| 3501 |
Huyện Phù Yên |
Đường Tô Vĩnh Diện |
Từ công viên mùng 3/2 điểm từ nhà Thanh Sinh đi vào huyện đội - Đến hết đất nhà ông Thành Sâm
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.580.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3502 |
Huyện Phù Yên |
Đường Tô Vĩnh Diện |
Từ hết đất nhà Thành Sâm - Đến ngã tư chợ xã Huy Bắc
|
2.600.000
|
1.560.000
|
1.170.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3503 |
Huyện Phù Yên |
Đường Võ Thị Sáu |
Từ đường quốc lộ 37 đi vào Hội trường trung tâm
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3504 |
Huyện Phù Yên |
Đường Võ Thị Sáu |
Từ nhà Hùng Khuyên đi hết đất nhà ông Hồ Đăng Quang
|
1.430.000
|
860.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3505 |
Huyện Phù Yên |
Đường Võ Thị Sáu |
Từ nhà ông Hùng Khuyên - Đến tiếp giáp đường QL 37
|
1.000.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3506 |
Huyện Phù Yên |
Đường Võ Thị Sáu |
Từ hội trường trung tâm huyện đi - Đến cổng Trung tâm Chính trị huyện
|
1.500.000
|
1.000.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3507 |
Huyện Phù Yên |
Đường nhánh khu chợ mới |
Từ nhà Sơn Hằng đi thẳng giáp đất nhà Vân Nhình Đường vào cổng chợ
|
4.160.000
|
2.500.000
|
1.870.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3508 |
Huyện Phù Yên |
Đường nhánh khu chợ mới |
Từ nhà Vân Nhình rẽ phải - Đến hết đất nhà Luân Dung
|
2.340.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3509 |
Huyện Phù Yên |
Đường nhánh khu chợ mới |
Từ nhà Vân Nhình đi thẳng 30m rẽ phải - Đến giáp đất nhà Hùng Huyền
|
1.690.000
|
1.010.000
|
760.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3510 |
Huyện Phù Yên |
Đường Lý Tự Trọng |
Từ Ngã ba Trung tâm văn hóa huyện - Đến đầu cầu suối ngọt
|
2.080.000
|
1.250.000
|
940.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3511 |
Huyện Phù Yên |
Đường Lý Tự Trọng |
Tiếp từ cầu suối Ngọt - Đến hết đất nhà bà Hiền cổng trường THCS thị trấn cũ
|
1.300.000
|
780.000
|
590.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3512 |
Huyện Phù Yên |
Đường Đinh Văn Tỷ |
Từ ngã tư truyền hình đi - Đến hết đất nhà ông Hợi Đợi
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3513 |
Huyện Phù Yên |
Đường Vàng Lý Tả |
Từ ngã tư Truyền hình rẽ trái - Đến giáp Trường Tiểu học Thị trấn
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3514 |
Huyện Phù Yên |
Đường Vàng Lý Tả |
Từ đất Trường Tiểu học Thị Trấn - Đến suối Ngọt (hết đất ông Sỹ)
|
1.820.000
|
1.090.000
|
820.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3515 |
Huyện Phù Yên |
Đường Vàng Lý Tả |
Từ suối ngọt tiếp giáp đất ông Sỹ - Đến trạm cấp nước
|
1.200.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3516 |
Huyện Phù Yên |
Đường nhánh Tiểu khu 2 |
Từ nhà ông Thắng Sản rẽ phải - Đến nhà ông Đông Mỳ
|
1.300.000
|
780.000
|
590.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3517 |
Huyện Phù Yên |
Đường Hoa Ban |
Đường ngã ba nhà Hà Thẩm Cương - Đến ngã tư trường mầm non thị trấn cơ sở 1
|
2.340.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3518 |
Huyện Phù Yên |
Đường Chu Văn An |
Từ ngã tư Trường Mầm non Thị trấn (cơ sở 1) rẽ trái - Đến đường nhựa đi Huyện đội
|
1.170.000
|
700.000
|
530.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3519 |
Huyện Phù Yên |
Đường Chu Văn An |
Từ ngã tư Trường Mầm non Thị trấn (Cơ sở 1) rẽ phải - Đến hết Trường cấp I Thị trấn
|
1.170.000
|
700.000
|
530.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3520 |
Huyện Phù Yên |
Đường nhánh tiểu khu 4, tiểu khu 5 |
Từ Trường mầm non Thị trấn cơ sở 1 đi Huyện đội 50m rẽ trái - Đến hết đất Công ty môi trường đô thị
|
1.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3521 |
Huyện Phù Yên |
Đường nhánh tiểu khu 4, tiểu khu 5 |
Từ Ngã ba Trụ sở Trung tâm dịch vụ nông nghiệp đi hết đất nhà bà Dung
|
650.000
|
390.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3522 |
Huyện Phù Yên |
Đường nhánh tiểu khu 4, tiểu khu 5 |
Từ ngã tư trường mầm non thị trấn cơ sở 1 rẽ phải tính từ nhà bà Sắc - Đến hết đất nhà ông Cung tiểu khu 5 (khối 7 cũ)
|
650.000
|
390.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3523 |
Huyện Phù Yên |
Đường nhánh tiểu khu 4, tiểu khu 5 |
Từ ngã tư Trường mầm non thị trấn cơ sở 1 rẽ phải tính từ nhà bà Sắc - Đến hết đất nhà bà Hồng tiểu khu 5 (khối 8 cũ)
|
650.000
|
390.000
|
290.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3524 |
Huyện Phù Yên |
Đường nhánh tiểu khu 4, tiểu khu 5 |
Từ ngã tư Trường mầm non thị trấn cơ sở 1 đi thẳng - Đến nhà Hòa Hạnh tiểu khu 4 (khối 6 cũ)
|
1.000.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3525 |
Huyện Phù Yên |
Từ ngã tư truyền hình đi Quang Huy |
Từ ngã ba ông Hợi Đợi rẽ phải - Đến cổng Trường THCS Thị trấn (cũ)
|
1.170.000
|
700.000
|
530.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3526 |
Huyện Phù Yên |
Từ ngã tư truyền hình đi Quang Huy |
Từ cổng trường THCS Thị trấn (cũ) đi chợ mới - Đến giáp đường Nguyễn Công Trứ
|
1.040.000
|
620.000
|
470.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3527 |
Huyện Phù Yên |
Đường Quang Huy |
Tuyến đường từ ngã tư Mo 1 đi xăng dầu: Từ ngã tư nhà ông Hùng - Đến giáp nhà ông An Mo 1
|
1.200.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3528 |
Huyện Phù Yên |
Đường Xuân Diệu |
Đường nhánh Quốc lộ 37 từ nhà Diêm - Đến hết đất nhà ông Cầm Vĩnh Chi
|
1.170.000
|
700.000
|
530.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3529 |
Huyện Phù Yên |
Đường Phan Đình Giót |
Đường nội thị từ Quốc lộ 37 xuống trạm điện tiếp giáp với đường đi xăng dầu
|
1.040.000
|
620.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3530 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Bắc |
Đường vành đai Huy Bắc (từ đài phun nước ngã tư Huy Bắc - Đến ngã tư chợ Huy Bắc)
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.180.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3531 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Bắc |
Đường vành đai Huy Bắc: Từ trường TH và THCS Huy Bắc cũ - Đến tiếp giáp đường tiểu khu 4 (khối 6 cũ)
|
600.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3532 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Bắc |
Đường trục chính và đường nhánh xung quanh khu đô thị bản Phố, xã Huy Bắc.
|
4.500.000
|
2.700.000
|
2.030.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3533 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Bắc |
Đường Bê tông từ ngã ba Kim Tân đi hết khu dân cư Kim Tân
|
600.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3534 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Bắc |
Đường Bê tông từ trước cổng BCH Quân sự huyện Phù Yên nối vào đường vành đai Huy Bắc
|
1.800.000
|
1.080.000
|
810.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3535 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Bắc |
Đường Bê tông tiếp giáp BCH Quân sự huyện Phù Yên rẽ phải đi tiểu khu 4 (khối 5 cũ) thị trấn Phù Yên
|
500.000
|
300.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3536 |
Huyện Phù Yên |
Xã Huy Bắc |
Từ đường rẽ vào Kim Tân - Đến cổng trào tiếp giáp xã Huy Hạ
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.580.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3537 |
Huyện Phù Yên |
Đường Mường Tấc - Xã Quang Huy |
Từ nhà Hùng Sai - Đến giáp nhà ông Ánh (Ngân hàng)
|
1.500.000
|
900.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3538 |
Huyện Phù Yên |
Đường Mường Tấc - Xã Quang Huy |
Từ nhà ông Ánh Ngân hàng - Đến hết đất nhà ông Lường -Ấng ao Noong Bua
|
1.000.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3539 |
Huyện Phù Yên |
Đường Đinh Văn Tỷ - Xã Quang Huy |
Từ giáp đất ông Hợi Đợi đi Quang Huy - Đến ngã tư ông Ún
|
1.000.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3540 |
Huyện Phù Yên |
Đường Đinh Văn Tỷ - Xã Quang Huy |
Tuyến từ Ngã tư ông Ún đi thẳng - Đến tiếp giáp đường Mường Tấc (đường Đinh Văn Tỷ kéo dài qua nhà ông Hiền)
|
700.000
|
420.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3541 |
Huyện Phù Yên |
Đường Quang Huy - Xã Quang Huy |
Tuyến Ngã tư ông Ún đi chợ mới: Từ nhà ông Ún - Đến nhà ông Hùng Sai giáp với đường nhánh Chợ mới
|
1.000.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3542 |
Huyện Phù Yên |
Đường Quang Huy - Xã Quang Huy |
Tuyến từ Ngã tư ông Ún đi xăng dầu: Từ đất nhà ông An - Đến đất nhà ông Hoàng bản Mo 2
|
900.000
|
540.000
|
410.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3543 |
Huyện Phù Yên |
Đường Quang Huy - Xã Quang Huy |
Tuyến từ Ngã tư ông Ún đi xăng dầu: Từ nhà ông Hoàng bản Mo 2 - Đến ngã ba xăng dầu
|
900.000
|
540.000
|
410.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3544 |
Huyện Phù Yên |
Xã Quang Huy |
Đường khu đô thị hồ Noong Bua
|
700.000
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3545 |
Huyện Phù Yên |
Xã Quang Huy |
Tuyến đường xung quanh hồ Noong Bua, xã Quang Huy
|
900.000
|
540.000
|
410.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3546 |
Huyện Phù Yên |
Xã Quang Huy |
Từ trạm cấp nước Phù Yên - Đến cầu Nà Xá
|
500.000
|
300.000
|
230.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3547 |
Huyện Phù Yên |
Xã Quang Huy |
Đường Mường Tấc tiếp giáp Quốc lộ 37 - Đến ngã tư đường rẽ vào trụ sở UBND xã Quang Huy
|
1.200.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3548 |
Huyện Phù Yên |
Đường Tạ Xuân Thu - Xã Quang Huy |
Đường khu đô thị Đông Phù Yên - Đến trường mầm non thị trấn cơ sở 2 (trường mầm non Hoa Hồng cũ)
|
1.260.000
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3549 |
Huyện Phù Yên |
Đường Tạ Xuân Thu - Xã Quang Huy |
Đường từ ngã ba bản Mo 2 (Mo 4 cũ) - Đến hết trường mầm non thị trấn cơ sở 2 (trường mầm non Hoa Hồng cũ)
|
700.000
|
420.000
|
320.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3550 |
Huyện Phù Yên |
Đường Tạ Xuân Thu - Xã Quang Huy |
Đường bê tông rộng từ 2,5m trở lên đường liên bản Mo 1, Mo 2, Mo Nghè 1, Mo Nghè 2, Tường Quang (trong quy hoạch đô thị)
|
300.000
|
180.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3551 |
Huyện Phù Yên |
Các tuyến đường còn lại |
Đường trục chính Chợ thực phẩm
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3552 |
Huyện Phù Yên |
Các tuyến đường còn lại |
Đường nhánh xung quanh Chợ thực phẩm
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3553 |
Huyện Phù Yên |
Các tuyến đường còn lại |
Các tuyến đường còn lại xe con vào được (đối với đường bê tông) lớn hơn hoặc bằng 3m
|
600.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3554 |
Huyện Phù Yên |
Các tuyến đường còn lại |
Các tuyến đường còn lại xe con vào được (đối với đường bê tông) nhỏ hơn 3,0m
|
490.000
|
290.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3555 |
Huyện Phù Yên |
Các tuyến đường còn lại |
Các tuyến đường nhánh xe con vào được (đường đất)
|
390.000
|
230.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3556 |
Huyện Phù Yên |
Các tuyến đường còn lại |
Gác tuyến đường nhánh xe con không vào được
|
260.000
|
210.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3557 |
Huyện Phù Yên |
Đường từ Quốc Lộ 37 đi công viên 2/9 mở rộng (đường có mặt rộng 16,5 m) |
|
9.000.000
|
6.000.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3558 |
Huyện Phù Yên |
Đường nhánh khu đô thị Đống Đa (đường có mắt rộng 13,5 m) |
|
5.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3559 |
Huyện Phù Yên |
Đường nhánh khu đô thị Đống Đa (đường có mắt rộng 7,5 m) |
|
4.000.000
|
2.500.000
|
1.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3560 |
Huyện Phù Yên |
Đường nội thị từ Quốc lộ 37 (từ nhà may Hòa Thuận) xuống tiếp giáp với đường Quang Huy (đường Xăng dầu) |
|
900.000
|
520.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3561 |
Huyện Phù Yên |
Các đường nhánh xe con không vào được (đất trong quy hoạch đô thị) |
|
300.000
|
180.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3562 |
Huyện Phù Yên |
Các bê tông rộng 2,5 trở lên đường liên bản Phố, bản Kim Tân (trong quy hoạch đô thị) |
|
300.000
|
180.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3563 |
Huyện Phù Yên |
Đường dọc Quốc lộ 37 đi ngã tư Huy Bắc (đài phun nước) |
|
10.000.000
|
7.000.000
|
4.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3564 |
Huyện Phù Yên |
Công Viên mùng 3/2 |
Đi Bệnh viện - Đến hết đất ông Tâng
|
6.630.000
|
3.978.000
|
2.983.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3565 |
Huyện Phù Yên |
Công Viên mùng 3/2 |
Từ hết nhà ông Tâng - Đến hết đất bệnh viện
|
3.825.000
|
2.295.000
|
1.725.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3566 |
Huyện Phù Yên |
Công Viên mùng 3/2 |
Từ hết đất bệnh viện - Đến ngã tư rẽ vào Huy Bắc
|
6.630.000
|
3.978.000
|
2.983.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3567 |
Huyện Phù Yên |
Đường 18/10 |
Từ Công viên mùng 3/2 - Đến đường vào Hội trường trung tâm huyện
|
7.735.000
|
4.641.000
|
3.485.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3568 |
Huyện Phù Yên |
Đường 18/10 |
Từ đường vào Hội trường trung tâm huyện - Đến ngã tư Truyền hình
|
6.630.000
|
3.978.000
|
2.983.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3569 |
Huyện Phù Yên |
Đường Noong Bua |
Từ công viên mùng 3/2 tính từ nhà bà Hải Soái - Đến ngã tư đường rẽ vào Huy Bắc
|
7.735.000
|
4.641.000
|
3.485.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3570 |
Huyện Phù Yên |
Đường Noong Bua |
Từ ngã tư Huy Bắc (đài phun nước) - Đến đường vào Kim Tân (Quốc lộ 37)
|
3.400.000
|
2.040.000
|
1.530.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3571 |
Huyện Phù Yên |
Khu đô thị công viên 2/9 |
Các đường nhánh xung quanh công viên 2/9
|
7.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3572 |
Huyện Phù Yên |
Khu đô thị công viên 2/9 |
Các đường nhánh tiếp giáp với công viên 2/9
|
4.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3573 |
Huyện Phù Yên |
Đường Phù Hoa |
Từ ngã tư Truyền hình - Đến giáp đất Công ty TNHH nhà nước một thành viên lâm nghiệp Phù Yên (Quốc lộ 37)
|
5.100.000
|
3.060.000
|
2.295.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3574 |
Huyện Phù Yên |
Đường Phù Hoa |
Từ Công ty TNHH nhà nước một thành viên lâm nghiệp Phù Yên - Đến hết đất Cửa hàng xăng dầu (Quốc lộ 37)
|
3.825.000
|
2.295.000
|
1.725.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3575 |
Huyện Phù Yên |
Đường Phù Hoa |
Từ hết đất Cửa hàng xăng dầu - Đến hết đất Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng giao thông II Sơn La (Quốc lộ 37)
|
2.550.000
|
1.530.000
|
1.147.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3576 |
Huyện Phù Yên |
Đường Phù Hoa |
Từ hết đất Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng giao thông II Sơn La - Đến hết đất bà Ngợi
|
1.700.000
|
1.020.000
|
765.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3577 |
Huyện Phù Yên |
Đường Phù Hoa |
Từ hết đất bà Ngợi - Đến hết đất Trạm cấp nước Phù Yên (Quốc lộ 37)
|
1.402.500
|
841.500
|
629.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3578 |
Huyện Phù Yên |
Đường Nguyễn Công Trứ |
Từ siêu thị Dũng Hằng - Đến cầu suối Ngọt
|
4.760.000
|
2.856.000
|
2.142.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3579 |
Huyện Phù Yên |
Đường Nguyễn Công Trứ |
Tiếp từ cầu suối Ngọt - Đến hết đất nhà Hùng Sai
|
3.825.000
|
2.295.000
|
1.725.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3580 |
Huyện Phù Yên |
Đường Mường Tấc |
Từ ngã ba Bệnh viện đi Quang Huy - Đến đầu cầu suối Ngọt
|
2.975.000
|
1.785.000
|
1.343.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3581 |
Huyện Phù Yên |
Đường Mường Tấc |
Từ cầu suối Ngọt (trại giống lúa cũ) - Đến giáp nhà Hùng Sai
|
3.646.500
|
2.184.500
|
1.640.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3582 |
Huyện Phù Yên |
Đường Tô Vĩnh Diện |
Từ công viên mùng 3/2 điểm từ nhà Thanh Sinh đi vào huyện đội - Đến hết đất nhà ông Thành Sâm
|
2.975.000
|
1.785.000
|
1.343.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3583 |
Huyện Phù Yên |
Đường Tô Vĩnh Diện |
Từ hết đất nhà Thành Sâm - Đến ngã tư chợ xã Huy Bắc
|
2.210.000
|
1.326.000
|
994.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3584 |
Huyện Phù Yên |
Đường Võ Thị Sáu |
Từ đường quốc lộ 37 đi vào Hội trường trung tâm
|
3.315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3585 |
Huyện Phù Yên |
Đường Võ Thị Sáu |
Từ nhà Hùng Khuyên đi hết đất nhà ông Hồ Đăng Quang
|
1.215.500
|
731.000
|
544.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3586 |
Huyện Phù Yên |
Đường Võ Thị Sáu |
Từ nhà ông Hùng Khuyên - Đến tiếp giáp đường QL 37
|
850.000
|
510.000
|
382.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3587 |
Huyện Phù Yên |
Đường Võ Thị Sáu |
Từ hội trường trung tâm huyện đi - Đến cổng Trung tâm Chính trị huyện
|
1.275.000
|
850.000
|
680.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3588 |
Huyện Phù Yên |
Đường nhánh khu chợ mới |
Từ nhà Sơn Hằng đi thẳng giáp đất nhà Vân Nhình Đường vào cổng chợ
|
3.536.000
|
2.125.000
|
1.589.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3589 |
Huyện Phù Yên |
Đường nhánh khu chợ mới |
Từ nhà Vân Nhình rẽ phải - Đến hết đất nhà Luân Dung
|
1.989.000
|
1.190.000
|
892.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3590 |
Huyện Phù Yên |
Đường nhánh khu chợ mới |
Từ nhà Vân Nhình đi thẳng 30m rẽ phải - Đến giáp đất nhà Hùng Huyền
|
1.436.500
|
858.500
|
646.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3591 |
Huyện Phù Yên |
Đường Lý Tự Trọng |
Từ Ngã ba Trung tâm văn hóa huyện - Đến đầu cầu suối ngọt
|
1.768.000
|
1.062.500
|
799.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3592 |
Huyện Phù Yên |
Đường Lý Tự Trọng |
Tiếp từ cầu suối Ngọt - Đến hết đất nhà bà Hiền cổng trường THCS thị trấn cũ
|
1.105.000
|
663.000
|
501.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3593 |
Huyện Phù Yên |
Đường Đinh Văn Tỷ |
Từ ngã tư truyền hình đi - Đến hết đất nhà ông Hợi Đợi
|
2.550.000
|
1.530.000
|
1.147.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3594 |
Huyện Phù Yên |
Đường Vàng Lý Tả |
Từ ngã tư Truyền hình rẽ trái - Đến giáp Trường Tiểu học Thị trấn
|
2.550.000
|
1.530.000
|
1.147.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3595 |
Huyện Phù Yên |
Đường Vàng Lý Tả |
Từ đất Trường Tiểu học Thị Trấn - Đến suối Ngọt (hết đất ông Sỹ)
|
1.547.000
|
926.500
|
697.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3596 |
Huyện Phù Yên |
Đường Vàng Lý Tả |
Từ suối ngọt tiếp giáp đất ông Sỹ - Đến trạm cấp nước
|
1.020.000
|
612.000
|
459.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3597 |
Huyện Phù Yên |
Đường nhánh Tiểu khu 2 |
Từ nhà ông Thắng Sản rẽ phải - Đến nhà ông Đông Mỳ
|
1.105.000
|
663.000
|
501.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3598 |
Huyện Phù Yên |
Đường Hoa Ban |
Đường ngã ba nhà Hà Thẩm Cương - Đến ngã tư trường mầm non thị trấn cơ sở 1
|
1.989.000
|
1.190.000
|
892.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3599 |
Huyện Phù Yên |
Đường Chu Văn An |
Từ ngã tư Trường Mầm non Thị trấn (cơ sở 1) rẽ trái - Đến đường nhựa đi Huyện đội
|
994.500
|
595.000
|
450.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3600 |
Huyện Phù Yên |
Đường Chu Văn An |
Từ ngã tư Trường Mầm non Thị trấn (Cơ sở 1) rẽ phải - Đến hết Trường cấp I Thị trấn
|
994.500
|
595.000
|
450.500
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |