| 6201 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Làng Chếu |
Từ trường tiểu học Làng Chếu - đến trung tâm bản Trang Dua Hang (khu 1,2)
|
130.000
|
100.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6202 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Làng Chếu |
Từ ngã ba bản Suối Vàng - đến bản Chim Púa
|
130.000
|
100.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6203 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Xím Vàng |
Cổng trụ sở UBND xã đi về hướng đông theo tỉnh lộ 112 - đến khe cây suối cuối nhà Giàng A Ư
|
300.000
|
180.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6204 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Xím Vàng |
Đoạn từ trụ sở UBND xã - đến ngã 3 lên nhà trường Háng Chơ (Cúa Mang cũ) theo tỉnh lộ 112
|
300.000
|
180.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6205 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Xím Vàng |
Từ ngã ba lên Bản Háng Chơ (Cúa Mang cũ) - đến ngã ba đường rẽ đi ngầm suối Thống Lý Qua Chế
|
110.000
|
90.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6206 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Hang Chú |
Từ nhà Mùa Cang Sinh - đến nhà ông Giàng A Tủa (đường lên bản Pá Đông)
|
180.000
|
140.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6207 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Hang Chú |
Các bản còn lại dọc theo tỉnh lộ 112 và đường giao thông nông thôn xe con đi vào được
|
110.000
|
90.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6208 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Hua Nhàn |
Từ giáp đất Mai Sơn đi về phía Bắc Yên theo Quốc lộ 37 dài 500 m
|
420.000
|
250.000
|
190.000
|
130.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6209 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Hua Nhàn |
Trung tâm trụ sở UBND xã đi hai hướng dài 200m
|
240.000
|
190.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6210 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Hua Nhàn |
Đoạn từ đỉnh đèo Chẹn vào cách cổng trụ sở UBND xã 200 m
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6211 |
Huyện Bắc Yên |
Đất ở các xã thuộc vùng nông thôn |
|
120.000
|
100.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6212 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Mường Khoa |
Đoạn từ Quốc Lộ 37 đi - Đến hết bản Pót
|
190.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6213 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Mường Khoa |
Đoạn từ Quốc Lộ 37 đi - Đến hết bản Chạng
|
200.000
|
130.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6214 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Mường Khoa |
Đoạn từ Quốc Lộ 37 đi - Đến hết bản Suối Tăng
|
200.000
|
130.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6215 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Phiêng Ban |
Đoạn từ Quốc Lộ 37 - Đến điểm trường tiểu học bản Pu Nhi
|
300.000
|
170.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6216 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Phiêng Ban |
Đoạn từ điểm trường tiểu học Pu Nhi - Đến ao nhà ông Mùa A Tủa
|
400.000
|
190.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6217 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Phiêng Ban |
Đoạn từ ao nhà ông Mùa A Tủa đi hết đường vào bản Pu Nhi
|
350.000
|
180.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6218 |
Huyện Bắc Yên |
Tuyến dọc quốc lộ 37 |
Từ Suối Bẹ - đến hết bản Cao Đa I
|
357.000
|
212.500
|
161.500
|
110.500
|
68.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6219 |
Huyện Bắc Yên |
Tuyến dọc quốc lộ 37 |
Từ Cung thông cũ - đến hết đất Trường Tiểu học xã
|
297.500
|
178.500
|
136.000
|
93.500
|
59.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6220 |
Huyện Bắc Yên |
Tuyến dọc quốc lộ 37 |
Từ Cung giao thông giáp đất Trường Tiểu học xã Song Pe - đến trụ sở UBND xã Song Pe
|
340.000
|
204.000
|
153.000
|
102.000
|
68.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6221 |
Huyện Bắc Yên |
Tuyến dọc quốc lộ 37 |
Từ trụ sở UBND xã Song Pe - đến hết đất cây xăng
|
408.000
|
246.500
|
187.000
|
119.000
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6222 |
Huyện Bắc Yên |
Tuyến dọc quốc lộ 37 |
Từ hết đất cây xăng - đến cách cầu Tạ Khoa 50m
|
255.000
|
153.000
|
119.000
|
76.500
|
51.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6223 |
Huyện Bắc Yên |
Tuyến dọc quốc lộ 37 |
Từ cầu Tạ khoa +50m - đến cua Pom Đồn
|
357.000
|
212.500
|
161.500
|
110.500
|
68.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6224 |
Huyện Bắc Yên |
Tuyến dọc quốc lộ 37 |
Từ hết đất công sở mỏ Nikel - đến cầu suối Pót
|
425.000
|
255.000
|
195.500
|
127.500
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6225 |
Huyện Bắc Yên |
Tuyến dọc quốc lộ 37 |
Từ cầu suối Pót - đến nhà văn hóa bản Chẹn +500m
|
221.000
|
178.500
|
136.000
|
110.500
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6226 |
Huyện Bắc Yên |
Tuyến dọc quốc lộ 37 |
Từ suối Bạ đi hết đất Trụ sở xã Phiêng Ban + 200 m
|
1.360.000
|
816.000
|
612.000
|
408.000
|
272.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6227 |
Huyện Bắc Yên |
Tuyến dọc quốc lộ 37 |
Từ hết đất Trụ sở xã Phiêng Ban + 200 m đi hết đất nhà xây ông Lữ
|
425.000
|
255.000
|
195.500
|
127.500
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6228 |
Huyện Bắc Yên |
Tuyến dọc quốc lộ 37 |
Từ hết đất nhà xây ông Lữ đi - đến Cung bản Tân Ban
|
221.000
|
178.500
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6229 |
Huyện Bắc Yên |
Tuyến dọc quốc lộ 37 |
Từ Cung bản Tân Ban - đến Cầu Suối Sập
|
306.000
|
187.000
|
136.000
|
93.500
|
59.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6230 |
Huyện Bắc Yên |
Tuyến dọc quốc lộ 37 |
Đoạn đường vào UBND xã Tà Xùa đi về thị trấn theo hướng đường Tỉnh lộ 112 dài 300m
|
467.500
|
280.500
|
212.500
|
144.500
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6231 |
Huyện Bắc Yên |
Tuyến dọc quốc lộ 37 |
Đoạn đường từ suối Ban dọc theo tỉnh lộ 112 - đến đường vào UBND xã Tà Xùa
|
340.000
|
204.000
|
153.000
|
102.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6232 |
Huyện Bắc Yên |
Tuyến dọc quốc lộ 37 |
Các vị trí còn lại dọc Quốc lộ 37
|
221.000
|
178.500
|
136.000
|
110.500
|
85.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6233 |
Huyện Bắc Yên |
Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa |
Đoạn từ Cổng chợ - đến nhà ông Trịnh Xuân Lộc theo tỉnh lộ 112 dài 400m
|
561.000
|
340.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6234 |
Huyện Bắc Yên |
Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa |
Đoạn từ nhà ông Trịnh Xuân Lộc ngã ba tỉnh Lộ 112- Háng Đồng dài 800m
|
561.000
|
340.000
|
255.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6235 |
Huyện Bắc Yên |
Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa |
Đoạn tiếp giáp ngã ba tỉnh lộ 112 - Háng Đồng, theo tỉnh lộ 112 đi về phía xã Làng Chếu 300m
|
280.500
|
170.000
|
127.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6236 |
Huyện Bắc Yên |
Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa |
Đoạn từ Cửa gió xã Tà Xùa - đến nhà ông Phông dài 500 m
|
340.000
|
204.000
|
153.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6237 |
Huyện Bắc Yên |
Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa |
Đoạn từ nhà ông Phông - đến Cua bể nước đầu nguồn Suối Cao thuộc bản Cáo A xã Làng Chếu dài 500m
|
272.000
|
161.500
|
119.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6238 |
Huyện Bắc Yên |
Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa |
Đoạn từ cổng Chợ - đến giáp đất UBND xã Tà Xùa
|
408.000
|
246.500
|
187.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6239 |
Huyện Bắc Yên |
Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa |
Đường bê tông từ UBND xã Tà Xùa - đến nhà ông San
|
255.000
|
153.000
|
119.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6240 |
Huyện Bắc Yên |
Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa |
Đoạn từ tiếp giáp tỉnh lộ 112 (Khu xã) theo đường bê tông - đến bản Tà Xùa C dài 800m
|
280.500
|
170.000
|
127.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6241 |
Huyện Bắc Yên |
Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa |
Đoạn từ giáp đất UBND xã Tà Xùa - đến đường nối 112 Tà Xùa C đường bê tông (đường vành đai)
|
229.500
|
187.000
|
136.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6242 |
Huyện Bắc Yên |
Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa |
Đoạn từ đường 112 ngã ba rẽ Khe Cải đi lên bản Tà Xùa A (đường bê tông) - đến ngã ba đi về hai hướng mỗi hướng 50m
|
255.000
|
153.000
|
119.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6243 |
Huyện Bắc Yên |
Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa |
Đoạn từ ngã ba 112 đi hướng xã Háng Đồng dài 400 m
|
280.500
|
170.000
|
127.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6244 |
Huyện Bắc Yên |
Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa |
Đoạn từ hết đất bản Tà Xùa A đi hết địa phận xã Tà Xùa theo đường Tà Xùa - Háng Đồng
|
212.500
|
170.000
|
127.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6245 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Hồng Ngài |
Đoạn từ Cầu Hồng Ngài 2 - đến nhà Văn Hóa bản Hồng
|
297.500
|
178.500
|
136.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6246 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Hồng Ngài |
Đoạn từ Cầu Hồng Ngài 2 - đến ngã ba hướng đi bản Liếm Xiên dài 100m, và hướng đi bản Mới dài 50 m
|
510.000
|
306.000
|
229.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6247 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Hồng Ngài |
Đoạn tiếp 100 m đi Liếm Xiên đường đất - đến ngã ba dài
|
170.000
|
136.000
|
102.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6248 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Hồng Ngài |
Đoạn từ trung tâm trường Phổ thông Dân tộc nội trú và bán trú THCS xã Hồng Ngài đi về 2 phía 200 m
|
170.000
|
136.000
|
102.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6249 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Hồng Ngài |
Đoạn từ mỏ đá tổ hợp 20/10 - đến hết bản Mới
|
110.500
|
85.000
|
76.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6250 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Pắc Ngà |
Đoạn từ cổng trụ sở UBND xã theo đường ô tô - đến đường vào khu tái định cư Nong Lương theo hướng đi bản Pắc Ngà
|
119.000
|
93.500
|
85.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6251 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Pắc Ngà |
Đoạn từ đường vào khu tái định cư Nong Lươm - đến hết nhà ông Minh qua bản Pắc Ngà
|
119.000
|
93.500
|
85.000
|
68.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6252 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Pắc Ngà |
Đoạn từ bản Bước đi qua khu tái định cư Nong Lươm
|
110.500
|
85.000
|
76.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6253 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Pắc Ngà |
Đoạn từ cổng UBND xã - đến hết bản Bước theo đường đi Mường La - Bắc Yên
|
119.000
|
93.500
|
85.000
|
68.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6254 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Pắc Ngà |
Đoạn từ bản Bước - đến hết bản Nà Sài theo đường đi Mường La - Bắc Yên
|
102.000
|
85.000
|
68.000
|
59.500
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6255 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Pắc Ngà |
Đoạn từ trung tâm xã - đến hết bản Nong Cóc theo trục đường Bắc Yên - Mường La
|
110.500
|
85.000
|
76.500
|
68.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6256 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Pắc Ngà |
Đoạn từ bản Nong Cóc - đến hết bản Lừm Thượng A, B theo trục đường Bắc Yên - Mường La
|
93.500
|
76.500
|
68.000
|
59.500
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6257 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Chim Vàn |
Từ cổng trụ sở UBND xã Chim Vàn theo đường ô tô đi 2 hướng: đi Chim Hạ, đi bản Vàn dài 200m
|
187.000
|
153.000
|
110.500
|
93.500
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6258 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Chim Vàn |
Dọc tuyến đường còn lại - đến bản Vàn
|
110.500
|
85.000
|
76.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6259 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Chim Vàn |
Đoạn từ bản Chim Hạ - đến hết bản suối Tù
|
136.000
|
110.500
|
85.000
|
68.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6260 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Chim Vàn |
Đoạn từ đầu bản Chim Thượng - đến hết bản Nà Phán dọc theo đường bê tông
|
110.500
|
85.000
|
76.500
|
68.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6261 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Tạ Khoa |
Đoạn từ cầu tràn vào trụ sở UBND xã đi về 2 phía 200m
|
204.000
|
161.500
|
119.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6262 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Tạ Khoa |
Đoạn đường từ ngã ba suối Sát - đến hết bản Nhạn Nọc dọc theo tuyến đường ô tô Mường Khoa - Tạ Khoa
|
204.000
|
161.500
|
119.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6263 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Tạ Khoa |
Đường từ bản Co Mỵ - đến hết bản Nhạn Cuông dọc theo tuyến đường ô tô Mường Khoa - Tạ Khoa
|
102.000
|
85.000
|
68.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6264 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Tạ Khoa |
Đoạn từ Cầu Tạ Khoa (cách 50 m) - Đến Suối Phát
|
238.000
|
127.500
|
85.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6265 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Chiềng Sại |
Từ trước cổng trụ sở UBND xã - đến hết đất điện lực
|
131.750
|
102.000
|
76.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6266 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Chiềng Sại |
Từ cổng trường Mầm non - đến hết đất khu tái định cư Tạng Tào Suối Quốc theo đường Sập Vạt - Chiềng Sại
|
127.500
|
102.000
|
76.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6267 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Chiềng Sại |
Từ ngã ba đường rẽ đi bản Quế Sơn - đến hết bản Co Muồng theo đường Sập Vạt - Chiềng Sại
|
102.000
|
85.000
|
68.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6268 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Chiềng Sại |
Đoạn từ đường rẽ lên tượng đài nghĩa trang liệt sỹ - đến hết bản Quế Sơn theo đường Co Muồng - Mõm Bò
|
93.500
|
76.500
|
68.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6269 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Phiêng Côn |
Từ cầu bản En - đến cống hộp đường đi bản Tăng
|
382.500
|
229.500
|
170.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6270 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Phiêng Côn |
Đoạn từ cống đi bản Tăng - đến hết khu xưởng ngô nhà ông Biện Hòa theo đường Sập Vạt - Chiềng Sại
|
170.000
|
136.000
|
102.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6271 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Phiêng Côn |
Từ cầu Bản Tăng - đến hết trường tiểu học + 200m
|
255.000
|
153.000
|
119.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6272 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Phiêng Côn |
Đoạn từ nhà ông Neo - đến hết kho ngô ông Đồn bản Nhèm theo đường Sập Vạt - Chiềng Sại
|
127.500
|
102.000
|
76.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6273 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Háng Đồng |
Từ cổng trụ sở UBND xã đi về hai hướng 150 m
|
127.500
|
102.000
|
76.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6274 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Háng Đồng |
Đoạn đường từ bản Chung Chinh - đến bản Háng Đồng B
|
102.000
|
85.000
|
68.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6275 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Làng Chếu |
Đoạn từ ngã ba đi Xím Vàng - đến cách trụ sở UBND xã 200m
|
110.500
|
85.000
|
76.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6276 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Làng Chếu |
Đoạn từ Đài truyền hình - đến hết trạm Khuyến nông cũ + 200 m theo tỉnh lộ 112
|
136.000
|
110.500
|
85.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6277 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Làng Chếu |
Đoạn từ ngã ba đi UBND - đến hết bản Cáo B theo tỉnh lộ 112
|
110.500
|
85.000
|
76.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6278 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Làng Chếu |
Các bản còn lại có đường giao thông nông thôn xe con đi được
|
93.500
|
76.500
|
68.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6279 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Làng Chếu |
Các vị trí khác tại các bản còn lại có đường giao thông nông thôn xe con không đi được
|
85.000
|
68.000
|
59.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6280 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Làng Chếu |
Từ đầu bản Làng Chếu - đến nhà văn hóa bản Làng Chếu
|
110.500
|
85.000
|
76.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6281 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Làng Chếu |
Từ ngã ba đường đi bản Làng chiếu - đến đường đi bản Suối Lộng
|
110.500
|
85.000
|
76.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6282 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Làng Chếu |
Từ ngã ba đường đi bản Làng Chếu - đến đường vào bản Pang Khúa
|
110.500
|
85.000
|
76.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6283 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Làng Chếu |
Từ trường tiểu học Làng Chếu - đến trung tâm bản Trang Dua Hang (khu 1,2)
|
110.500
|
85.000
|
76.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6284 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Làng Chếu |
Từ ngã ba bản Suối Vàng - đến bản Chim Púa
|
110.500
|
85.000
|
76.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6285 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Xím Vàng |
Cổng trụ sở UBND xã đi về hướng đông theo tỉnh lộ 112 - đến khe cây suối cuối nhà Giàng A Ư
|
255.000
|
153.000
|
119.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6286 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Xím Vàng |
Đoạn từ trụ sở UBND xã - đến ngã 3 lên nhà trường Háng Chơ (Cúa Mang cũ) theo tỉnh lộ 112
|
255.000
|
153.000
|
119.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6287 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Xím Vàng |
Từ ngã ba lên Bản Háng Chơ (Cúa Mang cũ) - đến ngã ba đường rẽ đi ngầm suối Thống Lý Qua Chế
|
93.500
|
76.500
|
68.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6288 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Hang Chú |
Từ nhà Mùa Cang Sinh - đến nhà ông Giàng A Tủa (đường lên bản Pá Đông)
|
153.000
|
119.000
|
93.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6289 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Hang Chú |
Các bản còn lại dọc theo tỉnh lộ 112 và đường giao thông nông thôn xe con đi vào được
|
93.500
|
76.500
|
68.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6290 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Hua Nhàn |
Từ giáp đất Mai Sơn đi về phía Bắc Yên theo Quốc lộ 37 dài 500 m
|
357.000
|
212.500
|
161.500
|
110.500
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6291 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Hua Nhàn |
Trung tâm trụ sở UBND xã đi hai hướng dài 200m
|
204.000
|
161.500
|
119.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6292 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Hua Nhàn |
Đoạn từ đỉnh đèo Chẹn vào cách cổng trụ sở UBND xã 200 m
|
127.500
|
102.000
|
76.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6293 |
Huyện Bắc Yên |
Đất ở các xã thuộc vùng nông thôn |
|
102.000
|
85.000
|
59.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6294 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Mường Khoa |
Đoạn từ Quốc Lộ 37 đi - Đến hết bản Pót
|
161.500
|
119.000
|
85.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6295 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Mường Khoa |
Đoạn từ Quốc Lộ 37 đi - Đến hết bản Chạng
|
170.000
|
110.500
|
76.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6296 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Mường Khoa |
Đoạn từ Quốc Lộ 37 đi - Đến hết bản Suối Tăng
|
170.000
|
110.500
|
76.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6297 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Phiêng Ban |
Đoạn từ Quốc Lộ 37 - Đến điểm trường tiểu học bản Pu Nhi
|
255.000
|
144.500
|
93.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6298 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Phiêng Ban |
Đoạn từ điểm trường tiểu học Pu Nhi - Đến ao nhà ông Mùa A Tủa
|
340.000
|
161.500
|
119.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6299 |
Huyện Bắc Yên |
Xã Phiêng Ban |
Đoạn từ ao nhà ông Mùa A Tủa đi hết đường vào bản Pu Nhi
|
297.500
|
153.000
|
85.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 6300 |
Huyện Bắc Yên |
Tuyến dọc quốc lộ 37 |
Từ Suối Bẹ - đến hết bản Cao Đa I
|
294.000
|
175.000
|
133.000
|
91.000
|
56.000
|
Đất SX-KD nông thôn |