Bảng giá đất Huyện Kiến Xương Thái Bình

Giá đất cao nhất tại Huyện Kiến Xương là: 14.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Kiến Xương là: 24.000
Giá đất trung bình tại Huyện Kiến Xương là: 1.494.980
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 22/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Thái Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 03/2022/QĐ-UBND ngày 18/02/2022 của UBND tình Thái Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1201 Huyện Kiến Xương Khu dân cư mới thôn Nam Tiền - Xã Hòa Bình Đường gom ĐT.458 2.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1202 Huyện Kiến Xương Khu dân cư mới thôn Nam Tiền - Xã Hòa Bình Đường nội bộ 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1203 Huyện Kiến Xương Khu dân cư mới thôn Trung Hòa - Xã Hòa Bình 1.250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1204 Huyện Kiến Xương Khu dân cư mới thôn Xuân Cước - Xã Hồng Thái Đường trục xã 1.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1205 Huyện Kiến Xương Khu dân cư mới thôn Xuân Cước - Xã Hồng Thái Đường nội bộ 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1206 Huyện Kiến Xương Khu dân cư mới thôn Cao Bình - Xã Hồng Thái 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1207 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.17 (đường cứu hộ, cứu nạn Quang Bình - Bình Thanh) - Xã Minh Tân Từ giáp Trạm Y tế xã Minh Tân - đến khu dân cư thôn Dương Liễu 1 600.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1208 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.17 (đường cứu hộ, cứu nạn Quang Bình - Bình Thanh) - Xã Minh Tân Từ giáp khu dân cư thôn Dương Liễu 1 giáp xã Minh Quang 500.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1209 Huyện Kiến Xương Khu dân cư mới thôn Đức Chính - Xã Nam Bình 1.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1210 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.17 - Khu dân cư mới thôn Đông - Xã Quang Bình 1.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1211 Huyện Kiến Xương Khu dân cư mới thôn Đông - Xã Quang Bình Đường nội bộ 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1212 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.17 (đường cứu hộ, cứu nạn Quang Bình - Bình Thanh) - Xã Quang Minh Từ ngã ba giao với đường đi cống Kem, xã Minh Tân - đến giáp xã Minh Quang 550.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1213 Huyện Kiến Xương Đoạn đường từ ngã ba giao với ĐH.17 đến giáp xã Minh Tân (hướng đi cống Kem) - Xã Quang Minh 600.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1214 Huyện Kiến Xương Khu dân cư mới thôn Giang Tiến - Xã Quang Minh 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1215 Huyện Kiến Xương Khu dân cư mới thôn An Thọ - Xã Thanh Tân - Xã Thanh Tân Đường gom Đường ĐH.219 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1216 Huyện Kiến Xương Khu dân cư mới thôn An Thọ - Xã Thanh Tân - Xã Thanh Tân Đường nội bộ 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1217 Huyện Kiến Xương Đường trục xã - Xã Vũ An Các đoạn còn lại 600.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1218 Huyện Kiến Xương Khu dân cư mới thôn Đồng Vinh - Xã Vũ An Đường trục xã 1.250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1219 Huyện Kiến Xương Khu dân cư mới thôn Đồng Vinh - Xã Vũ An Đường nội bộ 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1220 Huyện Kiến Xương Khu dân cư mới thôn Mộ Đạo 1, thôn Nguyệt Lâm 2 Đường ĐH.19 - Khu dân cư mới thôn Mộ Đạo 1, thôn Nguyệt Lâm 1 1.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1221 Huyện Kiến Xương Khu dân cư mới thôn Mộ Đạo 1, thôn Nguyệt Lâm 3 Khu dân cư mới thôn Mộ Đạo 1, thôn Nguyệt Lâm 1 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1222 Huyện Kiến Xương Khu dân cư mới thôn Trà Vi Nam -Xã Vũ Công 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1223 Huyện Kiến Xương Khu dân cư mới thôn 4 - Xã Vũ Hòa 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1224 Huyện Kiến Xương Khu dân cư mới thôn 5 - Xã Vũ Hòa 1.250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1225 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.28 - Xã Vũ Lễ Từ giáp đường ĐH.15 - đến giáp xã Vũ An 900.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1226 Huyện Kiến Xương Khu dân cư mới thôn Trình Hoàng - Xã Vũ Lễ Đường trục xã 1.250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1227 Huyện Kiến Xương Khu dân cư mới thôn Trình Hoàng - Xã Vũ Lễ Đường nội bộ 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1228 Huyện Kiến Xương Đường trục xã - Xã Vũ Ninh Từ giáp ĐT.458 - đến giáp xã Vũ An (đường qua Trạm Khí tượng thủy văn) 1.000.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1229 Huyện Kiến Xương Đường liên xã Vũ Quý-Vũ Trung - Xã Vũ Qúy Từ giáp ĐT.458 - đến giáp cầu Vũ Quý-Vũ Trung 5.000.000 375.000 250.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1230 Huyện Kiến Xương Đường nội bộ khu dân cư khu phố mới Riverside - Xã Vũ Qúy 2.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1231 Huyện Kiến Xương Đường nội bộ khu dân cư tại khu đất Bệnh viện Điều dưỡng và phục hồi chức năng (cũ) - Xã Vũ Qúy 1.250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1232 Huyện Kiến Xương Khu dân cư mới thôn 4 - Xã Vũ Qúy 1.250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1233 Huyện Kiến Xương Đường liên xã Vũ Quý-Vũ Trung - Xã Vũ Trung Từ cầu Vũ Quý-Vũ Trung - đến cầu thôn 9 1.250.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1234 Huyện Kiến Xương Đoạn đường phía đông, thuộc dự án đường liên xã Vũ Quý-Vũ Trung - Xã Vũ Trung Từ giáp đất nhà ông Thiều, thôn 6 - đến giáp ngõ cạnh nhà ông Nguyên, thôn 9 750.000 300.000 200.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1235 Huyện Kiến Xương Khu dân cư mới thôn Sơn Trung, xã Bình Định - Khu vực 1 - Xã Bình Định 1.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1236 Huyện Kiến Xương Đường quy hoạch số 1 khu dân cư mới thôn Cao Bình - Khu vực 1 - Xã Hồng Tiến 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1237 Huyện Kiến Xương Khu dân cư mới thôn Đông (khu 31 lô đất) - Khu vực 1 - Xã Quang Bình 1.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1238 Huyện Kiến Xương Đường trục thôn - Khu dân cư thôn Tây Phú - Khu vực 1 - Xã Thượng Hiền 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1239 Huyện Kiến Xương Đường nội bộ còn lại - Khu dân cư thôn Tây Phú - Khu vực 1 - Xã Thượng Hiền 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1240 Huyện Kiến Xương Đường quy hoạch số 02 và số 05 - Khu dân cư mới thôn Phụng Thượng - Khu vực 1 - Xã Vũ An 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1241 Huyện Kiến Xương Các đường nội bộ còn lại - Khu dân cư mới thôn Phụng Thượng - Khu vực 1 - Xã Vũ An 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1242 Huyện Kiến Xương Đường quy hoạch số 1 (Đường trục chính mặt sông T8) - Khu dân cư mới thôn Mộ Đạo 1 - Khu vực 1 - Xã Vũ Bình 650.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1243 Huyện Kiến Xương Các đường nội bộ còn lại - Khu dân cư mới thôn Mộ Đạo 1 - Khu vực 1 - Xã Vũ Bình 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1244 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.19 - Khu dân cư thôn Trà Vy Bắc - Khu vực 1 - Xã Vũ Công 1.750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1245 Huyện Kiến Xương Đường nội bộ còn lại - Khu dân cư thôn Trà Vy Bắc - Khu vực 1 - Xã Vũ Công 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1246 Huyện Kiến Xương Đường ĐH.16 - Khu dân cư mới tại Khu đất trụ sở UBND xã Vũ Sơn cũ - Khu vực 1 - Xã Tây Sơn 1.750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1247 Huyện Kiến Xương Các đường còn lại - Khu dân cư mới tại Khu đất trụ sở UBND xã Vũ Sơn cũ - Khu vực 1 - Xã Tây Sơn 1.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1248 Huyện Kiến Xương Khu dân cư mới tại trụ sở Trạm Y tế xã Vũ Sơn cũ - Khu vực 1 - Xã Tây Sơn 1.750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1249 Huyện Kiến Xương Huyện Kiến Xương 42.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
1250 Huyện Kiến Xương Huyện Kiến Xương 45.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
1251 Huyện Kiến Xương Huyện Kiến Xương 42.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1252 Huyện Kiến Xương Huyện Kiến Xương Đất sông, ngòi, kênh, rạch, mặt nước chuyên dùng, đất bãi bồi ven sông, ven biển và đất có mặt nước ven biển sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 42.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1253 Huyện Kiến Xương Huyện Kiến Xương 24.000 - - - - Đất làm muối
1254 Huyện Kiến Xương Huyện Kiến Xương 45.000 - - - - Đất nông nghiệp khác

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện