3001 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Huyện lộ 41 - Phường Khánh Hòa |
Tỉnh lộ 935 - Cầu Bưng Tum
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3002 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Huyện lộ 41 - Phường Khánh Hòa |
Cầu Bưng Tum - Cầu Lẫm Thiết
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3003 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường đal - Phường Khánh Hòa |
Các tuyến lộ đal trong phạm vi toàn phường
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3004 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Huyện Lộ 45 (Đường đal Khánh Nam) - Phường Khánh Hòa
|
Cầu Vĩnh Châu - Cầu Lê Văn Tư
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3005 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Huyện Lộ 45 (Đường đal Khánh Nam) - Phường Khánh Hòa
|
Cầu Lê Văn Tư - Bến Đò ông Trịnh Văn Tỷ
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
3006 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Trưng Trắc - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3007 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Trưng Nhị - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3008 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Ngã 4 đường 30 tháng 4 - Đến ngã 4 đường Lê Lai
|
5.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3009 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Ngã tư Lê Lai - Hết đất Chùa Bà
|
4.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3010 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Giáp đất Chùa bà - Cầu Ngang
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3011 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Ngã 4 đường 30 tháng 4 - Đến đường Phan Thanh Giản
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3012 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Đường Phan Thanh Giản - Đường Thanh Niên
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3013 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 2 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3014 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 9 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3015 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 10 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Đầu ranh đất ông Đỗ Văn Út - Hết ranh đất bà Kim Thị Út
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3016 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 25 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3017 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 36 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3018 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 52 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3019 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 89 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3020 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 125 (Hẻm Ba Cò cũ) - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3021 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 145 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3022 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 162 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3023 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 196 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3024 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 301 (Hẻm Khu Thương Nghiệp cũ) - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3025 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 332 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3026 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Đề Thám - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3027 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường 30 tháng 4 - Phường 1 |
Cầu Vĩnh Châu - Ngã tư Nguyễn Huệ
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3028 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường 30 tháng 4 - Phường 1 |
Ngã tư Nguyễn Huệ - Quốc lộ Nam Sông Hậu
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3029 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường 30 tháng 4 - Phường 1 |
Cầu Vĩnh Châu - Hết đất ông Khưu Lý Minh phía Đông. Hết đất bà Nguyễn Thị Dung phía Tây lộ 30/4
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3030 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường 30 tháng 4 - Phường 1 |
Giáp đất ông Khưu Lý Minh phía Đông, giáp đất Nguyễn Thị Dung phía Tây lộ 30/4 - Đến cầu Giồng Dú
|
2.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3031 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 16 (cặp Cây xăng số 13 cũ) - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3032 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 36 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3033 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 44 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3034 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 102 (vào nhà trọ Huy Hoàng cũ) - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3035 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 137 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3036 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 150 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3037 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 181 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3038 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 186 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3039 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 204 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3040 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 418 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3041 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường 1 tháng 5 - Phường 1 |
Đường 30 tháng 4 - Đường số 6
|
3.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3042 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Lê Lợi - Phường 1 |
Cầu Vĩnh Châu - Đường Lê Lai
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3043 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Lê Lợi - Phường 1 |
Cầu Vĩnh Châu - Đường Phan Thanh Giản
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3044 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Lê Lợi - Phường 1 |
Ngã 3 đường Phan Thanh Giản - Hết ranh kho Công ty Vĩnh Thuận
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3045 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Phan Thanh Giản - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3046 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 13 - Đường Phan Thanh Giản - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3047 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 21 (Hẻm Cơ khí cũ) - Đường Phan Thanh Giản - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3048 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 22 (Đối diện hẻm cơ khí cũ) - Đường Phan Thanh Giản - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3049 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 36 (Sau đội quản lý duy tu sửa chữa) - Đường Phan Thanh Giản - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3050 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 37 (Vào nhà ông Thống) - Đường Phan Thanh Giản - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3051 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 |
Đầu ranh đất Chùa Ông - Ngã 4 Đường 30 tháng 4
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3052 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 |
Ngã 4 Đường 30 tháng 4 - Ngã 4 đường Phan Thanh Giản
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3053 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 |
Ngã 4 đường Phan Thanh Giản - Giáp đường Thanh niên
|
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3054 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 |
Giáp đường Thanh niên - Ranh phường Vĩnh Phước
|
2.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3055 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 3 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3056 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 143 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3057 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 210 (Cặp nhà ông Lâm Hai) - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 |
Từ đầu hẻm - Hết đất ông Kim Xê
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3058 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 210 (Cặp nhà ông Lâm Hai) - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 |
Đoạn còn lại
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3059 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 232 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3060 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 286 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3061 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 305 (Vào nhà ông Sơn Mo Nát) - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 |
Từ đầu hẻm - Hết đất ông Mã Quốc Cường
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3062 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 305 (Vào nhà ông Sơn Mo Nát) - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 |
Đoạn còn lại
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3063 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 375 (Cặp nhà Trường Dân tộc nội trú) - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3064 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Thanh niên - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3065 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 20 (cặp Kho Trương Két) - Đường Thanh niên - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3066 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 23 (đối diện Làng nướng) - Đường Thanh niên - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3067 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 56 - Đường Thanh niên - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3068 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Đồng Khởi - Phường 1 |
Đường 30 tháng 4 - Giáp sông Vĩnh Châu
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3069 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Đồng Khởi - Phường 1 |
Đường 30 tháng 4 - Cống Ồng Trầm
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3070 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Đồng Khởi - Phường 1 |
Cống Ông Trầm - Ngã 3 trại giam
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3071 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 110 Đường Đồng Khởi - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3072 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đồng Khởi nối dài - Phường 1 |
Ngã 3 trại giam - Giáp ranh đất trại giam
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3073 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Tỉnh lộ 935 - Phường 1 |
Cầu Giồng Dứ - Hết đất nhà trọ Thảo Nguyên
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3074 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Tỉnh lộ 935 - Phường 1 |
Giáp đất nhà trọ Thảo Nguyên - Giáp ranh phường Khánh Hòa
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3075 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 40 - Tỉnh lộ 935 - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3076 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 188 - Tỉnh lộ 935 - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3077 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 244 - Tỉnh lộ 935 - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3078 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Nguyễn Trãi - Phường 1 |
Cầu Vĩnh Châu - Cầu chợ mới
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3079 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Nguyễn Trãi - Phường 1 |
Cầu Vĩnh Châu - Cống Ông Trầm
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3080 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
5.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3081 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 35 (Trong Chợ mới) - Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Mé sông Vĩnh Châu
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3082 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Lê Hồng Phong - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
5.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3083 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 01 - Đường Lê Hồng Phong - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3084 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Lê Hồng Phong (nối dài) - Phường 1 |
Đầu ranh đất chợ cũ - Giáp ranh đất Khu thương mại mới xây dựng
|
3.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3085 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường số 1 - Phường 1 |
Đường số 8 - Đường Lê Hồng Phong
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3086 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường số 1 - Phường 1 |
Đường Lê Hồng Phong - Hết ranh đất Công an
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3087 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường số 2 - Phường 1 |
Đường 1 tháng 5 - Giáp ranh đất Khu Thương mại
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3088 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường số 2 - Phường 1 |
Đường 1 tháng 5 - Đường số 1
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3089 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường số 3 - Phường 1 |
Đường Lê Hồng Phong - Đường số 6
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3090 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Châu Văn Đơ - Phường 1 |
Đường 30 tháng 4 - Đường Nguyễn Huệ
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3091 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 8 (Vào Khu tập thể giáo viên) - Đường Châu Văn Đơ - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3092 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường số 6 - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
3.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3093 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường số 7 - Phường 1 |
Đường số 8 - Đường Lê Hồng Phong
|
3.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3094 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường số 7 - Phường 1 |
Đường Lê Hồng Phong - Đường số 2
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3095 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường số 8 - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3096 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Bùi Thị Xuân - Phường 1 |
Đường Trưng Nhị - Đến Lê Lai
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3097 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Lê Lai - Phường 1 |
Cầu Mậu Thân (Cầu Nước Mắm) - Quốc lộ Nam Sông Hậu
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3098 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Lê Lai - Phường 1 |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Huyện lộ 48
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3099 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Lê Lai - Phường 1 |
Huyện lộ 48 - Đê Biển
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
3100 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 70 (cặp Ngân hàng Chính sách) - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Từ đầu hẻm - Hết đất ông Quảng Thanh Cường
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |