STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
701 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 638/1/2 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
702 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 638/2/2 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
703 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 674 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
704 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 658, 684 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
705 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 684/9/2 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
706 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 684/10/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
707 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 708 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
708 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 708/10/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
709 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 708/18/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
710 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 708/22/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
711 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 716 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
712 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 726 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
713 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 726/22/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
714 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 744, 762, 780, 788 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
715 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 744/6/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
716 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 744/12/2 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
717 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 792 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
718 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 806, 814 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
719 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 49 (hẻm cũ 81 - P6) - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
720 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 55 (P6) - Đường Tôn Đức Thắng | Đường Tôn Đức Thắng - Hẻm 4 Đường Nguyễn Chí Thanh | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
721 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 74 (P8) - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
722 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 146 (P8) - Đường Tôn Đức Thắng | Đường Tôn Đức Thắng - Đường Trần Văn Hòa | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
723 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 166 (P8) - Đường Tôn Đức Thắng | Đường Tôn Đức Thắng - Hẻm 2 (P8) | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
724 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 178 (P8) - Đường Tôn Đức Thắng | Đường Tôn Đức Thắng - Hẻm 2 (P8) | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
725 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phạm Hùng | Đường Bà Triệu - Đường Coluso | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
726 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phạm Hùng | Đường Coluso - Cống 77 | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
727 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phạm Hùng | Cống 77 - Cầu Saintard | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
728 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 147A (P5) - Đường Phạm Hùng | Suốt hẻm | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
729 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 5 - Đường Phạm Hùng | Suốt hẻm | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
730 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 5/1 - Đường Phạm Hùng | Đường Phạm Hùng - Lộ đá cặp Kênh Cầu Xéo | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
731 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 5/13 - Đường Phạm Hùng | Hẻm 5/1 - Hết thửa 166, tờ bản đồ số 33 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
732 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 117 - Đường Phạm Hùng | Đường Phạm Hùng - Hết thửa 177 tờ bản đồ số 34 Trần Mạnh Cường | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
733 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 117 - Đường Phạm Hùng | Giáp thửa 177 tờ bản đồ số 34 Trần Mạnh Cường - Cuối hẻm | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
734 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 117 - Đường Phạm Hùng | Đường Phạm Hùng - Cuối hẻm | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
735 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 54 - Đường Phạm Hùng | Suốt hẻm | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
736 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 98 - Đường Phạm Hùng | Suốt hẻm | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
737 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 112 - Đường Phạm Hùng | Suốt hẻm | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
738 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 126 - Đường Phạm Hùng | Suốt hẻm | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
739 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 158 - Đường Phạm Hùng | Suốt hẻm | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
740 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 222 - Đường Phạm Hùng | Đường Phạm Hùng - Hết thửa đất 245, tờ bản đồ số 34 Nguyễn Thị Thu Hen | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
741 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 663 - Đường Phạm Hùng | Đường Phạm Hùng - Hết thửa đất 100, tờ bản đồ số 7 ông Hai Tèo | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
742 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 838 - Đường Phạm Hùng | Suốt hẻm | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
743 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 843 - Đường Phạm Hùng | Suốt hẻm | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
744 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 843/1 - Đường Phạm Hùng | Suốt hẻm | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
745 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 843/2 - Đường Phạm Hùng | Suốt hẻm | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
746 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Cao Thắng | Đường Coluso - Hết thửa đất 51, tờ bản đồ số 45 | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
747 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Cao Thắng | Giáp thửa đất 51, tờ bản đồ số 45 - Đường Phạm Hùng | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
748 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 13 - Đường Cao Thắng | Giáp đường Cao Thắng - Hết thửa đất số 91, tờ bản đồ 19 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
749 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 91 - Đường Cao Thắng | Đường Cao Thắng - Hết thửa 4, tờ 48 Lý Văn Hiền | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
750 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 143 - Đường Cao Thắng | Đường Cao Thắng - Hết thửa 119 của hộ ông Nguyễn Văn Chơi | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
751 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 290 - Đường Cao Thắng | Đầu ranh thửa 290, tờ bản đồ số 10 - Lê Thanh Hiền, đầu ranh thửa 17 tờ bản đồ số 24 - Cầu Thanh niên khóm 6 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
752 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường vào Cảng sông | Phạm Hùng - Cao Thắng | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
753 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Chông Chác | Đường Nguyễn Văn Khuynh (Kênh Thị Đội cũ) - Tôn Đức Thắng | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
754 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 96, 134, 145, 167 172, 182, 214 (P5) - Đường Chông Chác | Suốt hẻm | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
755 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lương Định Của | Cống Chông Chác - Giáp ranh huyện Long Phú | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
756 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 71, 81, 176, 192, 204 (P5) - Đường Lương Định Của | Suốt hẻm | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
757 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 90 (P5) - Đường Lương Định Của | Suốt hẻm | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
758 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 97 (P5) - Đường Lương Định Của | Suốt hẻm | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
759 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2) | Đường Bà Triệu - Hết thửa đất 21, tờ bản đồ số 43 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
760 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 63 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2) | Đường Phạm Ngọc Thạch - Giáp hẻm 84 (Cầu Đen), hết thửa 12 tờ bản đồ 39 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
761 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 63/19 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2) | Suốt hẻm | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
762 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 63/51 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2) | Suốt hẻm | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
763 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 213 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2) | Suốt hẻm | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
764 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 245 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2) | Suốt hẻm | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
765 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 249 Đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2 | Suốt hẻm | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
766 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 275 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2) | Suốt hẻm | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
767 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 260 Đường Phạm Ngọc Thạch (đường Kênh Xáng (Coluso) - Nhánh 1 và Nhánh 2) | Đường Phạm Ngọc Thạch - Đường Lê Duẩn | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
768 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Cầu Đen - Kênh Xáng | Thửa đất số 39, tờ bản đồ 31 - Thửa đất số 51, tờ bản đồ 38 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
769 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 24 Cầu đen Kênh Xáng | Đầu hẻm - Hết thửa 138, tờ bản đồ số 38 Huỳnh Thị Dư | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
770 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 24 Cầu đen Kênh Xáng | Giáp thửa 138, tờ bản đồ số 38 Huỳnh Thị Dư - Cuối hẻm | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
771 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 24 Cầu đen Kênh Xáng - Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng | Suốt hẻm | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
772 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 68 (Hẻm cầu Đen Kênh Xáng) - Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng | Suốt hẻm | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
773 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 84 (Hẻm cầu Đen Kênh Xáng) -Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng | Đường Cầu Đen - Hết thửa 125, tờ bản đồ số 33 Vương Tuấn Phát | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
774 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng | Đầu hẻm - Hết thửa 504, tờ bản đồ số 30 Lê Thị Cẩm Vân | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
775 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng | Giáp thửa 504, tờ bản đồ số 30 Lê Thị Cẩm Vân - Hết thửa 42, tờ bản đồ số 31 Thạch Chiêu | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
776 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng | Giáp thửa 42, tờ bản đồ số 31 Thạch Chiêu - Cuối hẻm | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
777 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 24 - Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng | Suốt hẻm | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
778 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 24/5 - Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng | Suốt hẻm | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
779 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 68 - Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng | Suốt hẻm | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
780 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 84 - Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng | Suốt hẻm | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
781 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 84/11 - Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng | Suốt hẻm | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
782 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Coluso (P8) | Đường Phạm Hùng - Đường Phạm Ngọc Thạch | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
783 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 10 - Đường Coluso (P8) | Đường Coluso - Đường Phạm Ngọc Thạch | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
784 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh của Hẻm 10 - Đường Coluso (P8) | Thửa đất số 106, tờ bản đồ số 34 - Thửa đất số 107, tờ bản đồ 34 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
785 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh của Hẻm 10 - Đường Coluso (P8) | Thửa đất số 533, tờ bản đồ số 34 - Thửa đất số 529, tờ bản đồ 34 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
786 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 11 - Đường lộ đá Coluso (P8) | Đường Coluso - Đường Lê Duẩn | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
787 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường dân sinh trước Bệnh viện Đa khoa tỉnh song song với Lê Duẩn (P9) | Kênh Cô Bắc - Kênh 3 tháng 2 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
788 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường cặp Kênh 3/2 (P9) | Mạc Đĩnh Chi - Đường Phan Văn Chiêu | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
789 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường cặp Kênh 3/2 (P9) | Đường Phan Văn Chiêu - Bạch Đằng | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
790 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Mạc Đĩnh Chi nối dài (Đê bao ngăn mặn) K6P4 | Sông Đinh - Giáp huyện Trần Đề | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
791 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Đại Hành | Khóm 6, Phường 4 | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
792 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 764 (P4) - Đường Lê Đại Hành | Suốt hẻm | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
793 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 769, 859 (P4) - Đường Lê Đại Hành | Suốt hẻm | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
794 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 955 (P4) - Đường Lê Đại Hành | Suốt hẻm | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
795 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 843 - Đường Lê Đại Hành | Suốt hẻm | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
796 | Thành Phố Sóc Trăng | Lộ đá cặp kênh cầu Xéo | Đường Phạm Hùng - Giáp đường Chông Chác | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
797 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 36, 68, 134, 236 - Lộ đá cặp kênh cầu Xéo | Suốt hẻm | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
798 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 36 - Lộ đá cặp kênh cầu Xéo | Đường lộ đá cặp kênh cầu Xéo - Giáp thửa đất số 322, tờ bản đồ số 37 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
799 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 68- Lộ đá cặp kênh cầu Xéo | Đường lộ đá cặp kênh cầu Xéo - Giáp thửa đất số 228, tờ bản đồ số 38 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
800 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 134 - Lộ đá cặp kênh cầu Xéo | Đường lộ đá cặp kênh cầu Xéo - Giáp thửa đất số 677, tờ bản đồ số 38 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Thành phố Sóc Trăng, Hẻm nhánh 638/1/2 - Đường Tôn Đức Thắng
Bảng giá đất tại Hẻm nhánh 638/1/2 - Đường Tôn Đức Thắng, thành phố Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho đoạn từ Suốt hẻm.
Vị Trí 1: Giá 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Hẻm nhánh 638/1/2 - Đường Tôn Đức Thắng, đoạn từ Suốt hẻm, với mức giá 450.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển tương đối tốt. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách vừa phải, đáp ứng nhu cầu đầu tư trong khu vực.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Hẻm nhánh 638/1/2 - Đường Tôn Đức Thắng, thành phố Sóc Trăng.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Thành phố Sóc Trăng, Hẻm nhánh 638/2/2 - Đường Tôn Đức Thắng
Bảng giá đất tại Hẻm nhánh 638/2/2 - Đường Tôn Đức Thắng, thành phố Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho đoạn từ Suốt hẻm.
Vị Trí 1: Giá 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Hẻm nhánh 638/2/2 - Đường Tôn Đức Thắng, đoạn từ Suốt hẻm, với mức giá 450.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển tương đối tốt. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách vừa phải, phù hợp với các nhu cầu đầu tư và phát triển trong khu vực.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Hẻm nhánh 638/2/2 - Đường Tôn Đức Thắng, thành phố Sóc Trăng.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Thành phố Sóc Trăng, Hẻm 674 - Đường Tôn Đức Thắng
Bảng giá đất tại Hẻm 674 - Đường Tôn Đức Thắng, Thành phố Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị, cụ thể cho đoạn từ suốt hẻm.
Vị Trí 1: Giá 1.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Hẻm 674 - Đường Tôn Đức Thắng, với mức giá 1.100.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong khu vực có vị trí thuận lợi và điều kiện phát triển tốt. Đây là mức giá cao nhất trong các vị trí được quy định, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách lớn.
Vị Trí 2: Giá 900.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 bao gồm khu vực nằm tại Hẻm 674 - Đường Tôn Đức Thắng, với mức giá 900.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn phản ánh giá trị tốt của đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển tương đối ổn định. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách vừa phải.
Vị Trí 3: Giá 700.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 bao gồm khu vực nằm tại Hẻm 674 - Đường Tôn Đức Thắng, với mức giá 700.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong các vị trí được quy định, phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển không cao bằng các vị trí khác. Mức giá này phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách hạn chế hơn.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Hẻm 674 - Đường Tôn Đức Thắng, Thành phố Sóc Trăng.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Thành phố Sóc Trăng, Hẻm 658, 684 - Đường Tôn Đức Thắng
Bảng giá đất tại Hẻm 658, 684 - Đường Tôn Đức Thắng, Thành phố Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị, cụ thể cho đoạn từ suốt hẻm.
Vị Trí 1: Giá 1.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Hẻm 658, 684 - Đường Tôn Đức Thắng, với mức giá 1.400.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong khu vực có vị trí thuận lợi và điều kiện phát triển tốt. Đây là mức giá cao nhất trong các vị trí được quy định, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách lớn.
Vị Trí 2: Giá 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 bao gồm khu vực nằm tại Hẻm 658, 684 - Đường Tôn Đức Thắng, với mức giá 1.200.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn phản ánh giá trị tốt của đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển tương đối ổn định. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách vừa phải.
Vị Trí 3: Giá 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 bao gồm khu vực nằm tại Hẻm 658, 684 - Đường Tôn Đức Thắng, với mức giá 1.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong các vị trí được quy định, phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển không cao bằng các vị trí khác. Mức giá này phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách hạn chế hơn.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Hẻm 658, 684 - Đường Tôn Đức Thắng, Thành phố Sóc Trăng.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Thành phố Sóc Trăng, Hẻm nhánh 684/9/2 - Đường Tôn Đức Thắng
Bảng giá đất tại Hẻm nhánh 684/9/2 - Đường Tôn Đức Thắng, thành phố Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho đoạn từ Suốt hẻm.
Vị Trí 1: Giá 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Hẻm nhánh 684/9/2 - Đường Tôn Đức Thắng, đoạn từ Suốt hẻm, với mức giá 450.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển tương đối tốt. Đây là mức giá thấp hơn so với một số vị trí khác, nhưng vẫn phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách vừa phải.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Hẻm nhánh 684/9/2 - Đường Tôn Đức Thắng, thành phố Sóc Trăng.