12483 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 264 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba (giáp nhà ông Khiên) - Đến cầu treo sắt (đường vào Trạm Y tế xã Minh Tiến)
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
12484 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ TỈNH LỘ 264 - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ cầu sắt (đường rẽ vào xóm Lưu Quang) - Đến Nhà Văn hóa Xóm 1 Lưu Quang, xã Minh Tiến
|
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất TM-DV |
12485 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263, TỪ NGÃ BA PHÚ MINH – ĐI HUYỆN PHÚ LƯƠNG - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba Phú Minh - Đến hết đất xã Phú Thịnh (giáp xã Phú Lạc)
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
12486 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263, TỪ NGÃ BA PHÚ MINH – ĐI HUYỆN PHÚ LƯƠNG - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ giáp đất xã Phú Thịnh - Đến hết đất xã Phú Lạc (giáp xã Đức Lương)
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
12487 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263, TỪ NGÃ BA PHÚ MINH – ĐI HUYỆN PHÚ LƯƠNG - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba Chợ Trung tâm xã Phú Lạc - Đến Cầu Đá xóm cây Nhừ
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
12488 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263, TỪ NGÃ BA PHÚ MINH – ĐI HUYỆN PHÚ LƯƠNG - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Cầu Đá xóm Cây Nhừ - Đến hết đất xã Phú Lạc (giáp đất xã Tân Linh)
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
12489 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263, TỪ NGÃ BA PHÚ MINH – ĐI HUYỆN PHÚ LƯƠNG - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ Cầu Đá, xóm Cây Nhừ đi xóm Phương Nam 2, xóm Phương Nam 3 - Đến hết đất xã Phú Lạc (giáp xã Bản Ngoại)
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
12490 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263, TỪ NGÃ BA PHÚ MINH – ĐI HUYỆN PHÚ LƯƠNG - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba trung tâm xóm Na Hoàn - Đến cầu treo Làng Vòng, xã Phú Lạc
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
12491 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263, TỪ NGÃ BA PHÚ MINH – ĐI HUYỆN PHÚ LƯƠNG - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ giáp đất xã Phú Lạc - Đến cách UBND xã Đức Lương 200m
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất TM-DV |
12492 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263, TỪ NGÃ BA PHÚ MINH – ĐI HUYỆN PHÚ LƯƠNG - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ UBND xã Đức Lương + 200m về 2 phía
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
12493 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263, TỪ NGÃ BA PHÚ MINH – ĐI HUYỆN PHÚ LƯƠNG - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ qua UBND xã Đức Lương 200m - Đến ngầm Cầu Tuất xã Phúc Lương
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất TM-DV |
12494 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263, TỪ NGÃ BA PHÚ MINH – ĐI HUYỆN PHÚ LƯƠNG - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngầm Cầu Tuất - Đến hết khu quy hoạch (giáp nghĩa trang liệt sỹ xã Phúc Lương)
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
12495 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263, TỪ NGÃ BA PHÚ MINH – ĐI HUYỆN PHÚ LƯƠNG - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ nghĩa trang liệt sỹ xã Phúc Lương - Đến cách UBND xã Phúc Lương cũ 300m
|
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất TM-DV |
12496 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263, TỪ NGÃ BA PHÚ MINH – ĐI HUYỆN PHÚ LƯƠNG - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ cách UBND xã Phúc Lương cũ 300m - Đến ngã ba đường đi cầu Đá Dài
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất TM-DV |
12497 |
Huyện Đại Từ |
TỈNH LỘ 263, TỪ NGÃ BA PHÚ MINH – ĐI HUYỆN PHÚ LƯƠNG - TRỤC ĐƯỜNG TỈNH LỘ |
Từ ngã ba đi cầu Đá Dài - Đến hết đất xã Phúc Lương (giáp đất huyện Phú Lương)
|
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất TM-DV |
12498 |
Huyện Đại Từ |
ĐƯỜNG NA MAO - PHÚ CƯỜNG - ĐỨC LƯƠNG |
Từ cầu tràn, xóm Đồng Ỏm, xã Yên Lãng - Đến hết đất xã Na Mao (giáp đất xã Phú Cường)
|
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất TM-DV |
12499 |
Huyện Đại Từ |
ĐƯỜNG NA MAO - PHÚ CƯỜNG - ĐỨC LƯƠNG |
Từ giáp đất xã Na Mao - Đến bờ Sông Công, xã Phú Cường
|
315.000
|
189.000
|
113.400
|
68.040
|
-
|
Đất TM-DV |
12500 |
Huyện Đại Từ |
ĐƯỜNG NA MAO - PHÚ CƯỜNG - ĐỨC LƯƠNG |
Từ Tỉnh lộ 264 - Đến ngã ba xóm Na Quýt, xã Phú Cường (nhà ông Hoàng Văn Đường)
|
315.000
|
189.000
|
113.400
|
68.040
|
-
|
Đất TM-DV |