| 2901 |
Huyện Bến Cầu |
Đường nhựa thị trấn Bến Cầu |
Giao lộ đường Nguyễn Văn Độ (nhà ông Lê Văn Cửa) - Đội thi hành án huyện
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2902 |
Huyện Bến Cầu |
Đường Nguyễn Trung Trực (Tỉnh lộ 786) - Thị trấn Bến Cầu |
Bồn binh về hướng nam - Đường bao Thị trấn
|
4.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2903 |
Huyện Bến Cầu |
Đường Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Bến Cầu |
Đường bao Thị trấn - Hết ranh Thị trấn
|
2.835.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2904 |
Huyện Bến Cầu |
Đường Nguyễn Văn Độ (Tỉnh lộ 1896) - Thị trấn Bến Cầu |
Bồn binh về hướng tây - Đường hẻm nhà ông Bá
|
3.690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2905 |
Huyện Bến Cầu |
Đường Nguyễn Văn Độ (Tỉnh lộ 1896) - Thị trấn Bến Cầu |
Đường hẻm nhà ông Bá - Hết ranh Thị trấn
|
2.583.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2906 |
Huyện Bến Cầu |
Đường Đặng Văn Son - Thị trấn Bến Cầu |
Đường đi Lợi Thuận (Bồn binh về hướng đông) - Hết ranh Thị trấn
|
3.330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2907 |
Huyện Bến Cầu |
Đường Nguyễn Trung Trực (đường đi Bến Đình) - Thị trấn Bến Cầu |
Đường đi Bến Đình (Bồn binh về hướng bắc) - Trường TH Thị Trấn
|
3.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2908 |
Huyện Bến Cầu |
Đường Nguyễn Trung Trực (đường đi Bến Đình) - Thị trấn Bến Cầu |
Trường TH Thị trấn - Hết ranh đất nghĩa trang liệt sỹ
|
2.745.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2909 |
Huyện Bến Cầu |
Đường Nguyễn Trung Trực (đường đi Bến Đình) - Thị trấn Bến Cầu |
Hết ranh đất nghĩa trang liệt sỹ - Hết ranh Thị trấn
|
2.430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2910 |
Huyện Bến Cầu |
Đường Bao thị trấn Bến Cầu |
Giao lộ đường Đặng Văn Son (đi xã Lợi Thuận) - Hết ranh Thị trấn
|
1.701.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2911 |
Huyện Bến Cầu |
Đường Bao thị trấn Bến Cầu |
Giao lộ đường Đặng Văn Son (đi xã Lợi Thuận) - Giao lộ với tỉnh lộ 786
|
1.485.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2912 |
Huyện Bến Cầu |
Đường Bao thị trấn Bến Cầu |
Giao lộ đường Nguyễn Văn Độ (nhà ông Dương Văn Dự) - Giao lộ đường Nguyễn Trung Trực (Đìa xù)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2913 |
Huyện Bến Cầu |
Đường Bao thị trấn Bến Cầu |
Giao lộ đường Nguyễn Văn Độ (đất ông Lê Văn Chưng) - Hết ranh thị trấn
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2914 |
Huyện Bến Cầu |
Đường nhựa thị trấn Bến Cầu |
Giao lộ Đường Nguyễn Trung Trực (tỉnh lộ 786) (Phòng LĐ-TB&XH) - Đường bao Thị trấn (nhà ông Dưng)
|
1.485.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2915 |
Huyện Bến Cầu |
Đường nhựa thị trấn Bến Cầu |
Giao lộ đường Đặng Văn Son (nhà ông Phụ) - Nhà ông Rẽn
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2916 |
Huyện Bến Cầu |
Đường nhựa thị trấn Bến Cầu |
Giao lộ Đường Nguyễn Trung Trực (nhà ông Tân) - Nhà ông Lực
|
1.485.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2917 |
Huyện Bến Cầu |
Đường nhựa thị trấn Bến Cầu |
Giao lộ Đường Nguyễn Trung Trực (đoạn từ cây xăng số 33) - Đến quán Cánh đồng hoang (nhà ông Lê Quảng Tây)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2918 |
Huyện Bến Cầu |
Đường nhựa thị trấn Bến Cầu |
Giao lộ đường Nguyễn Văn Độ (đoạn từ nhà ông Năm Thọ, hẻm 1137) - Đến quán Cánh đồng hoang (nhà ông Lê Quảng Tây)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2919 |
Huyện Bến Cầu |
Đường nhựa thị trấn Bến Cầu |
Giao lộ đường Nguyễn Trung Trực (đoạn từ nhà ông Hồ Minh Vũ) - Đến hết ranh thị trấn (nhà ông Nguyễn Thanh Liêm)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2920 |
Huyện Bến Cầu |
Đường nhựa thị trấn Bến Cầu |
Giao lộ đường Nguyễn Văn Độ (nhà ông Lê Văn Cửa) - Đội thi hành án huyện
|
729.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2921 |
Huyện Bến Cầu |
Đường Nguyễn Trung Trực (Tỉnh lộ 786) - Thị trấn Bến Cầu |
Bồn binh về hướng nam - Đường bao Thị trấn
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2922 |
Huyện Bến Cầu |
Đường Nguyễn Trung Trực - Thị trấn Bến Cầu |
Đường bao Thị trấn - Hết ranh Thị trấn
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2923 |
Huyện Bến Cầu |
Đường Nguyễn Văn Độ (Tỉnh lộ 1896) - Thị trấn Bến Cầu |
Bồn binh về hướng tây - Đường hẻm nhà ông Bá
|
3.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2924 |
Huyện Bến Cầu |
Đường Nguyễn Văn Độ (Tỉnh lộ 1896) - Thị trấn Bến Cầu |
Đường hẻm nhà ông Bá - Hết ranh Thị trấn
|
2.296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2925 |
Huyện Bến Cầu |
Đường Đặng Văn Son - Thị trấn Bến Cầu |
Đường đi Lợi Thuận (Bồn binh về hướng đông) - Hết ranh Thị trấn
|
2.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2926 |
Huyện Bến Cầu |
Đường Nguyễn Trung Trực (đường đi Bến Đình) - Thị trấn Bến Cầu |
Đường đi Bến Đình (Bồn binh về hướng bắc) - Trường TH Thị Trấn
|
3.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2927 |
Huyện Bến Cầu |
Đường Nguyễn Trung Trực (đường đi Bến Đình) - Thị trấn Bến Cầu |
Trường TH Thị trấn - Hết ranh đất nghĩa trang liệt sỹ
|
2.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2928 |
Huyện Bến Cầu |
Đường Nguyễn Trung Trực (đường đi Bến Đình) - Thị trấn Bến Cầu |
Hết ranh đất nghĩa trang liệt sỹ - Hết ranh Thị trấn
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2929 |
Huyện Bến Cầu |
Đường Bao thị trấn Bến Cầu |
Giao lộ đường Đặng Văn Son (đi xã Lợi Thuận) - Hết ranh Thị trấn
|
1.512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2930 |
Huyện Bến Cầu |
Đường Bao thị trấn Bến Cầu |
Giao lộ đường Đặng Văn Son (đi xã Lợi Thuận) - Giao lộ với tỉnh lộ 786
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2931 |
Huyện Bến Cầu |
Đường Bao thị trấn Bến Cầu |
Giao lộ đường Nguyễn Văn Độ (nhà ông Dương Văn Dự) - Giao lộ đường Nguyễn Trung Trực (Đìa xù)
|
924.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2932 |
Huyện Bến Cầu |
Đường Bao thị trấn Bến Cầu |
Giao lộ đường Nguyễn Văn Độ (đất ông Lê Văn Chưng) - Hết ranh thị trấn
|
924.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2933 |
Huyện Bến Cầu |
Đường nhựa thị trấn Bến Cầu |
Giao lộ Đường Nguyễn Trung Trực (tỉnh lộ 786) (Phòng LĐ-TB&XH) - Đường bao Thị trấn (nhà ông Dưng)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2934 |
Huyện Bến Cầu |
Đường nhựa thị trấn Bến Cầu |
Giao lộ đường Đặng Văn Son (nhà ông Phụ) - Nhà ông Rẽn
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2935 |
Huyện Bến Cầu |
Đường nhựa thị trấn Bến Cầu |
Giao lộ Đường Nguyễn Trung Trực (nhà ông Tân) - Nhà ông Lực
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2936 |
Huyện Bến Cầu |
Đường nhựa thị trấn Bến Cầu |
Giao lộ Đường Nguyễn Trung Trực (đoạn từ cây xăng số 33) - Đến quán Cánh đồng hoang (nhà ông Lê Quảng Tây)
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2937 |
Huyện Bến Cầu |
Đường nhựa thị trấn Bến Cầu |
Giao lộ đường Nguyễn Văn Độ (đoạn từ nhà ông Năm Thọ, hẻm 1137) - Đến quán Cánh đồng hoang (nhà ông Lê Quảng Tây)
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2938 |
Huyện Bến Cầu |
Đường nhựa thị trấn Bến Cầu |
Giao lộ đường Nguyễn Trung Trực (đoạn từ nhà ông Hồ Minh Vũ) - Đến hết ranh thị trấn (nhà ông Nguyễn Thanh Liêm)
|
924.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2939 |
Huyện Bến Cầu |
Đường nhựa thị trấn Bến Cầu |
Giao lộ đường Nguyễn Văn Độ (nhà ông Lê Văn Cửa) - Đội thi hành án huyện
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2940 |
Huyện Bến Cầu |
Đường Xuyên Á đoạn qua xã An Thạnh |
Đoạn từ cầu Gò Dầu - Đến nhà ông Sạn
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2941 |
Huyện Bến Cầu |
Đường Xuyên Á đoạn qua xã An Thạnh |
Đoạn từ nhà ông Sạn - Đến hết ranh đất nhà ông Năm Truyện
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2942 |
Huyện Bến Cầu |
Đường Xuyên Á đoạn qua xã An Thạnh |
Đoạn từ nhà ông Năm Truyện - Đất hết ranh đất xã An Thạnh
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2943 |
Huyện Bến Cầu |
Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Tiên Thuận |
Đoạn giáp ranh xã Lợi Thuận - Đến nhà nghỉ 126
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2944 |
Huyện Bến Cầu |
Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Tiên Thuận |
Đoạn từ nhà nghỉ 126 - Đến nhà ông Tế
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2945 |
Huyện Bến Cầu |
Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Tiên Thuận |
Đoạn từ nhà ông Tế (đối diện chợ Rừng Dầu) - Đến giáp ranh xã Long Thuận
|
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2946 |
Huyện Bến Cầu |
Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Thuận |
Đoạn giáp ranh xã Tiên Thuận - Đến nhà ông Năm Rem
|
1.570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2947 |
Huyện Bến Cầu |
Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Thuận |
Đoạn từ ông Năm Rem - Đến UBND xã Long Thuận
|
1.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2948 |
Huyện Bến Cầu |
Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Thuận |
Đoạn từ UBND xã Long Thuận - Đến cầu Long Thuận
|
2.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2949 |
Huyện Bến Cầu |
Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Khánh |
Cầu Long Thuận - Ngã ba Long Khánh
|
1.442.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2950 |
Huyện Bến Cầu |
Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Khánh |
Ngã ba Long Khánh - Ranh giáp Long Giang
|
1.110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2951 |
Huyện Bến Cầu |
Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Giang |
Đoạn từ giáp ranh xã Long Khánh - Đến ngã ba Long Giang
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2952 |
Huyện Bến Cầu |
Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Giang |
Đoạn từ ngã ba Long Giang - Đến cầu Xóm Khách
|
940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2953 |
Huyện Bến Cầu |
Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Chữ |
Cầu Xóm Khách - Đến Cầu Đình Long Chữ
|
930.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2954 |
Huyện Bến Cầu |
Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Chữ |
Cầu Đình Long Chữ - Đến trường Mẫu giáo Long Chữ
|
970.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2955 |
Huyện Bến Cầu |
Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Chữ |
Từ trường mẫu giáo Long Chữ - Đường Bàu Bàng
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2956 |
Huyện Bến Cầu |
Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Chữ |
Đường Bàu Bàng - Đến giáp ranh xã Long Vĩnh
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2957 |
Huyện Bến Cầu |
Đường Cầu Phao (Đường đi qua xã Lợi Thuận) |
Ranh Thị trấn (hướng đông Đầu Tre) - Đến trụ sở UBND xã Lợi Thuận
|
1.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2958 |
Huyện Bến Cầu |
Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Lợi Thuận |
Ranh Thị trấn - Đến giáp ranh xã Tiên Thuận
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2959 |
Huyện Bến Cầu |
Tỉnh lộ 786B (Đường đi Bến Đình) |
Hết ranh Thị trấn - Đến đường vào THCS Tiên Thuận
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2960 |
Huyện Bến Cầu |
Tỉnh lộ 786B (Đường đi Bến Đình) |
Đường vào THCS Tiên Thuận - Đến giáp ranh xã Cẩm Giang
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2961 |
Huyện Bến Cầu |
Khu vực I - Xã loại I (không thuộc các trục đường giao thông chính) |
|
1.753.000
|
1.381.000
|
1.036.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2962 |
Huyện Bến Cầu |
Khu vực I - Xã loại II (không thuộc các trục đường giao thông chính) |
|
1.408.000
|
1.090.000
|
826.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2963 |
Huyện Bến Cầu |
Khu vực I - Xã loại III (không thuộc các trục đường giao thông chính) |
|
793.000
|
591.000
|
438.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2964 |
Huyện Bến Cầu |
Khu vực II - Xã loại I (không thuộc các trục đường giao thông chính) |
|
859.000
|
640.000
|
482.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2965 |
Huyện Bến Cầu |
Khu vực II - Xã loại II (không thuộc các trục đường giao thông chính) |
|
683.000
|
523.000
|
408.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2966 |
Huyện Bến Cầu |
Khu vực II - Xã loại III (không thuộc các trục đường giao thông chính) |
|
340.000
|
274.000
|
191.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2967 |
Huyện Bến Cầu |
Khu vực III - Xã loại I (không thuộc các trục đường giao thông chính) |
|
371.000
|
245.000
|
205.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2968 |
Huyện Bến Cầu |
Khu vực III - Xã loại II (không thuộc các trục đường giao thông chính) |
|
323.000
|
244.000
|
191.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2969 |
Huyện Bến Cầu |
Khu vực III - Xã loại III (không thuộc các trục đường giao thông chính) |
|
147.000
|
122.000
|
101.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2970 |
Huyện Bến Cầu |
Đường Xuyên Á đoạn qua xã An Thạnh |
Đoạn từ cầu Gò Dầu - Đến nhà ông Sạn
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2971 |
Huyện Bến Cầu |
Đường Xuyên Á đoạn qua xã An Thạnh |
Đoạn từ nhà ông Sạn - Đến hết ranh đất nhà ông Năm Truyện
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2972 |
Huyện Bến Cầu |
Đường Xuyên Á đoạn qua xã An Thạnh |
Đoạn từ nhà ông Năm Truyện - Đất hết ranh đất xã An Thạnh
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2973 |
Huyện Bến Cầu |
Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Tiên Thuận |
Đoạn giáp ranh xã Lợi Thuận - Đến nhà nghỉ 126
|
784.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2974 |
Huyện Bến Cầu |
Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Tiên Thuận |
Đoạn từ nhà nghỉ 126 - Đến nhà ông Tế
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2975 |
Huyện Bến Cầu |
Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Tiên Thuận |
Đoạn từ nhà ông Tế (đối diện chợ Rừng Dầu) - Đến giáp ranh xã Long Thuận
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2976 |
Huyện Bến Cầu |
Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Thuận |
Đoạn giáp ranh xã Tiên Thuận - Đến nhà ông Năm Rem
|
1.256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2977 |
Huyện Bến Cầu |
Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Thuận |
Đoạn từ ông Năm Rem - Đến UBND xã Long Thuận
|
1.504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2978 |
Huyện Bến Cầu |
Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Thuận |
Đoạn từ UBND xã Long Thuận - Đến cầu Long Thuận
|
1.648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2979 |
Huyện Bến Cầu |
Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Khánh |
Cầu Long Thuận - Ngã ba Long Khánh
|
1.154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2980 |
Huyện Bến Cầu |
Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Khánh |
Ngã ba Long Khánh - Ranh giáp Long Giang
|
888.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2981 |
Huyện Bến Cầu |
Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Giang |
Đoạn từ giáp ranh xã Long Khánh - Đến ngã ba Long Giang
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2982 |
Huyện Bến Cầu |
Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Giang |
Đoạn từ ngã ba Long Giang - Đến cầu Xóm Khách
|
752.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2983 |
Huyện Bến Cầu |
Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Chữ |
Cầu Xóm Khách - Đến Cầu Đình Long Chữ
|
744.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2984 |
Huyện Bến Cầu |
Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Chữ |
Cầu Đình Long Chữ - Đến trường Mẫu giáo Long Chữ
|
776.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2985 |
Huyện Bến Cầu |
Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Chữ |
Từ trường mẫu giáo Long Chữ - Đường Bàu Bàng
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2986 |
Huyện Bến Cầu |
Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Long Chữ |
Đường Bàu Bàng - Đến giáp ranh xã Long Vĩnh
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2987 |
Huyện Bến Cầu |
Đường Cầu Phao (Đường đi qua xã Lợi Thuận) |
Ranh Thị trấn (hướng đông Đầu Tre) - Đến trụ sở UBND xã Lợi Thuận
|
1.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2988 |
Huyện Bến Cầu |
Tỉnh lộ 786 đoạn qua xã Lợi Thuận |
Ranh Thị trấn - Đến giáp ranh xã Tiên Thuận
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2989 |
Huyện Bến Cầu |
Tỉnh lộ 786B (Đường đi Bến Đình) |
Hết ranh Thị trấn - Đến đường vào THCS Tiên Thuận
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2990 |
Huyện Bến Cầu |
Tỉnh lộ 786B (Đường đi Bến Đình) |
Đường vào THCS Tiên Thuận - Đến giáp ranh xã Cẩm Giang
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2991 |
Huyện Bến Cầu |
Khu vực I - Xã loại I (không thuộc các trục đường giao thông chính) |
|
1.402.000
|
1.105.000
|
829.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2992 |
Huyện Bến Cầu |
Khu vực I - Xã loại II (không thuộc các trục đường giao thông chính) |
|
1.126.000
|
872.000
|
661.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2993 |
Huyện Bến Cầu |
Khu vực I - Xã loại III (không thuộc các trục đường giao thông chính) |
|
634.000
|
473.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2994 |
Huyện Bến Cầu |
Khu vực II - Xã loại I (không thuộc các trục đường giao thông chính) |
|
687.000
|
512.000
|
386.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2995 |
Huyện Bến Cầu |
Khu vực II - Xã loại II (không thuộc các trục đường giao thông chính) |
|
546.000
|
418.000
|
326.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2996 |
Huyện Bến Cầu |
Khu vực II - Xã loại III (không thuộc các trục đường giao thông chính) |
|
272.000
|
219.000
|
153.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2997 |
Huyện Bến Cầu |
Khu vực III - Xã loại I (không thuộc các trục đường giao thông chính) |
|
297.000
|
196.000
|
164.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2998 |
Huyện Bến Cầu |
Khu vực III - Xã loại II (không thuộc các trục đường giao thông chính) |
|
258.000
|
195.000
|
153.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2999 |
Huyện Bến Cầu |
Khu vực III - Xã loại III (không thuộc các trục đường giao thông chính) |
|
118.000
|
98.000
|
81.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 3000 |
Huyện Bến Cầu |
Đường Xuyên Á đoạn qua xã An Thạnh |
Đoạn từ cầu Gò Dầu - Đến nhà ông Sạn
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |