| 501 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG LÝ THIÊN BẢO (Từ Quốc lộ 3 (Km33+350) đến Cống chui Phù Lôi, xã Thuận Thành) |
Từ giáp Công ty kinh doanh Than Bắc Thái (UBND xã Thuận Thành cũ) - Đến cống chui Phù Lôi
|
1.120.000
|
672.000
|
403.200
|
241.920
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 502 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG LÝ THIÊN BẢO (Từ Quốc lộ 3 (Km33+350) đến Cống chui Phù Lôi, xã Thuận Thành) |
Từ cống chui Phù Lôi - Đến cống số 3 đê Chã Thuận Thành
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 503 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ THIÊN BẢO (Từ Quốc lộ 3 (Km33+350) đến Cống chui Phù Lôi, xã Thuận Thành) |
Đê Chã - Đến Tái định cư Phù Lôi
|
455.000
|
273.000
|
163.800
|
98.280
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 504 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ THIÊN BẢO (Từ Quốc lộ 3 (Km33+350) đến Cống chui Phù Lôi, xã Thuận Thành) |
Đê Chã - Đến ngã tư nhà ông Phạm Bá Lơ
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 505 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ THIÊN BẢO (Từ Quốc lộ 3 (Km33+350) đến Cống chui Phù Lôi, xã Thuận Thành) |
Từ nhà ông Phạm Bá Lơ - Đến nhà ông Thơm (trưởng xóm)
|
392.000
|
235.200
|
141.120
|
84.672
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 506 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ THIÊN BẢO (Từ Quốc lộ 3 (Km33+350) đến Cống chui Phù Lôi, xã Thuận Thành) |
Từ nhà ông Thơm (trưởng xóm) - Đến đê Chã
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 507 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRIỆU TÚC (Từ Quốc lộ 3 (Công ty Sữa Km35+700) đến Cống Táo, xã Thuận Thành) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến đường sắt Hà Thái
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 508 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRIỆU TÚC (Từ Quốc lộ 3 (Công ty Sữa Km35+700) đến Cống Táo, xã Thuận Thành) |
Từ đường sắt Hà Thái - Đến cống Táo, xã Thuận Thành
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 509 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TRIỆU TÚC (Từ Quốc lộ 3 (Công ty Sữa Km35+700) đến Cống Táo, xã Thuận Thành) |
Ngõ số 2, số 4, vào 150m
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 510 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TRIỆU TÚC (Từ Quốc lộ 3 (Công ty Sữa Km35+700) đến Cống Táo, xã Thuận Thành) |
Trạm bơm cống Táo qua nhà ông Luật - Đến cây đa to, xóm Xây
|
392.000
|
235.200
|
141.120
|
84.672
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 511 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG TRIỆU TÚC (Từ Quốc lộ 3 (Công ty Sữa Km35+700) đến Cống Táo, xã Thuận Thành) |
Từ ngã ba dốc đền Đồng Thụ - Đến nhà ông Giới
|
392.000
|
235.200
|
141.120
|
84.672
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 512 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG PHẠM TU (Từ Quốc lộ 3 (Km40+100) đến UBND xã Tân Hương) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến hết nhà ông Lợi Thuận, xã Tân Hương
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 513 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG PHẠM TU (Từ Quốc lộ 3 (Km40+100) đến UBND xã Tân Hương) |
Từ giáp đất nhà ông Lợi Thuận, xã Tân Hương - Đến hết Trạm Y tế xã Tân Hương
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 514 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG PHẠM TU (Từ Quốc lộ 3 (Km40+100) đến UBND xã Tân Hương) |
Từ giáp Trạm Y tế xã Tân Hương - Đến UBND xã Tân Hương
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 515 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM TU (Từ Quốc lộ 3 (Km40+100) đến UBND xã Tân Hương) |
Từ Trạm Y tế xã - Đến hết Trường Tiểu học và Trung học cơ sở, xã Tân Hương
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 516 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM TU (Từ Quốc lộ 3 (Km40+100) đến UBND xã Tân Hương) |
Từ UBND xã + 100m - Đến đất nhà ông Việt xóm Hương Đình 2
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 517 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM TU (Từ Quốc lộ 3 (Km40+100) đến UBND xã Tân Hương) |
Từ đất nhà ông Phúc, xóm Tân Long 3 - Đến đất nhà ông Cường, xóm Tân Trung
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 518 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM TU (Từ Quốc lộ 3 (Km40+100) đến UBND xã Tân Hương) |
Từ đất nhà ông Cường, xóm Tân Trung đi Cẩm Na - Đến giáp đất xã Đông Cao
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 519 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM TU (Từ Quốc lộ 3 (Km40+100) đến UBND xã Tân Hương) |
Từ đất nhà ông Phúc, xóm Tân Long 3 - Đến hết đất nhà ông Hào, xóm Đông
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 520 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRẦN KHÁNH DƯ (Từ Quốc lộ 3 (Km40+100) đến cầu Bến Vạn, xã Nam Tiến) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến nghè ông Đại
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 521 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRẦN KHÁNH DƯ (Từ Quốc lộ 3 (Km40+100) đến cầu Bến Vạn, xã Nam Tiến) |
Từ nghè ông Đại - Đến cầu Bến Vạn, xã Nam Tiến
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 522 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nút giao Yên Bình (đường gom) - Đến Nhà máy Samsung
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 523 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ đường gom (nhà máy SamSung) qua cổng số 6 Sam Sung - Đến đường 47m
|
7.000.000
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 524 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ Cầu Máng, tổ dân phố Vinh Xương - Đến đất ở nhà ông Tấn, tổ dân phố Vinh Xương
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 525 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Mỵ, tổ dân phố Vinh Xương qua nhà ông Hải - Đến đường Gom
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 526 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Sơn, tổ dân phố Vườn Dẫy - Đến ngã ba nhà bà Sâm, tổ dân phố Vườn Dẫy
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 527 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Thoan, tổ dân phố Tân Hoa - Đến ngã ba Trạm điện Thanh Xuân
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 528 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Huyên (Sơn), tổ dân phố Hoàng Thanh - Qua ngã ba Trạm điện Thanh Xuân Đến đường 47m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 529 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Nhất qua Nhà Văn hóa tổ dân phố Tân Hoa cũ - Đến khu tái định cư Tân Hoa
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 530 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà bà Huyền (Hưng), ngã tư tổ dân phố Hoàng Vân qua nhà bà Phòng, tổ dân phố Hoàng Vân - Đến đường vành đai 5
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 531 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Thuận, tổ dân phố Hoàng Vân - Đến đường vành đai 5
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 532 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Cường, tổ dân phố Hoàng Thanh - Đến đường vành đai 5
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 533 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ đường 47m - Đến nhà bà Huyền (Hưng) ngã tư, tổ dân phố Hoàng Vân
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 534 |
Huyện Phổ Yên |
Đoạn từ nhà ông Kế, tổ dân phố Hoàng Thanh đến nghĩa địa Đồng Sểnh - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Kế tổ dân phố Hoàng Thanh - Đến ngã ba nhà ông Cường, tổ dân phố Hoàng Thanh
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 535 |
Huyện Phổ Yên |
Đoạn từ nhà ông Kế, tổ dân phố Hoàng Thanh đến nghĩa địa Đồng Sểnh - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ ngã ba nhà ông Cường - Đến nghĩa địa Đồng Sểnh
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 536 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Lễ, tổ dân phố Hoàng Thanh - Đến nhà ông Ba (Đương), tổ dân phố Hoàng Thanh
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 537 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Hướng, tổ dân phố Hoàng Thanh - Đến nhà ông Ngọ (Lan), tổ dân phố Hoàng Thanh
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 538 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà bà Hoa (giáp đường sắt Hà - Thái) - Đến hết địa phận phường Đồng Tiến
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 539 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Dũng, tổ dân phố Ga - Đến hết đất nhà ông Đức, tổ dân phố Ga
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 540 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Tiến (Mười) tổ dân phố Ga - Đến đường sắt (nhà bà Nghì, tổ dân phố Đại Phong, phường Ba Hàng)
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 541 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà bà Trai, tổ dân phố Ấp Bắc qua trạm bảo vệ Thực Vật - Đến đường vào Z131
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 542 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Lập (Lê), tổ dân phố Ấp Bắc - Đến nhà bà Hằng (Thăng)
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 543 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà bà Hằng (Thăng) - Đến nhà ông Lê (giáp đất Tân Hương)
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 544 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà bà Thúy qua nhà ông Thành - Đến nhà bà Hằng (Thăng)
|
1.120.000
|
672.000
|
403.200
|
241.920
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 545 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Việt tổ dân phố Nam qua nhà ông Minh - Đến hết nhà ông Tiến tổ dân phố Ấp Bắc
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 546 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Cường (Lượng), tổ dân phố Nam qua nhà ông Hiếu - Đến nhà ông Thức, tổ dân phố Nam
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 547 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Chiến (Chắt) - Đến hết nhà ông Sơn, tổ dân phố Đình
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 548 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Hợp (Đồ) qua nhà ông Tân - Đến ngã tư nhà ông Thơ (Sách)
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 549 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ ngã ba nhà ông Tân - Đến nhà ông Liêm
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 550 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Long (Vận) qua ngã tư nhà Thơ (Sách) - Đến nhà bà Lơ (Thư)
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 551 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ ngã tư nhà Thơ (Sách) - Đến hết nhà ông Hành, tổ dân phố Giữa
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 552 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ cống chui đường cao tốc qua đình làng Thanh Quang - Đến ngã ba nhà ông Hạnh, tổ dân phố Chiến Thắng
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 553 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ cổng chính Z131 - Đến hết Nhà Văn hóa tổ dân phố Chiến Thắng
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 554 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ Nhà Văn hóa tổ dân phố Chiến Thắng - Đến hết nhà ông Dũng (Loan)
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 555 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ Nhà Văn hóa tổ dân phố Chiến Thắng qua nhà ông Bộ - Đến ngã ba nhà ông Hạnh
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 556 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ ngã ba nhà ông Hạnh - Đến chân Cầu Máng
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 557 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà bà Tiến, tổ dân phố Giữa - Đến hết khu tái định cư Chiến Thắng
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 558 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Phượng, tổ dân phố Giữa a - Đến nhà ông Xuân, tổ dân phố Giữ
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 559 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Đính Mầu) đến Nhà khách Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà bà Oanh (Khánh) chân cầu vượt - Đến hết nhà bà Chi, tổ dân phố Giữa
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 560 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Hảo (Xuyến), tổ dân phố Tân Thành - Đến đường 47m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 561 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà bà Khoa - Đến đập tràn Bình Tiến
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 562 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Ngã ba nhà ông Vy, tổ dân phố Tân Thành - Đến nhà ông Dụng (Du)
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 563 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Giang, tổ dân phố Tân Thành - Đến nhà bà Huyền (Hưng), ngã tư tổ dân phố Hoàng Vân
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 564 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ ngã ba từ nhà ông Việt (Đạo) qua nhà ông Tiến, tổ dân phố Tân Thành - Đến đường 47m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 565 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Thuần, tổ dân phố Vườn Dẫy - Đến ngã tư nhà bà Sâm, tổ dân phố Vườn Dẫy
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 566 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ ngã tư nhà bà Sâm, tổ dân phố Vườn Dẫy - Đến đường 47m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 567 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Hành, tổ dân phố Vườn Dẫy qua nhà ông Vui - Đến khu tái định cư Thanh Xuân
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 568 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Uyên, tổ dân phố Con Trê - Đến hết đất Đồng Tiến
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 569 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Uyên, tổ dân phố Con Trê qua nhà ông Thái - Đến hết đất nhà ông Ước, tổ dân phố Con Trê
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 570 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà bà Sừ, tổ dân phố Con Trê qua nhà ông Thể - Đến hết đất nhà ông Mỵ
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 571 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ Cầu Rẽo - Đến đường rẽ Cống Thượng
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 572 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ đường rẽ cống Thượng - Đến kênh giữa Núi Cốc
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 573 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ kênh giữa Núi Cốc - Đến hết đất thị xã Phổ Yên, giáp đất huyện Phú Bình
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 574 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Đường gom Quốc lộ 3 mới Hà Nội - Thái Nguyên, đoạn từ Tỉnh lộ 261 - Đến Tỉnh lộ 266
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 575 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Ngã ba cống chui nhà ông Đinh đi theo đường gom Quốc lộ 3 mới - Đến hết đất phường Bãi Bông, giáp phường Đồng Tiến (đường gom Quốc lộ 3 mới)
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 576 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Đường 47m (đoạn từ Tỉnh lộ 261 - Đến Khu xử lý nước thải Yên Bình)
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 577 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Đi xóm Cống Thượng - Đến đường 47m
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 578 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ đường 47m đi xóm Liên Minh - Đến Hồ xóm Liên Minh
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 579 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Đi Nhà Văn hóa xóm Hanh - Đến nhà ông Dũng xóm Hanh
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 580 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ Tỉnh lộ 261, nhà ông Huấn - Đến nhà ông Thông xóm Hanh
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 581 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ Tỉnh lộ 261, đối diện đường 47m - Đến nhà ông Tiến, xóm Hanh
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 582 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ Tỉnh lộ 261, nhà ông Hiền (Liên) - Đến nhà bà Khang, xóm Hanh
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 583 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ Tỉnh lộ 261, nhà ông Thắng (Duyên) - Đến nhà bà Huỳnh, xóm Hắng
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 584 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ nhà bà Huỳnh qua nhà ông Đông xóm Hắng - Đến đường gom Quốc lộ 3 mới Hà Nội - Thái Nguyên
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 585 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ nhà bà Huỳnh, xóm Hắng qua nhà ông Minh Huệ - Đến giáp đất khu công nghiệp Điềm Thụy
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 586 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ Cầu Đẫm đến - Đến cách UBND xã Minh Đức 150m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 587 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ cách UBND xã Minh Đức 150m - Đến qua UBND xã Minh Đức 150m
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 588 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ qua UBND xã Minh Đức 150m - Đến hết địa phận xã Minh Đức
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 589 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ giáp địa phận xã Minh Đức - Đến hết Hạt giao thông số 5
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 590 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ Hạt giao thông số 5 - Đến cách chợ Bắc Sơn 50m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 591 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ cách chợ Bắc Sơn 50m - Đến qua chợ Bắc Sơn 50m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 592 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ qua chợ Bắc Sơn 50m - Đến qua đường rẽ UBND phường Bắc Sơn 300m
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.240
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 593 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ qua đường rẽ UBND phường Bắc Sơn 300m - Đến cách chợ Phúc Thuận 50m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 594 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ cách chợ Phúc Thuận 50m - Đến qua chợ Phúc Thuận 50m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 595 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ qua chợ Phúc Thuận 50m - Đến qua cây đa Bến Đông 200m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 596 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ qua cây đa Bến Đông 200m - Đến cầu số 1
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 597 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ cầu số 1 - Đến ngã ba đi xóm Quân Xóm
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 598 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ ngã ba đi xóm Quân Xóm - Đến ngã ba rẽ Trường THCS Phúc Thuận
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 599 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ ngã ba rẽ Trường Trung học cơ sở Phúc Thuận - Đến hết đất xã Phúc Thuận
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 600 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Trung tâm Thương nghiệp đi xóm Nhe, xã Thành Công - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ Trung tâm Thương nghiệp - Đi tổ dân phố 3, phường Bắc Sơn, vào 500m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |