Bảng giá đất Thành phố Thái Nguyên Thái Nguyên

Giá đất cao nhất tại Thành phố Thái Nguyên là: 36.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Thái Nguyên là: 25.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Thái Nguyên là: 2.954.350
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
801 Thành phố Thái Nguyên Ngõ rẽ cạnh cây xăng Mạnh Hùng - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Từ đường 372, vào 200m 2.500.000 1.500.000 900.000 540.000 - Đất ở
802 Thành phố Thái Nguyên Ngõ rẽ cạnh cây xăng Mạnh Hùng - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Qua 200m đến 450m 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
803 Thành phố Thái Nguyên Ngõ rẽ vào xóm Ba Nhất đến sân vận động Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Từ đường 3/2, vào 200m 3.000.000 1.800.000 1.080.000 648.000 - Đất ở
804 Thành phố Thái Nguyên Ngõ rẽ vào xóm Ba Nhất đến sân vận động Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Qua 200m đến sân vận động 2.500.000 1.500.000 900.000 540.000 - Đất ở
805 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào Ga Lưu Xá - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Từ đường 3/2 đến cổng Văn phòng Công ty Kim loại màu 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất ở
806 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào Ga Lưu Xá - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Cổng văn phòng Công ty Kim loại màu - Đến cổng xưởng sản xuất của Công ty Kim loại màu 2.500.000 1.500.000 900.000 540.000 - Đất ở
807 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào Ga Lưu Xá - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Từ cổng xưởng sản xuất của Công ty Kim loại màu - Đến Ga Lưu Xá 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
808 Thành phố Thái Nguyên Rẽ khu dân cư quy hoạch đường Ga Lưu Xá - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Từ đường Ga Lưu Xá, vào 150m 3.000.000 1.800.000 1.080.000 648.000 - Đất ở
809 Thành phố Thái Nguyên Rẽ khu dân cư quy hoạch đường Ga Lưu Xá - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Đoạn còn lại và các đường khác trong khu dân cư quy hoạch 2.500.000 1.500.000 900.000 540.000 - Đất ở
810 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Ngõ rẽ cạnh Bưu điện Phú Xá vào khu dân cư tổ 11, vào 100m 2.500.000 1.500.000 900.000 540.000 - Đất ở
811 Thành phố Thái Nguyên Từ đường 3/2 rẽ Trường Đại học Kinh tế và Quản trị Kinh doanh Thái Nguyên (cũ) - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Từ đường 3/2, vào 200m 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất ở
812 Thành phố Thái Nguyên Từ đường 3/2 rẽ Trường Đại học Kinh tế và Quản trị Kinh doanh Thái Nguyên (cũ) - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Qua 200m đến Nhà Văn hóa xóm Bắc Lương 2.500.000 1.500.000 900.000 540.000 - Đất ở
813 Thành phố Thái Nguyên Từ đường 3/2 rẽ Trường Đại học Kinh tế và Quản trị Kinh doanh Thái Nguyên (cũ) - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Từ Nhà Văn hóa xóm Bắc Lương - Đến nghĩa trang xã Tích Lương 1.500.000 900.000 540.000 324.000 - Đất ở
814 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Rẽ xóm Cầu Thông - Đến đập giếng Cỏi 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
815 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Ngõ số 1307 rẽ vào khu dân cư tổ 27, 28, phường Phú Xá: Từ đường 3/2, vào 150m 2.700.000 1.620.000 972.000 583.200 - Đất ở
816 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Ngõ số 1431 rẽ vào khu dân cư tổ 29, phường Phú Xá: Từ đường 3/2, vào 150m 2.500.000 1.500.000 900.000 540.000 - Đất ở
817 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào Nhà Văn hóa xóm Hào Thọ - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Từ đường 3/2, vào 200m 3.000.000 1.800.000 1.080.000 648.000 - Đất ở
818 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào Nhà Văn hóa xóm Hào Thọ - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Tiếp theo đến ngã 3 cổng Trường Tiểu học Tích Lương 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
819 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào Nhà Văn hóa xóm Hào Thọ - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Từ ngã 3 cổng Trường Tiểu học Tích Lương tiếp theo đi 2 phía 250m 1.700.000 1.020.000 612.000 367.200 - Đất ở
820 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Rẽ Hồ nước Tích Lương (đường 1), vào 200m 3.000.000 1.800.000 1.080.000 648.000 - Đất ở
821 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Rẽ Hồ nước Tích Lương (đường 2), vào 200m 2.300.000 1.380.000 828.000 496.800 - Đất ở
822 Thành phố Thái Nguyên Rẽ xóm Trung Lương đến Trường Cao đẳng nghề Luyện Kim - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Từ đường 3/2, vào 200m 2.300.000 1.380.000 828.000 496.800 - Đất ở
823 Thành phố Thái Nguyên Rẽ xóm Trung Lương đến Trường Cao đẳng nghề Luyện Kim - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Qua 200m đến 450m 1.700.000 1.020.000 612.000 367.200 - Đất ở
824 Thành phố Thái Nguyên Rẽ xóm Trung Lương đến Trường Cao đẳng nghề Luyện Kim - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Qua 450m đến đất Trường Cao đẳng nghề Luyện Kim 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất ở
825 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Rẽ Nhà Văn hóa xóm Trung Lương, vào 200m 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
826 Thành phố Thái Nguyên Rẽ đối diện Ki ốt xăng dầu số 2 Tích Lương đến gặp đường sắt Hà Thái - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Từ đường 3/2, vào 100m 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất ở
827 Thành phố Thái Nguyên Rẽ đối diện Ki ốt xăng dầu số 2 Tích Lương đến gặp đường sắt Hà Thái - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Qua 100m đến đường sắt Hà Thái 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
828 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG PHÚ XÁ (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến đường 3/2) Từ đường Cách mạng tháng Tám - Đến đường sắt Hà Thái 5.000.000 3.000.000 1.800.000 1.080.000 - Đất ở
829 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG PHÚ XÁ (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến đường 3/2) Từ đường sắt Hà Thái - Đến đường rẽ nghĩa trang phường Phú Xá 4.500.000 2.700.000 1.620.000 972.000 - Đất ở
830 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG PHÚ XÁ (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến đường 3/2) Từ đường rẽ Nghĩa trang phường Phú Xá - Đến gặp đường 3/2 5.500.000 3.300.000 1.980.000 1.188.000 - Đất ở
831 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ XÁ (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến đường 3/2) Ngõ số 83: Rẽ vào UBND phường Phú Xá - Đến Khu tập thể đường sắt 2.500.000 1.500.000 900.000 540.000 - Đất ở
832 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ XÁ (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến đường 3/2) Ngõ rẽ vào nghĩa trang phường Phú Xá 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
833 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ XÁ (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến đường 3/2) Các ngõ số 47, 56, 101: vào 100m 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
834 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG 30/4 (Từ ngã ba rẽ đường Phố Hương đến hết đất thành phố) Từ ngã ba Phố Hương - Đến cầu Ba cống 4.000.000 2.400.000 1.440.000 864.000 - Đất ở
835 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG 30/4 (Từ ngã ba rẽ đường Phố Hương đến hết đất thành phố) Từ cầu Ba cống - Đến hết đất thành phố Thái Nguyên 5.000.000 3.000.000 1.800.000 1.080.000 - Đất ở
836 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào Trường Cao đẳng Công Thương - Trục phụ - ĐƯỜNG 30/4 (Từ ngã ba rẽ đường Phố Hương đến hết đất thành phố) Từ đường 30/4, vào 200m 2.200.000 1.320.000 792.000 475.200 - Đất ở
837 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào Trường Cao đẳng Công Thương - Trục phụ - ĐƯỜNG 30/4 (Từ ngã ba rẽ đường Phố Hương đến hết đất thành phố) Qua 200m đến cổng Trường Cao đẳng Công Thương 1.800.000 1.080.000 648.000 388.800 - Đất ở
838 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào Trường Cao đẳng Công Thương - Trục phụ - ĐƯỜNG 30/4 (Từ ngã ba rẽ đường Phố Hương đến hết đất thành phố) Các nhánh rẽ trên trục phụ có đường bê tông rộng ≥ 2,5m, vào 100m 1.200.000 720.000 432.000 259.200 - Đất ở
839 Thành phố Thái Nguyên Rẽ cạnh Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Trung Thành, có đường bê tông rộng ≥ 2,5m - Trục phụ - ĐƯỜNG 30/4 (Từ ngã ba rẽ đường Phố Hương đến hết đất thành phố) Từ đường 30/4, vào 100m 1.500.000 900.000 540.000 324.000 - Đất ở
840 Thành phố Thái Nguyên Rẽ cạnh Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Trung Thành, có đường bê tông rộng ≥ 2,5m - Trục phụ - ĐƯỜNG 30/4 (Từ ngã ba rẽ đường Phố Hương đến hết đất thành phố) Qua 100m đến 350m 1.300.000 780.000 468.000 280.800 - Đất ở
841 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TÍCH LƯƠNG (Từ đường 3/2 đến Lữ đoàn 210, Quân khu I) Từ đường 3/2 - Vào hết đất xưởng thực hành Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên 6.000.000 3.600.000 2.160.000 1.296.000 - Đất ở
842 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TÍCH LƯƠNG (Từ đường 3/2 đến Lữ đoàn 210, Quân khu I) Từ hết đất xưởng thực hành Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên + 300m 4.800.000 2.880.000 1.728.000 1.036.800 - Đất ở
843 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TÍCH LƯƠNG (Từ đường 3/2 đến Lữ đoàn 210, Quân khu I) Từ qua đất xưởng thực hành Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên 300m - Đến cầu hết đất Lữ đoàn 210, Quân khu I 2.000.000 1.200.000 720.000 432.000 - Đất ở
844 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TÍCH LƯƠNG (Từ đường 3/2 đến Lữ đoàn 210, Quân khu I) Rẽ Nhà Văn hóa xóm Cầu Thông, vào 200m 1.300.000 780.000 468.000 280.800 - Đất ở
845 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TÍCH LƯƠNG (Từ đường 3/2 đến Lữ đoàn 210, Quân khu I) Rẽ Nhà Văn hóa xóm Tung, vào 200m 1.300.000 780.000 468.000 280.800 - Đất ở
846 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TÍCH LƯƠNG (Từ đường 3/2 đến Lữ đoàn 210, Quân khu I) Các đường quy hoạch trong khu tái định cư Quốc lộ 3 mới (xóm Núi Dài) 1.800.000 1.080.000 648.000 388.800 - Đất ở
847 Thành phố Thái Nguyên Rẽ khu dân cư Nam Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG TÍCH LƯƠNG (Từ đường 3/2 đến Lữ đoàn 210, Quân khu I) Đường rộng từ 19,5m đến < 27m 3.600.000 2.160.000 1.296.000 777.600 - Đất ở
848 Thành phố Thái Nguyên Rẽ khu dân cư Nam Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG TÍCH LƯƠNG (Từ đường 3/2 đến Lữ đoàn 210, Quân khu I) Đường rộng từ 14,5m đến < 19,5m 3.000.000 1.800.000 1.080.000 648.000 - Đất ở
849 Thành phố Thái Nguyên Rẽ khu dân cư Nam Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG TÍCH LƯƠNG (Từ đường 3/2 đến Lữ đoàn 210, Quân khu I) Các đường còn lại trong khu quy hoạch 2.400.000 1.440.000 864.000 518.400 - Đất ở
850 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG PHỐ HƯƠNG (Từ đường sắt đi Kép đến đường 3/2) Đường sắt đi Kép - Đến gặp đường Gang Thép 5.400.000 3.240.000 1.944.000 1.166.400 - Đất ở
851 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG PHỐ HƯƠNG (Từ đường sắt đi Kép đến đường 3/2) Từ đường Gang Thép - Đến giáp đất phân hiệu 2 Trường Cao đẳng Cơ khí Luyện kim 6.600.000 3.960.000 2.376.000 1.425.600 - Đất ở
852 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG PHỐ HƯƠNG (Từ đường sắt đi Kép đến đường 3/2) Từ giáp đất phân hiệu 2 Trường cao đẳng Cơ khí Luyện kim - Đến ngã tư khu dân cư số 1, phường Trung Thành (gặp đường Lưu Nhân Chú) 4.800.000 2.880.000 1.728.000 1.036.800 - Đất ở
853 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG PHỐ HƯƠNG (Từ đường sắt đi Kép đến đường 3/2) Từ ngã tư khu dân cư số 1, phường Trung Thành - Đến hết khu dân cư 6.600.000 3.960.000 2.376.000 1.425.600 - Đất ở
854 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG PHỐ HƯƠNG (Từ đường sắt đi Kép đến đường 3/2) Từ hết khu dân cư số 1, phường Trung Thành - Đến gặp đường 3/2 3.600.000 2.160.000 1.296.000 777.600 - Đất ở
855 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG PHỐ HƯƠNG (Từ đường sắt đi Kép đến đường 3/2) Các đường còn lại trong khu dân cư số 1, phường Trung Thành, đã xong hạ tầng 3.600.000 2.160.000 1.296.000 777.600 - Đất ở
856 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG PHỐ HƯƠNG (Từ đường sắt đi Kép đến đường 3/2) Hai ngõ rẽ theo hàng rào Nhà trẻ 1/5 - Đến hết đất Nhà trẻ 2.400.000 1.440.000 864.000 518.400 - Đất ở
857 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG PHỐ HƯƠNG (Từ đường sắt đi Kép đến đường 3/2) Ngõ rẽ từ cạnh số nhà 25 và 37: Vào 100m 2.400.000 1.440.000 864.000 518.400 - Đất ở
858 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG PHỐ HƯƠNG (Từ đường sắt đi Kép đến đường 3/2) Các ngõ rẽ trên đường Phố Hương đoạn từ chợ Dốc Hanh - Đến ngã 4 đường Lưu Nhân Chú, có mặt đường bê tông ≥ 2,5m, vào 150m 2.600.000 1.560.000 936.000 561.600 - Đất ở
859 Thành phố Thái Nguyên Từ đường Phố Hương rẽ theo 2 đường vào khu dân cư tập thể Phố Hương - Trục phụ - ĐƯỜNG PHỐ HƯƠNG (Từ đường sắt đi Kép đến đường 3/2) Rẽ vào 300m 2.600.000 1.560.000 936.000 561.600 - Đất ở
860 Thành phố Thái Nguyên Từ đường Phố Hương rẽ theo 2 đường vào khu dân cư tập thể Phố Hương - Trục phụ - ĐƯỜNG PHỐ HƯƠNG (Từ đường sắt đi Kép đến đường 3/2) Qua 300m đến 500m đường ≥ 3,5m 2.300.000 1.380.000 828.000 496.800 - Đất ở
861 Thành phố Thái Nguyên Từ đường Phố Hương rẽ theo 2 đường vào khu dân cư tập thể Phố Hương - Trục phụ - ĐƯỜNG PHỐ HƯƠNG (Từ đường sắt đi Kép đến đường 3/2) Các đường nhánh khác trong khu dân cư có đường rộng ≥ 2,5m, vào 100m 1.500.000 900.000 540.000 324.000 - Đất ở
862 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Từ đường 3/2 - Đến rẽ Trường Tiểu học Trung Thành 5.400.000 3.240.000 1.944.000 1.166.400 - Đất ở
863 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Từ rẽ Trường Tiểu học Trung Thành - Đến rẽ Trường Độc Lập 9.000.000 5.400.000 3.240.000 1.944.000 - Đất ở
864 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Từ rẽ Trường Độc lập - Đến đường Cách Mạng tháng Tám 12.000.000 7.200.000 4.320.000 2.592.000 - Đất ở
865 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Từ đường Cách Mạng tháng Tám (bách hóa Gang Thép), vào 100m 4.800.000 2.880.000 1.728.000 1.036.800 - Đất ở
866 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Qua 100m đến 250m 3.600.000 2.160.000 1.296.000 777.600 - Đất ở
867 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Qua 250m đến cách đường Lưu Nhân Chú 100m 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất ở
868 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Từ cách đường Lưu Nhân Chú 100m - Đến gặp đường Lưu Nhân Chú 3.600.000 2.160.000 1.296.000 777.600 - Đất ở
869 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Rẽ từ cạnh số nhà 299 - Đến Nhà Văn hóa tổ 3, phường Trung Thành, vào 100m 1.800.000 1.080.000 648.000 388.800 - Đất ở
870 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Rẽ từ cạnh số nhà 196 đi tổ dân phố số 19, phường Trung Thành, vào 100m 1.800.000 1.080.000 648.000 388.800 - Đất ở
871 Thành phố Thái Nguyên Rẽ từ cạnh số nhà 227 theo hàng rào Trung tâm hướng nghiệp thành phố Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Rẽ từ cạnh số nhà 227 - Đến Nhà Văn hóa tổ 2, phường Trung Thành 1.800.000 1.080.000 648.000 388.800 - Đất ở
872 Thành phố Thái Nguyên Rẽ từ cạnh số nhà 227 theo hàng rào Trung tâm hướng nghiệp thành phố Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Nhà Văn hóa tổ 2, phường Trung Thành, vào 300m 1.300.000 780.000 468.000 280.800 - Đất ở
873 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Rẽ cạnh Doanh nghiệp tư nhân Hải Long đi tổ dân phố số 14, vào 100m 1.800.000 1.080.000 648.000 388.800 - Đất ở
874 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Rẽ cạnh Đài tưởng niệm Liệt sỹ phường Trung Thành, vào 100m 2.400.000 1.440.000 864.000 518.400 - Đất ở
875 Thành phố Thái Nguyên Rẽ từ cạnh số nhà 102 vào Trường Tiểu học Trung Thành - Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Từ đường Gang Thép - Đến ngã ba thứ 2 3.000.000 1.800.000 1.080.000 648.000 - Đất ở
876 Thành phố Thái Nguyên Rẽ từ cạnh số nhà 102 vào Trường Tiểu học Trung Thành - Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Qua ngã ba thứ 2 + 250m tiếp theo 1.800.000 1.080.000 648.000 388.800 - Đất ở
877 Thành phố Thái Nguyên Ngõ rẽ cạnh số nhà 153: Rẽ vào Nhà Văn hóa đồi Độc Lập - Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Từ đường Gang Thép - Đến cổng Nhà Văn hóa đồi Độc Lập 3.000.000 1.800.000 1.080.000 648.000 - Đất ở
878 Thành phố Thái Nguyên Ngõ rẽ cạnh số nhà 153: Rẽ vào Nhà Văn hóa đồi Độc Lập - Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Các đường nhánh trong khu dân cư đồi Độc Lập, có mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m, vào 100m 1.800.000 1.080.000 648.000 388.800 - Đất ở
879 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Ngõ rẽ từ cạnh số nhà 88 (cạnh Kho bạc Lưu Xá cũ) vào - Đến ngã ba thứ 2 3.000.000 1.800.000 1.080.000 648.000 - Đất ở
880 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào Trường Tiểu học Độc lập - Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Từ đường Gang Thép - Đến hết đất Trường Tiểu học Độc Lập 5.400.000 3.240.000 1.944.000 1.166.400 - Đất ở
881 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào Trường Tiểu học Độc lập - Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Từ giáp đất Trường Tiểu học Độc lập - Đến hết đất Trường Trung học cơ sở Độc lập 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất ở
882 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào Trường Tiểu học Độc lập - Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Các đường nhánh trong khu dân cư đồi Độc Lập có mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m, vào 100m 1.800.000 1.080.000 648.000 388.800 - Đất ở
883 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Rẽ khu dân cư sau Bách hóa Dốc Hanh, vào 150m 2.400.000 1.440.000 864.000 518.400 - Đất ở
884 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Từ đường Gang Thép vào - Đến khu dân cư xí nghiệp năng lượng 1.800.000 1.080.000 648.000 388.800 - Đất ở
885 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Các nhánh rẽ khác từ bách hóa Gang Thép - Đến đường Lưu Nhân Chú, có mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m, vào 100m 1.500.000 900.000 540.000 324.000 - Đất ở
886 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Từ ngã tư khu dân cư số 1, phường Trung Thành - Đến cổng sân vận động Gang Thép 6.000.000 3.600.000 2.160.000 1.296.000 - Đất ở
887 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Từ cổng sân vận động Gang Thép - Đến đảo tròn Gang Thép 7.800.000 4.680.000 2.808.000 1.684.800 - Đất ở
888 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Từ đảo tròn Gang Thép - Đến gặp đường Hương Sơn 4.800.000 2.880.000 1.728.000 1.036.800 - Đất ở
889 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Từ đường Hương Sơn - Đến gặp ngõ số 261 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất ở
890 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Từ ngõ số 261 - Đến gặp đường sắt đi Kép 5.400.000 3.240.000 1.944.000 1.166.400 - Đất ở
891 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Từ đường sắt đi Kép - Đến rẽ đập Suối Cốc (UBND phường Cam Giá cũ) 2.400.000 1.440.000 864.000 518.400 - Đất ở
892 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Từ rẽ đập Suối Cốc - Đến cổng phụ Gang Thép 1.800.000 1.080.000 648.000 388.800 - Đất ở
893 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Ngõ số 537: Vào 50m 2.400.000 1.440.000 864.000 518.400 - Đất ở
894 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 499; 530: Rẽ khu dân cư Lắp máy điện - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Từ đường Lưu Nhân Chú, vào 100m 2.400.000 1.440.000 864.000 518.400 - Đất ở
895 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 499; 530: Rẽ khu dân cư Lắp máy điện - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Qua 100m đến 300m có đường rộng ≥ 3,5m 2.200.000 1.320.000 792.000 475.200 - Đất ở
896 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 499; 530: Rẽ khu dân cư Lắp máy điện - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Các nhánh khác còn lại trong khu dân cư có đường rộng ≥ 2,5m, vào 100m 1.500.000 900.000 540.000 324.000 - Đất ở
897 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Ngõ số 513: Đi gặp đường quy hoạch khu dân cư Cán 650 3.600.000 2.160.000 1.296.000 777.600 - Đất ở
898 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 513: Đi gặp đường quy hoạch khu dân cư Cán 650 - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Các nhánh rẽ khác thuộc đoạn trên có mặt đường rộng ≥ 4,5m, vào 100m 1.500.000 900.000 540.000 324.000 - Đất ở
899 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 501: Rẽ khu dân cư Cán 650 (đường chính) - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Từ đường Lưu Nhân Chú, vào 200m 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất ở
900 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 501: Rẽ khu dân cư Cán 650 (đường chính) - Trục phụ - ĐƯỜNG LƯU NHÂN CHÚ (Từ đường Phố Hương qua đảo tròn Gang Thép đến cổng phụ Công ty cổ phần Gang Thép Thái Nguyên) Qua 200m đến 400m 3.000.000 1.800.000 1.080.000 648.000 - Đất ở

Bảng Giá Đất Thành Phố Thái Nguyên: Đất Ở Ngõ Rẽ Cạnh Cây Xăng Mạnh Hùng - Trục Phụ Đường 3/2

Bảng giá đất cho khu vực ngõ rẽ cạnh cây xăng Mạnh Hùng, thuộc trục phụ trên đường 3/2 (từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) tại thành phố Thái Nguyên đã được quy định theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá bất động sản và đưa ra các quyết định mua bán hợp lý.

Vị trí 1: 2.500.000 VNĐ/m²

Mức giá cao nhất cho loại đất ở tại khu vực này là 2.500.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực gần ngõ chính hoặc những khu vực có vị trí thuận lợi, cách đường 372 khoảng 200m. Đây là khu vực có giá trị cao do vị trí đắc địa và khả năng kết nối tốt với các tuyến đường chính.

Vị trí 2: 1.500.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 1.500.000 VNĐ/m². Mức giá này dành cho các khu vực nằm cách trục chính một khoảng xa hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn gần các tiện ích và cơ sở hạ tầng của khu vực.

Vị trí 3: 900.000 VNĐ/m²

Mức giá cho vị trí 3 là 900.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực xa hơn từ ngõ chính hoặc gần các ngõ phụ hơn. Mức giá này phản ánh giá trị thấp hơn nhưng vẫn trong khu vực có giá trị tiềm năng.

Vị trí 4: 540.000 VNĐ/m²

Mức giá thấp nhất cho loại đất ở trong khu vực này là 540.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực xa hơn và có điều kiện cơ sở hạ tầng ít thuận lợi hơn so với các vị trí phía trước.

Bảng giá đất theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất ở tại ngõ rẽ cạnh cây xăng Mạnh Hùng trên trục phụ đường 3/2. Việc nắm rõ mức giá tại từng vị trí giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng hơn về giá trị bất động sản trong khu vực, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán chính xác và hiệu quả. Thông tin này cũng hỗ trợ việc đánh giá và phát triển bất động sản tại khu vực một cách hợp lý.


Bảng Giá Đất Thành Phố Thái Nguyên: Ngõ Rẽ Vào Xóm Ba Nhất Đến Sân Vận Động Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên

Bảng giá đất cho khu vực ngõ rẽ vào xóm Ba Nhất đến sân vận động Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, thuộc trục phụ đường 3/2, được quy định theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở các khu vực khác nhau trong khoảng từ đường 3/2 vào 200m.

Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²

Mức giá cao nhất tại khu vực ngõ rẽ vào xóm Ba Nhất, gần sân vận động Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên, là 3.000.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm gần trục chính đường 3/2 và được đánh giá cao về giá trị đất nhờ vào vị trí thuận lợi và sự kết nối tốt với các tuyến đường chính.

Vị trí 2: 1.800.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 1.800.000 VNĐ/m². Đây là mức giá dành cho khu vực nằm cách xa trục chính hơn một chút so với vị trí 1, nhưng vẫn nằm trong khoảng 200m từ đường 3/2. Khu vực này vẫn giữ được giá trị tốt nhờ vào sự kết nối gần với các tiện ích và khu vực xung quanh.

Vị trí 3: 1.080.000 VNĐ/m²

Mức giá cho vị trí 3 là 1.080.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm xa hơn so với các vị trí trước đó, nhưng vẫn có giá trị hợp lý nhờ vào sự phát triển của khu vực và tiềm năng trong tương lai. Đây là mức giá phù hợp cho những ai tìm kiếm cơ hội đầu tư ở mức chi phí thấp hơn.

Vị trí 4: 648.000 VNĐ/m²

Mức giá thấp nhất trong khu vực là 648.000 VNĐ/m², áp dụng cho các khu vực xa nhất từ trục chính và không gần các tiện ích quan trọng. Dù có giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm giá trị đất với mức đầu tư thấp.

Bảng giá đất theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất trong khu vực ngõ rẽ vào xóm Ba Nhất đến sân vận động Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên. Việc nắm rõ giá trị đất tại từng vị trí giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán một cách chính xác và hiệu quả. Bảng giá này cũng phản ánh tình hình thị trường bất động sản tại khu vực và hỗ trợ trong việc đánh giá giá trị đất cũng như tiềm năng phát triển của khu vực.


Bảng Giá Đất Thành Phố Thái Nguyên: Rẽ Vào Ga Lưu Xá

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất khu vực rẽ vào Ga Lưu Xá, nằm trên trục phụ của đường 3/2. Bảng giá này được quy định theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên và áp dụng cho đoạn từ đường 3/2 đến cổng Văn phòng Công ty Kim loại màu.  Giá trị đất được phân chia theo các vị trí cụ thể, phản ánh sự khác biệt về giá trị do khoảng cách và đặc điểm của từng khu vực.

Vị trí 1: 4.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 4.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực gần điểm rẽ vào Ga Lưu Xá và gần cổng Văn phòng Công ty Kim loại màu, với lợi thế về vị trí trung tâm và giao thông thuận tiện. Giá cao hơn phản ánh sự đắc địa và mức độ tiếp cận tốt hơn.

Vị trí 2: 2.520.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 2.520.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm cách xa vị trí 1 một khoảng cách ngắn nhưng vẫn trong đoạn từ đường 3/2 đến cổng Văn phòng Công ty Kim loại màu. Giá giảm do khoảng cách xa hơn và mức độ tiếp cận giảm nhẹ.

Vị trí 3: 1.512.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 1.512.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm xa hơn so với vị trí 2 nhưng vẫn trong đoạn từ đường 3/2. Giá thấp hơn phản ánh khoảng cách xa hơn và sự giảm dần về sự thuận lợi của vị trí.

Vị trí 4: 907.200 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 907.200 VNĐ/m². Đây là khu vực xa nhất trong đoạn từ đường 3/2 đến cổng Văn phòng Công ty Kim loại màu. Giá thấp hơn do khoảng cách xa và mức độ tiếp cận giảm.

Bảng giá đất cho khu vực rẽ vào Ga Lưu Xá trên trục phụ của đường 3/2 cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí khác nhau trong đoạn từ đường 3/2 đến cổng Văn phòng Công ty Kim loại màu. Việc phân chia giá theo các vị trí giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.


Bảng Giá Đất Thành Phố Thái Nguyên: Rẽ Khu Dân Cư Quy Hoạch Đường Ga Lưu Xá

Theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên, bảng giá đất cho khu vực rẽ khu dân cư quy hoạch đường Ga Lưu Xá được cập nhật với mức giá cụ thể cho từng vị trí. Khu vực này nằm trên trục phụ của đường 3/2, kéo dài từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4. Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại các vị trí trong khu vực này.

Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 3.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực gần đường chính, dễ tiếp cận và gần với các tiện ích trong khu vực quy hoạch đường Ga Lưu Xá. Giá cao phản ánh sự thuận tiện về giao thông và kết nối tốt với các khu vực xung quanh.

Vị trí 2: 1.800.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 1.800.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm xa hơn một chút so với vị trí 1, nhưng vẫn nằm trong đoạn đường từ đường Ga Lưu Xá vào 150m. Giá giảm tương ứng với khoảng cách lớn hơn và mức độ tiếp cận ít hơn so với vị trí gần hơn.

Vị trí 3: 1.080.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 1.080.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm xa hơn từ điểm rẽ và cũng nằm trong đoạn đường từ đường Ga Lưu Xá vào 150m. Giá giảm phản ánh khoảng cách lớn hơn và mức độ tiếp cận ít hơn so với các vị trí gần hơn.

Vị trí 4: 648.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 648.000 VNĐ/m². Đây là khu vực xa nhất trong đoạn đường từ đường Ga Lưu Xá vào 150m. Giá thấp phản ánh sự xa xôi và ít tiếp cận hơn với các tiện ích và tuyến đường chính.

Bảng giá đất theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí trong khu vực rẽ khu dân cư quy hoạch đường Ga Lưu Xá. Mức giá được phân theo các vị trí khác nhau giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn rõ hơn về giá trị bất động sản trong khu vực này, hỗ trợ cho các quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.


Bảng Giá Đất Thành Phố Thái Nguyên: Trục Phụ Đường 3/2

Theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên, bảng giá đất tại trục phụ đường 3/2 (từ đường 3/2 rẽ vào Trường Đại học Kinh tế và Quản trị Kinh doanh Thái Nguyên cũ) được quy định cho loại đất ở trong khu vực này. Dưới đây là thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí trong đoạn đường từ trục chính vào 200m.

Vị trí 1: 4.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có giá 4.200.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn này. Vị trí này gần trục chính đường 3/2 và có điều kiện giao thông thuận lợi, dễ dàng tiếp cận các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng.

Vị trí 2: 2.520.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có mức giá 2.520.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm cách xa trục chính hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được điều kiện giao thông tốt và gần các tiện ích công cộng, phù hợp cho các mục đích đầu tư và sinh sống.

Vị trí 3: 1.512.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 1.512.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn và nằm xa hơn trục chính so với các vị trí trên. Tuy nhiên, với điều kiện giao thông và kết nối khu vực còn tốt, đây vẫn là sự lựa chọn khả dĩ cho các dự án dài hạn.

Vị trí 4: 907.200 VNĐ/m²

Vị trí 4 có giá thấp nhất trong đoạn này, là 907.200 VNĐ/m². Khu vực này nằm xa hơn các tiện ích công cộng và có điều kiện giao thông kém hơn so với các vị trí khác. Đây là lựa chọn phù hợp cho những ai tìm kiếm giá đất thấp hơn và sẵn sàng chấp nhận điều kiện giao thông không thuận lợi bằng các vị trí khác.

Bảng giá đất theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại trục phụ đường 3/2, từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4. Thông tin này hỗ trợ cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định khi đầu tư và mua bán đất đai.