| 501 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG QUY KỲ - LINH THÔNG – LAM VỸ |
Từ giáp đất Kim Sơn - Đến qua cổng chợ Quy Kỳ 100m
|
455.000
|
273.000
|
163.800
|
98.280
|
-
|
Đất TM-DV |
| 502 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG QUY KỲ - LINH THÔNG – LAM VỸ |
Từ qua cổng chợ Quy Kỳ 100m - Đến cầu tràn Kim Phượng
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
| 503 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG QUY KỲ - LINH THÔNG – LAM VỸ |
Từ cầu tràn Kim Phượng - Đến giáp Trạm Y tế xã Quy kỳ
|
315.000
|
189.000
|
113.400
|
68.040
|
-
|
Đất TM-DV |
| 504 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG QUY KỲ - LINH THÔNG – LAM VỸ |
Từ Trạm Y tế xã Quy Kỳ - Đến hết cổng Trường Mầm non xã Quy Kỳ
|
385.000
|
231.000
|
138.600
|
83.160
|
-
|
Đất TM-DV |
| 505 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG QUY KỲ - LINH THÔNG – LAM VỸ |
Từ trường Mầm non Quy Kỳ - Đến Km 4+200 (giáp đất xã Linh Thông)
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất TM-DV |
| 506 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG QUY KỲ - LINH THÔNG – LAM VỸ |
Từ Km 4 + 200 - Đến Km 11 (giáp đất xã Lam Vỹ)
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
| 507 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG QUY KỲ - LINH THÔNG – LAM VỸ |
Nhánh từ cách ngã ba đường vào Trường Trung học cơ sở Quy Kỳ 30m - Đến cổng trường Trung học cơ sở Quy Kỳ (đường cạnh UBND xã Quy Kỳ)
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất TM-DV |
| 508 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG PHÚC CHU - BẢO LINH - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Cách ngã ba Nà Lài 50m - Đến hết đất nhà ông Bạch
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
| 509 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG PHÚC CHU - BẢO LINH - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Từ hết đất nhà ông Bạch - Đến giáp đất Phúc Chu
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
| 510 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG PHÚC CHU - BẢO LINH - XÃ PHÚC CHU |
Từ Km 0 + 660 (giáp đất Chợ Chu) - Đến Km 1+ 130
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
| 511 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG PHÚC CHU - BẢO LINH - XÃ PHÚC CHU |
Từ Km 1 + 130 - Đến Km 2
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
| 512 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG PHÚC CHU - BẢO LINH - XÃ PHÚC CHU |
Từ Km 2 - Đến Km 2 + 290 (cầu Suối Pàu)
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất TM-DV |
| 513 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG PHÚC CHU - BẢO LINH - XÃ PHÚC CHU |
Từ Km 2 + 290 - Đến Km 3 + 60 (cầu Nà Khắt)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
| 514 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG PHÚC CHU - BẢO LINH - XÃ PHÚC CHU |
Từ Km 3 + 60 qua cầu Nà Mòn - Đến Km 6 (hết đất Phúc Chu)
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
| 515 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG PHÚC CHU - BẢO LINH - XÃ ĐỒNG THỊNH |
Từ Km 6 + 200 - Đến đường rẽ Đi Khuổi Chao
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
| 516 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG PHÚC CHU - BẢO LINH - XÃ ĐỒNG THỊNH |
Từ đường rẽ đi Khuổi Chao - Đến cầu đập chính (hồ Bảo Linh)
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
| 517 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG PHÚC CHU - BẢO LINH - XÃ ĐỊNH BIÊN |
Từ cầu đập chính - Đến ngã ba Đồng Rằm
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
| 518 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG PHÚC CHU - BẢO LINH - XÃ ĐỊNH BIÊN |
Từ ngã ba Đồng Rằm - Đi các phía 50m
|
455.000
|
273.000
|
163.800
|
98.280
|
-
|
Đất TM-DV |
| 519 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG PHÚC CHU - BẢO LINH - XÃ ĐỊNH BIÊN |
Từ cách ngã ba Đồng Rằm + 50m - Đến giáp đất Bảo Linh
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
| 520 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG PHÚC CHU - BẢO LINH - XÃ BẢO LINH |
Từ giáp đất Định Biên - Đến cách ngã ba trạm Điện số 1 (100m)
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất TM-DV |
| 521 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG PHÚC CHU - BẢO LINH - XÃ BẢO LINH |
Từ cổng chợ trung tâm Cụm xã Bảo Linh - Đi Định Biên 50m; Đi UBND xã Bảo Linh 100m
|
315.000
|
189.000
|
113.400
|
68.040
|
-
|
Đất TM-DV |
| 522 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG PHÚC CHU - BẢO LINH - XÃ BẢO LINH |
Cách chợ trung tâm cụm xã 100m - Đến cách ngã ba trạm Điện số 1 Bảo Linh 100m
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất TM-DV |
| 523 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG PHÚC CHU - BẢO LINH - XÃ BẢO LINH |
Từ ngã ba trạm điện số 1 Bảo Linh về các phía 100m
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
| 524 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG PHÚC CHU - BẢO LINH - XÃ BẢO LINH |
Từ ngã ba rẽ Trường THCS Bảo Linh đi các phía 40 m
|
455.000
|
273.000
|
163.800
|
98.280
|
-
|
Đất TM-DV |
| 525 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG PHÚC CHU - BẢO LINH - XÃ BẢO LINH |
Từ ngã ba rẽ Trường THCS Bảo Linh + 40m - Đến cách đường rẽ lên chợ Bảo Hoa 177m
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất TM-DV |
| 526 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG PHÚC CHU - BẢO LINH - XÃ BẢO LINH |
Từ cổng chợ Bảo Hoa - Đi về UBND xã 177m, về phía xã Thanh Định 107m
|
315.000
|
189.000
|
113.400
|
68.040
|
-
|
Đất TM-DV |
| 527 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG PHÚC CHU - BẢO LINH - XÃ BẢO LINH |
Từ qua cổng chợ Bảo Hoa 107m - Đến giáp đất xã Thanh Định
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất TM-DV |
| 528 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG NHÁNH ĐƯỜNG LIÊN XÃ PHÚC CHU - BẢO LINH - Xã Phúc Chu |
Đường nhánh vào Nà Lếch thôn Đồng Uẩn, xã Phúc Chu (dài 300m)
|
315.000
|
189.000
|
113.400
|
68.040
|
-
|
Đất TM-DV |
| 529 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG NHÁNH ĐƯỜNG LIÊN XÃ PHÚC CHU - BẢO LINH - Xã Phúc Chu |
Đường nhánh vào Làng Gày - Đến chân hồ Làng Gày
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất TM-DV |
| 530 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG NHÁNH ĐƯỜNG LIÊN XÃ PHÚC CHU - BẢO LINH - Xã Phúc Chu |
Đường nhánh vào Cặm Quang + 300m
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
| 531 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG NHÁNH ĐƯỜNG LIÊN XÃ PHÚC CHU - BẢO LINH - Xã Phúc Chu |
Đường bê tông rộng ≥ 3m nhánh thôn Đồng Uẩn - Đồng Tủm
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
| 532 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG NHÁNH ĐƯỜNG LIÊN XÃ PHÚC CHU - BẢO LINH - Xã Bảo Linh |
Cách ngã ba rẽ Trường THCS Bảo Linh 40m - Đến cổng Trường Tiểu học
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất TM-DV |
| 533 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG NHÁNH ĐƯỜNG LIÊN XÃ PHÚC CHU - BẢO LINH - Xã Bảo Linh |
Đường vào nhà bia tưởng niệm bộ tổng tham mưu
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất TM-DV |
| 534 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG NHÁNH ĐƯỜNG LIÊN XÃ PHÚC CHU - BẢO LINH - Xã Bảo Linh |
Các đường bê tông còn lại có mặt đường ≥ 3,5m
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất TM-DV |
| 535 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG NHÁNH ĐƯỜNG LIÊN XÃ PHÚC CHU - BẢO LINH - Xã Bảo Linh |
Các đường bê tông còn lại có đường ≥ 2,5m nhưng < 3,5m
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất TM-DV |
| 536 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG NÀ GUỒNG - ĐỒNG THỊNH |
Từ Km 0 - Đến Km 0 + 60m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
| 537 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG NÀ GUỒNG - ĐỒNG THỊNH |
Từ Km 0 + 60 m - Đến Km 0 + 200
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
| 538 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG NÀ GUỒNG - ĐỒNG THỊNH |
Từ Km 0 + 200 - Đến Km 0 + 500
|
315.000
|
189.000
|
113.400
|
68.040
|
-
|
Đất TM-DV |
| 539 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG NÀ GUỒNG - ĐỒNG THỊNH |
Từ Km 0 + 500 (giáp đất Trung Lương) - Đến Km 1 + 500 (cách chợ 100m)
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
| 540 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG NÀ GUỒNG - ĐỒNG THỊNH |
Từ Km 1 + 500 - Đến Km 1 + 700
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
| 541 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG NÀ GUỒNG - ĐỒNG THỊNH |
Từ Km 1 + 700 - Đến Km2 + 100
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
| 542 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG NÀ GUỒNG - ĐỒNG THỊNH |
Từ Km2 + 100 - Đến Đến cách ngã ba cầu Vằng Chương 100m
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
| 543 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG NÀ GUỒNG - ĐỒNG THỊNH |
Từ cách ngã ba cầu Vằng Chương 100m - Đến đường rẽ xóm Noong Nia
|
315.000
|
189.000
|
113.400
|
68.040
|
-
|
Đất TM-DV |
| 544 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG NÀ GUỒNG - ĐỒNG THỊNH |
Từ đường rẽ xóm Noong Nia - Đến giáp đường liên xã Phúc Chu - Bảo Linh
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất TM-DV |
| 545 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG TÂN DƯƠNG - PHƯỢNG TIẾN – TRUNG HỘI |
Từ Km0 (cầu tràn Tân Dương) - Đến đường rẽ xóm Pải (nhà ông Việt)
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất TM-DV |
| 546 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG TÂN DƯƠNG - PHƯỢNG TIẾN – TRUNG HỘI |
Từ Đường rẽ xóm Pải - Đến cách ngã ba trung tâm xã Phượng Tiến 50m
|
385.000
|
231.000
|
138.600
|
83.160
|
-
|
Đất TM-DV |
| 547 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG TÂN DƯƠNG - PHƯỢNG TIẾN – TRUNG HỘI |
Ngã ba trung tâm xã Phượng Tiến + 50m - Đi các phía
|
455.000
|
273.000
|
163.800
|
98.280
|
-
|
Đất TM-DV |
| 548 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG TÂN DƯƠNG - PHƯỢNG TIẾN – TRUNG HỘI |
Từ ngã ba trung tâm xã Phượng Tiến + 50m - Đến Km4
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất TM-DV |
| 549 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG TÂN DƯƠNG - PHƯỢNG TIẾN – TRUNG HỘI |
Từ Km4 - Đến Km9 (giáp xã Trung Hội)
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất TM-DV |
| 550 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG TÂN DƯƠNG - PHƯỢNG TIẾN – TRUNG HỘI |
Từ Km9 xã Phượng Tiến - Đến Quốc lộ 3C (xã Trung Hội)
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
| 551 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG CHỢ CHU – KIM PHƯỢNG – LAM VỸ |
Đoạn đường bê tông ≥ 5m từ ngã ba khu tưởng niệm - Đến giáp đầu cầu Vườn Rau
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
| 552 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG CHỢ CHU – KIM PHƯỢNG – LAM VỸ |
Đoạn đường bê tông ≥ 5m từ cầu xóm Vườn Rau đi - Đến giáp đất Kim Phượng
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
| 553 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG CHỢ CHU – KIM PHƯỢNG – LAM VỸ |
Từ Km 0+800 (giáp chợ Chu) - Đến Km 1+400
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất TM-DV |
| 554 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG CHỢ CHU – KIM PHƯỢNG – LAM VỸ |
Từ Km 1+400 - Đến Km 3+400 (gần trạm Y tế xã)
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất TM-DV |
| 555 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG CHỢ CHU – KIM PHƯỢNG – LAM VỸ |
Từ Km 3+400 - Đến Km 4+100 (cầu Bản Mới)
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
| 556 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG CHỢ CHU – KIM PHƯỢNG – LAM VỸ |
Từ Km 4+100 - Đến Km 4+500 (Nhà Văn hóa bản Đa)
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất TM-DV |
| 557 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG CHỢ CHU – KIM PHƯỢNG – LAM VỸ |
Từ Km 4+500 - Đến Km 7+ 200 (nhà bà Lường Thị Thủy)
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất TM-DV |
| 558 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG CHỢ CHU – KIM PHƯỢNG – LAM VỸ |
Km 7+200 (Nhà bà Lường Thị Thủy) - Đến Km9+ 00(Nhà ông Hoàng Văn Quyền)
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất TM-DV |
| 559 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG CHỢ CHU – KIM PHƯỢNG – LAM VỸ |
Km 9 (nhà ông Hoàng Văn Quyền) - Đến Km10+400 (đường rẽ ông Quân làng Giản)
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất TM-DV |
| 560 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG CHỢ CHU – KIM PHƯỢNG – LAM VỸ |
Km 10+400 (đường rẽ nhà ông Quân làng Giản) - Đến cầu Trung tâm
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất TM-DV |
| 561 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG KIM PHƯỢNG – QUY KỲ |
Từ Km4+100 - Đến Km4+500 (ngã ba cổng trường Tiểu học)
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất TM-DV |
| 562 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG KIM PHƯỢNG – QUY KỲ |
Từ Km4+500 - Đến Km1+400 (cống tiêu nước đồng lác)
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất TM-DV |
| 563 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG KIM PHƯỢNG – QUY KỲ |
Từ Km1+400 - Đến Km 2 +900 (giáp Quy Kỳ)
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất TM-DV |
| 564 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG KIM PHƯỢNG – QUY KỲ |
Km2 +900 (giáp Kim Phượng) - Đến cầu tràn Kim Phượng (địa phận xã Quy Kỳ)
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
| 565 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG BỘC NHIÊU – THANH BÌNH |
Từ trục Quốc lộ 3C rẽ đi Bộc Nhiêu + 50m - Đến Km4 + 200
|
241.500
|
144.900
|
86.940
|
52.164
|
-
|
Đất TM-DV |
| 566 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG BỘC NHIÊU – THANH BÌNH |
Từ Km4 + 200 - Đến Km5 + 300
|
385.000
|
231.000
|
138.600
|
83.160
|
-
|
Đất TM-DV |
| 567 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG BỘC NHIÊU – THANH BÌNH |
Từ Km5 + 300 - Đến Km8 + 400 (hết đất xã Bộc Nhiêu, giáp đất xã Bình Thành)
|
196.000
|
117.600
|
70.560
|
42.336
|
-
|
Đất TM-DV |
| 568 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG BỘC NHIÊU – THANH BÌNH |
Từ Km8 + 400 (giáp xã Bộc Nhiêu) - Đến Km8 + 800 (nhà ông Đào Đình Miện)
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất TM-DV |
| 569 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG BỘC NHIÊU – THANH BÌNH |
Từ Km8 + 800 (nhà ông Đào Đình Miện) - Đến Km9 + 300 (nhà ông Hoàng Văn Sơn)
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất TM-DV |
| 570 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG BỘC NHIÊU – THANH BÌNH |
Từ Km9 + 300 (nhà ông Hoàng Văn Sơn) - Đến đường 264
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất TM-DV |
| 571 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG BÌNH THÀNH – PHÚ ĐÌNH |
Từ đường 264 Km12 + 900 (rẽ Bình Tiến) - Đến Đến giáp đất Phú Đình
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất TM-DV |
| 572 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG SƠN PHÚ - ĐIỀM MẶC |
Từ đường ĐT 264 - Đến ngã ba đường rẽ Vào thôn Sơn Vinh 2
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất TM-DV |
| 573 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG SƠN PHÚ - ĐIỀM MẶC |
Từ ngã ba đường rẽ vào thôn Sơn Vinh 2 - Đến giáp đất Điềm Mặc
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất TM-DV |
| 574 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG SƠN PHÚ – PHÚ ĐÌNH |
Từ đường ĐT 264 - Đến giáp đất Phú Đình
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất TM-DV |
| 575 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG SƠN PHÚ – PHÚ ĐÌNH |
Từ giáp đất xã Sơn Phú - Đến giáp đường 264B
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất TM-DV |
| 576 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG SƠN PHÚ – BỘC NHIÊU |
Đoạn đường từ ĐT 264 - Đến giáp đất xã Bộc Nhiêu
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất TM-DV |
| 577 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN CỐC LÙNG – KHÂU BẢO – LÀNG MỚI |
Đường bê tông rộng ≥3m từ ngã tư trung tâm xã Bảo Cường + 200m tiếp theo (tuyến Cốc Lùng - Khấu Bảo)
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
| 578 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN CỐC LÙNG – KHÂU BẢO – LÀNG MỚI |
Đường bê tông rộng ≥ 3m từ Quốc lộ 3C (cạnh nhà ông Trọng) vào 150m
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
| 579 |
Huyện Định Hóa |
Đường liên xóm Tân Dương - ĐƯỜNG LIÊN THÔN CỐC LÙNG – KHÂU BẢO – LÀNG MỚI |
Đường bê tông < 3,5m nhưng ≥ 2,5m
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất TM-DV |
| 580 |
Huyện Định Hóa |
Đường liên xóm Tân Dương - ĐƯỜNG LIÊN THÔN CỐC LÙNG – KHÂU BẢO – LÀNG MỚI |
Đường bê tông rộng ≥ 3,5m
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
| 581 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ TÂN THỊNH |
Từ cầu tràn Tân Thịnh - Đến ngã ba rẽ đường bê tông Vào xóm Thâm Yên
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất TM-DV |
| 582 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ TÂN THỊNH |
Từ ngã ba rẽ đường bê tông vào xóm Thâm Yên - Đến giáp đất Khe Thí, xã Nông Hạ, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất TM-DV |
| 583 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ LINH THÔNG |
Từ Ngã ba Bản Chang - Đến cầu Đông Khán
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất TM-DV |
| 584 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ LINH THÔNG |
Từ cầu Đông Khán - Đến ngã ba Cốc Móc
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
| 585 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ LINH THÔNG |
Trục đường bê tông Bản Chang - Nà Lá - Nà Chú
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất TM-DV |
| 586 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ LINH THÔNG |
Trục đường bê tông Tân Vàng
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất TM-DV |
| 587 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ LINH THÔNG |
Trục đường nhựa Nà Mỵ - Tân Thái - Tân Trào
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất TM-DV |
| 588 |
Huyện Định Hóa |
Tuyến Nà Chát - Bản Lại - Làng Mới - ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ LINH THÔNG |
Đường bê tông rộng ≥ 3m từ nhà ông Chung - Đến nhà ông Vỹ
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất TM-DV |
| 589 |
Huyện Định Hóa |
Tuyến Nà Chát - Bản Lại - Làng Mới - ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ LINH THÔNG |
Đường bê tông rộng ≥ 3m nhà ông Vỹ - Đến nhà ông Toan xóm Làng Mới
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất TM-DV |
| 590 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ PHƯỢNG TIẾN |
Đường liên thôn ngã ba Nạ Poọc đi xóm Héo - Đến hết đường nhựa (Nạ Poọc - Nà Lang - Xóm Héo)
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất TM-DV |
| 591 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ PHƯỢNG TIẾN |
Từ Ngã ba trung tâm xã + 50m - Đi xóm Pa Goải, xóm Đình
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất TM-DV |
| 592 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ PHƯỢNG TIẾN |
Ngã tư xóm Đình - Đến trạm biến áp xóm Đình
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
45.360
|
-
|
Đất TM-DV |
| 593 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ PHƯỢNG TIẾN |
Trạm biến áp xóm Đình - Đi xóm Tổ (đường nhựa 3,5m), xóm Mấu (đường bê tông rộng ≥ 3m)
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất TM-DV |
| 594 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ PHƯỢNG TIẾN |
Đường bê tông rộng ≥ 3m Nạ Poọc, Héo, Nà Lang
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất TM-DV |
| 595 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ PHƯỢNG TIẾN |
Đường bê tông ≥ 3m từ trạm thủy luân đến Nhà ông Sáng, từ nhà ông Việt - Đến hết đường rẽ Nhà Văn hóa xóm Pải
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất TM-DV |
| 596 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ PHƯỢNG TIẾN |
Đường bê tông ≥ 3m xóm Pải, Hợp Thành (các đoạn còn lại)
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất TM-DV |
| 597 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ PHƯỢNG TIẾN |
Đường bê tông ≥ 3m xóm Pa Chò
|
175.000
|
105.000
|
63.000
|
37.800
|
-
|
Đất TM-DV |
| 598 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ PHƯỢNG TIẾN |
Đường Hồ Chí Minh (đường gom, thuộc xã Phượng Tiến)
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất TM-DV |
| 599 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ BỘC NHIÊU |
Từ cầu trung tâm xã + 500m - Đi hướng xóm Vân Nhiêu
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất TM-DV |
| 600 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ BỘC NHIÊU |
Từ cầu trung tâm xã + 500m - Đến hết đất Vân Nhiêu
|
196.000
|
117.600
|
70.560
|
42.336
|
-
|
Đất TM-DV |