STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2501 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 68 - Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng | Suốt hẻm | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2502 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 84 - Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng | Suốt hẻm | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2503 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 84/11 - Đường hẻm cầu Đen - Kênh Xáng | Suốt hẻm | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2504 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Coluso (P8) | Đường Phạm Hùng - Đường Phạm Ngọc Thạch | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2505 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 10 - Đường Coluso (P8) | Đường Coluso - Đường Phạm Ngọc Thạch | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2506 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh của Hẻm 10 - Đường Coluso (P8) | Thửa đất số 106, tờ bản đồ số 34 - Thửa đất số 107, tờ bản đồ 34 | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2507 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm nhánh của Hẻm 10 - Đường Coluso (P8) | Thửa đất số 533, tờ bản đồ số 34 - Thửa đất số 529, tờ bản đồ 34 | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2508 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 11 - Đường lộ đá Coluso (P8) | Đường Coluso - Đường Lê Duẩn | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2509 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường dân sinh trước Bệnh viện Đa khoa tỉnh song song với Lê Duẩn (P9) | Kênh Cô Bắc - Kênh 3 tháng 2 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2510 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường cặp Kênh 3/2 (P9) | Mạc Đĩnh Chi - Đường Phan Văn Chiêu | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2511 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường cặp Kênh 3/2 (P9) | Đường Phan Văn Chiêu - Bạch Đằng | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2512 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Mạc Đĩnh Chi nối dài (Đê bao ngăn mặn) K6P4 | Sông Đinh - Giáp huyện Trần Đề | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2513 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lê Đại Hành | Khóm 6, Phường 4 | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2514 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 764 (P4) - Đường Lê Đại Hành | Suốt hẻm | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2515 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 769, 859 (P4) - Đường Lê Đại Hành | Suốt hẻm | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2516 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 955 (P4) - Đường Lê Đại Hành | Suốt hẻm | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2517 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 843 - Đường Lê Đại Hành | Suốt hẻm | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2518 | Thành Phố Sóc Trăng | Lộ đá cặp kênh cầu Xéo | Đường Phạm Hùng - Giáp đường Chông Chác | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2519 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 36, 68, 134, 236 - Lộ đá cặp kênh cầu Xéo | Suốt hẻm | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2520 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 36 - Lộ đá cặp kênh cầu Xéo | Đường lộ đá cặp kênh cầu Xéo - Giáp thửa đất số 322, tờ bản đồ số 37 | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2521 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 68- Lộ đá cặp kênh cầu Xéo | Đường lộ đá cặp kênh cầu Xéo - Giáp thửa đất số 228, tờ bản đồ số 38 | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2522 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 134 - Lộ đá cặp kênh cầu Xéo | Đường lộ đá cặp kênh cầu Xéo - Giáp thửa đất số 677, tờ bản đồ số 38 | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2523 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 236 - Lộ đá cặp kênh cầu Xéo | Đường lộ đá cặp kênh cầu Xéo - Giáp thửa đất số 239, tờ bản đồ số 21 | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2524 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 248 (P5) - Lộ đá cặp kênh cầu Xéo | Đường lộ đá cặp kênh cầu Xéo - Giáp thửa đất số 322, tờ bản đồ số 37 | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2525 | Thành Phố Sóc Trăng | Lộ nhựa (Coluso nối dài) | Đường Phạm Hùng - Lộ đá cặp kênh Cầu Xéo | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2526 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Phan Văn Chiêu (Đường Kênh Quảng Khuôl cũ) | Đường Mạc Đĩnh Chi - Đường 30/4 - Khóm 5, P9 | 960.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2527 | Thành Phố Sóc Trăng | Lộ nhựa cặp kênh 8m - Phường 2 | Toàn tuyến | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2528 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Trần Thủ Độ | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Võ Văn Kiệt | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2529 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường đê bao Trà Quýt (lộ đất cặp kênh đi Phụng Hiệp K3P7) | Quốc lộ 1A - Nguyễn Trường Tộ | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2530 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 410 - Đường đê bao Trà Quýt (lộ đất cặp kênh đi Phụng Hiệp K3P7) | Giáp Đường Đê bao Trà Quýt - Hết thửa đất số 148, tờ bản đồ số 01 | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2531 | Thành Phố Sóc Trăng | Lộ đất giáp ranh huyện Mỹ Xuyên P10 | Đường Võ Văn Kiệt - Đường Văn Ngọc Chính | 378.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2532 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Lưu Khánh Đức (Lộ nhựa cặp Quân Khu IX cũ) P2 | Đầu ranh thửa đất số 156, tờ bản đồ số 53 (Khóm 3, Phường 2) - Giáp đường Trần Thủ Độ | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2533 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 74 (hẻm 147 cũ) - Đường Lưu Khánh Đức (Lộ nhựa cặp Quân Khu IX cũ) P2 | Suốt hẻm | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2534 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 110 (hẻm 133 cũ) - Đường Lưu Khánh Đức (Lộ nhựa cặp Quân Khu IX cũ) P2 | Suốt hẻm | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2535 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 20 (hẻm 165 cũ) - Đường Lưu Khánh Đức (Lộ nhựa cặp Quân Khu IX cũ) P2 | Suốt hẻm | 660.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2536 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 911/165 - Lộ nhựa cặp Quân khu IX | Suốt hẻm | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2537 | Thành Phố Sóc Trăng | Lộ nhựa cặp sông Maspero Phường 8 | Từ đường Cao Thắng, giáp khán đài đua ghe Ngo - Giáp ranh thu hồi KCN (hết đất ông Thạch Huil) | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2538 | Thành Phố Sóc Trăng | Tuyến đường Huỳnh Cương (Lộ nhựa cặp sông Maspero cũ) | Suốt tuyến | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2539 | Thành Phố Sóc Trăng | Các hẻm vào khu vực chợ bàn cờ đường Hoàng Diệu | Toàn hẻm | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2540 | Thành Phố Sóc Trăng | Lộ đal Xóm Chài | Đường Nguyễn Huệ - Đường Lê Duẩn | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2541 | Thành Phố Sóc Trăng | Lộ đal Phường 9 | Đường 30/4 - Cuối đường | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2542 | Thành Phố Sóc Trăng | Hẻm 357 (đường vào Trường Quân Sự tỉnh) | Suốt hẻm | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2543 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường đal phường 9 hẻm 168 đường Phan Văn Chiêu | Đường 30/4 - Đường Phan Văn Chiêu (hẻm 383 cũ) | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2544 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường đal phường 9 hẻm 129 đường Phan Văn Chiêu | Đường Phan Văn Chiêu (hẻm 383 cũ) - Cuối đường | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2545 | Thành Phố Sóc Trăng | Lộ kênh Trường Thọ | Kênh 30 tháng 4 - Đường Kênh 19 tháng 5 | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2546 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Dân sinh cặp chân cầu An Trạch (P7) | Từ thửa 106, tờ bản đồ số 5 (khóm 2) - Đến thửa 02, tờ bản đồ số 10 (khóm 2) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2547 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Dân sinh cặp chân cầu An Trạch (P7) | Từ thửa 156, tờ bản đồ số 9 (khóm 3) - Đến thửa 02, tờ bản đồ số 09 (khóm 3) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2548 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Dân sinh cặp chân cầu Bố Thảo (P7 | Từ thửa 99, tờ bản đồ số 34 (khóm 5) - Đến thửa 415, tờ bản đồ số 34 (khóm 5) | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2549 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường Dân sinh cặp chân cầu Bố Thảo (P7 | Từ thửa 298, tờ bản đồ số 34 (khóm 6) - Đến thửa 156, tờ bản đồ số 34 (khóm 6) | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2550 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường đất 2 bên kênh 16 mét (P2) | Suốt tuyến | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2551 | Thành Phố Sóc Trăng | Các tuyến thuộc dự án LIA 1 (P4) | Suốt tuyến | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2552 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường nhánh các cơ quan tư pháp tuyến đường Võ Nguyên Giáp (P4) | Phía dãy các cơ quan hiện hữu đường N2 trong quy hoạch phân khu hướng Đông | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2553 | Thành Phố Sóc Trăng | Lộ nhựa 7m (nối tiếp đường Huỳnh Cương) | Cầu Maspero - Giáp đường Huỳnh Cương | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2554 | Thành Phố Sóc Trăng | Lộ đá Khu dân cư Bình An | Toàn tuyến | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2555 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu dân cư Hưng Thịnh | Toàn khu dân cư | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2556 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu dân cư Tuấn Lan (P6) | Toàn khu dân cư | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2557 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu dân cư Hạnh Phúc | Toàn khu dân cư | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2558 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu dân cư của Hẻm 357 (điểm dân cư Trường Quân sự tỉnh) | Toàn khu dân cư | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2559 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu dân cư Nguyên Hưng Phát | Các tuyến đường nội bộ trong Khu dân cư (trừ các thửa đất có cạnh tiếp giáp đường Điện Biên Phủ) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2560 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu dân cư Nguyên Hưng Phát | Các thửa đất có cạnh tiếp giáp đường Điện Biên Phủ (đoạn từ đường Yết Kiêu đến cầu Đúc) | 5.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2561 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu dân cư Sáng Quang Phường 10 | Toàn khu dân cư | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2562 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu dân cư Sáng Quang Phường 2 | Toàn khu dân cư | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2563 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường A1, A2 - Khu dân cư Minh Châu | Toàn tuyến | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2564 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường B - Khu dân cư Minh Châu | Đường Võ Văn Kiệt - Đường A2 | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2565 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường B - Khu dân cư Minh Châu | Đường A2 - Đường A1 | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2566 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường B - Khu dân cư Minh Châu | Đường A1 - Kênh 30/4 | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2567 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường C1, C2, C3, C4, C5, C6, C7 - Khu dân cư Minh Châu | Toàn tuyến | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2568 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường D1, D2, D3, D4, D5, D6, D7, D8, D9, D10, D11, D12, D13, D14, D15, D16, D17, D18, D19 - Khu dân cư Minh Châu | Toàn tuyến | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2569 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu A - Khu dân cư xung quanh Trường Quân sự Quân Khu 9 | Các lô A5, A8, A12 | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2570 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu B - Khu dân cư xung quanh Trường Quân sự Quân Khu 9 | Có mặt tiền giáp đường Trần Hưng Đạo | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2571 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường số 1 - Khu dân cư xung quanh Trường Quân sự Quân Khu 9 | Giáp đường Trần Hưng Đạo - Đường số 9 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2572 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường số 1 - Khu dân cư xung quanh Trường Quân sự Quân Khu 9 | Đường số 9 - Đường số 7 | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2573 | Thành Phố Sóc Trăng | Các đường số 2, 3, 4, 5, 6, 6A, 7, 8, 9, 10 - Khu dân cư xung quanh Trường Quân sự Quân Khu 9 | Toàn tuyến | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2574 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường 14, 20, 22 và 23 - Dự án Phát triển đô thị và tái định cư khu 5A | Toàn tuyến | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2575 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường 9A, 9B - Dự án Phát triển đô thị và tái định cư khu 5A | Toàn tuyến | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2576 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường số 5, 6, 16 - Dự án Phát triển đô thị và tái định cư khu 5A | Toàn tuyến | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2577 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường số 2, 3, 4, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 18, 19, 21, N24 - Dự án Phát triển đô thị và tái định cư khu 5A | Toàn tuyến | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2578 | Thành Phố Sóc Trăng | Các đường còn lại trong KDC | Toàn tuyến | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2579 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu nhà ở thương mại Trần Quang Diệu (P2) | Đường số 1 | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2580 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu nhà ở thương mại Trần Quang Diệu (P2) | Các đường còn lại trong khu nhà ở thương mại Trần Quang Diệu | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2581 | Thành Phố Sóc Trăng | Khu nhà Phố thương mại VinCom ShopHouse Sóc Trăng (P2) | Toàn Tuyến | 6.360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2582 | Thành Phố Sóc Trăng | Đường số 01 - Khu Dân cư Lê Thìn (P. 10) | Toàn tuyến | 2.580.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2583 | Thành Phố Sóc Trăng | Các đường còn lại trong KDC - Khu Dân cư Lê Thìn (P. 10) | Toàn tuyến | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
2584 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Trưng Trắc - Phường 1 | Toàn tuyến | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2585 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Trưng Nhị - Phường 1 | Toàn tuyến | 14.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2586 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Ngã 4 đường 30 tháng 4 - Đến ngã 4 đường Lê Lai | 9.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2587 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Ngã tư Lê Lai - Hết đất Chùa Bà | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2588 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Giáp đất Chùa bà - Cầu Ngang | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2589 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Ngã 4 đường 30 tháng 4 - Đến đường Phan Thanh Giản | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2590 | Thị xã Vĩnh Châu | Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Đường Phan Thanh Giản - Đường Thanh Niên | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2591 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 2 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Toàn tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2592 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 9 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Toàn tuyến | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2593 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 10 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Đầu ranh đất ông Đỗ Văn Út - Hết ranh đất bà Kim Thị Út | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2594 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 25 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Toàn tuyến | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2595 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 36 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Toàn tuyến | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2596 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 52 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Toàn tuyến | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2597 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 89 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Toàn tuyến | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2598 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 125 (Hẻm Ba Cò cũ) - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Toàn tuyến | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2599 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 145 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Toàn tuyến | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2600 | Thị xã Vĩnh Châu | Hẻm 162 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Toàn tuyến | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Thị xã Vĩnh Châu, Đường Trưng Trắc - Phường 1
Bảng giá đất tại Đường Trưng Trắc - Phường 1, Thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị, cụ thể cho toàn tuyến của Đường Trưng Trắc.
Vị Trí 1: Giá 14.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm toàn bộ khu vực nằm tại Đường Trưng Trắc - Phường 1, với mức giá 14.000.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao nhất trong bảng giá, thể hiện điều kiện phát triển đô thị rất thuận lợi và tiềm năng phát triển lớn của khu vực. Đây là mức giá cao, phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở cao cấp hoặc các công trình thương mại lớn.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Đường Trưng Trắc - Phường 1, Thị xã Vĩnh Châu.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Thị xã Vĩnh Châu, Đường Trưng Nhị - Phường 1
Bảng giá đất tại Đường Trưng Nhị - Phường 1, Thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị, cụ thể cho toàn tuyến của Đường Trưng Nhị.
Vị Trí 1: Giá 14.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm toàn bộ khu vực nằm tại Đường Trưng Nhị - Phường 1, với mức giá 14.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao nhất trong bảng giá, phản ánh điều kiện phát triển đô thị rất thuận lợi và tiềm năng lớn của khu vực. Mức giá này phù hợp cho các dự án xây dựng và đầu tư nhà ở cao cấp hoặc các công trình thương mại lớn.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Đường Trưng Nhị - Phường 1, Thị xã Vĩnh Châu.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Thị xã Vĩnh Châu, Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1
Bảng giá đất tại Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1, Thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị, cụ thể cho đoạn từ Ngã 4 đường 30 tháng 4 đến Ngã 4 đường Lê Lai.
Vị Trí 1: Giá 9.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1, đoạn từ Ngã 4 đường 30 tháng 4 đến Ngã 4 đường Lê Lai, với mức giá 9.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao nhất trong bảng giá, phản ánh điều kiện phát triển đô thị thuận lợi và tiềm năng cao của khu vực. Mức giá này phù hợp cho các dự án đầu tư và xây dựng nhà ở cao cấp.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1, Thị xã Vĩnh Châu.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Thị xã Vĩnh Châu, Hẻm 2 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1
Bảng giá đất tại Hẻm 2 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1, Thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho toàn tuyến của khu vực.
Vị Trí 1: Giá 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm toàn tuyến Hẻm 2 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1, với mức giá 400.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong khu vực Hẻm 2, cho thấy tình hình thị trường và mức độ phát triển của khu vực. Đường Trần Hưng Đạo là một tuyến đường quan trọng trong khu vực, ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị đất. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng giá này giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại Hẻm 2 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1, Thị xã Vĩnh Châu, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư chính xác.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Thị xã Vĩnh Châu, Hẻm 9 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1
Bảng giá đất tại Hẻm 9 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1, Thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị, cụ thể cho toàn tuyến Hẻm 9.
Vị Trí 1: Giá 800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm toàn tuyến Hẻm 9 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1, với mức giá 800.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho đất ở đô thị trong khu vực này, phản ánh giá trị cao của đất nhờ vào vị trí và điều kiện phát triển hiện tại.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Hẻm 9 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1, Thị xã Vĩnh Châu.