STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
601 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 117 - Đường Huỳnh Phan Hộ | Đường Huỳnh Phan Hộ - Rạch Trà men | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
602 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Quốc Toản | Đường Hùng Vương - Hẻm 109 của đường Trần Quốc Toản | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
603 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 46 - Đường Trần Quốc Toản | Suốt hẻm | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
604 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 104 - Đường Trần Quốc Toản | Đường Trần Quốc Toản - Rạch Trà men | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
605 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 109 - Đường Trần Quốc Toản | Suốt hẻm | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
606 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lý Thánh Tông (Đường Kênh Hồ Nước Ngọt cũ) | Đường Hùng Vương - Kênh Trường Thọ | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
607 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lý Thánh Tông (Đường Kênh Hồ Nước Ngọt cũ) | Địa phận Phường 6 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
608 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 29 (P6) - Đường Lý Thánh Tông (Đường Kênh Hồ Nước Ngọt cũ) | Từ kênh Hồ nước ngọt - Kênh 30/4 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
609 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 29/16 (P6) - Đường Lý Thánh Tông (Đường Kênh Hồ Nước Ngọt cũ) | Suốt hẻm | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
610 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 32 (P5) - Đường Lý Thánh Tông (Đường Kênh Hồ Nước Ngọt cũ) | Suốt hẻm | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
611 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phú Tức | Dưỡng Võ Văn Kiệt - Chùa Phú Tức | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
612 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phú Tức | Chùa Phú Tức - Dương Kỳ Hiệp | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
613 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 189 (P2) - Đường Phú Tức | Suốt hẻm | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
614 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường đal cặp rạch Phú Tức (P2) | Đường Phú Tức - Đường Dương Kỳ Hiệp (P2) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
615 | Thành Phố Sóc Trăng | Lộ giao thông K6, P7 giáp ranh huyện Châu Thành | Đường Trương Vĩnh Ký - Đường Dương Kỳ Hiệp | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
616 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Võ Thị Sáu | Đường Lê Hồng Phong - Đường Lê Duẩn | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
617 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 7 - Đường Võ Thị Sáu | Suốt hẻm | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
618 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Quang Khải | Đường Võ Văn Kiệt - Kênh 8m | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
619 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 42, 47 - Đường Trần Quang Khải | Suốt hẻm | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
620 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Sương Nguyệt Anh | Đường Dương Kỳ Hiệp - Đường Trương Vĩnh Ký | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
621 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 94 (P2) - Đường Sương Nguyệt Anh | Suốt hẻm | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
622 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 83 (P2) - Đường Sương Nguyệt Anh | Suốt hẻm | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
623 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 182 (P2) - Đường Sương Nguyệt Anh | Suốt hẻm | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
624 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 26 (P2) - Đường Sương Nguyệt Anh | Suốt hẻm | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
625 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 132 (P2) - Đường Sương Nguyệt Anh | Suốt hẻm | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
626 | Thành Phố Sóc Trăng | Tuyến tránh Quốc lộ 60 | Đường Võ Văn Kiệt (Quốc lộ 1A cũ) P7 - Cổng sau Khu công nghiệp An Nghiệp (khu Thiết chế Công Đoàn) | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
627 | Thành Phố Sóc Trăng | Tuyến tránh Quốc lộ 60 | Cổng sau Khu công nghiệp An Nghiệp (khu Thiết chế Công Đoàn) - Hết địa phận Phường 7 | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
628 | Thành Phố Sóc Trăng | Tuyến tránh Quốc lộ 60 | Trên địa bàn Phường 7 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
629 | Thành Phố Sóc Trăng | Tuyến tránh Quốc lộ 60 | Trên địa bàn Phường 5 | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
630 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 192 (P7) - Tuyến tránh Quốc lộ 60 | Tuyến tránh Quốc Lộ 60 - Hết thửa đất số 350, tờ bản đồ số 7 và hết thửa đất số 91, tờ bản đồ số 7 | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
631 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 334 - Tuyến tránh Quốc lộ 60 | Thửa đất số 554, tờ bản đồ số 4 - Hết thửa đất số 98, tờ bản đồ số 4 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
632 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường An Dương Vương | Toàn tuyến | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
633 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trương Vĩnh Ký | Đường Sương Nguyệt Anh - Giáp ranh huyện Châu Thành | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
634 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 135, 137 (P7) - Đường Trương Vĩnh Ký | Suốt hẻm | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
635 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 193, 291 (P7) - Đường Trương Vĩnh Ký | Suốt hẻm | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
636 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 97 - Đường Trương Vĩnh Ký (đường kênh Xáng Xà Lan cũ) | Suốt hẻm | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
637 | Thành Phố Sóc Trăng | Phan Đăng Lưu | Giáp hẻm 91 Nam Kỳ Khởi Nghĩa (thửa đất số 22, tờ bản đồ số 40) - Giáp ranh huyện Châu Thành - cầu Thanh niên | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
638 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 34 (P7) - Phan Đăng Lưu | Suốt hẻm | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
639 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 02 (P7) - Phan Đăng Lưu | Suốt hẻm | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
640 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Triệu Quang Phục (đường Cổng Trắng) | Đường Võ Văn Kiệt - Lộ nhựa Quân khu IX | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
641 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 12 - Đường Triệu Quang Phục (đường Cổng Trắng) | Suốt hẻm | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
642 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 911/12 - Đường Triệu Quang Phục (đường Cổng Trắng) | Suốt hẻm | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
643 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường kênh Thị đội | Đường Phạm Hùng - Giáp ranh đường Chông Chác | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
644 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Sóc Mồ côi | Đường Phạm Hùng - Đến giáp ranh Phường 5 (đường cùng) | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
645 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Bờ Tả sông Saintard | Đường Phạm Hùng - Giáp xã Châu Khánh | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
646 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Đại Nghĩa | Đường Phạm Hùng - Giáp xã Châu Khánh | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
647 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lộ Châu Khánh | Bờ tả sông Santard - Giáp xã Châu Khánh | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
648 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Tôn Đức Thắng | Cầu C247 - Đường Lê Vĩnh Hòa | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
649 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Tôn Đức Thắng | Đường Lê Vĩnh Hòa - Hẻm chùa Phước Nghiêm | 12.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
650 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Tôn Đức Thắng | Ranh hẻm Chùa Phước Nghiêm - Hết ranh UBND Phường 5 | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
651 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Tôn Đức Thắng | Giáp ranh UBND Phường 5 - Giáp đường Lương Định Của | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
652 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 87 - Đường Tôn Đức Thắng | Đường Tôn Đức Thắng - Hết thửa số 51, tờ bản đồ 44 Trần Quan Huôi | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
653 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 87 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
654 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 163 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
655 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 163/2/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
656 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 189 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
657 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 196 - Đường Tôn Đức Thắng | Đường Tôn Đức Thắng - Hết thửa số 179, tờ bản đồ 45 Hoàng Thiên Nga | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
658 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 196 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
659 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 222 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
660 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 222/15/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
661 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 222/22/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
662 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 250 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
663 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 278, 322, 352 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
664 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 278/13/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
665 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 278/46/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
666 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 322/8/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
667 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 352/8/2 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
668 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 354A - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
669 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 283 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
670 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 311, 319, 337, 398 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
671 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 368 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
672 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 371, 389 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
673 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 389/1/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
674 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 382 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
675 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 420 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
676 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 420/40/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
677 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 420/24/2 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
678 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 452 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
679 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 452/24/4 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
680 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 452/28/2 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
681 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 472 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
682 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 498 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
683 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 498/22/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
684 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 516 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
685 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 516/38/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
686 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 532, 542 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
687 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 552 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
688 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 580 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
689 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 580/10/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
690 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 580/32/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
691 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 580/42/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
692 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 580/49/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
693 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 580/61/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
694 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 589 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
695 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 525 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
696 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 573, 596 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
697 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 573/3/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
698 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 593 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
699 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 638 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
700 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 638/2/1 - Đường Tôn Đức Thắng | Suốt hẻm | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Thành phố Sóc Trăng, Hẻm 117 - Đường Huỳnh Phan Hộ
Bảng giá đất tại Hẻm 117 - Đường Huỳnh Phan Hộ, Thành phố Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho đoạn từ Đường Huỳnh Phan Hộ đến Rạch Trà Men.
Vị Trí 1: Giá 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Hẻm 117 - Đường Huỳnh Phan Hộ, đoạn từ Đường Huỳnh Phan Hộ đến Rạch Trà Men, với mức giá 1.000.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển tương đối tốt và vị trí thuận lợi. Đây là mức giá áp dụng cho khu vực có tiềm năng phát triển cao, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách trung bình đến cao.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Hẻm 117 - Đường Huỳnh Phan Hộ, Thành phố Sóc Trăng.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Thành phố Sóc Trăng, Đường Trần Quốc Toản
Bảng giá đất tại Đường Trần Quốc Toản, Thành phố Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho đoạn từ Đường Hùng Vương đến Hẻm 109 của Đường Trần Quốc Toản.
Vị Trí 1: Giá 6.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm đoạn Đường Trần Quốc Toản từ Đường Hùng Vương đến Hẻm 109 của Đường Trần Quốc Toản, với mức giá 6.000.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển tốt và vị trí thuận lợi cho việc xây dựng và đầu tư. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở hoặc các dự án đầu tư với ngân sách vừa phải.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Đường Trần Quốc Toản, Thành phố Sóc Trăng.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Thành phố Sóc Trăng, Hẻm 46 - Đường Trần Quốc Toản
Bảng giá đất tại Hẻm 46 - Đường Trần Quốc Toản, Thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho đoạn từ suốt hẻm.
Vị Trí 1: Giá 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Hẻm 46 - Đường Trần Quốc Toản, với mức giá 1.000.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển hợp lý, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án với ngân sách hạn chế hơn.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Hẻm 46 - Đường Trần Quốc Toản, Thành phố Sóc Trăng.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Thành phố Sóc Trăng, Khu vực Hẻm 104 Đường Trần Quốc Toản
Bảng giá đất tại khu vực Hẻm 104 Đường Trần Quốc Toản, Thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, và đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho đoạn từ Đường Trần Quốc Toản đến Rạch Trà Men.
Vị Trí 1: Giá 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 nằm tại Hẻm 104 Đường Trần Quốc Toản, đoạn từ Đường Trần Quốc Toản đến Rạch Trà Men, với mức giá 1.000.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong khu vực với điều kiện phát triển hạn chế hơn so với các khu vực khác. Đây là mức giá thấp nhất trong bảng giá, phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở có ngân sách hạn chế hơn.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Hẻm 104 Đường Trần Quốc Toản, Thành phố Sóc Trăng.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Thành phố Sóc Trăng, Khu vực Hẻm 109 Đường Trần Quốc Toản
Bảng giá đất tại khu vực Hẻm 109 Đường Trần Quốc Toản, Thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, và đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho đoạn từ suốt hẻm.
Vị Trí 1: Giá 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 nằm tại Hẻm 109 Đường Trần Quốc Toản, đoạn từ suốt hẻm, với mức giá 1.000.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong khu vực với điều kiện phát triển và tiềm năng không cao như các khu vực khác. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách hạn chế, cung cấp cơ hội cho các nhà đầu tư và người dân tìm kiếm một lựa chọn tiết kiệm hơn.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Hẻm 109 Đường Trần Quốc Toản, Thành phố Sóc Trăng.