Bảng giá đất Huyện Phú Lương Thái Nguyên

Giá đất cao nhất tại Huyện Phú Lương là: 8.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Phú Lương là: 12.000
Giá đất trung bình tại Huyện Phú Lương là: 962.925
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
501 Huyện Phú Lương XÃ ÔN LƯƠNG Nhánh rẽ từ ngã ba Cầu Gãy xã Ôn Lương - Đi xóm Cây Thị 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
502 Huyện Phú Lương XÃ ÔN LƯƠNG Đường bê tông nối nhánh rẽ từ ngã ba Cầu Gãy, xã ôn Lương - Đi Đến giáp đất xóm Cây Thị 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
503 Huyện Phú Lương XÃ ÔN LƯƠNG Từ Tỉnh lộ 263 (Km8 + 780, xóm Khau Lai) - Đến ngã ba sau Trạm Y tế 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
504 Huyện Phú Lương XÃ ÔN LƯƠNG Từ Tỉnh lộ 263 (Km9 + 300) - Qua Nhà Văn hóa xóm Xuân Trường nối Tỉnh lộ 263 (Km9 + 900) 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
505 Huyện Phú Lương XÃ HỢP THÀNH Từ ngã ba làng Mon - Đến Nhà Văn hóa Khuôn Lân + 400 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
506 Huyện Phú Lương XÃ HỢP THÀNH Tuyến bê tông liên xóm Kết Tiến Thành (đường nối đường Tỉnh lộ 263 với đường Phủ Lý - ATK Hợp Thành) 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
507 Huyện Phú Lương XÃ HỢP THÀNH Tuyến trục B từ đất xóm Phú Thành - Đến giáp đất xóm Làng Mới 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
508 Huyện Phú Lương XÃ HỢP THÀNH Từ ngã 3 Đình Làng Mới + 100m - Đến giáp xóm Hàm Rồng, xã Phúc Lương, huyện Đại Từ 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
509 Huyện Phú Lương XÃ HỢP THÀNH Đường bê tông liên xóm Tiến Bộ - Bo Chè (nối đường Phủ Lý - ATK Hợp Thành - Đến nhà ông Tổng, xóm Bo Chè) 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
510 Huyện Phú Lương Đường bê tông liên xóm Tiến Thành - Bo Chè - Tiến Bộ - XÃ HỢP THÀNH Từ Nhà Văn hóa xóm Kết - Tiến Thành Đến Bưu Điện Văn hóa xã 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
511 Huyện Phú Lương XÃ HỢP THÀNH Đường bê tông Đồng Đào - xóm Khuân Lân 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
512 Huyện Phú Lương XÃ HỢP THÀNH Đường bê tông trung tâm xóm Làng Mới 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
513 Huyện Phú Lương XÃ HỢP THÀNH Đường bê tông xóm Mãn Quang (nối đường trục B Phú Thành đi Làng Mới đến giáp xóm Phúc Sơn, xã Phúc Lương) 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
514 Huyện Phú Lương Đường bê tông xóm Quyết Tiến - XÃ HỢP THÀNH Từ Trường Tiểu học Hợp Thành đến đường trục B Phú Thành đi Làng Mới 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
515 Huyện Phú Lương Đường bê tông xóm Phú Thành - XÃ HỢP THÀNH Đường nối Tỉnh lộ 263 với đường Phủ Lý - ATK Hợp Thành 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
516 Huyện Phú Lương XÃ VÔ TRANH Từ ngã ba Bình Long + 100m - Đi UBND xã Vô Tranh 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
517 Huyện Phú Lương Trục đường từ ngã ba giáp khu dân cư xóm Liên Hồng 7 (chợ Vô Tranh cũ) đi xóm Toàn Thắng - XÃ VÔ TRANH Từ ngã ba giáp khu dân cư xóm Liên Hồng 7 (chợ Vô Tranh cũ) - Vào 300m 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
518 Huyện Phú Lương Trục đường từ ngã ba giáp khu dân cư xóm Liên Hồng 7 (chợ Vô Tranh cũ) đi xóm Toàn Thắng - XÃ VÔ TRANH Từ qua 300m - Đến cầu Xoan Đào Đi xóm Toàn Thắng 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
519 Huyện Phú Lương Trục đường từ ngã ba giáp khu dân cư xóm Liên Hồng 7 (chợ Vô Tranh cũ) đi xóm Toàn Thắng - XÃ VÔ TRANH Từ cầu Xoan Đào - Đến ngã ba đường rẽ Đi xóm Thống Nhất 770.000 462.000 277.200 166.320 - Đất TM-DV
520 Huyện Phú Lương Đường từ ngã ba giáp khu dân cư xóm Liên Hồng 7 (chợ Vô Tranh cũ) đến cách đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn 100m - XÃ VÔ TRANH Từ ngã ba giáp khu dân cư xóm Liên Hồng 7 (chợ Vô Tranh cũ) cũ - Vào 300m 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
521 Huyện Phú Lương Đường từ ngã ba giáp khu dân cư xóm Liên Hồng 7 (chợ Vô Tranh cũ) đến cách đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn 100m - XÃ VÔ TRANH Đoạn còn lại - Đến cách đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn 100m 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
522 Huyện Phú Lương Từ ngã ba giáp khu dân cư xóm Liên Hồng 7 (chợ Vô Tranh cũ) đi Trại giam Phú Sơn 4 - XÃ VÔ TRANH Từ ngã ba giáp khu dân cư xóm Liên Hồng 7 (chợ Vô Tranh cũ) + 400m 980.000 588.000 352.800 211.680 - Đất TM-DV
523 Huyện Phú Lương Từ ngã ba giáp khu dân cư xóm Liên Hồng 7 (chợ Vô Tranh cũ) đi Trại giam Phú Sơn 4 - XÃ VÔ TRANH Từ qua ngã ba giáp khu dân cư xóm Liên Hồng 7 (chợ Vô Tranh cũ) 400m - Đến cổng phân trại K4, Phú Sơn 4 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
524 Huyện Phú Lương XÃ VÔ TRANH Từ qua ngã ba giáp khu dân cư xóm Liên Hồng 7 (chợ Vô Tranh cũ) cũ 400m - Đến Cầu Húng (giáp xã Sơn Cẩm) 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
525 Huyện Phú Lương XÃ VÔ TRANH Từ ngã ba (lớp mẫu giáo khu lẻ Trường mầm non xóm Thống Nhất 4, xã Vô Tranh) - Đến Phân trại K3, Phú Sơn 4 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
526 Huyện Phú Lương XÃ VÔ TRANH Từ ngã tư xóm Tân Bình 3 + 150m đi 3 phía (trừ phía đi xóm Tân Bình 4) 770.000 462.000 277.200 166.320 - Đất TM-DV
527 Huyện Phú Lương XÃ VÔ TRANH Đường từ ngã ba - Đi xóm Toàn Thắng giáp Trạm biến áp xóm Toàn Thắng Đi xã Tức Tranh 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
528 Huyện Phú Lương Từ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn đi xóm Đồng Tiến (từ ngã ba chợ Tức Tranh đi xóm Đồng Tiến) - XÃ TỨC TRANH Từ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn vào 200m 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
529 Huyện Phú Lương Từ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn đi xóm Đồng Tiến (từ ngã ba chợ Tức Tranh đi xóm Đồng Tiến) - XÃ TỨC TRANH Từ sau 200m - Đến hết đấu nối với Quốc lộ 3 mới 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
530 Huyện Phú Lương Từ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn đi xóm Đồng Lòng (từ Nhà máy Chè đi xóm Đồng Lòng) - XÃ TỨC TRANH Từ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn vào 300m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
531 Huyện Phú Lương Từ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn đi xóm Đồng Lòng (từ Nhà máy Chè đi xóm Đồng Lòng) - XÃ TỨC TRANH Từ sau 300m - Đến giáp đất xóm Đồng Lòng 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
532 Huyện Phú Lương Từ đường Phấn Mễ - Tức Tranh đi xóm Minh Hợp - XÃ TỨC TRANH Từ đường Phấn Mễ - Tức Tranh + 300m - Đi xóm Minh Hợp 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
533 Huyện Phú Lương Từ đường Phấn Mễ - Tức Tranh đi xóm Minh Hợp - XÃ TỨC TRANH Từ sau 300m - Đến hết đường bê tông 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
534 Huyện Phú Lương Đường bê tông từ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn đi xóm Thâm Găng - XÃ TỨC TRANH Từ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn vào 300m 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
535 Huyện Phú Lương Đường bê tông từ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn đi xóm Thâm Găng - XÃ TỨC TRANH Từ sau 300 - Đến hết đường bê tông xóm Thâm Găng 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
536 Huyện Phú Lương Đường bê tông từ đường Dốc Võng - Vô Tranh - Tức Tranh đi xóm Ngoài Tranh - Đồng Lòng - XÃ TỨC TRANH Từ giáp xã Vô Tranh - Đến hết đường bê tông xóm Ngoài Tranh 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
537 Huyện Phú Lương Đường bê tông từ đường Dốc Võng - Vô Tranh - Tức Tranh đi xóm Ngoài Tranh - Đồng Lòng - XÃ TỨC TRANH Đoạn còn lại - Đến cầu tràn xóm Đồng Lòng 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
538 Huyện Phú Lương Đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn đi xóm Khe Xiêm - XÃ TỨC TRANH Từ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn vào 300 m 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
539 Huyện Phú Lương Đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn đi xóm Khe Xiêm - XÃ TỨC TRANH Sau 300m hết đường bê tông (giáp đất xóm Thâm Găng) 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
540 Huyện Phú Lương Đường bê tông từ đường Phấn Mễ - Tức Tranh đi xóm Tân Thái - XÃ TỨC TRANH Từ đường Phấn Mễ - Tức Tranh + 300m - Đi xóm Tân Thái 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
541 Huyện Phú Lương Đường bê tông từ đường Phấn Mễ - Tức Tranh đi xóm Tân Thái - XÃ TỨC TRANH Từ sau 300m - Đến gặp đường Phẫn Mễ - Tức Tranh 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
542 Huyện Phú Lương XÃ TỨC TRANH Đường Tức Tranh - Yên Thủy - Yên Đổ: Từ đường Phấn Mễ - Tức Tranh - Đến cổng làng Yên Thủy 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
543 Huyện Phú Lương XÃ TỨC TRANH Từ đường Tức Tranh - Yên Thủy - Yên Lạc - Đi xóm Bãi Bằng 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
544 Huyện Phú Lương Đường bê tông từ đường Phấn Mễ - Tức Tranh đi xóm Đập Tràn - XÃ TỨC TRANH Từ đường Phấn Mễ - Tức Tranh + 300m - Đi xóm Đập Tràn 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
545 Huyện Phú Lương Đường bê tông từ đường Phấn Mễ - Tức Tranh đi xóm Đập Tràn - XÃ TỨC TRANH Từ sau 300m - Đến hết đường bê tông (Đến đập tràn) 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
546 Huyện Phú Lương Từ đường Phấn Mễ - Tức Tranh đi xóm Quyết Thắng - XÃ TỨC TRANH Từ đường Phấn Mễ - Tức Tranh + 300m - Đi xóm Quyết Thắng 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
547 Huyện Phú Lương Từ đường Phấn Mễ - Tức Tranh đi xóm Quyết Thắng - XÃ TỨC TRANH Từ sau 300m - Đến hết đường bê tông (giáp đất xã Yên Lạc) 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
548 Huyện Phú Lương Đoạn Km9 đến hết xóm Khe Vàng 1 - Trục phụ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn - XÃ PHÚ ĐÔ Từ Km9 + 300 - Đến hết đường bê tông xóm Khe Vàng 1 + 300m 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
549 Huyện Phú Lương Đoạn Km9 đến hết xóm Khe Vàng 1 - Trục phụ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn - XÃ PHÚ ĐÔ Đoạn còn lại - Đến hết xóm Khe Vàng 1 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
550 Huyện Phú Lương Đoạn Km9 + 700 đi xóm Khe Vàng 3 - Trục phụ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn - XÃ PHÚ ĐÔ Từ Km9 + 700 - Đến hết đường bê tông xóm Khe Vàng 3 + 300m 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
551 Huyện Phú Lương Đoạn Km9 + 700 đi xóm Khe Vàng 3 - Trục phụ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn - XÃ PHÚ ĐÔ Đoạn còn lại - Đến hết xóm Khe Vàng 3 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
552 Huyện Phú Lương Đoạn Km9 + 800 đi hết các xóm Phú Nam 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, Cúc Lùng và đến Trường Trung học cơ sở xã Phú Đô) - Trục phụ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn - XÃ PHÚ ĐÔ Từ Km9 + 800 - Đến cầu Phú Nam 2 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
553 Huyện Phú Lương Đoạn Km9 + 800 đi hết các xóm Phú Nam 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, Cúc Lùng và đến Trường Trung học cơ sở xã Phú Đô) - Trục phụ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn - XÃ PHÚ ĐÔ Các tuyến còn lại 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
554 Huyện Phú Lương Trục phụ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn - XÃ PHÚ ĐÔ Km10+ 400 đi  - Đến hết Trường THCS Phú Đô (Đi xóm Ao Cống) 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
555 Huyện Phú Lương Trục phụ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn - XÃ PHÚ ĐÔ Từ Km10 + 600 - Đến hết trụ sở Ban Chỉ huy quân sự xã 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
556 Huyện Phú Lương Đoạn Km10 + 800) đi nhà ông Hoàng Minh Luận đi Trường Trung học cơ sở xã Phú Đô - Trục phụ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn - XÃ PHÚ ĐÔ Từ Km10 + 800 - Đi hết nhà ông Hoàng Minh Luận 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
557 Huyện Phú Lương Đoạn Km10 + 800) đi nhà ông Hoàng Minh Luận đi Trường Trung học cơ sở xã Phú Đô - Trục phụ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn - XÃ PHÚ ĐÔ Đoạn còn lại 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
558 Huyện Phú Lương Đoạn Km10 + 800) đi Thao trường huấn luyện dân quân - Trục phụ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn - XÃ PHÚ ĐÔ Từ Km10 + 800 - Vào 300m 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
559 Huyện Phú Lương Đoạn Km10 + 800) đi Thao trường huấn luyện dân quân - Trục phụ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn - XÃ PHÚ ĐÔ Đoạn còn lại 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
560 Huyện Phú Lương Trục phụ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn - XÃ PHÚ ĐÔ Đoạn Km12 + 500 (ngã tư Bản Chang) đi xã Văn Lăng (trừ vị trí nằm trong đoạn từ Km11 + 300 - Đến Km12 + 700) 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
561 Huyện Phú Lương Đoạn Km13 + 400 đi hết xóm Núi Phật - Trục phụ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn - XÃ PHÚ ĐÔ Từ đoạn đấu nối +500m 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
562 Huyện Phú Lương Đoạn Km13 + 400 đi hết xóm Núi Phật - Trục phụ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn - XÃ PHÚ ĐÔ Đoạn còn lại - Đến hết xóm Núi Phật 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
563 Huyện Phú Lương Đoạn Km15 + 300 (cầu tràn Phú Đô 2) đi hết xóm Phú Thọ - Trục phụ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn - XÃ PHÚ ĐÔ Từ đoạn đấu nối + 300m 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
564 Huyện Phú Lương Đoạn Km15 + 300 (cầu tràn Phú Đô 2) đi hết xóm Phú Thọ - Trục phụ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn - XÃ PHÚ ĐÔ Đoạn còn lại - Đến hết xóm Phú Thọ 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
565 Huyện Phú Lương Đoạn Km15 + 600 đi hết xóm Na Sàng - Trục phụ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn - XÃ PHÚ ĐÔ Từ đoạn đấu nối + 300m 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
566 Huyện Phú Lương Đoạn Km15 + 600 đi hết xóm Na Sàng - Trục phụ đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn - XÃ PHÚ ĐÔ Đoạn còn lại - Đến hết xóm Na Sàng 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
567 Huyện Phú Lương Đường từ cổng UBND xã Phú Đô đi cổng Làng nghề chè Phú Nam 1 đến hết xóm Phú Nam 1 - XÃ PHÚ ĐÔ Từ UBND xã Phú Đô - Đến cổng Làng nghề chè Phú Nam 1 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
568 Huyện Phú Lương Đường từ cổng UBND xã Phú Đô đi cổng Làng nghề chè Phú Nam 1 đến hết xóm Phú Nam 1 - XÃ PHÚ ĐÔ Đoạn còn lại - Đến hết xóm Phú Nam 1 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
569 Huyện Phú Lương Đường bê tông từ Quốc lộ 3 mới đi hết xóm Phú Đô 1 - XÃ PHÚ ĐÔ Từ Quốc lộ 3 mới vào 200m (trừ vị trí nằm trong đoạn Từ Km87 - Đến Km87 + 900) 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
570 Huyện Phú Lương Đường bê tông từ Quốc lộ 3 mới đi hết xóm Phú Đô 1 - XÃ PHÚ ĐÔ Đoạn còn lại - Đến hết xóm Phú Đô 1 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
571 Huyện Phú Lương Quốc lộ 3 đi xóm Bá Sơn, xã Cổ Lũng - XÃ CỔ LŨNG Quốc lộ 3 - Đến 150 m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
572 Huyện Phú Lương Quốc lộ 3 đi xóm Bá Sơn, xã Cổ Lũng - XÃ CỔ LŨNG Sau 150 m - Đến 500 m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
573 Huyện Phú Lương Quốc lộ 3 đi trụ sở cũ của UBND xã Cổ Lũng - XÃ CỔ LŨNG Từ Quốc lộ 3 - Đến 300 m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
574 Huyện Phú Lương Quốc lộ 3 đi trụ sở cũ của UBND xã Cổ Lũng - XÃ CỔ LŨNG Sau 300 m - Đến 500 m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
575 Huyện Phú Lương Quốc lộ 3 đi xóm Đường Goòng - XÃ CỔ LŨNG Từ Quốc lộ 3 - Đến 300 m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
576 Huyện Phú Lương Quốc lộ 3 đi xóm Đường Goòng - XÃ CỔ LŨNG Sau 300 m - Đến 500 m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
577 Huyện Phú Lương Quốc lộ 3 đi xóm Cổ Lũng - XÃ CỔ LŨNG Từ Quốc lộ 3 - Đến 300 m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
578 Huyện Phú Lương Quốc lộ 3 đi xóm Cổ Lũng - XÃ CỔ LŨNG Sau 300 m - Đến 500 m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
579 Huyện Phú Lương XÃ CỔ LŨNG Quốc lộ 37 đi xóm Cổng Đồn, Bãi Nha (gần Nhà Văn hóa xóm Cổng Đồn): Từ Quốc lộ 37 - Đến ngã ba 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
580 Huyện Phú Lương Các đường quy hoạch trong khu dân cư Dương Tự Minh, thị trấn Đu, đường rộng 12,5m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
581 Huyện Phú Lương Các đường quy hoạch trong khu dân cư 677 - thị trấn Đu, đường rộng 11,5m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
582 Huyện Phú Lương Các đường quy hoạch trong khu dân cư xã Cổ Lũng, đường rộng 11,5m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
583 Huyện Phú Lương Các đường quy hoạch trong khu dân cư xóm Đồng Hút xã Tức Tranh, đường rộng 15m 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
584 Huyện Phú Lương Các đường quy hoạch trong khu dân cư Trung tâm xã Động Đạt, đường rộng 11,5m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
585 Huyện Phú Lương Các đường quy hoạch trong khu dân cư Đồng Đình xã Yên Ninh, đường rộng 11,5m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
586 Huyện Phú Lương Các đường quy hoạch trong khu dân cư chợ Tức Tranh, đường rộng 7-8m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
587 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km78 + 200 (giáp đất xã Sơn Cẩm) - Đến Km79 + 400 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất SX-KD
588 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km79 + 400 - Đến Km80 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất SX-KD
589 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km80 - Đến Km83 + 600 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất SX-KD
590 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km83 + 600 - Đến Km85 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất SX-KD
591 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km85 - Đến Km85 + 660 (hết đất thị trấn Giang Tiên) 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất SX-KD
592 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km85 + 660 - Đến cầu Thủy Tinh 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất SX-KD
593 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ cầu Thủy Tinh - Đến Đến Km88 + 700 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất SX-KD
594 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km88 + 700 - Đến Km89 + 400 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất SX-KD
595 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km89 + 400 - Đến Km90 (cổng Bệnh viện Đa khoa huyện) 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất SX-KD
596 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km90 (cổng Bệnh viện Đa khoa huyện) - Đến Km91 + 200 5.600.000 3.360.000 2.016.000 1.209.600 - Đất SX-KD
597 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km91 + 200 - Đến Km91 + 500 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất SX-KD
598 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km91 + 500 - Đến Km92 + 450 (cổng Huyện đội) 4.550.000 2.730.000 1.638.000 982.800 - Đất SX-KD
599 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km92 + 450 - Đến Km93 + 100 (hết đất thị trấn Đu) 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất SX-KD
600 Huyện Phú Lương QUỐC LỘ 3 CŨ (Từ giáp đất thành phố Thái Nguyên đến hết đất xã Yên Ninh) Từ Km93 + 100 - Đến Km95 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất SX-KD