Bảng giá đất Thành phố Thái Nguyên Thái Nguyên

Giá đất cao nhất tại Thành phố Thái Nguyên là: 36.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Thái Nguyên là: 25.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Thái Nguyên là: 2.954.350
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3501 Thành phố Thái Nguyên Phường Túc Duyên 108.000 105.000 102.000 - - Đất trồng cây lâu năm
3502 Thành phố Thái Nguyên Phường Tân Thịnh 108.000 105.000 102.000 - - Đất trồng cây lâu năm
3503 Thành phố Thái Nguyên Phường Thịnh Đán 108.000 105.000 102.000 - - Đất trồng cây lâu năm
3504 Thành phố Thái Nguyên Phường Cam Giá 108.000 105.000 102.000 - - Đất trồng cây lâu năm
3505 Thành phố Thái Nguyên Phường Hương Sơn 108.000 105.000 102.000 - - Đất trồng cây lâu năm
3506 Thành phố Thái Nguyên Phường Phú Xá 108.000 105.000 102.000 - - Đất trồng cây lâu năm
3507 Thành phố Thái Nguyên Phường Quan Triều 108.000 105.000 102.000 - - Đất trồng cây lâu năm
3508 Thành phố Thái Nguyên Phường Quang Vinh 108.000 105.000 102.000 - - Đất trồng cây lâu năm
3509 Thành phố Thái Nguyên Phường Tân Lập 108.000 105.000 102.000 - - Đất trồng cây lâu năm
3510 Thành phố Thái Nguyên Phường Tân Long 108.000 105.000 102.000 - - Đất trồng cây lâu năm
3511 Thành phố Thái Nguyên Phường Tân Thành 108.000 105.000 102.000 - - Đất trồng cây lâu năm
3512 Thành phố Thái Nguyên Phường Tích Lương 108.000 105.000 102.000 - - Đất trồng cây lâu năm
3513 Thành phố Thái Nguyên Phường Trung Thành 108.000 105.000 102.000 - - Đất trồng cây lâu năm
3514 Thành phố Thái Nguyên Phường Đồng Bẩm 108.000 105.000 102.000 - - Đất trồng cây lâu năm
3515 Thành phố Thái Nguyên Phường Chùa Hang 108.000 105.000 102.000 - - Đất trồng cây lâu năm
3516 Thành phố Thái Nguyên Xã Quyết Thắng 84.000 81.000 78.000 - - Đất trồng cây lâu năm
3517 Thành phố Thái Nguyên Khu dân cư thuộc xã Quyết Thắng 92.400 - - - - Đất trồng cây lâu năm
3518 Thành phố Thái Nguyên Xã Sơn Cẩm 84.000 81.000 78.000 - - Đất trồng cây lâu năm
3519 Thành phố Thái Nguyên Khu dân cư thuộc xã Sơn Cẩm 92.400 - - - - Đất trồng cây lâu năm
3520 Thành phố Thái Nguyên Xã Cao Ngạn 78.000 75.000 72.000 - - Đất trồng cây lâu năm
3521 Thành phố Thái Nguyên Khu dân cư thuộc xã Cao Ngạn 85.800 - - - - Đất trồng cây lâu năm
3522 Thành phố Thái Nguyên Xã Phúc Hà 78.000 75.000 72.000 - - Đất trồng cây lâu năm
3523 Thành phố Thái Nguyên Khu dân cư thuộc xã Phúc Hà 85.800 - - - - Đất trồng cây lâu năm
3524 Thành phố Thái Nguyên Xã Phúc Trìu 78.000 75.000 72.000 - - Đất trồng cây lâu năm
3525 Thành phố Thái Nguyên Khu dân cư thuộc xã Phúc Trìu 85.800 - - - - Đất trồng cây lâu năm
3526 Thành phố Thái Nguyên Xã Phúc Xuân 78.000 75.000 72.000 - - Đất trồng cây lâu năm
3527 Thành phố Thái Nguyên Khu dân cư thuộc xã Phúc Xuân 85.800 - - - - Đất trồng cây lâu năm
3528 Thành phố Thái Nguyên Xã Tân Cương 78.000 75.000 72.000 - - Đất trồng cây lâu năm
3529 Thành phố Thái Nguyên Khu dân cư thuộc xã Tân Cương 85.800 - - - - Đất trồng cây lâu năm
3530 Thành phố Thái Nguyên Xã Thịnh Đức 78.000 75.000 72.000 - - Đất trồng cây lâu năm
3531 Thành phố Thái Nguyên Khu dân cư thuộc xã Thịnh Đức 85.800 - - - - Đất trồng cây lâu năm
3532 Thành phố Thái Nguyên Xã Linh Sơn 78.000 75.000 72.000 - - Đất trồng cây lâu năm
3533 Thành phố Thái Nguyên Khu dân cư thuộc xã Linh Sơn 85.800 - - - - Đất trồng cây lâu năm
3534 Thành phố Thái Nguyên Xã Huống Thượng 78.000 75.000 72.000 - - Đất trồng cây lâu năm
3535 Thành phố Thái Nguyên Khu dân cư thuộc xã Huống Thượng 85.800 - - - - Đất trồng cây lâu năm
3536 Thành phố Thái Nguyên Xã Đồng Liên 78.000 75.000 72.000 - - Đất trồng cây lâu năm
3537 Thành phố Thái Nguyên Khu dân cư thuộc xã Đồng Liên 85.800 - - - - Đất trồng cây lâu năm
3538 Thành phố Thái Nguyên Phường Hoàng Văn Thụ 39.000 36.000 33.000 - - Đất rừng sản xuất
3539 Thành phố Thái Nguyên Phường Phan Đình Phùng 39.000 36.000 33.000 - - Đất rừng sản xuất
3540 Thành phố Thái Nguyên Phường Trưng Vương 39.000 36.000 33.000 - - Đất rừng sản xuất
3541 Thành phố Thái Nguyên Phường Đồng Quang 39.000 36.000 33.000 - - Đất rừng sản xuất
3542 Thành phố Thái Nguyên Phường Quang Trung 39.000 36.000 33.000 - - Đất rừng sản xuất
3543 Thành phố Thái Nguyên Phường Gia Sàng 39.000 36.000 33.000 - - Đất rừng sản xuất
3544 Thành phố Thái Nguyên Phường Túc Duyên 39.000 36.000 33.000 - - Đất rừng sản xuất
3545 Thành phố Thái Nguyên Phường Tân Thịnh 39.000 36.000 33.000 - - Đất rừng sản xuất
3546 Thành phố Thái Nguyên Phường Thịnh Đán 39.000 36.000 33.000 - - Đất rừng sản xuất
3547 Thành phố Thái Nguyên Phường Cam Giá 39.000 36.000 33.000 - - Đất rừng sản xuất
3548 Thành phố Thái Nguyên Phường Hương Sơn 39.000 36.000 33.000 - - Đất rừng sản xuất
3549 Thành phố Thái Nguyên Phường Phú Xá 39.000 36.000 33.000 - - Đất rừng sản xuất
3550 Thành phố Thái Nguyên Phường Quan Triều 39.000 36.000 33.000 - - Đất rừng sản xuất
3551 Thành phố Thái Nguyên Phường Quang Vinh 39.000 36.000 33.000 - - Đất rừng sản xuất
3552 Thành phố Thái Nguyên Phường Tân Lập 39.000 36.000 33.000 - - Đất rừng sản xuất
3553 Thành phố Thái Nguyên Phường Tân Long 39.000 36.000 33.000 - - Đất rừng sản xuất
3554 Thành phố Thái Nguyên Phường Tân Thành 39.000 36.000 33.000 - - Đất rừng sản xuất
3555 Thành phố Thái Nguyên Phường Tích Lương 39.000 36.000 33.000 - - Đất rừng sản xuất
3556 Thành phố Thái Nguyên Phường Trung Thành 39.000 36.000 33.000 - - Đất rừng sản xuất
3557 Thành phố Thái Nguyên Phường Đồng Bẩm 39.000 36.000 33.000 - - Đất rừng sản xuất
3558 Thành phố Thái Nguyên Phường Chùa Hang 39.000 36.000 33.000 - - Đất rừng sản xuất
3559 Thành phố Thái Nguyên Xã Quyết Thắng 32.000 29.000 26.000 - - Đất rừng sản xuất
3560 Thành phố Thái Nguyên Khu dân cư thuộc xã Quyết Thắng 35.200 - - - - Đất rừng sản xuất
3561 Thành phố Thái Nguyên Xã Sơn Cẩm 32.000 29.000 26.000 - - Đất rừng sản xuất
3562 Thành phố Thái Nguyên Khu dân cư thuộc xã Sơn Cẩm 35.200 - - - - Đất rừng sản xuất
3563 Thành phố Thái Nguyên Xã Cao Ngạn 25.000 22.000 19.000 - - Đất rừng sản xuất
3564 Thành phố Thái Nguyên Khu dân cư thuộc xã Cao Ngạn 27.500 - - - - Đất rừng sản xuất
3565 Thành phố Thái Nguyên Xã Phúc Hà 25.000 22.000 19.000 - - Đất rừng sản xuất
3566 Thành phố Thái Nguyên Khu dân cư thuộc xã Phúc Hà 27.500 - - - - Đất rừng sản xuất
3567 Thành phố Thái Nguyên Xã Phúc Trìu 25.000 22.000 19.000 - - Đất rừng sản xuất
3568 Thành phố Thái Nguyên Khu dân cư thuộc xã Phúc Trìu 27.500 - - - - Đất rừng sản xuất
3569 Thành phố Thái Nguyên Xã Phúc Xuân 25.000 22.000 19.000 - - Đất rừng sản xuất
3570 Thành phố Thái Nguyên Khu dân cư thuộc xã Phúc Xuân 27.500 - - - - Đất rừng sản xuất
3571 Thành phố Thái Nguyên Xã Tân Cương 25.000 22.000 19.000 - - Đất rừng sản xuất
3572 Thành phố Thái Nguyên Khu dân cư thuộc xã Tân Cương 27.500 - - - - Đất rừng sản xuất
3573 Thành phố Thái Nguyên Xã Thịnh Đức 25.000 22.000 19.000 - - Đất rừng sản xuất
3574 Thành phố Thái Nguyên Khu dân cư thuộc xã Thịnh Đức 27.500 - - - - Đất rừng sản xuất
3575 Thành phố Thái Nguyên Xã Linh Sơn 25.000 22.000 19.000 - - Đất rừng sản xuất
3576 Thành phố Thái Nguyên Khu dân cư thuộc xã Linh Sơn 27.500 - - - - Đất rừng sản xuất
3577 Thành phố Thái Nguyên Xã Huống Thượng 25.000 22.000 19.000 - - Đất rừng sản xuất
3578 Thành phố Thái Nguyên Khu dân cư thuộc xã Huống Thượng 27.500 - - - - Đất rừng sản xuất
3579 Thành phố Thái Nguyên Xã Đồng Liên 25.000 22.000 19.000 - - Đất rừng sản xuất
3580 Thành phố Thái Nguyên Khu dân cư thuộc xã Đồng Liên 27.500 - - - - Đất rừng sản xuất
3581 Thành phố Thái Nguyên Phường Hoàng Văn Thụ 39.000 36.000 33.000 - - Đất rừng phòng hộ
3582 Thành phố Thái Nguyên Phường Phan Đình Phùng 39.000 36.000 33.000 - - Đất rừng phòng hộ
3583 Thành phố Thái Nguyên Phường Trưng Vương 39.000 36.000 33.000 - - Đất rừng phòng hộ
3584 Thành phố Thái Nguyên Phường Đồng Quang 39.000 36.000 33.000 - - Đất rừng phòng hộ
3585 Thành phố Thái Nguyên Phường Quang Trung 39.000 36.000 33.000 - - Đất rừng phòng hộ
3586 Thành phố Thái Nguyên Phường Gia Sàng 39.000 36.000 33.000 - - Đất rừng phòng hộ
3587 Thành phố Thái Nguyên Phường Túc Duyên 39.000 36.000 33.000 - - Đất rừng phòng hộ
3588 Thành phố Thái Nguyên Phường Tân Thịnh 39.000 36.000 33.000 - - Đất rừng phòng hộ
3589 Thành phố Thái Nguyên Phường Thịnh Đán 39.000 36.000 33.000 - - Đất rừng phòng hộ
3590 Thành phố Thái Nguyên Phường Cam Giá 39.000 36.000 33.000 - - Đất rừng phòng hộ
3591 Thành phố Thái Nguyên Phường Hương Sơn 39.000 36.000 33.000 - - Đất rừng phòng hộ
3592 Thành phố Thái Nguyên Phường Phú Xá 39.000 36.000 33.000 - - Đất rừng phòng hộ
3593 Thành phố Thái Nguyên Phường Quan Triều 39.000 36.000 33.000 - - Đất rừng phòng hộ
3594 Thành phố Thái Nguyên Phường Quang Vinh 39.000 36.000 33.000 - - Đất rừng phòng hộ
3595 Thành phố Thái Nguyên Phường Tân Lập 39.000 36.000 33.000 - - Đất rừng phòng hộ
3596 Thành phố Thái Nguyên Phường Tân Long 39.000 36.000 33.000 - - Đất rừng phòng hộ
3597 Thành phố Thái Nguyên Phường Tân Thành 39.000 36.000 33.000 - - Đất rừng phòng hộ
3598 Thành phố Thái Nguyên Phường Tích Lương 39.000 36.000 33.000 - - Đất rừng phòng hộ
3599 Thành phố Thái Nguyên Phường Trung Thành 39.000 36.000 33.000 - - Đất rừng phòng hộ
3600 Thành phố Thái Nguyên Phường Đồng Bẩm 39.000 36.000 33.000 - - Đất rừng phòng hộ