1201 |
Huyện Kiến Xương |
Khu dân cư mới thôn Nam Tiền - Xã Hòa Bình |
Đường gom ĐT.458
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1202 |
Huyện Kiến Xương |
Khu dân cư mới thôn Nam Tiền - Xã Hòa Bình |
Đường nội bộ
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1203 |
Huyện Kiến Xương |
Khu dân cư mới thôn Trung Hòa - Xã Hòa Bình |
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1204 |
Huyện Kiến Xương |
Khu dân cư mới thôn Xuân Cước - Xã Hồng Thái |
Đường trục xã
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1205 |
Huyện Kiến Xương |
Khu dân cư mới thôn Xuân Cước - Xã Hồng Thái |
Đường nội bộ
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1206 |
Huyện Kiến Xương |
Khu dân cư mới thôn Cao Bình - Xã Hồng Thái |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1207 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.17 (đường cứu hộ, cứu nạn Quang Bình - Bình Thanh) - Xã Minh Tân |
Từ giáp Trạm Y tế xã Minh Tân - đến khu dân cư thôn Dương Liễu 1
|
600.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1208 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.17 (đường cứu hộ, cứu nạn Quang Bình - Bình Thanh) - Xã Minh Tân |
Từ giáp khu dân cư thôn Dương Liễu 1 giáp xã Minh Quang
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1209 |
Huyện Kiến Xương |
Khu dân cư mới thôn Đức Chính - Xã Nam Bình |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1210 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.17 - Khu dân cư mới thôn Đông - Xã Quang Bình |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1211 |
Huyện Kiến Xương |
Khu dân cư mới thôn Đông - Xã Quang Bình |
Đường nội bộ
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1212 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.17 (đường cứu hộ, cứu nạn Quang Bình - Bình Thanh) - Xã Quang Minh |
Từ ngã ba giao với đường đi cống Kem, xã Minh Tân - đến giáp xã Minh Quang
|
550.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1213 |
Huyện Kiến Xương |
Đoạn đường từ ngã ba giao với ĐH.17 đến giáp xã Minh Tân (hướng đi cống Kem) - Xã Quang Minh |
|
600.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1214 |
Huyện Kiến Xương |
Khu dân cư mới thôn Giang Tiến - Xã Quang Minh |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1215 |
Huyện Kiến Xương |
Khu dân cư mới thôn An Thọ - Xã Thanh Tân - Xã Thanh Tân |
Đường gom Đường ĐH.219
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1216 |
Huyện Kiến Xương |
Khu dân cư mới thôn An Thọ - Xã Thanh Tân - Xã Thanh Tân |
Đường nội bộ
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1217 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục xã - Xã Vũ An |
Các đoạn còn lại
|
600.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1218 |
Huyện Kiến Xương |
Khu dân cư mới thôn Đồng Vinh - Xã Vũ An |
Đường trục xã
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1219 |
Huyện Kiến Xương |
Khu dân cư mới thôn Đồng Vinh - Xã Vũ An |
Đường nội bộ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1220 |
Huyện Kiến Xương |
Khu dân cư mới thôn Mộ Đạo 1, thôn Nguyệt Lâm 2 |
Đường ĐH.19 - Khu dân cư mới thôn Mộ Đạo 1, thôn Nguyệt Lâm 1
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1221 |
Huyện Kiến Xương |
Khu dân cư mới thôn Mộ Đạo 1, thôn Nguyệt Lâm 3 |
Khu dân cư mới thôn Mộ Đạo 1, thôn Nguyệt Lâm 1
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1222 |
Huyện Kiến Xương |
Khu dân cư mới thôn Trà Vi Nam -Xã Vũ Công |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1223 |
Huyện Kiến Xương |
Khu dân cư mới thôn 4 - Xã Vũ Hòa |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1224 |
Huyện Kiến Xương |
Khu dân cư mới thôn 5 - Xã Vũ Hòa |
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1225 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.28 - Xã Vũ Lễ |
Từ giáp đường ĐH.15 - đến giáp xã Vũ An
|
900.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1226 |
Huyện Kiến Xương |
Khu dân cư mới thôn Trình Hoàng - Xã Vũ Lễ |
Đường trục xã
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1227 |
Huyện Kiến Xương |
Khu dân cư mới thôn Trình Hoàng - Xã Vũ Lễ |
Đường nội bộ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1228 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục xã - Xã Vũ Ninh |
Từ giáp ĐT.458 - đến giáp xã Vũ An (đường qua Trạm Khí tượng thủy văn)
|
1.000.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1229 |
Huyện Kiến Xương |
Đường liên xã Vũ Quý-Vũ Trung - Xã Vũ Qúy |
Từ giáp ĐT.458 - đến giáp cầu Vũ Quý-Vũ Trung
|
5.000.000
|
375.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1230 |
Huyện Kiến Xương |
Đường nội bộ khu dân cư khu phố mới Riverside - Xã Vũ Qúy |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1231 |
Huyện Kiến Xương |
Đường nội bộ khu dân cư tại khu đất Bệnh viện Điều dưỡng và phục hồi chức năng (cũ) - Xã Vũ Qúy |
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1232 |
Huyện Kiến Xương |
Khu dân cư mới thôn 4 - Xã Vũ Qúy |
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1233 |
Huyện Kiến Xương |
Đường liên xã Vũ Quý-Vũ Trung - Xã Vũ Trung |
Từ cầu Vũ Quý-Vũ Trung - đến cầu thôn 9
|
1.250.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1234 |
Huyện Kiến Xương |
Đoạn đường phía đông, thuộc dự án đường liên xã Vũ Quý-Vũ Trung - Xã Vũ Trung |
Từ giáp đất nhà ông Thiều, thôn 6 - đến giáp ngõ cạnh nhà ông Nguyên, thôn 9
|
750.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1235 |
Huyện Kiến Xương |
Khu dân cư mới thôn Sơn Trung, xã Bình Định - Khu vực 1 - Xã Bình Định |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1236 |
Huyện Kiến Xương |
Đường quy hoạch số 1 khu dân cư mới thôn Cao Bình - Khu vực 1 - Xã Hồng Tiến |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1237 |
Huyện Kiến Xương |
Khu dân cư mới thôn Đông (khu 31 lô đất) - Khu vực 1 - Xã Quang Bình |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1238 |
Huyện Kiến Xương |
Đường trục thôn - Khu dân cư thôn Tây Phú - Khu vực 1 - Xã Thượng Hiền |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1239 |
Huyện Kiến Xương |
Đường nội bộ còn lại - Khu dân cư thôn Tây Phú - Khu vực 1 - Xã Thượng Hiền |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1240 |
Huyện Kiến Xương |
Đường quy hoạch số 02 và số 05 - Khu dân cư mới thôn Phụng Thượng - Khu vực 1 - Xã Vũ An |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1241 |
Huyện Kiến Xương |
Các đường nội bộ còn lại - Khu dân cư mới thôn Phụng Thượng - Khu vực 1 - Xã Vũ An |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1242 |
Huyện Kiến Xương |
Đường quy hoạch số 1 (Đường trục chính mặt sông T8) - Khu dân cư mới thôn Mộ Đạo 1 - Khu vực 1 - Xã Vũ Bình |
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1243 |
Huyện Kiến Xương |
Các đường nội bộ còn lại - Khu dân cư mới thôn Mộ Đạo 1 - Khu vực 1 - Xã Vũ Bình |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1244 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.19 - Khu dân cư thôn Trà Vy Bắc - Khu vực 1 - Xã Vũ Công |
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1245 |
Huyện Kiến Xương |
Đường nội bộ còn lại - Khu dân cư thôn Trà Vy Bắc - Khu vực 1 - Xã Vũ Công |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1246 |
Huyện Kiến Xương |
Đường ĐH.16 - Khu dân cư mới tại Khu đất trụ sở UBND xã Vũ Sơn cũ - Khu vực 1 - Xã Tây Sơn |
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1247 |
Huyện Kiến Xương |
Các đường còn lại - Khu dân cư mới tại Khu đất trụ sở UBND xã Vũ Sơn cũ - Khu vực 1 - Xã Tây Sơn |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1248 |
Huyện Kiến Xương |
Khu dân cư mới tại trụ sở Trạm Y tế xã Vũ Sơn cũ - Khu vực 1 - Xã Tây Sơn |
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1249 |
Huyện Kiến Xương |
Huyện Kiến Xương |
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1250 |
Huyện Kiến Xương |
Huyện Kiến Xương |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1251 |
Huyện Kiến Xương |
Huyện Kiến Xương |
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1252 |
Huyện Kiến Xương |
Huyện Kiến Xương |
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, mặt nước chuyên dùng, đất bãi bồi ven sông, ven biển và đất có mặt nước ven biển sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1253 |
Huyện Kiến Xương |
Huyện Kiến Xương |
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất làm muối |
1254 |
Huyện Kiến Xương |
Huyện Kiến Xương |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |