| 6301 |
Huyện Bắc Yên |
Tuyến dọc quốc lộ 37 |
Từ Cung thông cũ - đến hết đất Trường Tiểu học xã
|
245.000
|
147.000
|
112.000
|
77.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6302 |
Huyện Bắc Yên |
Tuyến dọc quốc lộ 37 |
Từ Cung giao thông giáp đất Trường Tiểu học xã Song Pe - đến trụ sở UBND xã Song Pe
|
280.000
|
168.000
|
126.000
|
84.000
|
56.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6303 |
Huyện Bắc Yên |
Tuyến dọc quốc lộ 37 |
Từ trụ sở UBND xã Song Pe - đến hết đất cây xăng
|
336.000
|
203.000
|
154.000
|
98.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6304 |
Huyện Bắc Yên |
Tuyến dọc quốc lộ 37 |
Từ hết đất cây xăng - đến cách cầu Tạ Khoa 50m
|
210.000
|
126.000
|
98.000
|
63.000
|
42.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6305 |
Huyện Bắc Yên |
Tuyến dọc quốc lộ 37 |
Từ cầu Tạ khoa +50m - đến cua Pom Đồn
|
294.000
|
175.000
|
133.000
|
91.000
|
56.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6306 |
Huyện Bắc Yên |
Tuyến dọc quốc lộ 37 |
Từ hết đất công sở mỏ Nikel - đến cầu suối Pót
|
350.000
|
210.000
|
161.000
|
105.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6307 |
Huyện Bắc Yên |
Tuyến dọc quốc lộ 37 |
Từ cầu suối Pót - đến nhà văn hóa bản Chẹn +500m
|
182.000
|
147.000
|
112.000
|
91.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6308 |
Huyện Bắc Yên |
Tuyến dọc quốc lộ 37 |
Từ suối Bạ đi hết đất Trụ sở xã Phiêng Ban + 200 m
|
1.120.000
|
672.000
|
504.000
|
336.000
|
224.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6309 |
Huyện Bắc Yên |
Tuyến dọc quốc lộ 37 |
Từ hết đất Trụ sở xã Phiêng Ban + 200 m đi hết đất nhà xây ông Lữ
|
350.000
|
210.000
|
161.000
|
105.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6310 |
Huyện Bắc Yên |
Tuyến dọc quốc lộ 37 |
Từ hết đất nhà xây ông Lữ đi - đến Cung bản Tân Ban
|
182.000
|
147.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6311 |
Huyện Bắc Yên |
Tuyến dọc quốc lộ 37 |
Từ Cung bản Tân Ban - đến Cầu Suối Sập
|
252.000
|
154.000
|
112.000
|
77.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6312 |
Huyện Bắc Yên |
Tuyến dọc quốc lộ 37 |
Đoạn đường vào UBND xã Tà Xùa đi về thị trấn theo hướng đường Tỉnh lộ 112 dài 300m
|
385.000
|
231.000
|
175.000
|
119.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6313 |
Huyện Bắc Yên |
Tuyến dọc quốc lộ 37 |
Đoạn đường từ suối Ban dọc theo tỉnh lộ 112 - đến đường vào UBND xã Tà Xùa
|
280.000
|
168.000
|
126.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6314 |
Huyện Bắc Yên |
Tuyến dọc quốc lộ 37 |
Các vị trí còn lại dọc Quốc lộ 37
|
182.000
|
147.000
|
112.000
|
91.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6315 |
Huyện Bắc Yên |
Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa |
Đoạn từ Cổng chợ - đến nhà ông Trịnh Xuân Lộc theo tỉnh lộ 112 dài 400m
|
462.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6316 |
Huyện Bắc Yên |
Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa |
Đoạn từ nhà ông Trịnh Xuân Lộc ngã ba tỉnh Lộ 112- Háng Đồng dài 800m
|
462.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6317 |
Huyện Bắc Yên |
Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa |
Đoạn tiếp giáp ngã ba tỉnh lộ 112 - Háng Đồng, theo tỉnh lộ 112 đi về phía xã Làng Chếu 300m
|
231.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6318 |
Huyện Bắc Yên |
Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa |
Đoạn từ Cửa gió xã Tà Xùa - đến nhà ông Phông dài 500 m
|
280.000
|
168.000
|
126.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6319 |
Huyện Bắc Yên |
Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa |
Đoạn từ nhà ông Phông - đến Cua bể nước đầu nguồn Suối Cao thuộc bản Cáo A xã Làng Chếu dài 500m
|
224.000
|
133.000
|
98.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6320 |
Huyện Bắc Yên |
Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa |
Đoạn từ cổng Chợ - đến giáp đất UBND xã Tà Xùa
|
336.000
|
203.000
|
154.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6321 |
Huyện Bắc Yên |
Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa |
Đường bê tông từ UBND xã Tà Xùa - đến nhà ông San
|
210.000
|
126.000
|
98.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6322 |
Huyện Bắc Yên |
Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa |
Đoạn từ tiếp giáp tỉnh lộ 112 (Khu xã) theo đường bê tông - đến bản Tà Xùa C dài 800m
|
231.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6323 |
Huyện Bắc Yên |
Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa |
Đoạn từ giáp đất UBND xã Tà Xùa - đến đường nối 112 Tà Xùa C đường bê tông (đường vành đai)
|
189.000
|
154.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6324 |
Huyện Bắc Yên |
Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa |
Đoạn từ đường 112 ngã ba rẽ Khe Cải đi lên bản Tà Xùa A (đường bê tông) - đến ngã ba đi về hai hướng mỗi hướng 50m
|
210.000
|
126.000
|
98.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6325 |
Huyện Bắc Yên |
Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa |
Đoạn từ ngã ba 112 đi hướng xã Háng Đồng dài 400 m
|
231.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6326 |
Huyện Bắc Yên |
Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa |
Đoạn từ hết đất bản Tà Xùa A đi hết địa phận xã Tà Xùa theo đường Tà Xùa - Háng Đồng
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6327 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Hồng Ngài |
Đoạn từ Cầu Hồng Ngài 2 - đến nhà Văn Hóa bản Hồng
|
245.000
|
147.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6328 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Hồng Ngài |
Đoạn từ Cầu Hồng Ngài 2 - đến ngã ba hướng đi bản Liếm Xiên dài 100m, và hướng đi bản Mới dài 50 m
|
420.000
|
252.000
|
189.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6329 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Hồng Ngài |
Đoạn tiếp 100 m đi Liếm Xiên đường đất - đến ngã ba dài
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6330 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Hồng Ngài |
Đoạn từ trung tâm trường Phổ thông Dân tộc nội trú và bán trú THCS xã Hồng Ngài đi về 2 phía 200 m
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6331 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Hồng Ngài |
Đoạn từ mỏ đá tổ hợp 20/10 - đến hết bản Mới
|
91.000
|
70.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6332 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Pắc Ngà |
Đoạn từ cổng trụ sở UBND xã theo đường ô tô - đến đường vào khu tái định cư Nong Lương theo hướng đi bản Pắc Ngà
|
98.000
|
77.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6333 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Pắc Ngà |
Đoạn từ đường vào khu tái định cư Nong Lươm - đến hết nhà ông Minh qua bản Pắc Ngà
|
98.000
|
77.000
|
70.000
|
56.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6334 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Pắc Ngà |
Đoạn từ bản Bước đi qua khu tái định cư Nong Lươm
|
91.000
|
70.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6335 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Pắc Ngà |
Đoạn từ cổng UBND xã - đến hết bản Bước theo đường đi Mường La - Bắc Yên
|
98.000
|
77.000
|
70.000
|
56.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6336 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Pắc Ngà |
Đoạn từ bản Bước - đến hết bản Nà Sài theo đường đi Mường La - Bắc Yên
|
84.000
|
70.000
|
56.000
|
49.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6337 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Pắc Ngà |
Đoạn từ trung tâm xã - đến hết bản Nong Cóc theo trục đường Bắc Yên - Mường La
|
91.000
|
70.000
|
63.000
|
56.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6338 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Pắc Ngà |
Đoạn từ bản Nong Cóc - đến hết bản Lừm Thượng A, B theo trục đường Bắc Yên - Mường La
|
77.000
|
63.000
|
56.000
|
49.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6339 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Chim Vàn |
Từ cổng trụ sở UBND xã Chim Vàn theo đường ô tô đi 2 hướng: đi Chim Hạ, đi bản Vàn dài 200m
|
154.000
|
126.000
|
91.000
|
77.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6340 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Chim Vàn |
Dọc tuyến đường còn lại - đến bản Vàn
|
91.000
|
70.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6341 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Chim Vàn |
Đoạn từ bản Chim Hạ - đến hết bản suối Tù
|
112.000
|
91.000
|
70.000
|
56.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6342 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Chim Vàn |
Đoạn từ đầu bản Chim Thượng - đến hết bản Nà Phán dọc theo đường bê tông
|
91.000
|
70.000
|
63.000
|
56.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6343 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Tạ Khoa |
Đoạn từ cầu tràn vào trụ sở UBND xã đi về 2 phía 200m
|
168.000
|
133.000
|
98.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6344 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Tạ Khoa |
Đoạn đường từ ngã ba suối Sát - đến hết bản Nhạn Nọc dọc theo tuyến đường ô tô Mường Khoa - Tạ Khoa
|
168.000
|
133.000
|
98.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6345 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Tạ Khoa |
Đường từ bản Co Mỵ - đến hết bản Nhạn Cuông dọc theo tuyến đường ô tô Mường Khoa - Tạ Khoa
|
84.000
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6346 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Tạ Khoa |
Đoạn từ Cầu Tạ Khoa (cách 50 m) - Đến Suối Phát
|
196.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6347 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Chiềng Sại |
Từ trước cổng trụ sở UBND xã - đến hết đất điện lực
|
108.500
|
84.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6348 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Chiềng Sại |
Từ cổng trường Mầm non - đến hết đất khu tái định cư Tạng Tào Suối Quốc theo đường Sập Vạt - Chiềng Sại
|
105.000
|
84.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6349 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Chiềng Sại |
Từ ngã ba đường rẽ đi bản Quế Sơn - đến hết bản Co Muồng theo đường Sập Vạt - Chiềng Sại
|
84.000
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6350 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Chiềng Sại |
Đoạn từ đường rẽ lên tượng đài nghĩa trang liệt sỹ - đến hết bản Quế Sơn theo đường Co Muồng - Mõm Bò
|
77.000
|
63.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6351 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Phiêng Côn |
Từ cầu bản En - đến cống hộp đường đi bản Tăng
|
315.000
|
189.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6352 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Phiêng Côn |
Đoạn từ cống đi bản Tăng - đến hết khu xưởng ngô nhà ông Biện Hòa theo đường Sập Vạt - Chiềng Sại
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6353 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Phiêng Côn |
Từ cầu Bản Tăng - đến hết trường tiểu học + 200m
|
210.000
|
126.000
|
98.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6354 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Phiêng Côn |
Đoạn từ nhà ông Neo - đến hết kho ngô ông Đồn bản Nhèm theo đường Sập Vạt - Chiềng Sại
|
105.000
|
84.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6355 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Háng Đồng |
Từ cổng trụ sở UBND xã đi về hai hướng 150 m
|
105.000
|
84.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6356 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Háng Đồng |
Đoạn đường từ bản Chung Chinh - đến bản Háng Đồng B
|
84.000
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6357 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Làng Chếu |
Đoạn từ ngã ba đi Xím Vàng - đến cách trụ sở UBND xã 200m
|
91.000
|
70.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6358 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Làng Chếu |
Đoạn từ Đài truyền hình - đến hết trạm Khuyến nông cũ + 200 m theo tỉnh lộ 112
|
112.000
|
91.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6359 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Làng Chếu |
Đoạn từ ngã ba đi UBND - đến hết bản Cáo B theo tỉnh lộ 112
|
91.000
|
70.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6360 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Làng Chếu |
Các bản còn lại có đường giao thông nông thôn xe con đi được
|
77.000
|
63.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6361 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Làng Chếu |
Các vị trí khác tại các bản còn lại có đường giao thông nông thôn xe con không đi được
|
70.000
|
56.000
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6362 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Làng Chếu |
Từ đầu bản Làng Chếu - đến nhà văn hóa bản Làng Chếu
|
91.000
|
70.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6363 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Làng Chếu |
Từ ngã ba đường đi bản Làng chiếu - đến đường đi bản Suối Lộng
|
91.000
|
70.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6364 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Làng Chếu |
Từ ngã ba đường đi bản Làng Chếu - đến đường vào bản Pang Khúa
|
91.000
|
70.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6365 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Làng Chếu |
Từ trường tiểu học Làng Chếu - đến trung tâm bản Trang Dua Hang (khu 1,2)
|
91.000
|
70.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6366 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Làng Chếu |
Từ ngã ba bản Suối Vàng - đến bản Chim Púa
|
91.000
|
70.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6367 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Xím Vàng |
Cổng trụ sở UBND xã đi về hướng đông theo tỉnh lộ 112 - đến khe cây suối cuối nhà Giàng A Ư
|
210.000
|
126.000
|
98.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6368 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Xím Vàng |
Đoạn từ trụ sở UBND xã - đến ngã 3 lên nhà trường Háng Chơ (Cúa Mang cũ) theo tỉnh lộ 112
|
210.000
|
126.000
|
98.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6369 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Xím Vàng |
Từ ngã ba lên Bản Háng Chơ (Cúa Mang cũ) - đến ngã ba đường rẽ đi ngầm suối Thống Lý Qua Chế
|
77.000
|
63.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6370 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Hang Chú |
Từ nhà Mùa Cang Sinh - đến nhà ông Giàng A Tủa (đường lên bản Pá Đông)
|
126.000
|
98.000
|
77.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6371 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Hang Chú |
Các bản còn lại dọc theo tỉnh lộ 112 và đường giao thông nông thôn xe con đi vào được
|
77.000
|
63.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6372 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Hua Nhàn |
Từ giáp đất Mai Sơn đi về phía Bắc Yên theo Quốc lộ 37 dài 500 m
|
294.000
|
175.000
|
133.000
|
91.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6373 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Hua Nhàn |
Trung tâm trụ sở UBND xã đi hai hướng dài 200m
|
168.000
|
133.000
|
98.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6374 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Hua Nhàn |
Đoạn từ đỉnh đèo Chẹn vào cách cổng trụ sở UBND xã 200 m
|
105.000
|
84.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6375 |
Huyện Bắc Yên |
Đất ở các xã thuộc vùng nông thôn |
|
84.000
|
70.000
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6376 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Mường Khoa |
Đoạn từ Quốc Lộ 37 đi - Đến hết bản Pót
|
133.000
|
98.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6377 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Mường Khoa |
Đoạn từ Quốc Lộ 37 đi - Đến hết bản Chạng
|
140.000
|
91.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6378 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Mường Khoa |
Đoạn từ Quốc Lộ 37 đi - Đến hết bản Suối Tăng
|
140.000
|
91.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6379 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Phiêng Ban |
Đoạn từ Quốc Lộ 37 - Đến điểm trường tiểu học bản Pu Nhi
|
210.000
|
119.000
|
77.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6380 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Phiêng Ban |
Đoạn từ điểm trường tiểu học Pu Nhi - Đến ao nhà ông Mùa A Tủa
|
280.000
|
133.000
|
98.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6381 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Phiêng Ban |
Đoạn từ ao nhà ông Mùa A Tủa đi hết đường vào bản Pu Nhi
|
245.000
|
126.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6382 |
Huyện Bắc Yên |
Thị trấn Bắc Yên |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 6383 |
Huyện Bắc Yên |
Khu dân cư thuộc thị trấn Bắc Yên |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 6384 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Chiềng Sại |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 6385 |
Huyện Bắc Yên |
Khu dân cư thuộc xã Chiềng Sại |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 6386 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Chim Vàn |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 6387 |
Huyện Bắc Yên |
Khu dân cư thuộc xã Chim Vàn |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 6388 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Hang Chú |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 6389 |
Huyện Bắc Yên |
Khu dân cư thuộc xã Hang Chú |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 6390 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Háng Đồng |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 6391 |
Huyện Bắc Yên |
Khu dân cư thuộc xã Háng Đồng |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 6392 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Hồng Ngài |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 6393 |
Huyện Bắc Yên |
Khu dân cư thuộc xã Hồng Ngài |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 6394 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Hua Nhàn |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 6395 |
Huyện Bắc Yên |
Khu dân cư thuộc xã Hua Nhàn |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 6396 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Làng Chếu |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 6397 |
Huyện Bắc Yên |
Khu dân cư thuộc xã Làng Chếu |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 6398 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Mường Khoa |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 6399 |
Huyện Bắc Yên |
Khu dân cư thuộc xã Mường Khoa |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 6400 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Pắc Ngà |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |