| 2701 |
Huyện Châu Thành |
Đường liên xã Trí Bình-TT - Thị trấn Châu Thành |
Đường 781 - Hết đường nhựa (cách Trường mẫu giáo Trí Bình 100 mét)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2702 |
Huyện Châu Thành |
Đường Huyện 3 - Thị trấn Châu Thành |
Đường 781 (từ cổng chào Thị trấn) - Kênh TN 17
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2703 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Thanh Điền, Thái Bình, An Bình |
Cầu Nổi - Hết Cây xăng Phước Hạnh
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2704 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Thanh Điền, Thái Bình, An Bình |
Hết Cây xăng Phước Hạnh - Giao lộ QL 22B và HL 10 (Ngã 4 vào Xóm rẫy)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2705 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Thanh Điền, Thái Bình, An Bình |
Giao lộ QL 22B và HL 10 (Ngã 4 vào Xóm rẫy) - Ngã 4 Trảng Lớn
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2706 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Thái Bình |
Ngã 4 Trảng Lớn - Ngã 3 Á Đông
|
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2707 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Thái Bình |
Ngã 3 Á Đông - Giáp ranh Thành phố Tây Ninh
|
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2708 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Đồng Khởi |
Giáp ranh Thành phố Tây Ninh - Ngã 3 đường liên xã Đồng Khởi-Bình Minh TP Tây Ninh
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2709 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Đồng Khởi |
Ngã 3 đường liên xã Đồng Khởi-Bình Minh TP Tây Ninh - Hết Cây xăng 94
|
2.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2710 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Đồng Khởi |
Hết Cây xăng 94 - Đường NĐ 36
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2711 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Đồng Khởi |
Đường NĐ 36 - Kênh TN 17 - 6
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2712 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Đồng Khởi |
Kênh TN 17 - 6 - Giáp ranh huyện Tân Biên
|
1.230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2713 |
Huyện Châu Thành |
Đường ĐT786 - Xã Thanh Điền |
Giáp ranh Thành phố Tây Ninh (cống 3 miệng) - Ngã 4 Thanh Điền
|
3.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2714 |
Huyện Châu Thành |
Đường ĐT786 - Xã Thanh Điền |
Ngã 4 Thanh Điền - Đường vô miếu Gia Gòn
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2715 |
Huyện Châu Thành |
Đường ĐT786 - Xã Thanh Điền |
Đường vô miếu Gia Gòn - Cầu Gò Chai
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2716 |
Huyện Châu Thành |
Đường ĐT786 - đoạn đi qua Long Vĩnh |
Cầu Gò Chai - Ngã 4 chợ Long Vĩnh
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2717 |
Huyện Châu Thành |
Đường ĐT786 - đoạn đi qua Long Vĩnh |
Ngã 4 chợ Long Vĩnh - Hết ranh xã Long Vĩnh
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2718 |
Huyện Châu Thành |
Đường ĐT781 - đoạn đi qua Thái Bình |
Giáp ranh Thành phố Tây Ninh - Ngã 3 Á Đông
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2719 |
Huyện Châu Thành |
Đường ĐT781 - đoạn đi qua Thái Bình |
Ngã 4 Trãng Lớn - Giáp ranh Thị trấn Châu Thành
|
3.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2720 |
Huyện Châu Thành |
Đường Trưng Nữ Vương |
Giáp ranh Thành phố Tây Ninh - Giáp Quốc lộ 22B
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2721 |
Huyện Châu Thành |
Đường Hoàng Lê Kha (Hương lộ 6 cũ) |
Ranh Thị Trấn-Trí Bình - Ngã 3 Tầm Long
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2722 |
Huyện Châu Thành |
ĐT 788 - đoạn qua xã Đồng Khởi |
Ngã 3 Vịnh - Kênh tiêu T13
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2723 |
Huyện Châu Thành |
ĐT 788 - đoạn qua xã Đồng Khởi |
Kênh tiêu T13 - Ranh An Cơ - Đồng Khởi
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2724 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tỉnh lộ 788 - đoạn qua xã An Cơ |
Cầu Vịnh giáp Phước Vinh - Giáp ranh ấp Sa Nghe, An Cơ
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2725 |
Huyện Châu Thành |
Đường Hương lộ 9 - Huyện 9 |
Ranh Thị Trấn - Đường 786
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2726 |
Huyện Châu Thành |
Đường Hương lộ 11B - Ranh Trí Bình-Hảo Đước |
Ngã 3 Trường THCS Trí Bình - Cầu Rỗng Tượng
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2727 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 3 |
Đường 781 (từ Công chào thị trấn) - Kênh TN 17
|
1.875.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2728 |
Huyện Châu Thành |
Đường Phạm Tung |
Ngã 4 Tam Hạp - Ranh xã An Bình
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2729 |
Huyện Châu Thành |
Khu vực I - Xã loại I (không thuộc các trục đường giao thông chính) |
|
1.753.000
|
1.381.000
|
1.036.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2730 |
Huyện Châu Thành |
Khu vực I - Xã loại II (không thuộc các trục đường giao thông chính) |
|
1.408.000
|
1.090.000
|
826.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2731 |
Huyện Châu Thành |
Khu vực I - Xã loại III (không thuộc các trục đường giao thông chính) |
|
793.000
|
591.000
|
438.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2732 |
Huyện Châu Thành |
Khu vực II - Xã loại I (không thuộc các trục đường giao thông chính) |
|
859.000
|
640.000
|
482.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2733 |
Huyện Châu Thành |
Khu vực II - Xã loại II (không thuộc các trục đường giao thông chính) |
|
683.000
|
523.000
|
408.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2734 |
Huyện Châu Thành |
Khu vực II - Xã loại III (không thuộc các trục đường giao thông chính) |
|
340.000
|
274.000
|
191.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2735 |
Huyện Châu Thành |
Khu vực IIII - Xã loại I (không thuộc các trục đường giao thông chính) |
|
371.000
|
245.000
|
205.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2736 |
Huyện Châu Thành |
Khu vực IIII - Xã loại II (không thuộc các trục đường giao thông chính) |
|
323.000
|
244.000
|
191.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2737 |
Huyện Châu Thành |
Khu vực IIII - Xã loại IIII (không thuộc các trục đường giao thông chính) |
|
147.000
|
122.000
|
101.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2738 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Thanh Điền, Thái Bình, An Bình |
Cầu Nổi - Hết Cây xăng Phước Hạnh
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2739 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Thanh Điền, Thái Bình, An Bình |
Hết Cây xăng Phước Hạnh - Giao lộ QL 22B và HL 10 (Ngã 4 vào Xóm rẫy)
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2740 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Thanh Điền, Thái Bình, An Bình |
Giao lộ QL 22B và HL 10 (Ngã 4 vào Xóm rẫy) - Ngã 4 Trảng Lớn
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2741 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Thái Bình |
Ngã 4 Trảng Lớn - Ngã 3 Á Đông
|
3.168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2742 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Thái Bình |
Ngã 3 Á Đông - Giáp ranh Thành phố Tây Ninh
|
3.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2743 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Đồng Khởi |
Giáp ranh Thành phố Tây Ninh - Ngã 3 đường liên xã Đồng Khởi-Bình Minh TP Tây Ninh
|
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2744 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Đồng Khởi |
Ngã 3 đường liên xã Đồng Khởi-Bình Minh TP Tây Ninh - Hết Cây xăng 94
|
1.904.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2745 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Đồng Khởi |
Hết Cây xăng 94 - Đường NĐ 36
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2746 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Đồng Khởi |
Đường NĐ 36 - Kênh TN 17 - 6
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2747 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Đồng Khởi |
Kênh TN 17 - 6 - Giáp ranh huyện Tân Biên
|
984.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2748 |
Huyện Châu Thành |
Đường ĐT786 - Xã Thanh Điền |
Giáp ranh Thành phố Tây Ninh (cống 3 miệng) - Ngã 4 Thanh Điền
|
2.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2749 |
Huyện Châu Thành |
Đường ĐT786 - Xã Thanh Điền |
Ngã 4 Thanh Điền - Đường vô miếu Gia Gòn
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2750 |
Huyện Châu Thành |
Đường ĐT786 - Xã Thanh Điền |
Đường vô miếu Gia Gòn - Cầu Gò Chai
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2751 |
Huyện Châu Thành |
Đường ĐT786 - đoạn đi qua Long Vĩnh |
Cầu Gò Chai - Ngã 4 chợ Long Vĩnh
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2752 |
Huyện Châu Thành |
Đường ĐT786 - đoạn đi qua Long Vĩnh |
Ngã 4 chợ Long Vĩnh - Hết ranh xã Long Vĩnh
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2753 |
Huyện Châu Thành |
Đường ĐT781 - đoạn đi qua Thái Bình |
Giáp ranh Thành phố Tây Ninh - Ngã 3 Á Đông
|
4.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2754 |
Huyện Châu Thành |
Đường ĐT781 - đoạn đi qua Thái Bình |
Ngã 4 Trãng Lớn - Giáp ranh Thị trấn Châu Thành
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2755 |
Huyện Châu Thành |
Đường Trưng Nữ Vương |
Giáp ranh Thành phố Tây Ninh - Giáp Quốc lộ 22B
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2756 |
Huyện Châu Thành |
Đường Hoàng Lê Kha (Hương lộ 6 cũ) |
Ranh Thị Trấn-Trí Bình - Ngã 3 Tầm Long
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2757 |
Huyện Châu Thành |
ĐT 788 - đoạn qua xã Đồng Khởi |
Ngã 3 Vịnh - Kênh tiêu T13
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2758 |
Huyện Châu Thành |
ĐT 788 - đoạn qua xã Đồng Khởi |
Kênh tiêu T13 - Ranh An Cơ - Đồng Khởi
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2759 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tỉnh lộ 788 - đoạn qua xã An Cơ |
Cầu Vịnh giáp Phước Vinh - Giáp ranh ấp Sa Nghe, An Cơ
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2760 |
Huyện Châu Thành |
Đường Hương lộ 9 - Huyện 9 |
Ranh Thị Trấn - Đường 786
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2761 |
Huyện Châu Thành |
Đường Hương lộ 11B - Ranh Trí Bình-Hảo Đước |
Ngã 3 Trường THCS Trí Bình - Cầu Rỗng Tượng
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2762 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 3 |
Đường 781 (từ Công chào thị trấn) - Kênh TN 17
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2763 |
Huyện Châu Thành |
Đường Phạm Tung |
Ngã 4 Tam Hạp - Ranh xã An Bình
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2764 |
Huyện Châu Thành |
Khu vực I - Xã loại I (không thuộc các trục đường giao thông chính) |
|
1.402.000
|
1.105.000
|
829.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2765 |
Huyện Châu Thành |
Khu vực I - Xã loại II (không thuộc các trục đường giao thông chính) |
|
1.126.000
|
872.000
|
661.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2766 |
Huyện Châu Thành |
Khu vực I - Xã loại III (không thuộc các trục đường giao thông chính) |
|
634.000
|
473.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2767 |
Huyện Châu Thành |
Khu vực II - Xã loại I (không thuộc các trục đường giao thông chính) |
|
687.000
|
512.000
|
386.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2768 |
Huyện Châu Thành |
Khu vực II - Xã loại II (không thuộc các trục đường giao thông chính) |
|
546.000
|
418.000
|
326.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2769 |
Huyện Châu Thành |
Khu vực II - Xã loại III (không thuộc các trục đường giao thông chính) |
|
272.000
|
219.000
|
153.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2770 |
Huyện Châu Thành |
Khu vực IIII - Xã loại I (không thuộc các trục đường giao thông chính) |
|
297.000
|
196.000
|
164.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2771 |
Huyện Châu Thành |
Khu vực IIII - Xã loại II (không thuộc các trục đường giao thông chính) |
|
258.000
|
195.000
|
153.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2772 |
Huyện Châu Thành |
Khu vực IIII - Xã loại IIII (không thuộc các trục đường giao thông chính) |
|
118.000
|
98.000
|
81.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2773 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Thanh Điền, Thái Bình, An Bình |
Cầu Nổi - Hết Cây xăng Phước Hạnh
|
1.890.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2774 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Thanh Điền, Thái Bình, An Bình |
Hết Cây xăng Phước Hạnh - Giao lộ QL 22B và HL 10 (Ngã 4 vào Xóm rẫy)
|
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2775 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Thanh Điền, Thái Bình, An Bình |
Giao lộ QL 22B và HL 10 (Ngã 4 vào Xóm rẫy) - Ngã 4 Trảng Lớn
|
1.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2776 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Thái Bình |
Ngã 4 Trảng Lớn - Ngã 3 Á Đông
|
2.772.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2777 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Thái Bình |
Ngã 3 Á Đông - Giáp ranh Thành phố Tây Ninh
|
3.010.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2778 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Đồng Khởi |
Giáp ranh Thành phố Tây Ninh - Ngã 3 đường liên xã Đồng Khởi-Bình Minh TP Tây Ninh
|
2.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2779 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Đồng Khởi |
Ngã 3 đường liên xã Đồng Khởi-Bình Minh TP Tây Ninh - Hết Cây xăng 94
|
1.666.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2780 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Đồng Khởi |
Hết Cây xăng 94 - Đường NĐ 36
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2781 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Đồng Khởi |
Đường NĐ 36 - Kênh TN 17 - 6
|
910.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2782 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 22B - đoạn đi qua xã Đồng Khởi |
Kênh TN 17 - 6 - Giáp ranh huyện Tân Biên
|
861.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2783 |
Huyện Châu Thành |
Đường ĐT786 - Xã Thanh Điền |
Giáp ranh Thành phố Tây Ninh (cống 3 miệng) - Ngã 4 Thanh Điền
|
2.590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2784 |
Huyện Châu Thành |
Đường ĐT786 - Xã Thanh Điền |
Ngã 4 Thanh Điền - Đường vô miếu Gia Gòn
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2785 |
Huyện Châu Thành |
Đường ĐT786 - Xã Thanh Điền |
Đường vô miếu Gia Gòn - Cầu Gò Chai
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2786 |
Huyện Châu Thành |
Đường ĐT786 - đoạn đi qua Long Vĩnh |
Cầu Gò Chai - Ngã 4 chợ Long Vĩnh
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2787 |
Huyện Châu Thành |
Đường ĐT786 - đoạn đi qua Long Vĩnh |
Ngã 4 chợ Long Vĩnh - Hết ranh xã Long Vĩnh
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2788 |
Huyện Châu Thành |
Đường ĐT781 - đoạn đi qua Thái Bình |
Giáp ranh Thành phố Tây Ninh - Ngã 3 Á Đông
|
3.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2789 |
Huyện Châu Thành |
Đường ĐT781 - đoạn đi qua Thái Bình |
Ngã 4 Trãng Lớn - Giáp ranh Thị trấn Châu Thành
|
2.275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2790 |
Huyện Châu Thành |
Đường Trưng Nữ Vương |
Giáp ranh Thành phố Tây Ninh - Giáp Quốc lộ 22B
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2791 |
Huyện Châu Thành |
Đường Hoàng Lê Kha (Hương lộ 6 cũ) |
Ranh Thị Trấn-Trí Bình - Ngã 3 Tầm Long
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2792 |
Huyện Châu Thành |
ĐT 788 - đoạn qua xã Đồng Khởi |
Ngã 3 Vịnh - Kênh tiêu T13
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2793 |
Huyện Châu Thành |
ĐT 788 - đoạn qua xã Đồng Khởi |
Kênh tiêu T13 - Ranh An Cơ - Đồng Khởi
|
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2794 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tỉnh lộ 788 - đoạn qua xã An Cơ |
Cầu Vịnh giáp Phước Vinh - Giáp ranh ấp Sa Nghe, An Cơ
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2795 |
Huyện Châu Thành |
Đường Hương lộ 9 - Huyện 9 |
Ranh Thị Trấn - Đường 786
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2796 |
Huyện Châu Thành |
Đường Hương lộ 11B - Ranh Trí Bình-Hảo Đước |
Ngã 3 Trường THCS Trí Bình - Cầu Rỗng Tượng
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2797 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 3 |
Đường 781 (từ Công chào thị trấn) - Kênh TN 17
|
1.313.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2798 |
Huyện Châu Thành |
Đường Phạm Tung |
Ngã 4 Tam Hạp - Ranh xã An Bình
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2799 |
Huyện Châu Thành |
Khu vực I - Xã loại I (không thuộc các trục đường giao thông chính) |
|
1.227.000
|
967.000
|
725.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2800 |
Huyện Châu Thành |
Khu vực I - Xã loại II (không thuộc các trục đường giao thông chính) |
|
986.000
|
763.000
|
578.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |