401 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi xóm 4, 5, 6 - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường tàu xóm 2 - Đến cầu Đát Ma hết đất xóm 5 xã Cù Vân (giáp xã Phục Linh)
|
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất TM-DV |
402 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào Mỏ than Phấn Mễ - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Đến nhà cân Mỏ than Phấn Mễ
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
403 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào Mỏ than Phấn Mễ - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ nhà cân Mỏ than Phấn Mễ - Đến hết đất xã Hà Thượng
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
404 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào Mỏ than Phấn Mễ - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp đất xã Hà Thượng - Đến giáp đất vành đai M3 - BLC
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
405 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào Mỏ than Phấn Mễ - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp đất vành đai M3 - BLC - Đến cầu Đát Ma (giáp đất huyện Phú Lương)
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
406 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 vào - Đến Nhà Văn hóa xóm 13, và lô 2, lô 3 khu quy hoạch Văn phòng mỏ than Làng Cẩm
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
407 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Vào hết đường bê tông xóm 5 xã Hà Thượng
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất TM-DV |
408 |
Huyện Đại Từ |
Đường từ Quốc lộ 37 rẽ vào khu tái định cư Đồng Bông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 + 200m (hết đất khu tái định cư Đồng Bông)
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
409 |
Huyện Đại Từ |
Đường từ Quốc lộ 37 rẽ vào khu tái định cư Đồng Bông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Nhánh rẽ từ Quốc lộ 37 + 200m vào khu tái định cư Đồng Bông 100m
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất TM-DV |
410 |
Huyện Đại Từ |
Đường từ Quốc lộ 37 rẽ vào khu tái định cư Đồng Bông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Các tuyến còn lại của khu tái định cư Đồng Bông
|
980.000
|
588.000
|
352.800
|
211.680
|
-
|
Đất TM-DV |
411 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Vào Đến Cầu Cau, xóm 9 xã Hà Thượng
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
412 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Vào Trường Tiểu học xã Hà Thượng
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
413 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào kho Muối xã Hà Thượng (xóm 6 + 7) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Vào tới đường tàu cắt ngang (bao gồm khu quy hoạch dân cư xóm 6 + 7)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
414 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào kho Muối xã Hà Thượng (xóm 6 + 7) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường tàu cắt ngang - Đến cổng kho Muối
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
415 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (đường Mỏ Thiếc) đi qua UBND xã Phục Linh sang xã Tân Linh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 vào - Đến hết đất xã Hà Thượng
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
416 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (đường Mỏ Thiếc) đi qua UBND xã Phục Linh sang xã Tân Linh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp đất xã Hà Thượng - Đến qua cổng UBND xã Phục Linh 200m (đường đi Tân Linh)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
417 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (đường Mỏ Thiếc) đi qua UBND xã Phục Linh sang xã Tân Linh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ qua cổng UBND xã Phục Linh 200m - Đến ngã ba đường rẽ đi xã Tân Linh
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
418 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (đường Mỏ Thiếc) đi qua UBND xã Phục Linh sang xã Tân Linh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba đường rẽ đi xã Tân Linh - Đến giáp đất xã Tân Linh (hết đất xã Phục Linh)
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
419 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (đường Mỏ Thiếc) đi qua UBND xã Phục Linh sang xã Tân Linh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba xóm Soi - Đến Cầu Sung
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
420 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (đường Mỏ Thiếc) đi qua UBND xã Phục Linh sang xã Tân Linh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba xóm Khuôn 3 - Đến Trạm điện số 35
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
421 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (đường Mỏ Thiếc) đi qua UBND xã Phục Linh sang xã Tân Linh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba xóm Mận (đi qua cổng Kho KV3) - Đến hết đất xã Phục Linh giáp đất xã Hà Thượng
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
422 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (đường Mỏ Thiếc) đi qua UBND xã Phục Linh sang xã Tân Linh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Đường từ nhà ông Vũ Văn Phong, xóm Cẩm 1 (giáp bờ moong Mỏ than Phấn Mễ) - Đến nhà ông La Quang Đại, xóm Ngọc Tiến hết đất xã Phục Linh (giáp đất xã Phấn Mễ)
|
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất TM-DV |
423 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (đường Mỏ Thiếc) đi qua UBND xã Phục Linh sang xã Tân Linh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ nhà ông Trần Văn Thẩm, xóm Khuôn 2 - Đến Gốc Sung, xóm Khưu 2
|
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất TM-DV |
424 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào xã Tân Linh đi Phục Linh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đỉnh dốc Đá - Đến cách ngã ba cầu Suối Bột 150m
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
425 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào xã Tân Linh đi Phục Linh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba cầu Suối Bột + 150m về ba phía
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
426 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào xã Tân Linh đi Phục Linh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Qua ngã ba cầu Suối Bột 150m - Đến hết đất xã Tân Linh (giáp đất xã Phục Linh)
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
427 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào xã Tân Linh đi Phục Linh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Qua ngã ba cầu Suối Bột 150m - Đến cống nước cạnh Nhà Văn hoá xóm 12 cũ
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
428 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào xã Tân Linh đi Phục Linh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cống nước cạnh Nhà Văn hoá xóm 12 cũ - Đến cầu Vực Xanh xã Tân Linh
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
429 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào xã Tân Linh đi Phục Linh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cầu Vực Xanh - Đến qua UBND xã Tân Linh 350m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
430 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào xã Tân Linh đi Phục Linh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Qua UBND xã Tân Linh 350m - Đến ngã ba Kiến Linh
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
431 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào xã Tân Linh đi Phục Linh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba Kiến Linh - Đến cổng xóm 6, xã Tân Linh
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
432 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào xã Tân Linh đi Phục Linh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cổng xóm 6, xã Tân Linh - Đến cách ngã tư Thái Linh 150m
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
433 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào xã Tân Linh đi Phục Linh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cách ngã tư Thái Linh 150m - Đến cầu bê tông xóm 3, xã Tân Linh
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
434 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào xã Tân Linh đi Phục Linh - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cầu bê tông xóm 3, xã Tân Linh - Đến hết đất xã Tân Linh (giáp đất xã Phú Lạc)
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
435 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Đến giáp đất quy hoạch dự án khai thác chế biến khoáng sản Núi Pháo (Quốc lộ 37 cũ đi tổ dân phố Liên Giới)
|
1.820.000
|
1.092.000
|
655.200
|
393.120
|
-
|
Đất TM-DV |
436 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Đường bê tông từ tổ dân phố Liên Giới (giáp dự án Núi Pháo) - Đến ngã ba đường đi xóm Hàm Rồng và xóm Vân Long
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
437 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Vào khu quy hoạch dân cư sau Xí nghiệp chè Đại Từ
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất TM-DV |
438 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào Trường Tiểu học Hùng Sơn I - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Đến cổng làng nghề xóm Hàm Rồng
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
439 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào Trường Tiểu học Hùng Sơn I - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cổng làng nghề xóm Hàm Rồng - Đến hết Trường Tiểu học Hùng Sơn I
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
440 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào Trường Tiểu học Hùng Sơn I - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Trường Tiểu học Hùng Sơn 1 qua Nhà Văn hóa xóm Hàm Rồng - Đến nhà bà Nguyễn Bích Thủy xóm Hàm Rồng
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
441 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 qua tổ dân phố An Long, xóm Hàm Rồng đi xóm Vân Long (đường liên xã Hùng Sơn - Phú Lạc) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 vào đường bê tông tổ dân phố An Long qua nhà ông Phạm Khắc Dũng - Đến nhà bà Nguyễn Bích Thủy, xóm Hàm Rồng
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
442 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 qua tổ dân phố An Long, xóm Hàm Rồng đi xóm Vân Long (đường liên xã Hùng Sơn - Phú Lạc) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ nhà ông Trần Quang Mần theo đường liên xã đi xóm Vân Long - Đến hết đất thị trấn Hùng Sơn
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
443 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào khu tái định cư Hùng Sơn III - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Đến hết đất lô M4
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV |
444 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào khu tái định cư Hùng Sơn III - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ lô N9 - Đến lô A1
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất TM-DV |
445 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào khu tái định cư Hùng Sơn III - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Các tuyến đường còn lại trong khu quy hoạch tái định cư Hùng Sơn III
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |
446 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Đến Nhà Văn hóa tổ dân phố Cầu Thành 2, thị trấn Hùng Sơn
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV |
447 |
Huyện Đại Từ |
Trục đường Nam Sông Công - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Đến hết đất Nhà thờ Sơn Hà
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất TM-DV |
448 |
Huyện Đại Từ |
Trục đường Nam Sông Công - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ hết đất Nhà thờ Sơn Hà - Đến Suối Mang
|
3.920.000
|
2.352.000
|
1.411.200
|
846.720
|
-
|
Đất TM-DV |
449 |
Huyện Đại Từ |
Trục đường Nam Sông Công - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ trục chính đường Nam Sông Công - Vào đường bê tông qua nhà ông Trường ra đường trục chính Nam Sông Công
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất TM-DV |
450 |
Huyện Đại Từ |
Trục đường Nam Sông Công - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường trục chính Nam Sông Công - Vào khu quy hoạch điều chỉnh chợ Nam Sông Công
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |
451 |
Huyện Đại Từ |
Trục đường Nam Sông Công - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Nhánh đường Nam Sông Công - Vào trong khu dân cư điều chỉnh đất chợ Nam Sông Công
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
452 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 đi qua Trường Trung học cơ sở thị trấn Hùng Sơn - Đến giáp đường đi xóm Đồng Cả
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
453 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 (qua Nhà Văn hóa tổ dân phố Cầu Thành 1) - Đến hết đất nhà ông Nguyên xóm Xuân Đài
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
454 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Đến cổng Trường Trung học phổ thông Đại Từ
|
3.430.000
|
2.058.000
|
1.234.800
|
740.880
|
-
|
Đất TM-DV |
455 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 vào 100m (nhà ông Lưu) tổ dân phố Cầu Thành 2 - thị trấn Hùng Sơn (đối diện đường rẽ vào Trường Trung học phổ thông Đại Từ)
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
456 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Các lô đất ở thuộc khu quy hoạch sau bến xe khách Đại Từ cũ
|
1.960.000
|
1.176.000
|
705.600
|
423.360
|
-
|
Đất TM-DV |
457 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào đường Đồng Khốc đến giáp đường vào Bệnh viện Đa khoa huyện Đại Từ - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Đến đường rẽ Trường Mầm non Hoa Sen
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất TM-DV |
458 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào đường Đồng Khốc đến giáp đường vào Bệnh viện Đa khoa huyện Đại Từ - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường rẽ Trường Mầm non Hoa Sen - Đến giáp đường vào Bệnh viện Đa khoa huyện Đại Từ
|
3.850.000
|
2.310.000
|
1.386.000
|
831.600
|
-
|
Đất TM-DV |
459 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào đường Đồng Khốc đến giáp đường vào Bệnh viện Đa khoa huyện Đại Từ - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cổng Công an huyện - Đến tường rào Trường Trung học phổ thông Đại Từ
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
460 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 (nhánh giáp đất ở nhà bà Phạm Thị Tâm, tổ dân phố Chợ 1) vào đường bê tông - Đến hết đất nhà ông Đào Quang Chung, tổ dân phố Trung Hòa
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
461 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 đường rẽ vào xóm Trung Hòa (qua khối đoàn thể) ra Quốc lộ 37 (đèn xanh đèn đỏ)
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất TM-DV |
462 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba cổng Chùa Minh Sơn - Đến đường tròn khu dân cư 1A
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất TM-DV |
463 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 (cầu Tây Phố Mới) - Đến cổng Đài tưởng niệm huyện Đại Từ
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
464 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 (đối diện Ngân hàng nông nghiệp huyện Đại Từ) - Vào Đến khu dân cư 1A
|
1.540.000
|
924.000
|
554.400
|
332.640
|
-
|
Đất TM-DV |
465 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 vào - Đến cổng UBND huyện Đại Từ
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
466 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào Nhà máy nước - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Đến hết đất Nhà máy nước
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
467 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 vào Nhà máy nước - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ hết đất Nhà máy nước - Đến giáp bờ sông
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
468 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Đến Nhà Văn hóa xóm Phố Dầu xã Tiên Hội
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
469 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Đến cổng Trường Tiểu học xã Tiên Hội
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
470 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (Dốc Đỏ) vào xã Hoàng Nông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Đến hết đất Trường Mầm non xã Tiên Hội
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
471 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (Dốc Đỏ) vào xã Hoàng Nông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ hết đất Trường Mầm non xã Tiên Hội - Đến hết đất xã Tiên Hội
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
472 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (Dốc Đỏ) vào xã Hoàng Nông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp đất xã Tiên Hội - Đến ngã tư làng Đảng xã Hoàng Nông
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
473 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (Dốc Đỏ) vào xã Hoàng Nông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã tư làng Đảng, xã Hoàng Nông - Đến Trạm Kiểm lâm Hoàng Nông
|
875.000
|
525.000
|
315.000
|
189.000
|
-
|
Đất TM-DV |
474 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (Dốc Đỏ) vào xã Hoàng Nông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Trạm Kiểm lâm Hoàng Nông - Đến đỉnh dốc Thủy Điện cũ xã Hoàng Nông
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
475 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (Dốc Đỏ) vào xã Hoàng Nông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đỉnh dốc Thủy Điện cũ xã Hoàng Nông - Đến cống qua đường (giáp nhà ông Ngôn)
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
476 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (Dốc Đỏ) vào xã Hoàng Nông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
UBND xã Hoàng Nông cũ (+, -) 200m về hai phía
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất TM-DV |
477 |
Huyện Đại Từ |
Nhánh của tuyến đường liên xã Tiên Hội - Hoàng Nông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Trạm điện số 3 xã Hoàng Nông - Đến cầu tràn số 7 (giáp đất xã Khôi Kỳ) - tuyến đường 5 xã
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
478 |
Huyện Đại Từ |
Nhánh của tuyến đường liên xã Tiên Hội - Hoàng Nông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Trạm điện số 2 xã Hoàng Nông - Đến giáp đất xã La Bằng (tuyến đường 5 xã)
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
479 |
Huyện Đại Từ |
Nhánh của tuyến đường liên xã Tiên Hội - Hoàng Nông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba làng Đảng + 100m đi xóm An Sơn (tuyến nhánh Hoàng Nông - Bản Ngoại)
|
385.000
|
231.000
|
138.600
|
83.160
|
-
|
Đất TM-DV |
480 |
Huyện Đại Từ |
Nhánh của tuyến đường liên xã Tiên Hội - Hoàng Nông - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba làng Đảng + 100m - Đến giáp xã Bản Ngoại (tuyến nhánh Hoàng Nông - Bản Ngoại)
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
481 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 vào 150m (đường bê tông xóm Đại Quyết)
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
482 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (ngã ba Ba Giăng) đến cầu treo xã Phú Lạc - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 (ngã ba Ba Giăng) - Đến đường rẽ đi cầu treo xã Phú Lạc (giáp nhà ông Minh)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
483 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (ngã ba Ba Giăng) đến cầu treo xã Phú Lạc - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường rẽ đi cầu treo xã Phú Lạc (giáp nhà ông Minh) - Đến cầu treo xã Phú Lạc
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
484 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (ngã ba Ba Giăng) đến cầu treo xã Phú Lạc - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường rẽ đi cầu treo xã Phú Lạc (giáp nhà ông Minh) - Đến hết đất xã Bản Ngoại (giáp xã Phú Thịnh)
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
485 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (cổng Trạm Y tế cũ) đến hết đất xã Bản Ngoại (giáp đất xã Phú Lạc) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 (cổng Trạm Y tế cũ) - Đến ngã tư xóm Phố xã Bản Ngoại
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
486 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (cổng Trạm Y tế cũ) đến hết đất xã Bản Ngoại (giáp đất xã Phú Lạc) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã tư xóm Phố, xã Bản Ngoại đi Đầm Bàng hết đất xã Bản Ngoại (giáp đất xã Phú Lạc)
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
487 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 (cổng Trạm Y tế cũ) đến hết đất xã Bản Ngoại (giáp đất xã Phú Lạc) - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Đến Khu di tích lịch sử xóm Đầm Mua xã Bản Ngoại
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất TM-DV |
488 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba nhà ông Việt xóm Đầm Bàng - Đến hết đất xã Bản Ngoại giáp xã Tân Linh
|
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất TM-DV |
489 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp đất nhà ông Thi (xóm Na Mận) - đi xóm Cao Khản giáp xã Tiên Hội
|
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất TM-DV |
490 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cống tiêu Ba Giăng đi xã Tiên Hội - Hoàng Nông - Đến hết đất xã Bản Ngoại (đường liên xã Bản Ngoại - Tiên Hội - Hoàng Nông)
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
491 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã 3 (nối Quốc lộ 37 đi di tích Đầm Mua) - Đến hết đất Bản Ngoại và hết đất xã Hoàng Nông)
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV |
492 |
Huyện Đại Từ |
TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba (nhà ông Chiến - Hoan) đi vào Trường Tiểu học xã Bản Ngoại - Đến ngã tư cống Đỏ (giáp nhà ông Hiệp xóm Phố)
|
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất TM-DV |
493 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào xã La Bằng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Quốc lộ 37 - Đến hết xã Bản Ngoại (giáp đất xã La Bằng)
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
494 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào xã La Bằng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp đất xã Bản Ngoại - Đến Trạm biến áp xóm Lau Sau
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
495 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào xã La Bằng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Trạm biến áp xóm Lau Sau - Đến cổng Trường Mầm non xã La Bằng
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |
496 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào xã La Bằng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cổng Trường Mầm non xã La Bằng - Đến ngã ba cây Si + 100m (đi Phú Xuyên) + 100m đi xóm Rừng Vần
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
497 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào xã La Bằng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba cây Si + 100m (đường đi xã Phú Xuyên) - Đến hết đất xã La Bằng
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
498 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào xã La Bằng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba cây Si + 100m - Đến Trạm biến áp xóm Rừng Vần
|
315.000
|
189.000
|
113.400
|
68.040
|
-
|
Đất TM-DV |
499 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào xã La Bằng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Trạm biến áp xóm Rừng Vần - Đến đường rẽ xóm Tiến Thành xã La Bằng
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất TM-DV |
500 |
Huyện Đại Từ |
Từ Quốc lộ 37 đi vào xã La Bằng - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 37 - TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường rẽ xóm Tiến Thành xã La Bằng - Đến Đập Kẹm xã La Bằng
|
224.000
|
134.400
|
80.640
|
48.384
|
-
|
Đất TM-DV |