STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 44 - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
302 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 124, 134, 152, 174, 182, 248 (P3) - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
303 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 164, 290 (P3) - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
304 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 258 (P3) - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
305 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 144, 320 (P3) - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
306 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 496 (P3) - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
307 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 112 (P3) - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
308 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 120 (P3) - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
309 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 220 (P3) - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm | 2.380.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
310 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 332 (P3) - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
311 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 625 - Đường 30 tháng 4 | Suốt hẻm | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
312 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Hồ Minh Luân | Toàn tuyến | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
313 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Phú | Toàn tuyến | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
314 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Văn Sắc | Toàn tuyến | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
315 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Hồ Hoàng Kiếm | Toàn tuyến | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
316 | Thành Phố Sóc Trăng | Quảng Trường Bạch Đằng | Toàn tuyến | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
317 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trương Công Định | Đường Nguyễn Trung Trực - Đường Nguyễn Văn Linh | 15.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
318 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trương Công Định | Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Võ Văn Kiệt | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
319 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 9, 93 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
320 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 267, 278 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
321 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 278/19 - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
322 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 278/26 - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
323 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 278/46 - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
324 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 46, 56, 86, 98, 140, 246, 292, 109 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
325 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 98/1 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
326 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 86/19 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
327 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 56/1 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
328 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 46/1 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
329 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 46/12 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
330 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 195 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
331 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 195/9 - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
332 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 195/57 - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
333 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 195/71 - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
334 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 195/239 - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
335 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 109 nối dài (Cặp Chùa Hương Sơn) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
336 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 81 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
337 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 167 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
338 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 291 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
339 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 234 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
340 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 156 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
341 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 156/3 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
342 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 156, 245 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
343 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 37 (P2) - Đường Trương Công Định | Suốt hẻm | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
344 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Trung Trực | Đường Phú Lợi - Đường 30 tháng 4 - Cổng Biên phòng | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
345 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 143 - Đường Nguyễn Trung Trực | Suốt hẻm | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
346 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Bình Trọng | Toàn tuyến | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
347 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 31, 53, 69 - Đường Trần Bình Trọng | Suốt hẻm | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
348 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 9, 59, 81 - Đường Trần Bình Trọng | Suốt hẻm | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
349 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm lộ 3 - Đường Trần Bình Trọng | Suốt hẻm | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
350 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 39 - Đường Trần Bình Trọng | Suốt hẻm | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
351 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 138 - Đường Trần Bình Trọng | Suốt hẻm | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
352 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 121 - Đường Trần Bình Trọng | Suốt hẻm | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
353 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh 31/10 - Đường Trần Bình Trọng | Giáp hẻm Lộ 3 - Hết thửa đất số 77, tờ bản đồ số 37 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
354 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lý Tự Trọng | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Trần Bình Trọng | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
355 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 25 - Đường Lý Tự Trọng | Suốt hẻm | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
356 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Bùi Thị Xuân | Đường Lý Tự Trọng - Đường Trương Văn Quới | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
357 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trương Văn Quới | Đường Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trung Trực | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
358 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường nhánh Phú Lợi (đường Nhật Lệ) | Đường Phú Lợi - Đường Trương Văn Quới | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
359 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Nguyễn Trãi | Toàn tuyến | 21.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
360 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Bạch Đằng | Đường Lý Thường Kiệt - Đường Mạc Đĩnh Chi | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
361 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Bạch Đằng | Đường Mạc Đĩnh Chi - Đường 30 tháng 4 | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
362 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 22, 66, 196, 255, 88, 118 (P4) - Đường Bạch Đằng | Suốt hẻm | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
363 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 128, 154 (P4) - Đường Bạch Đằng | Suốt hẻm | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
364 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 182 (P4) - Đường Bạch Đằng | Suốt hẻm | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
365 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 248 (P4) - Đường Bạch Đằng | Suốt hẻm | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
366 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 230 (P4) - Đường Bạch Đằng | Suốt hẻm | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
367 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 550 (P4) - Đường Bạch Đằng | Suốt hẻm | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
368 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Điện Biên Phủ | Đường Tôn Đức Thắng - Đường Yết Kiêu | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
369 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Điện Biên Phủ | Đường Yết Kiêu - Cuối đường | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
370 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Điện Biên Phủ | Đường Tôn Đức Thắng - Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
371 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Điện Biên Phủ | Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh - Đường Yết Kiêu | 8.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
372 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Điện Biên Phủ | Đường Yết Kiêu - Hẻm 7 | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
373 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Điện Biên Phủ | Hẻm 7 - Cuối đường | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
374 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 94 - Đường Điện Biên Phủ | Suốt hẻm | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
375 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 102 - Đường Điện Biên Phủ | Đường Điện Biên Phủ - Giáp hẻm 145 Xô Viết Nghệ Tĩnh | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
376 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 132 - Đường Điện Biên Phủ | Đường Điện Biên Phủ - Giáp hẻm 145 Xô Viết Nghệ Tĩnh | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
377 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 156 - Đường Điện Biên Phủ | Suốt hẻm | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
378 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 218 - Đường Điện Biên Phủ | Đường Điện Biên Phủ - Giáp hẻm 42 Yết Kiêu | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
379 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 294 - Đường Điện Biên Phủ | Đường Điện Biên Phủ - Rạch Trà men | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
380 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 312 - Đường Điện Biên Phủ | Đường Điện Biên Phủ - Rạch Trà men | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
381 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 316 - Đường Điện Biên Phủ | Suốt hẻm | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
382 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 322 - Đường Điện Biên Phủ | Suốt hẻm | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
383 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 330 - Đường Điện Biên Phủ | Suốt hẻm | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
384 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 356 - Đường Điện Biên Phủ | Suốt hẻm | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
385 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Mạc Đĩnh Chi | Đường Đồng Khởi - Ngã 4 đường Lê Duẩn | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
386 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Mạc Đĩnh Chi | Ngã 4 đường Lê Duẩn - Đường Bạch Đằng | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
387 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 9, 45, 233 (P4) - Đường Mạc Đĩnh Chi | Suốt hẻm | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
388 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 119 - Đường Mạc Đĩnh Chi | Suốt hẻm | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
389 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 23, 33, 53 (P4) - Đường Mạc Đĩnh Chi | Suốt hẻm | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
390 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 537, 539, 759 (P4) - Đường Mạc Đĩnh Chi | Suốt hẻm | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
391 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 70 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi | Suốt hẻm | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
392 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 80 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi | Suốt hẻm | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
393 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 86 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi | Suốt hẻm | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
394 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 94 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi | Suốt hẻm | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
395 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 220 - Đường Mạc Đĩnh Chi | Suốt hẻm | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
396 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 218 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi | Suốt hẻm | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
397 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 230 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi | Suốt hẻm | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
398 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 266 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi | Đường Mạc Đĩnh Chi - Đường Nguyễn Huệ | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
399 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 456 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi | Đường Mạc Đĩnh Chi - Giáp kênh 3/2 | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
400 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 548 (P9) - Đường Mạc Đĩnh Chi | Đường Mạc Đĩnh Chi - Hết ranh thửa đất số 590 tờ bản đồ 20 | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Thành phố Sóc Trăng, Hẻm 44 - Đường 30 Tháng 4
Bảng giá đất tại Hẻm 44 - Đường 30 Tháng 4, Thành phố Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị, cụ thể cho đoạn từ suốt hẻm.
Vị Trí 1: Giá 2.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Hẻm 44 - Đường 30 Tháng 4, đoạn từ suốt hẻm, với mức giá 2.800.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển tốt và vị trí thuận lợi. Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách lớn và yêu cầu vị trí đắc địa.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Hẻm 44 - Đường 30 Tháng 4, Thành phố Sóc Trăng.
Bảng Giá Đất Tỉnh Sóc Trăng - Thành phố Sóc Trăng, Hẻm 124, 134, 152, 174, 182, 248 (P3) - Đường 30 tháng 4
Bảng giá đất tại Hẻm 124, 134, 152, 174, 182, 248 (P3) - Đường 30 tháng 4, Thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, và đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho đoạn từ suốt hẻm.
Vị trí 1: Giá 2.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm toàn bộ khu vực tại Hẻm 124, 134, 152, 174, 182, 248 (P3) - Đường 30 tháng 4, đoạn từ suốt hẻm. Mức giá 2.100.000 VNĐ/m² phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển tốt. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở đô thị với ngân sách đầu tư từ trung bình đến cao.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Hẻm 124, 134, 152, 174, 182, 248 (P3) - Đường 30 tháng 4, Thành phố Sóc Trăng.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Thành Phố Sóc Trăng, Hẻm 164, 290 (P3) - Đường 30 Tháng 4
Bảng giá đất tại Hẻm 164, 290 (P3) - Đường 30 Tháng 4, Thành phố Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, và đã được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho đoạn suốt hẻm.
Vị Trí 1: Giá 2.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Hẻm 164, 290 (P3) - Đường 30 Tháng 4, đoạn từ suốt hẻm, với mức giá 2.100.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển ổn định và cơ sở hạ tầng tốt. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở hoặc đầu tư bất động sản với ngân sách trung bình.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư khi xem xét các cơ hội đầu tư tại Hẻm 164, 290 (P3) - Đường 30 Tháng 4, Thành phố Sóc Trăng, giúp đưa ra quyết định đầu tư dựa trên các yếu tố thực tế và ngân sách.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Thành phố Sóc Trăng, Hẻm 258 (P3) - Đường 30 Tháng 4
Bảng giá đất tại Hẻm 258 (P3) - Đường 30 Tháng 4, Thành phố Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho đoạn từ Suốt Hẻm.
Vị Trí 1: Giá 1.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Hẻm 258 (P3) - Đường 30 Tháng 4, đoạn từ Suốt Hẻm, với mức giá 1.100.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển trung bình và vị trí thuận lợi so với các khu vực khác. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách vừa phải, đáp ứng nhu cầu đầu tư của nhiều nhà đầu tư và cá nhân.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Hẻm 258 (P3) - Đường 30 Tháng 4, Thành phố Sóc Trăng.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Thành phố Sóc Trăng, Hẻm 144, 320 (P3) Đường 30 Tháng 4
Bảng giá đất tại Hẻm 144, 320 (P3) Đường 30 Tháng 4, Thành phố Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị tại đoạn từ Suốt hẻm.
Vị Trí 1: Giá 2.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực tại Hẻm 144, 320 (P3) Đường 30 Tháng 4, đoạn từ Suốt hẻm, với mức giá 2.100.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển tốt và vị trí thuận lợi. Đây là mức giá chính thức được quy định cho khu vực này, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách lớn.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Hẻm 144, 320 (P3) Đường 30 Tháng 4, Thành phố Sóc Trăng.