401 |
Huyện Võ Nhai |
Xã La Hiên |
|
14.000
|
11.000
|
9.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
402 |
Huyện Võ Nhai |
Khu dân cư thuộc xã La Hiên |
|
15.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
403 |
Huyện Võ Nhai |
Xã Tràng Xá |
|
14.000
|
11.000
|
9.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
404 |
Huyện Võ Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Tràng Xá |
|
15.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
405 |
Huyện Võ Nhai |
Xã Dân Tiến |
|
14.000
|
11.000
|
9.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
406 |
Huyện Võ Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Dân Tiến |
|
15.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
407 |
Huyện Võ Nhai |
Xã Phú Thượng |
|
12.000
|
10.000
|
8.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
408 |
Huyện Võ Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Phú Thượng |
|
13.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
409 |
Huyện Võ Nhai |
Xã Liên Minh |
|
12.000
|
10.000
|
8.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
410 |
Huyện Võ Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Liên Minh |
|
13.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
411 |
Huyện Võ Nhai |
Xã Cúc Đường |
|
12.000
|
10.000
|
8.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
412 |
Huyện Võ Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Cúc Đường |
|
13.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
413 |
Huyện Võ Nhai |
Xã Thượng Nung |
|
12.000
|
10.000
|
8.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
414 |
Huyện Võ Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Thượng Nung |
|
13.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
415 |
Huyện Võ Nhai |
Xã Vũ Chấn |
|
12.000
|
10.000
|
8.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
416 |
Huyện Võ Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Vũ Chấn |
|
13.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
417 |
Huyện Võ Nhai |
Xã Bình Long |
|
12.000
|
10.000
|
7.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
418 |
Huyện Võ Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Bình Long |
|
13.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
419 |
Huyện Võ Nhai |
Xã Phương Giao |
|
12.000
|
10.000
|
7.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
420 |
Huyện Võ Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Phương Giao |
|
13.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
421 |
Huyện Võ Nhai |
Xã Thần Sa |
|
12.000
|
10.000
|
6.500
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
422 |
Huyện Võ Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Thần Sa |
|
13.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
423 |
Huyện Võ Nhai |
Xã Sảng Mộc |
|
12.000
|
10.000
|
6.500
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
424 |
Huyện Võ Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Sảng Mộc |
|
13.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
425 |
Huyện Võ Nhai |
Xã Nghinh Tường |
|
12.000
|
10.000
|
6.500
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
426 |
Huyện Võ Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Nghinh Tường |
|
13.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
427 |
Huyện Võ Nhai |
Thị trấn Đình Cả |
|
20.000
|
17.000
|
14.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
428 |
Huyện Võ Nhai |
Khu dân cư thuộc thị trấn Đình Cả |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
429 |
Huyện Võ Nhai |
Xã Lâu Thượng |
|
14.000
|
11.000
|
9.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
430 |
Huyện Võ Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Lâu Thượng |
|
15.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
431 |
Huyện Võ Nhai |
Xã La Hiên |
|
14.000
|
11.000
|
9.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
432 |
Huyện Võ Nhai |
Khu dân cư thuộc xã La Hiên |
|
15.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
433 |
Huyện Võ Nhai |
Xã Tràng Xá |
|
14.000
|
11.000
|
9.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
434 |
Huyện Võ Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Tràng Xá |
|
15.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
435 |
Huyện Võ Nhai |
Xã Dân Tiến |
|
14.000
|
11.000
|
9.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
436 |
Huyện Võ Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Dân Tiến |
|
15.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
437 |
Huyện Võ Nhai |
Xã Phú Thượng |
|
12.000
|
10.000
|
8.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
438 |
Huyện Võ Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Phú Thượng |
|
13.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
439 |
Huyện Võ Nhai |
Xã Liên Minh |
|
12.000
|
10.000
|
8.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
440 |
Huyện Võ Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Liên Minh |
|
13.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
441 |
Huyện Võ Nhai |
Xã Cúc Đường |
|
12.000
|
10.000
|
8.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
442 |
Huyện Võ Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Cúc Đường |
|
13.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
443 |
Huyện Võ Nhai |
Xã Thượng Nung |
|
12.000
|
10.000
|
8.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
444 |
Huyện Võ Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Thượng Nung |
|
13.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
445 |
Huyện Võ Nhai |
Xã Vũ Chấn |
|
12.000
|
10.000
|
8.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
446 |
Huyện Võ Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Vũ Chấn |
|
13.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
447 |
Huyện Võ Nhai |
Xã Bình Long |
|
12.000
|
10.000
|
7.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
448 |
Huyện Võ Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Bình Long |
|
13.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
449 |
Huyện Võ Nhai |
Xã Phương Giao |
|
12.000
|
10.000
|
7.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
450 |
Huyện Võ Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Phương Giao |
|
13.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
451 |
Huyện Võ Nhai |
Xã Thần Sa |
|
12.000
|
10.000
|
6.500
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
452 |
Huyện Võ Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Thần Sa |
|
13.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
453 |
Huyện Võ Nhai |
Xã Sảng Mộc |
|
12.000
|
10.000
|
6.500
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
454 |
Huyện Võ Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Sảng Mộc |
|
13.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
455 |
Huyện Võ Nhai |
Xã Nghinh Tường |
|
12.000
|
10.000
|
6.500
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
456 |
Huyện Võ Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Nghinh Tường |
|
13.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
457 |
Huyện Võ Nhai |
Thị trấn Đình Cả |
|
49.000
|
46.000
|
43.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
458 |
Huyện Võ Nhai |
Khu dân cư thuộc thị trấn Đình Cả |
|
53.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
459 |
Huyện Võ Nhai |
Xã Lâu Thượng |
|
45.000
|
42.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
460 |
Huyện Võ Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Lâu Thượng |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
461 |
Huyện Võ Nhai |
Xã Phú Thượng |
|
45.000
|
42.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
462 |
Huyện Võ Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Phú Thượng |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
463 |
Huyện Võ Nhai |
Xã La Hiên |
|
45.000
|
42.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
464 |
Huyện Võ Nhai |
Khu dân cư thuộc xã La Hiên |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
465 |
Huyện Võ Nhai |
Xã Tràng Xá |
|
45.000
|
42.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
466 |
Huyện Võ Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Tràng Xá |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
467 |
Huyện Võ Nhai |
Xã Bình Long |
|
41.000
|
38.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
468 |
Huyện Võ Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Bình Long |
|
45.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
469 |
Huyện Võ Nhai |
Xã Phương Giao |
|
41.000
|
38.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
470 |
Huyện Võ Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Phương Giao |
|
45.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
471 |
Huyện Võ Nhai |
Xã Liên Minh |
|
41.000
|
38.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
472 |
Huyện Võ Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Liên Minh |
|
45.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
473 |
Huyện Võ Nhai |
Xã Cúc Đường |
|
41.000
|
38.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
474 |
Huyện Võ Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Cúc Đường |
|
45.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
475 |
Huyện Võ Nhai |
Xã Thần Sa |
|
41.000
|
38.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
476 |
Huyện Võ Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Thần Sa |
|
45.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
477 |
Huyện Võ Nhai |
Xã Thượng Nung |
|
41.000
|
38.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
478 |
Huyện Võ Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Thượng Nung |
|
45.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
479 |
Huyện Võ Nhai |
Xã Sảng Mộc |
|
41.000
|
38.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
480 |
Huyện Võ Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Sảng Mộc |
|
45.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
481 |
Huyện Võ Nhai |
Xã Nghinh Tường |
|
41.000
|
38.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
482 |
Huyện Võ Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Nghinh Tường |
|
45.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
483 |
Huyện Võ Nhai |
Xã Vũ Chấn |
|
41.000
|
38.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
484 |
Huyện Võ Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Vũ Chấn |
|
45.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
485 |
Huyện Võ Nhai |
Xã Dân Tiến |
|
41.000
|
38.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
486 |
Huyện Võ Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Dân Tiến |
|
45.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
487 |
Huyện Võ Nhai |
Thị trấn Đình Cả |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
49.000
|
46.000
|
43.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
488 |
Huyện Võ Nhai |
Khu dân cư thuộc thị trấn Đình Cả |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
53.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
489 |
Huyện Võ Nhai |
Xã Lâu Thượng |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
45.000
|
42.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
490 |
Huyện Võ Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Lâu Thượng |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
491 |
Huyện Võ Nhai |
Xã Phú Thượng |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
45.000
|
42.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
492 |
Huyện Võ Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Phú Thượng |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
493 |
Huyện Võ Nhai |
Xã La Hiên |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
45.000
|
42.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
494 |
Huyện Võ Nhai |
Khu dân cư thuộc xã La Hiên |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
495 |
Huyện Võ Nhai |
Xã Tràng Xá |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
45.000
|
42.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
496 |
Huyện Võ Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Tràng Xá |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
497 |
Huyện Võ Nhai |
Xã Bình Long |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
41.000
|
38.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
498 |
Huyện Võ Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Bình Long |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
45.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
499 |
Huyện Võ Nhai |
Xã Phương Giao |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
41.000
|
38.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
500 |
Huyện Võ Nhai |
Khu dân cư thuộc xã Phương Giao |
Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
45.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |