Bảng giá đất Huyện Phú Lương Thái Nguyên

Giá đất cao nhất tại Huyện Phú Lương là: 8.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Phú Lương là: 12.000
Giá đất trung bình tại Huyện Phú Lương là: 962.925
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Huyện Phú Lương TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Km9 + 300 - Đến Km11 + 300 (ngã ba rẽ xóm Cúc Lùng) 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
402 Huyện Phú Lương TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Km11 + 300 - Đến Km16 + 600 (giáp đất xã Yên Lạc) 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
403 Huyện Phú Lương TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Km16 + 600 (giáp đất xã Phú Đô) - Đến Km17 + 800 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
404 Huyện Phú Lương TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Km17 + 800 - Đến Km18 + 300 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
405 Huyện Phú Lương TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Km18 + 300 - Đến hết đất xã Yên Lạc 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
406 Huyện Phú Lương TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ giáp đất Yên Lạc - Đến ngã ba rẽ vườn ươm (Dự án 661) 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
407 Huyện Phú Lương TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ ngã ba rẽ vườn ươm (Dự án 661) - Đến cổng nhà máy Chè 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
408 Huyện Phú Lương TỪ GIANG TIÊN - PHÚ ĐÔ - NÚI PHẤN GẶP QUỐC LỘ 3 - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ cổng nhà máy chè - Đến gặp Quốc lộ 3 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
409 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG PHẤN MỄ - TỨC TRANH - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Quốc lộ 3 + 100m - Đi dốc Ông Thọ 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
410 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG PHẤN MỄ - TỨC TRANH - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Sau 100m - Đến Nhà Văn hóa xóm Đồng Hút 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
411 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG PHẤN MỄ - TỨC TRANH - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Nhà Văn hóa xóm Đồng Hút - Đến ngã ba gặp đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
412 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG TỪ QUỐC LỘ 3 (Phấn Mễ) - cầu Làng Giang - đến cầu treo Làng Cọ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Quốc lộ 3  - Đến cổng Trường Trung học cơ sở Phấn Mễ 1 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV
413 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG TỪ QUỐC LỘ 3 (Phấn Mễ) - cầu Làng Giang - đến cầu treo Làng Cọ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ cổng Trường Trung học cơ sở Phấn Mễ 1 - Đến qua ngã tư Làng Bò 100m Đi Làng Giang 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
414 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG TỪ QUỐC LỘ 3 (Phấn Mễ) - cầu Làng Giang - đến cầu treo Làng Cọ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ cách ngã tư Làng Bò 100m - Đến khu quy hoạch dân cư cầu Làng Giang 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
415 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG TỪ QUỐC LỘ 3 (Phấn Mễ) - cầu Làng Giang - đến cầu treo Làng Cọ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ khu Quy hoạch dân cư cầu Làng Giang - Đến cầu treo Làng Cọ (giáp thị trấn Đu) 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
416 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG TỪ QUỐC LỘ 3 (thị trấn Đu) đi Làng Cọ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Quốc lộ 3 +200m 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV
417 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG TỪ QUỐC LỘ 3 (thị trấn Đu) đi Làng Cọ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ 200m - Đến cầu treo Làng Cọ (giáp đất xã Phấn Mễ) 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
418 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG ĐU – YÊN LẠC - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Bưu điện Phú Lương + 250m (đến ngã ba) 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV
419 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG ĐU – YÊN LẠC - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ ngã ba - Đến hết đất thị trấn Đu (giáp xã Động Đạt) 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
420 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG ĐU – YÊN LẠC - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ giáp đất thị trấn Đu - Đến Km3 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
421 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG ĐU – YÊN LẠC - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Km3 - Đến hết đất Động Đạt 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
422 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG ĐU – YÊN LẠC - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ giáp đất Động Đạt - Đến cách UBND xã Yên Lạc 200m 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
423 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG ĐU – YÊN LẠC - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ cách UBND xã Yên Lạc 200m - Đến qua UBND xã Yên Lạc 200m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
424 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG ĐU – YÊN LẠC - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ qua UBND xã Yên Lạc 200m - Đến gặp đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
425 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG LIÊN XÃ TỨC TRANH - YÊN LẠC - YÊN ĐỔ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ cổng làng xóm Yên Thủy 4 - Đến hết đất xóm Yên Thủy 4 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
426 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG LIÊN XÃ TỨC TRANH - YÊN LẠC - YÊN ĐỔ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ hết đất xóm Yên Thủy 4 - Đến cầu Ông Mạch 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
427 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG LIÊN XÃ TỨC TRANH - YÊN LẠC - YÊN ĐỔ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ cầu Ông Mạch - Đến Nhà Văn hóa xóm Yên Thủy 2 + 100m 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
428 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG LIÊN XÃ TỨC TRANH - YÊN LẠC - YÊN ĐỔ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Nhà Văn hóa xóm Yên Thủy 2 + 100m - Đến cầu Yên Thủy 1 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
429 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG LIÊN XÃ TỨC TRANH - YÊN LẠC - YÊN ĐỔ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ cầu Yên Thủy 1 - Đến Trung tâm UBND xã Yên Lạc (ngã 3 đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn) 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
430 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG LIÊN XÃ TỨC TRANH - YÊN LẠC - YÊN ĐỔ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ ngã 3 đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn - Đến cách chợ xóm Ó 300m 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
431 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG LIÊN XÃ TỨC TRANH - YÊN LẠC - YÊN ĐỔ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ cách chợ xóm Ó 300m - Đến hết đất xã Yên Lạc 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
432 Huyện Phú Lương TUYẾN ĐƯỜNG LIÊN XÃ XÓM ĐỒNG BÒNG - YÊN LẠC ĐI XÓM QUYẾT THẮNG - TỨC TRANH - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Toàn tuyến 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
433 Huyện Phú Lương TRỤC QUỐC LỘ 3 - YÊN NINH - YÊN TRẠCH - PHÚ TIẾN - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Quốc lộ 3 - Đến cầu tràn (Đi Yên Trạch) 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
434 Huyện Phú Lương TRỤC QUỐC LỘ 3 - YÊN NINH - YÊN TRẠCH - PHÚ TIẾN - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ cầu tràn - Đến hết đất xã Yên Ninh 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
435 Huyện Phú Lương TRỤC QUỐC LỘ 3 - YÊN NINH - YÊN TRẠCH - PHÚ TIẾN - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ cách Trường Trung học cơ sở Yên Trạch 100m - Đến qua Trường Trung học cơ sở Yên Trạch 250m, hướng Đi Phú Tiến 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
436 Huyện Phú Lương TRỤC QUỐC LỘ 3 - YÊN NINH - YÊN TRẠCH - PHÚ TIẾN - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ qua Trường Trung học cơ sở xã Yên Trạch 250m - Đến qua đường rẽ chợ Yên Trạch 100m, hướng Đi xã Phú Tiến 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
437 Huyện Phú Lương TRỤC QUỐC LỘ 3 - YÊN NINH - YÊN TRẠCH - PHÚ TIẾN - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ ngã 3 rẽ Bản Héo + 50m - Đi Yên Ninh, từ ngã 3 rẽ Bản Héo + 100m Đi xã Phú Tiến 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
438 Huyện Phú Lương TRỤC QUỐC LỘ 3 - YÊN NINH - YÊN TRẠCH - PHÚ TIẾN - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Các đoạn còn lại của đường Yên Ninh - Yên Trạch - Phú Tiến (thuộc địa phận xã Yên trạch) 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
439 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG ATK HỢP THÀNH - PHỦ LÝ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ ngã ba Chợ Hợp Thành - Đến ngã ba Phú Thành 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
440 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG ATK HỢP THÀNH - PHỦ LÝ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ ngã 3 Phú Thành - Đến Bưu Điện văn hóa xã 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
441 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG ATK HỢP THÀNH - PHỦ LÝ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ Bưu điện Văn hóa xã đi xóm Làng Mon - Đến giáp đất Phủ Lý 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
442 Huyện Phú Lương ĐƯỜNG ATK HỢP THÀNH - PHỦ LÝ - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ giáp đất xã Hợp Thành - Đến cầu Na Lậu (gặp Tỉnh lộ 263) 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
443 Huyện Phú Lương TUYẾN ĐƯỜNG PHỦ LÝ - YÊN TRẠCH - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ nút giao Tỉnh lộ 263 - Đến cầu tràn Na Dau 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
444 Huyện Phú Lương TUYẾN ĐƯỜNG PHỦ LÝ - YÊN TRẠCH - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ cầu tràn Na Dau - Đến hết đất xã Phủ Lý 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
445 Huyện Phú Lương TUYẾN ĐƯỜNG PHỦ LÝ - YÊN TRẠCH - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ địa phận xóm Hạ xã Yên Đổ (giáp đất xã Phủ Lý) - Đến hết đất xóm Trung 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
446 Huyện Phú Lương TUYẾN ĐƯỜNG PHỦ LÝ - YÊN TRẠCH - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ giáp đất xóm Trung qua Quốc lộ 3C - Đến cống xóm Thượng 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
447 Huyện Phú Lương TUYẾN ĐƯỜNG PHỦ LÝ - YÊN TRẠCH - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ cống xóm Thượng qua xóm An Thắng - Đến hết địa phận xóm Ao Then 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
448 Huyện Phú Lương TUYẾN ĐƯỜNG PHỦ LÝ - YÊN TRẠCH - ĐƯỜNG LIÊN XÃ Từ hết địa phận xóm Ao Then - Đến Quốc lộ 3 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
449 Huyện Phú Lương THỊ TRẤN GIANG TIÊN Đất khu dân cư trong chợ Giang Tiên 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
450 Huyện Phú Lương Các trục đường liên phố, tiểu khu khác chưa kể tên - THỊ TRẤN GIANG TIÊN Đường đấu nối với đường từ Quốc lộ 3 đi cầu Đát Ma Giang Tiên, - Đến hết khu di tích Bazuka 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
451 Huyện Phú Lương Các trục đường liên phố, tiểu khu khác chưa kể tên - THỊ TRẤN GIANG TIÊN Từ Bãi than 3, Mỏ than Phấn Mễ rẽ hai phía - Đến hết đất thị trấn Giang Tiên 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
452 Huyện Phú Lương Các trục đường liên phố, tiểu khu khác chưa kể tên - THỊ TRẤN GIANG TIÊN Từ nhà cơ điện mỏ than - Đi xóm Làng Bún xã Phấn Mễ (hết đất thị trấn Giang Tiên) 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
453 Huyện Phú Lương Các đường bê tông còn lại có đấu nối với Quốc lộ 3, đường rộng ≥ 2,5m - THỊ TRẤN GIANG TIÊN Từ Quốc lộ 3 vào 150m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
454 Huyện Phú Lương Các đường bê tông còn lại có đấu nối với Quốc lộ 3, đường rộng ≥ 2,5m - THỊ TRẤN GIANG TIÊN Từ sau 150m đến 300m 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
455 Huyện Phú Lương THỊ TRẤN GIANG TIÊN Các đường bê tông còn lại không đấu nối với Quốc lộ 3, đường rộng ≥ 2,5m 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
456 Huyện Phú Lương THỊ TRẤN GIANG TIÊN Các đường còn lại không đấu nối với Quốc lộ 3: Đường đất rộng ≥ 2,5m 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
457 Huyện Phú Lương Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU Từ Quốc lộ 3 (Km88 + 50 đi xóm Hoa 1, xã Phấn Mễ) - Đến hết đất thị trấn Đu 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
458 Huyện Phú Lương Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU Từ Quốc lộ 3 (Km89 + 700) đi tiểu khu Cầu Trắng, - Đến hết đường bê tông 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
459 Huyện Phú Lương Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU Từ Quốc lộ 3 (Km89 + 810) - Đi tiểu khu Cầu Trắng, Vào 250m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
460 Huyện Phú Lương Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU Từ Quốc lộ 3 (Km90 + 50, cạnh phía Nam Bệnh viện Đa khoa huyện) - Vào 150m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
461 Huyện Phú Lương Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU Quốc lộ 3 (Km90 + 250, cạnh Điện lực Phú Lương) - Vào 250m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
462 Huyện Phú Lương Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU Từ Quốc lộ 3 (Km90 + 500) - Vào 230m hướng Đi Tiểu khu Cầu Trắng và Tiểu khu Thái An 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
463 Huyện Phú Lương Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU Từ Quốc lộ 3 - Vào kho 24+200m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
464 Huyện Phú Lương Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU Từ Quốc lộ 3 (Km90 + 550) - Đến Nhà Văn hóa tiểu khu Thái An 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
465 Huyện Phú Lương Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU Từ Quốc lộ 3 (Km91 + 50) - Vào Đến đường Đu - Yên Lạc 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
466 Huyện Phú Lương Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU Từ Quốc lộ 3 (Km91 + 580, đường vào Nhà máy nước) - Đến hết đất thị trấn Đu 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
467 Huyện Phú Lương Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU Từ Quốc lộ 3 (Km91 + 690, đường vào Đền Liệt sỹ) - Vào Đến hết đường bê tông 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
468 Huyện Phú Lương Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU Từ Quốc lộ 3 (Km91 + 850, giáp Hạt Giao thông Quốc lộ 3) - Vào Đến hết đường bê tông 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
469 Huyện Phú Lương Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU Từ Quốc lộ 3 (Km91 + 950) đi tiểu khu Lê Hồng Phong - Vào Đến hết đường bê tông 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
470 Huyện Phú Lương Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU Từ Quốc lộ 3 (Km92 + 230) đi tiểu khu Lê Hồng Phong - Đến hết đường bê tông 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
471 Huyện Phú Lương Trục phụ Quốc lộ 3 (đường bê tông) - THỊ TRẤN ĐU Từ Quốc lô 3 (Km92 + 780) đi tiểu khu Lê Hồng Phong - Đến hết đường bê tông 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
472 Huyện Phú Lương Trục phụ Tỉnh lộ 263 - THỊ TRẤN ĐU Tỉnh lộ 263 Km0 + 550 đi xóm Làng Chảo, xã Động Đạt) - Đến hết đường bê tông 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
473 Huyện Phú Lương Trục phụ Tỉnh lộ 263 - THỊ TRẤN ĐU Tỉnh lộ 263 Km0 + 650 rẽ từ Tiểu khu Tân Lập đi tiểu khu Cây Châm) - Vào Đến hết đường bê tông 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
474 Huyện Phú Lương Trục phụ Tỉnh lộ 263 - THỊ TRẤN ĐU Tỉnh lộ 263 (Km0 + 950 đi xóm Đồng Nghè, xã Động Đạt) - Đến hết đất thị trấn Đu 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
475 Huyện Phú Lương THỊ TRẤN ĐU Từ Quốc lộ 3 - Đến cổng phân hiệu Trường Mầm non thị trấn Đu (tiểu khu Lân 2) 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
476 Huyện Phú Lương Đường còn lại - THỊ TRẤN ĐU Đường bê tông rộng ≥ 3,5m 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
477 Huyện Phú Lương Đường còn lại - THỊ TRẤN ĐU Đường bê tông rộng < 3,5m nhưng ≥ 2,5m 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
478 Huyện Phú Lương Đường còn lại - THỊ TRẤN ĐU Đường đất rộng ≥ 3,5m 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
479 Huyện Phú Lương Đường còn lại - THỊ TRẤN ĐU Đường đất rộng < 3,5m nhưng ≥ 2,5m 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
480 Huyện Phú Lương XÃ PHẤN MẾ Từ ngã ba xóm Hoa 2 - Đi tiểu khu Lân 2, thị trấn Đu 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
481 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi xóm Làng Mai, Làng Bò - XÃ PHẤN MẾ Từ Quốc lộ 3 vào 300m 1.540.000 924.000 554.400 332.640 - Đất TM-DV
482 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi xóm Làng Mai, Làng Bò - XÃ PHẤN MẾ Từ sau 300m - Đến ngã tư Làng Bò 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
483 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi xóm Làng Trò - XÃ PHẤN MẾ Từ Quốc lộ 3 vào 400m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
484 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi xóm Làng Trò - XÃ PHẤN MẾ Từ sau 400m - Đến giáp đất xã Vô Tranh 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
485 Huyện Phú Lương XÃ YÊN ĐỔ Các đường quy hoạch dân cư sau Chợ Trào, Yên Đổ 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
486 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi xóm Làng, xóm Kẻm (khu chợ xã Yên Đổ) gần nhà nghỉ Gia Linh) - XÃ YÊN ĐỔ Từ Quốc lộ 3 - Đến 200 m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
487 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi xóm Làng, xóm Kẻm (khu chợ xã Yên Đổ) gần nhà nghỉ Gia Linh) - XÃ YÊN ĐỔ Sau 200 m - Đến 500 m 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
488 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi xóm Làng, xóm Thanh Thế - XÃ YÊN ĐỔ Từ Quốc lộ 3 - Đến 150 m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
489 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi xóm Làng, xóm Thanh Thế - XÃ YÊN ĐỔ Sau 150m - Đến Nhà Văn hóa xóm Làng 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
490 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi Trạm Y tế xã Yên Đổ đến Nhà Văn hóa xóm Thanh Thế - XÃ YÊN ĐỔ Từ Quốc lộ 3 - Đến Trạm Y tế xã Yên Đổ 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
491 Huyện Phú Lương Từ Quốc lộ 3 đi Trạm Y tế xã Yên Đổ đến Nhà Văn hóa xóm Thanh Thế - XÃ YÊN ĐỔ Từ Trạm Y tế xã Yên Đổ - Đến Nhà Văn hóa xóm Thanh Thế 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
492 Huyện Phú Lương Trục phụ Tỉnh lộ 263 đi xã Ôn Lương - XÃ ÔN LƯƠNG Từ Tỉnh lộ 263 - Đến hết đất UBND xã Ôn Lương (ngã ba) 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
493 Huyện Phú Lương Trục phụ Tỉnh lộ 263 đi xã Ôn Lương - XÃ ÔN LƯƠNG Từ giáp đất UBND xã Ôn Lương (ngã ba) + 100m đi 2 nhánh 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
494 Huyện Phú Lương Đường làng nghề xã Ôn Lương - Trục phụ Tỉnh lộ 263 đi xã Ôn Lương - XÃ ÔN LƯƠNG Từ ngã ba xóm Thâm Đông - Đi Nhà Văn hóa xóm Đầm Rum 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
495 Huyện Phú Lương Đường làng nghề xã Ôn Lương - Trục phụ Tỉnh lộ 263 đi xã Ôn Lương - XÃ ÔN LƯƠNG Đoạn đường còn lại thuộc đường làng nghề xã Ôn Lương 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
496 Huyện Phú Lương Đường làng nghề xã Ôn Lương - Trục phụ Tỉnh lộ 263 đi xã Ôn Lương - XÃ ÔN LƯƠNG Từ Nhà Văn hóa xóm Na Tủn - Đến nhánh 3 đường làng nghề 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
497 Huyện Phú Lương XÃ ÔN LƯƠNG Nhánh rẽ Tỉnh lộ 263 + 200m - Đi Trạm Y tế xã Ôn Lương 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
498 Huyện Phú Lương Đường du lịch làng nghề hồ Na Mạt - XÃ ÔN LƯƠNG Từ Tỉnh lộ 263 + 150m - Đi xóm Na Pặng 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
499 Huyện Phú Lương Đường du lịch làng nghề hồ Na Mạt - XÃ ÔN LƯƠNG Từ ngã ba xóm Thâm Đông + 100m - Đi hồ Na Mạt 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
500 Huyện Phú Lương Đường du lịch làng nghề hồ Na Mạt - XÃ ÔN LƯƠNG Từ qua ngã ba xóm Thâm Đông đi hồ Na Mạt - Đến 100m 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV