Bảng giá đất Huyện Phú Lương Thái Nguyên

Giá đất cao nhất tại Huyện Phú Lương là: 8.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Phú Lương là: 12.000
Giá đất trung bình tại Huyện Phú Lương là: 962.925
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1101 Huyện Phú Lương Khu dân cư thuộc xã Động Đạt 16.500 - - - - Đất rừng đặc dụng
1102 Huyện Phú Lương Xã Tức Tranh 15.000 12.000 9.000 - - Đất rừng đặc dụng
1103 Huyện Phú Lương Khu dân cư thuộc xã Tức Tranh 16.500 - - - - Đất rừng đặc dụng
1104 Huyện Phú Lương Xã Yên Đổ 15.000 12.000 9.000 - - Đất rừng đặc dụng
1105 Huyện Phú Lương Khu dân cư thuộc xã Yên Đổ 16.500 - - - - Đất rừng đặc dụng
1106 Huyện Phú Lương Xã Ôn Lương 15.000 12.000 9.000 - - Đất rừng đặc dụng
1107 Huyện Phú Lương Khu dân cư thuộc xã Ôn Lương 16.500 - - - - Đất rừng đặc dụng
1108 Huyện Phú Lương Xã Yên Ninh 12.000 10.000 6.500 - - Đất rừng đặc dụng
1109 Huyện Phú Lương Khu dân cư thuộc xã Yên Ninh 13.200 - - - - Đất rừng đặc dụng
1110 Huyện Phú Lương Xã Yên Lạc 12.000 10.000 6.500 - - Đất rừng đặc dụng
1111 Huyện Phú Lương Khu dân cư thuộc xã Yên Lạc 13.200 - - - - Đất rừng đặc dụng
1112 Huyện Phú Lương Xã Hợp Thành 12.000 10.000 9.000 - - Đất rừng đặc dụng
1113 Huyện Phú Lương Khu dân cư thuộc xã Hợp Thành 13.200 - - - - Đất rừng đặc dụng
1114 Huyện Phú Lương Xã Phủ Lý 12.000 10.000 9.000 - - Đất rừng đặc dụng
1115 Huyện Phú Lương Khu dân cư thuộc xã Phủ Lý 13.200 - - - - Đất rừng đặc dụng
1116 Huyện Phú Lương Xã Yên Trạch 12.000 10.000 9.000 - - Đất rừng đặc dụng
1117 Huyện Phú Lương Khu dân cư thuộc xã Yên Trạch 13.200 - - - - Đất rừng đặc dụng
1118 Huyện Phú Lương Xã Phú Đô 12.000 10.000 9.000 - - Đất rừng đặc dụng
1119 Huyện Phú Lương Khu dân cư thuộc xã Phú Đô 13.200 - - - - Đất rừng đặc dụng
1120 Huyện Phú Lương Thị trấn Đu 52.000 49.000 46.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1121 Huyện Phú Lương Khu dân cư thuộc thị trấn Đu 57.200 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1122 Huyện Phú Lương Thị trấn Giang Tiên 52.000 49.000 46.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1123 Huyện Phú Lương Khu dân cư thuộc thị trấn Giang Tiên 57.200 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1124 Huyện Phú Lương Xã Cổ Lũng 49.000 46.000 43.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1125 Huyện Phú Lương Khu dân cư thuộc xã Cổ Lũng 53.900 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1126 Huyện Phú Lương Xã Vô Tranh 49.000 46.000 43.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1127 Huyện Phú Lương Khu dân cư thuộc xã Vô Tranh 53.900 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1128 Huyện Phú Lương Xã Phấn Mễ 49.000 46.000 43.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1129 Huyện Phú Lương Khu dân cư thuộc xã Phấn Mễ 53.900 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1130 Huyện Phú Lương Xã Động Đạt 46.000 43.000 40.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1131 Huyện Phú Lương Khu dân cư thuộc xã Động Đạt 50.600 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1132 Huyện Phú Lương Xã Tức Tranh 46.000 43.000 40.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1133 Huyện Phú Lương Khu dân cư thuộc xã Tức Tranh 50.600 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1134 Huyện Phú Lương Xã Yên Đổ 46.000 43.000 40.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1135 Huyện Phú Lương Khu dân cư thuộc xã Yên Đổ 50.600 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1136 Huyện Phú Lương Xã Ôn Lương 46.000 43.000 40.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1137 Huyện Phú Lương Khu dân cư thuộc xã Ôn Lương 50.600 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1138 Huyện Phú Lương Xã Yên Ninh 43.000 40.000 37.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1139 Huyện Phú Lương Khu dân cư thuộc xã Yên Ninh 47.300 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1140 Huyện Phú Lương Xã Hợp Thành 43.000 40.000 37.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1141 Huyện Phú Lương Khu dân cư thuộc xã Hợp Thành 47.300 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1142 Huyện Phú Lương Xã Yên Lạc 43.000 40.000 37.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1143 Huyện Phú Lương Khu dân cư thuộc xã Yên Lạc 47.300 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1144 Huyện Phú Lương Xã Phủ Lý 43.000 40.000 37.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1145 Huyện Phú Lương Khu dân cư thuộc xã Phủ Lý 47.300 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1146 Huyện Phú Lương Xã Yên Trạch 43.000 40.000 37.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1147 Huyện Phú Lương Khu dân cư thuộc xã Yên Trạch 47.300 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1148 Huyện Phú Lương Xã Phú Đô 43.000 40.000 37.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1149 Huyện Phú Lương Khu dân cư thuộc xã Phú Đô 47.300 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1150 Huyện Phú Lương Thị trấn Đu Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 52.000 49.000 46.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1151 Huyện Phú Lương Khu dân cư thuộc thị trấn Đu Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 57.200 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1152 Huyện Phú Lương Thị trấn Giang Tiên Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 52.000 49.000 46.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1153 Huyện Phú Lương Khu dân cư thuộc thị trấn Giang Tiên Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 57.200 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1154 Huyện Phú Lương Xã Cổ Lũng Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 49.000 46.000 43.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1155 Huyện Phú Lương Khu dân cư thuộc xã Cổ Lũng Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 53.900 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1156 Huyện Phú Lương Xã Vô Tranh Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 49.000 46.000 43.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1157 Huyện Phú Lương Khu dân cư thuộc xã Vô Tranh Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 53.900 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1158 Huyện Phú Lương Xã Phấn Mễ Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 49.000 46.000 43.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1159 Huyện Phú Lương Khu dân cư thuộc xã Phấn Mễ Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 53.900 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1160 Huyện Phú Lương Xã Động Đạt Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 46.000 43.000 40.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1161 Huyện Phú Lương Khu dân cư thuộc xã Động Đạt Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 50.600 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1162 Huyện Phú Lương Xã Tức Tranh Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 46.000 43.000 40.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1163 Huyện Phú Lương Khu dân cư thuộc xã Tức Tranh Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 50.600 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1164 Huyện Phú Lương Xã Yên Đổ Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 46.000 43.000 40.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1165 Huyện Phú Lương Khu dân cư thuộc xã Yên Đổ Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 50.600 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1166 Huyện Phú Lương Xã Ôn Lương Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 46.000 43.000 40.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1167 Huyện Phú Lương Khu dân cư thuộc xã Ôn Lương Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 50.600 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1168 Huyện Phú Lương Xã Yên Ninh Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 43.000 40.000 37.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1169 Huyện Phú Lương Khu dân cư thuộc xã Yên Ninh Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 47.300 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1170 Huyện Phú Lương Xã Hợp Thành Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 43.000 40.000 37.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1171 Huyện Phú Lương Khu dân cư thuộc xã Hợp Thành Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 47.300 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1172 Huyện Phú Lương Xã Yên Lạc Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 43.000 40.000 37.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1173 Huyện Phú Lương Khu dân cư thuộc xã Yên Lạc Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 47.300 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1174 Huyện Phú Lương Xã Phủ Lý Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 43.000 40.000 37.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1175 Huyện Phú Lương Khu dân cư thuộc xã Phủ Lý Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 47.300 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1176 Huyện Phú Lương Xã Yên Trạch Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 43.000 40.000 37.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1177 Huyện Phú Lương Khu dân cư thuộc xã Yên Trạch Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 47.300 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1178 Huyện Phú Lương Xã Phú Đô Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 43.000 40.000 37.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1179 Huyện Phú Lương Khu dân cư thuộc xã Phú Đô Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 47.300 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1180 Huyện Phú Lương Thị trấn Đu 61.000 58.000 55.000 - - Đất nông nghiệp khác
1181 Huyện Phú Lương Khu dân cư thuộc thị trấn Đu 67.100 - - - - Đất nông nghiệp khác
1182 Huyện Phú Lương Thị trấn Giang Tiên 61.000 58.000 55.000 - - Đất nông nghiệp khác
1183 Huyện Phú Lương Khu dân cư thuộc thị trấn Giang Tiên 67.100 - - - - Đất nông nghiệp khác
1184 Huyện Phú Lương Xã Cổ Lũng 58.000 55.000 52.000 - - Đất nông nghiệp khác
1185 Huyện Phú Lương Khu dân cư thuộc xã Cổ Lũng 63.800 - - - - Đất nông nghiệp khác
1186 Huyện Phú Lương Xã Vô Tranh 58.000 55.000 52.000 - - Đất nông nghiệp khác
1187 Huyện Phú Lương Khu dân cư thuộc xã Vô Tranh 63.800 - - - - Đất nông nghiệp khác
1188 Huyện Phú Lương Xã Phấn Mễ 58.000 55.000 52.000 - - Đất nông nghiệp khác
1189 Huyện Phú Lương Khu dân cư thuộc xã Phấn Mễ 63.800 - - - - Đất nông nghiệp khác
1190 Huyện Phú Lương Xã Động Đạt 55.000 52.000 49.000 - - Đất nông nghiệp khác
1191 Huyện Phú Lương Khu dân cư thuộc xã Động Đạt 60.500 - - - - Đất nông nghiệp khác
1192 Huyện Phú Lương Xã Tức Tranh 55.000 52.000 49.000 - - Đất nông nghiệp khác
1193 Huyện Phú Lương Khu dân cư thuộc xã Tức Tranh 60.500 - - - - Đất nông nghiệp khác
1194 Huyện Phú Lương Xã Yên Đổ 55.000 52.000 49.000 - - Đất nông nghiệp khác
1195 Huyện Phú Lương Khu dân cư thuộc xã Yên Đổ 60.500 - - - - Đất nông nghiệp khác
1196 Huyện Phú Lương Xã Ôn Lương 55.000 52.000 49.000 - - Đất nông nghiệp khác
1197 Huyện Phú Lương Khu dân cư thuộc xã Ôn Lương 60.500 - - - - Đất nông nghiệp khác
1198 Huyện Phú Lương Xã Yên Ninh 50.000 47.000 44.000 - - Đất nông nghiệp khác
1199 Huyện Phú Lương Khu dân cư thuộc xã Yên Ninh 55.000 - - - - Đất nông nghiệp khác
1200 Huyện Phú Lương Xã Hợp Thành 50.000 47.000 44.000 - - Đất nông nghiệp khác