STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2901 | Huyện Bến Cầu | Đường nhựa thị trấn Bến Cầu | Giao lộ đường Nguyễn Văn Độ (nhà ông Lê Văn Cửa) - Đội thi hành án huyện | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2902 | Huyện Bến Cầu | Đường Nguyễn Trung Trực (Tỉnh lộ 786) - Thị trấn Bến Cầu | Bồn binh về hướng nam - Đường bao Thị trấn | 4.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2903 | Huyện Bến Cầu | Đường Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Bến Cầu | Đường bao Thị trấn - Hết ranh Thị trấn | 2.835.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2904 | Huyện Bến Cầu | Đường Nguyễn Văn Độ (Tỉnh lộ 1896) - Thị trấn Bến Cầu | Bồn binh về hướng tây - Đường hẻm nhà ông Bá | 3.690.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2905 | Huyện Bến Cầu | Đường Nguyễn Văn Độ (Tỉnh lộ 1896) - Thị trấn Bến Cầu | Đường hẻm nhà ông Bá - Hết ranh Thị trấn | 2.583.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2906 | Huyện Bến Cầu | Đường Đặng Văn Son - Thị trấn Bến Cầu | Đường đi Lợi Thuận (Bồn binh về hướng đông) - Hết ranh Thị trấn | 3.330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2907 | Huyện Bến Cầu | Đường Nguyễn Trung Trực (đường đi Bến Đình) - Thị trấn Bến Cầu | Đường đi Bến Đình (Bồn binh về hướng bắc) - Trường TH Thị Trấn | 3.870.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2908 | Huyện Bến Cầu | Đường Nguyễn Trung Trực (đường đi Bến Đình) - Thị trấn Bến Cầu | Trường TH Thị trấn - Hết ranh đất nghĩa trang liệt sỹ | 2.745.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2909 | Huyện Bến Cầu | Đường Nguyễn Trung Trực (đường đi Bến Đình) - Thị trấn Bến Cầu | Hết ranh đất nghĩa trang liệt sỹ - Hết ranh Thị trấn | 2.430.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2910 | Huyện Bến Cầu | Đường Bao thị trấn Bến Cầu | Giao lộ đường Đặng Văn Son (đi xã Lợi Thuận) - Hết ranh Thị trấn | 1.701.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2911 | Huyện Bến Cầu | Đường Bao thị trấn Bến Cầu | Giao lộ đường Đặng Văn Son (đi xã Lợi Thuận) - Giao lộ với tỉnh lộ 786 | 1.485.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2912 | Huyện Bến Cầu | Đường Bao thị trấn Bến Cầu | Giao lộ đường Nguyễn Văn Độ (nhà ông Dương Văn Dự) - Giao lộ đường Nguyễn Trung Trực (Đìa xù) | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2913 | Huyện Bến Cầu | Đường Bao thị trấn Bến Cầu | Giao lộ đường Nguyễn Văn Độ (đất ông Lê Văn Chưng) - Hết ranh thị trấn | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2914 | Huyện Bến Cầu | Đường nhựa thị trấn Bến Cầu | Giao lộ Đường Nguyễn Trung Trực (tỉnh lộ 786) (Phòng LĐ-TB&XH) - Đường bao Thị trấn (nhà ông Dưng) | 1.485.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2915 | Huyện Bến Cầu | Đường nhựa thị trấn Bến Cầu | Giao lộ đường Đặng Văn Son (nhà ông Phụ) - Nhà ông Rẽn | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2916 | Huyện Bến Cầu | Đường nhựa thị trấn Bến Cầu | Giao lộ Đường Nguyễn Trung Trực (nhà ông Tân) - Nhà ông Lực | 1.485.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2917 | Huyện Bến Cầu | Đường nhựa thị trấn Bến Cầu | Giao lộ Đường Nguyễn Trung Trực (đoạn từ cây xăng số 33) - Đến quán Cánh đồng hoang (nhà ông Lê Quảng Tây) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2918 | Huyện Bến Cầu | Đường nhựa thị trấn Bến Cầu | Giao lộ đường Nguyễn Văn Độ (đoạn từ nhà ông Năm Thọ, hẻm 1137) - Đến quán Cánh đồng hoang (nhà ông Lê Quảng Tây) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2919 | Huyện Bến Cầu | Đường nhựa thị trấn Bến Cầu | Giao lộ đường Nguyễn Trung Trực (đoạn từ nhà ông Hồ Minh Vũ) - Đến hết ranh thị trấn (nhà ông Nguyễn Thanh Liêm) | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2920 | Huyện Bến Cầu | Đường nhựa thị trấn Bến Cầu | Giao lộ đường Nguyễn Văn Độ (nhà ông Lê Văn Cửa) - Đội thi hành án huyện | 729.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
2921 | Huyện Bến Cầu | Đường Nguyễn Trung Trực (Tỉnh lộ 786) - Thị trấn Bến Cầu | Bồn binh về hướng nam - Đường bao Thị trấn | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2922 | Huyện Bến Cầu | Đường Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Bến Cầu | Đường bao Thị trấn - Hết ranh Thị trấn | 2.520.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2923 | Huyện Bến Cầu | Đường Nguyễn Văn Độ (Tỉnh lộ 1896) - Thị trấn Bến Cầu | Bồn binh về hướng tây - Đường hẻm nhà ông Bá | 3.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2924 | Huyện Bến Cầu | Đường Nguyễn Văn Độ (Tỉnh lộ 1896) - Thị trấn Bến Cầu | Đường hẻm nhà ông Bá - Hết ranh Thị trấn | 2.296.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2925 | Huyện Bến Cầu | Đường Đặng Văn Son - Thị trấn Bến Cầu | Đường đi Lợi Thuận (Bồn binh về hướng đông) - Hết ranh Thị trấn | 2.960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2926 | Huyện Bến Cầu | Đường Nguyễn Trung Trực (đường đi Bến Đình) - Thị trấn Bến Cầu | Đường đi Bến Đình (Bồn binh về hướng bắc) - Trường TH Thị Trấn | 3.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2927 | Huyện Bến Cầu | Đường Nguyễn Trung Trực (đường đi Bến Đình) - Thị trấn Bến Cầu | Trường TH Thị trấn - Hết ranh đất nghĩa trang liệt sỹ | 2.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2928 | Huyện Bến Cầu | Đường Nguyễn Trung Trực (đường đi Bến Đình) - Thị trấn Bến Cầu | Hết ranh đất nghĩa trang liệt sỹ - Hết ranh Thị trấn | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2929 | Huyện Bến Cầu | Đường Bao thị trấn Bến Cầu | Giao lộ đường Đặng Văn Son (đi xã Lợi Thuận) - Hết ranh Thị trấn | 1.512.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2930 | Huyện Bến Cầu | Đường Bao thị trấn Bến Cầu | Giao lộ đường Đặng Văn Son (đi xã Lợi Thuận) - Giao lộ với tỉnh lộ 786 | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2931 | Huyện Bến Cầu | Đường Bao thị trấn Bến Cầu | Giao lộ đường Nguyễn Văn Độ (nhà ông Dương Văn Dự) - Giao lộ đường Nguyễn Trung Trực (Đìa xù) | 924.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2932 | Huyện Bến Cầu | Đường Bao thị trấn Bến Cầu | Giao lộ đường Nguyễn Văn Độ (đất ông Lê Văn Chưng) - Hết ranh thị trấn | 924.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2933 | Huyện Bến Cầu | Đường nhựa thị trấn Bến Cầu | Giao lộ Đường Nguyễn Trung Trực (tỉnh lộ 786) (Phòng LĐ-TB&XH) - Đường bao Thị trấn (nhà ông Dưng) | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2934 | Huyện Bến Cầu | Đường nhựa thị trấn Bến Cầu | Giao lộ đường Đặng Văn Son (nhà ông Phụ) - Nhà ông Rẽn | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2935 | Huyện Bến Cầu | Đường nhựa thị trấn Bến Cầu | Giao lộ Đường Nguyễn Trung Trực (nhà ông Tân) - Nhà ông Lực | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2936 | Huyện Bến Cầu | Đường nhựa thị trấn Bến Cầu | Giao lộ Đường Nguyễn Trung Trực (đoạn từ cây xăng số 33) - Đến quán Cánh đồng hoang (nhà ông Lê Quảng Tây) | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2937 | Huyện Bến Cầu | Đường nhựa thị trấn Bến Cầu | Giao lộ đường Nguyễn Văn Độ (đoạn từ nhà ông Năm Thọ, hẻm 1137) - Đến quán Cánh đồng hoang (nhà ông Lê Quảng Tây) | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2938 | Huyện Bến Cầu | Đường nhựa thị trấn Bến Cầu | Giao lộ đường Nguyễn Trung Trực (đoạn từ nhà ông Hồ Minh Vũ) - Đến hết ranh thị trấn (nhà ông Nguyễn Thanh Liêm) | 924.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2939 | Huyện Bến Cầu | Đường nhựa thị trấn Bến Cầu | Giao lộ đường Nguyễn Văn Độ (nhà ông Lê Văn Cửa) - Đội thi hành án huyện | 648.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2940 | Huyện Bến Cầu | Đường Xuyên Á đoạn qua xã An Thạnh | Đoạn từ cầu Gò Dầu - Đến nhà ông Sạn | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2941 | Huyện Bến Cầu | Đường Xuyên Á đoạn qua xã An Thạnh | Đoạn từ nhà ông Sạn - Đến hết ranh đất nhà ông Năm Truyện | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2942 | Huyện Bến Cầu | Đường Xuyên Á đoạn qua xã An Thạnh | Đoạn từ nhà ông Năm Truyện - Đất hết ranh đất xã An Thạnh | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2943 | Huyện Bến Cầu | Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Tiên Thuận | Đoạn giáp ranh xã Lợi Thuận - Đến nhà nghỉ 126 | 980.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2944 | Huyện Bến Cầu | Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Tiên Thuận | Đoạn từ nhà nghỉ 126 - Đến nhà ông Tế | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2945 | Huyện Bến Cầu | Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Tiên Thuận | Đoạn từ nhà ông Tế (đối diện chợ Rừng Dầu) - Đến giáp ranh xã Long Thuận | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2946 | Huyện Bến Cầu | Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Thuận | Đoạn giáp ranh xã Tiên Thuận - Đến nhà ông Năm Rem | 1.570.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2947 | Huyện Bến Cầu | Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Thuận | Đoạn từ ông Năm Rem - Đến UBND xã Long Thuận | 1.880.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2948 | Huyện Bến Cầu | Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Thuận | Đoạn từ UBND xã Long Thuận - Đến cầu Long Thuận | 2.060.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2949 | Huyện Bến Cầu | Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Khánh | Cầu Long Thuận - Ngã ba Long Khánh | 1.442.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2950 | Huyện Bến Cầu | Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Khánh | Ngã ba Long Khánh - Ranh giáp Long Giang | 1.110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2951 | Huyện Bến Cầu | Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Giang | Đoạn từ giáp ranh xã Long Khánh - Đến ngã ba Long Giang | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2952 | Huyện Bến Cầu | Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Giang | Đoạn từ ngã ba Long Giang - Đến cầu Xóm Khách | 940.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2953 | Huyện Bến Cầu | Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Chữ | Cầu Xóm Khách - Đến Cầu Đình Long Chữ | 930.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2954 | Huyện Bến Cầu | Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Chữ | Cầu Đình Long Chữ - Đến trường Mẫu giáo Long Chữ | 970.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2955 | Huyện Bến Cầu | Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Chữ | Từ trường mẫu giáo Long Chữ - Đường Bàu Bàng | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2956 | Huyện Bến Cầu | Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Chữ | Đường Bàu Bàng - Đến giáp ranh xã Long Vĩnh | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2957 | Huyện Bến Cầu | Đường Cầu Phao (Đường đi qua xã Lợi Thuận) | Ranh Thị trấn (hướng đông Đầu Tre) - Đến trụ sở UBND xã Lợi Thuận | 1.850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2958 | Huyện Bến Cầu | Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Lợi Thuận | Ranh Thị trấn - Đến giáp ranh xã Tiên Thuận | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2959 | Huyện Bến Cầu | Tỉnh lộ 786B (Đường đi Bến Đình) | Hết ranh Thị trấn - Đến đường vào THCS Tiên Thuận | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2960 | Huyện Bến Cầu | Tỉnh lộ 786B (Đường đi Bến Đình) | Đường vào THCS Tiên Thuận - Đến giáp ranh xã Cẩm Giang | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2961 | Huyện Bến Cầu | Khu vực I - Xã loại I (không thuộc các trục đường giao thông chính) | 1.753.000 | 1.381.000 | 1.036.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
2962 | Huyện Bến Cầu | Khu vực I - Xã loại II (không thuộc các trục đường giao thông chính) | 1.408.000 | 1.090.000 | 826.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
2963 | Huyện Bến Cầu | Khu vực I - Xã loại III (không thuộc các trục đường giao thông chính) | 793.000 | 591.000 | 438.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
2964 | Huyện Bến Cầu | Khu vực II - Xã loại I (không thuộc các trục đường giao thông chính) | 859.000 | 640.000 | 482.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
2965 | Huyện Bến Cầu | Khu vực II - Xã loại II (không thuộc các trục đường giao thông chính) | 683.000 | 523.000 | 408.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
2966 | Huyện Bến Cầu | Khu vực II - Xã loại III (không thuộc các trục đường giao thông chính) | 340.000 | 274.000 | 191.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
2967 | Huyện Bến Cầu | Khu vực III - Xã loại I (không thuộc các trục đường giao thông chính) | 371.000 | 245.000 | 205.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
2968 | Huyện Bến Cầu | Khu vực III - Xã loại II (không thuộc các trục đường giao thông chính) | 323.000 | 244.000 | 191.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
2969 | Huyện Bến Cầu | Khu vực III - Xã loại III (không thuộc các trục đường giao thông chính) | 147.000 | 122.000 | 101.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
2970 | Huyện Bến Cầu | Đường Xuyên Á đoạn qua xã An Thạnh | Đoạn từ cầu Gò Dầu - Đến nhà ông Sạn | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2971 | Huyện Bến Cầu | Đường Xuyên Á đoạn qua xã An Thạnh | Đoạn từ nhà ông Sạn - Đến hết ranh đất nhà ông Năm Truyện | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2972 | Huyện Bến Cầu | Đường Xuyên Á đoạn qua xã An Thạnh | Đoạn từ nhà ông Năm Truyện - Đất hết ranh đất xã An Thạnh | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2973 | Huyện Bến Cầu | Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Tiên Thuận | Đoạn giáp ranh xã Lợi Thuận - Đến nhà nghỉ 126 | 784.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2974 | Huyện Bến Cầu | Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Tiên Thuận | Đoạn từ nhà nghỉ 126 - Đến nhà ông Tế | 840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2975 | Huyện Bến Cầu | Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Tiên Thuận | Đoạn từ nhà ông Tế (đối diện chợ Rừng Dầu) - Đến giáp ranh xã Long Thuận | 760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2976 | Huyện Bến Cầu | Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Thuận | Đoạn giáp ranh xã Tiên Thuận - Đến nhà ông Năm Rem | 1.256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2977 | Huyện Bến Cầu | Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Thuận | Đoạn từ ông Năm Rem - Đến UBND xã Long Thuận | 1.504.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2978 | Huyện Bến Cầu | Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Thuận | Đoạn từ UBND xã Long Thuận - Đến cầu Long Thuận | 1.648.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2979 | Huyện Bến Cầu | Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Khánh | Cầu Long Thuận - Ngã ba Long Khánh | 1.154.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2980 | Huyện Bến Cầu | Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Khánh | Ngã ba Long Khánh - Ranh giáp Long Giang | 888.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2981 | Huyện Bến Cầu | Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Giang | Đoạn từ giáp ranh xã Long Khánh - Đến ngã ba Long Giang | 840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2982 | Huyện Bến Cầu | Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Giang | Đoạn từ ngã ba Long Giang - Đến cầu Xóm Khách | 752.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2983 | Huyện Bến Cầu | Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Chữ | Cầu Xóm Khách - Đến Cầu Đình Long Chữ | 744.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2984 | Huyện Bến Cầu | Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Chữ | Cầu Đình Long Chữ - Đến trường Mẫu giáo Long Chữ | 776.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2985 | Huyện Bến Cầu | Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Chữ | Từ trường mẫu giáo Long Chữ - Đường Bàu Bàng | 840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2986 | Huyện Bến Cầu | Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Chữ | Đường Bàu Bàng - Đến giáp ranh xã Long Vĩnh | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2987 | Huyện Bến Cầu | Đường Cầu Phao (Đường đi qua xã Lợi Thuận) | Ranh Thị trấn (hướng đông Đầu Tre) - Đến trụ sở UBND xã Lợi Thuận | 1.480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2988 | Huyện Bến Cầu | Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Lợi Thuận | Ranh Thị trấn - Đến giáp ranh xã Tiên Thuận | 840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2989 | Huyện Bến Cầu | Tỉnh lộ 786B (Đường đi Bến Đình) | Hết ranh Thị trấn - Đến đường vào THCS Tiên Thuận | 768.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2990 | Huyện Bến Cầu | Tỉnh lộ 786B (Đường đi Bến Đình) | Đường vào THCS Tiên Thuận - Đến giáp ranh xã Cẩm Giang | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
2991 | Huyện Bến Cầu | Khu vực I - Xã loại I (không thuộc các trục đường giao thông chính) | 1.402.000 | 1.105.000 | 829.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2992 | Huyện Bến Cầu | Khu vực I - Xã loại II (không thuộc các trục đường giao thông chính) | 1.126.000 | 872.000 | 661.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2993 | Huyện Bến Cầu | Khu vực I - Xã loại III (không thuộc các trục đường giao thông chính) | 634.000 | 473.000 | 350.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2994 | Huyện Bến Cầu | Khu vực II - Xã loại I (không thuộc các trục đường giao thông chính) | 687.000 | 512.000 | 386.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2995 | Huyện Bến Cầu | Khu vực II - Xã loại II (không thuộc các trục đường giao thông chính) | 546.000 | 418.000 | 326.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2996 | Huyện Bến Cầu | Khu vực II - Xã loại III (không thuộc các trục đường giao thông chính) | 272.000 | 219.000 | 153.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2997 | Huyện Bến Cầu | Khu vực III - Xã loại I (không thuộc các trục đường giao thông chính) | 297.000 | 196.000 | 164.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2998 | Huyện Bến Cầu | Khu vực III - Xã loại II (không thuộc các trục đường giao thông chính) | 258.000 | 195.000 | 153.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
2999 | Huyện Bến Cầu | Khu vực III - Xã loại III (không thuộc các trục đường giao thông chính) | 118.000 | 98.000 | 81.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3000 | Huyện Bến Cầu | Đường Xuyên Á đoạn qua xã An Thạnh | Đoạn từ cầu Gò Dầu - Đến nhà ông Sạn | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Tây Ninh - Huyện Bến Cầu, Đường Xuyên Á Đoạn Qua Xã An Thạnh
Bảng giá đất tại Đường Xuyên Á đoạn qua xã An Thạnh, Huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ cầu Gò Dầu đến nhà ông Sạn.
Vị Trí 1: Giá 1.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Xuyên Á, đoạn từ cầu Gò Dầu đến nhà ông Sạn, với mức giá 1.800.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển tương đối tốt. Đây là mức giá cao nhất trong đoạn đường được quy định, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở tại khu vực nông thôn với ngân sách lớn.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Xuyên Á, xã An Thạnh, Huyện Bến Cầu.
Bảng Giá Đất Tây Ninh - Huyện Bến Cầu, Tỉnh lộ 786 Đoạn Qua Xã Tiên Thuận
Bảng giá đất tại Tỉnh lộ 786, đoạn qua xã Tiên Thuận, Huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cụ thể cho đoạn từ giáp ranh xã Lợi Thuận đến nhà nghỉ 126.
Vị Trí 1: Giá 980.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Tỉnh lộ 786, đoạn qua xã Tiên Thuận, với mức giá 980.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở nông thôn trong khu vực từ giáp ranh xã Lợi Thuận đến nhà nghỉ 126. Đây là mức giá cao nhất trong các vị trí quy định, phù hợp cho các dự án đầu tư có ngân sách lớn và yêu cầu phát triển trong khu vực có tiềm năng cao và vị trí thuận lợi.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Tỉnh lộ 786, xã Tiên Thuận, Huyện Bến Cầu.
Bảng Giá Đất Tây Ninh - Huyện Bến Cầu, Tỉnh lộ 786 Đoạn Qua Xã Long Thuận
Bảng giá đất tại Tỉnh lộ 786, đoạn qua xã Long Thuận, Huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cụ thể cho đoạn từ giáp ranh xã Tiên Thuận đến nhà ông Năm Rem.
Vị Trí 1: Giá 1.570.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Tỉnh lộ 786, đoạn qua xã Long Thuận, với mức giá 1.570.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở nông thôn trong khu vực từ giáp ranh xã Tiên Thuận đến nhà ông Năm Rem. Đây là mức giá cao nhất trong các vị trí quy định, phù hợp cho các dự án đầu tư có ngân sách lớn và yêu cầu phát triển trong khu vực có tiềm năng cao và vị trí thuận lợi nhất.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Tỉnh lộ 786, xã Long Thuận, Huyện Bến Cầu.
Bảng Giá Đất Tây Ninh - Huyện Bến Cầu, Tỉnh lộ 786 Đoạn Qua Xã Long Khánh
Bảng giá đất tại Tỉnh lộ 786, đoạn qua xã Long Khánh, Huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cụ thể cho đoạn từ Cầu Long Thuận đến Ngã ba Long Khánh.
Vị Trí 1: Giá 1.442.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Tỉnh lộ 786, đoạn qua xã Long Khánh, với mức giá 1.442.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở nông thôn trong khu vực từ Cầu Long Thuận đến Ngã ba Long Khánh. Đây là mức giá cao nhất trong các vị trí quy định, phù hợp cho các dự án đầu tư với ngân sách lớn và yêu cầu phát triển trong khu vực có tiềm năng cao và vị trí thuận lợi.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Tỉnh lộ 786, xã Long Khánh, Huyện Bến Cầu.
Bảng Giá Đất Tây Ninh - Huyện Bến Cầu, Tỉnh lộ 786 Đoạn Qua Xã Long Giang
Bảng giá đất tại Tỉnh lộ 786, đoạn qua xã Long Giang, Huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cụ thể cho đoạn từ giáp ranh xã Long Khánh đến ngã ba Long Giang.
Vị Trí 1: Giá 1.050.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Tỉnh lộ 786, đoạn qua xã Long Giang, với mức giá 1.050.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở nông thôn trong khu vực từ giáp ranh xã Long Khánh đến ngã ba Long Giang. Đây là mức giá cao nhất trong các vị trí quy định, phù hợp cho các dự án đầu tư có ngân sách lớn và yêu cầu phát triển trong khu vực có tiềm năng cao.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Tỉnh lộ 786, xã Long Giang, Huyện Bến Cầu.