501 |
Huyện Phú Lương |
XÃ ÔN LƯƠNG |
Nhánh rẽ từ ngã ba Cầu Gãy xã Ôn Lương - Đi xóm Cây Thị
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
502 |
Huyện Phú Lương |
XÃ ÔN LƯƠNG |
Đường bê tông nối nhánh rẽ từ ngã ba Cầu Gãy, xã ôn Lương - Đi Đến giáp đất xóm Cây Thị
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
503 |
Huyện Phú Lương |
XÃ ÔN LƯƠNG |
Từ Tỉnh lộ 263 (Km8 + 780, xóm Khau Lai) - Đến ngã ba sau Trạm Y tế
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
504 |
Huyện Phú Lương |
XÃ ÔN LƯƠNG |
Từ Tỉnh lộ 263 (Km9 + 300) - Qua Nhà Văn hóa xóm Xuân Trường nối Tỉnh lộ 263 (Km9 + 900)
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
505 |
Huyện Phú Lương |
XÃ HỢP THÀNH |
Từ ngã ba làng Mon - Đến Nhà Văn hóa Khuôn Lân + 400
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
506 |
Huyện Phú Lương |
XÃ HỢP THÀNH |
Tuyến bê tông liên xóm Kết Tiến Thành (đường nối đường Tỉnh lộ 263 với đường Phủ Lý - ATK Hợp Thành)
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
507 |
Huyện Phú Lương |
XÃ HỢP THÀNH |
Tuyến trục B từ đất xóm Phú Thành - Đến giáp đất xóm Làng Mới
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
508 |
Huyện Phú Lương |
XÃ HỢP THÀNH |
Từ ngã 3 Đình Làng Mới + 100m - Đến giáp xóm Hàm Rồng, xã Phúc Lương, huyện Đại Từ
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
509 |
Huyện Phú Lương |
XÃ HỢP THÀNH |
Đường bê tông liên xóm Tiến Bộ - Bo Chè (nối đường Phủ Lý - ATK Hợp Thành - Đến nhà ông Tổng, xóm Bo Chè)
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
510 |
Huyện Phú Lương |
Đường bê tông liên xóm Tiến Thành - Bo Chè - Tiến Bộ - XÃ HỢP THÀNH |
Từ Nhà Văn hóa xóm Kết - Tiến Thành Đến Bưu Điện Văn hóa xã
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
511 |
Huyện Phú Lương |
XÃ HỢP THÀNH |
Đường bê tông Đồng Đào - xóm Khuân Lân
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
512 |
Huyện Phú Lương |
XÃ HỢP THÀNH |
Đường bê tông trung tâm xóm Làng Mới
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
513 |
Huyện Phú Lương |
XÃ HỢP THÀNH |
Đường bê tông xóm Mãn Quang (nối đường trục B Phú Thành đi Làng Mới đến giáp xóm Phúc Sơn, xã Phúc Lương)
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
514 |
Huyện Phú Lương |
Đường bê tông xóm Quyết Tiến - XÃ HỢP THÀNH |
Từ Trường Tiểu học Hợp Thành đến đường trục B Phú Thành đi Làng Mới
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
515 |
Huyện Phú Lương |
Đường bê tông xóm Phú Thành - XÃ HỢP THÀNH |
Đường nối Tỉnh lộ 263 với đường Phủ Lý - ATK Hợp Thành
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
516 |
Huyện Phú Lương |
XÃ VÔ TRANH |
Từ ngã ba Bình Long + 100m - Đi UBND xã Vô Tranh
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
517 |
Huyện Phú Lương |
Trục đường từ ngã ba giáp khu dân cư xóm Liên Hồng 7 (chợ Vô Tranh cũ) đi xóm Toàn Thắng - XÃ VÔ TRANH |
Từ ngã ba giáp khu dân cư xóm Liên Hồng 7 (chợ Vô Tranh cũ) - Vào 300m
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV |
518 |
Huyện Phú Lương |
Trục đường từ ngã ba giáp khu dân cư xóm Liên Hồng 7 (chợ Vô Tranh cũ) đi xóm Toàn Thắng - XÃ VÔ TRANH |
Từ qua 300m - Đến cầu Xoan Đào Đi xóm Toàn Thắng
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
519 |
Huyện Phú Lương |
Trục đường từ ngã ba giáp khu dân cư xóm Liên Hồng 7 (chợ Vô Tranh cũ) đi xóm Toàn Thắng - XÃ VÔ TRANH |
Từ cầu Xoan Đào - Đến ngã ba đường rẽ Đi xóm Thống Nhất
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất TM-DV |
520 |
Huyện Phú Lương |
Đường từ ngã ba giáp khu dân cư xóm Liên Hồng 7 (chợ Vô Tranh cũ) đến cách đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn 100m - XÃ VÔ TRANH |
Từ ngã ba giáp khu dân cư xóm Liên Hồng 7 (chợ Vô Tranh cũ) cũ - Vào 300m
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV |
521 |
Huyện Phú Lương |
Đường từ ngã ba giáp khu dân cư xóm Liên Hồng 7 (chợ Vô Tranh cũ) đến cách đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn 100m - XÃ VÔ TRANH |
Đoạn còn lại - Đến cách đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn 100m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
522 |
Huyện Phú Lương |
Từ ngã ba giáp khu dân cư xóm Liên Hồng 7 (chợ Vô Tranh cũ) đi Trại giam Phú Sơn 4 - XÃ VÔ TRANH |
Từ ngã ba giáp khu dân cư xóm Liên Hồng 7 (chợ Vô Tranh cũ) + 400m
|
980.000
|
588.000
|
352.800
|
211.680
|
-
|
Đất TM-DV |
523 |
Huyện Phú Lương |
Từ ngã ba giáp khu dân cư xóm Liên Hồng 7 (chợ Vô Tranh cũ) đi Trại giam Phú Sơn 4 - XÃ VÔ TRANH |
Từ qua ngã ba giáp khu dân cư xóm Liên Hồng 7 (chợ Vô Tranh cũ) 400m - Đến cổng phân trại K4, Phú Sơn 4
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
524 |
Huyện Phú Lương |
XÃ VÔ TRANH |
Từ qua ngã ba giáp khu dân cư xóm Liên Hồng 7 (chợ Vô Tranh cũ) cũ 400m - Đến Cầu Húng (giáp xã Sơn Cẩm)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
525 |
Huyện Phú Lương |
XÃ VÔ TRANH |
Từ ngã ba (lớp mẫu giáo khu lẻ Trường mầm non xóm Thống Nhất 4, xã Vô Tranh) - Đến Phân trại K3, Phú Sơn 4
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
526 |
Huyện Phú Lương |
XÃ VÔ TRANH |
Từ ngã tư xóm Tân Bình 3 + 150m đi 3 phía (trừ phía đi xóm Tân Bình 4)
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất TM-DV |
527 |
Huyện Phú Lương |
XÃ VÔ TRANH |
Đường từ ngã ba - Đi xóm Toàn Thắng giáp Trạm biến áp xóm Toàn Thắng Đi xã Tức Tranh
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
528 |
Huyện Phú Lương |
Từ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn đi xóm Đồng Tiến (từ ngã ba chợ Tức Tranh đi xóm Đồng Tiến) - XÃ TỨC TRANH |
Từ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn vào 200m
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất TM-DV |
529 |
Huyện Phú Lương |
Từ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn đi xóm Đồng Tiến (từ ngã ba chợ Tức Tranh đi xóm Đồng Tiến) - XÃ TỨC TRANH |
Từ sau 200m - Đến hết đấu nối với Quốc lộ 3 mới
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
530 |
Huyện Phú Lương |
Từ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn đi xóm Đồng Lòng (từ Nhà máy Chè đi xóm Đồng Lòng) - XÃ TỨC TRANH |
Từ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn vào 300m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
531 |
Huyện Phú Lương |
Từ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn đi xóm Đồng Lòng (từ Nhà máy Chè đi xóm Đồng Lòng) - XÃ TỨC TRANH |
Từ sau 300m - Đến giáp đất xóm Đồng Lòng
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
532 |
Huyện Phú Lương |
Từ đường Phấn Mễ - Tức Tranh đi xóm Minh Hợp - XÃ TỨC TRANH |
Từ đường Phấn Mễ - Tức Tranh + 300m - Đi xóm Minh Hợp
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
533 |
Huyện Phú Lương |
Từ đường Phấn Mễ - Tức Tranh đi xóm Minh Hợp - XÃ TỨC TRANH |
Từ sau 300m - Đến hết đường bê tông
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
534 |
Huyện Phú Lương |
Đường bê tông từ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn đi xóm Thâm Găng - XÃ TỨC TRANH |
Từ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn vào 300m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
535 |
Huyện Phú Lương |
Đường bê tông từ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn đi xóm Thâm Găng - XÃ TỨC TRANH |
Từ sau 300 - Đến hết đường bê tông xóm Thâm Găng
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
536 |
Huyện Phú Lương |
Đường bê tông từ đường Dốc Võng - Vô Tranh - Tức Tranh đi xóm Ngoài Tranh - Đồng Lòng - XÃ TỨC TRANH |
Từ giáp xã Vô Tranh - Đến hết đường bê tông xóm Ngoài Tranh
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
537 |
Huyện Phú Lương |
Đường bê tông từ đường Dốc Võng - Vô Tranh - Tức Tranh đi xóm Ngoài Tranh - Đồng Lòng - XÃ TỨC TRANH |
Đoạn còn lại - Đến cầu tràn xóm Đồng Lòng
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
538 |
Huyện Phú Lương |
Đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn đi xóm Khe Xiêm - XÃ TỨC TRANH |
Từ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn vào 300 m
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV |
539 |
Huyện Phú Lương |
Đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn đi xóm Khe Xiêm - XÃ TỨC TRANH |
Sau 300m hết đường bê tông (giáp đất xóm Thâm Găng)
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
540 |
Huyện Phú Lương |
Đường bê tông từ đường Phấn Mễ - Tức Tranh đi xóm Tân Thái - XÃ TỨC TRANH |
Từ đường Phấn Mễ - Tức Tranh + 300m - Đi xóm Tân Thái
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
541 |
Huyện Phú Lương |
Đường bê tông từ đường Phấn Mễ - Tức Tranh đi xóm Tân Thái - XÃ TỨC TRANH |
Từ sau 300m - Đến gặp đường Phẫn Mễ - Tức Tranh
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
542 |
Huyện Phú Lương |
XÃ TỨC TRANH |
Đường Tức Tranh - Yên Thủy - Yên Đổ: Từ đường Phấn Mễ - Tức Tranh - Đến cổng làng Yên Thủy
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
543 |
Huyện Phú Lương |
XÃ TỨC TRANH |
Từ đường Tức Tranh - Yên Thủy - Yên Lạc - Đi xóm Bãi Bằng
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
544 |
Huyện Phú Lương |
Đường bê tông từ đường Phấn Mễ - Tức Tranh đi xóm Đập Tràn - XÃ TỨC TRANH |
Từ đường Phấn Mễ - Tức Tranh + 300m - Đi xóm Đập Tràn
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
545 |
Huyện Phú Lương |
Đường bê tông từ đường Phấn Mễ - Tức Tranh đi xóm Đập Tràn - XÃ TỨC TRANH |
Từ sau 300m - Đến hết đường bê tông (Đến đập tràn)
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
546 |
Huyện Phú Lương |
Từ đường Phấn Mễ - Tức Tranh đi xóm Quyết Thắng - XÃ TỨC TRANH |
Từ đường Phấn Mễ - Tức Tranh + 300m - Đi xóm Quyết Thắng
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
547 |
Huyện Phú Lương |
Từ đường Phấn Mễ - Tức Tranh đi xóm Quyết Thắng - XÃ TỨC TRANH |
Từ sau 300m - Đến hết đường bê tông (giáp đất xã Yên Lạc)
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
548 |
Huyện Phú Lương |
Đoạn Km9 đến hết xóm Khe Vàng 1 - Trục phụ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn - XÃ PHÚ ĐÔ |
Từ Km9 + 300 - Đến hết đường bê tông xóm Khe Vàng 1 + 300m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
549 |
Huyện Phú Lương |
Đoạn Km9 đến hết xóm Khe Vàng 1 - Trục phụ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn - XÃ PHÚ ĐÔ |
Đoạn còn lại - Đến hết xóm Khe Vàng 1
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
550 |
Huyện Phú Lương |
Đoạn Km9 + 700 đi xóm Khe Vàng 3 - Trục phụ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn - XÃ PHÚ ĐÔ |
Từ Km9 + 700 - Đến hết đường bê tông xóm Khe Vàng 3 + 300m
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
551 |
Huyện Phú Lương |
Đoạn Km9 + 700 đi xóm Khe Vàng 3 - Trục phụ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn - XÃ PHÚ ĐÔ |
Đoạn còn lại - Đến hết xóm Khe Vàng 3
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
552 |
Huyện Phú Lương |
Đoạn Km9 + 800 đi hết các xóm Phú Nam 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, Cúc Lùng và đến Trường Trung học cơ sở xã Phú Đô) - Trục phụ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn - XÃ PHÚ ĐÔ |
Từ Km9 + 800 - Đến cầu Phú Nam 2
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
553 |
Huyện Phú Lương |
Đoạn Km9 + 800 đi hết các xóm Phú Nam 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, Cúc Lùng và đến Trường Trung học cơ sở xã Phú Đô) - Trục phụ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn - XÃ PHÚ ĐÔ |
Các tuyến còn lại
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
554 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn - XÃ PHÚ ĐÔ |
Km10+ 400 đi - Đến hết Trường THCS Phú Đô (Đi xóm Ao Cống)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
555 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn - XÃ PHÚ ĐÔ |
Từ Km10 + 600 - Đến hết trụ sở Ban Chỉ huy quân sự xã
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
556 |
Huyện Phú Lương |
Đoạn Km10 + 800) đi nhà ông Hoàng Minh Luận đi Trường Trung học cơ sở xã Phú Đô - Trục phụ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn - XÃ PHÚ ĐÔ |
Từ Km10 + 800 - Đi hết nhà ông Hoàng Minh Luận
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
557 |
Huyện Phú Lương |
Đoạn Km10 + 800) đi nhà ông Hoàng Minh Luận đi Trường Trung học cơ sở xã Phú Đô - Trục phụ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn - XÃ PHÚ ĐÔ |
Đoạn còn lại
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
558 |
Huyện Phú Lương |
Đoạn Km10 + 800) đi Thao trường huấn luyện dân quân - Trục phụ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn - XÃ PHÚ ĐÔ |
Từ Km10 + 800 - Vào 300m
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
559 |
Huyện Phú Lương |
Đoạn Km10 + 800) đi Thao trường huấn luyện dân quân - Trục phụ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn - XÃ PHÚ ĐÔ |
Đoạn còn lại
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
560 |
Huyện Phú Lương |
Trục phụ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn - XÃ PHÚ ĐÔ |
Đoạn Km12 + 500 (ngã tư Bản Chang) đi xã Văn Lăng (trừ vị trí nằm trong đoạn từ Km11 + 300 - Đến Km12 + 700)
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
561 |
Huyện Phú Lương |
Đoạn Km13 + 400 đi hết xóm Núi Phật - Trục phụ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn - XÃ PHÚ ĐÔ |
Từ đoạn đấu nối +500m
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
562 |
Huyện Phú Lương |
Đoạn Km13 + 400 đi hết xóm Núi Phật - Trục phụ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn - XÃ PHÚ ĐÔ |
Đoạn còn lại - Đến hết xóm Núi Phật
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
563 |
Huyện Phú Lương |
Đoạn Km15 + 300 (cầu tràn Phú Đô 2) đi hết xóm Phú Thọ - Trục phụ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn - XÃ PHÚ ĐÔ |
Từ đoạn đấu nối + 300m
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
564 |
Huyện Phú Lương |
Đoạn Km15 + 300 (cầu tràn Phú Đô 2) đi hết xóm Phú Thọ - Trục phụ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn - XÃ PHÚ ĐÔ |
Đoạn còn lại - Đến hết xóm Phú Thọ
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
565 |
Huyện Phú Lương |
Đoạn Km15 + 600 đi hết xóm Na Sàng - Trục phụ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn - XÃ PHÚ ĐÔ |
Từ đoạn đấu nối + 300m
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
566 |
Huyện Phú Lương |
Đoạn Km15 + 600 đi hết xóm Na Sàng - Trục phụ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn - XÃ PHÚ ĐÔ |
Đoạn còn lại - Đến hết xóm Na Sàng
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
567 |
Huyện Phú Lương |
Đường từ cổng UBND xã Phú Đô đi cổng Làng nghề chè Phú Nam 1 đến hết xóm Phú Nam 1 - XÃ PHÚ ĐÔ |
Từ UBND xã Phú Đô - Đến cổng Làng nghề chè Phú Nam 1
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
568 |
Huyện Phú Lương |
Đường từ cổng UBND xã Phú Đô đi cổng Làng nghề chè Phú Nam 1 đến hết xóm Phú Nam 1 - XÃ PHÚ ĐÔ |
Đoạn còn lại - Đến hết xóm Phú Nam 1
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
569 |
Huyện Phú Lương |
Đường bê tông từ Quốc lộ 3 mới đi hết xóm Phú Đô 1 - XÃ PHÚ ĐÔ |
Từ Quốc lộ 3 mới vào 200m (trừ vị trí nằm trong đoạn Từ Km87 - Đến Km87 + 900)
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
570 |
Huyện Phú Lương |
Đường bê tông từ Quốc lộ 3 mới đi hết xóm Phú Đô 1 - XÃ PHÚ ĐÔ |
Đoạn còn lại - Đến hết xóm Phú Đô 1
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
571 |
Huyện Phú Lương |
Quốc lộ 3 đi xóm Bá Sơn, xã Cổ Lũng - XÃ CỔ LŨNG |
Quốc lộ 3 - Đến 150 m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
572 |
Huyện Phú Lương |
Quốc lộ 3 đi xóm Bá Sơn, xã Cổ Lũng - XÃ CỔ LŨNG |
Sau 150 m - Đến 500 m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
573 |
Huyện Phú Lương |
Quốc lộ 3 đi trụ sở cũ của UBND xã Cổ Lũng - XÃ CỔ LŨNG |
Từ Quốc lộ 3 - Đến 300 m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
574 |
Huyện Phú Lương |
Quốc lộ 3 đi trụ sở cũ của UBND xã Cổ Lũng - XÃ CỔ LŨNG |
Sau 300 m - Đến 500 m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
575 |
Huyện Phú Lương |
Quốc lộ 3 đi xóm Đường Goòng - XÃ CỔ LŨNG |
Từ Quốc lộ 3 - Đến 300 m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
576 |
Huyện Phú Lương |
Quốc lộ 3 đi xóm Đường Goòng - XÃ CỔ LŨNG |
Sau 300 m - Đến 500 m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
577 |
Huyện Phú Lương |
Quốc lộ 3 đi xóm Cổ Lũng - XÃ CỔ LŨNG |
Từ Quốc lộ 3 - Đến 300 m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
578 |
Huyện Phú Lương |
Quốc lộ 3 đi xóm Cổ Lũng - XÃ CỔ LŨNG |
Sau 300 m - Đến 500 m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
579 |
Huyện Phú Lương |
XÃ CỔ LŨNG |
Quốc lộ 37 đi xóm Cổng Đồn, Bãi Nha (gần Nhà Văn hóa xóm Cổng Đồn): Từ Quốc lộ 37 - Đến ngã ba
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
580 |
Huyện Phú Lương |
Các đường quy hoạch trong khu dân cư Dương Tự Minh, thị trấn Đu, đường rộng 12,5m |
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
581 |
Huyện Phú Lương |
Các đường quy hoạch trong khu dân cư 677 - thị trấn Đu, đường rộng 11,5m |
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
582 |
Huyện Phú Lương |
Các đường quy hoạch trong khu dân cư xã Cổ Lũng, đường rộng 11,5m |
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
583 |
Huyện Phú Lương |
Các đường quy hoạch trong khu dân cư xóm Đồng Hút xã Tức Tranh, đường rộng 15m |
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất TM-DV |
584 |
Huyện Phú Lương |
Các đường quy hoạch trong khu dân cư Trung tâm xã Động Đạt, đường rộng 11,5m |
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
585 |
Huyện Phú Lương |
Các đường quy hoạch trong khu dân cư Đồng Đình xã Yên Ninh, đường rộng 11,5m |
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
586 |
Huyện Phú Lương |
Các đường quy hoạch trong khu dân cư chợ Tức Tranh, đường rộng 7-8m |
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
587 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km78 + 200 (giáp đất xã Sơn Cẩm) - Đến Km79 + 400
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
588 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km79 + 400 - Đến Km80
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất SX-KD |
589 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km80 - Đến Km83 + 600
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
590 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km83 + 600 - Đến Km85
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất SX-KD |
591 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km85 - Đến Km85 + 660 (hết đất thị trấn Giang Tiên)
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
592 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km85 + 660 - Đến cầu Thủy Tinh
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
593 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ cầu Thủy Tinh - Đến Đến Km88 + 700
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
594 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km88 + 700 - Đến Km89 + 400
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
595 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km89 + 400 - Đến Km90 (cổng Bệnh viện Đa khoa huyện)
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
596 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km90 (cổng Bệnh viện Đa khoa huyện) - Đến Km91 + 200
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
-
|
Đất SX-KD |
597 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km91 + 200 - Đến Km91 + 500
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
598 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km91 + 500 - Đến Km92 + 450 (cổng Huyện đội)
|
4.550.000
|
2.730.000
|
1.638.000
|
982.800
|
-
|
Đất SX-KD |
599 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km92 + 450 - Đến Km93 + 100 (hết đất thị trấn Đu)
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
600 |
Huyện Phú Lương |
QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) |
Từ Km93 + 100 - Đến Km95
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |