1001 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Thuần, tổ dân phố Vườn Dẫy - Đến ngã tư nhà bà Sâm, tổ dân phố Vườn Dẫy |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1002 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ ngã tư nhà bà Sâm, tổ dân phố Vườn Dẫy - Đến đường 47m |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1003 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Hành, tổ dân phố Vườn Dẫy qua nhà ông Vui - Đến khu tái định cư Thanh Xuân |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1004 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Uyên, tổ dân phố Con Trê - Đến hết đất Đồng Tiến |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1005 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà ông Uyên, tổ dân phố Con Trê qua nhà ông Thái - Đến hết đất nhà ông Ước, tổ dân phố Con Trê |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1006 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến Xưởng vật liệu nổ Z131 - ĐƯỜNG THUỘC PHƯỜNG ĐỒNG TIẾN |
Từ nhà bà Sừ, tổ dân phố Con Trê qua nhà ông Thể - Đến hết đất nhà ông Mỵ |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1007 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ Cầu Rẽo - Đến đường rẽ Cống Thượng |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1008 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ đường rẽ cống Thượng - Đến kênh giữa Núi Cốc |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1009 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ kênh giữa Núi Cốc - Đến hết đất thị xã Phổ Yên, giáp đất huyện Phú Bình |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1010 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Đường gom Quốc lộ 3 mới Hà Nội - Thái Nguyên, đoạn từ Tỉnh lộ 261 - Đến Tỉnh lộ 266 |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1011 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Ngã ba cống chui nhà ông Đinh đi theo đường gom Quốc lộ 3 mới - Đến hết đất phường Bãi Bông, giáp phường Đồng Tiến (đường gom Quốc lộ 3 mới) |
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1012 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Đường 47m (đoạn từ Tỉnh lộ 261 - Đến Khu xử lý nước thải Yên Bình) |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1013 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Đi xóm Cống Thượng - Đến đường 47m |
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1014 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ đường 47m đi xóm Liên Minh - Đến Hồ xóm Liên Minh |
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1015 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Đi Nhà Văn hóa xóm Hanh - Đến nhà ông Dũng xóm Hanh |
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1016 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ Tỉnh lộ 261, nhà ông Huấn - Đến nhà ông Thông xóm Hanh |
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1017 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ Tỉnh lộ 261, đối diện đường 47m - Đến nhà ông Tiến, xóm Hanh |
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1018 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ Tỉnh lộ 261, nhà ông Hiền (Liên) - Đến nhà bà Khang, xóm Hanh |
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1019 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ Tỉnh lộ 261, nhà ông Thắng (Duyên) - Đến nhà bà Huỳnh, xóm Hắng |
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1020 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ nhà bà Huỳnh qua nhà ông Đông xóm Hắng - Đến đường gom Quốc lộ 3 mới Hà Nội - Thái Nguyên |
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1021 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 THỊ XÃ PHỔ YÊN ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ Cầu Rẽo đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ nhà bà Huỳnh, xóm Hắng qua nhà ông Minh Huệ - Đến giáp đất khu công nghiệp Điềm Thụy |
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1022 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ Cầu Đẫm đến - Đến cách UBND xã Minh Đức 150m |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1023 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ cách UBND xã Minh Đức 150m - Đến qua UBND xã Minh Đức 150m |
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1024 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ qua UBND xã Minh Đức 150m - Đến hết địa phận xã Minh Đức |
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1025 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ giáp địa phận xã Minh Đức - Đến hết Hạt giao thông số 5 |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1026 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ Hạt giao thông số 5 - Đến cách chợ Bắc Sơn 50m |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1027 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ cách chợ Bắc Sơn 50m - Đến qua chợ Bắc Sơn 50m |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1028 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ qua chợ Bắc Sơn 50m - Đến qua đường rẽ UBND phường Bắc Sơn 300m |
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
408.240
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1029 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ qua đường rẽ UBND phường Bắc Sơn 300m - Đến cách chợ Phúc Thuận 50m |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1030 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ cách chợ Phúc Thuận 50m - Đến qua chợ Phúc Thuận 50m |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1031 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ qua chợ Phúc Thuận 50m - Đến qua cây đa Bến Đông 200m |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1032 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ qua cây đa Bến Đông 200m - Đến cầu số 1 |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1033 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ cầu số 1 - Đến ngã ba đi xóm Quân Xóm |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1034 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ ngã ba đi xóm Quân Xóm - Đến ngã ba rẽ Trường THCS Phúc Thuận |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1035 |
Huyện Phổ Yên |
TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ ngã ba rẽ Trường Trung học cơ sở Phúc Thuận - Đến hết đất xã Phúc Thuận |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1036 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Trung tâm Thương nghiệp đi xóm Nhe, xã Thành Công - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ Trung tâm Thương nghiệp - Đi tổ dân phố 3, phường Bắc Sơn, vào 500m |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1037 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Trung tâm Thương nghiệp đi xóm Nhe, xã Thành Công - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ qua Trung tâm Thương nghiệp 500m - Đến đập tràn Bến Cao |
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1038 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Trung tâm Thương nghiệp đi xóm Nhe, xã Thành Công - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ đập tràn Bến Cao - Đến nhà ông Hoàng Văn Công xóm Nhe, xã Thành Công |
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1039 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ Trung tâm Thương nghiệp - Đến hết Trường THPT Bắc Sơn |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1040 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ ngã ba UBND phường Bắc Sơn - Đến Trạm biến thế Công ty Chè Bắc Sơn |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1041 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ ngã ba chợ Phúc Thuận - Đi xóm Quân Cay, vào 400m |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1042 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ Ngã ba chợ Phúc Thuận - Đi xóm Chãng, vào 400m |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1043 |
Huyện Phổ Yên |
Đường rẽ đi Phúc Tân qua đập tràn đến hết địa phận Phúc Tân (tuyến đường WB3) - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ đường rẽ đi Phúc Tân - Đến đập tràn |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1044 |
Huyện Phổ Yên |
Đường rẽ đi Phúc Tân qua đập tràn đến hết địa phận Phúc Tân (tuyến đường WB3) - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ đập tràn - Đến hết đất Trường Tiểu học Phúc Thuận 2 |
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1045 |
Huyện Phổ Yên |
Đường rẽ đi Phúc Tân qua đập tràn đến hết địa phận Phúc Tân (tuyến đường WB3) - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ Trường tiểu học Phúc Thuận 2 - Đến hết đất xã Phúc Thuận |
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1046 |
Huyện Phổ Yên |
Đường rẽ đi Phúc Tân qua đập tràn đến hết địa phận Phúc Tân (tuyến đường WB3) - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ giáp đất xã Phúc Thuận - Đến cách UBND xã Phúc Tân 500m |
371.000
|
222.600
|
133.560
|
80.136
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1047 |
Huyện Phổ Yên |
Đường rẽ đi Phúc Tân qua đập tràn đến hết địa phận Phúc Tân (tuyến đường WB3) - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ cách UBND xã Phúc Tân 500m - Đến qua UBND xã Phúc Tân 500m |
385.000
|
231.000
|
138.600
|
83.160
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1048 |
Huyện Phổ Yên |
Đường rẽ đi Phúc Tân qua đập tràn đến hết địa phận Phúc Tân (tuyến đường WB3) - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ qua UBND xã Phúc Tân 500m - Đến giáp đất xã Tân Cương |
371.000
|
222.600
|
133.560
|
80.136
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1049 |
Huyện Phổ Yên |
Ngã tư Đức Phú đi đèo Nhỡn - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ ngã tư Đức Phú - Đến đập tràn Trung Năng |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1050 |
Huyện Phổ Yên |
Ngã tư Đức Phú đi đèo Nhỡn - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ đập tràn Trung Năng - Đến đèo Nhỡn |
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1051 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ Tỉnh lộ 261 đi Đầm Ban, vào 200m |
385.000
|
231.000
|
138.600
|
83.160
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1052 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ Tỉnh lộ 261 đi đền Vua Bà, vào 400m |
385.000
|
231.000
|
138.600
|
83.160
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1053 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Ngã ba Tỉnh lộ 261 đi Trường THCS Phúc Thuận, vào 200m |
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1054 |
Huyện Phổ Yên |
Toàn tuyến - TỈNH LỘ 266 ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ ngã tư khu công nghiệp Sông Công I đến giáp đất huyện Phú Bình) |
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1055 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 266 ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ ngã tư khu công nghiệp Sông Công I đến giáp đất huyện Phú Bình) |
Tỉnh lộ 266 qua khu tái định cư xóm Mãn Chiêm - Đến đất nhà ông Sáu |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1056 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 266 ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ ngã tư khu công nghiệp Sông Công I đến giáp đất huyện Phú Bình) |
Từ đất nhà ông Sáu qua Nhà Văn hóa xóm Mãn Chiêm - Đến cống chui đường cao tốc |
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1057 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 266 ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ ngã tư khu công nghiệp Sông Công I đến giáp đất huyện Phú Bình) |
Từ đất nhà ông Sáu - Đến đất nhà ông Khương xóm Mãn Chiêm |
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1058 |
Huyện Phổ Yên |
QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ ngã ba Kho dự trữ C203 + 200m |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1059 |
Huyện Phổ Yên |
QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ qua ngã ba Kho dự trữ C203 200m - Đến ngã tư nút giao nhau với đường vành đai 5 |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1060 |
Huyện Phổ Yên |
QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ ngã tư nút giao nhau với đường vành đai 5 - Đến ngã ba Cao Vương |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1061 |
Huyện Phổ Yên |
QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ ngã ba Cao Vương - Đến giáp đất Tiên Phong |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1062 |
Huyện Phổ Yên |
QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ cầu Tiên Phong - Đến hết đất nhà ông Hà Trọng Đại |
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1063 |
Huyện Phổ Yên |
QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ giáp đất nhà ông Hà Trọng Đại qua chợ Cầu Gô - Đến hết đất nhà ông Đào Văn Tiến |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1064 |
Huyện Phổ Yên |
QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ giáp đất nhà ông Đào Văn Tiến - Đến qua ngã tư Nguyễn Hậu 100m |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1065 |
Huyện Phổ Yên |
QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ qua ngã tư Nguyễn Hậu 100m - Đến bến đò Thù Lâm |
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1066 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến đập tràn An Bình - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ ngã ba C203 vào 100m |
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1067 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến đập tràn An Bình - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ ngã ba C203 + 100m - Đến đập tràn An Bình |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1068 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Quản) - Đến nhà ông Năng, xóm Tân Long 2 |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1069 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba Cao Vương) - Đến Km0 đê Chã |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1070 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ biển di tích lịch sử bà Lưu Thị Phận Cổ Pháp - Hảo Sơn - Đến giếng làng Yên Trung |
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1071 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ giáp đất nhà ông Hoàng Văn Bình - Đại Tân - Đến đập tràn Bình Tiến |
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1072 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ đường đi Tiên Phong (trạm điện Trung Quân) qua ngã năm Giã Thù - Đến ngã năm Cầu Gô |
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1073 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong đi thôn Giã Trung - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ đường đi Tiên Phong + 100m |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1074 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong đi thôn Giã Trung - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Sau 100m - Đến hết đất nhà ông Dương Văn Huy, thôn Giã Trung |
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1075 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ ngã năm Cầu Gô + 100m qua đình Xuân Trù - Đến đình Thù Lâm |
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1076 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ hồ Giã Trung - Đến ngã ba xóm Đồng Thượng |
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1077 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba nhà ông Đào Văn Tiến) đến chân đê Yên Trung (cống Bò Đái) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba nhà ông Đào Văn Tiến) - Đến hết Trường Tiểu học Tiên Phong 2 |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1078 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba nhà ông Đào Văn Tiến) đến chân đê Yên Trung (cống Bò Đái) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ giáp Trường Tiểu học Tiên Phong 2 - Đến chân đê Yên Trung (cống Bò Đái) |
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1079 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ ngã tư Nguyễn Hậu + 100m - Đến đình làng Nguyễn Hậu |
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1080 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ Trường Tiểu học Tiên Phong 2 - Đến trạm điện Hảo Sơn |
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1081 |
Huyện Phổ Yên |
Toàn tuyến - ĐƯỜNG VÀNH ĐAI 5 (Địa phận Phổ Yên, đường 37m) |
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1082 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư xóm Xây, xã Thuận Thành |
Lô 1 tiếp giáp tuyến từ Quốc lộ 3 - Đến đường sắt Hà Thái (đường rộng 7,5m) |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1083 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư xóm Xây, xã Thuận Thành |
Các đường quy hoạch còn lại |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1084 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư xóm Đình, xã Tân Phú (đường rộng 7,5m) |
|
385.000
|
231.000
|
138.600
|
83.160
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1085 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư xóm Yên Gia, xã Tân Phú (đường rộng 7,5m) |
|
385.000
|
231.000
|
138.600
|
83.160
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1086 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư xóm Trại, xã Tân Phú (đường rộng 7,5m) |
|
385.000
|
231.000
|
138.600
|
83.160
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1087 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư xóm Tân Long 1, xóm Tân Long 2 xã Tân Hương (đường rộng 7,5m) |
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1088 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư xóm Sứ, xóm Ao Đình xã Tân Hương (đường rộng 7,5m) |
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1089 |
Huyện Phổ Yên |
Khu dân cư tập trung xóm Sơn Trung, phường Bắc Sơn (đường rộng 3,5m - 5,0m) |
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1090 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư khối Đồng Tâm, phường Bãi Bông (đường 7,5m) |
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1091 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư tổ dân phố An Bình, tổ dân phố Thái Bình, phường Đồng Tiến (đường rộng 7,5m) |
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1092 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư xã Nam Tiến (đường rộng 7,5m) |
|
1.960.000
|
1.176.000
|
705.600
|
423.360
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1093 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư xã Hồng Tiến (khu tái định cư khu công nghiệp Yên Bình, đường rộng 7m) |
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1094 |
Huyện Phổ Yên |
Khu Tái định cư Chiến Thắng, phường Đồng Tiến (đường 7,5m) |
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1095 |
Huyện Phổ Yên |
Khu Tái định cư Thanh Xuân, phường Đồng Tiến (đường 7,5m) |
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1096 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư Cống Vỡ, phường Đồng Tiến (đường rộng 7,5m) |
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1097 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư Tân Hoa, phường Đồng Tiến (đường rộng 7,5m) |
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1098 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư Thanh Hoa, phường Đồng Tiến (đường 7,5m) |
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1099 |
Huyện Phổ Yên |
Khu dân cư Tân Đại Việt, phường Đồng Tiến (đường rộng 7,5m) |
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1100 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư Bờ Hội, xã Thuận Thành (đường rộng 7,5m) |
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |