Bảng giá đất Sóc Trăng

Giá đất cao nhất tại Sóc Trăng là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Sóc Trăng là: 120.000
Giá đất trung bình tại Sóc Trăng là: 1.317.775
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3901 Huyện Thạnh Trị Lộ đal ấp Thạnh Điền - Thị trấn Phú Lộc Suốt tuyến (cặp sông Phú Lộc) 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3902 Huyện Thạnh Trị Các tuyến đường còn lại - Thị trấn Phú Lộc Đường đal còn lại thị trấn Phú Lộc 150.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3903 Huyện Thạnh Trị Lộ đal cặp Trạm thủy nông - Thị trấn Phú Lộc Giáp Quốc lộ 61B - Giáp ranh xã Thạnh trị 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3904 Huyện Thạnh Trị Đường khu dân cư ấp 2 - Thị trấn Phú Lộc Suốt tuyến 780.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3905 Huyện Thạnh Trị Đường đal (phía sau nhà ông 2 Minh) - Thị trấn Phú Lộc Đường Nguyễn Văn Trỗi - Giáp đất Công viên 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3906 Huyện Thạnh Trị Lộ kênh Tám Thần Nông - Thị trấn Phú Lộc Quốc lộ 1A - Cầu Tư Kính 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3907 Huyện Thạnh Trị Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng Lợi Cầu Trắng - Cầu Cống 780.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3908 Huyện Thạnh Trị Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng Lợi Cầu Cống - Hết đất Phùng Văn Vẹn 1.020.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3909 Huyện Thạnh Trị Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng Lợi Giáp đất Phùng Văn Vẹn - Cầu Trương Từ 1.260.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3910 Huyện Thạnh Trị Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng Lợi Cầu Trương Từ - Hết ranh đất ông Lâm Văn Ngà 1.260.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3911 Huyện Thạnh Trị Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng Lợi Giáp ranh đất ông Lâm Văn Ngà - Cầu số 1 570.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3912 Huyện Thạnh Trị Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng Lợi Cầu số 1 - Giáp ranh xã Châu Hưng 330.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3913 Huyện Thạnh Trị Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi Đầu ranh đất ông Đặng - Hết đất ông Trần Văn Hoàng (ông Hấu) 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3914 Huyện Thạnh Trị Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi Giáp ranh đất ông Trần Văn Hoàng (Ông Hấu) - Cầu Ông Kịch 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3915 Huyện Thạnh Trị Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi Đầu ranh đất ông Lâm Si Tha - Hết ranh đất ông Tăng Kịch 192.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3916 Huyện Thạnh Trị Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi Đầu ranh đất Quách Thị Kim Sang - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Phúc 192.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3917 Huyện Thạnh Trị Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi Đầu ranh đất ông Tăng Nam - Hết ranh đất bà Sơn Thị Danh 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3918 Huyện Thạnh Trị Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi Đầu ranh đất Thạch Thị Son - Hết ranh đất Lý Thị Huỳnh 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3919 Huyện Thạnh Trị Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi Đầu ranh đất Thạch Cal - Hết ranh đất Thạch Khiêm 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3920 Huyện Thạnh Trị Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi Giáp đường Tỉnh 937B - Hết đất ông Dương Hoàng Đăng 450.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3921 Huyện Thạnh Trị Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi Từ Trạm cấp nước phía sau - Hết ranh đất Tô Nam Tin 450.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3922 Huyện Thạnh Trị Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi Đầu ranh đất Hàng Hel - Giáp kênh Thầy Ban 192.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3923 Huyện Thạnh Trị Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi Đầu kênh Bà Ngẫu - Hết đất ông Thạch Nhỏ 192.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3924 Huyện Thạnh Trị Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi Đầu ranh đất ông Danh Thoàng - Giáp ranh xã Châu Hưng 192.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3925 Huyện Thạnh Trị Huyện lộ 68 (lộ Kinh Ngay) - Thị trấn Hưng Lợi Vòng xuyến đường 937B - Hết ranh Trạm Y tế 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3926 Huyện Thạnh Trị Huyện lộ 68 (lộ Kinh Ngay) - Thị trấn Hưng Lợi Từ ranh Trạm Y tế - Cống bà Nguyễn Thị Lệ 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3927 Huyện Thạnh Trị Huyện lộ 68 (lộ Kinh Ngay) - Thị trấn Hưng Lợi Giáp Cống bà Nguyễn Thị Lệ - Cống Sáu Chánh 660.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3928 Huyện Thạnh Trị Huyện lộ 68 (lộ Kinh Ngay) - Thị trấn Hưng Lợi Giáp cống Sáu Chánh - Giáp ranh xã Châu Hưng 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3929 Huyện Thạnh Trị Đường Chợ - Thị trấn Hưng Lợi Đường Tỉnh 937B - Cầu bà Kía 1.260.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3930 Huyện Thạnh Trị Đường Chợ - Thị trấn Hưng Lợi Đầu ranh đất ông Hấu (Lý Đông) - Hết ranh đất Tiêu Thanh Đức 1.260.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3931 Huyện Thạnh Trị Đường Chợ - Thị trấn Hưng Lợi Đầu ranh đất ông Lý Bạc Hó - Hết đất ông Ngô Ìa 660.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3932 Huyện Thạnh Trị Đường Chợ - Thị trấn Hưng Lợi Đầu ranh đất ông Lý Hún - Cầu Trương Từ 660.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3933 Huyện Thạnh Trị Đường Chợ - Thị trấn Hưng Lợi Đầu ranh đất Quách Hùng Thương - Hết ranh đất ông Trịnh Thành Công 660.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3934 Huyện Thạnh Trị Đường số 1 - Thị trấn Hưng Lợi Đầu ranh đất ông Nguyên - Hết ranh đất bà Đỏ 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3935 Huyện Thạnh Trị Đường số 2 - Thị trấn Hưng Lợi Đầu ranh đất Bác sỹ Dũng - Hết ranh đất Quách Hưng Đại 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3936 Huyện Thạnh Trị Đường số 3 - Thị trấn Hưng Lợi Đầu ranh đất Lý Phước Bình - Hết ranh đất Trần Ngọc Minh Thành 2.280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3937 Huyện Thạnh Trị Đường số 4 - Thị trấn Hưng Lợi Cầu Trương Từ - Hết ranh đất ông Hùng 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3938 Huyện Thạnh Trị Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi Giáp ranh đất ông Lâm Văn Ngà - Hết ranh đất ông Lý Mưng 192.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3939 Huyện Thạnh Trị Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi Đầu ranh đất bà Lâm Thị Lêl - Hết ranh đất ông Lâm Hong 192.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3940 Huyện Thạnh Trị Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi Đầu ranh đất Trần Hoàng - Hết ranh đất Liêu Tên 192.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3941 Huyện Thạnh Trị Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi Đầu ranh đất Tấn Cang - Hết ranh đất ông Trịnh Phol 450.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3942 Huyện Thạnh Trị Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi Đầu ranh đất Vũ Văn Hoàng - Hết đất ông Tiền Buộl 780.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3943 Huyện Thạnh Trị Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi Đầu ranh đất ông Dương Phal - Hết đất Ngô Văn Thắng 456.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3944 Huyện Thạnh Trị Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi Giáp đường Tỉnh 937B - Hết đường đal nhà Thạch Phel 192.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3945 Huyện Thạnh Trị Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi Giáp đường Tỉnh 937B - Hết đất nhà máy Lý Khoa 450.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3946 Huyện Thạnh Trị Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi Cầu bà Kía - Hết đất nhà máy Lý Khoa 450.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3947 Huyện Thạnh Trị Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi Đầu ranh đất ông Nguyễn Minh Luận - Hết ranh đất ông Húa Đen 510.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3948 Huyện Thạnh Trị Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi Giáp ranh đất ông Húa Đen - Hết đất Nhà máy Kim Hưng 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3949 Huyện Thạnh Trị Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi Giáp ranh đất Nhà Máy Kim Hưng - Giáp ranh xã Thạnh Trị 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3950 Huyện Thạnh Trị Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi Giáp ranh đất ông Nguyễn Minh Luận - Hết ranh đất Lý Oi 192.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3951 Huyện Thạnh Trị Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi Đầu ranh đất Lý Oi - Giáp ấp 23 xã Thạnh Trị 192.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3952 Huyện Thạnh Trị Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi Giáp ranh đất Lý Oi - Hết ranh đất ông Danh Lợi 192.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3953 Huyện Thạnh Trị Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi Đầu ranh đất ông Sinh - Hết ranh đất ông Cậy 192.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3954 Huyện Thạnh Trị Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi Đầu ranh đất ông Lâm Liêm - Hết ranh đất ông Trần Quýt 192.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3955 Huyện Thạnh Trị Đường đal - Thị trấn Hưng Lợi Đầu ranh đất ông Trần Văn Út - Hết ranh đất ông Khel (giáp chùa) 192.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3956 Huyện Thạnh Trị Đường cặp sông - Thị trấn Hưng Lợi Đường Tỉnh 937B - Hết đất Bành Thiệu Văn (ông Só) 510.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3957 Huyện Thạnh Trị Đường cặp sông - Thị trấn Hưng Lợi Đầu ranh đất bà Lâm Thị Thủy - Hết ranh đất bà Lệ ấp Kinh Ngay 510.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3958 Huyện Thạnh Trị Kinh Giồng Chùa - Thị trấn Hưng Lợi Đầu ranh đất ông Lý Chấn Thạnh - Hết ranh chùa Lộc Hòa 510.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3959 Huyện Thạnh Trị Kinh Giồng Chùa - Thị trấn Hưng Lợi Giáp ranh đất ông Lý Chấn Thạnh - Hết ranh đất Lâm Ngọc Giàu 510.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3960 Huyện Thạnh Trị Lộ Bào Cát - Quang Vinh - Thị trấn Hưng Lợi Giáp đường Tỉnh 937B - Hết ranh đất Võ Văn Hiền 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3961 Huyện Thạnh Trị Lộ Bào Cát - Quang Vinh - Thị trấn Hưng Lợi Giáp ranh đất Võ Văn Hiền - Hết ranh đất Bành Ghi 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3962 Huyện Thạnh Trị Lộ Bào Cát - Quang Vinh - Thị trấn Hưng Lợi Đầu ranh đất ông Trần Văn Bé - Giáp ranh Thị trấn Châu Hưng A - Bạc Liêu 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3963 Huyện Thạnh Trị Lộ Bào Cát - Thị trấn Hưng Lợi Giáp đường Tỉnh 937B - Giáp ranh thị trấn Phú Lộc 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3964 Huyện Thạnh Trị Lộ Bào Cát - Thị trấn Hưng Lợi Đầu ranh đất Phùng Văn Khương - Hết ranh đất ông Lê Văn Quang 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3965 Huyện Thạnh Trị Lộ Bào Cát - Thị trấn Hưng Lợi Hết ranh đất ông Lê Văn Quang - Giáp Ranh xã Châu Hưng 210.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3966 Huyện Thạnh Trị Đường đal Chợ Cũ - Xóm Tro - Thị trấn Hưng Lợi Đường Tỉnh 937B - Hết rang đất ông Hàng Hel 204.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3967 Huyện Thạnh Trị Lộ ấp Giồng Chùa (mới) - Thị trấn Hưng Lợi Giáp ranh thị trấn Phú Lộc - Hết ranh đất Quách Mứng 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3968 Huyện Thạnh Trị Khu tái định cư ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi Suốt tuyến 270.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3969 Huyện Thạnh Trị Đường đal số 8, thị trấn Hưng Lợi - Thị trấn Hưng Lợi Cầu số 1 - Hết đất nhà Tô Quệnh 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3970 Huyện Thạnh Trị Đường đal ấp Xóm Tro - Thị trấn Hưng Lợi Đầu ranh đất ông Tăng Kịch - Giáp ranh xã Châu Hưng 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3971 Huyện Thạnh Trị Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi Đầu ranh đất ông Lâm Liêm - Hết ranh đất ông Trần Quýt 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3972 Huyện Thạnh Trị Lộ Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi Đầu ranh đất Thạch Sa Rinh - Hết ranh đất ông Tô Vương 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3973 Huyện Thạnh Trị Các tuyến đường còn lại - Thị trấn Hưng Lợi Lộ đal còn lại thị trấn Hưng Lợi 150.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3974 Huyện Thạnh Trị Đường cặp Trạm Y tế - Thị trấn Hưng Lợi Giáp Huyện lộ 68 - Hết tuyến 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3975 Huyện Thạnh Trị Đường đal ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi Cầu số 1 - Cầu số 2 210.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
3976 Huyện Thạnh Trị Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Trị Giáp ranh thị trấn Phú Lộc - Cầu Sa Di 2.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
3977 Huyện Thạnh Trị Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Trị Cầu Sa Di - Giáp ranh xã Thạnh Tân 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
3978 Huyện Thạnh Trị Đường Huyện 61 (Huyện 5 cũ) - Xã Thạnh Trị Giáp ranh xã Vĩnh Thành - Giáp Quốc lộ 61B 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
3979 Huyện Thạnh Trị Đường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Thạnh Trị Giáp ranh xã Tuân Tức - Giáp Quốc lộ 61B 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
3980 Huyện Thạnh Trị Lộ Rẫy Mới - Xã Thạnh Trị Đầu Vàm Xáng (đầu ấp Rẫy Mới) - Giáp ranh thị trấn Hưng Lợi 340.000 - - - - Đất ở nông thôn
3981 Huyện Thạnh Trị Lộ kinh 8 thước - Xã Thạnh Trị Cầu bà Nguyệt - Giáp ranh xã Thạnh Tân 330.000 - - - - Đất ở nông thôn
3982 Huyện Thạnh Trị Lộ đai Ấp 22 - Xã Thạnh Trị Giáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Điệp 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
3983 Huyện Thạnh Trị Đường đal ấp Tà Lọt C - Mây Dóc - Xã Thạnh Trị Giáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Huyện Lộ (hết ranh đất Mễu) 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
3984 Huyện Thạnh Trị Đường đal Mây Dóc - Xã Thạnh Trị Cầu Trường học Mây Dóc - Cầu treo Mây Dóc 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
3985 Huyện Thạnh Trị Đường đal Mây Dóc - Xã Thạnh Trị Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Cảnh - Giáp ranh xã Vĩnh Thành (hết ranh đất Lý Kel) 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
3986 Huyện Thạnh Trị Đường đal ấp Rẫy Mới - Xã Thạnh Trị Đầu ranh đất ông Lý Sol - Hết ranh đất ông Lý Út 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
3987 Huyện Thạnh Trị Đường đal Rẫy Mới - Tà Niền - Xã Thạnh Trị Đầu ranh đất Tô Phước Sinh - Hết ranh đất Nguyễn Văn Răng 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
3988 Huyện Thạnh Trị Đường đal ấp Tà Niền - Xã Thạnh Trị Cầu ông Đoàn Văn Thắng - Cầu Mếu Tà Niền 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
3989 Huyện Thạnh Trị Đường đal Tà Điếp C1 - Tà Điếp C2 - Xã Thạnh Trị Giáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Giáp ranh xã Thạnh Tân 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
3990 Huyện Thạnh Trị Đường đal ấp Tà Lọt A - Xã Thạnh Trị Giáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Đàm 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
3991 Huyện Thạnh Trị Đường đal ấp Tà Lọt C - Xã Thạnh Trị Đầu ranh đất Nguyễn Văn Thành - Hết ranh đất ông Lê Văn Toàn 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
3992 Huyện Thạnh Trị Đường đal ấp Trương Hiền - Xã Thạnh Trị Suốt tuyến 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
3993 Huyện Thạnh Trị Các tuyến đường còn lại - Xã Thạnh Trị Lộ đal còn lại xã Thạnh Trị 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
3994 Huyện Thạnh Trị Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Tuân Tức Giáp ranh Phú Lộc - Hết ranh đất Trường THCS Tuân Tức 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
3995 Huyện Thạnh Trị Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Tuân Tức Giáp ranh đất Trường THCS Tuân Tức - Hết đất Nhà máy Lai Thành 480.000 - - - - Đất ở nông thôn
3996 Huyện Thạnh Trị Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Tuân Tức Giáp ranh Nhà máy Lai Thành - Giáp ranh xã Thạnh Tân 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
3997 Huyện Thạnh Trị Đường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Tuân Tức Giáp ranh xã Thạnh Trị - Hết đất nhà Lý Sà Rương 480.000 - - - - Đất ở nông thôn
3998 Huyện Thạnh Trị Đường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Tuân Tức Đầu ranh đất Lý Sà Rương - Giáp ranh xã Lâm Tân 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
3999 Huyện Thạnh Trị Đường Huyện 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Tuân Tức Đầu ranh đất ông Lý Ưng - Giáp ranh xã Lâm Tân 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
4000 Huyện Thạnh Trị Lộ ấp Trung Thành - Xã Tuân Tức Kênh 10 Quởn - Giáp ranh thị trấn Phú Lộc 300.000 - - - - Đất ở nông thôn

Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Thạnh Trị, Quốc lộ 61B (Đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Trị

Bảng giá đất tại Quốc lộ 61B (Đường Tỉnh 937), Xã Thạnh Trị, Huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cụ thể cho đoạn từ Giáp ranh thị trấn Phú Lộc đến Cầu Sa Di.

Vị trí 1: Giá 2.100.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Quốc lộ 61B (Đường Tỉnh 937), đoạn từ Giáp ranh thị trấn Phú Lộc đến Cầu Sa Di, với mức giá 2.100.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển tốt và vị trí giao thông thuận lợi. Đây là mức giá cao nhất trong các vị trí được quy định, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách lớn.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Quốc lộ 61B (Đường Tỉnh 937), Xã Thạnh Trị, Huyện Thạnh Trị.


Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Ngã Năm, Tuyến Kênh Đường Tắc - Xã Vĩnh Quới

Bảng giá đất tại Tuyến Kênh Đường Tắc, Xã Vĩnh Quới, Huyện Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ Cầu Ông Bá đến giáp Ngã Tư Ngan Kè.

Vị Trí 1: Giá 300.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Tuyến Kênh Đường Tắc, đoạn từ Cầu Ông Bá đến giáp Ngã Tư Ngan Kè, với mức giá 300.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển ổn định nhưng không quá cao. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án xây dựng nhà ở hoặc đầu tư nhỏ lẻ, phù hợp với ngân sách hạn chế. Khu vực này có tiềm năng phát triển nông thôn và sử dụng đất cho các mục đích đầu tư cơ sở hạ tầng địa phương.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và người dân trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Tuyến Kênh Đường Tắc, Xã Vĩnh Quới, Huyện Ngã Năm.


Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Thạnh Trị, Đường Huyện 63 (Huyện 5 Cũ) - Xã Thạnh Trị

Bảng giá đất tại Đường Huyện 63 (Huyện 5 Cũ), Xã Thạnh Trị, Huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ giáp ranh xã Tuân Tức đến giáp Quốc lộ 61B.

Vị Trí 1: Giá 500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Huyện 63 (Huyện 5 Cũ), đoạn từ giáp ranh xã Tuân Tức đến giáp Quốc lộ 61B, với mức giá 500.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển tốt hơn, nhờ vào vị trí gần Quốc lộ 61B, một tuyến đường chính quan trọng. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án xây dựng nhà ở hoặc đầu tư có ngân sách cao hơn, vì khu vực này có tiềm năng phát triển nhờ vào kết nối giao thông thuận tiện và cơ sở hạ tầng tốt hơn.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và người dân trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Huyện 63 (Huyện 5 Cũ), Xã Thạnh Trị, Huyện Thạnh Trị.


Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Thạnh Trị, Lộ Rẫy Mới - Xã Thạnh Trị

Bảng giá đất tại Lộ Rẫy Mới, Xã Thạnh Trị, Huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cụ thể cho đoạn từ Đầu Vàm Xáng (đầu ấp Rẫy Mới) đến giáp ranh thị trấn Hưng Lợi.

Vị trí 1: Giá 340.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Lộ Rẫy Mới, đoạn từ Đầu Vàm Xáng (đầu ấp Rẫy Mới) đến giáp ranh thị trấn Hưng Lợi, với mức giá 340.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển tương đối tốt. Đây là mức giá cao nhất trong các vị trí được quy định, phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách lớn.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Lộ Rẫy Mới, Xã Thạnh Trị, Huyện Thạnh Trị.


Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Thạnh Trị, Lộ Kinh 8 Thước - Xã Thạnh Trị

Bảng giá đất tại Lộ Kinh 8 Thước, Xã Thạnh Trị, Huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cụ thể cho đoạn từ Cầu Bà Nguyệt đến giáp ranh xã Thạnh Tân.

Vị Trí 1: Giá 330.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Lộ Kinh 8 Thước, Xã Thạnh Trị, đoạn từ Cầu Bà Nguyệt đến giáp ranh xã Thạnh Tân, với mức giá 330.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển hạn chế hơn so với các khu vực đô thị. Mức giá này phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở nông thôn hoặc đầu tư với ngân sách trung bình.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại Lộ Kinh 8 Thước, Xã Thạnh Trị, giúp nhà đầu tư và người dân có cái nhìn rõ hơn về khả năng tài chính và quyết định đầu tư hiệu quả.