901 |
Huyện Phổ Yên |
Ngã ba chợ Long Thành đi Hồ Suối Lạnh - Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ ngã ba chợ Long Thành + 50m |
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
902 |
Huyện Phổ Yên |
Ngã ba chợ Long Thành đi Hồ Suối Lạnh - Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Qua ngã ba chợ Long Thành 50 - Đến Gò Tròn |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
903 |
Huyện Phổ Yên |
Ngã ba chợ Long Thành đi Hồ Suối Lạnh - Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ Gò Tròn - Đến Gò Đồn |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
904 |
Huyện Phổ Yên |
Ngã ba chợ Long Thành đi Hồ Suối Lạnh - Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ Gò Đồn - Đến chân đập hồ Suối Lạnh |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
905 |
Huyện Phổ Yên |
Ngã ba Gò Đồn đi làng Đanh - Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ ngã ba Gò Đồn - Đến cách ngã ba làng Đanh 50m |
385.000
|
231.000
|
138.600
|
83.160
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
906 |
Huyện Phổ Yên |
Ngã ba Gò Đồn đi làng Đanh - Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ cách ngã ba làng Đanh 50m - Đến qua cổng làng Đanh 50m |
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
907 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) |
Từ giáp đất xã Bắc Sơn, huyện Sóc Sơn, qua Nhà máy gạch Hồng Trang - Đến hết đất nhà ông Lưu Văn Hai, xóm Ao Sen |
364.000
|
218.400
|
131.040
|
78.624
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
908 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km 43) đến chân cầu vượt Đồng Tiến) |
Từ Quốc lộ 3 cũ - Đến đường sắt |
6.650.000
|
3.990.000
|
2.394.000
|
1.436.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
909 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km 43) đến chân cầu vượt Đồng Tiến) |
Từ đường sắt - Đến cách Quốc lộ 3 mới 100m |
5.250.000
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
910 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong, giáp đất ông Thoại đến đường vào Nhà máy Z131 - Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km 43) đến chân cầu vượt Đồng Tiến) |
Từ đường đi Tiên Phong (giáp đất ông Thoại) - Đến nhà ông Bằng, tổ dân phố Đại Phong |
1.820.000
|
1.092.000
|
655.200
|
393.120
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
911 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong, giáp đất ông Thoại đến đường vào Nhà máy Z131 - Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km 43) đến chân cầu vượt Đồng Tiến) |
Từ nhà ông Bằng, tổ dân phố Đại Phong - Đến đường Nguyễn Cấu (nhà ông Hưng tổ dân phố Đại Phong) |
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
912 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km 43) đến chân cầu vượt Đồng Tiến) |
Từ đường đi Tiên Phong, cạnh nhà bà Ngân Dân - Đến nhà Hợp Xuân |
3.850.000
|
2.310.000
|
1.386.000
|
831.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
913 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km 43) đến chân cầu vượt Đồng Tiến) |
Nhánh từ ngã ba nhà bà Vân, tổ dân phố Kim Thái - Đến hết đất nhà bà Sơn, tổ dân phố Kim Thái |
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
914 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km 43) đến chân cầu vượt Đồng Tiến) |
Từ đường đi Tiên Phong - Đến sau ga Phổ Yên (nhà ông Thắng thuế) |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
915 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong, nhà ông Đính Mầu đến Nhà khách Z131 - Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km 43) đến chân cầu vượt Đồng Tiến) |
Từ đường đi Tiên Phong, nhà ông Đính Mầu - Đến cổng chính Z131 |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
916 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong, nhà ông Đính Mầu đến Nhà khách Z131 - Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km 43) đến chân cầu vượt Đồng Tiến) |
Từ cổng chính Z131 - Đến nhà khách Z131 |
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
917 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km 43) đến chân cầu vượt Đồng Tiến) |
Từ đường đi Tiên Phong, nhà ông Cường Chanh - Đến Trường Tiểu học Đồng Tiến |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
918 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG NGÔ GIA TỰ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km42+700) đến Bệnh viện Quân Y 91) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến qua bờ kênh Núi Cốc 100m |
5.250.000
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
919 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG NGÔ GIA TỰ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km42+700) đến Bệnh viện Quân Y 91) |
Từ qua bờ kênh Núi Cốc 100m - Đến Bệnh Viện Quân Y 91 |
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
920 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG NGÔ GIA TỰ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km42+700) đến Bệnh viện Quân Y 91) |
Từ nhà hàng 91 đi qua nhà ông Tâm sản xuất gạch - Đến giáp địa phận xã Nam Tiến |
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
921 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG NGÔ GIA TỰ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km42+700) đến Bệnh viện Quân Y 91) |
Từ cổng chính Bệnh viện Quân y 91 - Đến hết đất nhà ông Kế tổ dân phố Đầu Cầu |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
922 |
Huyện Phổ Yên |
Toàn tuyến - ĐƯỜNG ĐẶNG THÙY TRÂM (Từ đường Tỉnh lộ 261 (Km40+700) đến đường vào Bệnh Viện Quân Y 91) |
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
923 |
Huyện Phổ Yên |
Toàn tuyến - ĐƯỜNG NGUYỄN CẤU (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km43+400) đến Khu dân cư Hồng Phong) |
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
924 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG NGUYỄN CẤU (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km43+400) đến Khu dân cư Hồng Phong) |
Từ đền thờ liệt sỹ - Đến đường sắt Hà Thái (đoạn đã xong hạ tầng) |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
925 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ MINH KHAI (Từ Tỉnh lộ 261 đi Phú Bình (Km42) đến cổng chính nhà máy Z131) |
Từ Tỉnh lộ 261 (Km42, ngã ba dốc Xe Trâu) + 120m |
3.850.000
|
2.310.000
|
1.386.000
|
831.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
926 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ MINH KHAI (Từ Tỉnh lộ 261 đi Phú Bình (Km42) đến cổng chính nhà máy Z131) |
Từ qua ngã ba dốc Xe Trâu 120m - Đến ngã ba (nhà ông Trung Trạm) |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
927 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRẦN NHẬT DUẬT (Từ Tỉnh lộ 261 (Km39+300) đến Cầu Nhái, xã Đắc Sơn) |
Từ đường Đỗ Cận (Km 42, Tỉnh lộ 261 cũ) + 100m |
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
928 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRẦN NHẬT DUẬT (Từ Tỉnh lộ 261 (Km39+300) đến Cầu Nhái, xã Đắc Sơn) |
Từ qua 100m - Đến Cầu Nhái, xã Đắc Sơn |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
929 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRẦN NGUYÊN HÃN (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km41) đến UBND xã Nam Tiến) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến kênh Núi Cốc |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
930 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRẦN NGUYÊN HÃN (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km41) đến UBND xã Nam Tiến) |
Từ kênh Núi Cốc - Đến UBND xã Nam Tiến |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
931 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRIỆU QUANG PHỤC (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km37) đến chân cầu vượt Đông Cao) |
Từ Quốc lộ 3 cũ - Đến đường sắt |
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
932 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRIỆU QUANG PHỤC (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km37) đến chân cầu vượt Đông Cao) |
Từ đường sắt - Đến chân cầu vượt Đông Cao |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
933 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRẦN QUANG KHẢI (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km37) đến đê Sông Công, xã Trung Thành) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến qua chợ Thanh Xuyên 50m |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
934 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRẦN QUANG KHẢI (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km37) đến đê Sông Công, xã Trung Thành) |
Từ qua chợ Thanh Xuyên 50m - Đến 250m |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
935 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRẦN QUANG KHẢI (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km37) đến đê Sông Công, xã Trung Thành) |
Từ qua chợ Thanh Xuyên 250m - Đến đê Sông Công xã Trung Thành (đê Tứ Thịnh) |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
936 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG LÝ THIÊN BẢO (Từ Quốc lộ 3 (Km33+350) đến Cống chui Phù Lôi, xã Thuận Thành) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến hết Công ty kinh doanh Than Bắc Thái (UBND xã Thuận Thành cũ) |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
937 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG LÝ THIÊN BẢO (Từ Quốc lộ 3 (Km33+350) đến Cống chui Phù Lôi, xã Thuận Thành) |
Từ giáp Công ty kinh doanh Than Bắc Thái (UBND xã Thuận Thành cũ) - Đến cống chui Phù Lôi |
1.120.000
|
672.000
|
403.200
|
241.920
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
938 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG LÝ THIÊN BẢO (Từ Quốc lộ 3 (Km33+350) đến Cống chui Phù Lôi, xã Thuận Thành) |
Từ cống chui Phù Lôi - Đến cống số 3 đê Chã Thuận Thành |
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
939 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ THIÊN BẢO (Từ Quốc lộ 3 (Km33+350) đến Cống chui Phù Lôi, xã Thuận Thành) |
Đê Chã - Đến Tái định cư Phù Lôi |
455.000
|
273.000
|
163.800
|
98.280
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
940 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ THIÊN BẢO (Từ Quốc lộ 3 (Km33+350) đến Cống chui Phù Lôi, xã Thuận Thành) |
Đê Chã - Đến ngã tư nhà ông Phạm Bá Lơ |
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
941 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ THIÊN BẢO (Từ Quốc lộ 3 (Km33+350) đến Cống chui Phù Lôi, xã Thuận Thành) |
Từ nhà ông Phạm Bá Lơ - Đến nhà ông Thơm (trưởng xóm) |
392.000
|
235.200
|
141.120
|
84.672
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
942 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ THIÊN BẢO (Từ Quốc lộ 3 (Km33+350) đến Cống chui Phù Lôi, xã Thuận Thành) |
Từ nhà ông Thơm (trưởng xóm) - Đến đê Chã |
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
943 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRIỆU TÚC (Từ Quốc lộ 3 (Công ty Sữa Km35+700) đến Cống Táo, xã Thuận Thành) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến đường sắt Hà Thái |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
944 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRIỆU TÚC (Từ Quốc lộ 3 (Công ty Sữa Km35+700) đến Cống Táo, xã Thuận Thành) |
Từ đường sắt Hà Thái - Đến cống Táo, xã Thuận Thành |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
945 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TRIỆU TÚC (Từ Quốc lộ 3 (Công ty Sữa Km35+700) đến Cống Táo, xã Thuận Thành) |
Ngõ số 2, số 4, vào 150m |
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
946 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TRIỆU TÚC (Từ Quốc lộ 3 (Công ty Sữa Km35+700) đến Cống Táo, xã Thuận Thành) |
Trạm bơm cống Táo qua nhà ông Luật - Đến cây đa to, xóm Xây |
392.000
|
235.200
|
141.120
|
84.672
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
947 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TRIỆU TÚC (Từ Quốc lộ 3 (Công ty Sữa Km35+700) đến Cống Táo, xã Thuận Thành) |
Từ ngã ba dốc đền Đồng Thụ - Đến nhà ông Giới |
392.000
|
235.200
|
141.120
|
84.672
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
948 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG PHẠM TU (Từ Quốc lộ 3 (Km40+100) đến UBND xã Tân Hương) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến hết nhà ông Lợi Thuận, xã Tân Hương |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
949 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG PHẠM TU (Từ Quốc lộ 3 (Km40+100) đến UBND xã Tân Hương) |
Từ giáp đất nhà ông Lợi Thuận, xã Tân Hương - Đến hết Trạm Y tế xã Tân Hương |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
950 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG PHẠM TU (Từ Quốc lộ 3 (Km40+100) đến UBND xã Tân Hương) |
Từ giáp Trạm Y tế xã Tân Hương - Đến UBND xã Tân Hương |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
951 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM TU (Từ Quốc lộ 3 (Km40+100) đến UBND xã Tân Hương) |
Từ Trạm Y tế xã - Đến hết Trường Tiểu học và Trung học cơ sở, xã Tân Hương |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
952 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM TU (Từ Quốc lộ 3 (Km40+100) đến UBND xã Tân Hương) |
Từ UBND xã + 100m - Đến đất nhà ông Việt xóm Hương Đình 2 |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
953 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM TU (Từ Quốc lộ 3 (Km40+100) đến UBND xã Tân Hương) |
Từ đất nhà ông Phúc, xóm Tân Long 3 - Đến đất nhà ông Cường, xóm Tân Trung |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
954 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM TU (Từ Quốc lộ 3 (Km40+100) đến UBND xã Tân Hương) |
Từ đất nhà ông Cường, xóm Tân Trung đi Cẩm Na - Đến giáp đất xã Đông Cao |
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
955 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM TU (Từ Quốc lộ 3 (Km40+100) đến UBND xã Tân Hương) |
Từ đất nhà ông Phúc, xóm Tân Long 3 - Đến hết đất nhà ông Hào, xóm Đông |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
956 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRẦN KHÁNH DƯ (Từ Quốc lộ 3 (Km40+100) đến cầu Bến Vạn, xã Nam Tiến) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến nghè ông Đại |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
957 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRẦN KHÁNH DƯ (Từ Quốc lộ 3 (Km40+100) đến cầu Bến Vạn, xã Nam Tiến) |
Từ nghè ông Đại - Đến cầu Bến Vạn, xã Nam Tiến |
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
958 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nút giao Yên Bình (đường gom) - Đến Nhà máy Samsung |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
959 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ đường gom (nhà máy SamSung) qua cổng số 6 Sam Sung - Đến đường 47m |
7.000.000
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
960 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ Cầu Máng, tổ dân phố Vinh Xương - Đến đất ở nhà ông Tấn, tổ dân phố Vinh Xương |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
961 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Mỵ, tổ dân phố Vinh Xương qua nhà ông Hải - Đến đường Gom |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
962 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Sơn, tổ dân phố Vườn Dẫy - Đến ngã ba nhà bà Sâm, tổ dân phố Vườn Dẫy |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
963 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Thoan, tổ dân phố Tân Hoa - Đến ngã ba Trạm điện Thanh Xuân |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
964 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Huyên (Sơn), tổ dân phố Hoàng Thanh - Qua ngã ba Trạm điện Thanh Xuân Đến đường 47m |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
965 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Nhất qua Nhà Văn hóa tổ dân phố Tân Hoa cũ - Đến khu tái định cư Tân Hoa |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
966 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà bà Huyền (Hưng), ngã tư tổ dân phố Hoàng Vân qua nhà bà Phòng, tổ dân phố Hoàng Vân - Đến đường vành đai 5 |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
967 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Thuận, tổ dân phố Hoàng Vân - Đến đường vành đai 5 |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
968 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Cường, tổ dân phố Hoàng Thanh - Đến đường vành đai 5 |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
969 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ đường 47m - Đến nhà bà Huyền (Hưng) ngã tư, tổ dân phố Hoàng Vân |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
970 |
Huyện Phổ Yên |
Đoạn từ nhà ông Kế, tổ dân phố Hoàng Thanh đến nghĩa địa Đồng Sểnh - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Kế tổ dân phố Hoàng Thanh - Đến ngã ba nhà ông Cường, tổ dân phố Hoàng Thanh |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
971 |
Huyện Phổ Yên |
Đoạn từ nhà ông Kế, tổ dân phố Hoàng Thanh đến nghĩa địa Đồng Sểnh - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ ngã ba nhà ông Cường - Đến nghĩa địa Đồng Sểnh |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
972 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Lễ, tổ dân phố Hoàng Thanh - Đến nhà ông Ba (Đương), tổ dân phố Hoàng Thanh |
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
973 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Hướng, tổ dân phố Hoàng Thanh - Đến nhà ông Ngọ (Lan), tổ dân phố Hoàng Thanh |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
974 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà bà Hoa (giáp đường sắt Hà - Thái) - Đến hết địa phận phường Đồng Tiến |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
975 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Dũng, tổ dân phố Ga - Đến hết đất nhà ông Đức, tổ dân phố Ga |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
976 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Tiến (Mười) tổ dân phố Ga - Đến đường sắt (nhà bà Nghì, tổ dân phố Đại Phong, phường Ba Hàng) |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
977 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà bà Trai, tổ dân phố Ấp Bắc qua trạm bảo vệ Thực Vật - Đến đường vào Z131 |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
978 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Lập (Lê), tổ dân phố Ấp Bắc - Đến nhà bà Hằng (Thăng) |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
979 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà bà Hằng (Thăng) - Đến nhà ông Lê (giáp đất Tân Hương) |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
980 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà bà Thúy qua nhà ông Thành - Đến nhà bà Hằng (Thăng) |
1.120.000
|
672.000
|
403.200
|
241.920
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
981 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Việt tổ dân phố Nam qua nhà ông Minh - Đến hết nhà ông Tiến tổ dân phố Ấp Bắc |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
982 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Cường (Lượng), tổ dân phố Nam qua nhà ông Hiếu - Đến nhà ông Thức, tổ dân phố Nam |
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
983 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Chiến (Chắt) - Đến hết nhà ông Sơn, tổ dân phố Đình |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
984 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Hợp (Đồ) qua nhà ông Tân - Đến ngã tư nhà ông Thơ (Sách) |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
985 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ ngã ba nhà ông Tân - Đến nhà ông Liêm |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
986 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Long (Vận) qua ngã tư nhà Thơ (Sách) - Đến nhà bà Lơ (Thư) |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
987 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ ngã tư nhà Thơ (Sách) - Đến hết nhà ông Hành, tổ dân phố Giữa |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
988 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ cống chui đường cao tốc qua đình làng Thanh Quang - Đến ngã ba nhà ông Hạnh, tổ dân phố Chiến Thắng |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
989 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ cổng chính Z131 - Đến hết Nhà Văn hóa tổ dân phố Chiến Thắng |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
990 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ Nhà Văn hóa tổ dân phố Chiến Thắng - Đến hết nhà ông Dũng (Loan) |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
991 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ Nhà Văn hóa tổ dân phố Chiến Thắng qua nhà ông Bộ - Đến ngã ba nhà ông Hạnh |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
992 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ ngã ba nhà ông Hạnh - Đến chân Cầu Máng |
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
993 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà bà Tiến, tổ dân phố Giữa - Đến hết khu tái định cư Chiến Thắng |
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
994 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Phượng, tổ dân phố Giữa a - Đến nhà ông Xuân, tổ dân phố Giữ |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
995 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà bà Oanh (Khánh) chân cầu vượt - Đến hết nhà bà Chi, tổ dân phố Giữa |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
996 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Hảo (Xuyến), tổ dân phố Tân Thành - Đến đường 47m |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
997 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà bà Khoa - Đến đập tràn Bình Tiến |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
998 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Ngã ba nhà ông Vy, tổ dân phố Tân Thành - Đến nhà ông Dụng (Du) |
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
999 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Giang, tổ dân phố Tân Thành - Đến nhà bà Huyền (Hưng), ngã tư tổ dân phố Hoàng Vân |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1000 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ ngã ba từ nhà ông Việt (Đạo) qua nhà ông Tiến, tổ dân phố Tân Thành - Đến đường 47m |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |