4001 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Tường Hạ |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4002 |
Huyện Phù Yên |
Xã Tường Phù |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4003 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Tường Phù |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4004 |
Huyện Phù Yên |
Xã Tường Tiến |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4005 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Tường Tiến |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4006 |
Huyện Phù Yên |
Xã Mường Thải |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4007 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Mường Thải |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4008 |
Huyện Phù Yên |
Xã Tân Phong |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4009 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Tân Phong |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4010 |
Huyện Phù Yên |
Xã Tường Thượng |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4011 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Tường Thượng |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4012 |
Huyện Phù Yên |
Xã Bắc Phong |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4013 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Bắc Phong |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
34.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4014 |
Huyện Phù Yên |
Xã Đá Đỏ |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4015 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Đá Đỏ |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
34.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4016 |
Huyện Phù Yên |
Xã Kim Bon |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4017 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Kim Bon |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
34.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4018 |
Huyện Phù Yên |
Xã Mường Bang |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4019 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Mường Bang |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
34.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4020 |
Huyện Phù Yên |
Xã Mường Do |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4021 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Mường Do |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
34.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4022 |
Huyện Phù Yên |
Xã Nam Phong |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4023 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Nam Phong |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
34.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4024 |
Huyện Phù Yên |
Xã Sập Xa |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4025 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Sập Xa |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
34.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4026 |
Huyện Phù Yên |
Xã Suối Bau |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4027 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Suối Bau |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
34.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4028 |
Huyện Phù Yên |
Xã Suối Tọ |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
23.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4029 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Suối Tọ |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
34.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
4030 |
Huyện Phù Yên |
Thị trấn Phù Yên |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4031 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc thị trấn Phù Yên |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4032 |
Huyện Phù Yên |
Xã Quang Pluy |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4033 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Quang Pluy |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4034 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Bắc |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4035 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Huy Bắc |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4036 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Hạ |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4037 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Huy Hạ |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4038 |
Huyện Phù Yên |
Xã Mường Cơi |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4039 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Mường Cơi |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4040 |
Huyện Phù Yên |
Xã Gia Phù |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4041 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Gia Phù |
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4042 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Tường |
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4043 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Huy Tường |
|
40.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4044 |
Huyện Phù Yên |
Xã Tân Lang |
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4045 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Tân Lang |
|
40.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4046 |
Huyện Phù Yên |
Xã Tường Phong |
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4047 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Tường Phong |
|
40.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4048 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Tân |
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4049 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Huy Tân |
|
40.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4050 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Thượng |
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4051 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Huy Thượng |
|
40.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4052 |
Huyện Phù Yên |
Xã Mường Lang |
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4053 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Mường Lang |
|
40.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4054 |
Huyện Phù Yên |
Xã Tường Hạ |
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4055 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Tường Hạ |
|
40.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4056 |
Huyện Phù Yên |
Xã Tường Phù |
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4057 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Tường Phù |
|
40.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4058 |
Huyện Phù Yên |
Xã Tường Tiến |
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4059 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Tường Tiến |
|
40.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4060 |
Huyện Phù Yên |
Xã Mường Thải |
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4061 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Mường Thải |
|
40.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4062 |
Huyện Phù Yên |
Xã Tân Phong |
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4063 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Tân Phong |
|
40.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4064 |
Huyện Phù Yên |
Xã Tường Thượng |
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4065 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Tường Thượng |
|
40.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4066 |
Huyện Phù Yên |
Xã Bắc Phong |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4067 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Bắc Phong |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4068 |
Huyện Phù Yên |
Xã Đá Đỏ |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4069 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Đá Đỏ |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4070 |
Huyện Phù Yên |
Xã Kim Bon |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4071 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Kim Bon |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4072 |
Huyện Phù Yên |
Xã Mường Bang |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4073 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Mường Bang |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4074 |
Huyện Phù Yên |
Xã Mường Do |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4075 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Mường Do |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4076 |
Huyện Phù Yên |
Xã Nam Phong |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4077 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Nam Phong |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4078 |
Huyện Phù Yên |
Xã Sập Xa |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4079 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Sập Xa |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4080 |
Huyện Phù Yên |
Xã Suối Bau |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4081 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Suối Bau |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4082 |
Huyện Phù Yên |
Xã Suối Tọ |
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4083 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Suối Tọ |
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
4084 |
Huyện Phù Yên |
Thị trấn Phù Yên |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4085 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc thị trấn Phù Yên |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4086 |
Huyện Phù Yên |
Xã Quang Pluy |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4087 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Quang Pluy |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4088 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Bắc |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4089 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Huy Bắc |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4090 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Hạ |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4091 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Huy Hạ |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4092 |
Huyện Phù Yên |
Xã Mường Cơi |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4093 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Mường Cơi |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4094 |
Huyện Phù Yên |
Xã Gia Phù |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4095 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Gia Phù |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4096 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Tường |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4097 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Huy Tường |
|
52.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4098 |
Huyện Phù Yên |
Xã Tân Lang |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4099 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Tân Lang |
|
52.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
4100 |
Huyện Phù Yên |
Xã Tường Phong |
|
35.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |