STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2601 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 196 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Toàn tuyến | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2602 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 301 (Hẻm Khu Thương Nghiệp cũ) - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Toàn tuyến | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2603 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 332 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Toàn tuyến | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2604 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Đề Thám - Phường 1 | Toàn tuyến | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2605 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Cầu Vĩnh Châu - Ngã tư Nguyễn Huệ | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2606 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Ngã tư Nguyễn Huệ - Quốc lộ Nam Sông Hậu | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2607 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Cầu Vĩnh Châu - Hết đất ông Khưu Lý Minh phía Đông. Hết đất bà Nguyễn Thị Dung phía Tây lộ 30/4 | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2608 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Giáp đất ông Khưu Lý Minh phía Đông, giáp đất Nguyễn Thị Dung phía Tây lộ 30/4 - Đến cầu Giồng Dú | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2609 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 16 (cặp Cây xăng số 13 cũ) - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Toàn tuyến | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2610 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 36 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Toàn tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2611 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 44 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Toàn tuyến | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2612 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 102 (vào nhà trọ Huy Hoàng cũ) - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Toàn tuyến | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2613 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 137 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Toàn tuyến | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2614 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 150 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Toàn tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2615 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 181 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Toàn tuyến | 640.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2616 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 186 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Toàn tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2617 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 204 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Toàn tuyến | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2618 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 418 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Toàn tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2619 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường 1 tháng 5 - Phường 1 | Đường 30 tháng 4 - Đường số 6 | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2620 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Lê Lợi - Phường 1 | Cầu Vĩnh Châu - Đường Lê Lai | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2621 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Lê Lợi - Phường 1 | Cầu Vĩnh Châu - Đường Phan Thanh Giản | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2622 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Lê Lợi - Phường 1 | Ngã 3 đường Phan Thanh Giản - Hết ranh kho Công ty Vĩnh Thuận | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2623 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Phan Thanh Giản - Phường 1 | Toàn tuyến | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2624 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 13 - Đường Phan Thanh Giản - Phường 1 | Toàn tuyến | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2625 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 21 (Hẻm Cơ khí cũ) - Đường Phan Thanh Giản - Phường 1 | Toàn tuyến | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2626 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 22 (Đối diện hẻm cơ khí cũ) - Đường Phan Thanh Giản - Phường 1 | Toàn tuyến | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2627 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 36 (Sau đội quản lý duy tu sửa chữa) - Đường Phan Thanh Giản - Phường 1 | Toàn tuyến | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2628 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 37 (Vào nhà ông Thống) - Đường Phan Thanh Giản - Phường 1 | Toàn tuyến | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2629 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Đầu ranh đất Chùa Ông - Ngã 4 Đường 30 tháng 4 | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2630 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Ngã 4 Đường 30 tháng 4 - Ngã 4 đường Phan Thanh Giản | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2631 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Ngã 4 đường Phan Thanh Giản - Giáp đường Thanh niên | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2632 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Giáp đường Thanh niên - Ranh phường Vĩnh Phước | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2633 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 3 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Toàn tuyến | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2634 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 143 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Toàn tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2635 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 210 (Cặp nhà ông Lâm Hai) - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Từ đầu hẻm - Hết đất ông Kim Xê | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2636 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 210 (Cặp nhà ông Lâm Hai) - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Đoạn còn lại | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2637 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 232 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Toàn tuyến | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2638 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 286 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Toàn tuyến | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2639 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 305 (Vào nhà ông Sơn Mo Nát) - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Từ đầu hẻm - Hết đất ông Mã Quốc Cường | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2640 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 305 (Vào nhà ông Sơn Mo Nát) - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Đoạn còn lại | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2641 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 375 (Cặp nhà Trường Dân tộc nội trú) - Đường Nguyễn Huệ - Phường 1 | Toàn tuyến | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2642 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Thanh niên - Phường 1 | Toàn tuyến | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2643 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 20 (cặp Kho Trương Két) - Đường Thanh niên - Phường 1 | Toàn tuyến | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2644 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 23 (đối diện Làng nướng) - Đường Thanh niên - Phường 1 | Toàn tuyến | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2645 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 56 - Đường Thanh niên - Phường 1 | Toàn tuyến | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2646 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Đồng Khởi - Phường 1 | Đường 30 tháng 4 - Giáp sông Vĩnh Châu | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2647 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Đồng Khởi - Phường 1 | Đường 30 tháng 4 - Cống Ồng Trầm | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2648 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Đồng Khởi - Phường 1 | Cống Ông Trầm - Ngã 3 trại giam | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2649 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 110 Đường Đồng Khởi - Phường 1 | Toàn tuyến | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2650 | Thị xã Vĩnh Châu | Đồng Khởi nối dài - Phường 1 | Ngã 3 trại giam - Giáp ranh đất trại giam | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2651 | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh lộ 935 - Phường 1 | Cầu Giồng Dứ - Hết đất nhà trọ Thảo Nguyên | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2652 | Thị xã Vĩnh Châu | Tỉnh lộ 935 - Phường 1 | Giáp đất nhà trọ Thảo Nguyên - Giáp ranh phường Khánh Hòa | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2653 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 40 - Tỉnh lộ 935 - Phường 1 | Toàn tuyến | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2654 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 188 - Tỉnh lộ 935 - Phường 1 | Toàn tuyến | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2655 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 244 - Tỉnh lộ 935 - Phường 1 | Toàn tuyến | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2656 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Nguyễn Trãi - Phường 1 | Cầu Vĩnh Châu - Cầu chợ mới | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2657 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Nguyễn Trãi - Phường 1 | Cầu Vĩnh Châu - Cống Ông Trầm | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2658 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 | Toàn tuyến | 9.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2659 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 35 (Trong Chợ mới) - Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Mé sông Vĩnh Châu | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2660 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Lê Hồng Phong - Phường 1 | Toàn tuyến | 9.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2661 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 01 - Đường Lê Hồng Phong - Phường 1 | Toàn tuyến | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2662 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Lê Hồng Phong (nối dài) - Phường 1 | Đầu ranh đất chợ cũ - Giáp ranh đất Khu thương mại mới xây dựng | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2663 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường số 1 - Phường 1 | Đường số 8 - Đường Lê Hồng Phong | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2664 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường số 1 - Phường 1 | Đường Lê Hồng Phong - Hết ranh đất Công an | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2665 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường số 2 - Phường 1 | Đường 1 tháng 5 - Giáp ranh đất Khu Thương mại | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2666 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường số 2 - Phường 1 | Đường 1 tháng 5 - Đường số 1 | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2667 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường số 3 - Phường 1 | Đường Lê Hồng Phong - Đường số 6 | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2668 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Châu Văn Đơ - Phường 1 | Đường 30 tháng 4 - Đường Nguyễn Huệ | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2669 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 8 (Vào Khu tập thể giáo viên) - Đường Châu Văn Đơ - Phường 1 | Toàn tuyến | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2670 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường số 6 - Phường 1 | Toàn tuyến | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2671 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường số 7 - Phường 1 | Đường số 8 - Đường Lê Hồng Phong | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2672 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường số 7 - Phường 1 | Đường Lê Hồng Phong - Đường số 2 | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2673 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường số 8 - Phường 1 | Toàn tuyến | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2674 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Bùi Thị Xuân - Phường 1 | Đường Trưng Nhị - Đến Lê Lai | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2675 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Lê Lai - Phường 1 | Cầu Mậu Thân (Cầu Nước Mắm) - Quốc lộ Nam Sông Hậu | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2676 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Lê Lai - Phường 1 | Quốc lộ Nam Sông Hậu - Huyện lộ 48 | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2677 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Lê Lai - Phường 1 | Huyện lộ 48 - Đê Biển | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2678 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 70 (cặp Ngân hàng Chính sách) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Từ đầu hẻm - Hết đất ông Quảng Thanh Cường | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2679 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 70 (cặp Ngân hàng Chính sách) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Đoạn còn lại | 860.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2680 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 85 (vào nhà ông Lâm Hoàng Viên) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Từ đầu hẻm - Hết ranh đất bà Lai Thị Xiếu Láo | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2681 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 85 (vào nhà ông Lâm Hoàng Viên) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Giáp ranh đất bà Lai Thị Xiếu Láo - Hết ranh đất ông Trần Văn Thêm | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2682 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 85 (vào nhà ông Lâm Hoàng Viên) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Đoạn còn lại | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2683 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 99 (vào nhà ông Trạng) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Từ đầu hẻm - Hết ranh đất ông Tạ Ngọc Trí | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2684 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 99 (vào nhà ông Trạng) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Giáp ranh đất ông Tạ Ngọc Trí - Hết ranh đất bà Huỳnh Thị Thanh Liễu | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2685 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 207 (Hẻm 106 cũ) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Toàn tuyến | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2686 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 289 (Hẻm Lâm nghiệp cũ) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Toàn tuyến | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2687 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 325 (đối diện Đồn 646) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Từ đầu hẻm - Hết ranh đất ông Nguyễn Quang | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2688 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 325 (đối diện Đồn 646) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Đoạn còn lại | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2689 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 186 (Giồng Giữa) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Từ đầu hẻm - Hết ranh đất Trịnh Văn Tó | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2690 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 186 (Giồng Giữa) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Giáp ranh đất Trịnh Văn Tó - Hết ranh đất ông Tăng Văn Cuôi | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2691 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 186 (Giồng Giữa) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Đoạn còn lại | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2692 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 210 - Đường Lê Lai - Phường 1 | Toàn tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2693 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 258 - Đường Lê Lai - Phường 1 | Toàn tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2694 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 280 - Đường Lê Lai - Phường 1 | Toàn tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2695 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 352 (vào nhà ông Huỳnh Xà Cọn) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Từ đầu hẻm - Hết đất Ông Châu Xèm Tịch | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2696 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 352 (vào nhà ông Huỳnh Xà Cọn) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Giáp đất ông Châu Xèm Tịch - Hết ranh đất bà Ong Thị Xiêu | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2697 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 352 (vào nhà ông Huỳnh Xà Cọn) - Đường Lê Lai - Phường 1 | Đoạn còn lại | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2698 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 420 - Đường Lê Lai - Phường 1 | Toàn tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2699 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường trong Khu tái định cư Hải Ngư - Phường 1 | Toàn tuyến | 740.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2700 | Thị xã Vĩnh Châu | Huyện lộ 48 (Giồng Nhãn) - Phường 1 | Toàn tuyến trong phạm vi Phường 1 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Thị xã Vĩnh Châu, Hẻm 196 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1
Bảng giá đất tại Hẻm 196 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1, Thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho toàn tuyến của khu vực.
Vị Trí 1: Giá 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm toàn tuyến Hẻm 196 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1, với mức giá 450.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong khu vực, phù hợp với điều kiện phát triển cơ bản của Hẻm 196. Được đặt ở một tuyến đường quan trọng, giá đất tại đây tương đối cao, cho thấy tiềm năng phát triển và giá trị của khu vực. Bảng giá này giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn về giá trị đất và hỗ trợ trong việc lập kế hoạch đầu tư.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Hẻm 196 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1, Thị xã Vĩnh Châu.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Thị Xã Vĩnh Châu, Hẻm 301 (Hẻm Khu Thương Nghiệp Cũ) - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1
Bảng giá đất tại Hẻm 301 (Hẻm Khu Thương Nghiệp Cũ) - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1, Thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị trên toàn tuyến Hẻm 301.
Vị Trí 1: Giá 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm toàn tuyến tại Hẻm 301 (Hẻm Khu Thương Nghiệp Cũ) - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1, với mức giá 600.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển ổn định và thuận lợi. Đây là mức giá áp dụng cho toàn bộ khu vực Hẻm 301, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách hợp lý.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Hẻm 301 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1, Thị xã Vĩnh Châu.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Thị Xã Vĩnh Châu, Hẻm 332 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1
Bảng giá đất tại Hẻm 332 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1, Thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng, được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng và sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị trong đoạn toàn tuyến.
Vị Trí 1: Giá 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm toàn tuyến Hẻm 332 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1, với mức giá là 450.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở đô thị trong khu vực này, phản ánh giá trị đất phù hợp với các tiêu chuẩn phát triển đô thị và nhu cầu đầu tư trong khu vực.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định đầu tư vào đất ở đô thị tại Hẻm 332 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1, Thị xã Vĩnh Châu.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Thị Xã Vĩnh Châu, Đường Đề Thám - Phường 1
Bảng giá đất tại Đường Đề Thám - Phường 1, Thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị, cụ thể cho toàn tuyến.
Vị Trí 1: Giá 5.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm toàn bộ tuyến Đường Đề Thám - Phường 1, với mức giá 5.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong điều kiện phát triển cơ sở hạ tầng và dịch vụ đô thị tốt. Mức giá này cung cấp cơ sở để người dân và nhà đầu tư định giá và lập kế hoạch cho các dự án phát triển và đầu tư tại khu vực này.
Bảng giá cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc xác định giá trị và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Đường Đề Thám, Phường 1, Thị xã Vĩnh Châu.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Thị xã Vĩnh Châu, Đường 30 Tháng 4 - Phường 1
Bảng giá đất tại Đường 30 Tháng 4, Phường 1, thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho đoạn từ Cầu Vĩnh Châu đến Ngã tư Nguyễn Huệ.
Vị trí 1: Giá 8.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường 30 Tháng 4, đoạn từ Cầu Vĩnh Châu đến Ngã tư Nguyễn Huệ, với mức giá 8.000.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển rất tốt và tiềm năng tăng giá cao. Đây là mức giá cao nhất trong các vị trí được quy định, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển đô thị lớn với ngân sách cao.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng để người dân và nhà đầu tư định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Đường 30 Tháng 4, Phường 1.