Bảng giá đất tại Thành phố Thái Nguyên

Theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên, giá đất tại Thành phố Thái Nguyên dao động từ 25.000 đồng/m² đến 36.000.000 đồng/m², với mức giá trung bình đạt 2.954.350 đồng/m². Đây là mức giá phản ánh sự phát triển kinh tế, hạ tầng và đô thị hóa vượt bậc của khu vực.

Tổng quan về Thành phố Thái Nguyên

Thành phố Thái Nguyên là trung tâm kinh tế, văn hóa và giáo dục của tỉnh Thái Nguyên, đồng thời là một trong những đô thị lớn ở miền bắc Việt Nam. Với vị trí địa lý thuận lợi, Thành phố Thái Nguyên đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các tỉnh vùng Đông Bắc với Hà Nội và các khu vực kinh tế khác.

Hệ thống giao thông tại đây được đầu tư bài bản, bao gồm tuyến Quốc lộ 3, tuyến đường sắt Hà Nội – Thái Nguyên, và các tuyến đường cao tốc hiện đại. Những yếu tố này tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao thương, phát triển kinh tế và gia tăng giá trị bất động sản.

Thành phố Thái Nguyên cũng là nơi tập trung nhiều khu công nghiệp lớn như Khu công nghiệp Yên Bình và Khu công nghiệp Sông Công, thu hút hàng loạt dự án đầu tư từ các doanh nghiệp trong và ngoài nước.

Cùng với đó, Thành phố Thái Nguyên còn nổi bật với hệ thống giáo dục hàng đầu, điển hình là Đại học Thái Nguyên, thu hút một lượng lớn sinh viên, cán bộ nghiên cứu và người lao động đến sinh sống, làm việc. Nhu cầu về đất ở, đất thương mại, và dịch vụ tăng cao, góp phần thúc đẩy giá trị bất động sản.

Phân tích giá đất tại Thành phố Thái Nguyên

Giá đất tại Thành phố Thái Nguyên có sự chênh lệch lớn giữa các khu vực, phụ thuộc vào vị trí, mục đích sử dụng và tiềm năng phát triển.

Những khu vực trung tâm như đường Hoàng Văn Thụ, đường Bắc Nam, và các trục đường chính trong nội thành có mức giá cao nhất, lên đến 36.000.000 đồng/m². Đây là nơi tập trung các trung tâm thương mại, cơ quan hành chính và các khu đô thị hiện đại.

Các khu vực vùng ven hoặc chưa phát triển mạnh mẽ, giá đất dao động từ 25.000 đồng/m² đến 5.000.000 đồng/m². Đây là những khu vực có tiềm năng lớn để phát triển dài hạn, đặc biệt khi các dự án hạ tầng giao thông và đô thị hóa tiếp tục được đẩy mạnh.

So sánh với các thành phố khác trong tỉnh như Thành phố Sông Công, giá đất tại Thành phố Thái Nguyên cao hơn đáng kể, điều này thể hiện sự phát triển vượt trội của khu vực. Tuy nhiên, nếu so sánh với các đô thị lớn khác ở miền bắc như Hà Nội, giá đất tại đây vẫn ở mức hợp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư mới.

Đối với các nhà đầu tư, Thành phố Thái Nguyên mang lại nhiều cơ hội đa dạng, từ đầu tư ngắn hạn vào đất nền, đến đầu tư dài hạn vào các dự án đô thị, khu dân cư cao cấp và bất động sản thương mại.

Điểm mạnh và tiềm năng đầu tư tại Thành phố Thái Nguyên

Thành phố Thái Nguyên có nhiều điểm mạnh thu hút nhà đầu tư, bao gồm hạ tầng giao thông đồng bộ, sự phát triển của các khu công nghiệp lớn và sự tăng trưởng kinh tế ổn định. Các dự án lớn như tuyến đường cao tốc Thái Nguyên – Bắc Giang, mở rộng Quốc lộ 3 và các tuyến đường nội đô góp phần nâng cao khả năng kết nối và tăng giá trị bất động sản.

Ngoài ra, sự hiện diện của các khu đô thị mới, trung tâm thương mại và các dự án phức hợp tại trung tâm Thành phố Thái Nguyên đang tạo ra sự sôi động trên thị trường bất động sản.

Kế hoạch quy hoạch đô thị đến năm 2030, tầm nhìn 2050 của tỉnh Thái Nguyên dự kiến sẽ đưa thành phố trở thành một đô thị hiện đại, xanh và đáng sống, làm tăng giá trị bất động sản trong tương lai.

Với sự phát triển mạnh mẽ về hạ tầng, kinh tế và đô thị hóa, Thành phố Thái Nguyên không chỉ là trung tâm kinh tế của tỉnh mà còn là điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư bất động sản. Việc nắm bắt cơ hội đầu tư sớm tại đây sẽ mang lại giá trị sinh lời bền vững và triển vọng tăng trưởng lâu dài.

Giá đất cao nhất tại Thành phố Thái Nguyên là: 36.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Thái Nguyên là: 25.000 đ
Giá đất trung bình tại Thành phố Thái Nguyên là: 3.027.878 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
Chuyên viên pháp lý Lê Ngọc Tú
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
330

Mua bán nhà đất tại Thái Nguyên

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3401 Thành phố Thái Nguyên Đất loại 1 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Quyết Thắng, Sơn Cẩm 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD nông thôn
3402 Thành phố Thái Nguyên Đất loại 2 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Quyết Thắng, Sơn Cẩm 630.000 378.000 226.800 136.080 - Đất SX-KD nông thôn
3403 Thành phố Thái Nguyên Đất loại 3 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Quyết Thắng, Sơn Cẩm 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD nông thôn
3404 Thành phố Thái Nguyên Đất loại 4 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Quyết Thắng, Sơn Cẩm 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất SX-KD nông thôn
3405 Thành phố Thái Nguyên Đất loại 1 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Cao Ngạn, Phúc Hà, Phúc Trìu, Phúc Xuân, Tân Cương, Thịnh Đức, Linh Sơn, Huống Thượng, Đồng Liên 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD nông thôn
3406 Thành phố Thái Nguyên Đất loại 2 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Cao Ngạn, Phúc Hà, Phúc Trìu, Phúc Xuân, Tân Cương, Thịnh Đức, Linh Sơn, Huống Thượng, Đồng Liên 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất SX-KD nông thôn
3407 Thành phố Thái Nguyên Đất loại 3 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Cao Ngạn, Phúc Hà, Phúc Trìu, Phúc Xuân, Tân Cương, Thịnh Đức, Linh Sơn, Huống Thượng, Đồng Liên 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất SX-KD nông thôn
3408 Thành phố Thái Nguyên Đất loại 4 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Các xã: Cao Ngạn, Phúc Hà, Phúc Trìu, Phúc Xuân, Tân Cương, Thịnh Đức, Linh Sơn, Huống Thượng, Đồng Liên 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất SX-KD nông thôn
3409 Thành phố Thái Nguyên Phường Hoàng Văn Thụ 120.000 117.000 114.000 - - Đất trồng lúa
3410 Thành phố Thái Nguyên Phường Phan Đình Phùng 120.000 117.000 114.000 - - Đất trồng lúa
3411 Thành phố Thái Nguyên Phường Trưng Vương 120.000 117.000 114.000 - - Đất trồng lúa
3412 Thành phố Thái Nguyên Phường Đồng Quang 120.000 117.000 114.000 - - Đất trồng lúa
3413 Thành phố Thái Nguyên Phường Quang Trung 120.000 117.000 114.000 - - Đất trồng lúa
3414 Thành phố Thái Nguyên Phường Gia Sàng 120.000 117.000 114.000 - - Đất trồng lúa
3415 Thành phố Thái Nguyên Phường Túc Duyên 120.000 117.000 114.000 - - Đất trồng lúa
3416 Thành phố Thái Nguyên Phường Tân Thịnh 120.000 117.000 114.000 - - Đất trồng lúa
3417 Thành phố Thái Nguyên Phường Thịnh Đán 120.000 117.000 114.000 - - Đất trồng lúa
3418 Thành phố Thái Nguyên Phường Cam Giá 120.000 117.000 114.000 - - Đất trồng lúa
3419 Thành phố Thái Nguyên Phường Hương Sơn 120.000 117.000 114.000 - - Đất trồng lúa
3420 Thành phố Thái Nguyên Phường Phú Xá 120.000 117.000 114.000 - - Đất trồng lúa
3421 Thành phố Thái Nguyên Phường Quan Triều 120.000 117.000 114.000 - - Đất trồng lúa
3422 Thành phố Thái Nguyên Phường Quang Vinh 120.000 117.000 114.000 - - Đất trồng lúa
3423 Thành phố Thái Nguyên Phường Tân Lập 120.000 117.000 114.000 - - Đất trồng lúa
3424 Thành phố Thái Nguyên Phường Tân Long 120.000 117.000 114.000 - - Đất trồng lúa
3425 Thành phố Thái Nguyên Phường Tân Thành 120.000 117.000 114.000 - - Đất trồng lúa
3426 Thành phố Thái Nguyên Phường Tích Lương 120.000 117.000 114.000 - - Đất trồng lúa
3427 Thành phố Thái Nguyên Phường Trung Thành 120.000 117.000 114.000 - - Đất trồng lúa
3428 Thành phố Thái Nguyên Phường Đồng Bẩm 120.000 117.000 114.000 - - Đất trồng lúa
3429 Thành phố Thái Nguyên Phường Chùa Hang 120.000 117.000 114.000 - - Đất trồng lúa
3430 Thành phố Thái Nguyên Xã Quyết Thắng 90.000 87.000 84.000 - - Đất trồng lúa
3431 Thành phố Thái Nguyên Khu dân cư thuộc xã Quyết Thắng 99.000 - - - - Đất trồng lúa
3432 Thành phố Thái Nguyên Xã Sơn Cẩm 90.000 87.000 84.000 - - Đất trồng lúa
3433 Thành phố Thái Nguyên Khu dân cư thuộc xã Sơn Cẩm 99.000 - - - - Đất trồng lúa
3434 Thành phố Thái Nguyên Xã Cao Ngạn 78.000 75.000 72.000 - - Đất trồng lúa
3435 Thành phố Thái Nguyên Khu dân cư thuộc xã Cao Ngạn 85.800 - - - - Đất trồng lúa
3436 Thành phố Thái Nguyên Xã Phúc Hà 78.000 75.000 72.000 - - Đất trồng lúa
3437 Thành phố Thái Nguyên Khu dân cư thuộc xã Phúc Hà 85.800 - - - - Đất trồng lúa
3438 Thành phố Thái Nguyên Xã Phúc Trìu 78.000 75.000 72.000 - - Đất trồng lúa
3439 Thành phố Thái Nguyên Khu dân cư thuộc xã Phúc Trìu 85.800 - - - - Đất trồng lúa
3440 Thành phố Thái Nguyên Xã Phúc Xuân 78.000 75.000 72.000 - - Đất trồng lúa
3441 Thành phố Thái Nguyên Khu dân cư thuộc xã Phúc Xuân 85.800 - - - - Đất trồng lúa
3442 Thành phố Thái Nguyên Xã Tân Cương 78.000 75.000 72.000 - - Đất trồng lúa
3443 Thành phố Thái Nguyên Khu dân cư thuộc xã Tân Cương 85.800 - - - - Đất trồng lúa
3444 Thành phố Thái Nguyên Xã Thịnh Đức 78.000 75.000 72.000 - - Đất trồng lúa
3445 Thành phố Thái Nguyên Khu dân cư thuộc xã Thịnh Đức 85.800 - - - - Đất trồng lúa
3446 Thành phố Thái Nguyên Xã Linh Sơn 78.000 75.000 72.000 - - Đất trồng lúa
3447 Thành phố Thái Nguyên Khu dân cư thuộc xã Linh Sơn 85.800 - - - - Đất trồng lúa
3448 Thành phố Thái Nguyên Xã Huống Thượng 78.000 75.000 72.000 - - Đất trồng lúa
3449 Thành phố Thái Nguyên Khu dân cư thuộc xã Huống Thượng 85.800 - - - - Đất trồng lúa
3450 Thành phố Thái Nguyên Xã Đồng Liên 78.000 75.000 72.000 - - Đất trồng lúa
3451 Thành phố Thái Nguyên Khu dân cư thuộc xã Đồng Liên 85.800 - - - - Đất trồng lúa
3452 Thành phố Thái Nguyên Phường Hoàng Văn Thụ 120.000 117.000 114.000 - - Đất trồng cây hàng năm khác
3453 Thành phố Thái Nguyên Phường Phan Đình Phùng 120.000 117.000 114.000 - - Đất trồng cây hàng năm khác
3454 Thành phố Thái Nguyên Phường Trưng Vương 120.000 117.000 114.000 - - Đất trồng cây hàng năm khác
3455 Thành phố Thái Nguyên Phường Đồng Quang 120.000 117.000 114.000 - - Đất trồng cây hàng năm khác
3456 Thành phố Thái Nguyên Phường Quang Trung 120.000 117.000 114.000 - - Đất trồng cây hàng năm khác
3457 Thành phố Thái Nguyên Phường Gia Sàng 120.000 117.000 114.000 - - Đất trồng cây hàng năm khác
3458 Thành phố Thái Nguyên Phường Túc Duyên 120.000 117.000 114.000 - - Đất trồng cây hàng năm khác
3459 Thành phố Thái Nguyên Phường Tân Thịnh 120.000 117.000 114.000 - - Đất trồng cây hàng năm khác
3460 Thành phố Thái Nguyên Phường Thịnh Đán 120.000 117.000 114.000 - - Đất trồng cây hàng năm khác
3461 Thành phố Thái Nguyên Phường Cam Giá 120.000 117.000 114.000 - - Đất trồng cây hàng năm khác
3462 Thành phố Thái Nguyên Phường Hương Sơn 120.000 117.000 114.000 - - Đất trồng cây hàng năm khác
3463 Thành phố Thái Nguyên Phường Phú Xá 120.000 117.000 114.000 - - Đất trồng cây hàng năm khác
3464 Thành phố Thái Nguyên Phường Quan Triều 120.000 117.000 114.000 - - Đất trồng cây hàng năm khác
3465 Thành phố Thái Nguyên Phường Quang Vinh 120.000 117.000 114.000 - - Đất trồng cây hàng năm khác
3466 Thành phố Thái Nguyên Phường Tân Lập 120.000 117.000 114.000 - - Đất trồng cây hàng năm khác
3467 Thành phố Thái Nguyên Phường Tân Long 120.000 117.000 114.000 - - Đất trồng cây hàng năm khác
3468 Thành phố Thái Nguyên Phường Tân Thành 120.000 117.000 114.000 - - Đất trồng cây hàng năm khác
3469 Thành phố Thái Nguyên Phường Tích Lương 120.000 117.000 114.000 - - Đất trồng cây hàng năm khác
3470 Thành phố Thái Nguyên Phường Trung Thành 120.000 117.000 114.000 - - Đất trồng cây hàng năm khác
3471 Thành phố Thái Nguyên Phường Đồng Bẩm 120.000 117.000 114.000 - - Đất trồng cây hàng năm khác
3472 Thành phố Thái Nguyên Phường Chùa Hang 120.000 117.000 114.000 - - Đất trồng cây hàng năm khác
3473 Thành phố Thái Nguyên Xã Quyết Thắng 90.000 87.000 84.000 - - Đất trồng cây hàng năm khác
3474 Thành phố Thái Nguyên Khu dân cư thuộc xã Quyết Thắng 99.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
3475 Thành phố Thái Nguyên Xã Sơn Cẩm 90.000 87.000 84.000 - - Đất trồng cây hàng năm khác
3476 Thành phố Thái Nguyên Khu dân cư thuộc xã Sơn Cẩm 99.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
3477 Thành phố Thái Nguyên Xã Cao Ngạn 78.000 75.000 72.000 - - Đất trồng cây hàng năm khác
3478 Thành phố Thái Nguyên Khu dân cư thuộc xã Cao Ngạn 85.800 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
3479 Thành phố Thái Nguyên Xã Phúc Hà 78.000 75.000 72.000 - - Đất trồng cây hàng năm khác
3480 Thành phố Thái Nguyên Khu dân cư thuộc xã Phúc Hà 85.800 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
3481 Thành phố Thái Nguyên Xã Phúc Trìu 78.000 75.000 72.000 - - Đất trồng cây hàng năm khác
3482 Thành phố Thái Nguyên Khu dân cư thuộc xã Phúc Trìu 85.800 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
3483 Thành phố Thái Nguyên Xã Phúc Xuân 78.000 75.000 72.000 - - Đất trồng cây hàng năm khác
3484 Thành phố Thái Nguyên Khu dân cư thuộc xã Phúc Xuân 85.800 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
3485 Thành phố Thái Nguyên Xã Tân Cương 78.000 75.000 72.000 - - Đất trồng cây hàng năm khác
3486 Thành phố Thái Nguyên Khu dân cư thuộc xã Tân Cương 85.800 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
3487 Thành phố Thái Nguyên Xã Thịnh Đức 78.000 75.000 72.000 - - Đất trồng cây hàng năm khác
3488 Thành phố Thái Nguyên Khu dân cư thuộc xã Thịnh Đức 85.800 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
3489 Thành phố Thái Nguyên Xã Linh Sơn 78.000 75.000 72.000 - - Đất trồng cây hàng năm khác
3490 Thành phố Thái Nguyên Khu dân cư thuộc xã Linh Sơn 85.800 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
3491 Thành phố Thái Nguyên Xã Huống Thượng 78.000 75.000 72.000 - - Đất trồng cây hàng năm khác
3492 Thành phố Thái Nguyên Khu dân cư thuộc xã Huống Thượng 85.800 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
3493 Thành phố Thái Nguyên Xã Đồng Liên 78.000 75.000 72.000 - - Đất trồng cây hàng năm khác
3494 Thành phố Thái Nguyên Khu dân cư thuộc xã Đồng Liên 85.800 - - - - Đất trồng cây hàng năm khác
3495 Thành phố Thái Nguyên Phường Hoàng Văn Thụ 108.000 105.000 102.000 - - Đất trồng cây lâu năm
3496 Thành phố Thái Nguyên Phường Phan Đình Phùng 108.000 105.000 102.000 - - Đất trồng cây lâu năm
3497 Thành phố Thái Nguyên Phường Trưng Vương 108.000 105.000 102.000 - - Đất trồng cây lâu năm
3498 Thành phố Thái Nguyên Phường Đồng Quang 108.000 105.000 102.000 - - Đất trồng cây lâu năm
3499 Thành phố Thái Nguyên Phường Quang Trung 108.000 105.000 102.000 - - Đất trồng cây lâu năm
3500 Thành phố Thái Nguyên Phường Gia Sàng 108.000 105.000 102.000 - - Đất trồng cây lâu năm