Bảng giá đất Huyện Bắc Yên Sơn La

Giá đất cao nhất tại Huyện Bắc Yên là: 4.500.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Bắc Yên là: 7.000
Giá đất trung bình tại Huyện Bắc Yên là: 407.283
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020 của UBND tỉnh Sơn La
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Huyện Bắc Yên Xã Làng Chếu Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 23.000 - - - - Đất trồng lúa
402 Huyện Bắc Yên Khu dân cư thuộc xã Làng Chếu Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 34.500 - - - - Đất trồng lúa
403 Huyện Bắc Yên Xã Mường Khoa Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 23.000 - - - - Đất trồng lúa
404 Huyện Bắc Yên Khu dân cư thuộc xã Mường Khoa Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 34.500 - - - - Đất trồng lúa
405 Huyện Bắc Yên Xã Pắc Ngà Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 23.000 - - - - Đất trồng lúa
406 Huyện Bắc Yên Khu dân cư thuộc xã Pắc Ngà Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 34.500 - - - - Đất trồng lúa
407 Huyện Bắc Yên Xã Phiêng Ban Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 23.000 - - - - Đất trồng lúa
408 Huyện Bắc Yên Khu dân cư thuộc xã Phiêng Ban Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 34.500 - - - - Đất trồng lúa
409 Huyện Bắc Yên Xã Phiêng Côn Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 23.000 - - - - Đất trồng lúa
410 Huyện Bắc Yên Khu dân cư thuộc xã Phiêng Côn Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 34.500 - - - - Đất trồng lúa
411 Huyện Bắc Yên Xã Song Pe Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 23.000 - - - - Đất trồng lúa
412 Huyện Bắc Yên Khu dân cư thuộc xã Song Pe Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 34.500 - - - - Đất trồng lúa
413 Huyện Bắc Yên Xã Tạ Khoa Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 23.000 - - - - Đất trồng lúa
414 Huyện Bắc Yên Khu dân cư thuộc xã Tạ Khoa Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 34.500 - - - - Đất trồng lúa
415 Huyện Bắc Yên Xã Tà Xùa Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 23.000 - - - - Đất trồng lúa
416 Huyện Bắc Yên Khu dân cư thuộc xã Tà Xùa Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 34.500 - - - - Đất trồng lúa
417 Huyện Bắc Yên Xã Xím Vàng Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 23.000 - - - - Đất trồng lúa
418 Huyện Bắc Yên Khu dân cư thuộc xã Xím Vàng Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) 34.500 - - - - Đất trồng lúa
419 Huyện Bắc Yên Thị trấn Bắc Yên 27.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
420 Huyện Bắc Yên Khu dân cư thuộc thị trấn Bắc Yên 40.500 - - - - Đất trồng cây hàng năm
421 Huyện Bắc Yên Xã Chiềng Sại 22.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
422 Huyện Bắc Yên Khu dân cư thuộc xã Chiềng Sại 33.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
423 Huyện Bắc Yên Xã Chim Vàn 22.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
424 Huyện Bắc Yên Khu dân cư thuộc xã Chim Vàn 33.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
425 Huyện Bắc Yên Xã Hang Chú 22.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
426 Huyện Bắc Yên Khu dân cư thuộc xã Hang Chú 33.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
427 Huyện Bắc Yên Xã Háng Đồng 22.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
428 Huyện Bắc Yên Khu dân cư thuộc xã Háng Đồng 33.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
429 Huyện Bắc Yên Xã Hồng Ngài 22.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
430 Huyện Bắc Yên Khu dân cư thuộc xã Hồng Ngài 33.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
431 Huyện Bắc Yên Xã Hua Nhàn 22.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
432 Huyện Bắc Yên Khu dân cư thuộc xã Hua Nhàn 33.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
433 Huyện Bắc Yên Xã Làng Chếu 22.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
434 Huyện Bắc Yên Khu dân cư thuộc xã Làng Chếu 33.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
435 Huyện Bắc Yên Xã Mường Khoa 22.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
436 Huyện Bắc Yên Khu dân cư thuộc xã Mường Khoa 33.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
437 Huyện Bắc Yên Xã Pắc Ngà 22.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
438 Huyện Bắc Yên Khu dân cư thuộc xã Pắc Ngà 33.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
439 Huyện Bắc Yên Xã Phiêng Ban 22.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
440 Huyện Bắc Yên Khu dân cư thuộc xã Phiêng Ban 33.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
441 Huyện Bắc Yên Xã Phiêng Côn 22.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
442 Huyện Bắc Yên Khu dân cư thuộc xã Phiêng Côn 33.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
443 Huyện Bắc Yên Xã Song Pe 22.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
444 Huyện Bắc Yên Khu dân cư thuộc xã Song Pe 33.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
445 Huyện Bắc Yên Xã Tạ Khoa 22.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
446 Huyện Bắc Yên Khu dân cư thuộc xã Tạ Khoa 33.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
447 Huyện Bắc Yên Xã Tà Xùa 22.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
448 Huyện Bắc Yên Khu dân cư thuộc xã Tà Xùa 33.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
449 Huyện Bắc Yên Xã Xím Vàng 22.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
450 Huyện Bắc Yên Khu dân cư thuộc xã Xím Vàng 33.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
451 Huyện Bắc Yên Thị trấn Bắc Yên 35.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
452 Huyện Bắc Yên Khu dân cư thuộc thị trấn Bắc Yên 52.500 - - - - Đất trồng cây lâu năm
453 Huyện Bắc Yên Xã Chiềng Sại 30.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
454 Huyện Bắc Yên Khu dân cư thuộc xã Chiềng Sại 45.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
455 Huyện Bắc Yên Xã Chim Vàn 30.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
456 Huyện Bắc Yên Khu dân cư thuộc xã Chim Vàn 45.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
457 Huyện Bắc Yên Xã Hang Chú 30.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
458 Huyện Bắc Yên Khu dân cư thuộc xã Hang Chú 45.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
459 Huyện Bắc Yên Xã Háng Đồng 30.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
460 Huyện Bắc Yên Khu dân cư thuộc xã Háng Đồng 45.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
461 Huyện Bắc Yên Xã Hồng Ngài 30.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
462 Huyện Bắc Yên Khu dân cư thuộc xã Hồng Ngài 45.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
463 Huyện Bắc Yên Xã Hua Nhàn 30.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
464 Huyện Bắc Yên Khu dân cư thuộc xã Hua Nhàn 45.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
465 Huyện Bắc Yên Xã Làng Chếu 30.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
466 Huyện Bắc Yên Khu dân cư thuộc xã Làng Chếu 45.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
467 Huyện Bắc Yên Xã Mường Khoa 30.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
468 Huyện Bắc Yên Khu dân cư thuộc xã Mường Khoa 45.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
469 Huyện Bắc Yên Xã Pắc Ngà 30.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
470 Huyện Bắc Yên Khu dân cư thuộc xã Pắc Ngà 45.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
471 Huyện Bắc Yên Xã Phiêng Ban 30.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
472 Huyện Bắc Yên Khu dân cư thuộc xã Phiêng Ban 45.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
473 Huyện Bắc Yên Xã Phiêng Côn 30.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
474 Huyện Bắc Yên Khu dân cư thuộc xã Phiêng Côn 45.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
475 Huyện Bắc Yên Xã Song Pe 30.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
476 Huyện Bắc Yên Khu dân cư thuộc xã Song Pe 45.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
477 Huyện Bắc Yên Xã Tạ Khoa 30.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
478 Huyện Bắc Yên Khu dân cư thuộc xã Tạ Khoa 45.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
479 Huyện Bắc Yên Xã Tà Xùa 30.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
480 Huyện Bắc Yên Khu dân cư thuộc xã Tà Xùa 45.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
481 Huyện Bắc Yên Xã Xím Vàng 30.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
482 Huyện Bắc Yên Khu dân cư thuộc xã Xím Vàng 45.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
483 Huyện Bắc Yên Thị trấn Bắc Yên 38.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
484 Huyện Bắc Yên Khu dân cư thuộc thị trấn Bắc Yên 57.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
485 Huyện Bắc Yên Xã Chiềng Sại 33.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
486 Huyện Bắc Yên Khu dân cư thuộc xã Chiềng Sại 49.500 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
487 Huyện Bắc Yên Xã Chim Vàn 33.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
488 Huyện Bắc Yên Khu dân cư thuộc xã Chim Vàn 49.500 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
489 Huyện Bắc Yên Xã Hang Chú 33.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
490 Huyện Bắc Yên Khu dân cư thuộc xã Hang Chú 49.500 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
491 Huyện Bắc Yên Xã Háng Đồng 33.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
492 Huyện Bắc Yên Khu dân cư thuộc xã Háng Đồng 49.500 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
493 Huyện Bắc Yên Xã Hồng Ngài 33.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
494 Huyện Bắc Yên Khu dân cư thuộc xã Hồng Ngài 49.500 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
495 Huyện Bắc Yên Xã Hua Nhàn 33.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
496 Huyện Bắc Yên Khu dân cư thuộc xã Hua Nhàn 49.500 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
497 Huyện Bắc Yên Xã Làng Chếu 33.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
498 Huyện Bắc Yên Khu dân cư thuộc xã Làng Chếu 49.500 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
499 Huyện Bắc Yên Xã Mường Khoa 33.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
500 Huyện Bắc Yên Khu dân cư thuộc xã Mường Khoa 49.500 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản