STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8801 | Huyện Cù Lao Dung | Đường giao thông Gạch Tẻ-Rạch chùa (ấp Nguyễn Công Minh B) - Xã An Thạnh Đông | Lộ trung tâm - Hết Đường | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8802 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT lộ tẻ nhà ông Tài ấp Lê Minh Châu A | Lộ trung tâm - Đê Bao | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8803 | Huyện Cù Lao Dung | Đường giao thông lộ tẻ - Xã An Thạnh Đông | Lộ trung tâm - Đê Bao | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8804 | Huyện Cù Lao Dung | Đường giao thông rạch ông Xuân - Xã An Thạnh Đông | Lộ trung tâm - Đê Bao | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8805 | Huyện Cù Lao Dung | Đường giao thông bến phà gạch Ngây - Xã An Thạnh Đông | Lộ trung tâm - Hết Đường | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8806 | Huyện Cù Lao Dung | Đường giao thông KDC số 2 ấp Lê Minh Châu B - Xã An Thạnh Đông | Giáp đường trung tâm - Hết Đường | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8807 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ tẻ KDC nhà 5 cồn - Xã An Thạnh Đông | Lộ trung tâm - Hết Đường | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8808 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ tẻ KDC số 3 ấp Tăng Long - Xã An Thạnh Đông | Lộ trung tâm - Bến đò Tư Hiệp | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8809 | Huyện Cù Lao Dung | Đường giao thông lộ tẻ 5 Phương - Xã An Thạnh Đông | Lộ trung tâm - Đê Bao | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8810 | Huyện Cù Lao Dung | Đường giao thông Khém Ông Bộ - Xã An Thạnh Đông | Từ Lộ trung tâm (ấp Trương Công Nhựt) - Hết đường (ấp Nguyễn Công Minh A) | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8811 | Huyện Cù Lao Dung | Đường giao thông lộ tẻ Tư Dần - Xã An Thạnh Đông | Lộ trung tâm - Đê Bao | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8812 | Huyện Cù Lao Dung | Đường giao thông Lộ Tẻ KDC số 3 ấp Đền Thờ - Xã An Thạnh Đông | Giáp bến đò Xoài Rùm - Lộ tẻ Vàm Tắc | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8813 | Huyện Cù Lao Dung | Đuờng nhựa 933 - Xã Đại Ân 1 | Cầu Cồn Tròn - Hết ranh đất cây xăng Võ Hoàng Khải | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8814 | Huyện Cù Lao Dung | Đuờng nhựa 933 - Xã Đại Ân 1 | Giáp đất cây xăng Võ Hoàng Khải - Bến phà đi Long Phú | 860.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8815 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Xã Bảy - Xã Đại Ân 1 | Đầu ranh đất UBND xã (cũ) - Giáp đường trung tâm xã | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8816 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal (chợ cũ Xã Bảy) - Xã Đại Ân 1 | Giáp sông Hậu - Hết đường đal | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8817 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal (chợ cũ Xã Bảy) - Xã Đại Ân 1 | Đầu ranh đất Trạm Y Tế - Hết đất Phan Văn Thống | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8818 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm xâ - Xã Đại Ân 1 | Đầu ranh đất Trạm Y Tế - Giáp đường huyện lộ 10 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8819 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1 | Cầu Rạch Đáy - Hết đất Huỳnh Văn Hảo | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8820 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1 | Giáp đất Huỳnh Văn Hảo - Cầu Kinh Đào (đường Tỉnh 933) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8821 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1 | Cầu Kinh Đào (đường Tỉnh 933) - Cầu treo khém Bà Hành (ấp Văn Sáu) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8822 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1 | Giáp huyện Lộ 10 - Hết đất Trường THCS Đại Ân 1 (điểm nhà ông Lập) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8823 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1 | Giáp Trường THCS Đại Ân 1 (điểm nhà ông Lập) - Hết đất bà Phan Thị Lơn | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8824 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1 | Đầu ranh nhà Phan Thị Lơn - Hết đường lộ trung tâm (cuối ấp Nguyễn Tăng) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8825 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Nhà thờ - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường Trung tâm xã - Rạch Nhà thờ | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8826 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Cây bàng - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Hết đất ông Tư Cảnh (ấp Nguyễn Tăng) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8827 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal rạch Hai Lòng - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Hết đất ông Nguyễn Văn Diệp | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8828 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Tân Tạo - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Đất ông Nguyễn Văn Độ (ấp Văn Tố) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8829 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch lớn - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Đê bao Tả Hữu | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8830 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Bần Cầu - Xã Đại Ân 1 | Cầu treo Khém Bà Hành (ấp Văn Sau) - Hết ranh đất ông Bùi Dũng | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8831 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Kênh Xáng - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Hết đất ông Huỳnh Văn Đơ | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8832 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal CIDA - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Sông Cồn Tròn | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8833 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Sáu Tịnh - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Bến phà Xóm Mới | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8834 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Xẻo Sú - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Sông Cồn Tròn | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8835 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Khai Luông - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Hết ranh đất bà Tư Sang | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8836 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Đôi - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Sông Cồn Tròn | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8837 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Chủ Đài - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Trường Học | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8838 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Khai Luông (sông Cồn Tròn) - Xã Đại Ân 1 | Giáp cầu nối đường trung tâm xã - Tiếp giáp đê bao | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8839 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Kênh Đào 1 - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Cầu Cồn Tròn | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8840 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Bần Cầu (xã An Thạnh Tây) - Xã Đại Ân 1 | Giáp lộ Bần Cầu - Cầu qua xã An Thạnh Tây | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8841 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Lớn (ấp Nguyễn Tăng) - Xã Đại Ân 1 | Giáp đường trung tâm xã - Đê bao Tả - Hữu | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8842 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal lộ trung tâm - Đê bao - Xã Đại Ân 1 | Giáp lộ Rạch lòng - Đê bao Tả - Hữu | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8843 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ đal Rạch ông Hai - Xã Đại Ân 1 | Huyện lộ 10 - Đê Tả Hữu | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8844 | Huyện Cù Lao Dung | Huyện lộ 60 - Xã Đại Ân 1 | Huyện lộ 10 - Đê Tả Hữu | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8845 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT bến cầu - Xã Đại Ân 1 | Cầu Khém Sâu - Hết tuyến | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8846 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT bến cầu - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Sông Cồn Tròn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8847 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT - Xã Đại Ân 1 | Nhà Bảy Bắc - Đê Bao Tả Hữu | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8848 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT tân tạo - Xã Đại Ân 1 | Ban Nhân Dân Đoàn Văn Tố - Đê Bao Tả Hữu | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8849 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT kênh sáng - Xã Đại Ân 1 | Cầu Kênh Sáng - Sông Cồn Tròn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8850 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch giữa (Đoàn Văn Tố) - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Hết tuyến | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8851 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT xẻo lướt - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Hết tuyến | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8852 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT CIDA - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Sông Cồn Tròn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8853 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT xã bảy - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8854 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT xóm di cư - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8855 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch đôi - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Sông Cồn Tròn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8856 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch lớn - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8857 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch bé - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Đê bao Sông Hậu | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8858 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT 6 Tịnh - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Bến phà Xóm Mới | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8859 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT lộ tẻ xóm hậu - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8860 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT xẻo xủ - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Sông Cồn Tròn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8861 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch cây dương - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8862 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT chủ đài - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Trường Tiểu Học | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8863 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT - Xã Đại Ân 1 | Nhà thờ (Sông Hậu) - Đê Bao Tả Hữu | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8864 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch lớn - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Sông Hậu (Cồn Tròn) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8865 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch Tài Sên - Xã Đại Ân 1 | Đê Bao - tả hữu ( sông cồn tròn) - Hết tuyến | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8866 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch ông hai - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Đê Bao Tả Hữu | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8867 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch giữa - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 11 - Hết đường | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8868 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT khai luông - Xã Đại Ân 1 | Đê bao Sông Hậu - Đê bao Cồn Tròn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8869 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Hai Lòng - Xã Đại Ân 1 | Giáp lộ trung tâm xã - Đê Bao Tả Hữu | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8870 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT cây bàng - Xã Đại Ân 1 | Đường trung tâm xã - Hết tuyến | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8871 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm xã - Xã Đại Ân 1 | Huyện Lộ 10 - Hết đường lộ trung tâm (ấp Nguyễn Tăng) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8872 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT trung tâm - Đê bao - Xã Đại Ân 1 | Giáp rạch Hai Long - Đê Bao Tả Hữu | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8873 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT dân cư xẻo bảy - Xã Đại Ân 1 | Giáp Sông Hậu - Hết đường đal | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8874 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT kênh đào 1 - Xã Đại Ân 1 | Cầu Kênh Đào 1 - Cầu Cồn Tròn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8875 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT khu dân cư 74 - Xã Đại Ân 1 | Đầu lộ CIDA - Hết tuyến | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8876 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đê bao tả hữu suốt tuyến - Xã Đại Ân 1 | Cầu Khém Sâu - Rạch Xã Xú Sông cồn Tròn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8877 | Huyện Cù Lao Dung | Quốc lộ 60 - Xã An Thạnh 1 | Bến phà phía sông Đại Ngãi - Bên phà phía Sông Trà Vinh | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8878 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 1 | Đầu lộ dal Rạch Su - Ngã ba cầu Kinh Đào | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8879 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 1 | Đầu lộ đal Rạch Su - Hết đất HTX Hoàng Dũng | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8880 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 1 | Giáp đất HTX Hoàng Dũng - Lộ đal rạch Sâu (giáp ranh xã An Thạnh Tây) | 1.344.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8881 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm Xã An Thạnh 1 | Giáp ngã ba đường Tỉnh 933B - Bến phà Long Ấn (Hết đất Cơ sở giáo dục Cồn Cát) | 720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8882 | Huyện Cù Lao Dung | Huyện lộ 10 - Xã An Thạnh 1 | Đường trung tâm xã - Đê Tả hữu | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8883 | Huyện Cù Lao Dung | Đường dal Rạch Miễu-đầu cù lao (Đường đal kênh đào) - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất ông Ba Mạnh - Tới Đê | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8884 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Miễu - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất ông Bảy Tự - Hết ranh đất Bến Đình | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8885 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Đôi - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất ông Thoàn - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Sự (phía trên) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8886 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Trầu - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất Hồng Văn Y - Đê Tả hữu | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8887 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Su - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất Tư Kiệt - Đê Tả hữu | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8888 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Trường Tiền Nhỏ - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất ông Tửng - Giáp Quốc lộ 60 | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8889 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Trường Tiền Nhỏ - Xã An Thạnh 1 | Quốc lộ 60 - Tỉnh lộ 933B | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8890 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Vượt (phía trên) - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất ông Tư Hoàng - Hết ranh đất ông Năm Minh | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8891 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal xóm chùa - Xã An Thạnh 1 | Đầu đất ông Đào Văn Oanh - Giáp huyện lộ (chợ Long Ẩn) | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8892 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Mương Cũi - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất ông Sáu Điền - Hết ranh đất Ba Rệt | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8893 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Mương Cũi - Xã An Thạnh 1 | Giáp ranh đất ông Ba Rệt - Đường nhựa trung tâm xã | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8894 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Mương Cũi - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất ông Hà Văn Nghĩa - Hết ranh đất ông Đào Văn Đẹp | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8895 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Mương Cũi - Xã An Thạnh 1 | Huyện lộ 10 - Tới đất ông Đào Văn Huyện (Hết ranh đất Ba Rệt) | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8896 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Trê - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất ông Cần - Hết ranh đất ông Chắn | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8897 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Trê - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất ông Trong - Cầu Rạch Trê | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8898 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Sâu - Xã An Thạnh 1 | Tiếp giáp tỉnh lộ 933B (Đầu ranh đất ông Huỳnh) - Giáp ranh Cầu nhà Út Gia | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8899 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Gừa - Thầy Phó - Xã An Thạnh 1 | Đầu ranh đất ông Nguyễn Minh Lộc - Đê Tả hữu | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
8900 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Trường Tiền Lớn - Xã An Thạnh 1 | Đầu đất ông Phan Văn Út - Tới đê (Hết ranh đất bà Mai Thị Chua) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Cù Lao Dung - Đường Giao Thông Gạch Tẻ-Rạch Chùa (Ấp Nguyễn Công Minh B)
Bảng giá đất tại Đường Giao Thông Gạch Tẻ-Rạch Chùa (Ấp Nguyễn Công Minh B), Xã An Thạnh Đông, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cụ thể cho đoạn từ Lộ Trung Tâm đến Hết Đường.
Vị Trí 1: Giá 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Giao Thông Gạch Tẻ-Rạch Chùa (Ấp Nguyễn Công Minh B), đoạn từ Lộ Trung Tâm đến Hết Đường, với mức giá 300.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển không cao bằng các khu vực đô thị. Đây là mức giá cao nhất trong các vị trí được quy định cho loại đất ở nông thôn, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách hạn chế hơn.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Giao Thông Gạch Tẻ-Rạch Chùa (Ấp Nguyễn Công Minh B), Xã An Thạnh Đông.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Cù Lao Dung, Đường GTNT Lộ Tẻ Nhà Ông Tài Ấp Lê Minh Châu A
Bảng giá đất tại Đường GTNT Lộ Tẻ Nhà Ông Tài Ấp Lê Minh Châu A, Huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cụ thể cho đoạn từ Lộ Trung Tâm đến Đê Bao.
Vị Trí 1: Giá 330.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường GTNT Lộ Tẻ Nhà Ông Tài, Ấp Lê Minh Châu A, đoạn từ Lộ Trung Tâm đến Đê Bao, với mức giá 330.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển khá tốt. Đây là mức giá cao hơn so với một số khu vực khác trong huyện, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở tại khu vực này với ngân sách lớn hơn.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường GTNT Lộ Tẻ Nhà Ông Tài, Ấp Lê Minh Châu A.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Cù Lao Dung, Đường Giao Thông Lộ Tẻ - Xã An Thạnh Đông
Bảng giá đất tại Đường Giao Thông Lộ Tẻ, Xã An Thạnh Đông, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ Lộ trung tâm đến Đê Bao.
Vị trí 1: Giá 330.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Giao Thông Lộ Tẻ, từ Lộ trung tâm đến Đê Bao, với mức giá 330.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển ổn định. Đây là mức giá áp dụng cho vị trí cao trong đoạn được quy định, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách tương đối.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Giao Thông Lộ Tẻ, Xã An Thạnh Đông, huyện Cù Lao Dung.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Cù Lao Dung, Đường Giao Thông Rạch Ông Xuân - Xã An Thạnh Đông
Bảng giá đất tại Đường Giao Thông Rạch Ông Xuân, Xã An Thạnh Đông, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ Lộ trung tâm đến Đê Bao.
Vị trí 1: Giá 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Giao Thông Rạch Ông Xuân, từ Lộ trung tâm đến Đê Bao, với mức giá 300.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển ổn định. Đây là mức giá áp dụng cho vị trí cao trong đoạn được quy định, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách hợp lý.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Giao Thông Rạch Ông Xuân, Xã An Thạnh Đông, huyện Cù Lao Dung.
Bảng Giá Đất Huyện Cù Lao Dung - Đường Giao Thông Bến Phà Gạch Ngây
Bảng giá đất tại Đường Giao Thông Bến Phà Gạch Ngây, Xã An Thạnh Đông, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cụ thể cho đoạn từ Lộ Trung Tâm đến Hết Đường.
Vị Trí 1: Giá 330.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Giao Thông Bến Phà Gạch Ngây, đoạn từ Lộ Trung Tâm đến Hết Đường, với mức giá 330.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển không cao bằng các khu vực đô thị. Đây là mức giá cao nhất trong các vị trí được quy định cho loại đất ở nông thôn, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách hạn chế hơn.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Giao Thông Bến Phà Gạch Ngây, Xã An Thạnh Đông.