Bảng giá đất Huyện Phú Bình Thái Nguyên

Giá đất cao nhất tại Huyện Phú Bình là: 15.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Phú Bình là: 20.000
Giá đất trung bình tại Huyện Phú Bình là: 1.122.827
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Huyện Phú Bình Từ cầu Thanh Lang đi 2 phía - XÃ LƯƠNG PHÚ Từ cầu Thanh Lang đi xã Tân Đức - Đến hết đất xã Lương Phú 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
402 Huyện Phú Bình Từ cầu Thanh Lang đi 2 phía - XÃ LƯƠNG PHÚ Từ cầu Thanh Lang đi - Đến Cầu Thủng 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
403 Huyện Phú Bình Từ cầu Thanh Lang đi 2 phía - XÃ LƯƠNG PHÚ Từ Cầu Thủng đi thị trấn Hương Sơn - Đến hết đất xã Lương Phú 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
404 Huyện Phú Bình XÃ LƯƠNG PHÚ Từ cầu Lang Tạ đi xã Kha Sơn - Đến hết địa phận xã Lương Phú 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
405 Huyện Phú Bình Từ cầu Lang Tạ đi xã Tân Đức (qua ngã ba đường vào xóm Phú Hương) - XÃ LƯƠNG PHÚ Từ cầu Lang Tạ - Đến cầu Phú Mỹ 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
406 Huyện Phú Bình Từ cầu Lang Tạ đi xã Tân Đức (qua ngã ba đường vào xóm Phú Hương) - XÃ LƯƠNG PHÚ Từ cầu Phú Mỹ đi xã Tân Đức - Đến ngã ba xóm Lương 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
407 Huyện Phú Bình Từ cầu Lang Tạ đi ngược sông Đào lên Cầu Thủng - XÃ LƯƠNG PHÚ Từ cầu Lang Tạ - Đến ngã ba đường rẽ xóm Chiềng 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
408 Huyện Phú Bình Từ cầu Lang Tạ đi ngược sông Đào lên Cầu Thủng - XÃ LƯƠNG PHÚ Từ ngã ba đường rẽ xóm Chiềng - Đến Cầu Thủng 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
409 Huyện Phú Bình XÃ LƯƠNG PHÚ Từ cầu Lang Tạ đi xóm Việt Ninh (theo bờ đê) - Đến hết đất xã Lương Phú 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
410 Huyện Phú Bình Tư ngã tư Trạm Y tế xã Lương Phú đi xóm Mảng đến bờ sông Đào - XÃ LƯƠNG PHÚ Từ ngã tư Trạm y tế xã Lương Phú - Đến đất nhà ông Bình 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
411 Huyện Phú Bình Tư ngã tư Trạm Y tế xã Lương Phú đi xóm Mảng đến bờ sông Đào - XÃ LƯƠNG PHÚ Từ đất nhà ông Bình - Đến hết đất nhà ông Mạnh xóm Lân 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
412 Huyện Phú Bình Tư ngã tư Trạm Y tế xã Lương Phú đi xóm Mảng đến bờ sông Đào - XÃ LƯƠNG PHÚ Đoạn còn lại từ hết đất nhà ông Mạnh xóm Lân - Đến bờ sông Đào 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
413 Huyện Phú Bình XÃ LƯƠNG PHÚ Từ cổng làng Chiềng - Đến ngã tư xóm Chiềng 455.000 273.000 163.800 98.280 - Đất TM-DV
414 Huyện Phú Bình XÃ LƯƠNG PHÚ Từ đất nhà ông Cường xóm Lương Trình - Đến Nhà Văn hóa xóm Lương Trình 455.000 273.000 163.800 98.280 - Đất TM-DV
415 Huyện Phú Bình XÃ LƯƠNG PHÚ Từ nghĩa trang liệt sỹ xã Lương Phú - Đi ngã tư xóm Phú Hương 455.000 273.000 163.800 98.280 - Đất TM-DV
416 Huyện Phú Bình XÃ LƯƠNG PHÚ Từ ngã ba đường rẽ vào nhà ông Thăng xóm Lương Tạ 1 - Đến hết đất nhà ông Thử xóm Lương Thái 455.000 273.000 163.800 98.280 - Đất TM-DV
417 Huyện Phú Bình Tỉnh lộ 266 - XÃ ÚC KỲ Từ giáp đất xã Điềm Thụy - Đến hết đất xã Úc Kỳ (Tỉnh lộ 266) 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
418 Huyện Phú Bình Tỉnh lộ 266 - XÃ ÚC KỲ Từ Quốc lộ 37 đi đường liên xã Úc Kỳ từ giáp đất xã Nhã Lộng - Đến qua Nhà Văn hóa xóm Trại 200m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
419 Huyện Phú Bình Tỉnh lộ 266 - XÃ ÚC KỲ Từ cầu Úc Kỳ qua trụ sở UBND xã Úc Kỳ - Đến Tỉnh lộ 266 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
420 Huyện Phú Bình Tỉnh lộ 266 - XÃ ÚC KỲ Từ Trường Mầm non xóm Làng, Tân Lập - Đến hết đất nhà bà Kim Gia 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
421 Huyện Phú Bình Tỉnh lộ 266 - XÃ ÚC KỲ Từ ngã ba nhà bà Kim Gia - Đến cầu Úc Kỳ 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
422 Huyện Phú Bình Tỉnh lộ 266 - XÃ ÚC KỲ Từ ngã ba cạnh UBND xã (điểm rẽ xóm Tân Sơn) - Đến ngã ba rẽ vào xóm Tân Sơn 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
423 Huyện Phú Bình Tỉnh lộ 266 - XÃ NGA MY Từ giáp đất xã Úc Kỳ qua Chợ Quán Chè - Đến cột khống chế đê 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
424 Huyện Phú Bình Tỉnh lộ 266 - XÃ NGA MY Từ cột khống chế đê - Đến hết đất xã Nga My 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
425 Huyện Phú Bình XÃ NGA MY Từ ngã ba đường Tỉnh lộ 266 qua Cầu Mới đi ngã ba Kho Quán, ngược đi xã Úc Kỳ - Đến hết địa phận xã Nga My 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
426 Huyện Phú Bình XÃ NGA MY Từ ngã ba chợ Quán Chè - Đến hết đất trụ sở mới của UBND xã Nga My 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
427 Huyện Phú Bình XÃ NGA MY Từ Nhà Văn hóa xóm Kén - Đến bậc nước Phú Xuân 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
428 Huyện Phú Bình XÃ NGA MY Từ bậc nước Phú Xuân đi ngã ba vườn Ươm - Đến Nhà Văn hóa xóm Làng Nội 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
429 Huyện Phú Bình XÃ NGA MY Từ ngã ba vườn Uơm đi ngã ba Tam Xuân xuôi xóm Đồng Hòa - Đến hết địa phận xã Nga My 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
430 Huyện Phú Bình XÃ NGA MY Từ ngã ba Trạm Y tế đi xóm An Châu - Đến đường rẽ vào Nhà Văn hóa xóm Thái Hòa 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
431 Huyện Phú Bình XÃ NGA MY Từ điểm cầu đi làng Nội - Đến Nhà Văn hóa xóm Làng Nội 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
432 Huyện Phú Bình XÃ NGA MY Từ ngã ba giáp đất nhà ông Thêm đi Con Chê - Đến hết địa phận xã Nga My 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
433 Huyện Phú Bình Đê Hà Châu - XÃ HÀ CHÂU Từ giáp đất xã Nga My - Đến hết đất ông Mai (thửa đất số 35 tờ 10, bản đồ địa chính số 10 xã Hà Châu) 630.000 378.000 226.800 136.080 - Đất TM-DV
434 Huyện Phú Bình Đê Hà Châu - XÃ HÀ CHÂU Từ đất ông Bé (thửa đất số 76, tờ bản đồ địa chính số 10, xã Hà Châu - ngã ba vào xóm Ngói) - Đến Kè số 1 xã Hà Châu 1.120.000 672.000 403.200 241.920 - Đất TM-DV
435 Huyện Phú Bình Đê Hà Châu - XÃ HÀ CHÂU Từ Kè số 1 - Đến Hạt quản lý đê 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
436 Huyện Phú Bình Đê Hà Châu - XÃ HÀ CHÂU Từ Hạt quản lý đê - Đến hết đất xã Hà Châu (giáp đất Phổ Yên) 770.000 462.000 277.200 166.320 - Đất TM-DV
437 Huyện Phú Bình XÃ HÀ CHÂU Từ dốc vào UBND xã - Đến ngã tư xóm Hương Chúc rẽ phải, rẽ trái 50m 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
438 Huyện Phú Bình XÃ HÀ CHÂU Từ dốc đê Hà Trạch - Đến đất Nhà Văn hóa xóm Chùa Gia 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
439 Huyện Phú Bình XÃ HÀ CHÂU Từ dốc Chợ Đòn - Đến đất Nhà Văn hóa xóm Sau 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
440 Huyện Phú Bình XÃ HÀ CHÂU Từ đất nhà bà Đông xóm Ngòi - Đến hết đất nhà ông Quân xóm Đắc Trung 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
441 Huyện Phú Bình XÃ HÀ CHÂU Từ đất nhà ông Ước xóm Trung - Đến hết đất nhà ông Thi xóm Đắc Trung 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
442 Huyện Phú Bình Từ ngã tư Trung tâm đi Thanh Lương đến cầu Thanh Lang - Từ ngã tư Trung tâm xã đi xóm Thanh Lương, đi xóm Ngò, đi xóm Trụ Sở và đi xóm Hân - XÃ TÂN HÒA Từ ngã tư Trung tâm xã - Đến hết Trường Tiểu học xã Tân Hòa 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
443 Huyện Phú Bình Từ ngã tư Trung tâm đi Thanh Lương đến cầu Thanh Lang - Từ ngã tư Trung tâm xã đi xóm Thanh Lương, đi xóm Ngò, đi xóm Trụ Sở và đi xóm Hân - XÃ TÂN HÒA Từ hết đất Trường Tiểu học xã Tân Hòa - Đến ngã 3 ông Thân 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
444 Huyện Phú Bình Từ ngã tư Trung tâm đi Thanh Lương đến cầu Thanh Lang - Từ ngã tư Trung tâm xã đi xóm Thanh Lương, đi xóm Ngò, đi xóm Trụ Sở và đi xóm Hân - XÃ TÂN HÒA Từ ngã 3 ông Thân - Đến cầu Thanh Lang 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
445 Huyện Phú Bình Từ ngã tư Trung tâm xã đi xóm Ngò, xóm U đến gặp đường tỉnh 269B - Từ ngã tư Trung tâm xã đi xóm Thanh Lương, đi xóm Ngò, đi xóm Trụ Sở và đi xóm Hân - XÃ TÂN HÒA Từ ngã tư Trung tâm xã đi xóm Ngò - Đến cầu xóm Ngò 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
446 Huyện Phú Bình Từ ngã tư Trung tâm xã đi xóm Ngò, xóm U đến gặp đường tỉnh 269B - Từ ngã tư Trung tâm xã đi xóm Thanh Lương, đi xóm Ngò, đi xóm Trụ Sở và đi xóm Hân - XÃ TÂN HÒA Từ cầu xóm Ngò đi xóm U - Đến gặp đường tỉnh 269B 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
447 Huyện Phú Bình Từ ngã tư trung tâm đi xã Tân Thành - Từ ngã tư Trung tâm xã đi xóm Thanh Lương, đi xóm Ngò, đi xóm Trụ Sở và đi xóm Hân - XÃ TÂN HÒA Từ ngã tư Trung tâm xã (+) 550m đi xóm Trụ Sở 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
448 Huyện Phú Bình Từ ngã tư trung tâm đi xã Tân Thành - Từ ngã tư Trung tâm xã đi xóm Thanh Lương, đi xóm Ngò, đi xóm Trụ Sở và đi xóm Hân - XÃ TÂN HÒA Qua ngã tư Trung tâm xã 550m đi trụ sở - Đến đất nhà ông Khánh 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
449 Huyện Phú Bình Từ ngã tư trung tâm đi xã Tân Thành - Từ ngã tư Trung tâm xã đi xóm Thanh Lương, đi xóm Ngò, đi xóm Trụ Sở và đi xóm Hân - XÃ TÂN HÒA Từ đất nhà ông Khánh - Đến ngã tư xóm Trụ Sở 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
450 Huyện Phú Bình Từ ngã tư trung tâm đi xã Tân Thành - Từ ngã tư Trung tâm xã đi xóm Thanh Lương, đi xóm Ngò, đi xóm Trụ Sở và đi xóm Hân - XÃ TÂN HÒA Từ ngã tư xóm Trụ Sở (+) 200m đi xã Tân Thành 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
451 Huyện Phú Bình Từ ngã tư trung tâm đi xã Tân Thành - Từ ngã tư Trung tâm xã đi xóm Thanh Lương, đi xóm Ngò, đi xóm Trụ Sở và đi xóm Hân - XÃ TÂN HÒA Đoạn còn lại - Đến hết đất xã Tân Hòa 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
452 Huyện Phú Bình Từ ngã tư Trung tâm xã đi xóm Hân đi xã Tân Đức đến cầu Bợm - Từ ngã tư Trung tâm xã đi xóm Thanh Lương, đi xóm Ngò, đi xóm Trụ Sở và đi xóm Hân - XÃ TÂN HÒA Từ ngã tư Trung tâm xã đi xã Tân Đức - Đến ngã tư xóm Hân 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
453 Huyện Phú Bình Từ ngã tư Trung tâm xã đi xóm Hân đi xã Tân Đức đến cầu Bợm - Từ ngã tư Trung tâm xã đi xóm Thanh Lương, đi xóm Ngò, đi xóm Trụ Sở và đi xóm Hân - XÃ TÂN HÒA Từ Ngã tư xóm Hân đi xã Tân Đức - Đến Cầu Bợm 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
454 Huyện Phú Bình Tỉnh lộ 269b từ giáp đất thị trấn Hương Sơn đi xã Tân Thành - XÃ TÂN HÒA Từ giáp đất thị trấn Hương Sơn - Đi xã Tân Thành + 200m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
455 Huyện Phú Bình Tỉnh lộ 269b từ giáp đất thị trấn Hương Sơn đi xã Tân Thành - XÃ TÂN HÒA Từ ngã ba xóm U + 300m - đi thị trấn Hương Sơn và đi xã Tân Thành 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
456 Huyện Phú Bình Tỉnh lộ 269b từ giáp đất thị trấn Hương Sơn đi xã Tân Thành - XÃ TÂN HÒA Các đoạn còn lại 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
457 Huyện Phú Bình XÃ TÂN HÒA Từ ngã ba ông Thân đi xóm Hân - Đến ngã ba đi xã Tân Đức 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
458 Huyện Phú Bình XÃ TÂN HÒA Từ ngã tư xóm Trụ sở đi xóm Vo xã Tân Thành - Đến hết đất xã Tân Hòa 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
459 Huyện Phú Bình XÃ TÂN THÀNH Từ cầu ông Tanh qua UBND xã - Đến cầu Suối Giữa (đường tỉnh lộ 269b) 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
460 Huyện Phú Bình XÃ TÂN THÀNH Từ cầu ông Tanh đi huyện Phú Bình - Qua ngã tư La Lẻ 100m (đường tỉnh lộ 269b) 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
461 Huyện Phú Bình XÃ TÂN THÀNH Từ cầu Suối Giữa (+) 400m - Đi xã Hợp Tiến huyện Đồng Hỷ (đường tỉnh lộ 269b) 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
462 Huyện Phú Bình XÃ TÂN THÀNH Từ ngã ba Trung tâm xã (+) 300m - Đi xóm Đồng Bốn 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
463 Huyện Phú Bình XÃ TÂN THÀNH Từ ngã tư La Lẻ (+) 100m - Đi xóm Vo 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
464 Huyện Phú Bình XÃ TÂN THÀNH Từ ngã tư La Lẻ - Đến bờ đập Kim Đĩnh 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
465 Huyện Phú Bình XÃ TÂN THÀNH Từ Trạm điện cầu Muối (+300m) - Đi vào xã Hợp Tiến 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
466 Huyện Phú Bình XÃ TÂN THÀNH Từ ngã ba Na Bì (+) 300m - Đi vào đình Na Bì 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
467 Huyện Phú Bình XÃ TÂN THÀNH Từ trạm điện cầu Muối  - Đến Trạm điện đồng Bầu 2 (200m) 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
468 Huyện Phú Bình XàTÂN KIM Từ giáp UBND xã (+) 300m - Đi xã Tân Khánh 630.000 378.000 226.800 136.080 - Đất TM-DV
469 Huyện Phú Bình XàTÂN KIM Từ cách UBND xã 300m đi xã Tân Khánh - Đến hết địa phận xã Tân Kim 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
470 Huyện Phú Bình XàTÂN KIM Từ giáp UBND xã - Đến đường rẽ Bệnh viện Phong 770.000 462.000 277.200 166.320 - Đất TM-DV
471 Huyện Phú Bình XàTÂN KIM Từ đường rẽ Bệnh viện Phong đi cầu Mây - Đến hết đất xã Tân Kim 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
472 Huyện Phú Bình XàTÂN KIM Từ ngã 3 xóm Mỏn Hạ - Đến ngã tư Kim Đĩnh 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
473 Huyện Phú Bình XàTÂN KIM Từ ngã tư Kim Đĩnh đi 3 hướng - Đến ngã ba xóm Bạch Thạch; Đến trại giống; Đến hồ sinh thái 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
474 Huyện Phú Bình XàTÂN KIM Từ đất UBND xã - Đến qua đất Trường Tiểu học 50m 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
475 Huyện Phú Bình XàTÂN KIM Từ qua đất Trường Tiểu học 50m - Đến dốc gềnh làng Châu 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
476 Huyện Phú Bình XàTÂN KIM Từ dốc gềnh làng Châu - Đi Đèo Khê hết đất xã Tân Kim 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
477 Huyện Phú Bình XàTÂN KIM Từ qua Trường Tiểu học 50m - Đến trạm điện La Đao 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
478 Huyện Phú Bình XÃ TÂN KHÁNH Từ ngã ba Trung Tâm đi xã Bảo Lý - Đến đường rẽ vào xóm Kim Bảng 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
479 Huyện Phú Bình XÃ TÂN KHÁNH Từ đường rẽ xóm Kim Bảng - Đến cầu Đồng Tiến 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
480 Huyện Phú Bình XÃ TÂN KHÁNH Từ ngã ba xóm Đồng Tiến đi xã Tân Kim, đi xã Bảo Lý (hết địa phận xã Tân Khánh) - Đi Đến cầu Đồng Tiến 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
481 Huyện Phú Bình XÃ TÂN KHÁNH Từ ngã ba Trung Tâm - Đi Đến Trường Trung học cơ sở Tân Khánh 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
482 Huyện Phú Bình XÃ TÂN KHÁNH Từ Trường Trung học cơ sở Tân Khánh - Đến ngã ba đường rẽ xóm Kim Bảng 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
483 Huyện Phú Bình XÃ TÂN KHÁNH Từ ngã ba đường rẽ xóm Kim Bảng - Đến hết đất nhà ông Nghĩa 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
484 Huyện Phú Bình Từ ngã ba trung tâm đi ngã ba đường rẽ xóm La Tú - XÃ TÂN KHÁNH Từ ngã ba Trung Tâm đi xóm La Tú - Đến đường rẽ vào cổng chợ 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
485 Huyện Phú Bình Từ ngã ba trung tâm đi ngã ba đường rẽ xóm La Tú - XÃ TÂN KHÁNH Từ đường rẽ vào cổng chợ - Đến ngã ba đường rẽ xóm La Tú (đường từ ngã ba Trung tâm xã đi La Tú) 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
486 Huyện Phú Bình XÃ TÂN KHÁNH Từ ngã ba đường rẽ Trạm Y tế xã (+) 80m - Đi Trạm Y tế xã 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
487 Huyện Phú Bình XÃ TÂN KHÁNH Từ ngã ba La Tú đi Trại Cau - Đến hết đất nhà bà Phong (hết thửa đất số 447, tờ bản đồ địa chính số 21 xã Tân Khánh) 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
488 Huyện Phú Bình XÃ TÂN KHÁNH Từ ngã ba Làng Cà - Đến cụm mầm non xóm Cà 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
489 Huyện Phú Bình XÃ TÂN KHÁNH Từ nhà Huy Đào - Đến đường rẽ vào nhà ông Hưng xóm Na Ri 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
490 Huyện Phú Bình XÃ TÂN KHÁNH Từ đất nhà ông Nam xóm Cầu Ngầm - Đến hết đất nhà ông Quyền xóm Na Ri 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
491 Huyện Phú Bình XàTÂN ĐỨC Từ đầu cầu Bằng - Đi ngược, xuôi 100m hai bờ sông Đào 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
492 Huyện Phú Bình XàTÂN ĐỨC Từ cổng chính của chợ (+) 200m - Đi xóm Diễn 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
493 Huyện Phú Bình Từ cổng chính của chợ đi xóm Ngoài - XàTÂN ĐỨC Từ cổng chính của chợ (+) 200m 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
494 Huyện Phú Bình Từ cổng chính của chợ đi xóm Ngoài - XàTÂN ĐỨC Cách cổng chính chợ 200m - Đến 300m 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
495 Huyện Phú Bình XàTÂN ĐỨC Từ cổng chính chợ - Đến đầu cầu Bằng 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
496 Huyện Phú Bình Từ ngã ba xóm Ngoài đi Nhà Văn hóa xóm Ngọc Lý - XàTÂN ĐỨC Từ ngã ba xóm Ngoài (+) 200m 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
497 Huyện Phú Bình Từ ngã ba xóm Ngoài đi Nhà Văn hóa xóm Ngọc Lý - XàTÂN ĐỨC Từ qua 200m - Đến Nhà Văn hóa xóm Ngọc Lý 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
498 Huyện Phú Bình XàTÂN ĐỨC Từ cách đầu cầu Bằng 100m đi Lữ Vân, đi xã Lương Phú - Đến hết đất xã Tân Đức 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
499 Huyện Phú Bình Từ ngã ba Nhà Văn hóa xóm Quẫn đi xã Tân Hòa; đi xóm Viên; đi xã Tiến Thắng (huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang) - XàTÂN ĐỨC Từ ngã ba Nhà Văn hóa xóm Quẫn (+) 200m đi các phía trên 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
500 Huyện Phú Bình Từ ngã ba Nhà Văn hóa xóm Quẫn đi xã Tân Hòa; đi xóm Viên; đi xã Tiến Thắng (huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang) - XàTÂN ĐỨC Từ cách ngã ba Nhà Văn hóa xóm Quẫn 200m đi xã Tân Hòa - Đi xóm Viên, đi xã Tiến Thắng (Yên Thế, Bắc Giang) 385.000 231.000 138.600 83.160 - Đất TM-DV