STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3901 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal ấp Thạnh Điền - Thị trấn Phú Lộc | Suốt tuyến (cặp sông Phú Lộc) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3902 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Thị trấn Phú Lộc | Đường đal còn lại thị trấn Phú Lộc | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3903 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đal cặp Trạm thủy nông - Thị trấn Phú Lộc | Giáp Quốc lộ 61B - Giáp ranh xã Thạnh trị | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3904 | Huyện Thạnh Trị | Đường khu dân cư ấp 2 - Thị trấn Phú Lộc | Suốt tuyến | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3905 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal (phía sau nhà ông 2 Minh) - Thị trấn Phú Lộc | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Giáp đất Công viên | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3906 | Huyện Thạnh Trị | Lộ kênh Tám Thần Nông - Thị trấn Phú Lộc | Quốc lộ 1A - Cầu Tư Kính | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3907 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu Trắng - Cầu Cống | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3908 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu Cống - Hết đất Phùng Văn Vẹn | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3909 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp đất Phùng Văn Vẹn - Cầu Trương Từ | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3910 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu Trương Từ - Hết ranh đất ông Lâm Văn Ngà | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3911 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất ông Lâm Văn Ngà - Cầu số 1 | 570.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3912 | Huyện Thạnh Trị | Đường Tỉnh 937B - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu số 1 - Giáp ranh xã Châu Hưng | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3913 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Đặng - Hết đất ông Trần Văn Hoàng (ông Hấu) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3914 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất ông Trần Văn Hoàng (Ông Hấu) - Cầu Ông Kịch | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3915 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Lâm Si Tha - Hết ranh đất ông Tăng Kịch | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3916 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Quách Thị Kim Sang - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Phúc | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3917 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Tăng Nam - Hết ranh đất bà Sơn Thị Danh | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3918 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Thạch Thị Son - Hết ranh đất Lý Thị Huỳnh | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3919 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Thạch Cal - Hết ranh đất Thạch Khiêm | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3920 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp đường Tỉnh 937B - Hết đất ông Dương Hoàng Đăng | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3921 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Từ Trạm cấp nước phía sau - Hết ranh đất Tô Nam Tin | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3922 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Hàng Hel - Giáp kênh Thầy Ban | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3923 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu kênh Bà Ngẫu - Hết đất ông Thạch Nhỏ | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3924 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Danh Thoàng - Giáp ranh xã Châu Hưng | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3925 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 68 (lộ Kinh Ngay) - Thị trấn Hưng Lợi | Vòng xuyến đường 937B - Hết ranh Trạm Y tế | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3926 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 68 (lộ Kinh Ngay) - Thị trấn Hưng Lợi | Từ ranh Trạm Y tế - Cống bà Nguyễn Thị Lệ | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3927 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 68 (lộ Kinh Ngay) - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp Cống bà Nguyễn Thị Lệ - Cống Sáu Chánh | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3928 | Huyện Thạnh Trị | Huyện lộ 68 (lộ Kinh Ngay) - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp cống Sáu Chánh - Giáp ranh xã Châu Hưng | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3929 | Huyện Thạnh Trị | Đường Chợ - Thị trấn Hưng Lợi | Đường Tỉnh 937B - Cầu bà Kía | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3930 | Huyện Thạnh Trị | Đường Chợ - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Hấu (Lý Đông) - Hết ranh đất Tiêu Thanh Đức | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3931 | Huyện Thạnh Trị | Đường Chợ - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Lý Bạc Hó - Hết đất ông Ngô Ìa | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3932 | Huyện Thạnh Trị | Đường Chợ - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Lý Hún - Cầu Trương Từ | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3933 | Huyện Thạnh Trị | Đường Chợ - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Quách Hùng Thương - Hết ranh đất ông Trịnh Thành Công | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3934 | Huyện Thạnh Trị | Đường số 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Nguyên - Hết ranh đất bà Đỏ | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3935 | Huyện Thạnh Trị | Đường số 2 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Bác sỹ Dũng - Hết ranh đất Quách Hưng Đại | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3936 | Huyện Thạnh Trị | Đường số 3 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Lý Phước Bình - Hết ranh đất Trần Ngọc Minh Thành | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3937 | Huyện Thạnh Trị | Đường số 4 - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu Trương Từ - Hết ranh đất ông Hùng | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3938 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất ông Lâm Văn Ngà - Hết ranh đất ông Lý Mưng | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3939 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất bà Lâm Thị Lêl - Hết ranh đất ông Lâm Hong | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3940 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Trần Hoàng - Hết ranh đất Liêu Tên | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3941 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Tấn Cang - Hết ranh đất ông Trịnh Phol | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3942 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Vũ Văn Hoàng - Hết đất ông Tiền Buộl | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3943 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Dương Phal - Hết đất Ngô Văn Thắng | 456.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3944 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp đường Tỉnh 937B - Hết đường đal nhà Thạch Phel | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3945 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp đường Tỉnh 937B - Hết đất nhà máy Lý Khoa | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3946 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu bà Kía - Hết đất nhà máy Lý Khoa | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3947 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Nguyễn Minh Luận - Hết ranh đất ông Húa Đen | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3948 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất ông Húa Đen - Hết đất Nhà máy Kim Hưng | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3949 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất Nhà Máy Kim Hưng - Giáp ranh xã Thạnh Trị | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3950 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất ông Nguyễn Minh Luận - Hết ranh đất Lý Oi | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3951 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Lý Oi - Giáp ấp 23 xã Thạnh Trị | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3952 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất Lý Oi - Hết ranh đất ông Danh Lợi | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3953 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Sinh - Hết ranh đất ông Cậy | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3954 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Lâm Liêm - Hết ranh đất ông Trần Quýt | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3955 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Trần Văn Út - Hết ranh đất ông Khel (giáp chùa) | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3956 | Huyện Thạnh Trị | Đường cặp sông - Thị trấn Hưng Lợi | Đường Tỉnh 937B - Hết đất Bành Thiệu Văn (ông Só) | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3957 | Huyện Thạnh Trị | Đường cặp sông - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất bà Lâm Thị Thủy - Hết ranh đất bà Lệ ấp Kinh Ngay | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3958 | Huyện Thạnh Trị | Kinh Giồng Chùa - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Lý Chấn Thạnh - Hết ranh chùa Lộc Hòa | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3959 | Huyện Thạnh Trị | Kinh Giồng Chùa - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất ông Lý Chấn Thạnh - Hết ranh đất Lâm Ngọc Giàu | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3960 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Bào Cát - Quang Vinh - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp đường Tỉnh 937B - Hết ranh đất Võ Văn Hiền | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3961 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Bào Cát - Quang Vinh - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh đất Võ Văn Hiền - Hết ranh đất Bành Ghi | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3962 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Bào Cát - Quang Vinh - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Trần Văn Bé - Giáp ranh Thị trấn Châu Hưng A - Bạc Liêu | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3963 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Bào Cát - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp đường Tỉnh 937B - Giáp ranh thị trấn Phú Lộc | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3964 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Bào Cát - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Phùng Văn Khương - Hết ranh đất ông Lê Văn Quang | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3965 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Bào Cát - Thị trấn Hưng Lợi | Hết ranh đất ông Lê Văn Quang - Giáp Ranh xã Châu Hưng | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3966 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Chợ Cũ - Xóm Tro - Thị trấn Hưng Lợi | Đường Tỉnh 937B - Hết rang đất ông Hàng Hel | 204.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3967 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Giồng Chùa (mới) - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp ranh thị trấn Phú Lộc - Hết ranh đất Quách Mứng | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3968 | Huyện Thạnh Trị | Khu tái định cư ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Suốt tuyến | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3969 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal số 8, thị trấn Hưng Lợi - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu số 1 - Hết đất nhà Tô Quệnh | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3970 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Xóm Tro - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Tăng Kịch - Giáp ranh xã Châu Hưng | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3971 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp số 9 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất ông Lâm Liêm - Hết ranh đất ông Trần Quýt | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3972 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Xóm Tro 1 - Thị trấn Hưng Lợi | Đầu ranh đất Thạch Sa Rinh - Hết ranh đất ông Tô Vương | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3973 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Thị trấn Hưng Lợi | Lộ đal còn lại thị trấn Hưng Lợi | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3974 | Huyện Thạnh Trị | Đường cặp Trạm Y tế - Thị trấn Hưng Lợi | Giáp Huyện lộ 68 - Hết tuyến | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3975 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp số 8 - Thị trấn Hưng Lợi | Cầu số 1 - Cầu số 2 | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
3976 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Trị | Giáp ranh thị trấn Phú Lộc - Cầu Sa Di | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3977 | Huyện Thạnh Trị | Quốc lộ 61B (đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Trị | Cầu Sa Di - Giáp ranh xã Thạnh Tân | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3978 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện 5 cũ) - Xã Thạnh Trị | Giáp ranh xã Vĩnh Thành - Giáp Quốc lộ 61B | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3979 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Thạnh Trị | Giáp ranh xã Tuân Tức - Giáp Quốc lộ 61B | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3980 | Huyện Thạnh Trị | Lộ Rẫy Mới - Xã Thạnh Trị | Đầu Vàm Xáng (đầu ấp Rẫy Mới) - Giáp ranh thị trấn Hưng Lợi | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3981 | Huyện Thạnh Trị | Lộ kinh 8 thước - Xã Thạnh Trị | Cầu bà Nguyệt - Giáp ranh xã Thạnh Tân | 330.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3982 | Huyện Thạnh Trị | Lộ đai Ấp 22 - Xã Thạnh Trị | Giáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Điệp | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3983 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tà Lọt C - Mây Dóc - Xã Thạnh Trị | Giáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Huyện Lộ (hết ranh đất Mễu) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3984 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Mây Dóc - Xã Thạnh Trị | Cầu Trường học Mây Dóc - Cầu treo Mây Dóc | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3985 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Mây Dóc - Xã Thạnh Trị | Đầu ranh đất ông Nguyễn Văn Cảnh - Giáp ranh xã Vĩnh Thành (hết ranh đất Lý Kel) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3986 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Rẫy Mới - Xã Thạnh Trị | Đầu ranh đất ông Lý Sol - Hết ranh đất ông Lý Út | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3987 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Rẫy Mới - Tà Niền - Xã Thạnh Trị | Đầu ranh đất Tô Phước Sinh - Hết ranh đất Nguyễn Văn Răng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3988 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tà Niền - Xã Thạnh Trị | Cầu ông Đoàn Văn Thắng - Cầu Mếu Tà Niền | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3989 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal Tà Điếp C1 - Tà Điếp C2 - Xã Thạnh Trị | Giáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Giáp ranh xã Thạnh Tân | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3990 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tà Lọt A - Xã Thạnh Trị | Giáp Huyện lộ 61 (Huyện lộ 5 cũ) - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Đàm | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3991 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Tà Lọt C - Xã Thạnh Trị | Đầu ranh đất Nguyễn Văn Thành - Hết ranh đất ông Lê Văn Toàn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3992 | Huyện Thạnh Trị | Đường đal ấp Trương Hiền - Xã Thạnh Trị | Suốt tuyến | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3993 | Huyện Thạnh Trị | Các tuyến đường còn lại - Xã Thạnh Trị | Lộ đal còn lại xã Thạnh Trị | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3994 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Tuân Tức | Giáp ranh Phú Lộc - Hết ranh đất Trường THCS Tuân Tức | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3995 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Tuân Tức | Giáp ranh đất Trường THCS Tuân Tức - Hết đất Nhà máy Lai Thành | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3996 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 64 (Huyện 1 cũ) - Xã Tuân Tức | Giáp ranh Nhà máy Lai Thành - Giáp ranh xã Thạnh Tân | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3997 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Tuân Tức | Giáp ranh xã Thạnh Trị - Hết đất nhà Lý Sà Rương | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3998 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 63 (Huyện 5 cũ) - Xã Tuân Tức | Đầu ranh đất Lý Sà Rương - Giáp ranh xã Lâm Tân | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3999 | Huyện Thạnh Trị | Đường Huyện 61 (Huyện 2 cũ) - Xã Tuân Tức | Đầu ranh đất ông Lý Ưng - Giáp ranh xã Lâm Tân | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4000 | Huyện Thạnh Trị | Lộ ấp Trung Thành - Xã Tuân Tức | Kênh 10 Quởn - Giáp ranh thị trấn Phú Lộc | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Thạnh Trị, Quốc lộ 61B (Đường Tỉnh 937) - Xã Thạnh Trị
Bảng giá đất tại Quốc lộ 61B (Đường Tỉnh 937), Xã Thạnh Trị, Huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cụ thể cho đoạn từ Giáp ranh thị trấn Phú Lộc đến Cầu Sa Di.
Vị trí 1: Giá 2.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Quốc lộ 61B (Đường Tỉnh 937), đoạn từ Giáp ranh thị trấn Phú Lộc đến Cầu Sa Di, với mức giá 2.100.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển tốt và vị trí giao thông thuận lợi. Đây là mức giá cao nhất trong các vị trí được quy định, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách lớn.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Quốc lộ 61B (Đường Tỉnh 937), Xã Thạnh Trị, Huyện Thạnh Trị.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Ngã Năm, Tuyến Kênh Đường Tắc - Xã Vĩnh Quới
Bảng giá đất tại Tuyến Kênh Đường Tắc, Xã Vĩnh Quới, Huyện Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ Cầu Ông Bá đến giáp Ngã Tư Ngan Kè.
Vị Trí 1: Giá 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Tuyến Kênh Đường Tắc, đoạn từ Cầu Ông Bá đến giáp Ngã Tư Ngan Kè, với mức giá 300.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển ổn định nhưng không quá cao. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án xây dựng nhà ở hoặc đầu tư nhỏ lẻ, phù hợp với ngân sách hạn chế. Khu vực này có tiềm năng phát triển nông thôn và sử dụng đất cho các mục đích đầu tư cơ sở hạ tầng địa phương.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và người dân trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Tuyến Kênh Đường Tắc, Xã Vĩnh Quới, Huyện Ngã Năm.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Thạnh Trị, Đường Huyện 63 (Huyện 5 Cũ) - Xã Thạnh Trị
Bảng giá đất tại Đường Huyện 63 (Huyện 5 Cũ), Xã Thạnh Trị, Huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ giáp ranh xã Tuân Tức đến giáp Quốc lộ 61B.
Vị Trí 1: Giá 500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Huyện 63 (Huyện 5 Cũ), đoạn từ giáp ranh xã Tuân Tức đến giáp Quốc lộ 61B, với mức giá 500.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển tốt hơn, nhờ vào vị trí gần Quốc lộ 61B, một tuyến đường chính quan trọng. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án xây dựng nhà ở hoặc đầu tư có ngân sách cao hơn, vì khu vực này có tiềm năng phát triển nhờ vào kết nối giao thông thuận tiện và cơ sở hạ tầng tốt hơn.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và người dân trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Huyện 63 (Huyện 5 Cũ), Xã Thạnh Trị, Huyện Thạnh Trị.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Thạnh Trị, Lộ Rẫy Mới - Xã Thạnh Trị
Bảng giá đất tại Lộ Rẫy Mới, Xã Thạnh Trị, Huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cụ thể cho đoạn từ Đầu Vàm Xáng (đầu ấp Rẫy Mới) đến giáp ranh thị trấn Hưng Lợi.
Vị trí 1: Giá 340.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Lộ Rẫy Mới, đoạn từ Đầu Vàm Xáng (đầu ấp Rẫy Mới) đến giáp ranh thị trấn Hưng Lợi, với mức giá 340.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển tương đối tốt. Đây là mức giá cao nhất trong các vị trí được quy định, phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách lớn.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Lộ Rẫy Mới, Xã Thạnh Trị, Huyện Thạnh Trị.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Thạnh Trị, Lộ Kinh 8 Thước - Xã Thạnh Trị
Bảng giá đất tại Lộ Kinh 8 Thước, Xã Thạnh Trị, Huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cụ thể cho đoạn từ Cầu Bà Nguyệt đến giáp ranh xã Thạnh Tân.
Vị Trí 1: Giá 330.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Lộ Kinh 8 Thước, Xã Thạnh Trị, đoạn từ Cầu Bà Nguyệt đến giáp ranh xã Thạnh Tân, với mức giá 330.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển hạn chế hơn so với các khu vực đô thị. Mức giá này phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở nông thôn hoặc đầu tư với ngân sách trung bình.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại Lộ Kinh 8 Thước, Xã Thạnh Trị, giúp nhà đầu tư và người dân có cái nhìn rõ hơn về khả năng tài chính và quyết định đầu tư hiệu quả.