2801 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Đường Phan Thanh Giản - Đường Thanh Niên
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2802 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 2 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2803 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 9 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2804 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 10 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Đầu ranh đất ông Đỗ Văn Út - Hết ranh đất bà Kim Thị Út
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2805 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 25 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2806 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 36 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2807 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 52 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2808 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 89 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2809 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 125 (Hẻm Ba Cò cũ) - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2810 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 145 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2811 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 162 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2812 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 196 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2813 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 301 (Hẻm Khu Thương Nghiệp cũ) - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2814 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 332 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2815 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Đề Thám - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2816 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường 30 tháng 4 - Phường 1 |
Cầu Vĩnh Châu - Ngã tư Nguyễn Huệ
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2817 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường 30 tháng 4 - Phường 1 |
Ngã tư Nguyễn Huệ - Quốc lộ Nam Sông Hậu
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2818 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường 30 tháng 4 - Phường 1 |
Cầu Vĩnh Châu - Hết đất ông Khưu Lý Minh phía Đông. Hết đất bà Nguyễn Thị Dung phía Tây lộ 30/4
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2819 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường 30 tháng 4 - Phường 1 |
Giáp đất ông Khưu Lý Minh phía Đông, giáp đất Nguyễn Thị Dung phía Tây lộ 30/4 - Đến cầu Giồng Dú
|
3.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2820 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 16 (cặp Cây xăng số 13 cũ) - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2821 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 36 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2822 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 44 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2823 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 102 (vào nhà trọ Huy Hoàng cũ) - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2824 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 137 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2825 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 150 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2826 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 181 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2827 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 186 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2828 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 204 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2829 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 418 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2830 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường 1 tháng 5 - Phường 1 |
Đường 30 tháng 4 - Đường số 6
|
4.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2831 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Lê Lợi - Phường 1 |
Cầu Vĩnh Châu - Đường Lê Lai
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2832 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Lê Lợi - Phường 1 |
Cầu Vĩnh Châu - Đường Phan Thanh Giản
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2833 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Lê Lợi - Phường 1 |
Ngã 3 đường Phan Thanh Giản - Hết ranh kho Công ty Vĩnh Thuận
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2834 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Phan Thanh Giản - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2835 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 13 - Đường Phan Thanh Giản - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2836 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 21 (Hẻm Cơ khí cũ) - Đường Phan Thanh Giản - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2837 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 22 (Đối diện hẻm cơ khí cũ) - Đường Phan Thanh Giản - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2838 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 36 (Sau đội quản lý duy tu sửa chữa) - Đường Phan Thanh Giản - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2839 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 37 (Vào nhà ông Thống) - Đường Phan Thanh Giản - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2840 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 |
Đầu ranh đất Chùa Ông - Ngã 4 Đường 30 tháng 4
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2841 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 |
Ngã 4 Đường 30 tháng 4 - Ngã 4 đường Phan Thanh Giản
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2842 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 |
Ngã 4 đường Phan Thanh Giản - Giáp đường Thanh niên
|
5.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2843 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 |
Giáp đường Thanh niên - Ranh phường Vĩnh Phước
|
3.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2844 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 3 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2845 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 143 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2846 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 210 (Cặp nhà ông Lâm Hai) - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 |
Từ đầu hẻm - Hết đất ông Kim Xê
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2847 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 210 (Cặp nhà ông Lâm Hai) - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 |
Đoạn còn lại
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2848 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 232 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2849 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 286 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2850 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 305 (Vào nhà ông Sơn Mo Nát) - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 |
Từ đầu hẻm - Hết đất ông Mã Quốc Cường
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2851 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 305 (Vào nhà ông Sơn Mo Nát) - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 |
Đoạn còn lại
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2852 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 375 (Cặp nhà Trường Dân tộc nội trú) - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2853 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Thanh niên - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2854 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 20 (cặp Kho Trương Két) - Đường Thanh niên - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2855 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 23 (đối diện Làng nướng) - Đường Thanh niên - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2856 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 56 - Đường Thanh niên - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2857 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Đồng Khởi - Phường 1 |
Đường 30 tháng 4 - Giáp sông Vĩnh Châu
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2858 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Đồng Khởi - Phường 1 |
Đường 30 tháng 4 - Cống Ồng Trầm
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2859 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Đồng Khởi - Phường 1 |
Cống Ông Trầm - Ngã 3 trại giam
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2860 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 110 Đường Đồng Khởi - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2861 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đồng Khởi nối dài - Phường 1 |
Ngã 3 trại giam - Giáp ranh đất trại giam
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2862 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Tỉnh lộ 935 - Phường 1 |
Cầu Giồng Dứ - Hết đất nhà trọ Thảo Nguyên
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2863 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Tỉnh lộ 935 - Phường 1 |
Giáp đất nhà trọ Thảo Nguyên - Giáp ranh phường Khánh Hòa
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2864 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 40 - Tỉnh lộ 935 - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2865 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 188 - Tỉnh lộ 935 - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2866 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 244 - Tỉnh lộ 935 - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2867 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Nguyễn Trãi - Phường 1 |
Cầu Vĩnh Châu - Cầu chợ mới
|
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2868 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Nguyễn Trãi - Phường 1 |
Cầu Vĩnh Châu - Cống Ông Trầm
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2869 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
7.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2870 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 35 (Trong Chợ mới) - Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Mé sông Vĩnh Châu
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2871 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Lê Hồng Phong - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
7.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2872 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 01 - Đường Lê Hồng Phong - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2873 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Lê Hồng Phong (nối dài) - Phường 1 |
Đầu ranh đất chợ cũ - Giáp ranh đất Khu thương mại mới xây dựng
|
4.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2874 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường số 1 - Phường 1 |
Đường số 8 - Đường Lê Hồng Phong
|
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2875 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường số 1 - Phường 1 |
Đường Lê Hồng Phong - Hết ranh đất Công an
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2876 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường số 2 - Phường 1 |
Đường 1 tháng 5 - Giáp ranh đất Khu Thương mại
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2877 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường số 2 - Phường 1 |
Đường 1 tháng 5 - Đường số 1
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2878 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường số 3 - Phường 1 |
Đường Lê Hồng Phong - Đường số 6
|
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2879 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Châu Văn Đơ - Phường 1 |
Đường 30 tháng 4 - Đường Nguyễn Huệ
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2880 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 8 (Vào Khu tập thể giáo viên) - Đường Châu Văn Đơ - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2881 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường số 6 - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
4.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2882 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường số 7 - Phường 1 |
Đường số 8 - Đường Lê Hồng Phong
|
4.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2883 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường số 7 - Phường 1 |
Đường Lê Hồng Phong - Đường số 2
|
3.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2884 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường số 8 - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2885 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Bùi Thị Xuân - Phường 1 |
Đường Trưng Nhị - Đến Lê Lai
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2886 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Lê Lai - Phường 1 |
Cầu Mậu Thân (Cầu Nước Mắm) - Quốc lộ Nam Sông Hậu
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2887 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Lê Lai - Phường 1 |
Quốc lộ Nam Sông Hậu - Huyện lộ 48
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2888 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Đường Lê Lai - Phường 1 |
Huyện lộ 48 - Đê Biển
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2889 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 70 (cặp Ngân hàng Chính sách) - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Từ đầu hẻm - Hết đất ông Quảng Thanh Cường
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2890 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 70 (cặp Ngân hàng Chính sách) - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Đoạn còn lại
|
688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2891 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 85 (vào nhà ông Lâm Hoàng Viên) - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Từ đầu hẻm - Hết ranh đất bà Lai Thị Xiếu Láo
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2892 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 85 (vào nhà ông Lâm Hoàng Viên) - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Giáp ranh đất bà Lai Thị Xiếu Láo - Hết ranh đất ông Trần Văn Thêm
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2893 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 85 (vào nhà ông Lâm Hoàng Viên) - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Đoạn còn lại
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2894 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 99 (vào nhà ông Trạng) - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Từ đầu hẻm - Hết ranh đất ông Tạ Ngọc Trí
|
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2895 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 99 (vào nhà ông Trạng) - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Giáp ranh đất ông Tạ Ngọc Trí - Hết ranh đất bà Huỳnh Thị Thanh Liễu
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2896 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 207 (Hẻm 106 cũ) - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2897 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 289 (Hẻm Lâm nghiệp cũ) - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Toàn tuyến
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2898 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 325 (đối diện Đồn 646) - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Từ đầu hẻm - Hết ranh đất ông Nguyễn Quang
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2899 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 325 (đối diện Đồn 646) - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Đoạn còn lại
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2900 |
Thị xã Vĩnh Châu |
Hẻm 186 (Giồng Giữa) - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Từ đầu hẻm - Hết ranh đất Trịnh Văn Tó
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |