Bảng giá đất Tây Ninh

Giá đất cao nhất tại Tây Ninh là: 34.320.000
Giá đất thấp nhất tại Tây Ninh là: 24.000
Giá đất trung bình tại Tây Ninh là: 3.079.985
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 04/2023/QĐ-UBND ngày 22/02/2023 của UBND Tây Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2701 Huyện Châu Thành Đường liên xã Trí Bình-TT - Thị trấn Châu Thành Đường 781 - Hết đường nhựa (cách Trường mẫu giáo Trí Bình 100 mét) 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2702 Huyện Châu Thành Đường Huyện 3 - Thị trấn Châu Thành Đường 781 (từ cổng chào Thị trấn) - Kênh TN 17 2.000.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
2703 Huyện Châu Thành Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Thanh Điền, Thái Bình, An Bình Cầu Nổi - Hết Cây xăng Phước Hạnh 2.700.000 - - - - Đất ở nông thôn
2704 Huyện Châu Thành Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Thanh Điền, Thái Bình, An Bình Hết Cây xăng Phước Hạnh - Giao lộ QL 22B và HL 10 (Ngã 4 vào Xóm rẫy) 2.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
2705 Huyện Châu Thành Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Thanh Điền, Thái Bình, An Bình Giao lộ QL 22B và HL 10 (Ngã 4 vào Xóm rẫy) - Ngã 4 Trảng Lớn 2.300.000 - - - - Đất ở nông thôn
2706 Huyện Châu Thành Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Thái Bình Ngã 4 Trảng Lớn - Ngã 3 Á Đông 3.960.000 - - - - Đất ở nông thôn
2707 Huyện Châu Thành Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Thái Bình Ngã 3 Á Đông - Giáp ranh Thành phố Tây Ninh 4.300.000 - - - - Đất ở nông thôn
2708 Huyện Châu Thành Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Đồng Khởi Giáp ranh Thành phố Tây Ninh - Ngã 3 đường liên xã Đồng Khởi-Bình Minh TP Tây Ninh 3.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
2709 Huyện Châu Thành Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Đồng Khởi Ngã 3 đường liên xã Đồng Khởi-Bình Minh TP Tây Ninh - Hết Cây xăng 94 2.380.000 - - - - Đất ở nông thôn
2710 Huyện Châu Thành Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Đồng Khởi Hết Cây xăng 94 - Đường NĐ 36 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
2711 Huyện Châu Thành Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Đồng Khởi Đường NĐ 36 - Kênh TN 17 - 6 1.300.000 - - - - Đất ở nông thôn
2712 Huyện Châu Thành Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Đồng Khởi Kênh TN 17 - 6 - Giáp ranh huyện Tân Biên 1.230.000 - - - - Đất ở nông thôn
2713 Huyện Châu Thành Đường ĐT786 - Xã Thanh Điền Giáp ranh Thành phố Tây Ninh (cống 3 miệng) - Ngã 4 Thanh Điền 3.700.000 - - - - Đất ở nông thôn
2714 Huyện Châu Thành Đường ĐT786 - Xã Thanh Điền Ngã 4 Thanh Điền - Đường vô miếu Gia Gòn 2.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
2715 Huyện Châu Thành Đường ĐT786 - Xã Thanh Điền Đường vô miếu Gia Gòn - Cầu Gò Chai 2.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
2716 Huyện Châu Thành Đường ĐT786 - đoạn đi qua Long Vĩnh Cầu Gò Chai - Ngã 4 chợ Long Vĩnh 2.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
2717 Huyện Châu Thành Đường ĐT786 - đoạn đi qua Long Vĩnh Ngã 4 chợ Long Vĩnh - Hết ranh xã Long Vĩnh 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
2718 Huyện Châu Thành Đường ĐT781 - đoạn đi qua Thái Bình Giáp ranh Thành phố Tây Ninh - Ngã 3 Á Đông 5.600.000 - - - - Đất ở nông thôn
2719 Huyện Châu Thành Đường ĐT781 - đoạn đi qua Thái Bình Ngã 4 Trãng Lớn - Giáp ranh Thị trấn Châu Thành 3.250.000 - - - - Đất ở nông thôn
2720 Huyện Châu Thành Đường Trưng Nữ Vương Giáp ranh Thành phố Tây Ninh - Giáp Quốc lộ 22B 3.600.000 - - - - Đất ở nông thôn
2721 Huyện Châu Thành Đường Hoàng Lê Kha (Hương lộ 6 cũ) Ranh Thị Trấn-Trí Bình - Ngã 3 Tầm Long 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
2722 Huyện Châu Thành ĐT 788 - đoạn qua xã Đồng Khởi Ngã 3 Vịnh - Kênh tiêu T13 1.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
2723 Huyện Châu Thành ĐT 788 - đoạn qua xã Đồng Khởi Kênh tiêu T13 - Ranh An Cơ - Đồng Khởi 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
2724 Huyện Châu Thành Đường Tỉnh lộ 788 - đoạn qua xã An Cơ Cầu Vịnh giáp Phước Vinh - Giáp ranh ấp Sa Nghe, An Cơ 2.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
2725 Huyện Châu Thành Đường Hương lộ 9 - Huyện 9 Ranh Thị Trấn - Đường 786 1.600.000 - - - - Đất ở nông thôn
2726 Huyện Châu Thành Đường Hương lộ 11B - Ranh Trí Bình-Hảo Đước Ngã 3 Trường THCS Trí Bình - Cầu Rỗng Tượng 1.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
2727 Huyện Châu Thành Đường huyện 3 Đường 781 (từ Công chào thị trấn) - Kênh TN 17 1.875.000 - - - - Đất ở nông thôn
2728 Huyện Châu Thành Đường Phạm Tung Ngã 4 Tam Hạp - Ranh xã An Bình 1.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
2729 Huyện Châu Thành Khu vực I - Xã loại I (không thuộc các trục đường giao thông chính) 1.753.000 1.381.000 1.036.000 - - Đất ở nông thôn
2730 Huyện Châu Thành Khu vực I - Xã loại II (không thuộc các trục đường giao thông chính) 1.408.000 1.090.000 826.000 - - Đất ở nông thôn
2731 Huyện Châu Thành Khu vực I - Xã loại III (không thuộc các trục đường giao thông chính) 793.000 591.000 438.000 - - Đất ở nông thôn
2732 Huyện Châu Thành Khu vực II - Xã loại I (không thuộc các trục đường giao thông chính) 859.000 640.000 482.000 - - Đất ở nông thôn
2733 Huyện Châu Thành Khu vực II - Xã loại II (không thuộc các trục đường giao thông chính) 683.000 523.000 408.000 - - Đất ở nông thôn
2734 Huyện Châu Thành Khu vực II - Xã loại III (không thuộc các trục đường giao thông chính) 340.000 274.000 191.000 - - Đất ở nông thôn
2735 Huyện Châu Thành Khu vực IIII - Xã loại I (không thuộc các trục đường giao thông chính) 371.000 245.000 205.000 - - Đất ở nông thôn
2736 Huyện Châu Thành Khu vực IIII - Xã loại II (không thuộc các trục đường giao thông chính) 323.000 244.000 191.000 - - Đất ở nông thôn
2737 Huyện Châu Thành Khu vực IIII - Xã loại IIII (không thuộc các trục đường giao thông chính) 147.000 122.000 101.000 - - Đất ở nông thôn
2738 Huyện Châu Thành Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Thanh Điền, Thái Bình, An Bình Cầu Nổi - Hết Cây xăng Phước Hạnh 2.160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2739 Huyện Châu Thành Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Thanh Điền, Thái Bình, An Bình Hết Cây xăng Phước Hạnh - Giao lộ QL 22B và HL 10 (Ngã 4 vào Xóm rẫy) 2.240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2740 Huyện Châu Thành Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Thanh Điền, Thái Bình, An Bình Giao lộ QL 22B và HL 10 (Ngã 4 vào Xóm rẫy) - Ngã 4 Trảng Lớn 1.840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2741 Huyện Châu Thành Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Thái Bình Ngã 4 Trảng Lớn - Ngã 3 Á Đông 3.168.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2742 Huyện Châu Thành Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Thái Bình Ngã 3 Á Đông - Giáp ranh Thành phố Tây Ninh 3.440.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2743 Huyện Châu Thành Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Đồng Khởi Giáp ranh Thành phố Tây Ninh - Ngã 3 đường liên xã Đồng Khởi-Bình Minh TP Tây Ninh 2.720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2744 Huyện Châu Thành Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Đồng Khởi Ngã 3 đường liên xã Đồng Khởi-Bình Minh TP Tây Ninh - Hết Cây xăng 94 1.904.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2745 Huyện Châu Thành Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Đồng Khởi Hết Cây xăng 94 - Đường NĐ 36 1.440.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2746 Huyện Châu Thành Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Đồng Khởi Đường NĐ 36 - Kênh TN 17 - 6 1.040.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2747 Huyện Châu Thành Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Đồng Khởi Kênh TN 17 - 6 - Giáp ranh huyện Tân Biên 984.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2748 Huyện Châu Thành Đường ĐT786 - Xã Thanh Điền Giáp ranh Thành phố Tây Ninh (cống 3 miệng) - Ngã 4 Thanh Điền 2.960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2749 Huyện Châu Thành Đường ĐT786 - Xã Thanh Điền Ngã 4 Thanh Điền - Đường vô miếu Gia Gòn 1.760.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2750 Huyện Châu Thành Đường ĐT786 - Xã Thanh Điền Đường vô miếu Gia Gòn - Cầu Gò Chai 1.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2751 Huyện Châu Thành Đường ĐT786 - đoạn đi qua Long Vĩnh Cầu Gò Chai - Ngã 4 chợ Long Vĩnh 1.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2752 Huyện Châu Thành Đường ĐT786 - đoạn đi qua Long Vĩnh Ngã 4 chợ Long Vĩnh - Hết ranh xã Long Vĩnh 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2753 Huyện Châu Thành Đường ĐT781 - đoạn đi qua Thái Bình Giáp ranh Thành phố Tây Ninh - Ngã 3 Á Đông 4.480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2754 Huyện Châu Thành Đường ĐT781 - đoạn đi qua Thái Bình Ngã 4 Trãng Lớn - Giáp ranh Thị trấn Châu Thành 2.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2755 Huyện Châu Thành Đường Trưng Nữ Vương Giáp ranh Thành phố Tây Ninh - Giáp Quốc lộ 22B 2.880.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2756 Huyện Châu Thành Đường Hoàng Lê Kha (Hương lộ 6 cũ) Ranh Thị Trấn-Trí Bình - Ngã 3 Tầm Long 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2757 Huyện Châu Thành ĐT 788 - đoạn qua xã Đồng Khởi Ngã 3 Vịnh - Kênh tiêu T13 1.120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2758 Huyện Châu Thành ĐT 788 - đoạn qua xã Đồng Khởi Kênh tiêu T13 - Ranh An Cơ - Đồng Khởi 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2759 Huyện Châu Thành Đường Tỉnh lộ 788 - đoạn qua xã An Cơ Cầu Vịnh giáp Phước Vinh - Giáp ranh ấp Sa Nghe, An Cơ 2.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2760 Huyện Châu Thành Đường Hương lộ 9 - Huyện 9 Ranh Thị Trấn - Đường 786 1.280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2761 Huyện Châu Thành Đường Hương lộ 11B - Ranh Trí Bình-Hảo Đước Ngã 3 Trường THCS Trí Bình - Cầu Rỗng Tượng 1.120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2762 Huyện Châu Thành Đường huyện 3 Đường 781 (từ Công chào thị trấn) - Kênh TN 17 1.500.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2763 Huyện Châu Thành Đường Phạm Tung Ngã 4 Tam Hạp - Ranh xã An Bình 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2764 Huyện Châu Thành Khu vực I - Xã loại I (không thuộc các trục đường giao thông chính) 1.402.000 1.105.000 829.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2765 Huyện Châu Thành Khu vực I - Xã loại II (không thuộc các trục đường giao thông chính) 1.126.000 872.000 661.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2766 Huyện Châu Thành Khu vực I - Xã loại III (không thuộc các trục đường giao thông chính) 634.000 473.000 350.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2767 Huyện Châu Thành Khu vực II - Xã loại I (không thuộc các trục đường giao thông chính) 687.000 512.000 386.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2768 Huyện Châu Thành Khu vực II - Xã loại II (không thuộc các trục đường giao thông chính) 546.000 418.000 326.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2769 Huyện Châu Thành Khu vực II - Xã loại III (không thuộc các trục đường giao thông chính) 272.000 219.000 153.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2770 Huyện Châu Thành Khu vực IIII - Xã loại I (không thuộc các trục đường giao thông chính) 297.000 196.000 164.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2771 Huyện Châu Thành Khu vực IIII - Xã loại II (không thuộc các trục đường giao thông chính) 258.000 195.000 153.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2772 Huyện Châu Thành Khu vực IIII - Xã loại IIII (không thuộc các trục đường giao thông chính) 118.000 98.000 81.000 - - Đất TM-DV nông thôn
2773 Huyện Châu Thành Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Thanh Điền, Thái Bình, An Bình Cầu Nổi - Hết Cây xăng Phước Hạnh 1.890.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2774 Huyện Châu Thành Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Thanh Điền, Thái Bình, An Bình Hết Cây xăng Phước Hạnh - Giao lộ QL 22B và HL 10 (Ngã 4 vào Xóm rẫy) 1.960.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2775 Huyện Châu Thành Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Thanh Điền, Thái Bình, An Bình Giao lộ QL 22B và HL 10 (Ngã 4 vào Xóm rẫy) - Ngã 4 Trảng Lớn 1.610.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2776 Huyện Châu Thành Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Thái Bình Ngã 4 Trảng Lớn - Ngã 3 Á Đông 2.772.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2777 Huyện Châu Thành Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Thái Bình Ngã 3 Á Đông - Giáp ranh Thành phố Tây Ninh 3.010.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2778 Huyện Châu Thành Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Đồng Khởi Giáp ranh Thành phố Tây Ninh - Ngã 3 đường liên xã Đồng Khởi-Bình Minh TP Tây Ninh 2.380.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2779 Huyện Châu Thành Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Đồng Khởi Ngã 3 đường liên xã Đồng Khởi-Bình Minh TP Tây Ninh - Hết Cây xăng 94 1.666.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2780 Huyện Châu Thành Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Đồng Khởi Hết Cây xăng 94 - Đường NĐ 36 1.260.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2781 Huyện Châu Thành Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Đồng Khởi Đường NĐ 36 - Kênh TN 17 - 6 910.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2782 Huyện Châu Thành Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Đồng Khởi Kênh TN 17 - 6 - Giáp ranh huyện Tân Biên 861.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2783 Huyện Châu Thành Đường ĐT786 - Xã Thanh Điền Giáp ranh Thành phố Tây Ninh (cống 3 miệng) - Ngã 4 Thanh Điền 2.590.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2784 Huyện Châu Thành Đường ĐT786 - Xã Thanh Điền Ngã 4 Thanh Điền - Đường vô miếu Gia Gòn 1.540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2785 Huyện Châu Thành Đường ĐT786 - Xã Thanh Điền Đường vô miếu Gia Gòn - Cầu Gò Chai 1.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2786 Huyện Châu Thành Đường ĐT786 - đoạn đi qua Long Vĩnh Cầu Gò Chai - Ngã 4 chợ Long Vĩnh 1.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2787 Huyện Châu Thành Đường ĐT786 - đoạn đi qua Long Vĩnh Ngã 4 chợ Long Vĩnh - Hết ranh xã Long Vĩnh 1.050.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2788 Huyện Châu Thành Đường ĐT781 - đoạn đi qua Thái Bình Giáp ranh Thành phố Tây Ninh - Ngã 3 Á Đông 3.920.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2789 Huyện Châu Thành Đường ĐT781 - đoạn đi qua Thái Bình Ngã 4 Trãng Lớn - Giáp ranh Thị trấn Châu Thành 2.275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2790 Huyện Châu Thành Đường Trưng Nữ Vương Giáp ranh Thành phố Tây Ninh - Giáp Quốc lộ 22B 2.520.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2791 Huyện Châu Thành Đường Hoàng Lê Kha (Hương lộ 6 cũ) Ranh Thị Trấn-Trí Bình - Ngã 3 Tầm Long 2.100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2792 Huyện Châu Thành ĐT 788 - đoạn qua xã Đồng Khởi Ngã 3 Vịnh - Kênh tiêu T13 980.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2793 Huyện Châu Thành ĐT 788 - đoạn qua xã Đồng Khởi Kênh tiêu T13 - Ranh An Cơ - Đồng Khởi 525.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2794 Huyện Châu Thành Đường Tỉnh lộ 788 - đoạn qua xã An Cơ Cầu Vịnh giáp Phước Vinh - Giáp ranh ấp Sa Nghe, An Cơ 1.750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2795 Huyện Châu Thành Đường Hương lộ 9 - Huyện 9 Ranh Thị Trấn - Đường 786 1.120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2796 Huyện Châu Thành Đường Hương lộ 11B - Ranh Trí Bình-Hảo Đước Ngã 3 Trường THCS Trí Bình - Cầu Rỗng Tượng 980.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2797 Huyện Châu Thành Đường huyện 3 Đường 781 (từ Công chào thị trấn) - Kênh TN 17 1.313.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2798 Huyện Châu Thành Đường Phạm Tung Ngã 4 Tam Hạp - Ranh xã An Bình 1.050.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2799 Huyện Châu Thành Khu vực I - Xã loại I (không thuộc các trục đường giao thông chính) 1.227.000 967.000 725.000 - - Đất SX-KD nông thôn
2800 Huyện Châu Thành Khu vực I - Xã loại II (không thuộc các trục đường giao thông chính) 986.000 763.000 578.000 - - Đất SX-KD nông thôn

Bảng Giá Đất Tây Ninh - Huyện Châu Thành, Quốc Lộ 22B

Bảng giá đất tại đoạn Quốc lộ 22B đi qua xã Thanh Điền, Thái Bình và An Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 04/2023/QĐ-UBND ngày 22/02/2023. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và phản ánh tiềm năng phát triển khu vực.

Vị Trí 1: Giá 2.700.000 VNĐ/m²

Vị trí 1, kéo dài từ Cầu Nổi đến hết cây xăng Phước Hạnh, có mức giá 2.700.000 VNĐ/m². Mức giá này cho thấy sự hấp dẫn của đất ở nông thôn, với vị trí thuận lợi cho phát triển kinh tế và giao thông.

Thông tin trong bảng giá này cung cấp cái nhìn tổng quan cho nhà đầu tư và người dân về giá trị đất ở khu vực này, hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.


Bảng Giá Đất Tây Ninh - Huyện Châu Thành, Quốc Lộ 22B

Bảng giá đất tại đoạn Quốc lộ 22B đi qua xã Thái Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 04/2023/QĐ-UBND ngày 22/02/2023. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, phản ánh tiềm năng phát triển khu vực.

Vị Trí 1: Giá 3.960.000 VNĐ/m²

Vị trí 1, nằm từ ngã 4 Trảng Lớn đến ngã 3 Á Đông, có mức giá 3.960.000 VNĐ/m². Mức giá này cho thấy giá trị cao của đất ở nông thôn, nhấn mạnh vị trí thuận lợi và khả năng phát triển trong khu vực gần các trục giao thông chính.

Thông tin trong bảng giá này là cực kỳ hữu ích cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Quốc lộ 22B, huyện Châu Thành.


Bảng Giá Đất Tây Ninh - Huyện Châu Thành, Quốc Lộ 22B

Bảng giá đất tại đoạn Quốc lộ 22B đi qua xã Đồng Khởi, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 04/2023/QĐ-UBND ngày 22/02/2023. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, phản ánh giá trị đất trong khu vực có tiềm năng phát triển.

Vị Trí 1: Giá 3.400.000 VNĐ/m²

Vị trí 1, nằm tại đoạn từ giáp ranh Thành phố Tây Ninh đến ngã 3 đường liên xã Đồng Khởi-Bình Minh, có mức giá 3.400.000 VNĐ/m². Mức giá này thể hiện giá trị cao của đất ở nông thôn tại khu vực gần trục giao thông chính, thuận lợi cho việc phát triển kinh tế và xây dựng nhà ở.

Bảng giá này là thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Quốc lộ 22B, huyện Châu Thành.


Bảng Giá Đất Tây Ninh - Huyện Châu Thành, Đường ĐT786 - Xã Thanh Điền

Bảng giá đất tại Đường ĐT786, xã Thanh Điền, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 04/2023/QĐ-UBND ngày 22/02/2023 của UBND tỉnh Tây Ninh. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cụ thể cho đoạn từ giáp ranh Thành phố Tây Ninh (cống 3 miệng) đến Ngã 4 Thanh Điền.

Vị Trí 1: Giá 3.700.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường ĐT786, đoạn từ giáp ranh Thành phố Tây Ninh (cống 3 miệng) đến Ngã 4 Thanh Điền, với mức giá 3.700.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong khu vực có vị trí tương đối thuận lợi, gần với ranh giới của Thành phố Tây Ninh và các điểm giao thông chính. Mức giá này cao hơn so với nhiều khu vực nông thôn khác, cho thấy khu vực có tiềm năng phát triển tốt và sự quan tâm cao từ thị trường. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách lớn hơn.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường ĐT786, xã Thanh Điền, huyện Châu Thành.


Bảng Giá Đất Tây Ninh - Huyện Châu Thành, Đường ĐT786 - Đoạn Qua Long Vĩnh

Bảng giá đất tại Đường ĐT786, đoạn qua Long Vĩnh, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh được quy định theo văn bản số 35/2020/QĐ-UBND ngày 01/09/2020 của UBND tỉnh Tây Ninh và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 04/2023/QĐ-UBND ngày 22/02/2023 của UBND tỉnh Tây Ninh. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cụ thể cho đoạn từ Cầu Gò Chai đến Ngã 4 chợ Long Vĩnh.

Vị Trí 1: Giá 2.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường ĐT786, đoạn từ Cầu Gò Chai đến Ngã 4 chợ Long Vĩnh, với mức giá 2.000.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong khu vực có vị trí tương đối thuận lợi nhưng vẫn chưa gần các khu vực đô thị lớn. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách vừa phải. Mức giá này cho thấy khu vực có tiềm năng phát triển ổn định, phù hợp với điều kiện nông thôn hiện tại.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường ĐT786, đoạn qua Long Vĩnh, huyện Châu Thành.