Bảng giá đất Huyện Võ Nhai Thái Nguyên

Giá đất cao nhất tại Huyện Võ Nhai là: 7.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Võ Nhai là: 12.000
Giá đất trung bình tại Huyện Võ Nhai là: 631.518
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Huyện Võ Nhai Xã La Hiên 14.000 11.000 9.000 - - Đất rừng phòng hộ
402 Huyện Võ Nhai Khu dân cư thuộc xã La Hiên 15.400 - - - - Đất rừng phòng hộ
403 Huyện Võ Nhai Xã Tràng Xá 14.000 11.000 9.000 - - Đất rừng phòng hộ
404 Huyện Võ Nhai Khu dân cư thuộc xã Tràng Xá 15.400 - - - - Đất rừng phòng hộ
405 Huyện Võ Nhai Xã Dân Tiến 14.000 11.000 9.000 - - Đất rừng phòng hộ
406 Huyện Võ Nhai Khu dân cư thuộc xã Dân Tiến 15.400 - - - - Đất rừng phòng hộ
407 Huyện Võ Nhai Xã Phú Thượng 12.000 10.000 8.000 - - Đất rừng phòng hộ
408 Huyện Võ Nhai Khu dân cư thuộc xã Phú Thượng 13.200 - - - - Đất rừng phòng hộ
409 Huyện Võ Nhai Xã Liên Minh 12.000 10.000 8.000 - - Đất rừng phòng hộ
410 Huyện Võ Nhai Khu dân cư thuộc xã Liên Minh 13.200 - - - - Đất rừng phòng hộ
411 Huyện Võ Nhai Xã Cúc Đường 12.000 10.000 8.000 - - Đất rừng phòng hộ
412 Huyện Võ Nhai Khu dân cư thuộc xã Cúc Đường 13.200 - - - - Đất rừng phòng hộ
413 Huyện Võ Nhai Xã Thượng Nung 12.000 10.000 8.000 - - Đất rừng phòng hộ
414 Huyện Võ Nhai Khu dân cư thuộc xã Thượng Nung 13.200 - - - - Đất rừng phòng hộ
415 Huyện Võ Nhai Xã Vũ Chấn 12.000 10.000 8.000 - - Đất rừng phòng hộ
416 Huyện Võ Nhai Khu dân cư thuộc xã Vũ Chấn 13.200 - - - - Đất rừng phòng hộ
417 Huyện Võ Nhai Xã Bình Long 12.000 10.000 7.000 - - Đất rừng phòng hộ
418 Huyện Võ Nhai Khu dân cư thuộc xã Bình Long 13.200 - - - - Đất rừng phòng hộ
419 Huyện Võ Nhai Xã Phương Giao 12.000 10.000 7.000 - - Đất rừng phòng hộ
420 Huyện Võ Nhai Khu dân cư thuộc xã Phương Giao 13.200 - - - - Đất rừng phòng hộ
421 Huyện Võ Nhai Xã Thần Sa 12.000 10.000 6.500 - - Đất rừng phòng hộ
422 Huyện Võ Nhai Khu dân cư thuộc xã Thần Sa 13.200 - - - - Đất rừng phòng hộ
423 Huyện Võ Nhai Xã Sảng Mộc 12.000 10.000 6.500 - - Đất rừng phòng hộ
424 Huyện Võ Nhai Khu dân cư thuộc xã Sảng Mộc 13.200 - - - - Đất rừng phòng hộ
425 Huyện Võ Nhai Xã Nghinh Tường 12.000 10.000 6.500 - - Đất rừng phòng hộ
426 Huyện Võ Nhai Khu dân cư thuộc xã Nghinh Tường 13.200 - - - - Đất rừng phòng hộ
427 Huyện Võ Nhai Thị trấn Đình Cả 20.000 17.000 14.000 - - Đất rừng đặc dụng
428 Huyện Võ Nhai Khu dân cư thuộc thị trấn Đình Cả 22.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
429 Huyện Võ Nhai Xã Lâu Thượng 14.000 11.000 9.000 - - Đất rừng đặc dụng
430 Huyện Võ Nhai Khu dân cư thuộc xã Lâu Thượng 15.400 - - - - Đất rừng đặc dụng
431 Huyện Võ Nhai Xã La Hiên 14.000 11.000 9.000 - - Đất rừng đặc dụng
432 Huyện Võ Nhai Khu dân cư thuộc xã La Hiên 15.400 - - - - Đất rừng đặc dụng
433 Huyện Võ Nhai Xã Tràng Xá 14.000 11.000 9.000 - - Đất rừng đặc dụng
434 Huyện Võ Nhai Khu dân cư thuộc xã Tràng Xá 15.400 - - - - Đất rừng đặc dụng
435 Huyện Võ Nhai Xã Dân Tiến 14.000 11.000 9.000 - - Đất rừng đặc dụng
436 Huyện Võ Nhai Khu dân cư thuộc xã Dân Tiến 15.400 - - - - Đất rừng đặc dụng
437 Huyện Võ Nhai Xã Phú Thượng 12.000 10.000 8.000 - - Đất rừng đặc dụng
438 Huyện Võ Nhai Khu dân cư thuộc xã Phú Thượng 13.200 - - - - Đất rừng đặc dụng
439 Huyện Võ Nhai Xã Liên Minh 12.000 10.000 8.000 - - Đất rừng đặc dụng
440 Huyện Võ Nhai Khu dân cư thuộc xã Liên Minh 13.200 - - - - Đất rừng đặc dụng
441 Huyện Võ Nhai Xã Cúc Đường 12.000 10.000 8.000 - - Đất rừng đặc dụng
442 Huyện Võ Nhai Khu dân cư thuộc xã Cúc Đường 13.200 - - - - Đất rừng đặc dụng
443 Huyện Võ Nhai Xã Thượng Nung 12.000 10.000 8.000 - - Đất rừng đặc dụng
444 Huyện Võ Nhai Khu dân cư thuộc xã Thượng Nung 13.200 - - - - Đất rừng đặc dụng
445 Huyện Võ Nhai Xã Vũ Chấn 12.000 10.000 8.000 - - Đất rừng đặc dụng
446 Huyện Võ Nhai Khu dân cư thuộc xã Vũ Chấn 13.200 - - - - Đất rừng đặc dụng
447 Huyện Võ Nhai Xã Bình Long 12.000 10.000 7.000 - - Đất rừng đặc dụng
448 Huyện Võ Nhai Khu dân cư thuộc xã Bình Long 13.200 - - - - Đất rừng đặc dụng
449 Huyện Võ Nhai Xã Phương Giao 12.000 10.000 7.000 - - Đất rừng đặc dụng
450 Huyện Võ Nhai Khu dân cư thuộc xã Phương Giao 13.200 - - - - Đất rừng đặc dụng
451 Huyện Võ Nhai Xã Thần Sa 12.000 10.000 6.500 - - Đất rừng đặc dụng
452 Huyện Võ Nhai Khu dân cư thuộc xã Thần Sa 13.200 - - - - Đất rừng đặc dụng
453 Huyện Võ Nhai Xã Sảng Mộc 12.000 10.000 6.500 - - Đất rừng đặc dụng
454 Huyện Võ Nhai Khu dân cư thuộc xã Sảng Mộc 13.200 - - - - Đất rừng đặc dụng
455 Huyện Võ Nhai Xã Nghinh Tường 12.000 10.000 6.500 - - Đất rừng đặc dụng
456 Huyện Võ Nhai Khu dân cư thuộc xã Nghinh Tường 13.200 - - - - Đất rừng đặc dụng
457 Huyện Võ Nhai Thị trấn Đình Cả 49.000 46.000 43.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
458 Huyện Võ Nhai Khu dân cư thuộc thị trấn Đình Cả 53.900 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
459 Huyện Võ Nhai Xã Lâu Thượng 45.000 42.000 39.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
460 Huyện Võ Nhai Khu dân cư thuộc xã Lâu Thượng 49.500 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
461 Huyện Võ Nhai Xã Phú Thượng 45.000 42.000 39.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
462 Huyện Võ Nhai Khu dân cư thuộc xã Phú Thượng 49.500 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
463 Huyện Võ Nhai Xã La Hiên 45.000 42.000 39.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
464 Huyện Võ Nhai Khu dân cư thuộc xã La Hiên 49.500 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
465 Huyện Võ Nhai Xã Tràng Xá 45.000 42.000 39.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
466 Huyện Võ Nhai Khu dân cư thuộc xã Tràng Xá 49.500 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
467 Huyện Võ Nhai Xã Bình Long 41.000 38.000 35.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
468 Huyện Võ Nhai Khu dân cư thuộc xã Bình Long 45.100 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
469 Huyện Võ Nhai Xã Phương Giao 41.000 38.000 35.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
470 Huyện Võ Nhai Khu dân cư thuộc xã Phương Giao 45.100 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
471 Huyện Võ Nhai Xã Liên Minh 41.000 38.000 35.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
472 Huyện Võ Nhai Khu dân cư thuộc xã Liên Minh 45.100 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
473 Huyện Võ Nhai Xã Cúc Đường 41.000 38.000 35.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
474 Huyện Võ Nhai Khu dân cư thuộc xã Cúc Đường 45.100 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
475 Huyện Võ Nhai Xã Thần Sa 41.000 38.000 35.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
476 Huyện Võ Nhai Khu dân cư thuộc xã Thần Sa 45.100 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
477 Huyện Võ Nhai Xã Thượng Nung 41.000 38.000 35.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
478 Huyện Võ Nhai Khu dân cư thuộc xã Thượng Nung 45.100 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
479 Huyện Võ Nhai Xã Sảng Mộc 41.000 38.000 35.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
480 Huyện Võ Nhai Khu dân cư thuộc xã Sảng Mộc 45.100 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
481 Huyện Võ Nhai Xã Nghinh Tường 41.000 38.000 35.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
482 Huyện Võ Nhai Khu dân cư thuộc xã Nghinh Tường 45.100 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
483 Huyện Võ Nhai Xã Vũ Chấn 41.000 38.000 35.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
484 Huyện Võ Nhai Khu dân cư thuộc xã Vũ Chấn 45.100 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
485 Huyện Võ Nhai Xã Dân Tiến 41.000 38.000 35.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
486 Huyện Võ Nhai Khu dân cư thuộc xã Dân Tiến 45.100 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
487 Huyện Võ Nhai Thị trấn Đình Cả Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 49.000 46.000 43.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
488 Huyện Võ Nhai Khu dân cư thuộc thị trấn Đình Cả Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 53.900 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
489 Huyện Võ Nhai Xã Lâu Thượng Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 45.000 42.000 39.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
490 Huyện Võ Nhai Khu dân cư thuộc xã Lâu Thượng Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 49.500 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
491 Huyện Võ Nhai Xã Phú Thượng Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 45.000 42.000 39.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
492 Huyện Võ Nhai Khu dân cư thuộc xã Phú Thượng Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 49.500 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
493 Huyện Võ Nhai Xã La Hiên Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 45.000 42.000 39.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
494 Huyện Võ Nhai Khu dân cư thuộc xã La Hiên Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 49.500 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
495 Huyện Võ Nhai Xã Tràng Xá Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 45.000 42.000 39.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
496 Huyện Võ Nhai Khu dân cư thuộc xã Tràng Xá Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 49.500 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
497 Huyện Võ Nhai Xã Bình Long Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 41.000 38.000 35.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
498 Huyện Võ Nhai Khu dân cư thuộc xã Bình Long Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 45.100 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
499 Huyện Võ Nhai Xã Phương Giao Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 41.000 38.000 35.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
500 Huyện Võ Nhai Khu dân cư thuộc xã Phương Giao Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 45.100 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản