Bảng giá đất Sơn La

Giá đất cao nhất tại Sơn La là: 32.000.000
Giá đất thấp nhất tại Sơn La là: 7.000
Giá đất trung bình tại Sơn La là: 2.135.823
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020 của UBND tỉnh Sơn La
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3901 Huyện Phù Yên Xã Tân Phong (Từ trung tâm xã đi hai hướng) Từ nhà ông Đinh Văn Sáu - Đến hết đất nhà bà Đinh Thị Chung (Quốc lộ 43) 420.000 245.000 140.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3902 Huyện Phù Yên Xã Huy Hạ (Ngã ba Huy Hạ đi 3 hướng) Đi Sơn La - Đến đầu cầu bản Trò 840.000 504.000 378.000 252.000 168.000 Đất SX-KD nông thôn
3903 Huyện Phù Yên Xã Huy Hạ (Ngã ba Huy Hạ đi 3 hướng) Từ cầu bản Trò - Đến tiếp giáp xã Tường Phù (Quốc lộ 37) 210.000 126.000 98.000 63.000 42.000 Đất SX-KD nông thôn
3904 Huyện Phù Yên Xã Huy Hạ (Ngã ba Huy Hạ đi 3 hướng) Từ ngã ba Huy Hạ - Đến cổng chào tiếp giáp thị trấn Phù Yên (Quốc lộ 37) 840.000 504.000 378.000 252.000 168.000 Đất SX-KD nông thôn
3905 Huyện Phù Yên Xã Huy Hạ (Ngã ba Huy Hạ đi 3 hướng) Từ ngã ba Huy Hạ - Đến vị trí qua cổng trại giam Yên Hạ 150m hướng đi xã Huy Tường (TL 114) 245.000 147.000 112.000 77.000 49.000 Đất SX-KD nông thôn
3906 Huyện Phù Yên Xã Huy Thượng (Ngã ba trước trụ sở Huy Thượng đi 3 hướng) Từ trung tâm ngã ba Huy Thượng - Đến cầu Đập Tràn (Quốc lộ 37) 350.000 210.000 161.000 105.000 70.000 Đất SX-KD nông thôn
3907 Huyện Phù Yên Xã Huy Thượng (Ngã ba trước trụ sở Huy Thượng đi 3 hướng) Từ trung tâm ngã ba Huy Thượng hướng đi Hà Nội 300m (Quốc lộ 37) 280.000 168.000 126.000 84.000 56.000 Đất SX-KD nông thôn
3908 Huyện Phù Yên Xã Huy Thượng (Ngã ba trước trụ sở Huy Thượng đi 3 hướng) Từ trung tâm ngã 3 Huy Thượng hướng đi Huy Tân 200m 210.000 126.000 98.000 63.000 42.000 Đất SX-KD nông thôn
3909 Huyện Phù Yên Xã Tường Hạ Trụ sở UBND xã Tường Hạ đi Phù Yên 100m 175.000 140.000 105.000 91.000 70.000 Đất SX-KD nông thôn
3910 Huyện Phù Yên Xã Tường Hạ Trụ sở UBND xã Tường Hạ - Đến cầu bản Cóc 1 175.000 140.000 105.000 91.000 70.000 Đất SX-KD nông thôn
3911 Huyện Phù Yên Xã Tường Phù Trụ sở UBND xã Tường Phù đi Phù Yên 150m 175.000 140.000 105.000 91.000 70.000 Đất SX-KD nông thôn
3912 Huyện Phù Yên Xã Tường Phù Trụ sở UBND xã Tường Phù đi Sơn La - Đến giáp đất Gia Phù 175.000 140.000 105.000 91.000 70.000 Đất SX-KD nông thôn
3913 Huyện Phù Yên Xã Tường Phù Từ tiếp giáp xã Huy Hạ đi đến Suối Khừm bản Đông 210.000 126.000 98.000 63.000 42.000 Đất SX-KD nông thôn
3914 Huyện Phù Yên Xã Tường Thượng Trụ sở UBND xã Tường Thượng hướng đi Phù Yên - Đến tiếp giáp xã Gia Phù 175.000 140.000 105.000 91.000 70.000 Đất SX-KD nông thôn
3915 Huyện Phù Yên Xã Tường Thượng Trụ sở UBND xã Tường Thượng hướng đi Vạn Yên - Đến hết ngã ba rẽ bản Chượp (giáp cánh đồng) 175.000 140.000 105.000 91.000 70.000 Đất SX-KD nông thôn
3916 Huyện Phù Yên Xã Suối Bau (Ngã tư đỉnh đèo Suối Cáy) Từ thửa đất nhà bà Tách (bản Suối Cáy) - Đến hết thửa đất ông Mùa A Giống (bản Suối Cáy) 140.000 112.000 84.000 70.000 56.000 Đất SX-KD nông thôn
3917 Huyện Phù Yên Xã Suối Bau (Ngã tư đỉnh đèo Suối Cáy) Từ thửa đất nhà ông Đinh Văn Liệt - Đến hết thửa đất nhà ông Thào A Chìa (bản Nhọt 1) 350.000 210.000 161.000 105.000 70.000 Đất SX-KD nông thôn
3918 Huyện Phù Yên Đất ở nông thôn còn lại tại địa bàn các xã thuộc huyện Phù Yên 84.000 70.000 56.000 49.000 42.000 Đất SX-KD nông thôn
3919 Huyện Phù Yên Đất ở các xã thuộc vùng nông thôn 84.000 70.000 49.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3920 Huyện Phù Yên Cụm công nghiệp Gia Phù 350.000 - - - - Đất SX-DV
3921 Huyện Phù Yên Đường nội bộ khu dân cư bản Lá, xã Gia Phù đường có mặt cắt rộng 6,0 m -Đất cụm xã Gia Phù 420.000 210.000 140.000 - - Đất SX-DV
3922 Huyện Phù Yên Thị trấn Phù Yên Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 45.000 - - - - Đất trồng lúa
3923 Huyện Phù Yên Khu dân cư thuộc thị trấn Phù Yên Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 67.500 - - - - Đất trồng lúa
3924 Huyện Phù Yên Xã Quang Pluy Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 45.000 - - - - Đất trồng lúa
3925 Huyện Phù Yên Khu dân cư thuộc xã Quang Pluy Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 67.500 - - - - Đất trồng lúa
3926 Huyện Phù Yên Xã Huy Bắc Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 45.000 - - - - Đất trồng lúa
3927 Huyện Phù Yên Khu dân cư thuộc xã Huy Bắc Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 67.500 - - - - Đất trồng lúa
3928 Huyện Phù Yên Xã Huy Hạ Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 45.000 - - - - Đất trồng lúa
3929 Huyện Phù Yên Khu dân cư thuộc xã Huy Hạ Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 67.500 - - - - Đất trồng lúa
3930 Huyện Phù Yên Xã Mường Cơi Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 45.000 - - - - Đất trồng lúa
3931 Huyện Phù Yên Khu dân cư thuộc xã Mường Cơi Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 67.500 - - - - Đất trồng lúa
3932 Huyện Phù Yên Xã Gia Phù Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 45.000 - - - - Đất trồng lúa
3933 Huyện Phù Yên Khu dân cư thuộc xã Gia Phù Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 67.500 - - - - Đất trồng lúa
3934 Huyện Phù Yên Xã Huy Tường Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 38.000 - - - - Đất trồng lúa
3935 Huyện Phù Yên Khu dân cư thuộc xã Huy Tường Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 57.000 - - - - Đất trồng lúa
3936 Huyện Phù Yên Xã Tân Lang Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 38.000 - - - - Đất trồng lúa
3937 Huyện Phù Yên Khu dân cư thuộc xã Tân Lang Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 57.000 - - - - Đất trồng lúa
3938 Huyện Phù Yên Xã Tường Phong Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 38.000 - - - - Đất trồng lúa
3939 Huyện Phù Yên Khu dân cư thuộc xã Tường Phong Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 57.000 - - - - Đất trồng lúa
3940 Huyện Phù Yên Xã Huy Tân Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 38.000 - - - - Đất trồng lúa
3941 Huyện Phù Yên Khu dân cư thuộc xã Huy Tân Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 57.000 - - - - Đất trồng lúa
3942 Huyện Phù Yên Xã Huy Thượng Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 38.000 - - - - Đất trồng lúa
3943 Huyện Phù Yên Khu dân cư thuộc xã Huy Thượng Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 57.000 - - - - Đất trồng lúa
3944 Huyện Phù Yên Xã Mường Lang Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 38.000 - - - - Đất trồng lúa
3945 Huyện Phù Yên Khu dân cư thuộc xã Mường Lang Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 57.000 - - - - Đất trồng lúa
3946 Huyện Phù Yên Xã Tường Hạ Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 38.000 - - - - Đất trồng lúa
3947 Huyện Phù Yên Khu dân cư thuộc xã Tường Hạ Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 57.000 - - - - Đất trồng lúa
3948 Huyện Phù Yên Xã Tường Phù Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 38.000 - - - - Đất trồng lúa
3949 Huyện Phù Yên Khu dân cư thuộc xã Tường Phù Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 57.000 - - - - Đất trồng lúa
3950 Huyện Phù Yên Xã Tường Tiến Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 38.000 - - - - Đất trồng lúa
3951 Huyện Phù Yên Khu dân cư thuộc xã Tường Tiến Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 57.000 - - - - Đất trồng lúa
3952 Huyện Phù Yên Xã Mường Thải Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 38.000 - - - - Đất trồng lúa
3953 Huyện Phù Yên Khu dân cư thuộc xã Mường Thải Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 57.000 - - - - Đất trồng lúa
3954 Huyện Phù Yên Xã Tân Phong Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 38.000 - - - - Đất trồng lúa
3955 Huyện Phù Yên Khu dân cư thuộc xã Tân Phong Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 57.000 - - - - Đất trồng lúa
3956 Huyện Phù Yên Xã Tường Thượng Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 38.000 - - - - Đất trồng lúa
3957 Huyện Phù Yên Khu dân cư thuộc xã Tường Thượng Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 57.000 - - - - Đất trồng lúa
3958 Huyện Phù Yên Xã Bắc Phong Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 33.000 - - - - Đất trồng lúa
3959 Huyện Phù Yên Khu dân cư thuộc xã Bắc Phong Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 49.500 - - - - Đất trồng lúa
3960 Huyện Phù Yên Xã Đá Đỏ Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 33.000 - - - - Đất trồng lúa
3961 Huyện Phù Yên Khu dân cư thuộc xã Đá Đỏ Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 49.500 - - - - Đất trồng lúa
3962 Huyện Phù Yên Xã Kim Bon Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 33.000 - - - - Đất trồng lúa
3963 Huyện Phù Yên Khu dân cư thuộc xã Kim Bon Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 49.500 - - - - Đất trồng lúa
3964 Huyện Phù Yên Xã Mường Bang Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 33.000 - - - - Đất trồng lúa
3965 Huyện Phù Yên Khu dân cư thuộc xã Mường Bang Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 49.500 - - - - Đất trồng lúa
3966 Huyện Phù Yên Xã Mường Do Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 33.000 - - - - Đất trồng lúa
3967 Huyện Phù Yên Khu dân cư thuộc xã Mường Do Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 49.500 - - - - Đất trồng lúa
3968 Huyện Phù Yên Xã Nam Phong Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 33.000 - - - - Đất trồng lúa
3969 Huyện Phù Yên Khu dân cư thuộc xã Nam Phong Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 49.500 - - - - Đất trồng lúa
3970 Huyện Phù Yên Xã Sập Xa Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 33.000 - - - - Đất trồng lúa
3971 Huyện Phù Yên Khu dân cư thuộc xã Sập Xa Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 49.500 - - - - Đất trồng lúa
3972 Huyện Phù Yên Xã Suối Bau Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 33.000 - - - - Đất trồng lúa
3973 Huyện Phù Yên Khu dân cư thuộc xã Suối Bau Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 49.500 - - - - Đất trồng lúa
3974 Huyện Phù Yên Xã Suối Tọ Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 33.000 - - - - Đất trồng lúa
3975 Huyện Phù Yên Khu dân cư thuộc xã Suối Tọ Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) 49.500 - - - - Đất trồng lúa
3976 Huyện Phù Yên Thị trấn Phù Yên Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 34.000 - - - - Đất trồng lúa
3977 Huyện Phù Yên Khu dân cư thuộc thị trấn Phù Yên Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 51.000 - - - - Đất trồng lúa
3978 Huyện Phù Yên Xã Quang Pluy Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 34.000 - - - - Đất trồng lúa
3979 Huyện Phù Yên Khu dân cư thuộc xã Quang Pluy Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 51.000 - - - - Đất trồng lúa
3980 Huyện Phù Yên Xã Huy Bắc Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 34.000 - - - - Đất trồng lúa
3981 Huyện Phù Yên Khu dân cư thuộc xã Huy Bắc Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 51.000 - - - - Đất trồng lúa
3982 Huyện Phù Yên Xã Huy Hạ Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 34.000 - - - - Đất trồng lúa
3983 Huyện Phù Yên Khu dân cư thuộc xã Huy Hạ Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 51.000 - - - - Đất trồng lúa
3984 Huyện Phù Yên Xã Mường Cơi Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 34.000 - - - - Đất trồng lúa
3985 Huyện Phù Yên Khu dân cư thuộc xã Mường Cơi Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 51.000 - - - - Đất trồng lúa
3986 Huyện Phù Yên Xã Gia Phù Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 34.000 - - - - Đất trồng lúa
3987 Huyện Phù Yên Khu dân cư thuộc xã Gia Phù Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 51.000 - - - - Đất trồng lúa
3988 Huyện Phù Yên Xã Huy Tường Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 28.000 - - - - Đất trồng lúa
3989 Huyện Phù Yên Khu dân cư thuộc xã Huy Tường Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 42.000 - - - - Đất trồng lúa
3990 Huyện Phù Yên Xã Tân Lang Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 28.000 - - - - Đất trồng lúa
3991 Huyện Phù Yên Khu dân cư thuộc xã Tân Lang Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 42.000 - - - - Đất trồng lúa
3992 Huyện Phù Yên Xã Tường Phong Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 28.000 - - - - Đất trồng lúa
3993 Huyện Phù Yên Khu dân cư thuộc xã Tường Phong Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 42.000 - - - - Đất trồng lúa
3994 Huyện Phù Yên Xã Huy Tân Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 28.000 - - - - Đất trồng lúa
3995 Huyện Phù Yên Khu dân cư thuộc xã Huy Tân Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 42.000 - - - - Đất trồng lúa
3996 Huyện Phù Yên Xã Huy Thượng Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 28.000 - - - - Đất trồng lúa
3997 Huyện Phù Yên Khu dân cư thuộc xã Huy Thượng Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 42.000 - - - - Đất trồng lúa
3998 Huyện Phù Yên Xã Mường Lang Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 28.000 - - - - Đất trồng lúa
3999 Huyện Phù Yên Khu dân cư thuộc xã Mường Lang Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 42.000 - - - - Đất trồng lúa
4000 Huyện Phù Yên Xã Tường Hạ Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 28.000 - - - - Đất trồng lúa

Bảng Giá Đất Huyện Phù Yên, Sơn La: Cụm Công Nghiệp Gia Phù - Đất Sản Xuất - Dịch Vụ

Bảng giá đất của huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La cho khu vực Cụm Công Nghiệp Gia Phù, loại đất sản xuất - dịch vụ, đã được cập nhật theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực cụm công nghiệp, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 350.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 350.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong cụm công nghiệp Gia Phù. Khu vực này có thể nằm ở vị trí thuận lợi với điều kiện cơ sở hạ tầng và giao thông phát triển, làm cho giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác trong cụm công nghiệp.

Bảng giá đất theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm bắt giá trị đất sản xuất - dịch vụ tại khu vực Cụm Công Nghiệp Gia Phù, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La. Việc hiểu rõ mức giá tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định về mua bán và đầu tư đất đai, đồng thời phản ánh giá trị đất đai theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La: Thị Trấn Phù Yên, Đất Trồng Lúa

Bảng giá đất của huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La cho thị trấn Phù Yên, loại đất trồng lúa, đã được cập nhật theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá của loại đất trồng lúa nước (lúa 2 vụ) trong khu vực thị trấn Phù Yên, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá và quyết định liên quan đến đất đai.

Vị trí 1: 45.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 45.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất trồng lúa cao nhất trong thị trấn Phù Yên. Mức giá này phản ánh điều kiện đất đai tốt và khả năng sản xuất nông nghiệp hiệu quả tại khu vực này.

Bảng giá đất theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất trồng lúa tại thị trấn Phù Yên, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí cụ thể hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư hoặc quản lý đất đai hiệu quả.


Bảng Giá Đất Trồng Lúa Tại Khu Dân Cư Thị Trấn Phù Yên, Tỉnh Sơn La

Bảng giá đất trồng lúa tại khu dân cư thuộc thị trấn Phù Yên, tỉnh Sơn La, đã được cập nhật theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020. Dưới đây là thông tin chi tiết về mức giá cho loại đất trồng lúa nước (lúa 2 vụ) trong khu vực thị trấn Phù Yên:

Vị trí 1: 67.500 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 67.500 VNĐ/m², là khu vực có giá trị cao nhất cho loại đất trồng lúa nước (lúa 2 vụ) tại khu dân cư thuộc thị trấn Phù Yên. Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất trong khu vực, nơi có thể có điều kiện thuận lợi cho việc canh tác lúa nước với hai vụ mỗi năm, cũng như sự quan tâm và nhu cầu của thị trường đối với loại đất này.

Bảng giá đất theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất trồng lúa tại khu dân cư thị trấn Phù Yên, tỉnh Sơn La. Việc nắm rõ giá trị của loại đất này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc quản lý tài nguyên đất nông nghiệp hiệu quả.


Bảng Giá Đất Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La: Xã Quang Pluy - Đất Trồng Lúa

Bảng giá đất tại huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La, cho khu vực xã Quang Pluy, loại đất trồng lúa, đã được quy định theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực trồng lúa nước (lúa 2 vụ), hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định về việc mua bán và đầu tư đất đai.

Vị trí 1: 45.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 45.000 VNĐ/m² cho đất trồng lúa tại xã Quang Pluy. Đây là mức giá cho đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) và phản ánh giá trị đất trong khu vực nông thôn, với mục đích sản xuất nông nghiệp. Mức giá này cho thấy đất tại xã Quang Pluy có giá trị hợp lý cho các hoạt động nông nghiệp và đầu tư vào sản xuất lúa gạo.

Bảng giá đất theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 33/2020/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Quang Pluy, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La. Việc nắm rõ mức giá giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định chính xác trong việc đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong khu vực sản xuất nông nghiệp.


Bảng Giá Đất Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La: Khu Dân Cư Xã Quang Pluy, Đất Trồng Lúa

Bảng giá đất của huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La cho khu dân cư thuộc xã Quang Pluy, loại đất trồng lúa, đã được cập nhật theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí của loại đất trồng lúa nước (lúa 2 vụ) trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá và quyết định liên quan đến đất đai.

Vị trí 1: 67.500 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 67.500 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất trồng lúa cao nhất trong khu dân cư thuộc xã Quang Pluy. Giá trị này phản ánh sự thuận lợi về điều kiện đất đai và khả năng sản xuất nông nghiệp trong khu vực.

Bảng giá đất theo Quyết định số 43/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất trồng lúa tại khu dân cư xã Quang Pluy, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí cụ thể hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư hoặc quản lý đất đai hiệu quả.