3601 |
Huyện Phù Yên |
Đường nhánh tiểu khu 4, tiểu khu 5 |
Từ Trường mầm non Thị trấn cơ sở 1 đi Huyện đội 50m rẽ trái - Đến hết đất Công ty môi trường đô thị
|
994.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3602 |
Huyện Phù Yên |
Đường nhánh tiểu khu 4, tiểu khu 5 |
Từ Ngã ba Trụ sở Trung tâm dịch vụ nông nghiệp đi hết đất nhà bà Dung
|
552.500
|
331.500
|
246.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3603 |
Huyện Phù Yên |
Đường nhánh tiểu khu 4, tiểu khu 5 |
Từ ngã tư trường mầm non thị trấn cơ sở 1 rẽ phải tính từ nhà bà Sắc - Đến hết đất nhà ông Cung tiểu khu 5 (khối 7 cũ)
|
552.500
|
331.500
|
246.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3604 |
Huyện Phù Yên |
Đường nhánh tiểu khu 4, tiểu khu 5 |
Từ ngã tư Trường mầm non thị trấn cơ sở 1 rẽ phải tính từ nhà bà Sắc - Đến hết đất nhà bà Hồng tiểu khu 5 (khối 8 cũ)
|
552.500
|
331.500
|
246.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3605 |
Huyện Phù Yên |
Đường nhánh tiểu khu 4, tiểu khu 5 |
Từ ngã tư Trường mầm non thị trấn cơ sở 1 đi thẳng - Đến nhà Hòa Hạnh tiểu khu 4 (khối 6 cũ)
|
850.000
|
510.000
|
382.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3606 |
Huyện Phù Yên |
Từ ngã tư truyền hình đi Quang Huy |
Từ ngã ba ông Hợi Đợi rẽ phải - Đến cổng Trường THCS Thị trấn (cũ)
|
994.500
|
595.000
|
450.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3607 |
Huyện Phù Yên |
Từ ngã tư truyền hình đi Quang Huy |
Từ cổng trường THCS Thị trấn (cũ) đi chợ mới - Đến giáp đường Nguyễn Công Trứ
|
884.000
|
527.000
|
399.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3608 |
Huyện Phù Yên |
Đường Quang Huy |
Tuyến đường từ ngã tư Mo 1 đi xăng dầu: Từ ngã tư nhà ông Hùng - Đến giáp nhà ông An Mo 1
|
1.020.000
|
612.000
|
459.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3609 |
Huyện Phù Yên |
Đường Xuân Diệu |
Đường nhánh Quốc lộ 37 từ nhà Diêm - Đến hết đất nhà ông Cầm Vĩnh Chi
|
994.500
|
595.000
|
450.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3610 |
Huyện Phù Yên |
Đường Phan Đình Giót |
Đường nội thị từ Quốc lộ 37 xuống trạm điện tiếp giáp với đường đi xăng dầu
|
884.000
|
527.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3611 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Bắc |
Đường vành đai Huy Bắc (từ đài phun nước ngã tư Huy Bắc - Đến ngã tư chợ Huy Bắc)
|
1.700.000
|
1.190.000
|
1.003.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3612 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Bắc |
Đường vành đai Huy Bắc: Từ trường TH và THCS Huy Bắc cũ - Đến tiếp giáp đường tiểu khu 4 (khối 6 cũ)
|
510.000
|
306.000
|
229.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3613 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Bắc |
Đường trục chính và đường nhánh xung quanh khu đô thị bản Phố, xã Huy Bắc.
|
3.825.000
|
2.295.000
|
1.725.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3614 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Bắc |
Đường Bê tông từ ngã ba Kim Tân đi hết khu dân cư Kim Tân
|
510.000
|
306.000
|
229.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3615 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Bắc |
Đường Bê tông từ trước cổng BCH Quân sự huyện Phù Yên nối vào đường vành đai Huy Bắc
|
1.530.000
|
918.000
|
688.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3616 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Bắc |
Đường Bê tông tiếp giáp BCH Quân sự huyện Phù Yên rẽ phải đi tiểu khu 4 (khối 5 cũ) thị trấn Phù Yên
|
425.000
|
255.000
|
195.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3617 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Bắc |
Từ đường rẽ vào Kim Tân - Đến cổng trào tiếp giáp xã Huy Hạ
|
2.975.000
|
1.785.000
|
1.343.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3618 |
Huyện Phù Yên |
Đường Mường Tấc - Xã Quang Huy |
Từ nhà Hùng Sai - Đến giáp nhà ông Ánh (Ngân hàng)
|
1.275.000
|
765.000
|
578.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3619 |
Huyện Phù Yên |
Đường Mường Tấc - Xã Quang Huy |
Từ nhà ông Ánh Ngân hàng - Đến hết đất nhà ông Lường -Ấng ao Noong Bua
|
850.000
|
510.000
|
382.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3620 |
Huyện Phù Yên |
Đường Đinh Văn Tỷ - Xã Quang Huy |
Từ giáp đất ông Hợi Đợi đi Quang Huy - Đến ngã tư ông Ún
|
850.000
|
510.000
|
382.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3621 |
Huyện Phù Yên |
Đường Đinh Văn Tỷ - Xã Quang Huy |
Tuyến từ Ngã tư ông Ún đi thẳng - Đến tiếp giáp đường Mường Tấc (đường Đinh Văn Tỷ kéo dài qua nhà ông Hiền)
|
595.000
|
357.000
|
272.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3622 |
Huyện Phù Yên |
Đường Quang Huy - Xã Quang Huy |
Tuyến Ngã tư ông Ún đi chợ mới: Từ nhà ông Ún - Đến nhà ông Hùng Sai giáp với đường nhánh Chợ mới
|
850.000
|
510.000
|
382.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3623 |
Huyện Phù Yên |
Đường Quang Huy - Xã Quang Huy |
Tuyến từ Ngã tư ông Ún đi xăng dầu: Từ đất nhà ông An - Đến đất nhà ông Hoàng bản Mo 2
|
765.000
|
459.000
|
348.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3624 |
Huyện Phù Yên |
Đường Quang Huy - Xã Quang Huy |
Tuyến từ Ngã tư ông Ún đi xăng dầu: Từ nhà ông Hoàng bản Mo 2 - Đến ngã ba xăng dầu
|
765.000
|
459.000
|
348.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3625 |
Huyện Phù Yên |
Xã Quang Huy |
Đường khu đô thị hồ Noong Bua
|
595.000
|
357.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3626 |
Huyện Phù Yên |
Xã Quang Huy |
Tuyến đường xung quanh hồ Noong Bua, xã Quang Huy
|
765.000
|
459.000
|
348.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3627 |
Huyện Phù Yên |
Xã Quang Huy |
Từ trạm cấp nước Phù Yên - Đến cầu Nà Xá
|
425.000
|
255.000
|
195.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3628 |
Huyện Phù Yên |
Xã Quang Huy |
Đường Mường Tấc tiếp giáp Quốc lộ 37 - Đến ngã tư đường rẽ vào trụ sở UBND xã Quang Huy
|
1.020.000
|
612.000
|
459.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3629 |
Huyện Phù Yên |
Đường Tạ Xuân Thu - Xã Quang Huy |
Đường khu đô thị Đông Phù Yên - Đến trường mầm non thị trấn cơ sở 2 (trường mầm non Hoa Hồng cũ)
|
1.071.000
|
646.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3630 |
Huyện Phù Yên |
Đường Tạ Xuân Thu - Xã Quang Huy |
Đường từ ngã ba bản Mo 2 (Mo 4 cũ) - Đến hết trường mầm non thị trấn cơ sở 2 (trường mầm non Hoa Hồng cũ)
|
595.000
|
357.000
|
272.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3631 |
Huyện Phù Yên |
Đường Tạ Xuân Thu - Xã Quang Huy |
Đường bê tông rộng từ 2,5m trở lên đường liên bản Mo 1, Mo 2, Mo Nghè 1, Mo Nghè 2, Tường Quang (trong quy hoạch đô thị)
|
255.000
|
153.000
|
119.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3632 |
Huyện Phù Yên |
Các tuyến đường còn lại |
Đường trục chính Chợ thực phẩm
|
4.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3633 |
Huyện Phù Yên |
Các tuyến đường còn lại |
Đường nhánh xung quanh Chợ thực phẩm
|
2.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3634 |
Huyện Phù Yên |
Các tuyến đường còn lại |
Các tuyến đường còn lại xe con vào được (đối với đường bê tông) lớn hơn hoặc bằng 3m
|
510.000
|
306.000
|
229.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3635 |
Huyện Phù Yên |
Các tuyến đường còn lại |
Các tuyến đường còn lại xe con vào được (đối với đường bê tông) nhỏ hơn 3,0m
|
416.500
|
246.500
|
187.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3636 |
Huyện Phù Yên |
Các tuyến đường còn lại |
Các tuyến đường nhánh xe con vào được (đường đất)
|
331.500
|
195.500
|
153.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3637 |
Huyện Phù Yên |
Các tuyến đường còn lại |
Gác tuyến đường nhánh xe con không vào được
|
221.000
|
178.500
|
136.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3638 |
Huyện Phù Yên |
Đường từ Quốc Lộ 37 đi công viên 2/9 mở rộng (đường có mặt rộng 16,5 m) |
|
7.650.000
|
6.502.500
|
2.550.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3639 |
Huyện Phù Yên |
Đường nhánh khu đô thị Đống Đa (đường có mắt rộng 13,5 m) |
|
4.250.000
|
3.612.500
|
1.700.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3640 |
Huyện Phù Yên |
Đường nhánh khu đô thị Đống Đa (đường có mắt rộng 7,5 m) |
|
3.400.000
|
2.890.000
|
1.360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3641 |
Huyện Phù Yên |
Đường nội thị từ Quốc lộ 37 (từ nhà may Hòa Thuận) xuống tiếp giáp với đường Quang Huy (đường Xăng dầu) |
|
765.000
|
650.250
|
408.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3642 |
Huyện Phù Yên |
Các đường nhánh xe con không vào được (đất trong quy hoạch đô thị) |
|
255.000
|
216.750
|
119.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3643 |
Huyện Phù Yên |
Các bê tông rộng 2,5 trở lên đường liên bản Phố, bản Kim Tân (trong quy hoạch đô thị) |
|
255.000
|
216.750
|
119.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3644 |
Huyện Phù Yên |
Đường dọc Quốc lộ 37 đi ngã tư Huy Bắc (đài phun nước) |
|
8.500.000
|
7.225.000
|
3.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3645 |
Huyện Phù Yên |
Công Viên mùng 3/2 |
Đi Bệnh viện - Đến hết đất ông Tâng
|
5.460.000
|
3.276.000
|
2.457.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3646 |
Huyện Phù Yên |
Công Viên mùng 3/2 |
Từ hết nhà ông Tâng - Đến hết đất bệnh viện
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.421.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3647 |
Huyện Phù Yên |
Công Viên mùng 3/2 |
Từ hết đất bệnh viện - Đến ngã tư rẽ vào Huy Bắc
|
5.460.000
|
3.276.000
|
2.457.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3648 |
Huyện Phù Yên |
Đường 18/10 |
Từ Công viên mùng 3/2 - Đến đường vào Hội trường trung tâm huyện
|
6.370.000
|
3.822.000
|
2.870.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3649 |
Huyện Phù Yên |
Đường 18/10 |
Từ đường vào Hội trường trung tâm huyện - Đến ngã tư Truyền hình
|
5.460.000
|
3.276.000
|
2.457.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3650 |
Huyện Phù Yên |
Đường Noong Bua |
Từ công viên mùng 3/2 tính từ nhà bà Hải Soái - Đến ngã tư đường rẽ vào Huy Bắc
|
6.370.000
|
3.822.000
|
2.870.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3651 |
Huyện Phù Yên |
Đường Noong Bua |
Từ ngã tư Huy Bắc (đài phun nước) - Đến đường vào Kim Tân (Quốc lộ 37)
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3652 |
Huyện Phù Yên |
Khu đô thị công viên 2/9 |
Các đường nhánh xung quanh công viên 2/9
|
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3653 |
Huyện Phù Yên |
Khu đô thị công viên 2/9 |
Các đường nhánh tiếp giáp với công viên 2/9
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3654 |
Huyện Phù Yên |
Đường Phù Hoa |
Từ ngã tư Truyền hình - Đến giáp đất Công ty TNHH nhà nước một thành viên lâm nghiệp Phù Yên (Quốc lộ 37)
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3655 |
Huyện Phù Yên |
Đường Phù Hoa |
Từ Công ty TNHH nhà nước một thành viên lâm nghiệp Phù Yên - Đến hết đất Cửa hàng xăng dầu (Quốc lộ 37)
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.421.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3656 |
Huyện Phù Yên |
Đường Phù Hoa |
Từ hết đất Cửa hàng xăng dầu - Đến hết đất Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng giao thông II Sơn La (Quốc lộ 37)
|
2.100.000
|
1.260.000
|
945.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3657 |
Huyện Phù Yên |
Đường Phù Hoa |
Từ hết đất Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng giao thông II Sơn La - Đến hết đất bà Ngợi
|
1.400.000
|
840.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3658 |
Huyện Phù Yên |
Đường Phù Hoa |
Từ hết đất bà Ngợi - Đến hết đất Trạm cấp nước Phù Yên (Quốc lộ 37)
|
1.155.000
|
693.000
|
518.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3659 |
Huyện Phù Yên |
Đường Nguyễn Công Trứ |
Từ siêu thị Dũng Hằng - Đến cầu suối Ngọt
|
3.920.000
|
2.352.000
|
1.764.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3660 |
Huyện Phù Yên |
Đường Nguyễn Công Trứ |
Tiếp từ cầu suối Ngọt - Đến hết đất nhà Hùng Sai
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.421.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3661 |
Huyện Phù Yên |
Đường Mường Tấc |
Từ ngã ba Bệnh viện đi Quang Huy - Đến đầu cầu suối Ngọt
|
2.450.000
|
1.470.000
|
1.106.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3662 |
Huyện Phù Yên |
Đường Mường Tấc |
Từ cầu suối Ngọt (trại giống lúa cũ) - Đến giáp nhà Hùng Sai
|
3.003.000
|
1.799.000
|
1.351.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3663 |
Huyện Phù Yên |
Đường Tô Vĩnh Diện |
Từ công viên mùng 3/2 điểm từ nhà Thanh Sinh đi vào huyện đội - Đến hết đất nhà ông Thành Sâm
|
2.450.000
|
1.470.000
|
1.106.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3664 |
Huyện Phù Yên |
Đường Tô Vĩnh Diện |
Từ hết đất nhà Thành Sâm - Đến ngã tư chợ xã Huy Bắc
|
1.820.000
|
1.092.000
|
819.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3665 |
Huyện Phù Yên |
Đường Võ Thị Sáu |
Từ đường quốc lộ 37 đi vào Hội trường trung tâm
|
2.730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3666 |
Huyện Phù Yên |
Đường Võ Thị Sáu |
Từ nhà Hùng Khuyên đi hết đất nhà ông Hồ Đăng Quang
|
1.001.000
|
602.000
|
448.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3667 |
Huyện Phù Yên |
Đường Võ Thị Sáu |
Từ nhà ông Hùng Khuyên - Đến tiếp giáp đường QL 37
|
700.000
|
420.000
|
315.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3668 |
Huyện Phù Yên |
Đường Võ Thị Sáu |
ừ hội trường trung tâm huyện đi - Đến đến cổng Trung tâm Chính trị huyện
|
1.050.000
|
700.000
|
560.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3669 |
Huyện Phù Yên |
Đường nhánh khu chợ mới |
Từ nhà Sơn Hằng đi thẳng giáp đất nhà Vân Nhình Đường vào cổng chợ
|
2.912.000
|
1.750.000
|
1.309.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3670 |
Huyện Phù Yên |
Đường nhánh khu chợ mới |
Từ nhà Vân Nhình rẽ phải - Đến hết đất nhà Luân Dung
|
1.638.000
|
980.000
|
735.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3671 |
Huyện Phù Yên |
Đường nhánh khu chợ mới |
Từ nhà Vân Nhình đi thẳng 30m rẽ phải - Đến giáp đất nhà Hùng Huyền
|
1.183.000
|
707.000
|
532.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3672 |
Huyện Phù Yên |
Đường Lý Tự Trọng |
Từ Ngã ba Trung tâm văn hóa huyện - Đến đầu cầu suối ngọt
|
1.456.000
|
875.000
|
658.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3673 |
Huyện Phù Yên |
Đường Lý Tự Trọng |
Tiếp từ cầu suối Ngọt - Đến hết đất nhà bà Hiền cổng trường THCS thị trấn cũ
|
910.000
|
546.000
|
413.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3674 |
Huyện Phù Yên |
Đường Đinh Văn Tỷ |
Từ ngã tư truyền hình đi - Đến hết đất nhà ông Hợi Đợi
|
2.100.000
|
1.260.000
|
945.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3675 |
Huyện Phù Yên |
Đường Vàng Lý Tả |
Từ ngã tư Truyền hình rẽ trái - Đến giáp Trường Tiểu học Thị trấn
|
2.100.000
|
1.260.000
|
945.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3676 |
Huyện Phù Yên |
Đường Vàng Lý Tả |
Từ đất Trường Tiểu học Thị Trấn - Đến suối Ngọt (hết đất ông Sỹ)
|
1.274.000
|
763.000
|
574.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3677 |
Huyện Phù Yên |
Đường Vàng Lý Tả |
Từ suối ngọt tiếp giáp đất ông Sỹ - Đến trạm cấp nước
|
840.000
|
504.000
|
378.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3678 |
Huyện Phù Yên |
Đường nhánh Tiểu khu 2 |
Từ nhà ông Thắng Sản rẽ phải - Đến nhà ông Đông Mỳ
|
910.000
|
546.000
|
413.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3679 |
Huyện Phù Yên |
Đường Hoa Ban |
Đường ngã ba nhà Hà Thẩm Cương - Đến ngã tư trường mầm non thị trấn cơ sở 1
|
1.638.000
|
980.000
|
735.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3680 |
Huyện Phù Yên |
Đường Chu Văn An |
Từ ngã tư Trường Mầm non Thị trấn (cơ sở 1) rẽ trái - Đến đường nhựa đi Huyện đội
|
819.000
|
490.000
|
371.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3681 |
Huyện Phù Yên |
Đường Chu Văn An |
Từ ngã tư Trường Mầm non Thị trấn (Cơ sở 1) rẽ phải - Đến hết Trường cấp I Thị trấn
|
819.000
|
490.000
|
371.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3682 |
Huyện Phù Yên |
Đường nhánh tiểu khu 4, tiểu khu 5 |
Từ Trường mầm non Thị trấn cơ sở 1 đi Huyện đội 50m rẽ trái - Đến hết đất Công ty môi trường đô thị
|
819.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3683 |
Huyện Phù Yên |
Đường nhánh tiểu khu 4, tiểu khu 5 |
Từ Ngã ba Trụ sở Trung tâm dịch vụ nông nghiệp đi hết đất nhà bà Dung
|
455.000
|
273.000
|
203.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3684 |
Huyện Phù Yên |
Đường nhánh tiểu khu 4, tiểu khu 5 |
Từ ngã tư trường mầm non thị trấn cơ sở 1 rẽ phải tính từ nhà bà Sắc - Đến hết đất nhà ông Cung tiểu khu 5 (khối 7 cũ)
|
455.000
|
273.000
|
203.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3685 |
Huyện Phù Yên |
Đường nhánh tiểu khu 4, tiểu khu 5 |
Từ ngã tư Trường mầm non thị trấn cơ sở 1 rẽ phải tính từ nhà bà Sắc - Đến hết đất nhà bà Hồng tiểu khu 5 (khối 8 cũ)
|
455.000
|
273.000
|
203.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3686 |
Huyện Phù Yên |
Đường nhánh tiểu khu 4, tiểu khu 5 |
Từ ngã tư Trường mầm non thị trấn cơ sở 1 đi thẳng - Đến nhà Hòa Hạnh tiểu khu 4 (khối 6 cũ)
|
700.000
|
420.000
|
315.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3687 |
Huyện Phù Yên |
Từ ngã tư truyền hình đi Quang Huy |
Từ ngã ba ông Hợi Đợi rẽ phải - Đến cổng Trường THCS Thị trấn (cũ)
|
819.000
|
490.000
|
371.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3688 |
Huyện Phù Yên |
Từ ngã tư truyền hình đi Quang Huy |
Từ cổng trường THCS Thị trấn (cũ) đi chợ mới - Đến giáp đường Nguyễn Công Trứ
|
728.000
|
434.000
|
329.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3689 |
Huyện Phù Yên |
Đường Quang Huy |
Tuyến đường từ ngã tư Mo 1 đi xăng dầu: Từ ngã tư nhà ông Hùng - Đến giáp nhà ông An Mo 1
|
840.000
|
504.000
|
378.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3690 |
Huyện Phù Yên |
Đường Xuân Diệu |
Đường nhánh Quốc lộ 37 từ nhà Diêm - Đến hết đất nhà ông Cầm Vĩnh Chi
|
819.000
|
490.000
|
371.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3691 |
Huyện Phù Yên |
Đường Phan Đình Giót |
Đường nội thị từ Quốc lộ 37 xuống trạm điện tiếp giáp với đường đi xăng dầu
|
728.000
|
434.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3692 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Bắc |
Đường vành đai Huy Bắc (từ đài phun nước ngã tư Huy Bắc - Đến ngã tư chợ Huy Bắc)
|
1.400.000
|
980.000
|
826.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3693 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Bắc |
Đường vành đai Huy Bắc: Từ trường TH và THCS Huy Bắc cũ - Đến tiếp giáp đường tiểu khu 4 (khối 6 cũ)
|
420.000
|
252.000
|
189.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3694 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Bắc |
Đường trục chính và đường nhánh xung quanh khu đô thị bản Phố, xã Huy Bắc.
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.421.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3695 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Bắc |
Đường Bê tông từ ngã ba Kim Tân đi hết khu dân cư Kim Tân
|
420.000
|
252.000
|
189.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3696 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Bắc |
Đường Bê tông từ trước cổng BCH Quân sự huyện Phù Yên nối vào đường vành đai Huy Bắc
|
1.260.000
|
756.000
|
567.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3697 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Bắc |
Đường Bê tông tiếp giáp BCH Quân sự huyện Phù Yên rẽ phải đi tiểu khu 4 (khối 5 cũ) thị trấn Phù Yên
|
350.000
|
210.000
|
161.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3698 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Bắc |
Từ đường rẽ vào Kim Tân - Đến cổng trào tiếp giáp xã Huy Hạ
|
2.450.000
|
1.470.000
|
1.106.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3699 |
Huyện Phù Yên |
Đường Mường Tấc - Xã Quang Huy |
Từ nhà Hùng Sai - Đến giáp nhà ông Ánh (Ngân hàng)
|
1.050.000
|
630.000
|
476.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3700 |
Huyện Phù Yên |
Đường Mường Tấc - Xã Quang Huy |
Từ nhà ông Ánh Ngân hàng - Đến hết đất nhà ông Lường -Ấng ao Noong Bua
|
700.000
|
420.000
|
315.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |