| 3901 |
Huyện Phù Yên |
Xã Tân Phong (Từ trung tâm xã đi hai hướng) |
Từ nhà ông Đinh Văn Sáu - Đến hết đất nhà bà Đinh Thị Chung (Quốc lộ 43)
|
420.000
|
245.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3902 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Hạ (Ngã ba Huy Hạ đi 3 hướng) |
Đi Sơn La - Đến đầu cầu bản Trò
|
840.000
|
504.000
|
378.000
|
252.000
|
168.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3903 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Hạ (Ngã ba Huy Hạ đi 3 hướng) |
Từ cầu bản Trò - Đến tiếp giáp xã Tường Phù (Quốc lộ 37)
|
210.000
|
126.000
|
98.000
|
63.000
|
42.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3904 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Hạ (Ngã ba Huy Hạ đi 3 hướng) |
Từ ngã ba Huy Hạ - Đến cổng chào tiếp giáp thị trấn Phù Yên (Quốc lộ 37)
|
840.000
|
504.000
|
378.000
|
252.000
|
168.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3905 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Hạ (Ngã ba Huy Hạ đi 3 hướng) |
Từ ngã ba Huy Hạ - Đến vị trí qua cổng trại giam Yên Hạ 150m hướng đi xã Huy Tường (TL 114)
|
245.000
|
147.000
|
112.000
|
77.000
|
49.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3906 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Thượng (Ngã ba trước trụ sở Huy Thượng đi 3 hướng) |
Từ trung tâm ngã ba Huy Thượng - Đến cầu Đập Tràn (Quốc lộ 37)
|
350.000
|
210.000
|
161.000
|
105.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3907 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Thượng (Ngã ba trước trụ sở Huy Thượng đi 3 hướng) |
Từ trung tâm ngã ba Huy Thượng hướng đi Hà Nội 300m (Quốc lộ 37)
|
280.000
|
168.000
|
126.000
|
84.000
|
56.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3908 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Thượng (Ngã ba trước trụ sở Huy Thượng đi 3 hướng) |
Từ trung tâm ngã 3 Huy Thượng hướng đi Huy Tân 200m
|
210.000
|
126.000
|
98.000
|
63.000
|
42.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3909 |
Huyện Phù Yên |
Xã Tường Hạ |
Trụ sở UBND xã Tường Hạ đi Phù Yên 100m
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
91.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3910 |
Huyện Phù Yên |
Xã Tường Hạ |
Trụ sở UBND xã Tường Hạ - Đến cầu bản Cóc 1
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
91.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3911 |
Huyện Phù Yên |
Xã Tường Phù |
Trụ sở UBND xã Tường Phù đi Phù Yên 150m
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
91.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3912 |
Huyện Phù Yên |
Xã Tường Phù |
Trụ sở UBND xã Tường Phù đi Sơn La - Đến giáp đất Gia Phù
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
91.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3913 |
Huyện Phù Yên |
Xã Tường Phù |
Từ tiếp giáp xã Huy Hạ đi đến Suối Khừm bản Đông
|
210.000
|
126.000
|
98.000
|
63.000
|
42.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3914 |
Huyện Phù Yên |
Xã Tường Thượng |
Trụ sở UBND xã Tường Thượng hướng đi Phù Yên - Đến tiếp giáp xã Gia Phù
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
91.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3915 |
Huyện Phù Yên |
Xã Tường Thượng |
Trụ sở UBND xã Tường Thượng hướng đi Vạn Yên - Đến hết ngã ba rẽ bản Chượp (giáp cánh đồng)
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
91.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3916 |
Huyện Phù Yên |
Xã Suối Bau (Ngã tư đỉnh đèo Suối Cáy) |
Từ thửa đất nhà bà Tách (bản Suối Cáy) - Đến hết thửa đất ông Mùa A Giống (bản Suối Cáy)
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
70.000
|
56.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3917 |
Huyện Phù Yên |
Xã Suối Bau (Ngã tư đỉnh đèo Suối Cáy) |
Từ thửa đất nhà ông Đinh Văn Liệt - Đến hết thửa đất nhà ông Thào A Chìa (bản Nhọt 1)
|
350.000
|
210.000
|
161.000
|
105.000
|
70.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3918 |
Huyện Phù Yên |
Đất ở nông thôn còn lại tại địa bàn các xã thuộc huyện Phù Yên |
|
84.000
|
70.000
|
56.000
|
49.000
|
42.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3919 |
Huyện Phù Yên |
Đất ở các xã thuộc vùng nông thôn |
|
84.000
|
70.000
|
49.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3920 |
Huyện Phù Yên |
Cụm công nghiệp Gia Phù |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-DV |
| 3921 |
Huyện Phù Yên |
Đường nội bộ khu dân cư bản Lá, xã Gia Phù đường có mặt cắt rộng 6,0 m -Đất cụm xã Gia Phù |
|
420.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất SX-DV |
| 3922 |
Huyện Phù Yên |
Thị trấn Phù Yên |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3923 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc thị trấn Phù Yên |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
67.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3924 |
Huyện Phù Yên |
Xã Quang Pluy |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3925 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Quang Pluy |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
67.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3926 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Bắc |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3927 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Huy Bắc |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
67.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3928 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Hạ |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3929 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Huy Hạ |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
67.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3930 |
Huyện Phù Yên |
Xã Mường Cơi |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3931 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Mường Cơi |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
67.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3932 |
Huyện Phù Yên |
Xã Gia Phù |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3933 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Gia Phù |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
67.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3934 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Tường |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3935 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Huy Tường |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3936 |
Huyện Phù Yên |
Xã Tân Lang |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3937 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Tân Lang |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3938 |
Huyện Phù Yên |
Xã Tường Phong |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3939 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Tường Phong |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3940 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Tân |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3941 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Huy Tân |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3942 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Thượng |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3943 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Huy Thượng |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3944 |
Huyện Phù Yên |
Xã Mường Lang |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3945 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Mường Lang |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3946 |
Huyện Phù Yên |
Xã Tường Hạ |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3947 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Tường Hạ |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3948 |
Huyện Phù Yên |
Xã Tường Phù |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3949 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Tường Phù |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3950 |
Huyện Phù Yên |
Xã Tường Tiến |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3951 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Tường Tiến |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3952 |
Huyện Phù Yên |
Xã Mường Thải |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3953 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Mường Thải |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3954 |
Huyện Phù Yên |
Xã Tân Phong |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3955 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Tân Phong |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3956 |
Huyện Phù Yên |
Xã Tường Thượng |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
38.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3957 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Tường Thượng |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
57.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3958 |
Huyện Phù Yên |
Xã Bắc Phong |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3959 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Bắc Phong |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3960 |
Huyện Phù Yên |
Xã Đá Đỏ |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3961 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Đá Đỏ |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3962 |
Huyện Phù Yên |
Xã Kim Bon |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3963 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Kim Bon |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3964 |
Huyện Phù Yên |
Xã Mường Bang |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3965 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Mường Bang |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3966 |
Huyện Phù Yên |
Xã Mường Do |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3967 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Mường Do |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3968 |
Huyện Phù Yên |
Xã Nam Phong |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3969 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Nam Phong |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3970 |
Huyện Phù Yên |
Xã Sập Xa |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3971 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Sập Xa |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3972 |
Huyện Phù Yên |
Xã Suối Bau |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3973 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Suối Bau |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3974 |
Huyện Phù Yên |
Xã Suối Tọ |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3975 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Suối Tọ |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
49.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3976 |
Huyện Phù Yên |
Thị trấn Phù Yên |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3977 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc thị trấn Phù Yên |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
51.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3978 |
Huyện Phù Yên |
Xã Quang Pluy |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3979 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Quang Pluy |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
51.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3980 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Bắc |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3981 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Huy Bắc |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
51.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3982 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Hạ |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3983 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Huy Hạ |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
51.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3984 |
Huyện Phù Yên |
Xã Mường Cơi |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3985 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Mường Cơi |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
51.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3986 |
Huyện Phù Yên |
Xã Gia Phù |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3987 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Gia Phù |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
51.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3988 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Tường |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3989 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Huy Tường |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3990 |
Huyện Phù Yên |
Xã Tân Lang |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3991 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Tân Lang |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3992 |
Huyện Phù Yên |
Xã Tường Phong |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3993 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Tường Phong |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3994 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Tân |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3995 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Huy Tân |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3996 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Thượng |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3997 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Huy Thượng |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3998 |
Huyện Phù Yên |
Xã Mường Lang |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3999 |
Huyện Phù Yên |
Khu dân cư thuộc xã Mường Lang |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 4000 |
Huyện Phù Yên |
Xã Tường Hạ |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |