Bảng giá đất Huyện Bắc Yên Sơn La

Giá đất cao nhất tại Huyện Bắc Yên là: 4.500.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Bắc Yên là: 7.000
Giá đất trung bình tại Huyện Bắc Yên là: 407.283
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 43/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Sơn La được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 33/2020/QĐ-UBND ngày 14/07/2020 của UBND tỉnh Sơn La
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Huyện Bắc Yên Tuyến dọc quốc lộ 37 Từ hết đất nhà xây ông Lữ đi - đến Cung bản Tân Ban 221.000 178.500 - - - Đất TM-DV nông thôn
202 Huyện Bắc Yên Tuyến dọc quốc lộ 37 Từ Cung bản Tân Ban - đến Cầu Suối Sập 306.000 187.000 136.000 93.500 59.500 Đất TM-DV nông thôn
203 Huyện Bắc Yên Tuyến dọc quốc lộ 37 Đoạn đường vào UBND xã Tà Xùa đi về thị trấn theo hướng đường Tỉnh lộ 112 dài 300m 467.500 280.500 212.500 144.500 - Đất TM-DV nông thôn
204 Huyện Bắc Yên Tuyến dọc quốc lộ 37 Đoạn đường từ suối Ban dọc theo tỉnh lộ 112 - đến đường vào UBND xã Tà Xùa 340.000 204.000 153.000 102.000 - Đất TM-DV nông thôn
205 Huyện Bắc Yên Tuyến dọc quốc lộ 37 Các vị trí còn lại dọc Quốc lộ 37 221.000 178.500 136.000 110.500 85.000 Đất TM-DV nông thôn
206 Huyện Bắc Yên Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa Đoạn từ Cổng chợ - đến nhà ông Trịnh Xuân Lộc theo tỉnh lộ 112 dài 400m 561.000 340.000 255.000 - - Đất TM-DV nông thôn
207 Huyện Bắc Yên Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa Đoạn từ nhà ông Trịnh Xuân Lộc ngã ba tỉnh Lộ 112- Háng Đồng dài 800m 561.000 340.000 255.000 - - Đất TM-DV nông thôn
208 Huyện Bắc Yên Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa Đoạn tiếp giáp ngã ba tỉnh lộ 112 - Háng Đồng, theo tỉnh lộ 112 đi về phía xã Làng Chếu 300m 280.500 170.000 127.500 - - Đất TM-DV nông thôn
209 Huyện Bắc Yên Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa Đoạn từ Cửa gió xã Tà Xùa - đến nhà ông Phông dài 500 m 340.000 204.000 153.000 - - Đất TM-DV nông thôn
210 Huyện Bắc Yên Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa Đoạn từ nhà ông Phông - đến Cua bể nước đầu nguồn Suối Cao thuộc bản Cáo A xã Làng Chếu dài 500m 272.000 161.500 119.000 - - Đất TM-DV nông thôn
211 Huyện Bắc Yên Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa Đoạn từ cổng Chợ - đến giáp đất UBND xã Tà Xùa 408.000 246.500 187.000 - - Đất TM-DV nông thôn
212 Huyện Bắc Yên Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa Đường bê tông từ UBND xã Tà Xùa - đến nhà ông San 255.000 153.000 119.000 - - Đất TM-DV nông thôn
213 Huyện Bắc Yên Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa Đoạn từ tiếp giáp tỉnh lộ 112 (Khu xã) theo đường bê tông - đến bản Tà Xùa C dài 800m 280.500 170.000 127.500 - - Đất TM-DV nông thôn
214 Huyện Bắc Yên Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa Đoạn từ giáp đất UBND xã Tà Xùa - đến đường nối 112 Tà Xùa C đường bê tông (đường vành đai) 229.500 187.000 136.000 - - Đất TM-DV nông thôn
215 Huyện Bắc Yên Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa Đoạn từ đường 112 ngã ba rẽ Khe Cải đi lên bản Tà Xùa A (đường bê tông) - đến ngã ba đi về hai hướng mỗi hướng 50m 255.000 153.000 119.000 - - Đất TM-DV nông thôn
216 Huyện Bắc Yên Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa Đoạn từ ngã ba 112 đi hướng xã Háng Đồng dài 400 m 280.500 170.000 127.500 - - Đất TM-DV nông thôn
217 Huyện Bắc Yên Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa Đoạn từ hết đất bản Tà Xùa A đi hết địa phận xã Tà Xùa theo đường Tà Xùa - Háng Đồng 212.500 170.000 127.500 - - Đất TM-DV nông thôn
218 Huyện Bắc Yên Xã Hồng Ngài Đoạn từ Cầu Hồng Ngài 2 - đến nhà Văn Hóa bản Hồng 297.500 178.500 136.000 - - Đất TM-DV nông thôn
219 Huyện Bắc Yên Xã Hồng Ngài Đoạn từ Cầu Hồng Ngài 2 - đến ngã ba hướng đi bản Liếm Xiên dài 100m, và hướng đi bản Mới dài 50 m 510.000 306.000 229.500 - - Đất TM-DV nông thôn
220 Huyện Bắc Yên Xã Hồng Ngài Đoạn tiếp 100 m đi Liếm Xiên đường đất - đến ngã ba dài 170.000 136.000 102.000 - - Đất TM-DV nông thôn
221 Huyện Bắc Yên Xã Hồng Ngài Đoạn từ trung tâm trường Phổ thông Dân tộc nội trú và bán trú THCS xã Hồng Ngài đi về 2 phía 200 m 170.000 136.000 102.000 - - Đất TM-DV nông thôn
222 Huyện Bắc Yên Xã Hồng Ngài Đoạn từ mỏ đá tổ hợp 20/10 - đến hết bản Mới 110.500 85.000 76.500 - - Đất TM-DV nông thôn
223 Huyện Bắc Yên Xã Pắc Ngà Đoạn từ cổng trụ sở UBND xã theo đường ô tô - đến đường vào khu tái định cư Nong Lương theo hướng đi bản Pắc Ngà 119.000 93.500 85.000 - - Đất TM-DV nông thôn
224 Huyện Bắc Yên Xã Pắc Ngà Đoạn từ đường vào khu tái định cư Nong Lươm - đến hết nhà ông Minh qua bản Pắc Ngà 119.000 93.500 85.000 68.000 - Đất TM-DV nông thôn
225 Huyện Bắc Yên Xã Pắc Ngà Đoạn từ bản Bước đi qua khu tái định cư Nong Lươm 110.500 85.000 76.500 - - Đất TM-DV nông thôn
226 Huyện Bắc Yên Xã Pắc Ngà Đoạn từ cổng UBND xã - đến hết bản Bước theo đường đi Mường La - Bắc Yên 119.000 93.500 85.000 68.000 - Đất TM-DV nông thôn
227 Huyện Bắc Yên Xã Pắc Ngà Đoạn từ bản Bước - đến hết bản Nà Sài theo đường đi Mường La - Bắc Yên 102.000 85.000 68.000 59.500 - Đất TM-DV nông thôn
228 Huyện Bắc Yên Xã Pắc Ngà Đoạn từ trung tâm xã - đến hết bản Nong Cóc theo trục đường Bắc Yên - Mường La 110.500 85.000 76.500 68.000 - Đất TM-DV nông thôn
229 Huyện Bắc Yên Xã Pắc Ngà Đoạn từ bản Nong Cóc - đến hết bản Lừm Thượng A, B theo trục đường Bắc Yên - Mường La 93.500 76.500 68.000 59.500 - Đất TM-DV nông thôn
230 Huyện Bắc Yên Xã Chim Vàn Từ cổng trụ sở UBND xã Chim Vàn theo đường ô tô đi 2 hướng: đi Chim Hạ, đi bản Vàn dài 200m 187.000 153.000 110.500 93.500 - Đất TM-DV nông thôn
231 Huyện Bắc Yên Xã Chim Vàn Dọc tuyến đường còn lại - đến bản Vàn 110.500 85.000 76.500 - - Đất TM-DV nông thôn
232 Huyện Bắc Yên Xã Chim Vàn Đoạn từ bản Chim Hạ - đến hết bản suối Tù 136.000 110.500 85.000 68.000 - Đất TM-DV nông thôn
233 Huyện Bắc Yên Xã Chim Vàn Đoạn từ đầu bản Chim Thượng - đến hết bản Nà Phán dọc theo đường bê tông 110.500 85.000 76.500 68.000 - Đất TM-DV nông thôn
234 Huyện Bắc Yên Xã Tạ Khoa Đoạn từ cầu tràn vào trụ sở UBND xã đi về 2 phía 200m 204.000 161.500 119.000 - - Đất TM-DV nông thôn
235 Huyện Bắc Yên Xã Tạ Khoa Đoạn đường từ ngã ba suối Sát - đến hết bản Nhạn Nọc dọc theo tuyến đường ô tô Mường Khoa - Tạ Khoa 204.000 161.500 119.000 - - Đất TM-DV nông thôn
236 Huyện Bắc Yên Xã Tạ Khoa Đường từ bản Co Mỵ - đến hết bản Nhạn Cuông dọc theo tuyến đường ô tô Mường Khoa - Tạ Khoa 102.000 85.000 68.000 - - Đất TM-DV nông thôn
237 Huyện Bắc Yên Xã Tạ Khoa Đoạn từ Cầu Tạ Khoa (cách 50 m) - Đến Suối Phát 238.000 127.500 85.000 - - Đất TM-DV nông thôn
238 Huyện Bắc Yên Xã Chiềng Sại Từ trước cổng trụ sở UBND xã - đến hết đất điện lực 131.750 102.000 76.500 - - Đất TM-DV nông thôn
239 Huyện Bắc Yên Xã Chiềng Sại Từ cổng trường Mầm non - đến hết đất khu tái định cư Tạng Tào Suối Quốc theo đường Sập Vạt - Chiềng Sại 127.500 102.000 76.500 - - Đất TM-DV nông thôn
240 Huyện Bắc Yên Xã Chiềng Sại Từ ngã ba đường rẽ đi bản Quế Sơn - đến hết bản Co Muồng theo đường Sập Vạt - Chiềng Sại 102.000 85.000 68.000 - - Đất TM-DV nông thôn
241 Huyện Bắc Yên Xã Chiềng Sại Đoạn từ đường rẽ lên tượng đài nghĩa trang liệt sỹ - đến hết bản Quế Sơn theo đường Co Muồng - Mõm Bò 93.500 76.500 68.000 - - Đất TM-DV nông thôn
242 Huyện Bắc Yên Xã Phiêng Côn Từ cầu bản En - đến cống hộp đường đi bản Tăng 382.500 229.500 170.000 - - Đất TM-DV nông thôn
243 Huyện Bắc Yên Xã Phiêng Côn Đoạn từ cống đi bản Tăng - đến hết khu xưởng ngô nhà ông Biện Hòa theo đường Sập Vạt - Chiềng Sại 170.000 136.000 102.000 - - Đất TM-DV nông thôn
244 Huyện Bắc Yên Xã Phiêng Côn Từ cầu Bản Tăng - đến hết trường tiểu học + 200m 255.000 153.000 119.000 - - Đất TM-DV nông thôn
245 Huyện Bắc Yên Xã Phiêng Côn Đoạn từ nhà ông Neo - đến hết kho ngô ông Đồn bản Nhèm theo đường Sập Vạt - Chiềng Sại 127.500 102.000 76.500 - - Đất TM-DV nông thôn
246 Huyện Bắc Yên Xã Háng Đồng Từ cổng trụ sở UBND xã đi về hai hướng 150 m 127.500 102.000 76.500 - - Đất TM-DV nông thôn
247 Huyện Bắc Yên Xã Háng Đồng Đoạn đường từ bản Chung Chinh - đến bản Háng Đồng B 102.000 85.000 68.000 - - Đất TM-DV nông thôn
248 Huyện Bắc Yên Xã Làng Chếu Đoạn từ ngã ba đi Xím Vàng - đến cách trụ sở UBND xã 200m 110.500 85.000 76.500 - - Đất TM-DV nông thôn
249 Huyện Bắc Yên Xã Làng Chếu Đoạn từ Đài truyền hình - đến hết trạm Khuyến nông cũ + 200 m theo tỉnh lộ 112 136.000 110.500 85.000 - - Đất TM-DV nông thôn
250 Huyện Bắc Yên Xã Làng Chếu Đoạn từ ngã ba đi UBND - đến hết bản Cáo B theo tỉnh lộ 112 110.500 85.000 76.500 - - Đất TM-DV nông thôn
251 Huyện Bắc Yên Xã Làng Chếu Các bản còn lại có đường giao thông nông thôn xe con đi được 93.500 76.500 68.000 - - Đất TM-DV nông thôn
252 Huyện Bắc Yên Xã Làng Chếu Các vị trí khác tại các bản còn lại có đường giao thông nông thôn xe con không đi được 85.000 68.000 59.500 - - Đất TM-DV nông thôn
253 Huyện Bắc Yên Xã Làng Chếu Từ đầu bản Làng Chếu - đến nhà văn hóa bản Làng Chếu 110.500 85.000 76.500 - - Đất TM-DV nông thôn
254 Huyện Bắc Yên Xã Làng Chếu Từ ngã ba đường đi bản Làng chiếu - đến đường đi bản Suối Lộng 110.500 85.000 76.500 - - Đất TM-DV nông thôn
255 Huyện Bắc Yên Xã Làng Chếu Từ ngã ba đường đi bản Làng Chếu - đến đường vào bản Pang Khúa 110.500 85.000 76.500 - - Đất TM-DV nông thôn
256 Huyện Bắc Yên Xã Làng Chếu Từ trường tiểu học Làng Chếu - đến trung tâm bản Trang Dua Hang (khu 1,2) 110.500 85.000 76.500 - - Đất TM-DV nông thôn
257 Huyện Bắc Yên Xã Làng Chếu Từ ngã ba bản Suối Vàng - đến bản Chim Púa 110.500 85.000 76.500 - - Đất TM-DV nông thôn
258 Huyện Bắc Yên Xã Xím Vàng Cổng trụ sở UBND xã đi về hướng đông theo tỉnh lộ 112 - đến khe cây suối cuối nhà Giàng A Ư 255.000 153.000 119.000 - - Đất TM-DV nông thôn
259 Huyện Bắc Yên Xã Xím Vàng Đoạn từ trụ sở UBND xã - đến ngã 3 lên nhà trường Háng Chơ (Cúa Mang cũ) theo tỉnh lộ 112 255.000 153.000 119.000 - - Đất TM-DV nông thôn
260 Huyện Bắc Yên Xã Xím Vàng Từ ngã ba lên Bản Háng Chơ (Cúa Mang cũ) - đến ngã ba đường rẽ đi ngầm suối Thống Lý Qua Chế 93.500 76.500 68.000 - - Đất TM-DV nông thôn
261 Huyện Bắc Yên Xã Hang Chú Từ nhà Mùa Cang Sinh - đến nhà ông Giàng A Tủa (đường lên bản Pá Đông) 153.000 119.000 93.500 - - Đất TM-DV nông thôn
262 Huyện Bắc Yên Xã Hang Chú Các bản còn lại dọc theo tỉnh lộ 112 và đường giao thông nông thôn xe con đi vào được 93.500 76.500 68.000 - - Đất TM-DV nông thôn
263 Huyện Bắc Yên Xã Hua Nhàn Từ giáp đất Mai Sơn đi về phía Bắc Yên theo Quốc lộ 37 dài 500 m 357.000 212.500 161.500 110.500 - Đất TM-DV nông thôn
264 Huyện Bắc Yên Xã Hua Nhàn Trung tâm trụ sở UBND xã đi hai hướng dài 200m 204.000 161.500 119.000 - - Đất TM-DV nông thôn
265 Huyện Bắc Yên Xã Hua Nhàn Đoạn từ đỉnh đèo Chẹn vào cách cổng trụ sở UBND xã 200 m 127.500 102.000 76.500 - - Đất TM-DV nông thôn
266 Huyện Bắc Yên Đất ở các xã thuộc vùng nông thôn 102.000 85.000 59.500 - - Đất TM-DV nông thôn
267 Huyện Bắc Yên Xã Mường Khoa Đoạn từ Quốc Lộ 37 đi - Đến hết bản Pót 161.500 119.000 85.000 - - Đất TM-DV nông thôn
268 Huyện Bắc Yên Xã Mường Khoa Đoạn từ Quốc Lộ 37 đi - Đến hết bản Chạng 170.000 110.500 76.500 - - Đất TM-DV nông thôn
269 Huyện Bắc Yên Xã Mường Khoa Đoạn từ Quốc Lộ 37 đi - Đến hết bản Suối Tăng 170.000 110.500 76.500 - - Đất TM-DV nông thôn
270 Huyện Bắc Yên Xã Phiêng Ban Đoạn từ Quốc Lộ 37 - Đến điểm trường tiểu học bản Pu Nhi 255.000 144.500 93.500 - - Đất TM-DV nông thôn
271 Huyện Bắc Yên Xã Phiêng Ban Đoạn từ điểm trường tiểu học Pu Nhi - Đến ao nhà ông Mùa A Tủa 340.000 161.500 119.000 - - Đất TM-DV nông thôn
272 Huyện Bắc Yên Xã Phiêng Ban Đoạn từ ao nhà ông Mùa A Tủa đi hết đường vào bản Pu Nhi 297.500 153.000 85.000 - - Đất TM-DV nông thôn
273 Huyện Bắc Yên Tuyến dọc quốc lộ 37 Từ Suối Bẹ - đến hết bản Cao Đa I 294.000 175.000 133.000 91.000 56.000 Đất SX-KD nông thôn
274 Huyện Bắc Yên Tuyến dọc quốc lộ 37 Từ Cung thông cũ - đến hết đất Trường Tiểu học xã 245.000 147.000 112.000 77.000 49.000 Đất SX-KD nông thôn
275 Huyện Bắc Yên Tuyến dọc quốc lộ 37 Từ Cung giao thông giáp đất Trường Tiểu học xã Song Pe - đến trụ sở UBND xã Song Pe 280.000 168.000 126.000 84.000 56.000 Đất SX-KD nông thôn
276 Huyện Bắc Yên Tuyến dọc quốc lộ 37 Từ trụ sở UBND xã Song Pe - đến hết đất cây xăng 336.000 203.000 154.000 98.000 70.000 Đất SX-KD nông thôn
277 Huyện Bắc Yên Tuyến dọc quốc lộ 37 Từ hết đất cây xăng - đến cách cầu Tạ Khoa 50m 210.000 126.000 98.000 63.000 42.000 Đất SX-KD nông thôn
278 Huyện Bắc Yên Tuyến dọc quốc lộ 37 Từ cầu Tạ khoa +50m - đến cua Pom Đồn 294.000 175.000 133.000 91.000 56.000 Đất SX-KD nông thôn
279 Huyện Bắc Yên Tuyến dọc quốc lộ 37 Từ hết đất công sở mỏ Nikel - đến cầu suối Pót 350.000 210.000 161.000 105.000 70.000 Đất SX-KD nông thôn
280 Huyện Bắc Yên Tuyến dọc quốc lộ 37 Từ cầu suối Pót - đến nhà văn hóa bản Chẹn +500m 182.000 147.000 112.000 91.000 70.000 Đất SX-KD nông thôn
281 Huyện Bắc Yên Tuyến dọc quốc lộ 37 Từ suối Bạ đi hết đất Trụ sở xã Phiêng Ban + 200 m 1.120.000 672.000 504.000 336.000 224.000 Đất SX-KD nông thôn
282 Huyện Bắc Yên Tuyến dọc quốc lộ 37 Từ hết đất Trụ sở xã Phiêng Ban + 200 m đi hết đất nhà xây ông Lữ 350.000 210.000 161.000 105.000 70.000 Đất SX-KD nông thôn
283 Huyện Bắc Yên Tuyến dọc quốc lộ 37 Từ hết đất nhà xây ông Lữ đi - đến Cung bản Tân Ban 182.000 147.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
284 Huyện Bắc Yên Tuyến dọc quốc lộ 37 Từ Cung bản Tân Ban - đến Cầu Suối Sập 252.000 154.000 112.000 77.000 49.000 Đất SX-KD nông thôn
285 Huyện Bắc Yên Tuyến dọc quốc lộ 37 Đoạn đường vào UBND xã Tà Xùa đi về thị trấn theo hướng đường Tỉnh lộ 112 dài 300m 385.000 231.000 175.000 119.000 - Đất SX-KD nông thôn
286 Huyện Bắc Yên Tuyến dọc quốc lộ 37 Đoạn đường từ suối Ban dọc theo tỉnh lộ 112 - đến đường vào UBND xã Tà Xùa 280.000 168.000 126.000 84.000 - Đất SX-KD nông thôn
287 Huyện Bắc Yên Tuyến dọc quốc lộ 37 Các vị trí còn lại dọc Quốc lộ 37 182.000 147.000 112.000 91.000 70.000 Đất SX-KD nông thôn
288 Huyện Bắc Yên Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa Đoạn từ Cổng chợ - đến nhà ông Trịnh Xuân Lộc theo tỉnh lộ 112 dài 400m 462.000 280.000 210.000 - - Đất SX-KD nông thôn
289 Huyện Bắc Yên Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa Đoạn từ nhà ông Trịnh Xuân Lộc ngã ba tỉnh Lộ 112- Háng Đồng dài 800m 462.000 280.000 210.000 - - Đất SX-KD nông thôn
290 Huyện Bắc Yên Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa Đoạn tiếp giáp ngã ba tỉnh lộ 112 - Háng Đồng, theo tỉnh lộ 112 đi về phía xã Làng Chếu 300m 231.000 140.000 105.000 - - Đất SX-KD nông thôn
291 Huyện Bắc Yên Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa Đoạn từ Cửa gió xã Tà Xùa - đến nhà ông Phông dài 500 m 280.000 168.000 126.000 - - Đất SX-KD nông thôn
292 Huyện Bắc Yên Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa Đoạn từ nhà ông Phông - đến Cua bể nước đầu nguồn Suối Cao thuộc bản Cáo A xã Làng Chếu dài 500m 224.000 133.000 98.000 - - Đất SX-KD nông thôn
293 Huyện Bắc Yên Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa Đoạn từ cổng Chợ - đến giáp đất UBND xã Tà Xùa 336.000 203.000 154.000 - - Đất SX-KD nông thôn
294 Huyện Bắc Yên Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa Đường bê tông từ UBND xã Tà Xùa - đến nhà ông San 210.000 126.000 98.000 - - Đất SX-KD nông thôn
295 Huyện Bắc Yên Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa Đoạn từ tiếp giáp tỉnh lộ 112 (Khu xã) theo đường bê tông - đến bản Tà Xùa C dài 800m 231.000 140.000 105.000 - - Đất SX-KD nông thôn
296 Huyện Bắc Yên Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa Đoạn từ giáp đất UBND xã Tà Xùa - đến đường nối 112 Tà Xùa C đường bê tông (đường vành đai) 189.000 154.000 112.000 - - Đất SX-KD nông thôn
297 Huyện Bắc Yên Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa Đoạn từ đường 112 ngã ba rẽ Khe Cải đi lên bản Tà Xùa A (đường bê tông) - đến ngã ba đi về hai hướng mỗi hướng 50m 210.000 126.000 98.000 - - Đất SX-KD nông thôn
298 Huyện Bắc Yên Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa Đoạn từ ngã ba 112 đi hướng xã Háng Đồng dài 400 m 231.000 140.000 105.000 - - Đất SX-KD nông thôn
299 Huyện Bắc Yên Tỉnh lộ 112 xã Tà Xùa Đoạn từ hết đất bản Tà Xùa A đi hết địa phận xã Tà Xùa theo đường Tà Xùa - Háng Đồng 175.000 140.000 105.000 - - Đất SX-KD nông thôn
300 Huyện Bắc Yên Xã Hồng Ngài Đoạn từ Cầu Hồng Ngài 2 - đến nhà Văn Hóa bản Hồng 245.000 147.000 112.000 - - Đất SX-KD nông thôn