9101 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường giao thông lộ tẻ Tư Dần - Xã An Thạnh Đông |
Lộ trung tâm - Đê Bao
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9102 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường giao thông Lộ Tẻ KDC số 3 ấp Đền Thờ - Xã An Thạnh Đông |
Giáp bến đò Xoài Rùm - Lộ tẻ Vàm Tắc
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9103 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đuờng nhựa 933 - Xã Đại Ân 1 |
Cầu Cồn Tròn - Hết ranh đất cây xăng Võ Hoàng Khải
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9104 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đuờng nhựa 933 - Xã Đại Ân 1 |
Giáp đất cây xăng Võ Hoàng Khải - Bến phà đi Long Phú
|
688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9105 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Xã Bảy - Xã Đại Ân 1 |
Đầu ranh đất UBND xã (cũ) - Giáp đường trung tâm xã
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9106 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal (chợ cũ Xã Bảy) - Xã Đại Ân 1 |
Giáp sông Hậu - Hết đường đal
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9107 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal (chợ cũ Xã Bảy) - Xã Đại Ân 1 |
Đầu ranh đất Trạm Y Tế - Hết đất Phan Văn Thống
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9108 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường trung tâm xâ - Xã Đại Ân 1 |
Đầu ranh đất Trạm Y Tế - Giáp đường huyện lộ 10
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9109 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1 |
Cầu Rạch Đáy - Hết đất Huỳnh Văn Hảo
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9110 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1 |
Giáp đất Huỳnh Văn Hảo - Cầu Kinh Đào (đường Tỉnh 933)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9111 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1 |
Cầu Kinh Đào (đường Tỉnh 933) - Cầu treo khém Bà Hành (ấp Văn Sáu)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9112 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1 |
Giáp huyện Lộ 10 - Hết đất Trường THCS Đại Ân 1 (điểm nhà ông Lập)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9113 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1 |
Giáp Trường THCS Đại Ân 1 (điểm nhà ông Lập) - Hết đất bà Phan Thị Lơn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9114 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1 |
Đầu ranh nhà Phan Thị Lơn - Hết đường lộ trung tâm (cuối ấp Nguyễn Tăng)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9115 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Nhà thờ - Xã Đại Ân 1 |
Giáp đường Trung tâm xã - Rạch Nhà thờ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9116 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Cây bàng - Xã Đại Ân 1 |
Giáp đường trung tâm xã - Hết đất ông Tư Cảnh (ấp Nguyễn Tăng)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9117 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal rạch Hai Lòng - Xã Đại Ân 1 |
Giáp đường trung tâm xã - Hết đất ông Nguyễn Văn Diệp
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9118 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT Tân Tạo - Xã Đại Ân 1 |
Giáp đường trung tâm xã - Đất ông Nguyễn Văn Độ (ấp Văn Tố)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9119 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Rạch lớn - Xã Đại Ân 1 |
Giáp đường trung tâm xã - Đê bao Tả Hữu
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9120 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Bần Cầu - Xã Đại Ân 1 |
Cầu treo Khém Bà Hành (ấp Văn Sau) - Hết ranh đất ông Bùi Dũng
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9121 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Kênh Xáng - Xã Đại Ân 1 |
Giáp đường trung tâm xã - Hết đất ông Huỳnh Văn Đơ
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9122 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal CIDA - Xã Đại Ân 1 |
Giáp đường trung tâm xã - Sông Cồn Tròn
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9123 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Sáu Tịnh - Xã Đại Ân 1 |
Giáp đường trung tâm xã - Bến phà Xóm Mới
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9124 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Xẻo Sú - Xã Đại Ân 1 |
Giáp đường trung tâm xã - Sông Cồn Tròn
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9125 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Khai Luông - Xã Đại Ân 1 |
Giáp đường trung tâm xã - Hết ranh đất bà Tư Sang
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9126 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Rạch Đôi - Xã Đại Ân 1 |
Giáp đường trung tâm xã - Sông Cồn Tròn
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9127 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Chủ Đài - Xã Đại Ân 1 |
Giáp đường trung tâm xã - Trường Học
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9128 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Khai Luông (sông Cồn Tròn) - Xã Đại Ân 1 |
Giáp cầu nối đường trung tâm xã - Tiếp giáp đê bao
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9129 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Kênh Đào 1 - Xã Đại Ân 1 |
Giáp đường trung tâm xã - Cầu Cồn Tròn
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9130 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Bần Cầu (xã An Thạnh Tây) - Xã Đại Ân 1 |
Giáp lộ Bần Cầu - Cầu qua xã An Thạnh Tây
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9131 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Rạch Lớn (ấp Nguyễn Tăng) - Xã Đại Ân 1 |
Giáp đường trung tâm xã - Đê bao Tả - Hữu
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9132 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal lộ trung tâm - Đê bao - Xã Đại Ân 1 |
Giáp lộ Rạch lòng - Đê bao Tả - Hữu
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9133 |
Huyện Cù Lao Dung |
Lộ đal Rạch ông Hai - Xã Đại Ân 1 |
Huyện lộ 10 - Đê Tả Hữu
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9134 |
Huyện Cù Lao Dung |
Huyện lộ 60 - Xã Đại Ân 1 |
Huyện lộ 10 - Đê Tả Hữu
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9135 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT bến cầu - Xã Đại Ân 1 |
Cầu Khém Sâu - Hết tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9136 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT bến cầu - Xã Đại Ân 1 |
Huyện Lộ 10 - Sông Cồn Tròn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9137 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT - Xã Đại Ân 1 |
Nhà Bảy Bắc - Đê Bao Tả Hữu
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9138 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT tân tạo - Xã Đại Ân 1 |
Ban Nhân Dân Đoàn Văn Tố - Đê Bao Tả Hữu
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9139 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT kênh sáng - Xã Đại Ân 1 |
Cầu Kênh Sáng - Sông Cồn Tròn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9140 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT rạch giữa (Đoàn Văn Tố) - Xã Đại Ân 1 |
Huyện Lộ 10 - Hết tuyến
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9141 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT xẻo lướt - Xã Đại Ân 1 |
Huyện Lộ 10 - Hết tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9142 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT CIDA - Xã Đại Ân 1 |
Huyện Lộ 10 - Sông Cồn Tròn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9143 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT xã bảy - Xã Đại Ân 1 |
Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9144 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT xóm di cư - Xã Đại Ân 1 |
Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9145 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT rạch đôi - Xã Đại Ân 1 |
Huyện Lộ 10 - Sông Cồn Tròn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9146 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT rạch lớn - Xã Đại Ân 1 |
Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9147 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT rạch bé - Xã Đại Ân 1 |
Huyện Lộ 10 - Đê bao Sông Hậu
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9148 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT 6 Tịnh - Xã Đại Ân 1 |
Huyện Lộ 10 - Bến phà Xóm Mới
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9149 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT lộ tẻ xóm hậu - Xã Đại Ân 1 |
Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9150 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT xẻo xủ - Xã Đại Ân 1 |
Huyện Lộ 10 - Sông Cồn Tròn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9151 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT rạch cây dương - Xã Đại Ân 1 |
Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9152 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT chủ đài - Xã Đại Ân 1 |
Huyện Lộ 10 - Trường Tiểu Học
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9153 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT - Xã Đại Ân 1 |
Nhà thờ (Sông Hậu) - Đê Bao Tả Hữu
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9154 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT rạch lớn - Xã Đại Ân 1 |
Huyện Lộ 10 - Sông Hậu (Cồn Tròn)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9155 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT rạch Tài Sên - Xã Đại Ân 1 |
Đê Bao - tả hữu ( sông cồn tròn) - Hết tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9156 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT rạch ông hai - Xã Đại Ân 1 |
Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9157 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT rạch giữa - Xã Đại Ân 1 |
Huyện Lộ 11 - Hết đường
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9158 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT khai luông - Xã Đại Ân 1 |
Đê bao Sông Hậu - Đê bao Cồn Tròn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9159 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT Hai Lòng - Xã Đại Ân 1 |
Giáp lộ trung tâm xã - Đê Bao Tả Hữu
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9160 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT cây bàng - Xã Đại Ân 1 |
Đường trung tâm xã - Hết tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9161 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1 |
Huyện Lộ 10 - Hết đường lộ trung tâm (ấp Nguyễn Tăng)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9162 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT trung tâm - Đê bao - Xã Đại Ân 1 |
Giáp rạch Hai Long - Đê Bao Tả Hữu
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9163 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT dân cư xẻo bảy - Xã Đại Ân 1 |
Giáp Sông Hậu - Hết đường đal
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9164 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT kênh đào 1 - Xã Đại Ân 1 |
Cầu Kênh Đào 1 - Cầu Cồn Tròn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9165 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT khu dân cư 74 - Xã Đại Ân 1 |
Đầu lộ CIDA - Hết tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9166 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đê bao tả hữu suốt tuyến - Xã Đại Ân 1 |
Cầu Khém Sâu - Rạch Xã Xú Sông cồn Tròn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9167 |
Huyện Cù Lao Dung |
Quốc lộ 60 - Xã An Thạnh 1 |
Bến phà phía sông Đại Ngãi - Bên phà phía Sông Trà Vinh
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9168 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 1 |
Đầu lộ dal Rạch Su - Ngã ba cầu Kinh Đào
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9169 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 1 |
Đầu lộ đal Rạch Su - Hết đất HTX Hoàng Dũng
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9170 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 1 |
Giáp đất HTX Hoàng Dũng - Lộ đal rạch Sâu (giáp ranh xã An Thạnh Tây)
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9171 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường trung tâm Xã An Thạnh 1 |
Giáp ngã ba đường Tỉnh 933B - Bến phà Long Ấn (Hết đất Cơ sở giáo dục Cồn Cát)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9172 |
Huyện Cù Lao Dung |
Huyện lộ 10 - Xã An Thạnh 1 |
Đường trung tâm xã - Đê Tả hữu
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9173 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường dal Rạch Miễu-đầu cù lao
(Đường đal kênh đào) - Xã An Thạnh 1 |
Đầu ranh đất ông Ba Mạnh - Tới Đê
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9174 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Rạch Miễu - Xã An Thạnh 1 |
Đầu ranh đất ông Bảy Tự - Hết ranh đất Bến Đình
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9175 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Rạch Đôi - Xã An Thạnh 1 |
Đầu ranh đất ông Thoàn - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Sự (phía trên)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9176 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Rạch Trầu - Xã An Thạnh 1 |
Đầu ranh đất Hồng Văn Y - Đê Tả hữu
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9177 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Rạch Su - Xã An Thạnh 1 |
Đầu ranh đất Tư Kiệt - Đê Tả hữu
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9178 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Trường Tiền Nhỏ - Xã An Thạnh 1 |
Đầu ranh đất ông Tửng - Giáp Quốc lộ 60
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9179 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Trường Tiền Nhỏ - Xã An Thạnh 1 |
Quốc lộ 60 - Tỉnh lộ 933B
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9180 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Rạch Vượt (phía trên) - Xã An Thạnh 1 |
Đầu ranh đất ông Tư Hoàng - Hết ranh đất ông Năm Minh
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9181 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal xóm chùa - Xã An Thạnh 1 |
Đầu đất ông Đào Văn Oanh - Giáp huyện lộ (chợ Long Ẩn)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9182 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Mương Cũi - Xã An Thạnh 1 |
Đầu ranh đất ông Sáu Điền - Hết ranh đất Ba Rệt
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9183 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Mương Cũi - Xã An Thạnh 1 |
Giáp ranh đất ông Ba Rệt - Đường nhựa trung tâm xã
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9184 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Mương Cũi - Xã An Thạnh 1 |
Đầu ranh đất ông Hà Văn Nghĩa - Hết ranh đất ông Đào Văn Đẹp
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9185 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Mương Cũi - Xã An Thạnh 1 |
Huyện lộ 10 - Tới đất ông Đào Văn Huyện (Hết ranh đất Ba Rệt)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9186 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Rạch Trê - Xã An Thạnh 1 |
Đầu ranh đất ông Cần - Hết ranh đất ông Chắn
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9187 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Rạch Trê - Xã An Thạnh 1 |
Đầu ranh đất ông Trong - Cầu Rạch Trê
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9188 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Rạch Sâu - Xã An Thạnh 1 |
Tiếp giáp tỉnh lộ 933B (Đầu ranh đất ông Huỳnh) - Giáp ranh Cầu nhà Út Gia
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9189 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Rạch Gừa - Thầy Phó - Xã An Thạnh 1 |
Đầu ranh đất ông Nguyễn Minh Lộc - Đê Tả hữu
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9190 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Trường Tiền Lớn - Xã An Thạnh 1 |
Đầu đất ông Phan Văn Út - Tới đê (Hết ranh đất bà Mai Thị Chua)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9191 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Rạch Trại - KDC - Xã An Thạnh 1 |
Đầu đất ông Nguyễn Thanh Lâm - Hết đường đal
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9192 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal đê Tả hữu - Xã An Thạnh 1 |
Từ đất ông nguyễn văn chung (Đầu đất ông bà Huỳnh Kim Hoàng) - Hết ranh đất Đình (Hết ranh đất bà Hồ Thị Chín)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9193 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Rạch Ông Cột - Xã An Thạnh 1 |
Tỉnh Lộ 933B (Cầu Rạch Ông Cọt) - Hết ranh đất ông Võ Văn Phong
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9194 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Long Ẩn - Cây Bàng (Cây Bần) - Xã An Thạnh 1 |
Giáp đường Tỉnh 933B - Cầu Trại Giống
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9195 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Long Ẩn - Cồn Cát - Xã An Thạnh 1 |
Giáp Ngã tư đường trung tâm xã - Hết ranh đất ông Thinh (Hết đường Dal)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9196 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal nhánh rẻ cồn Long Ẩn - Xã An Thạnh 1 |
Giáp Ngã ba đường trung tâm xã - Đến Đê (Hết đường Dal)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9197 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal đê Tả hữu - Xã An Thạnh 1 |
Cồn Long Ấn - Giáp cơ sở Giáo dục Cồn Cát
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9198 |
Huyện Cù Lao Dung |
Các tuyến đường đal đê Tả hữu còn lại - Xã An Thạnh 1 |
Suốt tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9199 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Trường Tiền lớn (đoạn 2) - Xã An Thạnh 1 |
Giáp lộ nhựa mới (Đầu ranh đất ông Võ Văn Thành) - Cầu ngang rạch Trường Tiền lớn
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
9200 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Thầy Phó - Xã An Thạnh 1 |
Đầu ranh đất ông Lâm Văn Bình - Cầu Thầy Phó ra đê bao
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |