Bảng giá đất Tây Ninh

Giá đất cao nhất tại Tây Ninh là: 34.320.000
Giá đất thấp nhất tại Tây Ninh là: 24.000
Giá đất trung bình tại Tây Ninh là: 3.079.985
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 04/2023/QĐ-UBND ngày 22/02/2023 của UBND Tây Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2901 Huyện Bến Cầu Đường nhựa thị trấn Bến Cầu Giao lộ đường Nguyễn Văn Độ (nhà ông Lê Văn Cửa) - Đội thi hành án huyện 810.000 - - - - Đất ở đô thị
2902 Huyện Bến Cầu Đường Nguyễn Trung Trực (Tỉnh lộ 786) - Thị trấn Bến Cầu Bồn binh về hướng nam - Đường bao Thị trấn 4.050.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2903 Huyện Bến Cầu Đường Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Bến Cầu Đường bao Thị trấn - Hết ranh Thị trấn 2.835.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2904 Huyện Bến Cầu Đường Nguyễn Văn Độ (Tỉnh lộ 1896) - Thị trấn Bến Cầu Bồn binh về hướng tây - Đường hẻm nhà ông Bá 3.690.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2905 Huyện Bến Cầu Đường Nguyễn Văn Độ (Tỉnh lộ 1896) - Thị trấn Bến Cầu Đường hẻm nhà ông Bá - Hết ranh Thị trấn 2.583.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2906 Huyện Bến Cầu Đường Đặng Văn Son - Thị trấn Bến Cầu Đường đi Lợi Thuận (Bồn binh về hướng đông) - Hết ranh Thị trấn 3.330.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2907 Huyện Bến Cầu Đường Nguyễn Trung Trực (đường đi Bến Đình) - Thị trấn Bến Cầu Đường đi Bến Đình (Bồn binh về hướng bắc) - Trường TH Thị Trấn 3.870.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2908 Huyện Bến Cầu Đường Nguyễn Trung Trực (đường đi Bến Đình) - Thị trấn Bến Cầu Trường TH Thị trấn - Hết ranh đất nghĩa trang liệt sỹ 2.745.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2909 Huyện Bến Cầu Đường Nguyễn Trung Trực (đường đi Bến Đình) - Thị trấn Bến Cầu Hết ranh đất nghĩa trang liệt sỹ - Hết ranh Thị trấn 2.430.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2910 Huyện Bến Cầu Đường Bao thị trấn Bến Cầu Giao lộ đường Đặng Văn Son (đi xã Lợi Thuận) - Hết ranh Thị trấn 1.701.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2911 Huyện Bến Cầu Đường Bao thị trấn Bến Cầu Giao lộ đường Đặng Văn Son (đi xã Lợi Thuận) - Giao lộ với tỉnh lộ 786 1.485.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2912 Huyện Bến Cầu Đường Bao thị trấn Bến Cầu Giao lộ đường Nguyễn Văn Độ (nhà ông Dương Văn Dự) - Giao lộ đường Nguyễn Trung Trực (Đìa xù) 1.040.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2913 Huyện Bến Cầu Đường Bao thị trấn Bến Cầu Giao lộ đường Nguyễn Văn Độ (đất ông Lê Văn Chưng) - Hết ranh thị trấn 1.040.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2914 Huyện Bến Cầu Đường nhựa thị trấn Bến Cầu Giao lộ Đường Nguyễn Trung Trực (tỉnh lộ 786) (Phòng LĐ-TB&XH) - Đường bao Thị trấn (nhà ông Dưng) 1.485.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2915 Huyện Bến Cầu Đường nhựa thị trấn Bến Cầu Giao lộ đường Đặng Văn Son (nhà ông Phụ) - Nhà ông Rẽn 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2916 Huyện Bến Cầu Đường nhựa thị trấn Bến Cầu Giao lộ Đường Nguyễn Trung Trực (nhà ông Tân) - Nhà ông Lực 1.485.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2917 Huyện Bến Cầu Đường nhựa thị trấn Bến Cầu Giao lộ Đường Nguyễn Trung Trực (đoạn từ cây xăng số 33) - Đến quán Cánh đồng hoang (nhà ông Lê Quảng Tây) 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2918 Huyện Bến Cầu Đường nhựa thị trấn Bến Cầu Giao lộ đường Nguyễn Văn Độ (đoạn từ nhà ông Năm Thọ, hẻm 1137) - Đến quán Cánh đồng hoang (nhà ông Lê Quảng Tây) 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2919 Huyện Bến Cầu Đường nhựa thị trấn Bến Cầu Giao lộ đường Nguyễn Trung Trực (đoạn từ nhà ông Hồ Minh Vũ) - Đến hết ranh thị trấn (nhà ông Nguyễn Thanh Liêm) 1.040.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2920 Huyện Bến Cầu Đường nhựa thị trấn Bến Cầu Giao lộ đường Nguyễn Văn Độ (nhà ông Lê Văn Cửa) - Đội thi hành án huyện 729.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
2921 Huyện Bến Cầu Đường Nguyễn Trung Trực (Tỉnh lộ 786) - Thị trấn Bến Cầu Bồn binh về hướng nam - Đường bao Thị trấn 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2922 Huyện Bến Cầu Đường Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Bến Cầu Đường bao Thị trấn - Hết ranh Thị trấn 2.520.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2923 Huyện Bến Cầu Đường Nguyễn Văn Độ (Tỉnh lộ 1896) - Thị trấn Bến Cầu Bồn binh về hướng tây - Đường hẻm nhà ông Bá 3.280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2924 Huyện Bến Cầu Đường Nguyễn Văn Độ (Tỉnh lộ 1896) - Thị trấn Bến Cầu Đường hẻm nhà ông Bá - Hết ranh Thị trấn 2.296.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2925 Huyện Bến Cầu Đường Đặng Văn Son - Thị trấn Bến Cầu Đường đi Lợi Thuận (Bồn binh về hướng đông) - Hết ranh Thị trấn 2.960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2926 Huyện Bến Cầu Đường Nguyễn Trung Trực (đường đi Bến Đình) - Thị trấn Bến Cầu Đường đi Bến Đình (Bồn binh về hướng bắc) - Trường TH Thị Trấn 3.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2927 Huyện Bến Cầu Đường Nguyễn Trung Trực (đường đi Bến Đình) - Thị trấn Bến Cầu Trường TH Thị trấn - Hết ranh đất nghĩa trang liệt sỹ 2.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2928 Huyện Bến Cầu Đường Nguyễn Trung Trực (đường đi Bến Đình) - Thị trấn Bến Cầu Hết ranh đất nghĩa trang liệt sỹ - Hết ranh Thị trấn 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2929 Huyện Bến Cầu Đường Bao thị trấn Bến Cầu Giao lộ đường Đặng Văn Son (đi xã Lợi Thuận) - Hết ranh Thị trấn 1.512.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2930 Huyện Bến Cầu Đường Bao thị trấn Bến Cầu Giao lộ đường Đặng Văn Son (đi xã Lợi Thuận) - Giao lộ với tỉnh lộ 786 1.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2931 Huyện Bến Cầu Đường Bao thị trấn Bến Cầu Giao lộ đường Nguyễn Văn Độ (nhà ông Dương Văn Dự) - Giao lộ đường Nguyễn Trung Trực (Đìa xù) 924.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2932 Huyện Bến Cầu Đường Bao thị trấn Bến Cầu Giao lộ đường Nguyễn Văn Độ (đất ông Lê Văn Chưng) - Hết ranh thị trấn 924.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2933 Huyện Bến Cầu Đường nhựa thị trấn Bến Cầu Giao lộ Đường Nguyễn Trung Trực (tỉnh lộ 786) (Phòng LĐ-TB&XH) - Đường bao Thị trấn (nhà ông Dưng) 1.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2934 Huyện Bến Cầu Đường nhựa thị trấn Bến Cầu Giao lộ đường Đặng Văn Son (nhà ông Phụ) - Nhà ông Rẽn 1.280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2935 Huyện Bến Cầu Đường nhựa thị trấn Bến Cầu Giao lộ Đường Nguyễn Trung Trực (nhà ông Tân) - Nhà ông Lực 1.320.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2936 Huyện Bến Cầu Đường nhựa thị trấn Bến Cầu Giao lộ Đường Nguyễn Trung Trực (đoạn từ cây xăng số 33) - Đến quán Cánh đồng hoang (nhà ông Lê Quảng Tây) 1.280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2937 Huyện Bến Cầu Đường nhựa thị trấn Bến Cầu Giao lộ đường Nguyễn Văn Độ (đoạn từ nhà ông Năm Thọ, hẻm 1137) - Đến quán Cánh đồng hoang (nhà ông Lê Quảng Tây) 1.280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2938 Huyện Bến Cầu Đường nhựa thị trấn Bến Cầu Giao lộ đường Nguyễn Trung Trực (đoạn từ nhà ông Hồ Minh Vũ) - Đến hết ranh thị trấn (nhà ông Nguyễn Thanh Liêm) 924.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2939 Huyện Bến Cầu Đường nhựa thị trấn Bến Cầu Giao lộ đường Nguyễn Văn Độ (nhà ông Lê Văn Cửa) - Đội thi hành án huyện 648.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2940 Huyện Bến Cầu Đường Xuyên Á đoạn qua xã An Thạnh Đoạn từ cầu Gò Dầu - Đến nhà ông Sạn 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
2941 Huyện Bến Cầu Đường Xuyên Á đoạn qua xã An Thạnh Đoạn từ nhà ông Sạn - Đến hết ranh đất nhà ông Năm Truyện 2.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
2942 Huyện Bến Cầu Đường Xuyên Á đoạn qua xã An Thạnh Đoạn từ nhà ông Năm Truyện - Đất hết ranh đất xã An Thạnh 2.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
2943 Huyện Bến Cầu Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Tiên Thuận Đoạn giáp ranh xã Lợi Thuận - Đến nhà nghỉ 126 980.000 - - - - Đất ở nông thôn
2944 Huyện Bến Cầu Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Tiên Thuận Đoạn từ nhà nghỉ 126 - Đến nhà ông Tế 1.050.000 - - - - Đất ở nông thôn
2945 Huyện Bến Cầu Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Tiên Thuận Đoạn từ nhà ông Tế (đối diện chợ Rừng Dầu) - Đến giáp ranh xã Long Thuận 950.000 - - - - Đất ở nông thôn
2946 Huyện Bến Cầu Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Thuận Đoạn giáp ranh xã Tiên Thuận - Đến nhà ông Năm Rem 1.570.000 - - - - Đất ở nông thôn
2947 Huyện Bến Cầu Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Thuận Đoạn từ ông Năm Rem - Đến UBND xã Long Thuận 1.880.000 - - - - Đất ở nông thôn
2948 Huyện Bến Cầu Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Thuận Đoạn từ UBND xã Long Thuận - Đến cầu Long Thuận 2.060.000 - - - - Đất ở nông thôn
2949 Huyện Bến Cầu Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Khánh Cầu Long Thuận - Ngã ba Long Khánh 1.442.000 - - - - Đất ở nông thôn
2950 Huyện Bến Cầu Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Khánh Ngã ba Long Khánh - Ranh giáp Long Giang 1.110.000 - - - - Đất ở nông thôn
2951 Huyện Bến Cầu Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Giang Đoạn từ giáp ranh xã Long Khánh - Đến ngã ba Long Giang 1.050.000 - - - - Đất ở nông thôn
2952 Huyện Bến Cầu Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Giang Đoạn từ ngã ba Long Giang - Đến cầu Xóm Khách 940.000 - - - - Đất ở nông thôn
2953 Huyện Bến Cầu Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Chữ Cầu Xóm Khách - Đến Cầu Đình Long Chữ 930.000 - - - - Đất ở nông thôn
2954 Huyện Bến Cầu Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Chữ Cầu Đình Long Chữ - Đến trường Mẫu giáo Long Chữ 970.000 - - - - Đất ở nông thôn
2955 Huyện Bến Cầu Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Chữ Từ trường mẫu giáo Long Chữ - Đường Bàu Bàng 1.050.000 - - - - Đất ở nông thôn
2956 Huyện Bến Cầu Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Chữ Đường Bàu Bàng - Đến giáp ranh xã Long Vĩnh 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
2957 Huyện Bến Cầu Đường Cầu Phao (Đường đi qua xã Lợi Thuận) Ranh Thị trấn (hướng đông Đầu Tre) - Đến trụ sở UBND xã Lợi Thuận 1.850.000 - - - - Đất ở nông thôn
2958 Huyện Bến Cầu Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Lợi Thuận Ranh Thị trấn - Đến giáp ranh xã Tiên Thuận 1.050.000 - - - - Đất ở nông thôn
2959 Huyện Bến Cầu Tỉnh lộ 786B (Đường đi Bến Đình) Hết ranh Thị trấn - Đến đường vào THCS Tiên Thuận 960.000 - - - - Đất ở nông thôn
2960 Huyện Bến Cầu Tỉnh lộ 786B (Đường đi Bến Đình) Đường vào THCS Tiên Thuận - Đến giáp ranh xã Cẩm Giang 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
2961 Huyện Bến Cầu Khu vực I - Xã loại I (không thuộc các trục đường giao thông chính) 1.753.000 1.381.000 1.036.000 - - Đất ở nông thôn
2962 Huyện Bến Cầu Khu vực I - Xã loại II (không thuộc các trục đường giao thông chính) 1.408.000 1.090.000 826.000 - - Đất ở nông thôn
2963 Huyện Bến Cầu Khu vực I - Xã loại III (không thuộc các trục đường giao thông chính) 793.000 591.000 438.000 - - Đất ở nông thôn
2964 Huyện Bến Cầu Khu vực II - Xã loại I (không thuộc các trục đường giao thông chính) 859.000 640.000 482.000 - - Đất ở nông thôn
2965 Huyện Bến Cầu Khu vực II - Xã loại II (không thuộc các trục đường giao thông chính) 683.000 523.000 408.000 - - Đất ở nông thôn
2966 Huyện Bến Cầu Khu vực II - Xã loại III (không thuộc các trục đường giao thông chính) 340.000 274.000 191.000 - - Đất ở nông thôn
2967 Huyện Bến Cầu Khu vực III - Xã loại I (không thuộc các trục đường giao thông chính) 371.000 245.000 205.000 - - Đất ở nông thôn
2968 Huyện Bến Cầu Khu vực III - Xã loại II (không thuộc các trục đường giao thông chính) 323.000 244.000 191.000 - - Đất ở nông thôn
2969 Huyện Bến Cầu Khu vực III - Xã loại III (không thuộc các trục đường giao thông chính) 147.000 122.000 101.000 - - Đất ở nông thôn
2970 Huyện Bến Cầu Đường Xuyên Á đoạn qua xã An Thạnh Đoạn từ cầu Gò Dầu - Đến nhà ông Sạn 1.440.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2971 Huyện Bến Cầu Đường Xuyên Á đoạn qua xã An Thạnh Đoạn từ nhà ông Sạn - Đến hết ranh đất nhà ông Năm Truyện 1.680.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2972 Huyện Bến Cầu Đường Xuyên Á đoạn qua xã An Thạnh Đoạn từ nhà ông Năm Truyện - Đất hết ranh đất xã An Thạnh 1.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2973 Huyện Bến Cầu Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Tiên Thuận Đoạn giáp ranh xã Lợi Thuận - Đến nhà nghỉ 126 784.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2974 Huyện Bến Cầu Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Tiên Thuận Đoạn từ nhà nghỉ 126 - Đến nhà ông Tế 840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2975 Huyện Bến Cầu Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Tiên Thuận Đoạn từ nhà ông Tế (đối diện chợ Rừng Dầu) - Đến giáp ranh xã Long Thuận 760.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2976 Huyện Bến Cầu Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Thuận Đoạn giáp ranh xã Tiên Thuận - Đến nhà ông Năm Rem 1.256.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2977 Huyện Bến Cầu Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Thuận Đoạn từ ông Năm Rem - Đến UBND xã Long Thuận 1.504.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2978 Huyện Bến Cầu Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Thuận Đoạn từ UBND xã Long Thuận - Đến cầu Long Thuận 1.648.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2979 Huyện Bến Cầu Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Khánh Cầu Long Thuận - Ngã ba Long Khánh 1.154.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2980 Huyện Bến Cầu Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Khánh Ngã ba Long Khánh - Ranh giáp Long Giang 888.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2981 Huyện Bến Cầu Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Giang Đoạn từ giáp ranh xã Long Khánh - Đến ngã ba Long Giang 840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2982 Huyện Bến Cầu Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Giang Đoạn từ ngã ba Long Giang - Đến cầu Xóm Khách 752.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2983 Huyện Bến Cầu Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Chữ Cầu Xóm Khách - Đến Cầu Đình Long Chữ 744.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2984 Huyện Bến Cầu Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Chữ Cầu Đình Long Chữ - Đến trường Mẫu giáo Long Chữ 776.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2985 Huyện Bến Cầu Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Chữ Từ trường mẫu giáo Long Chữ - Đường Bàu Bàng 840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2986 Huyện Bến Cầu Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Chữ Đường Bàu Bàng - Đến giáp ranh xã Long Vĩnh 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2987 Huyện Bến Cầu Đường Cầu Phao (Đường đi qua xã Lợi Thuận) Ranh Thị trấn (hướng đông Đầu Tre) - Đến trụ sở UBND xã Lợi Thuận 1.480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2988 Huyện Bến Cầu Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Lợi Thuận Ranh Thị trấn - Đến giáp ranh xã Tiên Thuận 840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2989 Huyện Bến Cầu Tỉnh lộ 786B (Đường đi Bến Đình) Hết ranh Thị trấn - Đến đường vào THCS Tiên Thuận 768.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2990 Huyện Bến Cầu Tỉnh lộ 786B (Đường đi Bến Đình) Đường vào THCS Tiên Thuận - Đến giáp ranh xã Cẩm Giang 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2991 Huyện Bến Cầu Khu vực I - Xã loại I (không thuộc các trục đường giao thông chính) 1.402.000 1.105.000 829.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2992 Huyện Bến Cầu Khu vực I - Xã loại II (không thuộc các trục đường giao thông chính) 1.126.000 872.000 661.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2993 Huyện Bến Cầu Khu vực I - Xã loại III (không thuộc các trục đường giao thông chính) 634.000 473.000 350.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2994 Huyện Bến Cầu Khu vực II - Xã loại I (không thuộc các trục đường giao thông chính) 687.000 512.000 386.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2995 Huyện Bến Cầu Khu vực II - Xã loại II (không thuộc các trục đường giao thông chính) 546.000 418.000 326.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2996 Huyện Bến Cầu Khu vực II - Xã loại III (không thuộc các trục đường giao thông chính) 272.000 219.000 153.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2997 Huyện Bến Cầu Khu vực III - Xã loại I (không thuộc các trục đường giao thông chính) 297.000 196.000 164.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2998 Huyện Bến Cầu Khu vực III - Xã loại II (không thuộc các trục đường giao thông chính) 258.000 195.000 153.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2999 Huyện Bến Cầu Khu vực III - Xã loại III (không thuộc các trục đường giao thông chính) 118.000 98.000 81.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3000 Huyện Bến Cầu Đường Xuyên Á đoạn qua xã An Thạnh Đoạn từ cầu Gò Dầu - Đến nhà ông Sạn 1.260.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn

Bảng Giá Đất Tây Ninh - Huyện Bến Cầu, Đường Xuyên Á Đoạn Qua Xã An Thạnh

Bảng giá đất tại Đường Xuyên Á đoạn qua xã An Thạnh, Huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ cầu Gò Dầu đến nhà ông Sạn.

Vị Trí 1: Giá 1.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Xuyên Á, đoạn từ cầu Gò Dầu đến nhà ông Sạn, với mức giá 1.800.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển tương đối tốt. Đây là mức giá cao nhất trong đoạn đường được quy định, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở tại khu vực nông thôn với ngân sách lớn.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Xuyên Á, xã An Thạnh, Huyện Bến Cầu.


Bảng Giá Đất Tây Ninh - Huyện Bến Cầu, Tỉnh lộ 786 Đoạn Qua Xã Tiên Thuận

Bảng giá đất tại Tỉnh lộ 786, đoạn qua xã Tiên Thuận, Huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cụ thể cho đoạn từ giáp ranh xã Lợi Thuận đến nhà nghỉ 126.

Vị Trí 1: Giá 980.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Tỉnh lộ 786, đoạn qua xã Tiên Thuận, với mức giá 980.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở nông thôn trong khu vực từ giáp ranh xã Lợi Thuận đến nhà nghỉ 126. Đây là mức giá cao nhất trong các vị trí quy định, phù hợp cho các dự án đầu tư có ngân sách lớn và yêu cầu phát triển trong khu vực có tiềm năng cao và vị trí thuận lợi.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Tỉnh lộ 786, xã Tiên Thuận, Huyện Bến Cầu.


Bảng Giá Đất Tây Ninh - Huyện Bến Cầu, Tỉnh lộ 786 Đoạn Qua Xã Long Thuận

Bảng giá đất tại Tỉnh lộ 786, đoạn qua xã Long Thuận, Huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cụ thể cho đoạn từ giáp ranh xã Tiên Thuận đến nhà ông Năm Rem.

Vị Trí 1: Giá 1.570.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Tỉnh lộ 786, đoạn qua xã Long Thuận, với mức giá 1.570.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở nông thôn trong khu vực từ giáp ranh xã Tiên Thuận đến nhà ông Năm Rem. Đây là mức giá cao nhất trong các vị trí quy định, phù hợp cho các dự án đầu tư có ngân sách lớn và yêu cầu phát triển trong khu vực có tiềm năng cao và vị trí thuận lợi nhất.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Tỉnh lộ 786, xã Long Thuận, Huyện Bến Cầu.


Bảng Giá Đất Tây Ninh - Huyện Bến Cầu, Tỉnh lộ 786 Đoạn Qua Xã Long Khánh

Bảng giá đất tại Tỉnh lộ 786, đoạn qua xã Long Khánh, Huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cụ thể cho đoạn từ Cầu Long Thuận đến Ngã ba Long Khánh.

Vị Trí 1: Giá 1.442.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Tỉnh lộ 786, đoạn qua xã Long Khánh, với mức giá 1.442.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở nông thôn trong khu vực từ Cầu Long Thuận đến Ngã ba Long Khánh. Đây là mức giá cao nhất trong các vị trí quy định, phù hợp cho các dự án đầu tư với ngân sách lớn và yêu cầu phát triển trong khu vực có tiềm năng cao và vị trí thuận lợi.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Tỉnh lộ 786, xã Long Khánh, Huyện Bến Cầu.


Bảng Giá Đất Tây Ninh - Huyện Bến Cầu, Tỉnh lộ 786 Đoạn Qua Xã Long Giang

Bảng giá đất tại Tỉnh lộ 786, đoạn qua xã Long Giang, Huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cụ thể cho đoạn từ giáp ranh xã Long Khánh đến ngã ba Long Giang.

Vị Trí 1: Giá 1.050.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Tỉnh lộ 786, đoạn qua xã Long Giang, với mức giá 1.050.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở nông thôn trong khu vực từ giáp ranh xã Long Khánh đến ngã ba Long Giang. Đây là mức giá cao nhất trong các vị trí quy định, phù hợp cho các dự án đầu tư có ngân sách lớn và yêu cầu phát triển trong khu vực có tiềm năng cao.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Tỉnh lộ 786, xã Long Giang, Huyện Bến Cầu.